• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,265
Reaction score
294
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online tiếp theo của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trên diễn đàn Chinese Master và diễn đàn tiếng Trung ChineseMaster & forum tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo và giảng dạy Hán ngữ được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tác giả của Bộ Giáo trình Hán ngữ độc quyền tại Việt Nam.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy và ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ sau khi được công bố toàn bộ nội dung Tác phẩm trên Diễn đàn Hán ngữ ChineMaster, thì được lưu trữ tại Thư viện của Hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master ở địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. (Ngã Tư Sở - Royal City)

Ngay sau đây là thông tin chi tiết về Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ:

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ

Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ

Thư ký: Nguyễn Minh Vũ

Biên tập: Nguyễn Minh Vũ

Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy

Nguồn gốc và Xuất xứ Tác phẩm: Trung tâm dữ liệu tiếng Trung DATA CENTER CHINEMASTER Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City)


Bây giờ chúng ta cùng xem chi tiết toàn bộ nội dung trong cuốn sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
  1. 灭火器 (mièhuǒ qì) - Bình chữa cháy
  2. 灭火毯 (mièhuǒ tǎn) - Tấm chăn dập cháy
  3. 灭火喷雾器 (mièhuǒ pēnwùqì) - Bình phun chữa cháy
  4. 灭火器具 (mièhuǒ qìjù) - Thiết bị dập cháy
  5. 灭火栓 (mièhuǒ shuān) - Vòi cứu hỏa
  6. 灭火装置 (mièhuǒ zhuāngzhì) - Thiết bị dập cháy
  7. 灭火剂 (mièhuǒ jì) - Chất dập cháy
  8. 灭火钢瓶 (mièhuǒ gāngpíng) - Bình chữa cháy (thép)
  9. 灭火喷射器 (mièhuǒ pēnshèqì) - Máy phun chữa cháy
  10. 灭火水箱 (mièhuǒ shuǐ xiāng) - Bể chứa nước dập cháy
  11. 灭火泡沫枪 (mièhuǒ pàomò qiāng) - Súng phun bọt chữa cháy
  12. 灭火泡沫器 (mièhuǒ pàomò qì) - Bình bọt chữa cháy
  13. 灭火泡沫罐 (mièhuǒ pàomò guàn) - Bình bọt chữa cháy
  14. 灭火泡沫车 (mièhuǒ pàomò chē) - Xe cứu hỏa phun bọt chữa cháy
  15. 灭火液体器 (mièhuǒ yètǐ qì) - Bình chữa cháy nước
  16. 灭火泡沫滚筒 (mièhuǒ pàomò gǔntǒng) - Bình cuộn bọt chữa cháy
  17. 灭火气溶胶 (mièhuǒ qì róngjiāo) - Chất chữa cháy khí hóa
  18. 灭火灭菌机 (mièhuǒ mièjùn jī) - Máy dập cháy và diệt khuẩn
  19. 灭火车 (mièhuǒ chē) - Xe cứu hỏa và dập cháy
  20. 灭火吸尘器 (mièhuǒ xīchénqì) - Máy hút cháy và bụi
  21. 灭火滚筒 (mièhuǒ gǔntǒng) - Bình chữa cháy cuộn
  22. 灭火灭菌剂 (mièhuǒ mièjùn jì) - Chất dập cháy và diệt khuẩn
  23. 灭火灭菌器 (mièhuǒ mièjùn qì) - Thiết bị dập cháy và diệt khuẩn
  24. 灭火储水箱 (mièhuǒ chǔ shuǐ xiāng) - Bể chứa nước dập cháy
  25. 灭火石棉袋 (mièhuǒ shímian dài) - Túi asbest dập cháy
  26. 灭火探测器 (mièhuǒ tàncèqì) - Thiết bị phát hiện và dập cháy
  27. 灭火放水器 (mièhuǒ fàng shuǐ qì) - Máy phun nước dập cháy
  28. 灭火放沙器 (mièhuǒ fàng shā qì) - Máy phun cát dập cháy
  29. 灭火喷雾泡沫枪 (mièhuǒ pēnwù pàomò qiāng) - Súng phun bọt và nước dập cháy
  30. 灭火救生圈 (mièhuǒ jiùshēng quān) - Phao cứu hỏa và hạ cánh
  31. 灭火气体 (mièhuǒ qìtǐ) - Chất khí dập cháy
  32. 灭火管道 (mièhuǒ guǎndào) - Ống dẫn nước dập cháy
  33. 灭火器架 (mièhuǒ qì jià) - Giá đỡ bình chữa cháy
  34. 灭火报警按钮 (mièhuǒ bàojǐng ànniǔ) - Nút bấm báo động cháy
  35. 灭火水枪 (mièhuǒ shuǐ qiāng) - Súng nước dập cháy
  36. 灭火灵活管 (mièhuǒ línghuó guǎn) - Ống linh hoạt dập cháy
  37. 灭火自动喷水系统 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ xìtǒng) - Hệ thống tự động phun nước dập cháy
  38. 灭火抢救设备 (mièhuǒ qiǎngjiù shèbèi) - Thiết bị cứu hỏa và dập cháy
  39. 灭火便携器 (mièhuǒ biànxíe qì) - Bình chữa cháy di động
  40. 灭火消防带 (mièhuǒ xiāofáng dài) - Dây cuốn nước dập cháy
  41. 灭火沙袋 (mièhuǒ shā dài) - Túi cát dập cháy
  42. 灭火避难袋 (mièhuǒ bìnàn dài) - Túi cứu hỏa và sơ tán
  43. 灭火药水 (mièhuǒ yào shuǐ) - Dung dịch chữa cháy
  44. 灭火便携式喷雾器 (mièhuǒ biànxíe shì pēnwùqì) - Bình phun di động
  45. 灭火救生台 (mièhuǒ jiùshēng tái) - Bàn cứu hỏa và sơ tán
  46. 灭火灭菌滑槽 (mièhuǒ mièjùn huá cuò) - Thanh trượt dập cháy và diệt khuẩn
  47. 灭火防烟窗 (mièhuǒ fáng yān chuāng) - Cửa chống khói và cháy
  48. 灭火消防靴 (mièhuǒ xiāofáng xuē) - Giày cứu hỏa và dập cháy
  49. 灭火救援直升机 (mièhuǒ jiùyuán zhíshēngjī) - Trực thăng cứu hỏa và dập cháy
  50. 灭火消防头盔 (mièhuǒ xiāofáng tóukuī) - Mũ bảo hiểm cứu hỏa và dập cháy
  51. 灭火警报器 (mièhuǒ jǐngbàoqì) - Báo động dập cháy
  52. 灭火应急通风系统 (mièhuǒ yìngjí tōngfēng xìtǒng) - Hệ thống thông gió khẩn cấp dập cháy
  53. 灭火安全窗 (mièhuǒ ānquán chuāng) - Cửa sổ an toàn dập cháy
  54. 灭火紧急出口标志 (mièhuǒ jǐnjí chūkǒu biāozhì) - Biển chỉ dẫn lối thoát hiểm khẩn cấp
  55. 灭火消防手套 (mièhuǒ xiāofáng shǒutào) - Găng tay cứu hỏa và dập cháy
  56. 灭火消防面罩 (mièhuǒ xiāofáng miànzhào) - Mặt nạ cứu hỏa và dập cháy
  57. 灭火紧急出口灯 (mièhuǒ jǐnjí chūkǒu dēng) - Đèn chỉ dẫn lối thoát hiểm khẩn cấp
  58. 灭火灭菌消毒柜 (mièhuǒ mièjùn xiāodú guì) - Tủ diệt khuẩn và dập cháy
  59. 灭火消防警铃 (mièhuǒ xiāofáng jǐng líng) - Chuông báo động cứu hỏa và dập cháy
  60. 灭火消防安全锤 (mièhuǒ xiāofáng ānquán chuí) - Búa an toàn cứu hỏa và dập cháy
  61. 灭火自动灭火器 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒqì) - Bình chữa cháy tự động
  62. 灭火高压喷雾器 (mièhuǒ gāoyā pēnwùqì) - Bình phun chữa cháy áp lực cao
  63. 灭火救生绳 (mièhuǒ jiùshēng shéng) - Dây cứu hỏa và sơ tán
  64. 灭火水炮 (mièhuǒ shuǐpào) - Pháo nước dập cháy
  65. 灭火机器人 (mièhuǒ jīqìrén) - Robot cứu hỏa và dập cháy
  66. 灭火气枪 (mièhuǒ qì qiāng) - Súng khí dập cháy
  67. 灭火测温仪 (mièhuǒ cèwēn yí) - Thiết bị đo nhiệt độ dập cháy
  68. 灭火螺旋钻 (mièhuǒ luóxuán zuàn) - Khoan xoắn dập cháy
  69. 灭火安全带 (mièhuǒ ānquán dài) - Dây an toàn cứu hỏa và dập cháy
  70. 灭火抢救车 (mièhuǒ qiǎngjiù chē) - Xe cứu hỏa và dập cháy
  71. 灭火防护服 (mièhuǒ fánghù fú) - Đồ bảo hộ cứu hỏa và dập cháy
  72. 灭火抢救包 (mièhuǒ qiǎngjiù bāo) - Túi cứu hỏa và dập cháy
  73. 灭火船 (mièhuǒ chuán) - Thuyền cứu hỏa và dập cháy
  74. 灭火消防喷雾器 (mièhuǒ xiāofáng pēnwùqì) - Bình phun nước dập cháy
  75. 灭火消防大队 (mièhuǒ xiāofáng dàduì) - Đội cứu hỏa và dập cháy
  76. 灭火消防灭火器 (mièhuǒ xiāofáng mièhuǒqì) - Bình chữa cháy cứu hỏa
  77. 灭火紧急逃生梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng tī) - Thang thoát hiểm khẩn cấp dập cháy
  78. 灭火灭菌喷雾器 (mièhuǒ mièjùn pēnwùqì) - Bình phun diệt khuẩn và dập cháy
  79. 灭火应急通风口 (mièhuǒ yìngjí tōngfēng kǒu) - Cửa thông gió khẩn cấp dập cháy
  80. 灭火灭菌消毒器 (mièhuǒ mièjùn xiāodú qì) - Thiết bị diệt khuẩn và dập cháy
  81. 灭火灭菌药水 (mièhuǒ mièjùn yào shuǐ) - Dung dịch diệt khuẩn và dập cháy
  82. 灭火喷射泡沫器 (mièhuǒ pēnshè pàomò qì) - Bình phun bọt chữa cháy
  83. 灭火烟雾探测器 (mièhuǒ yānwù tàncèqì) - Bộ cảm biến khói và khí dập cháy
  84. 灭火气体滑槽 (mièhuǒ qìtǐ huá cuò) - Thanh trượt chất khí dập cháy
  85. 灭火紧急报警器 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động khẩn cấp dập cháy
  86. 灭火应急喷水系统 (mièhuǒ yìngjí pēnshuǐ xìtǒng) - Hệ thống phun nước khẩn cấp dập cháy
  87. 灭火消防船 (mièhuǒ xiāofáng chuán) - Thuyền cứu hỏa và dập cháy
  88. 灭火应急灯光 (mièhuǒ yìngjí dēngguāng) - Đèn khẩn cấp dập cháy
  89. 灭火浸水泵 (mièhuǒ jìnshuǐ bèng) - Bơm nước ngâm dập cháy
  90. 灭火消防哨兵 (mièhuǒ xiāofáng shàobīng) - Lính canh cứu hỏa và dập cháy
  91. 灭火避难毯 (mièhuǒ bìnàn tǎn) - Tấm trải cứu hỏa và sơ tán
  92. 灭火防护眼镜 (mièhuǒ fánghù yǎnjìng) - Kính bảo hộ cứu hỏa và dập cháy
  93. 灭火气体发生器 (mièhuǒ qìtǐ fāshēngqì) - Máy phát chất khí dập cháy
  94. 灭火水池 (mièhuǒ shuǐchí) - Hồ chứa nước dập cháy
  95. 灭火消防警报器 (mièhuǒ xiāofáng jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến báo động cứu hỏa và dập cháy
  96. 灭火应急声光报警器 (mièhuǒ yìngjí shēngguāng bàojǐngqì) - Bộ cảm biến âm thanh và ánh sáng báo động khẩn cấp dập cháy
  97. 灭火探照灯 (mièhuǒ tànzhàodēng) - Đèn chiếu sáng dập cháy
  98. 灭火电源 (mièhuǒ diànyuán) - Nguồn điện dập cháy
  99. 灭火紧急通讯装置 (mièhuǒ jǐnjí tōngxùn zhuāngzhì) - Thiết bị liên lạc khẩn cấp dập cháy
  100. 灭火防尘口罩 (mièhuǒ fáng chén kǒuzhào) - Mặt nạ chống bụi và dập cháy
  101. 灭火安全网 (mièhuǒ ānquán wǎng) - Lưới an toàn dập cháy
  102. 灭火放水头 (mièhuǒ fàng shuǐ tóu) - Phích nước dập cháy
  103. 灭火便携式通讯设备 (mièhuǒ biànxíe shì tōngxùn shèbèi) - Thiết bị liên lạc di động dập cháy
  104. 灭火消防护手套 (mièhuǒ xiāofáng hù shǒutào) - Găng tay bảo hộ cứu hỏa và dập cháy
  105. 灭火自动喷水装置 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ zhuāngzhì) - Thiết bị tự động phun nước dập cháy
  106. 灭火紧急逃生索道 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng suǒdào) - Dây đu dây thoát hiểm khẩn cấp dập cháy
  107. 灭火报警器 (mièhuǒ bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động dập cháy
  108. 灭火紧急逃生装备 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng zhuāngbèi) - Thiết bị sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  109. 灭火消防报警系统 (mièhuǒ xiāofáng bàojǐng xìtǒng) - Hệ thống báo động cứu hỏa và dập cháy
  110. 灭火浸水器 (mièhuǒ jìnshuǐ qì) - Bình ngâm nước dập cháy
  111. 灭火自动喷射器 (mièhuǒ zìdòng pēnshè qì) - Bình phun tự động dập cháy
  112. 灭火消防避难所 (mièhuǒ xiāofáng bìnàn suǒ) - Nơi sơ tán và an toàn cứu hỏa
  113. 灭火灭菌蒸气机 (mièhuǒ mièjùn zhēngqì jī) - Máy hơi diệt khuẩn và dập cháy
  114. 灭火紧急救援设备 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán shèbèi) - Thiết bị cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  115. 灭火自动灭菌器 (mièhuǒ zìdòng mièjùn qì) - Thiết bị tự động diệt khuẩn và dập cháy
  116. 灭火应急警报系统 (mièhuǒ yìngjí jǐngbào xìtǒng) - Hệ thống báo động khẩn cấp dập cháy
  117. 灭火抢救通风装置 (mièhuǒ qiǎngjiù tōngfēng zhuāngzhì) - Thiết bị cứu hỏa và thông gió khẩn cấp
  118. 灭火警报按钮 (mièhuǒ jǐngbào ànniǔ) - Nút bấm báo động dập cháy
  119. 灭火避难路线指示牌 (mièhuǒ bìnàn lùxiàn zhǐshì pái) - Biển chỉ dẫn lối thoát hiểm dập cháy
  120. 灭火应急呼吸器 (mièhuǒ yìngjí hūxīqì) - Mặt nạ cứu hỏa và hô hấp khẩn cấp
  121. 灭火紧急通风装置 (mièhuǒ jǐnjí tōngfēng zhuāngzhì) - Thiết bị thông gió khẩn cấp và dập cháy
  122. 灭火抢救车辆 (mièhuǒ qiǎngjiù chēliàng) - Xe cứu hỏa và dập cháy
  123. 灭火电动喷雾器 (mièhuǒ diàndòng pēnwùqì) - Bình phun điện dập cháy
  124. 灭火紧急呼叫按钮 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào ànniǔ) - Nút gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  125. 灭火灭菌蒸汽喷射器 (mièhuǒ mièjùn zhēngqì pēnshèqì) - Bình phun hơi diệt khuẩn và dập cháy
  126. 灭火自动喷水泵 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ bèng) - Bơm nước tự động dập cháy
  127. 灭火自动灭火系统 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy tự động
  128. 灭火灭菌药剂 (mièhuǒ mièjùn yàojì) - Chất diệt khuẩn và dập cháy
  129. 灭火放水泵 (mièhuǒ fàng shuǐ bèng) - Bơm nước dập cháy
  130. 灭火抢救直升机 (mièhuǒ qiǎngjiù zhíshēngjī) - Trực thăng cứu hỏa và dập cháy
  131. 灭火消防逃生装置 (mièhuǒ xiāofáng táoshēng zhuāngzhì) - Thiết bị sơ tán và an toàn cứu hỏa
  132. 灭火自动报警系统 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng xìtǒng) - Hệ thống báo động tự động dập cháy
  133. 灭火水泵站 (mièhuǒ shuǐbèng zhàn) - Trạm bơm nước dập cháy
  134. 灭火通风系统 (mièhuǒ tōngfēng xìtǒng) - Hệ thống thông gió dập cháy
  135. 灭火水箱 (mièhuǒ shuǐxiāng) - Bể chứa nước dập cháy
  136. 灭火排烟风机 (mièhuǒ páiyān fēngjī) - Quạt thông gió và thoát khói dập cháy
  137. 灭火防火涂料 (mièhuǒ fánghuǒ túliào) - Sơn chống cháy và dập cháy
  138. 灭火电气报警器 (mièhuǒ diànqì bàojǐngqì) - Bộ cảm biến điện và báo động dập cháy
  139. 灭火消防避难室 (mièhuǒ xiāofáng bìnàn shì) - Phòng sơ tán và an toàn cứu hỏa
  140. 灭火紧急疏散通道 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn tōngdào) - Lối thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  141. 灭火水幕喷淋系统 (mièhuǒ shuǐmù pēnlín xìtǒng) - Hệ thống phun nước màn dập cháy
  142. 灭火自动喷水枪 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ qiāng) - Súng phun nước tự động dập cháy
  143. 灭火自动灭菌装置 (mièhuǒ zìdòng mièjùn zhuāngzhì) - Thiết bị tự động diệt khuẩn và dập cháy
  144. 灭火紧急报警按钮 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐng ànniǔ) - Nút bấm báo động khẩn cấp và dập cháy
  145. 灭火防火阀 (mièhuǒ fánghuǒ fá) - Van chống cháy và dập cháy
  146. 灭火自动喷水系统 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ xìtǒng) - Hệ thống phun nước tự động dập cháy
  147. 灭火消防应急灯 (mièhuǒ xiāofáng yìngjí dēng) - Đèn khẩn cấp cứu hỏa và dập cháy
  148. 灭火排烟系统 (mièhuǒ páiyān xìtǒng) - Hệ thống thoát khói dập cháy
  149. 灭火防火墙 (mièhuǒ fánghuǒ qiáng) - Bức tường chống cháy và dập cháy
  150. 灭火照明设备 (mièhuǒ zhàomíng shèbèi) - Thiết bị chiếu sáng và dập cháy
  151. 灭火报警电话 (mièhuǒ bàojǐng diànhuà) - Điện thoại báo động cứu hỏa và dập cháy
  152. 灭火消防车辆 (mièhuǒ xiāofáng chēliàng) - Xe cứu hỏa và dập cháy
  153. 灭火应急救援车 (mièhuǒ yìngjí jiùyuán chē) - Xe cứu hỏa và cứu nạn khẩn cấp
  154. 灭火紧急喷淋系统 (mièhuǒ jǐnjí pēnlín xìtǒng) - Hệ thống phun nước khẩn cấp và dập cháy
  155. 灭火逃生绳索 (mièhuǒ táoshēng shéngsuǒ) - Dây thoát hiểm và cứu hỏa
  156. 灭火应急水枪 (mièhuǒ yìngjí shuǐqiāng) - Súng phun nước khẩn cấp và dập cháy
  157. 灭火紧急呼叫装置 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào zhuāngzhì) - Thiết bị gọi cứu hỏa và dập cháy khẩn cấp
  158. 灭火水幕喷淋装置 (mièhuǒ shuǐmù pēnlín zhuāngzhì) - Thiết bị phun nước màn và dập cháy
  159. 灭火气体灭火系统 (mièhuǒ qìtǐ mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy bằng khí
  160. 灭火防爆器材 (mièhuǒ fáng bào qìcái) - Thiết bị chống nổ và dập cháy
  161. 灭火自动紧急通风装置 (mièhuǒ zìdòng jǐnjí tōngfēng zhuāngzhì) - Thiết bị thông gió khẩn cấp tự động và dập cháy
  162. 灭火紧急疏散楼梯 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn lóutī) - Cầu thang thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  163. 灭火防爆灯 (mièhuǒ fáng bào dēng) - Đèn chống nổ và dập cháy
  164. 灭火水幕喷射器 (mièhuǒ shuǐmù pēnshèqì) - Bình phun nước màn và dập cháy
  165. 灭火紧急响铃 (mièhuǒ jǐnjí xiǎnglíng) - Chuông báo động khẩn cấp và dập cháy
  166. 灭火防爆窗 (mièhuǒ fáng bào chuāng) - Cửa sổ chống nổ và dập cháy
  167. 灭火疏散标志 (mièhuǒ shūsàn biāozhì) - Biển chỉ dẫn sơ tán và dập cháy
  168. 灭火气体检测仪 (mièhuǒ qìtǐ jiǎncè yí) - Thiết bị kiểm tra khí và dập cháy
  169. 灭火自动警报系统 (mièhuǒ zìdòng jǐngbào xìtǒng) - Hệ thống báo động tự động và dập cháy
  170. 灭火消防水箱 (mièhuǒ xiāofáng shuǐxiāng) - Bể chứa nước cứu hỏa và dập cháy
  171. 灭火避难门 (mièhuǒ bìnàn mén) - Cửa thoát hiểm và dập cháy
  172. 灭火应急警报按钮 (mièhuǒ yìngjí jǐngbào ànniǔ) - Nút bấm báo động khẩn cấp và dập cháy
  173. 灭火自动灭火泡沫系统 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ pàomò xìtǒng) - Hệ thống dập cháy bằng bọt tự động
  174. 灭火紧急撤离指示器 (mièhuǒ jǐnjí chèlí zhǐshìqì) - Bộ chỉ dẫn sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  175. 灭火应急喷水泵 (mièhuǒ yìngjí pēnshuǐ bèng) - Bơm nước khẩn cấp và dập cháy
  176. 灭火气体灭火装置 (mièhuǒ qìtǐ mièhuǒ zhuāngzhì) - Thiết bị dập cháy bằng khí
  177. 灭火自动喷雾系统 (mièhuǒ zìdòng pēnwù xìtǒng) - Hệ thống phun sương tự động và dập cháy
  178. 灭火防爆警报器 (mièhuǒ fáng bào jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến báo động chống nổ và dập cháy
  179. 灭火紧急疏散标志灯 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn biāozhì dēng) - Đèn biển chỉ dẫn sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  180. 灭火防护头盔 (mièhuǒ fánghù tóukuī) - Mũ bảo hộ chống cháy và dập cháy
  181. 灭火应急应变计划 (mièhuǒ yìngjí yìngbiàn jìhuà) - Kế hoạch ứng phó khẩn cấp và dập cháy
  182. 灭火紧急报警电话 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐng diànhuà) - Điện thoại báo động khẩn cấp và dập cháy
  183. 灭火应急避难地图 (mièhuǒ yìngjí bìnàn dìtú) - Bản đồ sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  184. 灭火安全装备 (mièhuǒ ānquán zhuāngbèi) - Trang thiết bị an toàn và dập cháy
  185. 灭火疏散逃生计划 (mièhuǒ shūsàn táoshēng jìhuà) - Kế hoạch thoát hiểm và sơ tán và dập cháy
  186. 灭火紧急喷水器 (mièhuǒ jǐnjí pēnshuǐqì) - Bình phun nước khẩn cấp và dập cháy
  187. 灭火防火地毯 (mièhuǒ fánghuǒ dìtǎn) - Thảm chống cháy và dập cháy
  188. 灭火防火罩 (mièhuǒ fánghuǒ zhào) - Màng chống cháy và dập cháy
  189. 灭火应急灭火装置 (mièhuǒ yìngjí mièhuǒ zhuāngzhì) - Thiết bị dập cháy khẩn cấp và dập cháy
  190. 灭火自动报警电话 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng diànhuà) - Điện thoại báo động tự động và dập cháy
  191. 灭火自动灭火灯 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ dēng) - Đèn dập cháy tự động và dập cháy
  192. 灭火防爆窗帘 (mièhuǒ fáng bào chuānglián) - Rèm cửa chống nổ và dập cháy
  193. 灭火防爆手套 (mièhuǒ fáng bào shǒutào) - Găng tay chống nổ và dập cháy
  194. 灭火紧急救援计划 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán jìhuà) - Kế hoạch cứu hỏa và sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  195. 灭火消防电梯 (mièhuǒ xiāofáng diàntī) - Thang máy cứu hỏa và dập cháy
  196. 灭火防爆防毒面具 (mièhuǒ fáng bào fángdú miànjù) - Mặt nạ chống nổ và chống độc và dập cháy
  197. 灭火应急呼叫电话 (mièhuǒ yìngjí hūjiào diànhuà) - Điện thoại gọi cứu hỏa và dập cháy khẩn cấp
  198. 灭火紧急警报灯 (mièhuǒ jǐnjí jǐngbào dēng) - Đèn báo động khẩn cấp và dập cháy
  199. 灭火防爆防毒服 (mièhuǒ fáng bào fángdú fú) - Bộ đồ bảo hộ chống nổ, chống độc và dập cháy
  200. 灭火紧急安全绳 (mièhuǒ jǐnjí ānquán shéng) - Dây an toàn khẩn cấp và dập cháy
  201. 灭火应急供水系统 (mièhuǒ yìngjí gòngshuǐ xìtǒng) - Hệ thống cấp nước khẩn cấp và dập cháy
  202. 灭火紧急灭菌器 (mièhuǒ jǐnjí mièjùn qì) - Thiết bị diệt khuẩn khẩn cấp và dập cháy
  203. 灭火紧急供气系统 (mièhuǒ jǐnjí gòng qì xìtǒng) - Hệ thống cung cấp khí khẩn cấp và dập cháy
  204. 灭火紧急供电系统 (mièhuǒ jǐnjí gòng diàn xìtǒng) - Hệ thống cung cấp điện khẩn cấp và dập cháy
  205. 灭火防爆逃生窗 (mièhuǒ fáng bào táoshēng chuāng) - Cửa sổ thoát hiểm chống nổ và dập cháy
  206. 灭火应急照明灯 (mièhuǒ yìngjí zhàomíng dēng) - Đèn chiếu sáng khẩn cấp và dập cháy
  207. 灭火紧急逃生锤 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng chuí) - Búa thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  208. 灭火安全标志 (mièhuǒ ānquán biāozhì) - Biển báo an toàn và dập cháy
  209. 灭火紧急逃生绳索 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng shéngsuǒ) - Dây thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  210. 灭火紧急喷水泵 (mièhuǒ jǐnjí pēnshuǐ bèng) - Bơm phun nước khẩn cấp và dập cháy
  211. 灭火应急避难门 (mièhuǒ yìngjí bìnàn mén) - Cửa thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  212. 灭火自动喷水系统 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ xìtǒng) - Hệ thống phun nước tự động và dập cháy
  213. 灭火自动疏散门 (mièhuǒ zìdòng shūsàn mén) - Cửa thoát hiểm tự động và dập cháy
  214. 灭火自动疏散指示器 (mièhuǒ zìdòng shūsàn zhǐshìqì) - Bộ chỉ dẫn sơ tán tự động và dập cháy
  215. 灭火紧急警报系统 (mièhuǒ jǐnjí jǐngbào xìtǒng) - Hệ thống báo động khẩn cấp và dập cháy
  216. 灭火紧急警告灯 (mièhuǒ jǐnjí jǐnggào dēng) - Đèn cảnh báo khẩn cấp và dập cháy
  217. 灭火消防应急锤 (mièhuǒ xiāofáng yìngjí chuí) - Búa cứu hỏa và dập cháy khẩn cấp
  218. 灭火自动灭菌喷射器 (mièhuǒ zìdòng mièjùn pēnshèqì) - Bình phun diệt khuẩn tự động và dập cháy
  219. 灭火自动报警装置 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng zhuāngzhì) - Thiết bị báo động tự động và dập cháy
  220. 灭火自动避难指示器 (mièhuǒ zìdòng bìnàn zhǐshìqì) - Bộ chỉ dẫn sơ tán tự động và dập cháy
  221. 灭火自动灭菌装备 (mièhuǒ zìdòng mièjùn zhuāngbèi) - Trang thiết bị diệt khuẩn tự động và dập cháy
  222. 灭火紧急疏散避难口 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn bìnàn kǒu) - Lối thoát hiểm và sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  223. 灭火防爆消防服 (mièhuǒ fáng bào xiāofáng fú) - Đồ bảo hộ chống nổ và cứu hỏa
  224. 灭火应急喷水泵车 (mièhuǒ yìngjí pēnshuǐ bèng chē) - Xe bơm nước khẩn cấp và dập cháy
  225. 灭火紧急疏散警报器 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến báo động sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  226. 灭火防火逃生绳 (mièhuǒ fánghuǒ táoshēng shéng) - Dây thoát hiểm chống cháy và dập cháy
  227. 灭火紧急灭火喷雾器 (mièhuǒ jǐnjí mièhuǒ pēnwùqì) - Bình phun sương dập cháy khẩn cấp và dập cháy
  228. 灭火自动灭菌喷射系统 (mièhuǒ zìdòng mièjùn pēnshè xìtǒng) - Hệ thống phun diệt khuẩn tự động và dập cháy
  229. 灭火紧急灭火安全绳 (mièhuǒ jǐnjí mièhuǒ ānquán shéng) - Dây an toàn dập cháy khẩn cấp và dập cháy
  230. 灭火紧急避难门 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn mén) - Cửa thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  231. 灭火应急消防灯 (mièhuǒ yìngjí xiāofáng dēng) - Đèn cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  232. 灭火防爆防毒头盔 (mièhuǒ fáng bào fángdú tóukuī) - Mũ bảo hộ chống nổ và chống độc và dập cháy
  233. 灭火紧急警告系统 (mièhuǒ jǐnjí jǐnggào xìtǒng) - Hệ thống cảnh báo khẩn cấp và dập cháy
  234. 灭火自动喷水喷射系统 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ pēnshè xìtǒng) - Hệ thống phun nước tự động và phun nước và dập cháy
  235. 灭火防火避难罩 (mièhuǒ fánghuǒ bìnàn zhào) - Màng thoát hiểm chống cháy và dập cháy
  236. 灭火紧急报警系统 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐng xìtǒng) - Hệ thống báo động khẩn cấp và dập cháy
  237. 灭火防火面具 (mièhuǒ fánghuǒ miànjù) - Mặt nạ chống cháy và dập cháy
  238. 灭火紧急逃生标志 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng biāozhì) - Biển chỉ dẫn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  239. 灭火应急喷水系统 (mièhuǒ yìngjí pēnshuǐ xìtǒng) - Hệ thống phun nước khẩn cấp và dập cháy
  240. 灭火防火喷水装置 (mièhuǒ fánghuǒ pēnshuǐ zhuāngzhì) - Thiết bị phun nước chống cháy và dập cháy
  241. 灭火紧急呼叫装置 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào zhuāngzhì) - Thiết bị gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  242. 灭火自动喷雾喷射系统 (mièhuǒ zìdòng pēnwù pēnshè xìtǒng) - Hệ thống phun sương tự động và dập cháy
  243. 灭火应急逃生楼梯 (mièhuǒ yìngjí táoshēng lóutī) - Cầu thang thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  244. 灭火防火逃生装置 (mièhuǒ fánghuǒ táoshēng zhuāngzhì) - Thiết bị thoát hiểm chống cháy và dập cháy
  245. 灭火紧急呼叫按钮 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào ànniǔ) - Nút bấm gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  246. 灭火自动紧急警报器 (mièhuǒ zìdòng jǐnjí jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến báo động tự động và dập cháy
  247. 灭火防爆逃生通道 (mièhuǒ fáng bào táoshēng tōngdào) - Lối thoát hiểm chống nổ và dập cháy
  248. 灭火紧急救援箱 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán xiāng) - Hộp cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  249. 灭火紧急灭火器 (mièhuǒ jǐnjí mièhuǒqì) - Bình chữa cháy khẩn cấp và dập cháy
  250. 灭火防爆喷洒器 (mièhuǒ fángbào pēnsǎqì) - Bình phun chống nổ và dập cháy
  251. 灭火紧急逃生通道 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng tōngdào) - Lối thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  252. 灭火紧急警报电话 (mièhuǒ jǐnjí jǐngbào diànhuà) - Điện thoại báo động khẩn cấp và dập cháy
  253. 灭火自动灭火系统 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy tự động và dập cháy
  254. 灭火防爆安全门 (mièhuǒ fángbào ānquán mén) - Cửa an toàn chống nổ và dập cháy
  255. 灭火自动灭火装置 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ zhuāngzhì) - Thiết bị dập cháy tự động và dập cháy
  256. 灭火防爆防毒头盔 (mièhuǒ fángbào fángdú tóukuī) - Mũ bảo hộ chống nổ, chống độc và dập cháy
  257. 灭火紧急喷水装置 (mièhuǒ jǐnjí pēnshuǐ zhuāngzhì) - Thiết bị phun nước khẩn cấp và dập cháy
  258. 灭火防爆安全逃生门 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng mén) - Cửa thoát hiểm an toàn chống nổ và dập cháy
  259. 灭火自动警报装置 (mièhuǒ zìdòng jǐngbào zhuāngzhì) - Thiết bị báo động tự động và dập cháy
  260. 灭火紧急避难指示器 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn zhǐshìqì) - Bộ chỉ dẫn sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  261. 灭火紧急逃生楼梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng lóutī) - Cầu thang thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  262. 灭火防爆消防服 (mièhuǒ fángbào xiāofáng fú) - Đồ bảo hộ chống nổ và dập cháy
  263. 灭火防火安全帽 (mièhuǒ fánghuǒ ānquán mào) - Mũ an toàn chống cháy và dập cháy
  264. 灭火紧急救援手套 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán shǒutào) - Găng tay cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  265. 灭火应急报警灯 (mièhuǒ yìngjí bàojǐng dēng) - Đèn báo động khẩn cấp và dập cháy
  266. 灭火紧急灭菌喷射器 (mièhuǒ jǐnjí mièjùn pēnshèqì) - Bình phun diệt khuẩn khẩn cấp và dập cháy
  267. 灭火防爆逃生窗户 (mièhuǒ fángbào táoshēng chuānghù) - Cửa sổ thoát hiểm chống nổ và dập cháy
  268. 灭火紧急救援盾牌 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán dùnpái) - Kính cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  269. 灭火紧急疏散指南 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn zhǐnán) - Hướng dẫn sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  270. 灭火自动报警系统 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng xìtǒng) - Hệ thống báo động tự động và dập cháy
  271. 灭火应急救援组织 (mièhuǒ yìngjí jiùyuán zǔzhī) - Tổ chức cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  272. 灭火防爆安全护目镜 (mièhuǒ fángbào ānquán hùmùjìng) - Kính bảo hộ an toàn chống nổ và dập cháy
  273. 灭火紧急通风系统 (mièhuǒ jǐnjí tōngfēng xìtǒng) - Hệ thống thông gió khẩn cấp và dập cháy
  274. 灭火自动气体灭火系统 (mièhuǒ zìdòng qìtǐ mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy khí tự động và dập cháy
  275. 灭火防爆抗震建筑 (mièhuǒ fángbào kàngzhèn jiànzhù) - Công trình kiên cố chống nổ và chống động đất và dập cháy
  276. 灭火紧急避难指示标志 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn zhǐshì biāozhì) - Biển chỉ dẫn sơ tán khẩn cấp và dập cháy
  277. 灭火应急安全出口 (mièhuǒ yìngjí ānquán chūkǒu) - Lối thoát hiểm an toàn khẩn cấp và dập cháy
  278. 灭火自动排烟系统 (mièhuǒ zìdòng páiyān xìtǒng) - Hệ thống thông gió tự động và dập cháy
  279. 灭火紧急应急灯 (mièhuǒ jǐnjí yìngjí dēng) - Đèn cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  280. 灭火防爆安全标志 (mièhuǒ fángbào ānquán biāozhì) - Biển báo an toàn chống nổ và dập cháy
  281. 灭火自动溶剂灭火系统 (mièhuǒ zìdòng róngjì mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy dung môi tự động và dập cháy
  282. 灭火紧急应急避难方案 (mièhuǒ jǐnjí yìngjí bìnàn fāng'àn) - Kế hoạch thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  283. 灭火自动灭菌消毒装置 (mièhuǒ zìdòng mièjùn xiāodú zhuāngzhì) - Thiết bị diệt khuẩn tự động và dập cháy
  284. 灭火自动喷射灭火器 (mièhuǒ zìdòng pēnshè mièhuǒqì) - Bình chữa cháy tự động phun nước và dập cháy
  285. 灭火紧急求救电话 (mièhuǒ jǐnjí qiújiù diànhuà) - Điện thoại cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  286. 灭火防爆抗化学品装备 (mièhuǒ fángbào kàng huàxuépǐn zhuāngbèi) - Trang thiết bị chống nổ và chống hóa chất và dập cháy
  287. 灭火紧急救援直升机 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán zhíshēngjī) - Trực thăng cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  288. 灭火自动灭菌消毒系统 (mièhuǒ zìdòng mièjùn xiāodú xìtǒng) - Hệ thống diệt khuẩn tự động và dập cháy
  289. 灭火紧急逃生口 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng kǒu) - Lối thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  290. 灭火防爆安全出口 (mièhuǒ fángbào ānquán chūkǒu) - Lối thoát hiểm an toàn chống nổ và dập cháy
  291. 灭火紧急救援车辆 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán chēliàng) - Xe cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  292. 灭火自动溶剂喷洒系统 (mièhuǒ zìdòng róngjì pēnsǎ xìtǒng) - Hệ thống phun dung môi tự động và dập cháy
  293. 灭火紧急避难计划 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn jìhuà) - Kế hoạch thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  294. 灭火防爆安全指南 (mièhuǒ fángbào ānquán zhǐnán) - Hướng dẫn an toàn chống nổ và dập cháy
  295. 灭火紧急求救信号 (mièhuǒ jǐnjí qiújiù xìnhào) - Tín hiệu cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  296. 灭火自动泡沫喷洒系统 (mièhuǒ zìdòng pàomó pēnsǎ xìtǒng) - Hệ thống phun bọt tự động và dập cháy
  297. 灭火自动灭菌器 (mièhuǒ zìdòng mièjùn qì) - Thiết bị diệt khuẩn tự động và dập cháy
  298. 灭火自动报警器 (mièhuǒ zìdòng bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động tự động và dập cháy
  299. 灭火防爆安全栓 (mièhuǒ fángbào ānquán shuān) - Chốt an toàn chống nổ và dập cháy
  300. 灭火紧急避难装备 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn zhuāngbèi) - Trang thiết bị thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  301. 灭火自动排烟机 (mièhuǒ zìdòng páiyānjī) - Máy thông gió tự động và dập cháy
  302. 灭火紧急逃生门 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng mén) - Cửa thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  303. 灭火防爆防毒面具 (mièhuǒ fángbào fángdú miànjù) - Mặt nạ bảo hộ chống nổ và chống độc và dập cháy
  304. 灭火紧急报警器 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động khẩn cấp và dập cháy
  305. 灭火自动报警灯 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng dēng) - Đèn báo động tự động và dập cháy
  306. 灭火应急避难指示牌 (mièhuǒ yìngjí bìnàn zhǐshìpái) - Bảng chỉ dẫn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  307. 灭火防爆安全手套 (mièhuǒ fángbào ānquán shǒutào) - Găng tay an toàn chống nổ và dập cháy
  308. 灭火紧急救援船 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán chuán) - Thuyền cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  309. 灭火自动灭菌器 (mièhuǒ zìdòng mièjùnqì) - Thiết bị diệt khuẩn tự động và dập cháy
  310. 灭火紧急逃生灯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng dēng) - Đèn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  311. 灭火防爆安全警告牌 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐnggào pái) - Bảng cảnh báo an toàn chống nổ và dập cháy
  312. 灭火自动灭火泡沫机 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ pàomó jī) - Máy tạo bọt tự động và dập cháy
  313. 灭火紧急呼叫警铃 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào jǐng líng) - Chuông báo động gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  314. 灭火防爆逃生绳 (mièhuǒ fángbào táoshēng shéng) - Dây thoát hiểm chống nổ và dập cháy
  315. 灭火紧急逃生钢梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng gāngtī) - Cầu thang thép thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  316. 灭火自动防爆水带 (mièhuǒ zìdòng fángbào shuǐ dài) - Ống nước chống nổ tự động và dập cháy
  317. 灭火紧急安全床 (mièhuǒ jǐnjí ānquán chuáng) - Giường an toàn khẩn cấp và dập cháy
  318. 灭火防爆灭火器架 (mièhuǒ fángbào mièhuǒqì jià) - Giá chứa bình chữa cháy chống nổ và dập cháy
  319. 灭火紧急呼叫救援装置 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào jiùyuán zhuāngzhì) - Thiết bị gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  320. 灭火自动灭菌消毒剂 (mièhuǒ zìdòng mièjùn xiāodú jì) - Chất diệt khuẩn tự động và dập cháy
  321. 灭火紧急防爆警报器 (mièhuǒ jǐnjí fángbào jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến báo động chống nổ khẩn cấp và dập cháy
  322. 灭火防爆逃生警报灯 (mièhuǒ fángbào táoshēng jǐngbào dēng) - Đèn báo động thoát hiểm chống nổ và dập cháy
  323. 灭火紧急救援口罩 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán kǒuzhào) - Mặt nạ cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  324. 灭火自动喷水喷雾器 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ pēnwùqì) - Bình phun nước tự động và phun sương và dập cháy
  325. 灭火紧急逃生梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng tī) - Thang thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  326. 灭火防爆安全封闭门 (mièhuǒ fángbào ānquán fēngbì mén) - Cửa an toàn chống nổ và dập cháy
  327. 灭火紧急呼叫警报装置 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào jǐngbào zhuāngzhì) - Thiết bị gọi cứu hỏa khẩn cấp và báo động
  328. 灭火自动灭菌喷洒器 (mièhuǒ zìdòng mièjùn pēnsǎqì) - Bình phun diệt khuẩn tự động và dập cháy
  329. 灭火防爆安全消防服 (mièhuǒ fángbào ānquán xiāofáng fú) - Đồ bảo hộ chống nổ an toàn và dập cháy
  330. 灭火紧急逃生舱 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng cāng) - Buồng thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  331. 灭火自动烟雾排风机 (mièhuǒ zìdòng yānwù páifēngjī) - Máy thông gió tự động và loại bỏ khói và dập cháy
  332. 灭火紧急报警器材 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐng qìcái) - Thiết bị báo động khẩn cấp và dập cháy
  333. 灭火防爆安全喷雾头 (mièhuǒ fángbào ānquán pēnwù tóu) - Đầu phun an toàn chống nổ và dập cháy
  334. 灭火紧急逃生滑梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng huátī) - Thang trượt thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  335. 灭火自动排烟透气窗 (mièhuǒ zìdòng páiyān tòuqì chuāng) - Cửa sổ thông gió tự động và loại bỏ khói và dập cháy
  336. 灭火紧急避难箱 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn xiāng) - Hộp thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  337. 灭火防爆安全逃生绳 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng shéng) - Dây thoát hiểm an toàn chống nổ và dập cháy
  338. 灭火紧急呼救电话 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù diànhuà) - Điện thoại gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  339. 灭火自动烟感探测器 (mièhuǒ zìdòng yān gǎn tàncèqì) - Bộ cảm biến khói tự động và dập cháy
  340. 灭火紧急逃生护盾 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng hùdùn) - Kính bảo hộ thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  341. 灭火防爆安全避难门 (mièhuǒ fángbào ānquán bìnàn mén) - Cửa thoát hiểm an toàn chống nổ và dập cháy
  342. 灭火自动气溶胶喷射器 (mièhuǒ zìdòng qì róngjiāo pēnshè qì) - Bình phun khí aerosol tự động và dập cháy
  343. 灭火紧急疏散逃生门 (mièhuǒ jǐnjí shūsàn táoshēng mén) - Cửa thoát hiểm và lối ra khẩn cấp và dập cháy
  344. 灭火防爆安全呼吸器 (mièhuǒ fángbào ānquán hūxīqì) - Mặt nạ hít khí an toàn chống nổ và dập cháy
  345. 灭火紧急避难指示器 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn zhǐshìqì) - Bộ chỉ dẫn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  346. 灭火自动淹没灭火系统 (mièhuǒ zìdòng yānmò mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy ngập nước tự động và dập cháy
  347. 灭火紧急呼救警报器 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến báo động gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  348. 灭火防爆安全呼吸面具 (mièhuǒ fángbào ānquán hūxī miànjù) - Mặt nạ hít khí an toàn chống nổ và dập cháy
  349. 灭火紧急避难舱 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn cāng) - Buồng thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  350. 灭火自动泡沫灭火器 (mièhuǒ zìdòng pàomó mièhuǒqì) - Bình chữa cháy bọt xốp tự động và dập cháy
  351. 灭火紧急避难梯 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn tī) - Thang thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  352. 灭火防爆安全报警系统 (mièhuǒ fángbào ānquán bàojǐng xìtǒng) - Hệ thống báo động an toàn chống nổ và dập cháy
  353. 灭火紧急逃生安全带 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng ānquán dài) - Dây an toàn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  354. 灭火自动紧急报警装置 (mièhuǒ zìdòng jǐnjí bàojǐng zhuāngzhì) - Thiết bị báo động khẩn cấp tự động và dập cháy
  355. 灭火防爆安全灭火毯 (mièhuǒ fángbào ānquán mièhuǒ tǎn) - Chăn chữa cháy an toàn chống nổ và dập cháy
  356. 灭火紧急避难标志牌 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn biāozhì pái) - Biển chỉ dẫn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  357. 灭火自动喷雾灭火器 (mièhuǒ zìdòng pēnwù mièhuǒqì) - Bình chữa cháy phun sương tự động và dập cháy
  358. 灭火防爆安全喷水装置 (mièhuǒ fángbào ānquán pēnshuǐ zhuāngzhì) - Thiết bị phun nước an toàn chống nổ và dập cháy
  359. 灭火紧急呼救信号器 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù xìnhàoqì) - Bộ cảm biến tín hiệu gọi cứu hỏa khẩn cấp và dập cháy
  360. 灭火自动火灾报警器 (mièhuǒ zìdòng huǒzāi bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động cháy tự động và dập cháy
  361. 灭火防爆安全消防梯 (mièhuǒ fángbào ānquán xiāofáng tī) - Thang thoát hiểm an toàn chống nổ và dập cháy
  362. 灭火紧急避难警报灯 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn jǐngbào dēng) - Đèn báo động thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  363. 灭火自动淹没式灭火系统 (mièhuǒ zìdòng yānmòshì mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy ngập nước tự động và dập cháy
  364. 灭火紧急救援救生衣 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán jiùshēngyī) - Áo cứu hộ và cứu sinh khẩn cấp và dập cháy
  365. 灭火防爆安全紧急开关 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐnjí kāiguān) - Công tắc khẩn cấp an toàn chống nổ và dập cháy
  366. 灭火紧急逃生安全楼梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng ānquán lóutī) - Cầu thang an toàn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  367. 灭火自动滑梯逃生装置 (mièhuǒ zìdòng huátī táoshēng zhuāngzhì) - Thiết bị thoát hiểm trượt tự động và dập cháy
  368. 灭火紧急救援担架 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán dānjià) - Cái cáng cứu hộ khẩn cấp và dập cháy
  369. 灭火防爆安全应急闸门 (mièhuǒ fángbào ānquán yìngjí zhámén) - Cửa chặn khẩn cấp an toàn chống nổ và dập cháy
  370. 灭火紧急逃生水平逃生装置 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng shuǐpíng táoshēng zhuāngzhì) - Thiết bị thoát hiểm trượt ngang khẩn cấp và dập cháy
  371. 灭火自动烟感警报器 (mièhuǒ zìdòng yāngǎn jǐngbàoqì) - Bộ cảm biến khói tự động và báo động dập cháy
  372. 灭火紧急逃生滑索 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng huásuǒ) - Dây trượt thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  373. 灭火防爆安全呼救电话 (mièhuǒ fángbào ānquán hūjiù diànhuà) - Điện thoại gọi cứu hỏa an toàn chống nổ và dập cháy
  374. 灭火紧急避难衣 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn yī) - Áo thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  375. 灭火自动火焰探测器 (mièhuǒ zìdòng huǒyàn tàncèqì) - Bộ cảm biến ngọn lửa tự động và dập cháy
  376. 灭火防爆安全应急照明灯 (mièhuǒ fángbào ānquán yìngjí zhàomíng dēng) - Đèn chiếu sáng khẩn cấp an toàn chống nổ và dập cháy
  377. 灭火紧急救援绳 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán shéng) - Dây cứu hộ khẩn cấp và dập cháy
  378. 灭火自动防爆逃生门 (mièhuǒ zìdòng fángbào táoshēng mén) - Cửa thoát hiểm chống nổ tự động và dập cháy
  379. 灭火紧急呼叫遥控器 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào yáokòngqì) - Điều khiển từ xa báo động khẩn cấp và dập cháy
  380. 灭火防爆安全隔热服 (mièhuǒ fángbào ānquán gérè fú) - Đồ bảo hộ chống nổ và cách nhiệt an toàn và dập cháy
  381. 灭火紧急逃生护具 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng hùjù) - Đồ bảo hộ thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  382. 灭火紧急逃生指南针 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng zhǐnánzhēn) - La bàn thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  383. 灭火防爆安全撤离标志 (mièhuǒ fángbào ānquán chèlí biāozhì) - Biển chỉ dẫn sơ tán an toàn chống nổ và dập cháy
  384. 灭火紧急避难通风口 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn tōngfēng kǒu) - Lỗ thông gió thoát hiểm khẩn cấp và dập cháy
  385. 灭火自动灭火器启动按钮 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒqì qǐdòng ànniǔ) - Nút khởi động bình chữa cháy tự động
  386. 灭火紧急呼叫中心 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào zhōngxīn) - Trung tâm gọi cứu hỏa khẩn cấp
  387. 灭火防爆安全喷水泵 (mièhuǒ fángbào ānquán pēnshuǐ bèng) - Bơm nước phun an toàn chống nổ
  388. 灭火紧急逃生氧气面罩 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng yǎngqì miànzhào) - Mặt nạ oxy thoát hiểm khẩn cấp
  389. 灭火自动灭火器压力指示器 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒqì yālì zhǐshìqì) - Bộ chỉ thị áp suất của bình chữa cháy tự động
  390. 灭火防爆安全喷水软管 (mièhuǒ fángbào ānquán pēnshuǐ ruǎnguǎn) - Ống dẻo phun nước an toàn chống nổ
  391. 灭火紧急呼叫疏散计划 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào shūsàn jìhuà) - Kế hoạch sơ tán khẩn cấp
  392. 灭火自动报警灭火系统 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống báo động và dập cháy tự động
  393. 灭火防爆安全逃生面具 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng miànjù) - Mặt nạ thoát hiểm an toàn chống nổ
  394. 灭火紧急避难救生艇 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn jiùshēng tǐng) - Thuyền cứu sinh thoát hiểm khẩn cấp
  395. 灭火自动排烟机 (mièhuǒ zìdòng páiyān jī) - Máy thông gió tự động
  396. 灭火防爆安全警戒线 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐngjiè xiàn) - Dây cảnh báo an toàn chống nổ
  397. 灭火紧急呼叫急救车 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào jíjiù chē) - Xe cấp cứu gọi cứu hỏa khẩn cấp
  398. 灭火自动扑灭系统 (mièhuǒ zìdòng pūmiè xìtǒng) - Hệ thống dập cháy tự động
  399. 灭火防爆安全逃生通道 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng tōngdào) - Lối thoát hiểm an toàn chống nổ
  400. 灭火自动避难指示灯 (mièhuǒ zìdòng bìnàn zhǐshì dēng) - Đèn chỉ dẫn thoát hiểm tự động
  401. 灭火防爆安全自动门 (mièhuǒ fángbào ānquán zìdòng mén) - Cửa tự động an toàn chống nổ
  402. 灭火紧急呼叫警铃 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào jǐng líng) - Chuông báo động gọi cứu hỏa khẩn cấp
  403. 灭火自动消防水枪 (mièhuǒ zìdòng xiāofáng shuǐqiāng) - Súng phun nước chữa cháy tự động
  404. 灭火防爆安全逃生梯 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng tī) - Thang thoát hiểm an toàn chống nổ
  405. 灭火紧急报警呼叫按钮 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐng hūjiào ànniǔ) - Nút báo động gọi cứu hỏa khẩn cấp
  406. 灭火自动紧急灭火系统 (mièhuǒ zìdòng jǐnjí mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy tự động khẩn cấp
  407. 灭火防爆安全疏散指示牌 (mièhuǒ fángbào ānquán shūsàn zhǐshì pái) - Biển chỉ dẫn sơ tán an toàn chống nổ
  408. 灭火紧急救援背心 (mièhuǒ jǐnjí jiùyuán bèixīn) - Áo phao cứu hộ khẩn cấp
  409. 灭火自动火警报警器 (mièhuǒ zìdòng huǒjǐng bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động cháy tự động
  410. 灭火防爆安全逃生钩 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng gōu) - Móc thoát hiểm an toàn chống nổ
  411. 灭火紧急呼救箱 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù xiāng) - Hộp cứu hỏa khẩn cấp
  412. 灭火自动紧急灭火控制器 (mièhuǒ zìdòng jǐnjí mièhuǒ kòngzhìqì) - Bộ điều khiển dập cháy tự động khẩn cấp
  413. 灭火防爆安全逃生标志 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng biāozhì) - Biển thoát hiểm an toàn chống nổ
  414. 灭火紧急呼救电话 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù diànhuà) - Điện thoại gọi cứu hỏa khẩn cấp
  415. 灭火自动溶剂灭火系统 (mièhuǒ zìdòng róngjì mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy dung môi tự động
  416. 灭火防爆安全疏散路线 (mièhuǒ fángbào ānquán shūsàn lùxiàn) - Lộ trình sơ tán an toàn chống nổ
  417. 灭火紧急逃生电梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng diàntī) - Thang máy thoát hiểm khẩn cấp
  418. 灭火自动报警系统 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng xìtǒng) - Hệ thống báo động tự động
  419. 灭火防爆安全警告灯 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐnggào dēng) - Đèn cảnh báo an toàn chống nổ
  420. 灭火紧急逃生救生圈 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng jiùshēng quān) - Phao cứu sinh thoát hiểm khẩn cấp
  421. 灭火自动灭火装置 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ zhuāngzhì) - Thiết bị dập cháy tự động
  422. 灭火防爆安全避难所 (mièhuǒ fángbào ānquán bìnàn suǒ) - Nơi ẩn náu an toàn chống nổ
  423. 灭火紧急呼救信号 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù xìnhào) - Tín hiệu gọi cứu hỏa khẩn cấp
  424. 灭火自动喷水系统 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ xìtǒng) - Hệ thống phun nước tự động
  425. 灭火防爆安全逃生袋 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng dài) - Túi thoát hiểm an toàn chống nổ
  426. 灭火紧急避难避雷针 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn bìléi zhēn) - Que chống sét thoát hiểm khẩn cấp
  427. 灭火自动报警器 (mièhuǒ zìdòng bàojǐngqì) - Bộ cảm biến báo động tự động
  428. 灭火防爆安全灭火干粉 (mièhuǒ fángbào ānquán mièhuǒ gānfěn) - Bột chữa cháy an toàn chống nổ
  429. 灭火紧急逃生救援车辆 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng jiùyuán chēliàng) - Xe cứu hộ thoát hiểm khẩn cấp
  430. 灭火自动防火门 (mièhuǒ zìdòng fánghuǒ mén) - Cửa chống cháy tự động
  431. 灭火防爆安全灭火器台车 (mièhuǒ fángbào ānquán mièhuǒqì táichē) - Xe đẩy bình chữa cháy an toàn chống nổ
  432. 灭火紧急呼叫警报 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào jǐngbào) - Báo động gọi cứu hỏa khẩn cấp
  433. 灭火自动疏散系统 (mièhuǒ zìdòng shūsàn xìtǒng) - Hệ thống sơ tán tự động
  434. 灭火防爆安全灭火液体 (mièhuǒ fángbào ānquán mièhuǒ yètǐ) - Chất lỏng chữa cháy an toàn chống nổ
  435. 灭火紧急逃生救援梯 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng jiùyuán tī) - Thang cứu hộ thoát hiểm khẩn cấp
  436. 灭火自动灭火泡沫系统 (mièhuǒ zìdòng mièhuǒ pàomò xìtǒng) - Hệ thống bọt chữa cháy tự động
  437. 灭火防爆安全警示标志 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐngshì biāozhì) - Biển báo cảnh báo an toàn chống nổ
  438. 灭火紧急呼救器材 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù qìcái) - Trang thiết bị cứu hỏa khẩn cấp
  439. 灭火自动水幕喷淋系统 (mièhuǒ zìdòng shuǐ mù pēn lín xìtǒng) - Hệ thống phun nước màn tự động
  440. 灭火防爆安全灭火水 (mièhuǒ fángbào ānquán mièhuǒ shuǐ) - Nước chữa cháy an toàn chống nổ
  441. 灭火紧急逃生安全绳索 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng ānquán shéngsuǒ) - Dây an toàn thoát hiểm khẩn cấp
  442. 灭火自动喷水消防器 (mièhuǒ zìdòng pēnshuǐ xiāofángqì) - Bình phun nước chữa cháy tự động
  443. 灭火防爆安全报警按钮 (mièhuǒ fángbào ānquán bàojǐng ànniǔ) - Nút báo động an toàn chống nổ
  444. 灭火紧急报警电话 (mièhuǒ jǐnjí bàojǐng diànhuà) - Điện thoại báo động cấp cứu khẩn cấp
  445. 灭火防爆安全逃生门 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng mén) - Cửa thoát hiểm an toàn chống nổ
  446. 灭火紧急救生板 (mièhuǒ jǐnjí jiùshēng bǎn) - Thảm cứu sinh khẩn cấp
  447. 灭火防爆安全警示标志 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐngshì biāozhì) - Biển cảnh báo an toàn chống nổ
  448. 灭火自动报警设备 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng shèbèi) - Thiết bị báo động tự động
  449. 灭火防爆安全逃生绳 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng shéng) - Dây thoát hiểm an toàn chống nổ
  450. 灭火紧急避难处 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn chù) - Nơi ẩn náu khẩn cấp
  451. 灭火防爆安全呼吸器 (mièhuǒ fángbào ānquán hūxīqì) - Mặt nạ hô hấp an toàn chống nổ
  452. 灭火紧急逃生窗 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng chuāng) - Cửa sổ thoát hiểm khẩn cấp
  453. 灭火自动报警器 (mièhuǒ zìdòng bàojǐngqì) - Cảm biến báo động tự động
  454. 灭火防爆安全喷水器 (mièhuǒ fángbào ānquán pēnshuǐqì) - Bình phun nước an toàn chống nổ
  455. 灭火紧急逃生设备 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng shèbèi) - Thiết bị thoát hiểm khẩn cấp
  456. 灭火自动报警电话 (mièhuǒ zìdòng bàojǐng diànhuà) - Điện thoại báo động tự động
  457. 灭火防爆安全消防服 (mièhuǒ fángbào ānquán xiāofáng fú) - Đồ bảo hộ phòng cháy chữa cháy an toàn chống nổ
  458. 灭火紧急呼叫按钮 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào ànniǔ) - Nút gọi cứu hỏa khẩn cấp
  459. 灭火自动喷雾器 (mièhuǒ zìdòng pēnwùqì) - Bình phun sương tự động
  460. 灭火防爆安全火焰探测器 (mièhuǒ fángbào ānquán huǒyàn tàncèqì) - Bộ cảm biến lửa an toàn chống nổ
  461. 灭火紧急避难出口 (mièhuǒ jǐnjí bìnàn chūkǒu) - Lối thoát hiểm khẩn cấp
  462. 灭火防爆安全疏散楼梯 (mièhuǒ fángbào ānquán shūsàn lóutī) - Cầu thang sơ tán an toàn chống nổ
  463. 灭火紧急救生箱 (mièhuǒ jǐnjí jiùshēng xiāng) - Hộp cứu hộ khẩn cấp
  464. 灭火自动排烟系统 (mièhuǒ zìdòng páiyān xìtǒng) - Hệ thống thông gió tự động
  465. 灭火紧急呼叫装置 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào zhuāngzhì) - Thiết bị gọi cứu hỏa khẩn cấp
  466. 灭火防爆安全紧急灭火箱 (mièhuǒ fángbào ānquán jǐnjí mièhuǒ xiāng) - Hộp dập cháy khẩn cấp an toàn chống nổ
  467. 灭火紧急呼救装备 (mièhuǒ jǐnjí hūjiù zhuāngbèi) - Trang bị cứu hỏa khẩn cấp
  468. 灭火自动喷雾灭火系统 (mièhuǒ zìdòng pēnwù mièhuǒ xìtǒng) - Hệ thống dập cháy bằng phun sương tự động
  469. 灭火防爆安全灭火器柜 (mièhuǒ fángbào ānquán mièhuǒqì guì) - Tủ đựng bình chữa cháy an toàn chống nổ
  470. 灭火紧急逃生指示牌 (mièhuǒ jǐnjí táoshēng zhǐshì pái) - Biển chỉ dẫn thoát hiểm khẩn cấp
  471. 灭火自动报警器材 (mièhuǒ zìdòng bàojǐngqì cái) - Thiết bị cảm biến báo động tự động
  472. 灭火防爆安全逃生楼梯 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng lóutī) - Cầu thang thoát hiểm an toàn chống nổ
  473. 灭火紧急呼叫信号 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào xìnhào) - Tín hiệu gọi cứu hỏa khẩn cấp
  474. 灭火防爆安全逃生装备 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng zhuāngbèi) - Trang bị thoát hiểm an toàn chống nổ
  475. 灭火紧急救生绳 (mièhuǒ jǐnjí jiùshēng shéng) - Dây cứu hộ khẩn cấp
  476. 灭火防爆安全逃生舱 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng cāng) - Cabin thoát hiểm an toàn chống nổ
  477. 灭火紧急呼叫系统 (mièhuǒ jǐnjí hūjiào xìtǒng) - Hệ thống gọi cứu hỏa khẩn cấp
  478. 灭火自动溶剂喷雾系统 (mièhuǒ zìdòng róngjì pēnwù xìtǒng) - Hệ thống phun sương dung môi tự động
  479. 灭火防爆安全逃生装置 (mièhuǒ fángbào ānquán táoshēng zhuāngzhì) - Thiết bị thoát hiểm an toàn chống nổ
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Trung khác có liên quan về Phòng cháy và Chữa cháy (PCCC), các bạn chú ý xem ở bên dưới:

Từ vựng tiếng Trung PCCC

Từ vựng tiếng Trung Van nước

Từ vựng tiếng Trung Phòng cháy Chữa cháy

Từ vựng tiếng Trung Tham quan Nhà máy

Từ vựng tiếng Trung Tham quan Công xưởng

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy và ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo Hán ngữ TOP 1 ở Việt Nam - Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc nổi tiếng nhất Việt Nam - Chuyên gia đào tạo dịch thuật tiếng Trung Quốc hàng đầu Việt Nam - Dịch giả ngôn ngữ tiếng Trung Quốc uy tín nhất Việt Nam.
 
Back
Top