• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics là chủ đề từ vựng tiếng Trung online mới nhất hôm nay được chia sẻ trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung Hán ngữ ChineMaster lớn nhất Việt Nam. Đây là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất và phổ biến nhất từ xưa đến nay bởi tính ứng dụng thực tiễn cực cao trong công việc ứng dụng thực tế mỗi ngày. Logistics hiện hữu xung quanh chúng ta mọi lúc mọi nơi, do vậy, các bạn cần nhanh chóng càng sớm càng tốt trang bị luôn và ngay tất cả những Từ vựng tiếng Trung về Logistics để đáp ứng nhu cầu công việc hàng ngày.

Cuốn sách tiếng Trung Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là hành trang thiết yếu dành cho những bạn đang làm trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, công tác hậu cần và vận chuyển hàng hóa từ nhà xưởng tới người tiêu dùng.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics


Những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chủ đề Logistics sau đây sẽ hỗ trợ các bạn rất nhiều trong công việc thực tế. Vì vậy, các bạn hãy lưu lại bài giảng này để học dần nhé.

Định nghĩa về Logistics

Logistics là gì?


Logistics, hay còn gọi là hậu cần, là quá trình lập kế hoạch và thực hiện việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ. Mục tiêu của logistics là đáp ứng các yêu cầu của khách hàng một cách kịp thời, hiệu quả về chi phí.

Logistics bao gồm nhiều hoạt động liên quan tới hàng hóa như: đóng gói, nhập kho, vận chuyển, lưu kho, bảo quản, làm thủ tục hải quan, thủ tục giấy tờ khác, tư vấn cho khách hàng, giao hàng cùng các hoạt động khác có liên quan tới hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng.

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, logistics đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển quân nhân, thiết bị và hàng hóa. Có nhiều công ty logistic chuyên cung cấp dịch vụ cho các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và các ngành công nghiệp khác có nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn. FedEx, UPS và DHL là những nhà cung cấp dịch vụ logistic nổi tiếng trên thế giới còn ở Việt Nam, VietnamPost là một cái tên hàng đầu.

Logistics không chỉ đơn thuần là việc vận chuyển hàng hóa từ điểm này sang điểm khác. Nó còn liên quan đến việc quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, từ giai đoạn sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Quản lý chuỗi cung ứng: Logistics đảm nhiệm việc quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả của việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ.

Quản lý kho: Logistics cũng bao gồm việc quản lý kho, đảm bảo hàng hóa được lưu trữ một cách an toàn và hiệu quả.

Quản lý vận chuyển: Logistics đảm nhiệm việc quản lý vận chuyển hàng hóa, bao gồm việc lựa chọn phương tiện vận chuyển, lập lịch trình vận chuyển, và theo dõi việc vận chuyển hàng hóa.

Dịch vụ khách hàng: Logistics còn bao gồm việc cung cấp dịch vụ khách hàng, như việc tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

Quản lý rủi ro: Logistics cũng đảm nhiệm việc quản lý rủi ro, bao gồm việc đảm bảo hàng hóa không bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Vì vậy, logistics đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết nội dung trong cuốn sách tiếng Trung Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Logistics được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung logistics hàng đầu Việt Nam.

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
  1. 物流 (wùliú) - Logistics: Quản lý, vận hành hệ thống giao thông vận tải và lưu thông hàng hóa.
  2. 供应链 (gōngyìngliàn) - Supply Chain: Chuỗi cung ứng, tất cả các bước từ sản xuất đến phân phối sản phẩm.
  3. 仓储 (cāngchǔ) - Warehousing: Quản lý và vận hành các kho hàng.
  4. 运输 (yùnshū) - Transportation: Hoạt động vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
  5. 配送 (pèisòng) - Distribution: Phân phối, phân phối sản phẩm đến các địa điểm bán lẻ.
  6. 订单 (dìngdān) - Order: Đơn đặt hàng, yêu cầu mua hàng từ khách hàng.
  7. 库存 (kùcún) - Inventory: Hàng tồn kho, số lượng hàng hóa có sẵn trong kho.
  8. 供应商 (gōngyìngshāng) - Supplier: Nhà cung cấp, đơn vị cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
  9. 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) - Logistics Management: Quản lý toàn bộ quá trình logistics.
  10. 仓库 (cāngkù) - Warehouse: Kho hàng, nơi lưu trữ hàng hóa.
  11. 运输成本 (yùnshū chéngběn) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển hàng hóa.
  12. 采购 (cǎigòu) - Procurement: Quá trình mua sắm, mua hàng hóa và dịch vụ.
  13. 装卸 (zhuāngxiè) - Loading and Unloading: Quá trình nạp và dỡ hàng.
  14. 货物跟踪 (huòwù gēnzuī) - Cargo Tracking: Theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa.
  15. 箱型 (xiāng xíng) - Container Type: Loại container, đơn vị vận chuyển hàng hóa.
  16. 物流网络 (wùliú wǎngluò) - Logistics Network: Mạng lưới logistics, cấu trúc và kết nối các yếu tố trong logistics.
  17. 货运 (huòyùn) - Freight: Hàng hóa được vận chuyển.
  18. 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) - Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quá trình từng bước.
  19. 集装箱 (jízhuāngxiāng) - Container: Thùng container, đóng gói hàng hóa để vận chuyển.
  20. 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) - Returns Processing: Xử lý hàng hóa đổi trả từ khách hàng.
  21. 运输管制 (yùnshū guǎnzhì) - Transportation Regulation: Quy định về vận chuyển hàng hóa.
  22. 供应链协同 (gōngyìngliàn xié tóng) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác trong chuỗi cung ứng để tối ưu hóa hiệu suất.
  23. 签收 (qiānshōu) - Signature Confirmation: Xác nhận bằng chữ ký, thường sử dụng trong quá trình nhận hàng.
  24. 航运 (hángyùn) - Shipping: Phương tiện vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  25. 货主 (huòzhǔ) - Cargo Owner: Chủ hàng, người sở hữu hoặc gửi hàng hóa.
  26. 包装 (bāozhuāng) - Packaging: Bao bì, quá trình đóng gói hàng hóa.
  27. 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Distribution Center: Trung tâm phân phối, nơi tập trung hàng hóa để phân phối đến các điểm bán lẻ.
  28. 合同 (hétong) - Contract: Hợp đồng, thỏa thuận giữa các bên tham gia giao dịch.
  29. 承运商 (chéngyùn shāng) - Carrier: Đơn vị vận chuyển hàng hóa, thường là công ty vận tải.
  30. 供应链效应 (gōngyìngliàn xiàoyìng) - Supply Chain Effect: Hiệu ứng lan truyền trong chuỗi cung ứng.
  31. 服务水平 (fúwù shuǐpíng) - Service Level: Mức độ dịch vụ, đánh giá chất lượng và hiệu suất dịch vụ.
  32. 航班 (hángbān) - Flight: Chuyến bay, thường được sử dụng khi nói về vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  33. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Độ minh bạch trong chuỗi cung ứng, khả năng theo dõi và hiểu rõ về hoạt động.
  34. 区域分拨中心 (qūyù fēnbō zhōngxīn) - Regional Distribution Center: Trung tâm phân phối khu vực, nơi tập trung hàng hóa cho một khu vực cụ thể.
  35. 关务 (guānwù) - Customs Clearance: Giải quyết hải quan, thủ tục để hàng hóa có thể nhập cảnh hoặc xuất cảnh qua biên giới.
  36. 货运代理 (huòyùn dàilǐ) - Freight Forwarder: Đại lý vận chuyển, người trung gian giữa người gửi và công ty vận chuyển.
  37. 供应链融资 (gōngyìngliàn róngzī) - Supply Chain Financing: Tài chính chuỗi cung ứng, các phương pháp để hỗ trợ tài chính trong quá trình cung ứng.
  38. 交付 (jiāofù) - Delivery: Giao hàng, quá trình chuyển giao hàng hóa từ người gửi đến người nhận.
  39. 温度控制 (wēndù kòngzhì) - Temperature Control: Kiểm soát nhiệt độ, đặc biệt quan trọng khi vận chuyển hàng hóa nhạy cảm về nhiệt độ.
  40. 货损 (huòsǔn) - Cargo Damage: Thiệt hại hàng hóa, tổn thất hoặc hủy hoại trong quá trình vận chuyển.
  41. 拣货 (jiǎnhuò) - Picking: Quá trình chọn lựa hàng hóa từ kho để chuẩn bị cho vận chuyển.
  42. 装配 (zhuāngpèi) - Assembly: Lắp ráp, ghép nối các thành phần của hàng hóa.
  43. 打包 (dǎbāo) - Wrapping: Đóng gói, bọc bình hoặc bọc bảo vệ hàng hóa.
  44. 报关 (bàoguān) - Customs Declaration: Khai báo hải quan, thủ tục thông báo chi tiết hàng hóa khi qua biên giới.
  45. 退运 (tuìyùn) - Return Shipment: Hàng hóa được trả lại từ khách hàng hoặc điểm đến.
  46. 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Cargo Insurance: Bảo hiểm hàng hóa, bảo vệ chủ hàng từ rủi ro trong quá trình vận chuyển.
  47. 空运 (kōngyùn) - Air Freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  48. 地面运输 (dìmiàn yùnshū) - Ground Transportation: Vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường sắt.
  49. 货运船 (huòyùn chuán) - Cargo Ship: Tàu vận chuyển hàng hóa.
  50. 包装规格 (bāozhuāng guīgé) - Packaging Specifications: Quy cách đóng gói, các yêu cầu về kích thước và loại bao bì.
  51. 国际贸易 (guójì màoyì) - International Trade: Thương mại quốc tế, trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
  52. 港口 (gǎngkǒu) - Port: Cảng, địa điểm quay đỗ và xử lý hàng hóa trên tàu.
  53. 调度 (diàodù) - Scheduling: Lập kế hoạch, quy hoạch thời gian và nguồn lực cho hoạt động logistics.
  54. 卸货站 (xièhuò zhàn) - Unloading Station: Trạm dỡ hàng, nơi thực hiện quá trình dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển.
  55. 装货站 (zhuānghuò zhàn) - Loading Station: Trạm nạp hàng, nơi thực hiện quá trình nạp hàng lên phương tiện vận chuyển.
  56. 标签 (biāoqiān) - Label: Nhãn, thẻ ghi chú được gắn trên hàng hóa để nhận biết và theo dõi.
  57. 温度敏感品 (wēndù mǐngǎn pǐn) - Temperature-sensitive Goods: Hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
  58. 交通运输成本 (jiāotōng yùnshū chéngběn) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển hàng hóa qua các phương tiện giao thông.
  59. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Supplier Evaluation: Đánh giá nhà cung cấp, quá trình đánh giá hiệu suất và đáng tin cậy của nhà cung cấp.
  60. 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Quality Control: Kiểm soát chất lượng, quá trình giám sát để đảm bảo chất lượng của hàng hóa.
  61. 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) - Supply Chain Resilience: Khả năng đàn hồi của chuỗi cung ứng, khả năng chịu đựng và hồi phục sau sự cố.
  62. 线路规划 (xiànlù guīhuà) - Route Planning: Lập kế hoạch vận chuyển, xác định tuyến đường tối ưu.
  63. 联运 (liányùn) - Intermodal Transportation: Vận chuyển đa phương tiện, sử dụng nhiều loại phương tiện khác nhau trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  64. 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) - Supply Chain Visibility: Tính hiển thị của chuỗi cung ứng, khả năng theo dõi và quản lý toàn bộ quá trình.
  65. 客户服务 (kèhù fúwù) - Customer Service: Dịch vụ khách hàng, hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  66. 外包 (wàibāo) - Outsourcing: Thuê ngoại việc, giao các hoạt động nhất định cho bên ngoài tổ chức.
  67. 交货日期 (jiāohuò rìqī) - Delivery Date: Ngày giao hàng dự kiến.
  68. 同步物流 (tóngbù wùliú) - Synchronized Logistics: Đồng bộ hóa logistics, quá trình tích hợp và tương tác các hoạt động logistics.
  69. 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) - Storage Costs: Chi phí lưu kho, chi phí liên quan đến việc giữ hàng trong kho.
  70. 运费 (yùn fèi) - Freight Charges: Phí vận chuyển, chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
  71. 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) - Supply Chain Crisis Management: Quản lý khủng hoảng trong chuỗi cung ứng.
  72. 批发 (pīfā) - Wholesale: Bán buôn, bán hàng hóa số lượng lớn cho các đối tác bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác.
  73. 采购成本 (cǎigòu chéngběn) - Procurement Costs: Chi phí mua sắm, chi phí liên quan đến quá trình mua hàng.
  74. 船运 (chuán yùn) - Ocean Freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  75. 物流效率 (wùliú xiàolǜ) - Logistics Efficiency: Hiệu suất logistics, đánh giá khả năng của hệ thống logistics.
  76. 区域配送 (qūyù pèisòng) - Regional Distribution: Phân phối khu vực, quá trình phân phối hàng hóa trong một khu vực cụ thể.
  77. 保质期 (bǎozhìqī) - Shelf Life: Thời gian bảo quản, thời gian mà sản phẩm có thể được lưu trữ và sử dụng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
  78. 货物分类 (huòwù fēnlèi) - Cargo Classification: Phân loại hàng hóa, sắp xếp hàng hóa theo nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định.
  79. 国内贸易 (guónèi màoyì) - Domestic Trade: Thương mại nội địa, giao dịch hàng hóa và dịch vụ trong quốc gia.
  80. 供应链集成 (gōngyìngliàn jíchéng) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, kết nối các bước khác nhau của quá trình.
  81. 货运代办 (huòyùn dàibàn) - Freight Forwarding: Dịch vụ đại lý vận chuyển, chuyển giao hàng hóa từ người gửi đến người nhận.
  82. 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) - Supply Chain Coordination: Điều phối chuỗi cung ứng, đảm bảo sự hòa nhập hiệu quả giữa các bước khác nhau.
  83. 返程运输 (fǎnchéng yùnshū) - Return Transportation: Vận chuyển hàng hóa trở lại từ điểm đến về điểm xuất phát.
  84. 交货通知 (jiāohuò tōngzhī) - Delivery Notice: Thông báo giao hàng, thông tin chi tiết về quá trình giao hàng.
  85. 物流技术 (wùliú jìshù) - Logistics Technology: Công nghệ logistics, các công nghệ được áp dụng để tối ưu hóa quá trình logistics.
  86. 国际物流 (guójì wùliú) - International Logistics: Logistics quốc tế, quản lý và vận hành hệ thống giao thông và lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia.
  87. 订舱 (dìngcāng) - Booking Space: Đặt chỗ trên tàu hoặc máy bay để vận chuyển hàng hóa.
  88. 供应商协商 (gōngyìngshāng xiéshāng) - Supplier Negotiation: Đàm phán với nhà cung cấp, thương lượng điều kiện và giá cả.
  89. 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) - Warehouse Management System: Hệ thống quản lý kho, phần mềm giúp quản lý và theo dõi hàng tồn kho.
  90. 质检 (zhìjiǎn) - Quality Inspection: Kiểm tra chất lượng, quá trình kiểm định hàng hóa để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn.
  91. 多式联运 (duōshì liányùn) - Multimodal Transportation: Vận chuyển đa phương tiện, sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau trong một chuyến đi.
  92. 配货 (pèihuò) - Cargo Allocation: Phân phối hàng hóa, sắp xếp và phân chia hàng hóa trong quá trình chuẩn bị cho vận chuyển.
  93. 满载率 (mǎn zàilǜ) - Load Factor: Tỷ lệ tải, phần trăm dung lượng tận dụng của một phương tiện vận chuyển.
  94. 外协 (wàixié) - Outsourcing: Hợp tác bên ngoài, chuyển giao một số hoạt động cho bên thứ ba hoặc đối tác ngoại vi.
  95. 运输监控 (yùnshū jiānkòng) - Transportation Monitoring: Giám sát vận chuyển, theo dõi và quản lý quá trình di chuyển của hàng hóa.
  96. 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) - Supply Chain Optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
  97. 仓库布局 (cāngkù bùjú) - Warehouse Layout: Bố trí kho, thiết kế và sắp xếp không gian kho để tối ưu hóa quá trình lưu trữ và di chuyển.
  98. 可追溯性 (kě zhuīsùxìng) - Traceability: Khả năng theo dõi và xác định nguồn gốc của một sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
  99. 运输规划 (yùnshū guīhuà) - Transportation Planning: Lập kế hoạch vận chuyển, quy hoạch định tuyến và lựa chọn phương tiện.
  100. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, kết nối và làm việc chung giữa các thành phần khác nhau của hệ thống.
  101. 供应链逆流 (gōngyìngliàn nìliú) - Supply Chain Reverse Flow: Quy trình quản lý hàng hóa khi chúng trở lại từ khách hàng (ví dụ: quá trình đổi/trả hàng).
  102. 拖车服务 (tuōchē fúwù) - Trailer Services: Dịch vụ xe kéo, dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng xe kéo.
  103. 电子商务物流 (diànzǐ shāngwù wùliú) - E-commerce Logistics: Logistics trong ngành thương mại điện tử, liên quan đến vận chuyển hàng hóa mua bán trực tuyến.
  104. 竞争力 (jìngzhēnglì) - Competitiveness: Năng lực cạnh tranh, khả năng của một doanh nghiệp để nổi bật và thành công trong thị trường.
  105. 配件 (pèijiàn) - Spare Parts: Phụ tùng, các thành phần dự phòng để thay thế trong trường hợp cần thiết.
  106. 供应链伙伴 (gōngyìngliàn huǒbàn) - Supply Chain Partner: Đối tác chuỗi cung ứng, doanh nghiệp hoặc tổ chức hợp tác trong quá trình quản lý chuỗi cung ứng.
  107. 服务水平协议 (fúwù shuǐpíng xiéyì) - Service Level Agreement (SLA): Hiệp định mức độ dịch vụ, thỏa thuận về mức độ và chất lượng dịch vụ cung ứng.
  108. 持续改进 (chíxù gǎijìn) - Continuous Improvement: Cải tiến liên tục, quá trình liên tục nâng cao hiệu suất và chất lượng.
  109. 货运量 (huòyùnliàng) - Freight Volume: Số lượng hàng hóa vận chuyển trong một khoảng thời gian nhất định.
  110. 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) - Import Tariff: Thuế nhập khẩu, chi phí phải trả khi hàng hóa vượt qua biên giới vào một quốc gia.
  111. 供应链安全 (gōngyìngliàn ānquán) - Supply Chain Security: An ninh chuỗi cung ứng, biện pháp để bảo vệ chuỗi cung ứng khỏi rủi ro và thách thức an ninh.
  112. 远程仓储 (yuǎnchéng cāngchǔ) - Remote Warehousing: Lưu kho từ xa, việc sử dụng các cơ sở lưu trữ ở xa để quản lý hàng hóa.
  113. 区域物流中心 (qūyù wùliú zhōngxīn) - Regional Logistics Center: Trung tâm logistics khu vực, điểm tập trung quản lý và phân phối hàng hóa trong một khu vực cụ thể.
  114. 后勤 (hòuqín) - Logistics Support: Hỗ trợ logistics, các dịch vụ và hoạt động hỗ trợ quá trình logistics.
  115. 倒库 (dào kù) - Inverted Storage: Đảo ngược lưu trữ, quá trình sắp xếp hàng hóa trong kho theo chiều ngược lại so với quy trình thông thường.
  116. 堆垛机 (duīduò jī) - Stacking Crane: Cẩu chồng, máy móc tự động được sử dụng để xếp chồng và giữ hàng hóa trong kho.
  117. 环保物流 (huánbǎo wùliú) - Green Logistics: Logistics xanh, quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa có ảnh hưởng thấp đến môi trường.
  118. 供应链评估 (gōngyìngliàn pínggū) - Supply Chain Assessment: Đánh giá chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá hiệu suất và khả năng đối mặt với rủi ro.
  119. 周转率 (zhōuzhuǎn lǜ) - Inventory Turnover: Tốc độ lưu thông hàng tồn kho, số lần hàng hóa được bán trong một khoảng thời gian nhất định.
  120. 箱体积 (xiāng tǐjī) - Container Volume: Thể tích container, dung tích không gian chứa hàng của một container.
  121. 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) - Order Processing: Xử lý đơn đặt hàng, quá trình từ lúc đặt hàng đến khi hoàn thành giao dịch.
  122. 全球物流 (quánqiú wùliú) - Global Logistics: Logistics toàn cầu, quản lý và vận hành hệ thống giao thông và lưu thông hàng hóa trên toàn thế giới.
  123. 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzuī xìtǒng) - Transportation Tracking System: Hệ thống theo dõi vận chuyển, cung cấp thông tin về vị trí và tình trạng của hàng hóa.
  124. 车队管理 (chēduì guǎnlǐ) - Fleet Management: Quản lý đội xe, điều hành và theo dõi hoạt động của các phương tiện vận chuyển.
  125. 分类存储 (fēnlèi cúnchú) - Categorization Storage: Lưu trữ phân loại, việc tổ chức và sắp xếp hàng hóa theo các nhóm cụ thể trong kho.
  126. 损耗 (sǔnhào) - Losses and Wastage: Thiệt hại và lãng phí, sự giảm giá trị hoặc số lượng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  127. 货运保障 (huòyùn bǎozhàng) - Freight Security: An ninh hàng hóa, biện pháp đảm bảo an toàn và bảo mật của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  128. 供应链信息系统 (gōngyìngliàn xìnxī xìtǒng) - Supply Chain Information System: Hệ thống thông tin chuỗi cung ứng, cung cấp thông tin và dữ liệu liên quan đến quá trình logistics.
  129. 货主要求 (huòzhǔ yāoqiú) - Shipper's Requirements: Yêu cầu của chủ hàng, điều kiện và mong muốn của người gửi hàng hóa.
  130. 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) - Customer Satisfaction: Độ hài lòng của khách hàng, đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hoặc sản phẩm.
  131. 技术支持 (jìshù zhīchí) - Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ cung cấp sự giúp đỡ và khắc phục sự cố kỹ thuật.
  132. 看板管理 (kànbǎn guǎnlǐ) - Kanban Management: Quản lý Kanban, hệ thống bảng hiển thị để quản lý quá trình sản xuất hoặc vận chuyển.
  133. 批次管理 (pīcì guǎnlǐ) - Batch Management: Quản lý theo lô, quá trình theo dõi và kiểm soát các lô hàng của hàng hóa.
  134. 供应商可靠性 (gōngyìngshāng kěkàoxìng) - Supplier Reliability: Độ tin cậy của nhà cung cấp, khả năng của nhà cung cấp đáp ứng đúng các cam kết và yêu cầu.
  135. 拣选系统 (jiǎnxuǎn xìtǒng) - Picking System: Hệ thống chọn lựa, phương pháp và công nghệ sử dụng để chọn lựa hàng hóa từ kho.
  136. 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) - Freight Settlement: Giải quyết chi phí vận chuyển, quá trình thanh toán chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
  137. 货主代表 (huòzhǔ dàibiǎo) - Shipper's Representative: Đại diện của chủ hàng, người đại diện cho người gửi hàng hóa trong các giao dịch và quá trình logistics.
  138. 供应链控制塔 (gōngyìngliàn kòngzhì tǎ) - Supply Chain Control Tower: Tháp kiểm soát chuỗi cung ứng, hệ thống giám sát và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng.
  139. 直达服务 (zhídá fúwù) - Direct Delivery Service: Dịch vụ giao hàng trực tiếp, vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến mà không cần chuyển giao qua các điểm trung gian.
  140. 软件集成 (ruǎnjiàn jíchéng) - Software Integration: Tích hợp phần mềm, quá trình kết hợp và làm việc chung giữa các hệ thống và ứng dụng phần mềm khác nhau.
  141. 冷链物流 (lěngliàn wùliú) - Cold Chain Logistics: Logistics chuỗi lạnh, quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa có yêu cầu về nhiệt độ kiểm soát.
  142. 订购 (dìnggòu) - Ordering: Đặt hàng, quá trình đặt mua hàng hóa từ nhà cung cấp.
  143. 管制 (guǎnzhì) - Control: Kiểm soát, quá trình giám sát và quản lý các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình logistics.
  144. 供应商责任 (gōngyìngshāng zérèn) - Supplier Responsibility: Trách nhiệm của nhà cung cấp, nghĩa vụ và cam kết của nhà cung cấp đối với chất lượng và an toàn của hàng hóa.
  145. 驳船 (bó chuán) - Barge: Thuyền chở hàng, phương tiện vận chuyển hàng hóa trên sông hoặc kênh.
  146. 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) - Refund Policy: Chính sách hoàn trả, quy định về việc hoàn trả tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu.
  147. 分销 (fēnxiāo) - Distribution: Phân phối, quá trình phân phối và giao hàng hóa đến các địa điểm cuối cùng.
  148. 货物跟踪 (huòwù gēnzuī) - Cargo Tracking: Theo dõi hàng hóa, quá trình theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
  149. 货物接收 (huòwù jiēshōu) - Goods Receipt: Tiếp nhận hàng hóa, quá trình xác nhận và ghi nhận khi hàng hóa được nhận vào kho.
  150. 运输优先级 (yùnshū yōuxiānjí) - Transportation Priority: Ưu tiên vận chuyển, quy định về thứ tự ưu tiên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  151. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự liên kết và làm việc chung giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  152. 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Distribution Center: Trung tâm phân phối, địa điểm tập trung lưu trữ và phân phối hàng hóa cho khu vực xung quanh.
  153. 定期维护 (dìngqī wéihù) - Regular Maintenance: Bảo dưỡng định kỳ, công việc duy trì và sửa chữa định kỳ các phương tiện và thiết bị logistics.
  154. 打包费用 (dǎbāo fèiyòng) - Packaging Costs: Chi phí đóng gói, chi phí liên quan đến việc bao bì và đóng gói hàng hóa.
  155. 供应链审计 (gōngyìngliàn shěnjì) - Supply Chain Audit: Kiểm toán chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và đảm bảo tuân thủ trong quản lý chuỗi cung ứng.
  156. 货运市场 (huòyùn shìchǎng) - Freight Market: Thị trường vận chuyển, nơi mà những người cung cấp và người sử dụng dịch vụ vận chuyển có thể tương tác và thương lượng.
  157. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Tính minh bạch của chuỗi cung ứng, khả năng cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về quá trình logistics.
  158. 保密协议 (bǎomì xiéyì) - Confidentiality Agreement: Hợp đồng bảo mật, thỏa thuận về việc giữ bí mật thông tin giữa các bên liên quan.
  159. 预测需求 (yùcè xūqiú) - Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu, quá trình ước lượng và dự đoán về lượng hàng hóa cần thiết trong tương lai.
  160. 拣货员 (jiǎnhuò yuán) - Picker: Người chọn hàng, nhân viên thực hiện công việc chọn lựa và chuẩn bị hàng hóa trong kho.
  161. 码头服务 (mǎtóu fúwù) - Port Services: Dịch vụ cảng, các hoạt động và tiện ích cung cấp tại cảng hàng.
  162. 交叉码头 (jiāochā mǎtóu) - Intermodal Terminal: Trạm vận chuyển đa phương tiện, nơi chuyển đổi hàng hóa giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau (tàu, xe, máy bay).
  163. 供应链仓储 (gōngyìngliàn cāngchǔ) - Supply Chain Warehousing: Lưu trữ chuỗi cung ứng, quá trình quản lý và sắp xếp hàng hóa trong quá trình chuỗi cung ứng.
  164. 现货 (xiànhuò) - Spot Stock: Hàng tồn kho ngay, hàng hóa sẵn có để bán ngay lập tức.
  165. 货源管理 (huòyuán guǎnlǐ) - Source Management: Quản lý nguồn cung, quá trình quản lý và theo dõi nguồn cung hàng hóa.
  166. 供应链风险 (gōngyìngliàn fēngxiǎn) - Supply Chain Risk: Rủi ro chuỗi cung ứng, các yếu tố có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình logistics.
  167. 自动化仓储 (zìdòng huà cāngchǔ) - Automated Warehousing: Lưu trữ tự động, sử dụng công nghệ và thiết bị tự động để quản lý và vận hành kho.
  168. 货运监管 (huòyùn jiānguǎn) - Freight Regulation: Quy định vận chuyển hàng hóa, các nguyên tắc và luật lệ liên quan đến hoạt động vận chuyển.
  169. 定期服务 (dìngqī fúwù) - Scheduled Service: Dịch vụ theo lịch trình, quy trình cung cấp dịch vụ theo thời gian và kế hoạch cố định.
  170. 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) - Transportation Insurance: Bảo hiểm vận chuyển, chính sách bảo hiểm đối với rủi ro và thiệt hại trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  171. 供应链效益 (gōngyìngliàn xiàoyì) - Supply Chain Benefits: Lợi ích từ chuỗi cung ứng, những kết quả tích cực và giá trị thêm từ quản lý chuỗi cung ứng.
  172. 收货确认 (shōuhuò quèrèn) - Goods Receipt Confirmation: Xác nhận nhận hàng, quá trình thông báo và xác nhận khi hàng hóa được nhận vào kho.
  173. 运输成本 (yùnshū chéngběn) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển, các chi phí liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
  174. 供应链创新 (gōngyìngliàn chuàngxīn) - Supply Chain Innovation: Đổi mới chuỗi cung ứng, sự áp dụng và phát triển các phương pháp mới trong quản lý chuỗi cung ứng.
  175. 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) - Loading and Unloading Services: Dịch vụ xếp dỡ, các hoạt động liên quan đến việc nạp và dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển.
  176. 供应链敏捷性 (gōngyìngliàn mǐnjiéxìng) - Supply Chain Agility: Linh hoạt của chuỗi cung ứng, khả năng thích ứng và điều chỉnh nhanh chóng đối với biến động và biến cố.
  177. 配货中心 (pèihuò zhōngxīn) - Sorting Center: Trung tâm phân loại, địa điểm sắp xếp và phân loại hàng hóa để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển.
  178. 国际贸易 (guójì màoyì) - International Trade: Thương mại quốc tế, các giao dịch và trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
  179. 供应链强度 (gōngyìngliàn qiángdù) - Supply Chain Strength: Sức mạnh của chuỗi cung ứng, đánh giá khả năng của chuỗi cung ứng chịu đựng và phát triển.
  180. 装运文件 (zhuāngyùn wénjiàn) - Shipping Documents: Tài liệu vận chuyển, các giấy tờ và chứng từ liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa.
  181. 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) - Supply Chain Crisis Management: Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng, các biện pháp để đối phó và giải quyết tình hình khẩn cấp.
  182. 配送效率 (pèisòng xiàolǜ) - Distribution Efficiency: Hiệu suất phân phối, đánh giá khả năng của quá trình phân phối vận chuyển.
  183. 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) - Return Policy: Chính sách trả hàng, quy định về việc trả lại hàng hóa và quy trình liên quan.
  184. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Bền vững của chuỗi cung ứng, khả năng duy trì và phát triển một cách bền vững trong thời gian dài.
  185. 航运 (hángyùn) - Shipping: Vận chuyển bằng đường biển, quá trình vận chuyển hàng hóa trên tàu.
  186. 智能仓储 (zhìnéng cāngchǔ) - Intelligent Warehousing: Lưu trữ thông minh, sử dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quá trình lưu trữ.
  187. 供应链合规性 (gōngyìngliàn héguīxìng) - Supply Chain Compliance: Tuân thủ chuỗi cung ứng, việc đảm bảo rằng hoạt động của chuỗi cung ứng tuân thủ các quy định và luật lệ.
  188. 预订库存 (yùdìng kùcún) - Reserved Stock: Hàng tồn kho đã đặt trước, các lô hàng được dành riêng cho một đơn đặt hàng hoặc một khách hàng cụ thể.
  189. 运输网络 (yùnshū wǎngluò) - Transportation Network: Mạng lưới vận chuyển, cấu trúc và liên kết giữa các phương tiện và địa điểm vận chuyển.
  190. 售后服务 (shòuhòu fúwù) - After-Sales Service: Dịch vụ sau bán hàng, các hoạt động hỗ trợ và chăm sóc khách hàng sau khi đã mua hàng.
  191. 物流中断 (wùliú zhōngduàn) - Logistics Disruption: Gián đoạn logistics, sự cản trở và gián đoạn trong quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa.
  192. 空运 (kōngyùn) - Air Freight: Vận chuyển bằng đường hàng không, quá trình vận chuyển hàng hóa bằng máy bay.
  193. 计划性维护 (jìhuàxìng wéihù) - Planned Maintenance: Bảo dưỡng theo kế hoạch, công việc duy trì và sửa chữa được lên kế hoạch trước để giảm thiểu sự gián đoạn.
  194. 外包物流 (wàibāo wùliú) - Outsourced Logistics: Logistics được giao việc cho bên ngoài, quá trình chuyển giao một số hoạt động logistics cho các đối tác hoặc nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  195. 供应链融资 (gōngyìngliàn róngzī) - Supply Chain Financing: Tài chính chuỗi cung ứng, các biện pháp để cung cấp nguồn vốn cho quá trình quản lý chuỗi cung ứng.
  196. 运输规范 (yùnshū guīfàn) - Transportation Standards: Tiêu chuẩn vận chuyển, các quy định và nguyên tắc liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa.
  197. 供应链集成 (gōngyìngliàn jíchéng) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự liên kết và làm việc chung giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  198. 保税区 (bǎoshuì qū) - Free Trade Zone: Khu vực miễn thuế, nơi hàng hóa có thể được nhập và xuất mà không phải trả thuế hoặc lệ phí.
  199. 货运代理 (huòyùn dàilǐ) - Freight Agent: Đại lý vận chuyển, người đại diện hoặc công ty chuyên nghiệp thực hiện các thủ tục vận chuyển cho khách hàng.
  200. 供应链回收 (gōngyìngliàn huíshōu) - Supply Chain Recycling: Tái chế trong chuỗi cung ứng, quá trình thu gom và tái chế hàng hóa sau khi chúng đã được sử dụng.
  201. 运输合同 (yùnshū hétong) - Transport Contract: Hợp đồng vận chuyển, thỏa thuận về điều kiện và chi phí vận chuyển hàng hóa.
  202. 供应链监控 (gōngyìngliàn jiānkòng) - Supply Chain Monitoring: Giám sát chuỗi cung ứng, theo dõi và kiểm soát quá trình di chuyển và quản lý hàng hóa.
  203. 配送费用 (pèisòng fèiyòng) - Distribution Costs: Chi phí phân phối, các chi phí liên quan đến việc giao hàng hóa đến địa điểm cuối cùng.
  204. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Supplier Assessment: Đánh giá nhà cung cấp, quá trình đánh giá và đảm bảo chất lượng của người cung cấp hàng hóa.
  205. 代理商 (dàilǐshāng) - Agent: Đại lý, người đại diện hoặc công ty làm việc thay mặt cho khách hàng trong các giao dịch vận chuyển và logistics.
  206. 铁路运输 (tiělù yùnshū) - Rail Transport: Vận chuyển bằng đường sắt, quá trình di chuyển hàng hóa bằng đường ray.
  207. 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōngshāng) - Logistics Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics, công ty chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa.
  208. 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) - Supply Chain Resilience: Sự đàn hồi của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để chống lại và hồi phục sau các tác động tiêu cực.
  209. 交货时间 (jiāohuò shíjiān) - Delivery Time: Thời gian giao hàng, khoảng thời gian cần thiết để chuyển giao hàng hóa từ nguồn cung đến đích đến.
  210. 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) - Supply Chain Coordination: Điều phối chuỗi cung ứng, sự hợp tác và tổ chức hoạt động của các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.
  211. 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) - Container Terminal: Cảng chứa container, địa điểm nơi hàng hóa được xếp dỡ và nạp lên container.
  212. 市场需求 (shìchǎng xūqiú) - Market Demand: Nhu cầu thị trường, lượng hàng hóa mà thị trường cần trong một khoảng thời gian cụ thể.
  213. 供应链可控性 (gōngyìngliàn kěkòngxìng) - Supply Chain Controllability: Khả năng kiểm soát của chuỗi cung ứng, đánh giá sức mạnh và ổn định của quá trình quản lý.
  214. 船运 (chuán yùn) - Sea Freight: Vận chuyển bằng đường biển, quá trình di chuyển hàng hóa bằng tàu biển.
  215. 售货员 (shòuhuò yuán) - Salesperson: Nhân viên bán hàng, người chịu trách nhiệm chăm sóc và bán hàng cho khách hàng.
  216. 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) - Goods Inspection: Kiểm tra hàng hóa, quá trình xác nhận chất lượng và tình trạng của hàng hóa.
  217. 调度中心 (diàodù zhōngxīn) - Dispatch Center: Trung tâm điều phối, địa điểm từ đó các hoạt động vận chuyển và giao hàng được quản lý và theo dõi.
  218. 库存控制 (kùcún kòngzhì) - Inventory Control: Kiểm soát tồn kho, quá trình quản lý lượng hàng hóa được giữ trong kho.
  219. 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) - Supply Chain Optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, việc cải thiện và làm cho quá trình quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.
  220. 网络订单处理 (wǎngluò dìngdān chǔlǐ) - Network Order Processing: Xử lý đơn đặt hàng trực tuyến, quá trình xử lý và điều phối các đơn đặt hàng được đặt qua internet.
  221. 航空货运 (hángkōng huòyùn) - Air Cargo: Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, bao gồm các dịch vụ vận chuyển hàng hóa qua không trung.
  222. 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) - Cargo Tracking System: Hệ thống theo dõi hàng hóa, công nghệ giúp theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  223. 售后支持 (shòuhòu zhīchí) - After-Sales Support: Hỗ trợ sau bán hàng, dịch vụ và chăm sóc khách hàng sau khi giao dịch đã được hoàn thành.
  224. 定期清点 (dìngqī qīngdiǎn) - Periodic Inventory Count: Kiểm kê định kỳ, quá trình đếm lại số lượng hàng tồn kho theo chu kỳ nhất định.
  225. 货主 (huòzhǔ) - Cargo Owner: Chủ hàng, người sở hữu hoặc chịu trách nhiệm về hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  226. 管理仓库 (guǎnlǐ cāngkù) - Warehouse Management: Quản lý kho, công việc tổ chức và kiểm soát hoạt động trong kho.
  227. 配送员 (pèisòng yuán) - Delivery Driver: Tài xế giao hàng, người điều khiển phương tiện vận chuyển để giao hàng hóa tới đích đến.
  228. 货运承运商 (huòyùn chéngyùnshāng) - Freight Carrier: Nhà vận chuyển hàng hóa, công ty hoặc cá nhân chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
  229. 损耗控制 (sǔnhào kòngzhì) - Loss Control: Kiểm soát tổn thất, các biện pháp để giảm thiểu và kiểm soát mức độ mất mát trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  230. 供应链标准 (gōngyìngliàn biāozhǔn) - Supply Chain Standards: Tiêu chuẩn chuỗi cung ứng, các quy định và nguyên tắc đối với các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
  231. 无人机配送 (wúrénjī pèisòng) - Drone Delivery: Giao hàng bằng máy bay không người lái, sử dụng drone để vận chuyển hàng hóa đến đích đến.
  232. 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) - Loading and Unloading Equipment: Thiết bị xếp dỡ, các máy móc và công cụ được sử dụng để nạp và dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển.
  233. 供应链协会 (gōngyìngliàn xiéhuì) - Supply Chain Association: Hiệp hội chuỗi cung ứng, tổ chức đại diện và hỗ trợ cho các doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực logistics.
  234. 航线规划 (hángxiàn guīhuà) - Route Planning: Lập kế hoạch tuyến đường, quá trình xác định và chọn lựa các đường đi tối ưu cho vận chuyển hàng hóa.
  235. 供应链安全性 (gōngyìngliàn ānquánxìng) - Supply Chain Security: An ninh chuỗi cung ứng, các biện pháp để đảm bảo an toàn và bảo vệ của hàng hóa trong quá trình logistics.
  236. 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) - Storage Costs: Chi phí lưu trữ, các chi phí liên quan đến việc giữ hàng hóa trong kho.
  237. 货运中心 (huòyùn zhōngxīn) - Freight Center: Trung tâm vận chuyển, nơi tập trung hoạt động vận chuyển và xử lý hàng hóa.
  238. 物流网络 (wùliú wǎngluò) - Logistics Network: Mạng lưới logistics, cấu trúc liên kết giữa các điểm và phương tiện trong hệ thống logistics.
  239. 供应链调整 (gōngyìngliàn tiáozhěng) - Supply Chain Adjustment: Điều chỉnh chuỗi cung ứng, các biện pháp để thích ứng với thay đổi trong môi trường kinh doanh và thị trường.
  240. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Supply Chain Collaboration: Sự hợp tác giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro.
  241. 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) - Transportation Management System: Hệ thống quản lý vận chuyển, giúp tổ chức và theo dõi các hoạt động vận chuyển.
  242. 空运货代 (kōngyùn huòdài) - Air Freight Forwarder: Đại lý hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý quá trình vận chuyển.
  243. 预售 (yùshòu) - Pre-sale: Bán hàng trước, chiến lược bán hàng trước khi sản phẩm hoặc dịch vụ được chính thức ra mắt.
  244. 装卸工 (zhuāngxiè gōng) - Loader/Unloader: Người làm công việc xếp dỡ, chịu trách nhiệm nạp và dỡ hàng hóa từ và vào các phương tiện vận chuyển.
  245. 供应链协调者 (gōngyìngliàn xiétiáozhě) - Supply Chain Coordinator: Người điều phối chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm để đảm bảo sự liên kết và hiệu suất trong toàn bộ chuỗi.
  246. 仓储管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Warehouse Management Software: Phần mềm quản lý kho, giúp tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động trong kho.
  247. 环保包装 (huánbǎo bāozhuāng) - Eco-friendly Packaging: Bao bì thân thiện với môi trường, sử dụng vật liệu tái chế và không gây hại đến môi trường.
  248. 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) - After-Sales Guarantee: Bảo đảm sau bán hàng, cam kết hỗ trợ và giữ vững chất lượng sản phẩm sau khi đã bán.
  249. 物流效率 (wùliú xiàolǜ) - Logistics Efficiency: Hiệu suất logistics, đánh giá khả năng của hệ thống logistics để hoạt động một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  250. 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) - Freight Settlement: Thanh toán cước vận chuyển, quá trình thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa.
  251. 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) - Production Planning: Kế hoạch sản xuất, quá trình lên lịch và tổ chức các hoạt động sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  252. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Tính minh bạch của chuỗi cung ứng, sự rõ ràng và độ trong suốt về thông tin và hoạt động.
  253. 货物跟踪系统 (huòwù gēnzuī xìtǒng) - Cargo Tracking System: Hệ thống theo dõi hàng hóa, cung cấp thông tin về vị trí và trạng thái của hàng hóa trong thời gian thực.
  254. 供应链集约化 (gōngyìngliàn jíyuēhuà) - Supply Chain Intensification: Tăng cường tính hiệu quả và tập trung trong quản lý chuỗi cung ứng.
  255. 驳船服务 (bó chuán fúwù) - Barge Services: Dịch vụ chuyển phà, hoạt động vận chuyển hàng hóa trên phà hoặc tàu nhỏ trên sông.
  256. 供应商协同 (gōngyìngshāng xiétóng) - Supplier Collaboration: Hợp tác với nhà cung cấp, sự liên kết và làm việc chung để cải thiện quá trình cung ứng.
  257. 货物装载 (huòwù zhuāngzài) - Cargo Loading: Quá trình đặt hàng lên phương tiện vận chuyển, bao gồm việc xếp dỡ và bố trí hàng hóa.
  258. 供应链投资 (gōngyìngliàn tóuzī) - Supply Chain Investment: Đầu tư chuỗi cung ứng, các khoản đầu tư để nâng cao hoạt động và hiệu suất của chuỗi cung ứng.
  259. 物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) - Logistics Service Level: Mức độ dịch vụ logistics, đánh giá chất lượng và hiệu suất của dịch vụ logistics được cung cấp.
  260. 供应链效益 (gōngyìngliàn xiàoyì) - Supply Chain Benefits: Các lợi ích từ quá trình quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm giảm chi phí, tăng hiệu suất, và cải thiện dịch vụ khách hàng.
  261. 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Freight Insurance: Bảo hiểm vận chuyển, dạng bảo hiểm bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro và thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
  262. 配送路径 (pèisòng lùjìng) - Delivery Route: Tuyến đường giao hàng, đường đi cụ thể được chọn để giao hàng từ điểm xuất phát đến đích đến.
  263. 供应链知识管理 (gōngyìngliàn zhīshì guǎnlǐ) - Supply Chain Knowledge Management: Quản lý kiến thức chuỗi cung ứng, việc tổ chức và sử dụng thông tin để tối ưu hóa quá trình.
  264. 供应链战略 (gōngyìngliàn zhànlüè) - Supply Chain Strategy: Chiến lược chuỗi cung ứng, kế hoạch dài hạn để đạt được mục tiêu và cung cấp giá trị cho khách hàng.
  265. 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) - Transportation Security: Bảo đảm an ninh vận chuyển, biện pháp để bảo vệ hàng hóa khỏi nguy cơ mất mát và thất thoát.
  266. 供应链升级 (gōngyìngliàn shēngjí) - Supply Chain Upgrading: Nâng cấp chuỗi cung ứng, quá trình cải thiện và hiện đại hóa các phần của hệ thống.
  267. 储备库存 (chǔbèi kùcún) - Safety Stock: Tồn kho an toàn, lượng hàng tồn kho được giữ để đối phó với không chắc chắn trong nhu cầu thị trường.
  268. 船舶货运 (chuánbó huòyùn) - Maritime Freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, quá trình di chuyển hàng hóa trên tàu biển.
  269. 供应链敏捷性 (gōngyìngliàn mǐnjié xìng) - Supply Chain Agility: Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để thích ứng và đáp ứng nhanh chóng với biến động thị trường.
  270. 运输成本 (yùnshū chéngběn) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển, tất cả các chi phí liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
  271. 供应商关系管理 (gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ) - Supplier Relationship Management: Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, việc duy trì và phát triển mối quan hệ tốt với các đối tác cung ứng.
  272. 交付时间 (jiāofù shíjiān) - Lead Time: Thời gian chuẩn bị và giao hàng từ khi đặt hàng cho đến khi hàng đến tay khách hàng.
  273. 运输计划 (yùnshū jìhuà) - Transportation Planning: Kế hoạch vận chuyển, quá trình lập kế hoạch và tổ chức phương tiện vận chuyển để đảm bảo hiệu suất.
  274. 供应链协同平台 (gōngyìngliàn xiétóng píngtái) - Supply Chain Collaboration Platform: Nền tảng hợp tác chuỗi cung ứng, môi trường trực tuyến để các đối tác trong chuỗi làm việc chung và chia sẻ thông tin.
  275. 集中配送 (jízhōng pèisòng) - Centralized Distribution: Phân phối tập trung, việc tập trung hàng hóa tại một địa điểm trước khi chuyển đến các điểm phân phối cụ thể.
  276. 货运航空 (huòyùn hángkōng) - Cargo Aviation: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, quá trình sử dụng máy bay để chuyển giao hàng từ nơi này đến nơi khác.
  277. 供应链智能化 (gōngyìngliàn zhìnéng huà) - Supply Chain Intelligence: Tích hợp trí tuệ nhân tạo và công nghệ thông tin để cải thiện quản lý chuỗi cung ứng.
  278. 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) - Handling Costs: Chi phí xếp dỡ, các chi phí liên quan đến quá trình nạp và dỡ hàng hóa.
  279. 配送效益 (pèisòng xiàoyì) - Distribution Benefits: Lợi ích từ quá trình phân phối, bao gồm cả giảm chi phí và tăng cường dịch vụ khách hàng.
  280. 预测需求 (yùcè xūqiú) - Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu, quá trình ước lượng lượng hàng hóa cần thiết dựa trên thông tin lịch sử và các yếu tố dự đoán.
  281. 全球供应链 (quánqiú gōngyìngliàn) - Global Supply Chain: Chuỗi cung ứng toàn cầu, hệ thống quản lý và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi quốc tế.
  282. 零售物流 (língshòu wùliú) - Retail Logistics: Logistics bán lẻ, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
  283. 多式联运 (duōshì liányùn) - Multi-Modal Transportation: Vận chuyển đa phương thức, sự sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau trong một hệ thống logistics.
  284. 货运网络 (huòyùn wǎngluò) - Freight Network: Mạng lưới vận chuyển, cấu trúc liên kết giữa các điểm và đường đi trong hệ thống vận chuyển hàng hóa.
  285. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Tính bền vững của chuỗi cung ứng, khả năng duy trì và bảo vệ môi trường trong quá trình quản lý chuỗi.
  286. 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) - Returns Processing: Xử lý hàng hóa trả lại, quá trình xử lý và quản lý hàng hóa được trả về từ khách hàng.
  287. 滞留时间 (zhìliú shíjiān) - Dwell Time: Thời gian trì hoãn, thời gian mà hàng hóa được giữ lại tại một địa điểm trong quá trình vận chuyển.
  288. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěng hé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp và liên kết giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  289. 活动库存 (huódòng kùcún) - Active Inventory: Tồn kho hoạt động, lượng hàng hóa đang tham gia trong quá trình sản xuất và phân phối.
  290. 货物追溯 (huòwù zhuīsuí) - Product Traceability: Theo dõi nguồn gốc hàng hóa, quá trình xác định và theo dõi lịch sử của mỗi sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
  291. 周转率 (zhōuzhuǎn lǜ) - Inventory Turnover: Tỉ lệ quay vòng tồn kho, đánh giá khả năng của doanh nghiệp quay vòng vốn qua hàng hóa.
  292. 物流园区 (wùliú yuánqū) - Logistics Park: Khu logictics, khu vực được thiết kế để chứa các cơ sở vật chất và dịch vụ liên quan đến logistics.
  293. 供应链监测 (gōngyìngliàn jiāncè) - Supply Chain Monitoring: Giám sát chuỗi cung ứng, theo dõi và kiểm soát quá trình di chuyển và quản lý hàng hóa.
  294. 外包物流服务 (wàibāo wùliú fúwù) - Outsourced Logistics Services: Dịch vụ logistics được giao cho bên ngoại vi, thường là các công ty chuyên nghiệp.
  295. 备货周期 (bèihuò zhōuqī) - Replenishment Cycle: Chu kỳ nạp hàng, thời gian giữa việc đặt hàng mới và nhận hàng mới để duy trì mức tồn kho mong muốn.
  296. 供应链映射 (gōngyìngliàn yìngshè) - Supply Chain Mapping: Ánh xạ chuỗi cung ứng, quá trình mô tả và hiểu rõ cấu trúc và quá trình của chuỗi cung ứng.
  297. 自动化仓库 (zìdòng huòkù) - Automated Warehouse: Kho tự động, kho sử dụng hệ thống tự động hóa để thực hiện các hoạt động lưu trữ và xử lý hàng hóa.
  298. 可追溯性 (kě zhuīsuí xìng) - Traceability: Khả năng theo dõi nguồn gốc và lịch sử của một sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
  299. 供应链弹性需求 (gōngyìngliàn tánxìng xūqiú) - Supply Chain Resilient Demand: Nhu cầu linh hoạt của chuỗi cung ứng, khả năng đáp ứng linh hoạt với sự biến động trong nhu cầu thị trường.
  300. 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) - Big Data Analytics: Phân tích dữ liệu lớn, quá trình sử dụng công nghệ để phân tích và hiểu biểu đồ dữ liệu quy mô lớn.
  301. 货架管理 (huòjià guǎnlǐ) - Shelf Management: Quản lý kệ hàng, quá trình tổ chức và sắp xếp hàng hóa trên kệ để tối ưu hóa không gian và thuận tiện cho khách hàng.
  302. 装配线 (zhuāngpèi xiàn) - Assembly Line: Dây chuyền lắp ráp, hệ thống sản xuất tự động trong đó sản phẩm được lắp ráp qua nhiều bước trên dây chuyền.
  303. 物流效益分析 (wùliú xiàolǜ fēnxī) - Logistics Efficiency Analysis: Phân tích hiệu suất logistics, quá trình đánh giá và cải thiện các khía cạnh hiệu suất trong chuỗi cung ứng.
  304. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, các biện pháp để đối phó với các yếu tố không chắc chắn và sự cố trong quá trình vận chuyển.
  305. 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Distribution Center: Trung tâm phân phối, địa điểm nơi hàng hóa được nhận, xử lý và phân phối cho các địa điểm bán lẻ hoặc khách hàng.
  306. 供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) - Supply Chain Quality Management: Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, sự đảm bảo chất lượng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình vận chuyển.
  307. 网上订购 (wǎngshàng dìnggòu) - Online Ordering: Đặt hàng trực tuyến, quá trình mua sắm và đặt hàng qua các nền tảng thương mại điện tử trên internet.
  308. 货物分类 (huòwù fēnlèi) - Cargo Classification: Phân loại hàng hóa, quá trình phân biệt và gán nhãn hàng hóa theo các tiêu chí nhất định.
  309. 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) - Supply Chain Digitalization: Kỹ thuật số hóa chuỗi cung ứng, sự áp dụng công nghệ số để tối ưu hóa quy trình và thông tin.
  310. 交叉碰撞 (jiāochā pèngzhuàng) - Cross-Docking: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp trực tiếp đến điểm phân phối mà không cần lưu trữ tại kho.
  311. 运输规划 (yùnshū guīhuà) - Transportation Planning: Kế hoạch vận chuyển, quá trình xác định tuyến đường và phương tiện vận chuyển cho quá trình giao hàng.
  312. 供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuòhuòbàn) - Supply Chain Partners: Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng, các tổ chức hoặc doanh nghiệp làm việc cùng nhau để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
  313. 货物处理 (huòwù chǔlǐ) - Cargo Handling: Xử lý hàng hóa, các hoạt động liên quan đến việc nạp, dỡ, và chuyển giao hàng hóa.
  314. 供应链调查 (gōngyìngliàn diàochá) - Supply Chain Audit: Kiểm toán chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và kiểm tra hiệu suất của chuỗi cung ứng.
  315. 仓储自动化 (cāngchǔ zìdòng huà) - Warehouse Automation: Tự động hóa kho, sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình lưu trữ và xử lý hàng hóa.
  316. 执行力 (zhíxíng lì) - Execution Capability: Năng lực thực hiện, khả năng thực hiện các quyết định và kế hoạch trong quá trình quản lý chuỗi cung ứng.
  317. 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Transportation Management Software: Phần mềm quản lý vận chuyển, giúp tổ chức và theo dõi các hoạt động vận chuyển.
  318. 物流执行系统 (wùliú zhíxíng xìtǒng) - Logistics Execution System: Hệ thống thực hiện logistics, giúp theo dõi và quản lý các quy trình thực hiện hàng ngày trong chuỗi cung ứng.
  319. 运输协议 (yùnshū xiéyuē) - Transportation Agreement: Thỏa thuận vận chuyển, hợp đồng giữa các bên liên quan để xác định điều kiện và chi phí vận chuyển.
  320. 损耗 (sǔnhào) - Losses: Sự thiệt hại hoặc mất mát của hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
  321. 配送效率 (pèisòng xiàolǜ) - Distribution Efficiency: Hiệu suất phân phối, đánh giá khả năng của hệ thống phân phối để nhanh chóng và hiệu quả chuyển giao hàng hóa.
  322. 售后服务 (shòuhòu fúwù) - After-Sales Service: Dịch vụ sau bán hàng, bao gồm các hoạt động hỗ trợ và bảo dưỡng sau khi một sản phẩm đã được bán.
  323. 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) - Supply Chain Coordination: Sự điều phối và quản lý các hoạt động của các bên liên quan trong chuỗi cung ứng để đảm bảo sự liên kết mạch lạc.
  324. 全球物流 (quánqiú wùliú) - Global Logistics: Hệ thống vận chuyển và quản lý hàng hóa trên phạm vi quốc tế.
  325. 货运航线 (huòyùn hángxiàn) - Freight Route: Tuyến đường vận chuyển hàng hóa, đường đi cụ thể được sử dụng để chuyển giao hàng từ nơi này đến nơi khác.
  326. 供应链融资 (gōngyìngliàn róngzī) - Supply Chain Financing: Tài chính chuỗi cung ứng, các biện pháp để hỗ trợ tài chính cho các bên trong chuỗi cung ứng.
  327. 市场反应速度 (shìchǎng fǎnyìng sùdù) - Market Responsiveness: Tốc độ phản ứng trước biến động của thị trường, khả năng của chuỗi cung ứng để nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi trong nhu cầu.
  328. 供应链安全性 (gōngyìngliàn ānquán xìng) - Supply Chain Security: An ninh chuỗi cung ứng, biện pháp để bảo vệ khỏi các mối đe dọa và rủi ro an ninh.
  329. 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) - Inventory Management: Quản lý tồn kho, quá trình kiểm soát và duy trì lượng hàng hóa trong kho để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  330. 捆绑销售 (kǔnbǎng xiāoshòu) - Bundled Sales: Bán hàng theo dạng gói, chiến lược bán hàng kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ trong một gói để tăng giá trị cho khách hàng.
  331. 运输管制 (yùnshū guǎnzhì) - Transportation Control: Kiểm soát vận chuyển, các biện pháp để theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa.
  332. 供应链效果 (gōngyìngliàn xiàoguǒ) - Supply Chain Performance: Hiệu suất chuỗi cung ứng, đánh giá khả năng của chuỗi để đáp ứng nhu cầu thị trường và đạt được mục tiêu kinh doanh.
  333. 电子商务物流 (diànzǐ shāngwù wùliú) - E-commerce Logistics: Logistics thương mại điện tử, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa trong môi trường thương mại điện tử.
  334. 供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) - Supply Chain Costs: Chi phí chuỗi cung ứng, tất cả các chi phí liên quan đến việc quản lý và vận chuyển hàng hóa trong chuỗi.
  335. 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) - Return Policy: Chính sách trả hàng, quy định và điều kiện về việc khách hàng có thể trả lại sản phẩm hoặc đổi trả hàng.
  336. 运输工具 (yùnshū gōngjù) - Transportation Vehicles: Phương tiện vận chuyển, các phương tiện sử dụng để chuyển giao hàng hóa như ô tô, tàu, máy bay, vv.
  337. 供应链网络 (gōngyìngliàn wǎngluò) - Supply Chain Network: Mạng lưới chuỗi cung ứng, cấu trúc và liên kết của các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  338. 仓库布局 (cāngkù bùjú) - Warehouse Layout: Bố trí kho, quá trình thiết kế và tổ chức không gian trong kho để tối ưu hóa quy trình.
  339. 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) - Customer Relationship Management (CRM): Quản lý mối quan hệ khách hàng, chiến lược để duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
  340. 供应链故障 (gōngyìngliàn gùzhàng) - Supply Chain Disruption: Sự cố trong chuỗi cung ứng, thường xuyên làm gián đoạn quá trình sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
  341. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Sự minh bạch của chuỗi cung ứng, khả năng để mọi bên liên quan có thể theo dõi và hiểu rõ các quy trình và thông tin.
  342. 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) - Supply Chain Crisis Management: Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng, các biện pháp để đối phó với tình huống khẩn cấp và giảm thiểu thiệt hại.
  343. 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) - Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho, phần mềm giúp theo dõi và quản lý mọi hoạt động trong kho.
  344. 供应链配送中心 (gōngyìngliàn pèisòng zhōngxīn) - Supply Chain Distribution Center: Trung tâm phân phối chuỗi cung ứng, địa điểm nơi hàng hóa được phân phối đến các địa điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng.
  345. 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) - Asset Management: Quản lý tài sản, việc giám sát và duy trì tất cả các tài sản liên quan đến quá trình chuỗi cung ứng.
  346. 驳船服务 (bó chuán fúwù) - Barge Services: Dịch vụ tàu chuyển phà, hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu chuyển phà trên các đoạn sông hoặc kênh.
  347. 供应链可追溯性 (gōngyìngliàn kě zhuīsuí xìng) - Supply Chain Traceability: Khả năng theo dõi nguồn gốc và lịch sử của một sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
  348. 船舶租赁 (chuánbó zūlìn) - Ship Leasing: Cho thuê tàu, quá trình cung cấp và sử dụng tàu chuyển phà để vận chuyển hàng hóa.
  349. 运输规模化 (yùnshū guīmó huà) - Transportation Scaling: Quy mô hóa vận chuyển, quá trình tối ưu hóa và mở rộng các quy trình vận chuyển hàng hóa.
  350. 全球供应商 (quánqiú gōngyìngshāng) - Global Suppliers: Nhà cung cấp toàn cầu, các đối tác cung ứng có khả năng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi quốc tế.
  351. 供应链可靠性 (gōngyìngliàn kěkàoxìng) - Supply Chain Reliability: Độ tin cậy của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để duy trì và thực hiện các cam kết và đồng thuận.
  352. 车队管理 (chēduì guǎnlǐ) - Fleet Management: Quản lý đội xe, các hoạt động liên quan đến duy trì và vận hành một đội xe gồm nhiều phương tiện vận chuyển.
  353. 滞留费用 (zhìliú fèiyòng) - Detention Charges: Phí trễ, chi phí phát sinh khi hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển được giữ lại lâu hơn thời gian quy định.
  354. 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) - Supply Chain Optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, quá trình cải thiện và điều chỉnh các hoạt động để đạt được hiệu suất tốt nhất.
  355. 品牌价值 (pǐn pái jiàzhí) - Brand Value: Giá trị thương hiệu, sự đánh giá và lòng tin của khách hàng đối với một thương hiệu trong chuỗi cung ứng.
  356. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự cộng tác giữa các đối tác để cải thiện hiệu suất toàn diện của chuỗi.
  357. 制造商 (zhìzào shāng) - Manufacturer: Nhà sản xuất, doanh nghiệp tham gia vào việc sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn chỉnh.
  358. 国际贸易 (guójì màoyì) - International Trade: Thương mại quốc tế, quá trình giao dịch và trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
  359. 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) - Quality Inspection: Kiểm tra chất lượng, quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng của hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
  360. 货运代理 (huòyùn dàilǐ) - Freight Forwarder: Đại lý vận chuyển, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ nguồn gốc đến đích cuối cùng.
  361. 投资回报 (tóuzī huíbào) - Return on Investment (ROI): Lợi nhuận đầu tư, tỷ suất lợi nhuận được đạt được từ một khoản đầu tư cụ thể.
  362. 供应链监控 (gōngyìngliàn jiānkòng) - Supply Chain Monitoring: Giám sát chuỗi cung ứng, quá trình theo dõi và kiểm soát các hoạt động trong chuỗi.
  363. 满足率 (mǎnzú lǜ) - Fulfillment Rate: Tỷ lệ đáp ứng đơn đặt hàng, phần trăm đơn đặt hàng được xử lý và giao hàng đúng hẹn.
  364. 供应链合规性 (gōngyìngliàn héguīxìng) - Supply Chain Compliance: Tuân thủ chuỗi cung ứng, việc đảm bảo rằng mọi hoạt động trong chuỗi tuân thủ các quy định và luật lệ.
  365. 供应链可用性 (gōngyìngliàn kěyòng xìng) - Supply Chain Availability: Khả dụng của chuỗi cung ứng, khả năng đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả với yêu cầu của khách hàng.
  366. 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) - Freight Calculation: Tính toán cước vận chuyển, quá trình xác định chi phí vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác.
  367. 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Cargo Insurance: Bảo hiểm hàng hóa, dịch vụ bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa khỏi thiệt hại hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.
  368. 供应链排产 (gōngyìngliàn páichǎn) - Supply Chain Scheduling: Lên lịch chuỗi cung ứng, quá trình lên lịch sản xuất và vận chuyển hàng hóa trong chuỗi.
  369. 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) - Electronic Data Interchange (EDI): Trao đổi dữ liệu điện tử, quá trình truyền thông và trao đổi dữ liệu giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  370. 供应链可信度 (gōngyìngliàn kěxìndù) - Supply Chain Reliability: Độ tin cậy của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để đáp ứng đúng hẹn và đáng tin cậy.
  371. 采购战略 (cǎigòu zhànlüè) - Procurement Strategy: Chiến lược mua sắm, quá trình lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động mua sắm trong chuỗi cung ứng.
  372. 定单处理 (dìngdān chǔlǐ) - Order Processing: Xử lý đơn đặt hàng, các hoạt động liên quan đến việc nhận, kiểm tra và xử lý đơn đặt hàng từ khách hàng.
  373. 供应链成熟度 (gōngyìngliàn chéngshú dù) - Supply Chain Maturity: Mức độ chín muồi của chuỗi cung ứng, sự phát triển và tiến triển qua thời gian.
  374. 产品寿命周期 (chǎnpǐn shòuqī cí) - Product Lifecycle: Chu kỳ đời sống sản phẩm, quá trình từ giai đoạn phát triển đến giai đoạn rút lui trên thị trường.
  375. 物流效能 (wùliú xiàonéng) - Logistics Efficiency: Hiệu suất logistics, đánh giá khả năng của hệ thống logistics để thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả.
  376. 出口流程 (chūkǒu liúchéng) - Export Process: Quy trình xuất khẩu, các bước và thủ tục liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa ra khỏi quốc gia.
  377. 供应链投资 (gōngyìngliàn tóuzī) - Supply Chain Investment: Đầu tư chuỗi cung ứng, việc đầu tư vào các dự án và cải thiện trong chuỗi cung ứng.
  378. 货币风险管理 (huòbì fēngxiǎn guǎnlǐ) - Currency Risk Management: Quản lý rủi ro tiền tệ, các biện pháp để bảo vệ khỏi rủi ro do biến động tỷ giá.
  379. 物流协会 (wùliú xiéhuì) - Logistics Association: Hiệp hội logistics, tổ chức hoặc cơ quan thúc đẩy và đại diện cho lợi ích của ngành logistics.
  380. 供应链贸易融资 (gōngyìngliàn màoyì róngzī) - Supply Chain Trade Financing: Tài chính thương mại chuỗi cung ứng, các phương tiện tài chính để hỗ trợ quá trình giao dịch trong chuỗi.
  381. 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) - Inventory Turnover Ratio: Tỷ suất quay vòng tồn kho, đo lường khả năng của doanh nghiệp để nhanh chóng bán hết tồn kho trong một khoảng thời gian.
  382. 航空货运 (hángkōng huòyùn) - Air Freight: Vận chuyển hàng không, dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  383. 供应链社会责任 (gōngyìngliàn shèhuì zérèn) - Supply Chain Social Responsibility: Trách nhiệm xã hội của chuỗi cung ứng, cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội và môi trường trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
  384. 拆零配送 (chāi líng pèisòng) - Break Bulk Distribution: Phân phối hàng theo từng đơn vị nhỏ, quá trình chia nhỏ và giao hàng theo yêu cầu cụ thể.
  385. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Bền vững chuỗi cung ứng, khả năng của chuỗi để duy trì và phát triển mà không làm tổn thương môi trường và xã hội.
  386. 多式联运 (duōshì liányùn) - Multimodal Transportation: Vận chuyển đa phương tiện, sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau (đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường biển) trong một hệ thống duy nhất.
  387. 供应链托管 (gōngyìngliàn tuōguǎn) - Supply Chain Outsourcing: Giao phó chuỗi cung ứng, việc chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quản lý chuỗi cung ứng cho bên thứ ba.
  388. 税费结算 (shuìfèi jiésuàn) - Tax and Duty Settlement: Giải quyết thuế và phí, quá trình thanh toán các loại thuế và phí liên quan đến quá trình xuất nhập khẩu.
  389. 供应链数据分析 (gōngyìngliàn shùjù fēnxī) - Supply Chain Data Analytics: Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng, sử dụng công nghệ để đánh giá và hiểu biểu đồ dữ liệu trong chuỗi.
  390. 绿色物流 (lǜsè wùliú) - Green Logistics: Logistics xanh, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa với mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  391. 海运货代 (hǎiyùn huòdài) - Ocean Freight Forwarder: Đại lý vận chuyển hàng hóa biển, doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa qua đường biển.
  392. 供应链协同计划 (gōngyìngliàn xiétóng jìhuà) - Supply Chain Collaborative Planning: Kế hoạch hợp tác chuỗi cung ứng, quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động cùng nhau với các đối tác trong chuỗi.
  393. 供应链信息系统 (gōngyìngliàn xìnxī xìtǒng) - Supply Chain Information System: Hệ thống thông tin chuỗi cung ứng, sử dụng công nghệ để quản lý và chia sẻ thông tin trong toàn bộ chuỗi.
  394. 紧急物流 (jǐnjí wùliú) - Emergency Logistics: Logistics khẩn cấp, quá trình quản lý và triển khai các biện pháp khẩn cấp trong trường hợp sự cố hoặc thiên tai.
  395. 供应链逻辑 (gōngyìngliàn luóji) - Supply Chain Logic: Logic chuỗi cung ứng, cách thức và quy luật mà mọi hoạt động trong chuỗi tuân theo để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  396. 外包物流服务 (wàibāo wùliú fúwù) - Outsourced Logistics Services: Dịch vụ logistics được giao phó, việc sử dụng bên ngoại để thực hiện các hoạt động logistics.
  397. 供应链价值链 (gōngyìngliàn jiàzhí liàn) - Supply Chain Value Chain: Chuỗi giá trị chuỗi cung ứng, tất cả các bước và hoạt động thêm giá trị trong quá trình sản xuất và phân phối.
  398. 船运服务 (chuán yùn fúwù) - Shipping Services: Dịch vụ vận chuyển đường biển, các hoạt động liên quan đến vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.
  399. 供应链调度 (gōngyìngliàn diàodu) - Supply Chain Dispatch: Lên lịch chuỗi cung ứng, quá trình lên lịch và quản lý các hoạt động vận chuyển trong chuỗi.
  400. 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) - Digitalization of the Supply Chain: Sự số hóa chuỗi cung ứng, việc áp dụng công nghệ số hóa để tối ưu hóa và tự động hóa các quy trình trong chuỗi.
  401. 海关清关 (hǎiguān qīngguān) - Customs Clearance: Thủ tục hải quan, các hoạt động và giấy tờ liên quan đến việc thông quan và xuất nhập khẩu hàng hóa.
  402. 供应链运营 (gōngyìngliàn yùnyíng) - Supply Chain Operations: Hoạt động vận hành chuỗi cung ứng, tất cả các quy trình và công việc để duy trì và hoạt động chuỗi.
  403. 物流合同 (wùliú hétong) - Logistics Contract: Hợp đồng logistics, thỏa thuận chính thức giữa các bên liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  404. 供应链阻塞 (gōngyìngliàn zǔsè) - Supply Chain Blockage: Sự cản trở trong chuỗi cung ứng, những vấn đề và sự cố gây gián đoạn quá trình sản xuất và vận chuyển.
  405. 再制造 (zài zhìzào) - Remanufacturing: Tái chế sản xuất, quá trình làm mới và tái sử dụng các thành phần của sản phẩm để tạo ra sản phẩm mới.
  406. 供应链创新 (gōngyìngliàn chuàngxīn) - Supply Chain Innovation: Đổi mới chuỗi cung ứng, việc áp dụng các ý tưởng mới và công nghệ để cải thiện hoạt động của chuỗi.
  407. 线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) - Online Sales: Bán hàng trực tuyến, quá trình bán hàng thông qua các nền tảng thương mại điện tử và trang web.
  408. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, các biện pháp để đối phó với các yếu tố không chắc chắn và nguy cơ trong chuỗi.
  409. 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) - Import Process: Quy trình nhập khẩu, các bước và thủ tục liên quan đến việc chuyển hàng hóa vào quốc gia.
  410. 供应商绩效评估 (gōngyìngshāng jìxiào pínggū) - Supplier Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp, quá trình đánh giá và đánh giá công bằng về hiệu suất của các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  411. 电子跟踪 (diànzǐ gēnzōng) - Electronic Tracking: Theo dõi điện tử, việc sử dụng công nghệ để theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  412. 供应链培训 (gōngyìngliàn péixùn) - Supply Chain Training: Đào tạo chuỗi cung ứng, các hoạt động giáo dục và huấn luyện nhằm nâng cao kỹ năng và hiểu biết về chuỗi.
  413. 流程优化 (liúchéng yōuhuà) - Process Optimization: Tối ưu hóa quy trình, quá trình cải thiện và điều chỉnh các bước trong chuỗi để tăng cường hiệu suất.
  414. 联合运输 (liánhé yùnshū) - Intermodal Transportation: Vận chuyển liên modal, sự kết hợp của nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau trong một hệ thống duy nhất.
  415. 供应链危机 (gōngyìngliàn wēijī) - Supply Chain Crisis: Khủng hoảng chuỗi cung ứng, tình huống khẩn cấp và bất thường có thể ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi.
  416. 供应链仓储 (gōngyìngliàn cāngchǔ) - Supply Chain Warehousing: Kho vận chuỗi cung ứng, nơi lưu trữ và quản lý hàng hóa trong chuỗi.
  417. 灵活性 (línghuó xìng) - Flexibility: Tính linh hoạt, khả năng của chuỗi cung ứng để thích ứng và thay đổi nhanh chóng theo yêu cầu thị trường.
  418. 供应链数字孪生 (gōngyìngliàn shùzì luánshēng) - Supply Chain Digital Twin: Bản sao số chuỗi cung ứng, sự mô phỏng số hóa của toàn bộ chuỗi để phân tích và dự đoán hiệu suất.
  419. 物流服务商 (wùliú fúwù shāng) - Logistics Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics, doanh nghiệp chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến vận chuyển và quản lý hàng hóa.
  420. 超级配送 (chāojí pèisòng) - Super Express Delivery: Dịch vụ giao hàng siêu tốc, phương tiện vận chuyển hàng hóa nhanh chóng đến khách hàng.
  421. 供应链网络 (gōngyìngliàn wǎngluò) - Supply Chain Network: Mạng lưới chuỗi cung ứng, cấu trúc kết nối các bên liên quan trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
  422. 系统集成 (xìtǒng jíchéng) - System Integration: Tích hợp hệ thống, quá trình kết hợp và làm cho hoạt động của các hệ thống khác nhau trong chuỗi cung ứng hoạt động cùng nhau.
  423. 供应链协议 (gōngyìngliàn xiéyì) - Supply Chain Agreement: Thỏa thuận chuỗi cung ứng, các điều khoản và điều kiện chính thức giữa các bên trong chuỗi.
  424. 物流费用 (wùliú fèiyòng) - Logistics Costs: Chi phí logistics, tổng chi phí liên quan đến vận chuyển và quản lý hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
  425. 供应链可持续发展 (gōngyìngliàn kěchíxù fāzhǎn) - Sustainable Development of the Supply Chain: Phát triển bền vững của chuỗi cung ứng, việc đảm bảo rằng các hoạt động của chuỗi không gây hại đến môi trường và xã hội.
  426. 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) - Cargo Tracking: Theo dõi hàng hóa, quá trình giám sát và theo dõi vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  427. 供应链智能化 (gōngyìngliàn zhìnéng huà) - Intelligent Supply Chain: Chuỗi cung ứng thông minh, sự ứng dụng của trí tuệ nhân tạo và công nghệ để tối ưu hóa và tự động hóa các quy trình.
  428. 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Distribution Center: Trung tâm phân phối, điểm tập trung để phân phối hàng hóa đến các địa điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng.
  429. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěng hé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp của các bên liên quan để tạo ra một hệ thống hoạt động mượt mà.
  430. 供应链预测 (gōngyìngliàn yùcè) - Supply Chain Forecasting: Dự đoán chuỗi cung ứng, việc sử dụng dữ liệu và phương pháp dự đoán để ước lượng nhu cầu tương lai.
  431. 供应链数字孪生技术 (gōngyìngliàn shùzì luánshēng jìshù) - Supply Chain Digital Twin Technology: Công nghệ số hóa chuỗi cung ứng, sự ứng dụng của mô hình số hóa để mô phỏng toàn bộ chuỗi.
  432. 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) - Logistics Partners: Đối tác logistics, các công ty hoặc tổ chức hợp tác để cung cấp dịch vụ và hỗ trợ trong lĩnh vực logistics.
  433. 供应链市场 (gōngyìngliàn shìchǎng) - Supply Chain Market: Thị trường chuỗi cung ứng, nơi các đối tác có thể tìm kiếm và thực hiện giao dịch liên quan đến chuỗi.
  434. 仓储效率 (cāngchǔ xiàolǜ) - Warehouse Efficiency: Hiệu suất kho, đánh giá khả năng của một kho để hiệu quả lưu trữ và quản lý hàng hóa.
  435. 供应链管控 (gōngyìngliàn guǎn kòng) - Supply Chain Control: Kiểm soát chuỗi cung ứng, quá trình quản lý và giám sát mọi khía cạnh của chuỗi.
  436. 系统优化 (xìtǒng yōuhuà) - System Optimization: Tối ưu hóa hệ thống, quá trình điều chỉnh và cải thiện hệ thống để đạt được hiệu suất tốt nhất.
  437. 供应链生命周期 (gōngyìngliàn shēngmìng zhōuqī) - Supply Chain Lifecycle: Chu kỳ đời sống chuỗi cung ứng, quá trình từ khi sản phẩm được tạo ra cho đến khi nó không còn được sử dụng nữa.
  438. 包裹处理 (bāoguǒ chǔlǐ) - Package Handling: Xử lý gói hàng, quá trình kiểm tra, đóng gói và vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  439. 车辆调度 (chēliàng diàodù) - Vehicle Dispatch: Lên lịch đội xe, quá trình phân công và quản lý các phương tiện vận chuyển trong chuỗi cung ứng.
  440. 供应链协作 (gōngyìngliàn xiézuò) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự cộng tác giữa các bên liên quan để cải thiện hiệu suất toàn diện của chuỗi.
  441. 售后服务 (shòuhòu fúwù) - After-Sales Service: Dịch vụ sau bán hàng, các hoạt động hỗ trợ và chăm sóc khách hàng sau khi sản phẩm đã được bán.
  442. 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) - Freight Management System: Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa, phần mềm để theo dõi và tối ưu hóa quá trình vận chuyển.
  443. 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) - Supply Chain Visualization: Hiển thị chuỗi cung ứng, sự biểu đồ hóa và hiển thị thông tin của chuỗi để dễ dàng theo dõi và hiểu.
  444. 高温运输 (gāowēn yùnshū) - Temperature-Controlled Transport: Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ, quá trình vận chuyển hàng hóa dưới điều kiện nhiệt độ cụ thể để bảo quản chất lượng.
  445. 供应链解决方案 (gōngyìngliàn jiějué fāng'àn) - Supply Chain Solution: Giải pháp chuỗi cung ứng, các ý tưởng và phương pháp để giải quyết vấn đề và cải thiện hiệu suất trong chuỗi.
  446. 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) - Warehouse Management: Quản lý kho, quá trình giám sát và điều phối hoạt động lưu trữ hàng hóa.
  447. 供应链调查 (gōngyìngliàn diàochá) - Supply Chain Audit: Kiểm tra chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và xác minh tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn.
  448. 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) - Returns Processing: Xử lý đổi trả hàng, quá trình quản lý và xử lý sản phẩm được trả lại từ khách hàng.
  449. 环球物流 (huánqiú wùliú) - Global Logistics: Logistics toàn cầu, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi quốc tế.
  450. 供应链监测 (gōngyìngliàn jiāncè) - Supply Chain Monitoring: Giám sát chuỗi cung ứng, quá trình theo dõi và đánh giá hiệu suất của các hoạt động trong chuỗi.
  451. 预配库存 (yùpèi kùcún) - Pre-Positioned Inventory: Tồn kho được chuẩn bị trước, hàng hóa được lưu trữ gần nơi cần sử dụng để giảm thời gian giao hàng.
  452. 供应链控制塔 (gōngyìngliàn kòngzhì tǎ) - Supply Chain Control Tower: Tháp kiểm soát chuỗi cung ứng, một trung tâm quản lý để giám sát và điều phối các hoạt động trong chuỗi.
  453. 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsuī) - Product Traceability: Theo dõi nguồn gốc sản phẩm, quá trình theo dõi và xác minh lịch sử của sản phẩm từ sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng.
  454. 物流节点 (wùliú jiédiǎn) - Logistics Node: Nút logistics, điểm kết nối quan trọng trong chuỗi cung ứng.
  455. 资源优化 (zīyuán yōuhuà) - Resource Optimization: Tối ưu hóa tài nguyên, quá trình quản lý và sử dụng tài nguyên (nhân sự, vật tư, thời gian) một cách hiệu quả.
  456. 国际贸易 (guójì màoyì) - International Trade: Thương mại quốc tế, quá trình giao dịch hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia.
  457. 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) - Supply Chain Coordination: Đồng bộ chuỗi cung ứng, sự điều phối và quản lý các bên liên quan để tối ưu hóa hoạt động toàn diện của chuỗi.
  458. 订购处理 (dìnggòu chǔlǐ) - Order Processing: Xử lý đơn hàng, quá trình nhận, xác nhận và xử lý đơn đặt hàng từ khách hàng.
  459. 运输成本 (yùnshū chéngběn) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển, tổng chi phí liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm khác.
  460. 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) - Supply Chain Resilience: Đàn hồi của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để chống lại và phục hồi từ những thách thức và biến động.
  461. 供应链整体规划 (gōngyìngliàn zhěngtǐ guīhuà) - Supply Chain Overall Planning: Kế hoạch tổng thể của chuỗi cung ứng, quá trình lập kế hoạch và quản lý toàn bộ chuỗi.
  462. 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) - Loading and Unloading Services: Dịch vụ xếp dỡ, các hoạt động liên quan đến việc đưa hàng hóa vào và ra khỏi các phương tiện vận chuyển.
  463. 供应链革新 (gōngyìngliàn géxīn) - Supply Chain Revolution: Cách mạng chuỗi cung ứng, sự thay đổi toàn diện và đột phá trong quá trình quản lý chuỗi.
  464. 项目物流 (xiàngmù wùliú) - Project Logistics: Logistics dự án, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa cho các dự án xây dựng hoặc cơ sở hạ tầng lớn.
  465. 供应链过程优化 (gōngyìngliàn guòchéng yōuhuà) - Supply Chain Process Optimization: Tối ưu hóa quá trình chuỗi cung ứng, việc cải thiện và hiệu chỉnh các bước quy trình.
  466. 高效配送 (gāoxiào pèisòng) - Efficient Distribution: Phân phối hiệu quả, quá trình tổ chức và thực hiện việc giao hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  467. 供应链交付 (gōngyìngliàn jiāofù) - Supply Chain Delivery: Giao hàng chuỗi cung ứng, quá trình vận chuyển và phân phối hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích.
  468. 全球供应链 (quánqiú gōngyìngliàn) - Global Supply Chain: Chuỗi cung ứng toàn cầu, quá trình quản lý và tích hợp hoạt động từ nhiều quốc gia khác nhau.
  469. 供应链拓展 (gōngyìngliàn tuòzhǎn) - Supply Chain Expansion: Mở rộng chuỗi cung ứng, quá trình mở rộng và thêm vào các phần mới trong chuỗi.
  470. 货运代理 (huòyùn dàilǐ) - Freight Brokerage: Môi giới vận chuyển, dịch vụ môi giới giữa người gửi và người vận chuyển.
  471. 供应链效益 (gōngyìngliàn xiàoyì) - Supply Chain Benefits: Lợi ích của chuỗi cung ứng, những giá trị và đóng góp mà chuỗi mang lại cho doanh nghiệp.
  472. 供应链审计 (gōngyìngliàn shěn jì) - Supply Chain Auditing: Kiểm toán chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và xác minh các hoạt động để đảm bảo tuân thủ và hiệu suất.
  473. 电子标签 (diànzǐ biāoqiān) - RFID (Radio-Frequency Identification): Thẻ RFID, công nghệ sử dụng sóng radio để theo dõi và quản lý hàng hóa trong chuỗi.
  474. 供应链金融 (gōngyìngliàn jīnróng) - Supply Chain Finance: Tài chính chuỗi cung ứng, các dịch vụ tài chính để hỗ trợ quá trình giao dịch và vận chuyển trong chuỗi.
  475. 环境友好物流 (huánjìng yǒuhǎo wùliú) - Eco-Friendly Logistics: Logistics thân thiện với môi trường, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa mà không gây hại đến môi trường.
  476. 供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) - Supply Chain Quality Management: Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình trong chuỗi.
  477. 定期维护 (dìngqī wéihù) - Routine Maintenance: Bảo dưỡng định kỳ, các hoạt động bảo trì thường xuyên để đảm bảo sự liên tục và ổn định của các phương tiện và thiết bị trong chuỗi.
  478. 运输网络 (yùnshū wǎngluò) - Transportation Network: Mạng lưới vận chuyển, hệ thống kết nối các tuyến đường và phương tiện vận chuyển.
  479. 供应链标准 (gōngyìngliàn biāozhǔn) - Supply Chain Standards: Tiêu chuẩn chuỗi cung ứng, các quy định và yêu cầu chung áp dụng cho các bên liên quan trong chuỗi.
  480. 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) - Product Packaging: Bao bì sản phẩm, quá trình đóng gói và bảo vệ hàng hóa để vận chuyển và bày bán.
  481. 供应链智能合同 (gōngyìngliàn zhìnéng hétong) - Intelligent Supply Chain Contracts: Hợp đồng chuỗi cung ứng thông minh, sự sử dụng công nghệ để tự động hóa và theo dõi điều khoản trong hợp đồng.
  482. 计划调整 (jìhuà tiáozhěng) - Planning Adjustment: Điều chỉnh kế hoạch, quá trình thay đổi hoặc tối ưu hóa kế hoạch ban đầu của chuỗi cung ứng.
  483. 冷链物流 (lěngliàn wùliú) - Cold Chain Logistics: Logistics chuỗi lạnh, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa có yêu cầu về nhiệt độ kiểm soát.
  484. 供应链交叉风险 (gōngyìngliàn jiāochā fēngxiǎn) - Cross-Supply Chain Risks: Rủi ro chéo chuỗi cung ứng, những yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến nhiều phần khác nhau trong chuỗi.
  485. 航空货运 (hángkōng huòyùn) - Air Freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, sử dụng máy bay để di chuyển hàng giữa các điểm.
  486. 供应链反向物流 (gōngyìngliàn fǎnxiàng wùliú) - Reverse Logistics: Logistics đảo ngược, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa từ điểm tiêu dùng về điểm sản xuất hoặc tái chế.
  487. 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) - Parcel Tracking: Theo dõi gói hàng, quá trình theo dõi và thông báo vị trí của các gói hàng trong quá trình vận chuyển.
  488. 供应链合规性 (gōngyìngliàn héguīxìng) - Supply Chain Compliance: Tuân thủ chuỗi cung ứng, sự tuân thủ và tuân thủ các quy định và luật lệ.
  489. 电商仓储 (diànshāng cāngchǔ) - E-commerce Warehousing: Kho hàng thương mại điện tử, quá trình quản lý và lưu trữ hàng hóa cho các doanh nghiệp thương mại điện tử.
  490. 供应链整体成本 (gōngyìngliàn zhěngtǐ chéngběn) - Supply Chain Total Cost: Tổng chi phí chuỗi cung ứng, tổng hợp các chi phí liên quan đến chuỗi từ nguồn gốc đến điểm cuối.
  491. 仓储安全 (cāngchǔ ānquán) - Warehouse Security: An ninh kho, các biện pháp để bảo vệ kho hàng và hàng hóa khỏi mất mát và hủy hoại.
  492. 供应链可控性 (gōngyìngliàn kěkòng xìng) - Supply Chain Controllability: Khả năng kiểm soát của chuỗi cung ứng, sự quản lý và điều chỉnh mọi khía cạnh của chuỗi.
  493. 增值物流服务 (zēngzhí wùliú fúwù) - Value-Added Logistics Services: Dịch vụ logistics có giá trị gia tăng, những dịch vụ nâng cao giá trị của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  494. 供应链执行 (gōngyìngliàn zhíxíng) - Supply Chain Execution: Thực hiện chuỗi cung ứng, quá trình thực hiện và triển khai kế hoạch và quy trình của chuỗi.
  495. 交叉碰撞 (jiāochā pèngzhuàng) - Cross-Docking: Quá trình trung chuyển, tái chế hàng hóa từ một phương tiện vận chuyển sang phương tiện khác mà không lưu trữ trong kho.
  496. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Sự minh bạch của chuỗi cung ứng, việc tiết lộ thông tin và dữ liệu trong chuỗi.
  497. 环保运输 (huánbǎo yùnshū) - Environmentally Friendly Transportation: Vận chuyển thân thiện với môi trường, sử dụng các phương tiện và phương pháp không gây hại đến môi trường.
  498. 税务报关 (shuìwù bàoguān) - Customs Clearance: Hải quan, quá trình giải quyết các thủ tục hải quan để chuyển hàng qua biên giới quốc gia.
  499. 供应链科技 (gōngyìngliàn kējì) - Supply Chain Technology: Công nghệ chuỗi cung ứng, sự ứng dụng của công nghệ để tối ưu hóa và cải thiện hoạt động trong chuỗi.
  500. 逆向物流 (níxiàng wùliú) - Reverse Logistics: Logistics đảo ngược, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa từ điểm tiêu dùng về điểm sản xuất hoặc tái chế.
  501. 供应链数据 (gōngyìngliàn shùjù) - Supply Chain Data: Dữ liệu chuỗi cung ứng, thông tin và số liệu liên quan đến mọi khía cạnh của chuỗi.
  502. 灵活供应链 (línghuó gōngyìngliàn) - Agile Supply Chain: Chuỗi cung ứng linh hoạt, có khả năng nhanh chóng thích ứng với biến động và thay đổi trong thị trường.
  503. 国际物流 (guójì wùliú) - International Logistics: Logistics quốc tế, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa qua các biên giới quốc gia.
  504. 供应链协调器 (gōngyìngliàn xiétiáojī) - Supply Chain Coordinator: Người điều phối chuỗi cung ứng, người chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động và thông tin trong chuỗi.
  505. 包装优化 (bāozhuāng yōuhuà) - Packaging Optimization: Tối ưu hóa bao bì, quá trình cải thiện và điều chỉnh phương tiện đóng gói để tối ưu hóa quá trình vận chuyển.
  506. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, sự đánh giá và giảm thiểu nguy cơ và thách thức trong chuỗi.
  507. 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) - Electronic Data Interchange (EDI): Trao đổi dữ liệu điện tử, quá trình truyền thông và trao đổi thông tin giữa các đối tác trong chuỗi.
  508. 供应链调度 (gōngyìngliàn diàodù) - Supply Chain Scheduling: Lên lịch chuỗi cung ứng, quá trình xác định và định thời gian cho các hoạt động trong chuỗi.
  509. 多模式运输 (duōmóshì yùnshū) - Multimodal Transportation: Vận chuyển đa phương thức, sự kết hợp của nhiều phương tiện và phương pháp vận chuyển khác nhau.
  510. 供应链评估 (gōngyìngliàn pínggū) - Supply Chain Assessment: Đánh giá chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá hiệu suất và khả năng của chuỗi.
  511. 智能仓储 (zhìnéng cāngchǔ) - Smart Warehousing: Kho thông minh, sự ứng dụng của công nghệ để tối ưu hóa và tự động hóa các hoạt động trong kho.
  512. 供应链预警系统 (gōngyìngliàn yùjǐng xìtǒng) - Supply Chain Alert System: Hệ thống cảnh báo chuỗi cung ứng, công nghệ để theo dõi và cảnh báo về rủi ro và biến động trong chuỗi.
  513. 交付时间 (jiāofù shíjiān) - Delivery Time: Thời gian giao hàng, thời gian mà hàng hóa được giao đến địa điểm mong muốn.
  514. 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) - Supplier Management: Quản lý nhà cung ứng, quá trình quản lý và duy trì mối quan hệ với các đối tác cung ứng.
  515. 可追溯性 (kě zhuīsuī xìng) - Traceability: Khả năng theo dõi và xác minh nguồn gốc và lịch sử của một sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
  516. 供应链交互性 (gōngyìngliàn jiāohù xìng) - Supply Chain Interactivity: Tương tác chuỗi cung ứng, khả năng các thành phần trong chuỗi tương tác và liên kết với nhau.
  517. 物流标准化 (wùliú biāozhǔnhuà) - Logistics Standardization: Tiêu chuẩn hóa logistics, sự áp dụng các quy chuẩn và quy trình chung trong hoạt động logistics.
  518. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Bền vững trong chuỗi cung ứng, quá trình duy trì và phát triển chuỗi một cách có ích cho môi trường và xã hội.
  519. 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) - Logistics Partnerships: Đối tác hợp tác logistics, mối quan hệ và hợp tác giữa các tổ chức để cùng nhau quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  520. 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) - Packaging Materials: Vật liệu đóng gói, các nguyên liệu được sử dụng để tạo ra bao bì và đóng gói sản phẩm.
  521. 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Freight Insurance: Bảo hiểm vận chuyển, dịch vụ bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  522. 供应链模型 (gōngyìngliàn móxíng) - Supply Chain Model: Mô hình chuỗi cung ứng, biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả cách mà các yếu tố trong chuỗi tương tác với nhau.
  523. 计划执行 (jìhuà zhíxíng) - Plan Execution: Thực hiện kế hoạch, quá trình triển khai và thực hiện các hoạt động theo kế hoạch đã được lập.
  524. 拼箱货运 (pīnxiāng huòyùn) - Consolidated Shipping: Gom hàng, quá trình tổ chức và vận chuyển hàng hóa từ nhiều nguồn gốc khác nhau trong cùng một lô vận chuyển.
  525. 供应链学习 (gōngyìngliàn xuéxí) - Supply Chain Learning: Học hỏi chuỗi cung ứng, quá trình nâng cao kiến thức và kỹ năng liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng.
  526. 自动化仓库 (zìdòng huà cāngchǔ) - Automated Warehouse: Kho tự động, cơ sở lưu trữ hàng hóa với sự sử dụng đầy đủ các hệ thống tự động và robot.
  527. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự cộng tác giữa các bên liên quan để cải thiện hiệu suất và hiệu quả của chuỗi.
  528. 线上物流 (xiànshàng wùliú) - Online Logistics: Logistics trực tuyến, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa trong môi trường kinh doanh trực tuyến.
  529. 货运市场 (huòyùn shìchǎng) - Freight Market: Thị trường vận chuyển, nơi mà người gửi và người vận chuyển gặp nhau để thương lượng và thực hiện các giao dịch vận chuyển.
  530. 供应链改进 (gōngyìngliàn gǎijìn) - Supply Chain Improvement: Cải thiện chuỗi cung ứng, các biện pháp và thay đổi để nâng cao hiệu suất và quy trình trong chuỗi.
  531. 无人机配送 (wúrénjī pèisòng) - Drone Delivery: Giao hàng bằng drone, sử dụng máy bay không người lái để vận chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm khác.
  532. 供应链知识管理 (gōngyìngliàn zhīshì guǎnlǐ) - Supply Chain Knowledge Management: Quản lý kiến thức chuỗi cung ứng, sự tổ chức và lưu trữ thông tin và kinh nghiệm liên quan đến quản lý chuỗi.
  533. 供应链网络规划 (gōngyìngliàn wǎngluò guīhuà) - Supply Chain Network Planning: Kế hoạch mạng lưới chuỗi cung ứng, quá trình thiết kế và xây dựng một hệ thống vận chuyển và lưu trữ hiệu quả.
  534. 智能供应链 (zhìnéng gōngyìngliàn) - Intelligent Supply Chain: Chuỗi cung ứng thông minh, sự kết hợp của công nghệ để tối ưu hóa và tự động hóa các quy trình trong chuỗi.
  535. 货运船运 (huòyùn chuán yùn) - Freight Shipping: Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, sử dụng tàu thủy để di chuyển hàng hóa.
  536. 供应链战略 (gōngyìngliàn zhànlüè) - Supply Chain Strategy: Chiến lược chuỗi cung ứng, kế hoạch và quyết định chiến lược để đạt được mục tiêu của chuỗi.
  537. 供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Supply Chain Management Software: Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, các ứng dụng để hỗ trợ quản lý và theo dõi chuỗi.
  538. 国际贸易 (guójì màoyì) - International Trade: Thương mại quốc tế, quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.
  539. 供应链危机应对 (gōngyìngliàn wēijī yìngduì) - Supply Chain Crisis Response: Đối phó với khủng hoảng trong chuỗi cung ứng, các biện pháp và kế hoạch để xử lý tình huống khẩn cấp.
  540. 同步物流 (tóngbù wùliú) - Synchronous Logistics: Logistics đồng bộ, sự tổ chức và điều phối các hoạt động trong chuỗi để đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả.
  541. 供应链决策 (gōngyìngliàn juécè) - Supply Chain Decision Making: Ra quyết định trong chuỗi cung ứng, quá trình lập kế hoạch và đưa ra quyết định chiến lược cho chuỗi.
  542. 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) - Transportation Management System (TMS): Hệ thống quản lý vận chuyển, ứng dụng công nghệ để quản lý và theo dõi các hoạt động vận chuyển.
  543. 在途库存 (zàitú kùcún) - In-Transit Inventory: Hàng tồn trong quá trình vận chuyển, hàng hóa đang được chuyển từ điểm này đến điểm khác.
  544. 供应链故障 (gōngyìngliàn gùzhàng) - Supply Chain Disruption: Sự cố trong chuỗi cung ứng, các yếu tố gây ra sự gián đoạn và ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi.
  545. 省时物流 (shěngshí wùliú) - Time-Efficient Logistics: Logistics tiết kiệm thời gian, quá trình tổ chức và thực hiện vận chuyển một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  546. 供应链协作 (gōngyìngliàn xiézuò) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự cộng tác giữa các bên liên quan để cải thiện hiệu suất và hiệu quả của chuỗi.
  547. 增值税 (zēngzhí shuì) - Value-Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng, một loại thuế áp dụng cho giá trị thêm vào hàng hóa hoặc dịch vụ trong quá trình sản xuất và phân phối.
  548. 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Quality Control: Kiểm soát chất lượng, quá trình đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được đề ra.
  549. 供应链供需平衡 (gōngyìngliàn gōngxū pínghéng) - Supply and Demand Balance in the Supply Chain: Cân bằng cung và cầu trong chuỗi cung ứng, sự đồng đều giữa sản xuất và tiêu thụ.
  550. 电子商务配送 (diànzǐ shāngwù pèisòng) - E-commerce Delivery: Giao hàng thương mại điện tử, quá trình vận chuyển sản phẩm từ doanh nghiệp thương mại điện tử đến khách hàng.
  551. 供应链弹性供应 (gōngyìngliàn tánxìng gōngyìng) - Supply Chain Resilient Supply: Cung cấp linh hoạt trong chuỗi cung ứng, khả năng đáp ứng linh hoạt với biến động và thách thức.
  552. 零售物流 (língshòu wùliú) - Retail Logistics: Logistics bán lẻ, quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến điểm bán lẻ.
  553. 供应链预测 (gōngyìngliàn yùcè) - Supply Chain Forecasting: Dự báo chuỗi cung ứng, quá trình dự đoán nhu cầu và biến động trong chuỗi.
  554. 出口流程 (chūkǒu liúchéng) - Export Process: Quy trình xuất khẩu, các bước và thủ tục liên quan đến việc chuyển hàng từ một quốc gia sang quốc gia khác.
  555. 供应链信息共享 (gōngyìngliàn xìnxī gòngxiǎng) - Supply Chain Information Sharing: Chia sẻ thông tin chuỗi cung ứng, quá trình cung cấp thông tin liên tục và minh bạch trong chuỗi.
  556. 货运网络 (huòyùn wǎngluò) - Freight Network: Mạng lưới vận chuyển, hệ thống kết nối các điểm và đường vận chuyển để chuyển giao hàng hóa.
  557. 资源优化 (zīyuán yōuhuà) - Resource Optimization: Tối ưu hóa tài nguyên, quá trình sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong chuỗi để giảm lãng phí và tăng hiệu suất.
  558. 供应链运作 (gōngyìngliàn yùnzuò) - Supply Chain Operations: Hoạt động chuỗi cung ứng, tất cả các quy trình và công việc liên quan đến quản lý và vận hành chuỗi.
  559. 零件供应链 (língjiàn gōngyìngliàn) - Parts Supply Chain: Chuỗi cung ứng linh kiện, quá trình quản lý và vận chuyển các bộ phận và linh kiện cho sản xuất.
  560. 供应链成本优化 (gōngyìngliàn chéngběn yōuhuà) - Supply Chain Cost Optimization: Tối ưu hóa chi phí chuỗi cung ứng, quá trình giảm thiểu chi phí trong mọi khâu của chuỗi.
  561. 包裹丢失 (bāoguǒ diūshī) - Parcel Loss: Mất hàng, tình trạng mất mát hoặc thiệt hại của gói hàng trong quá trình vận chuyển.
  562. 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) - Digitalization of the Supply Chain: Số hóa chuỗi cung ứng, quá trình chuyển đổi các quy trình và thông tin trong chuỗi thành dạng số hóa.
  563. 航空货物 (hángkōng huòwù) - Air Cargo: Hàng hóa hàng không, quá trình vận chuyển hàng qua đường hàng không.
  564. 供应链安全 (gōngyìngliàn ānquán) - Supply Chain Security: An ninh chuỗi cung ứng, các biện pháp để bảo vệ chuỗi khỏi các mối đe dọa và rủi ro an ninh.
  565. 后勤支持 (hòuqín zhīchí) - Logistics Support: Hỗ trợ hậu cần, các dịch vụ và hoạt động để giúp quản lý và thực hiện chuỗi cung ứng.
  566. 供应链投资 (gōngyìngliàn tóuzī) - Supply Chain Investment: Đầu tư vào chuỗi cung ứng, sự chi trả vốn để cải thiện và mở rộng chuỗi.
  567. 城市配送 (chéngshì pèisòng) - Urban Distribution: Phân phối đô thị, quá trình vận chuyển hàng hóa trong khu vực thành phố.
  568. 供应链可回收性 (gōngyìngliàn kě huíshōuxìng) - Supply Chain Recyclability: Khả năng tái chế trong chuỗi cung ứng, sự quản lý và sử dụng nguyên liệu tái chế.
  569. 现代物流 (xiàndài wùliú) - Modern Logistics: Logistics hiện đại, sự tiếp cận và sử dụng các công nghệ và phương pháp hiện đại trong quản lý chuỗi.
  570. 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) - Supply Chain Flexibility: Linh hoạt của chuỗi cung ứng, khả năng thích ứng với biến động và thay đổi trong thị trường.
  571. 预计到货时间 (yùjì dàohuò shíjiān) - Estimated Time of Arrival (ETA): Thời gian dự kiến đến nơi, thời gian ước tính cho việc giao hàng.
  572. 供应链治理 (gōngyìngliàn zhìlǐ) - Supply Chain Governance: Quản lý chuỗi cung ứng, sự thiết lập và duy trì các quy tắc và tiêu chuẩn trong chuỗi.
  573. 物流执行 (wùliú zhíxíng) - Logistics Execution: Thực hiện logistics, quá trình thực hiện và triển khai các kế hoạch và quy trình logistics.
  574. 供应链可靠性 (gōngyìngliàn kěkàoxìng) - Supply Chain Reliability: Độ tin cậy của chuỗi cung ứng, khả năng duy trì và hoạt động một cách ổn định và đáng tin cậy.
  575. 原材料供应链 (yuáncáiliào gōngyìngliàn) - Raw Material Supply Chain: Chuỗi cung ứng nguyên liệu, quá trình quản lý và vận chuyển nguyên liệu từ nguồn cung đến điểm sản xuất.
  576. 运输成本 (yùnshū chéngběn) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển, các chi phí liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác.
  577. 外包物流服务 (wàibāo wùliú fúwù) - Outsourced Logistics Services: Dịch vụ logistics được giao cho bên ngoài, khi một công ty thuê một đối tác thứ ba để quản lý và vận chuyển hàng hóa.
  578. 供应链创新 (gōngyìngliàn chuàngxīn) - Supply Chain Innovation: Đổi mới trong chuỗi cung ứng, sự áp dụng các ý tưởng và công nghệ mới để cải thiện hoạt động chuỗi.
  579. 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) - Cargo Tracking: Theo dõi hàng hóa, quá trình giám sát và ghi lại vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  580. 供应链责任 (gōngyìngliàn zérèn) - Supply Chain Responsibility: Trách nhiệm chuỗi cung ứng, sự cam kết của các đối tác trong chuỗi đối với các tiêu chuẩn xã hội và môi trường.
  581. 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) - Warehouse Services: Dịch vụ kho bãi, các hoạt động liên quan đến quản lý và bảo quản hàng hóa trong kho.
  582. 供应链合规 (gōngyìngliàn héguī) - Supply Chain Compliance: Tuân thủ chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rằng mọi hoạt động trong chuỗi tuân thủ các quy định và luật lệ.
  583. 预期库存 (yùqī kùcún) - Anticipated Inventory: Kho dự kiến, lượng tồn kho dự tính dựa trên dự báo và nhu cầu dự kiến.
  584. 物流效率 (wùliú xiàolǜ) - Logistics Efficiency: Hiệu suất logistics, mức độ hiệu quả trong việc quản lý và thực hiện các hoạt động logistics.
  585. 运输网络 (yùnshū wǎngluò) - Transportation Network: Mạng lưới vận chuyển, cấu trúc và quy mô các phương tiện và đường vận chuyển trong chuỗi.
  586. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěng hé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp của các phần tử khác nhau trong chuỗi để tạo ra một hệ thống hoạt động mạnh mẽ và liên kết.
  587. 销售订单处理 (xiāoshòu dìngdān chǔlǐ) - Sales Order Processing: Xử lý đơn đặt hàng, quá trình xác nhận, xử lý và vận chuyển hàng hóa sau khi có đơn đặt hàng từ khách hàng.
  588. 供应链协同计划 (gōngyìngliàn xiétóng jìhuà) - Supply Chain Collaborative Planning: Kế hoạch cộng tác trong chuỗi cung ứng, quá trình đặt kế hoạch và lịch trình một cách chung nhất với các đối tác khác trong chuỗi.
  589. 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) - Logistics Distribution Center: Trung tâm phân phối logistics, cơ sở lưu trữ và phân phối hàng hóa trong chuỗi.
  590. 供应链交付绩效 (gōngyìngliàn jiāofù jìxiào) - Supply Chain Delivery Performance: Hiệu suất giao hàng trong chuỗi cung ứng, sự đánh giá và theo dõi khả năng giao hàng đúng hẹn và chất lượng.
  591. 计量包裹 (jìliàng bāoguǒ) - Measured Package: Gói hàng được đo lường, sự sử dụng công cụ và thiết bị để đo lường kích thước và trọng lượng của gói hàng.
  592. 供应链强度 (gōngyìngliàn qiángdù) - Supply Chain Robustness: Sức mạnh của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để chịu đựng và đối phó với các thách thức và biến động.
  593. 供应链优化工具 (gōngyìngliàn yōuhuà gōngjù) - Supply Chain Optimization Tools: Công cụ tối ưu hóa chuỗi cung ứng, phần mềm và phương pháp để cải thiện hiệu suất và chi phí của chuỗi.
  594. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Supplier Assessment: Đánh giá nhà cung ứng, quá trình đánh giá và xác định hiệu suất của các đối tác trong chuỗi.
  595. 供应链执行系统 (gōngyìngliàn zhíxíng xìtǒng) - Supply Chain Execution System: Hệ thống thực hiện chuỗi cung ứng, ứng dụng công nghệ để thực hiện và giám sát các hoạt động trong chuỗi.
  596. 物流合规 (wùliú héguī) - Logistics Compliance: Tuân thủ chuẩn mực trong lĩnh vực logistics, đảm bảo rằng tất cả các quy trình và hoạt động tuân theo các quy định và luật lệ.
  597. 预计发货日期 (yùjì fāhuò rìqī) - Estimated Shipping Date: Ngày dự kiến gửi hàng, dự báo thời điểm hàng hóa sẽ được chuyển đi.
  598. 供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) - Supply Chain Quality Management: Quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
  599. 多式联运 (duōshì liányùn) - Multi-Modal Transportation: Vận chuyển đa phương thức, sử dụng nhiều phương tiện và phương thức vận chuyển khác nhau để đưa hàng từ nơi này đến nơi khác.
  600. 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) - Import Procedures: Thủ tục nhập khẩu, các bước và giấy tờ cần thiết để mang hàng hóa vào quốc gia.
  601. 供应链安排 (gōngyìngliàn ānpái) - Supply Chain Arrangement: Sắp xếp chuỗi cung ứng, quá trình tổ chức và lên kế hoạch cho việc chuyển giao hàng hóa từ nguồn cung đến điểm đích.
  602. 交货时间 (jiāohuò shíjiān) - Delivery Time: Thời gian giao hàng, thời điểm dự kiến mà hàng hóa sẽ đến địa điểm nhận hàng.
  603. 供应链数据分析 (gōngyìngliàn shùjù fēnxī) - Supply Chain Data Analysis: Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng, quá trình sử dụng số liệu để đánh giá và cải thiện hiệu suất chuỗi.
  604. 包裹跟踪系统 (bāoguǒ gēnzōng xìtǒng) - Parcel Tracking System: Hệ thống theo dõi gói hàng, công nghệ giúp theo dõi vị trí của gói hàng trong quá trình vận chuyển.
  605. 环保物流 (huánbǎo wùliú) - Eco-Friendly Logistics: Logistics thân thiện với môi trường, các phương thức vận chuyển và quy trình quản lý tối ưu hóa để giảm tác động môi trường.
  606. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng, sự đánh giá và giảm thiểu các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến chuỗi.
  607. 高温货物 (gāowēn huòwù) - High-Temperature Goods: Hàng hóa nhiệt độ cao, các sản phẩm yêu cầu điều kiện lưu trữ và vận chuyển ở nhiệt độ cao.
  608. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Tính minh bạch của chuỗi cung ứng, sự công bố và chia sẻ thông tin về hoạt động và quy trình trong chuỗi.
  609. 现代供应链 (xiàndài gōngyìngliàn) - Modern Supply Chain: Chuỗi cung ứng hiện đại, sự tích hợp của công nghệ và quy trình hiện đại để tối ưu hóa quản lý và vận hành chuỗi.
  610. 供应商合作 (gōngyìngshāng hézuò) - Supplier Collaboration: Hợp tác với nhà cung ứng, mối quan hệ và hoạt động chung giữa doanh nghiệp và đối tác cung ứng.
  611. 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) - Asset Management: Quản lý tài sản, quá trình giám sát và duy trì các tài sản vật chất và phi vật chất trong chuỗi cung ứng.
  612. 供应链调整 (gōngyìngliàn tiáozhěng) - Supply Chain Adjustments: Điều chỉnh chuỗi cung ứng, sự thay đổi và điều chỉnh để thích ứng với biến động thị trường.
  613. 供应链灵活性 (gōngyìngliàn línghuóxìng) - Supply Chain Flexibility: Linh hoạt của chuỗi cung ứng, khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động và thách thức.
  614. 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) - Shipping Notification: Thông báo vận chuyển, thông tin cung cấp cho bên nhận hàng về việc gửi hàng và thời gian dự kiến.
  615. 供应链效益 (gōngyìngliàn xiàoyì) - Supply Chain Benefits: Lợi ích của chuỗi cung ứng, sự đóng góp tích cực của chuỗi đối với doanh nghiệp.
  616. 全球供应链 (quánqiú gōngyìngliàn) - Global Supply Chain: Chuỗi cung ứng toàn cầu, liên quan đến quản lý và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi quốc tế.
  617. 发货通知 (fāhuò tōngzhī) - Shipment Notification: Thông báo gửi hàng, thông tin chính xác về việc gửi hàng và dự kiến thời gian đến nơi.
  618. 供应链流程 (gōngyìngliàn liúchéng) - Supply Chain Process: Quy trình chuỗi cung ứng, các bước và hoạt động được thực hiện để quản lý và vận hành chuỗi.
  619. 现货库存 (xiànhuò kùcún) - On-hand Inventory: Tồn kho có sẵn, lượng hàng hóa mà một tổ chức đang giữ trong kho tại một thời điểm cụ thể.
  620. 供应链监控 (gōngyìngliàn jiānkòng) - Supply Chain Monitoring: Giám sát chuỗi cung ứng, quá trình theo dõi và kiểm soát các yếu tố quan trọng trong chuỗi.
  621. 运输规划 (yùnshū guīhuà) - Transportation Planning: Kế hoạch vận chuyển, quá trình lập kế hoạch và xác định các tuyến đường và phương tiện cho việc vận chuyển hàng hóa.
  622. 供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) - Supply Chain Partnerships: Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng, mối quan hệ và sự cộng tác giữa các đơn vị trong chuỗi.
  623. 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) - Returns Processing: Xử lý hàng hóa trả lại, quy trình và hoạt động liên quan đến việc xử lý sản phẩm được trả về từ khách hàng.
  624. 供应链审计 (gōngyìngliàn shěnpí) - Supply Chain Audit: Kiểm toán chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và xác minh hiệu suất và tuân thủ trong chuỗi.
  625. 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) - Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho, ứng dụng công nghệ để kiểm soát và theo dõi hoạt động trong kho.
  626. 供应链战略 (gōngyìngliàn zhànlüè) - Supply Chain Strategy: Chiến lược chuỗi cung ứng, kế hoạch chiến lược và quyết định chiến lược để quản lý chuỗi một cách hiệu quả.
  627. 全球物流网络 (quánqiú wùliú wǎngluò) - Global Logistics Network: Mạng lưới logistics toàn cầu, hệ thống các điểm vận chuyển và kho bãi trên toàn thế giới.
  628. 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōngshāng) - Logistics Service Provider (LSP): Nhà cung cấp dịch vụ logistics, tổ chức hoặc công ty cung cấp các dịch vụ vận chuyển và quản lý logistics.
  629. 供应链升级 (gōngyìngliàn shēngjí) - Supply Chain Upgrading: Nâng cấp chuỗi cung ứng, quá trình cải thiện và làm mới các phần tử trong chuỗi.
  630. 采购计划 (cǎigòu jìhuà) - Procurement Planning: Kế hoạch mua sắm, quá trình lập kế hoạch để mua sắm nguyên liệu và hàng hóa từ nhà cung ứng.
  631. 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) - Loading and Unloading Goods: Quá trình đóng và dỡ hàng hóa, hoạt động liên quan đến việc bốc dỡ hàng từ các phương tiện vận chuyển.
  632. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng) - Supply Chain Sustainability: Bền vững của chuỗi cung ứng, sự quản lý và thực hiện chuỗi một cách bền vững về môi trường và xã hội.
  633. 物流效益评估 (wùliú xiàoyì pínggū) - Logistics Cost-Benefit Analysis: Đánh giá lợi ích chi phí logistics, quá trình đánh giá hiệu suất chi phí trong quản lý logistics.
  634. 供应链应急计划 (gōngyìngliàn yìngjí jìhuà) - Supply Chain Emergency Planning: Kế hoạch khẩn cấp chuỗi cung ứng, quá trình lập kế hoạch để đối phó với tình huống khẩn cấp và rủi ro trong chuỗi.
  635. 供应链交互性 (gōngyìngliàn jiāohùxìng) - Supply Chain Interactivity: Tương tác trong chuỗi cung ứng, sự kết nối và trao đổi thông tin giữa các bên trong chuỗi.
  636. 定期库存盘点 (dìngqī kùcún pándiǎn) - Regular Inventory Audit: Kiểm kê kho hàng định kỳ, quá trình đếm số lượng hàng tồn kho định kỳ để kiểm tra sự chính xác.
  637. 供应链中断 (gōngyìngliàn zhōngduàn) - Supply Chain Disruption: Gián đoạn trong chuỗi cung ứng, sự cản trở hoặc sự gián đoạn trong luồng hàng hóa và thông tin.
  638. 全球货运 (quánqiú huòyùn) - Global Freight: Hàng hóa toàn cầu, quá trình vận chuyển hàng hóa trên phạm vi quốc tế.
  639. 订单履行 (dìngdān lǚxíng) - Order Fulfillment: Thực hiện đơn đặt hàng, quá trình xác nhận, đóng gói và giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
  640. 供应链数字孪生 (gōngyìngliàn shùzì luánshēng) - Digital Twin of the Supply Chain: Bản sao số hóa của chuỗi cung ứng, sự mô phỏng số hóa để theo dõi và quản lý chuỗi.
  641. 库存调整 (kùcún tiáozhěng) - Inventory Adjustment: Điều chỉnh tồn kho, quá trình điều chỉnh số lượng hàng hóa trong kho để phản ánh đúng tình trạng thực tế.
  642. 物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) - Logistics Transportation Management: Quản lý vận chuyển logistics, sự lập kế hoạch, giám sát và tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển.
  643. 货运船运 (huòyùn chuán yùn) - Freight Shipping: Vận chuyển hàng hóa bằng tàu, quá trình di chuyển hàng hóa qua đường biển.
  644. 供应链效益分析 (gōngyìngliàn xiàoyì fēnxī) - Supply Chain Cost-Benefit Analysis: Phân tích lợi ích chi phí chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá hiệu suất và chi phí của chuỗi.
  645. 物流执行计划 (wùliú zhíxíng jìhuà) - Logistics Execution Plan: Kế hoạch thực hiện logistics, quá trình xác định cách triển khai các hoạt động logistics theo kế hoạch.
  646. 供应链数字化转型 (gōngyìngliàn shùzìhuà zhuǎnxíng) - Digital Transformation of the Supply Chain: Chuyển đổi số hóa của chuỗi cung ứng, quá trình áp dụng công nghệ số hóa để cải thiện hiệu suất và quản lý.
  647. 退货仓库 (tuìhuò cāngkù) - Returns Warehouse: Kho hàng chứa hàng hóa đã được trả lại từ khách hàng, quá trình xử lý và quản lý hàng hóa trả lại.
  648. 供应链预警 (gōngyìngliàn yùjǐng) - Supply Chain Alert: Cảnh báo chuỗi cung ứng, sự cảnh báo và thông báo về các vấn đề và rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi.
  649. 运输管制 (yùnshū guǎnzhì) - Transportation Regulation: Quy định vận chuyển, các luật lệ và quy định về hoạt động và an toàn của các phương tiện vận chuyển.
  650. 入库扫描 (rùkù sǎomiáo) - Inbound Scanning: Quét mã vào kho, quá trình sử dụng thiết bị quét mã để ghi lại thông tin về hàng hóa khi chúng được đưa vào kho.
  651. 供应链预测 (gōngyìngliàn yùcè) - Supply Chain Forecasting: Dự báo chuỗi cung ứng, quá trình ước tính và dự đoán nhu cầu và xu hướng trong chuỗi.
  652. 运输合同 (yùnshū hétóng) - Transportation Contract: Hợp đồng vận chuyển, thỏa thuận và điều khoản liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
  653. 供应链整体规划 (gōngyìngliàn zhěngtǐ guīhuà) - Supply Chain Overall Planning: Kế hoạch tổng thể cho chuỗi cung ứng, quá trình lên kế hoạch và phối hợp toàn diện các hoạt động trong chuỗi.
  654. 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) - Export Procedures: Thủ tục xuất khẩu, các bước và giấy tờ cần thiết để đưa hàng hóa ra khỏi quốc gia.
  655. 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) - Logistics Tracking System: Hệ thống theo dõi logistics, công nghệ giúp theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  656. 全球物流供应商 (quánqiú wùliú gōngyìngshāng) - Global Logistics Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics toàn cầu, tổ chức hoặc công ty cung cấp các dịch vụ logistics trên quy mô quốc tế.
  657. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác trong chuỗi cung ứng, sự liên kết và cộng tác giữa các bên trong chuỗi để cải thiện hiệu suất và hiệu quả.
  658. 产品配送 (chǎnpǐn pèisòng) - Product Distribution: Phân phối sản phẩm, quá trình chuyển giao hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng hoặc các điểm bán lẻ.
  659. 供应链中央化 (gōngyìngliàn zhōngyānghuà) - Centralization of the Supply Chain: Tính trung ương hóa của chuỗi cung ứng, sự tập trung và quản lý các hoạt động từ một vị trí trung tâm.
  660. 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Distribution Center: Trung tâm phân phối, cơ sở lưu trữ và phân phối hàng hóa cho các cửa hàng hoặc khách hàng.
  661. 物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) - Logistics and Storage Costs: Chi phí logistics và kho bãi, các chi phí liên quan đến vận chuyển và quản lý kho.
  662. 运输优化 (yùnshū yōuhuà) - Transportation Optimization: Tối ưu hóa vận chuyển, quá trình tìm kiếm và sử dụng phương tiện và tuyến đường hiệu quả nhất.
  663. 供应链反应时间 (gōngyìngliàn fǎnyìng shíjiān) - Supply Chain Response Time: Thời gian phản ứng của chuỗi cung ứng, khoảng thời gian từ khi có yêu cầu đến khi hàng hóa được giao hàng.
  664. 收货确认 (shōuhuò quèrèn) - Receiving Confirmation: Xác nhận nhận hàng, quá trình xác nhận rằng hàng hóa đã được nhận vào kho một cách chính xác.
  665. 运输规模经济 (yùnshū guīmó jīngjì) - Economies of Scale in Transportation: Quy mô kinh tế trong vận chuyển, sự giảm chi phí đơn vị vận chuyển khi quy mô hoạt động tăng lên.
  666. 货物配送服务 (huòwù pèisòng fúwù) - Goods Delivery Service: Dịch vụ giao hàng, các hoạt động liên quan đến vận chuyển và phân phối hàng hóa đến khách hàng.
  667. 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) - Supply Chain Visualization: Hóa chuỗi cung ứng, sự sử dụng công nghệ để hiển thị và quản lý thông tin chuỗi một cách trực quan.
  668. 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) - Raw Material Procurement: Mua sắm nguyên liệu, quá trình mua sắm và thu thập nguyên liệu từ nhà cung ứng.
  669. 物流包装 (wùliú bāozhuāng) - Logistics Packaging: Đóng gói logistics, quá trình đóng gói hàng hóa để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  670. 供应链稳定性 (gōngyìngliàn wěndìngxìng) - Supply Chain Stability: Sự ổn định của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để duy trì và hoạt động một cách đều đặn.
  671. 配送效率 (pèisòng xiàolǜ) - Distribution Efficiency: Hiệu suất phân phối, mức độ hiệu quả trong quá trình phân phối hàng hóa đến địa điểm cuối cùng.
  672. 供应链结构 (gōngyìngliàn jiégòu) - Supply Chain Structure: Cấu trúc chuỗi cung ứng, cách tổ chức và liên kết các thành phần trong chuỗi.
  673. 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Freight Insurance: Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, đảm bảo chủ hàng được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển.
  674. 供应链科技 (gōngyìngliàn kējì) - Supply Chain Technology: Công nghệ chuỗi cung ứng, sự sử dụng các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa và quản lý chuỗi.
  675. 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) - Cargo Tracking: Theo dõi hàng hóa, quá trình giám sát và ghi lại vị trí của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
  676. 物流节点 (wùliú jiédiǎn) - Logistics Node: Điểm logistics, địa điểm trong chuỗi cung ứng nơi hàng hóa được thu thập, xử lý hoặc chuyển giao.
  677. 运输需求规划 (yùnshū xūqiú guīhuà) - Transportation Demand Planning: Lập kế hoạch nhu cầu vận chuyển, quá trình dự đoán và lập kế hoạch cho nhu cầu vận chuyển tương lai.
  678. 供应链合规性 (gōngyìngliàn héguīxìng) - Supply Chain Compliance: Tuân thủ chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rằng mọi hoạt động và quy trình tuân theo các quy định và luật lệ.
  679. 多渠道配送 (duō qúdào pèisòng) - Multi-Channel Distribution: Phân phối đa kênh, sự chuyển giao hàng hóa qua nhiều kênh bán hàng khác nhau như cửa hàng bán lẻ, trực tuyến, và các kênh khác.
  680. 物流风险 (wùliú fēngxiǎn) - Logistics Risk: Rủi ro logistics, những nguy cơ và thách thức mà chuỗi cung ứng có thể phải đối mặt trong quá trình vận hành.
  681. 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) - Transit Station: Trạm trung chuyển, điểm nơi hàng hóa được chuyển giao từ một phương tiện sang phương tiện khác trong quá trình vận chuyển.
  682. 配送路线 (pèisòng lùxiàn) - Distribution Route: Tuyến đường phân phối, đường di chuyển được chọn để chuyển giao hàng hóa từ nguồn cung đến điểm tiêu thụ.
  683. 货物分类 (huòwù fēnlèi) - Cargo Classification: Phân loại hàng hóa, quá trình phân loại hàng hóa theo các tiêu chí nhất định như loại hàng, kích thước, hoặc tính chất.
  684. 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) - Transportation Cost Analysis: Phân tích chi phí vận chuyển, quá trình đánh giá các chi phí liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hóa.
  685. 供应链节能减排 (gōngyìngliàn jié néng jiǎn pái) - Supply Chain Energy Conservation and Emission Reduction: Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong chuỗi cung ứng, sự đối phó với vấn đề môi trường.
  686. 高效物流网络 (gāoxiào wùliú wǎngluò) - Efficient Logistics Network: Mạng lưới logistics hiệu quả, cấu trúc và tổ chức để tối ưu hóa quy trình và chi phí logistics.
  687. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Supplier Assessment: Đánh giá nhà cung ứng, quá trình đánh giá và đánh giá hiệu suất của đối tác trong chuỗi cung ứng.
  688. 联合运输 (liánhé yùnshū) - Combined Transportation: Vận chuyển kết hợp, sự sử dụng nhiều phương tiện và phương thức vận chuyển khác nhau để đạt được hiệu quả cao.
  689. 供应链知识管理 (gōngyìngliàn zhīshì guǎnlǐ) - Supply Chain Knowledge Management: Quản lý kiến thức chuỗi cung ứng, sự tổ chức và chia sẻ thông tin và kinh nghiệm trong chuỗi.
  690. 货运网络 (huòyùn wǎngluò) - Freight Network: Mạng lưới hàng hóa, hệ thống các tuyến đường và điểm phân phối trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  691. 运输效益 (yùnshū xiàoyì) - Transportation Efficiency: Hiệu suất vận chuyển, mức độ hiệu quả của quá trình vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến điểm tiêu thụ.
  692. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp và liên kết giữa các phần tử khác nhau trong chuỗi.
  693. 货物质量控制 (huòwù zhìliàng kòngzhì) - Cargo Quality Control: Kiểm soát chất lượng hàng hóa, quá trình đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định.
  694. 物流合同 (wùliú hétóng) - Logistics Contract: Hợp đồng logistics, thỏa thuận và điều khoản giữa các bên liên quan đến việc cung cấp và quản lý dịch vụ logistics.
  695. 供应链创新 (gōngyìngliàn chuàngxīn) - Supply Chain Innovation: Đổi mới chuỗi cung ứng, sự áp dụng các ý tưởng và phương pháp mới để cải thiện hiệu suất và khả năng cạnh tranh.
  696. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, các biện pháp để đối phó và giảm thiểu các rủi ro trong quá trình vận hành.
  697. 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) - Transportation Scheduling System: Hệ thống lập kế hoạch vận chuyển, công nghệ để xác định và quản lý lịch trình vận chuyển hàng hóa.
  698. 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) - Logistics Information System: Hệ thống thông tin logistics, công nghệ để thu thập, xử lý và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng.
  699. 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) - Supply Chain Resilience: Sự linh hoạt của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để đối phó với sự biến động và thách thức.
  700. 高效订单处理 (gāoxiào dìngdān chǔlǐ) - Efficient Order Processing: Xử lý đơn hàng hiệu quả, quá trình nhận, xác nhận và thực hiện đơn hàng một cách nhanh chóng và chính xác.
  701. 货运市场 (huòyùn shìchǎng) - Freight Market: Thị trường vận chuyển hàng hóa, nơi các nhà cung ứng và người tiêu dùng tương tác để giao dịch dịch vụ vận chuyển.
  702. 供应链可靠性 (gōngyìngliàn kěkàoxìng) - Supply Chain Reliability: Độ tin cậy của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để duy trì và thực hiện các cam kết và thỏa thuận.
  703. 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) - Logistics Efficiency Improvement: Nâng cao hiệu suất logistics, các biện pháp và quá trình để tối ưu hóa hoạt động logistics.
  704. 预售库存 (yùshòu kùcún) - Pre-Sale Inventory: Tồn kho trước khi bán, lượng hàng hóa được giữ trong kho trước khi có đơn đặt hàng từ khách hàng.
  705. 供应链金融 (gōngyìngliàn jīnróng) - Supply Chain Finance: Tài chính chuỗi cung ứng, các dịch vụ tài chính và giao dịch tài chính liên quan đến chuỗi cung ứng.
  706. 配送效能 (pèisòng xiàonéng) - Distribution Effectiveness: Hiệu suất phân phối, đánh giá khả năng của quá trình phân phối để đáp ứng nhu cầu và giảm thiểu chi phí.
  707. 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) - Logistics Data Analysis: Phân tích dữ liệu logistics, quá trình đánh giá và sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định và cải thiện quá trình logistics.
  708. 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) - Transportation Demand Forecast: Dự báo nhu cầu vận chuyển, quá trình ước tính và dự đoán nhu cầu vận chuyển trong tương lai.
  709. 供应链执行 (gōngyìngliàn zhíxíng) - Supply Chain Execution: Thực hiện chuỗi cung ứng, quá trình triển khai và thực hiện các kế hoạch và quy trình chuỗi.
  710. 运输计划 (yùnshū jìhuà) - Transportation Planning: Lập kế hoạch vận chuyển, quá trình xác định cách di chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B.
  711. 货物损失 (huòwù sǔnshī) - Cargo Loss: Mất mát hàng hóa, sự giảm giá trị hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  712. 供应链可追溯性 (gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng) - Supply Chain Traceability: Khả năng theo dõi nguồn gốc và lịch sử của hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
  713. 物流合作伙伴 (wùliú hézuòhuǒbàn) - Logistics Partners: Đối tác logistics, các tổ chức hoặc doanh nghiệp hợp tác trong việc cung cấp dịch vụ logistics.
  714. 订购处理 (dìnggòu chǔlǐ) - Order Processing: Xử lý đơn đặt hàng, quá trình nhận và thực hiện đơn đặt hàng từ khách hàng.
  715. 供应链调整 (gōngyìngliàn tiáozhěng) - Supply Chain Adjustment: Điều chỉnh chuỗi cung ứng, quá trình thay đổi và điều chỉnh cấu trúc và quy trình của chuỗi.
  716. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Bền vững của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để duy trì và phát triển một cách bền vững về môi trường và xã hội.
  717. 货物追溯系统 (huòwù zhuīsù xìtǒng) - Cargo Tracing System: Hệ thống theo dõi hàng hóa, công nghệ để xác định vị trí và lịch sử của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
  718. 物流仓储服务 (wùliú cāngchǔ fúwù) - Logistics and Warehouse Services: Dịch vụ logistics và kho bãi, các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, và xử lý hàng hóa.
  719. 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Transportation Management Software: Phần mềm quản lý vận chuyển, ứng dụng để lên lịch, giám sát và tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển.
  720. 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) - Supply Chain Coordination: Đồng bộ chuỗi cung ứng, sự tổ chức và điều phối các hoạt động của các bên liên quan trong chuỗi.
  721. 货运船 (huòyùn chuán) - Cargo Ship: Tàu vận chuyển hàng hóa, phương tiện vận chuyển chủ yếu trên đường biển.
  722. 供应链流程 (gōngyìngliàn liúchéng) - Supply Chain Process: Quy trình chuỗi cung ứng, các bước và hoạt động mà hàng hóa đi qua từ sản xuất đến tiêu thụ.
  723. 预售配额 (yùshòu pèiquò) - Pre-Sale Quota: Hạn ngạch bán trước, số lượng hàng hóa được phép bán trước khi chúng được sản xuất hoặc có sẵn.
  724. 物流执行系统 (wùliú zhíxíng xìtǒng) - Logistics Execution System: Hệ thống thực hiện logistics, công nghệ để giám sát và thực hiện các hoạt động logistics.
  725. 运输规划 (yùnshū guīhuà) - Transportation Planning: Kế hoạch vận chuyển, quá trình xác định cách di chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến điểm tiêu thụ.
  726. 货物跟踪服务 (huòwù gēnzōng fúwù) - Cargo Tracking Service: Dịch vụ theo dõi hàng hóa, các dịch vụ để cung cấp thông tin về vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  727. 供应链网络 (gōngyìngliàn wǎngluò) - Supply Chain Network: Mạng lưới chuỗi cung ứng, cấu trúc và kết nối của các thành phần trong chuỗi.
  728. 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) - Cargo Handling: Xử lý hàng hóa, các hoạt động liên quan đến việc đóng gói, xếp dỡ và di chuyển hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  729. 运输监控 (yùnshū jiān kòng) - Transportation Monitoring: Giám sát vận chuyển, quá trình theo dõi và kiểm soát vận chuyển hàng hóa để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
  730. 配送效率优化 (pèisòng xiàolǜ yōuhuà) - Distribution Efficiency Optimization: Tối ưu hóa hiệu suất phân phối, các biện pháp để cải thiện quá trình phân phối hàng hóa.
  731. 货运空间 (huòyùn kōngjiān) - Cargo Space: Không gian vận chuyển hàng hóa, dung lượng và diện tích có sẵn trên các phương tiện vận chuyển.
  732. 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) - Supply Chain Digitalization: Kỹ thuật số hóa chuỗi cung ứng, sự sử dụng công nghệ số để cải thiện và tối ưu hóa quy trình chuỗi.
  733. 运输费用分摊 (yùnshū fèiyòng fēntān) - Transportation Cost Allocation: Phân phối chi phí vận chuyển, quá trình chia sẻ chi phí giữa các bên liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  734. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Tính minh bạch của chuỗi cung ứng, khả năng của nó để mở rộng và chia sẻ thông tin trong toàn bộ chuỗi.
  735. 预售策略 (yùshòu cèlüè) - Pre-Sale Strategy: Chiến lược bán trước, kế hoạch và chiến lược để quảng bá và bán hàng trước khi chúng được sản xuất hoặc có sẵn.
  736. 物流优化 (wùliú yōuhuà) - Logistics Optimization: Tối ưu hóa logistics, quá trình cải thiện và tối ưu hóa các hoạt động và quy trình logistics.
  737. 运输执行 (yùnshū zhíxíng) - Transportation Execution: Thực hiện vận chuyển, quá trình triển khai và thực hiện các kế hoạch và quy trình vận chuyển.
  738. 供应链反应性 (gōngyìngliàn fǎnyìng xìng) - Supply Chain Responsiveness: Khả năng phản ứng của chuỗi cung ứng, sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động thị trường.
  739. 货物追溯标签 (huòwù zhuīsù biāoqiān) - Cargo Traceability Labels: Nhãn theo dõi hàng hóa, các nhãn được gắn kèm với hàng hóa để theo dõi và xác định vị trí của chúng.
  740. 供应链安全 (gōngyìngliàn ānquán) - Supply Chain Security: An ninh chuỗi cung ứng, các biện pháp để bảo vệ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa và thông tin trong chuỗi.
  741. 物流合规 (wùliú héguī) - Logistics Compliance: Tuân thủ logistics, sự đảm bảo rằng mọi hoạt động logistics tuân theo các quy định và luật lệ.
  742. 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) - Transportation Tracking System: Hệ thống theo dõi vận chuyển, công nghệ để giám sát và ghi lại vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  743. 供应链整体性 (gōngyìngliàn zhěngtǐ xìng) - Supply Chain Integrity: Tính toàn bộ của chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rằng mọi thành phần đều hoạt động hài hòa và đồng nhất.
  744. 运输可靠性 (yùnshū kěkàoxìng) - Transportation Reliability: Độ tin cậy của vận chuyển, khả năng của nó để cung cấp dịch vụ vận chuyển đúng hẹn và an toàn.
  745. 物流服务商 (wùliú fúwù shāng) - Logistics Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics, tổ chức hoặc công ty cung cấp các dịch vụ logistics cho doanh nghiệp.
  746. 供应链协同软件 (gōngyìngliàn xiétóng ruǎnjiàn) - Supply Chain Collaboration Software: Phần mềm hợp tác chuỗi cung ứng, ứng dụng để cung cấp và chia sẻ thông tin giữa các đối tác chuỗi.
  747. 货物库存 (huòwù kùcún) - Cargo Inventory: Tồn kho hàng hóa, lượng hàng hóa được giữ trong kho hoặc trên đường vận chuyển.
  748. 供应链中断 (gōngyìngliàn zhōngduàn) - Supply Chain Disruption: Gián đoạn chuỗi cung ứng, sự cản trở và gián đoạn trong quá trình vận hành chuỗi cung ứng.
  749. 配送计划 (pèisòng jìhuà) - Distribution Planning: Lập kế hoạch phân phối, quá trình xác định cách giao hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  750. 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) - Freight Management: Quản lý hàng hóa, các hoạt động liên quan đến vận chuyển và quản lý hàng hóa.
  751. 供应链合作 (gōngyìngliàn hézuò) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự liên kết và cộng tác giữa các bên trong chuỗi để cải thiện hiệu suất và hiệu quả.
  752. 物流监控 (wùliú jiān kòng) - Logistics Monitoring: Giám sát logistics, quá trình theo dõi và đánh giá hoạt động logistics để đảm bảo hiệu suất và chất lượng.
  753. 运输效率提高 (yùnshū xiàolǜ tígāo) - Transportation Efficiency Enhancement: Nâng cao hiệu suất vận chuyển, các biện pháp để tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
  754. 供应链优势 (gōngyìngliàn yōushì) - Supply Chain Advantage: Lợi thế chuỗi cung ứng, những điểm mạnh và sự đặc biệt của chuỗi so với đối thủ cạnh tranh.
  755. 货物搬运 (huòwù bānyùn) - Cargo Handling: Dịch vụ xử lý hàng hóa, công việc liên quan đến việc di chuyển, xếp dỡ và bốc xếp hàng hóa.
  756. 物流信息化 (wùliú xìnxīhuà) - Logistics Informatization: Thông tin hóa logistics, sự tích hợp và sử dụng công nghệ thông tin trong hoạt động logistics.
  757. 运输规范 (yùnshū guīfàn) - Transportation Standards: Tiêu chuẩn vận chuyển, các quy định và yêu cầu về quy trình và chất lượng trong vận chuyển hàng hóa.
  758. 供应链协调器 (gōngyìngliàn xiétiáoqì) - Supply Chain Coordinator: Người phối hợp chuỗi cung ứng, người chịu trách nhiệm điều phối và quản lý các hoạt động trong chuỗi.
  759. 货物贮存 (huòwù zhùcún) - Cargo Storage: Lưu trữ hàng hóa, quá trình giữ và bảo quản hàng hóa trong kho hoặc các điểm lưu trữ khác.
  760. 物流模型 (wùliú móxíng) - Logistics Model: Mô hình logistics, sự biểu diễn hoặc mô phỏng các quy trình và tương tác trong chuỗi cung ứng.
  761. 运输安全 (yùnshū ānquán) - Transportation Safety: An toàn vận chuyển, các biện pháp để đảm bảo rằng vận chuyển hàng hóa được thực hiện một cách an toàn.
  762. 供应链可操作性 (gōngyìngliàn kě zuòyòng xìng) - Supply Chain Operability: Khả năng thực hiện chuỗi cung ứng, sự linh hoạt và khả năng thực hiện các quy trình và hoạt động trong chuỗi.
  763. 配送计划优化 (pèisòng jìhuà yōuhuà) - Distribution Planning Optimization: Tối ưu hóa kế hoạch phân phối, các biện pháp để cải thiện quá trình lập kế hoạch phân phối hàng hóa.
  764. 货物包装 (huòwù bāozhuāng) - Cargo Packaging: Đóng gói hàng hóa, quá trình bảo vệ và đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn và chất lượng.
  765. 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) - Supply Chain Visualization: Hình dung chuỗi cung ứng, sự biểu diễn thông tin và quy trình của chuỗi theo cách trực quan và dễ hiểu.
  766. 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) - Transportation Cost Management: Quản lý chi phí vận chuyển, các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
  767. 供应链弹性管理 (gōngyìngliàn tánxìng guǎnlǐ) - Supply Chain Resilience Management: Quản lý linh hoạt chuỗi cung ứng, các biện pháp để đối phó với rủi ro và biến động.
  768. 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng'àn) - Logistics Solutions: Giải pháp logistics, các phương pháp và kế hoạch để giải quyết các vấn đề và cải thiện quy trình logistics.
  769. 运输网络 (yùnshū wǎngluò) - Transportation Network: Mạng lưới vận chuyển, cấu trúc và kết nối các tuyến đường và phương tiện trong quá trình vận chuyển.
  770. 供应链评估 (gōngyìngliàn pínggū) - Supply Chain Assessment: Đánh giá chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và xác định hiệu suất của các thành phần trong chuỗi.
  771. 货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) - Freight Carrier: Nhà vận chuyển hàng hóa, tổ chức hoặc doanh nghiệp chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  772. 供应链规划 (gōngyìngliàn guīhuà) - Supply Chain Planning: Lập kế hoạch chuỗi cung ứng, quá trình xác định cách quản lý và phát triển chuỗi.
  773. 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Freight Insurance: Bảo hiểm hàng hóa, dịch vụ bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa khỏi thiệt hại và mất mát trong quá trình vận chuyển.
  774. 物流执行计划 (wùliú zhíxíng jìhuà) - Logistics Execution Plan: Kế hoạch thực hiện logistics, quá trình triển khai và thực hiện các hoạt động logistics theo lịch trình.
  775. 运输管制 (yùnshū guǎnzhì) - Transportation Regulation: Quy định vận chuyển, các luật lệ và hướng dẫn về việc vận chuyển hàng hóa.
  776. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Supply Chain Collaboration: Sự hợp tác trong chuỗi cung ứng, sự liên kết giữa các đối tác trong chuỗi để cải thiện hiệu suất và chất lượng.
  777. 物流监测 (wùliú jiāncè) - Logistics Monitoring: Quá trình giám sát và đánh giá hoạt động logistics để đảm bảo hiệu suất và tuân thủ quy trình.
  778. 运输报告 (yùnshū bàogào) - Transportation Report: Báo cáo vận chuyển, tài liệu mô tả và đánh giá các thông số và hiệu suất trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  779. 供应链审计 (gōngyìngliàn shěnjì) - Supply Chain Audit: Kiểm toán chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và kiểm tra các hoạt động trong chuỗi để đảm bảo tuân thủ và hiệu suất.
  780. 配送策略 (pèisòng cèlüè) - Distribution Strategy: Chiến lược phân phối, kế hoạch và quyết định về cách giao hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  781. 货运合同 (huòyùn hétong) - Freight Contract: Hợp đồng vận chuyển, thỏa thuận và cam kết giữa bên gửi và bên vận chuyển về việc vận chuyển hàng hóa.
  782. 供应链集成 (gōngyìngliàn jíchéng) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp các hệ thống và quy trình trong chuỗi để tối ưu hóa hoạt động.
  783. 运输规章 (yùnshū guīzhāng) - Transportation Regulations: Quy định và luật lệ về vận chuyển hàng hóa, các hướng dẫn và nguyên tắc cần tuân thủ.
  784. 物流执行计划 (wùliú zhíxíng jìhuà) - Logistics Execution Plan: Kế hoạch thực hiện logistics, quy trình thực hiện và triển khai các hoạt động logistics theo lịch trình.
  785. 运输流程 (yùnshū liúchéng) - Transportation Process: Quy trình vận chuyển, chuỗi các bước và hoạt động từ việc chuẩn bị đến vận chuyển hàng hóa.
  786. 供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Supply Chain Management Software: Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng để giúp quản lý và điều phối các hoạt động trong chuỗi.
  787. 货物追踪技术 (huòwù zhuīzōng jìshù) - Cargo Tracking Technology: Công nghệ theo dõi hàng hóa, các phương pháp và thiết bị để xác định vị trí của hàng hóa.
  788. 物流仓库 (wùliú cāngkù) - Logistics Warehouse: Kho vận chuyển, nơi lưu trữ hàng hóa và thực hiện các hoạt động logistics.
  789. 运输调整 (yùnshū tiáozhěng) - Transportation Adjustment: Điều chỉnh vận chuyển, quá trình thay đổi và điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa.
  790. 供应链瓶颈 (gōngyìngliàn píngjǐng) - Supply Chain Bottleneck: Choke point của chuỗi cung ứng, nơi mà hiệu suất giảm sút và có thể gây rủi ro cho toàn bộ chuỗi.
  791. 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) - Cargo Sorting: Quá trình phân loại hàng hóa, công việc chia thành các nhóm để thuận tiện quản lý và vận chuyển.
  792. 供应链伙伴 (gōngyìngliàn huǒbàn) - Supply Chain Partner: Đối tác chuỗi cung ứng, tổ chức hoặc doanh nghiệp hợp tác trong việc cung cấp dịch vụ và hàng hóa.
  793. 物流网络 (wùliú wǎngluò) - Logistics Network: Mạng lưới logistics, kết hợp các điểm xuất phát và điểm đích của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  794. 运输效益 (yùnshū xiàoyì) - Transportation Efficiency: Hiệu suất vận chuyển, khả năng của quá trình vận chuyển hàng hóa để tiết kiệm thời gian và chi phí.
  795. 供应链创新 (gōngyìngliàn chuàngxīn) - Supply Chain Innovation: Đổi mới trong chuỗi cung ứng, sự áp dụng các ý tưởng và công nghệ mới để cải thiện hiệu suất và chất lượng.
  796. 货物配送 (huòwù pèisòng) - Cargo Distribution: Phân phối hàng hóa, quá trình chuyển giao hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng.
  797. 物流协调 (wùliú xiétiáo) - Logistics Coordination: Điều phối logistics, sự tổ chức và quản lý các hoạt động và thông tin trong quá trình logistics.
  798. 运输工具 (yùnshū gōngjù) - Transportation Vehicles: Phương tiện vận chuyển, bao gồm các loại xe và phương tiện khác sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
  799. 货运服务 (huòyùn fúwù) - Freight Services: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa, các dịch vụ cung cấp cho việc chuyển giao và vận chuyển hàng hóa.
  800. 供应链可追溯标签 (gōngyìngliàn kě zhuīsù biāoqiān) - Supply Chain Traceability Labels: Nhãn theo dõi chuỗi cung ứng, nhãn được sử dụng để theo dõi nguồn gốc và quá trình của hàng hóa.
  801. 物流协同 (wùliú xiétóng) - Logistics Collaboration: Hợp tác logistics, sự liên kết và cộng tác giữa các đối tác logistics để cải thiện hiệu suất và chất lượng.
  802. 运输中心 (yùnshū zhōngxīn) - Transportation Hub: Trung tâm vận chuyển, điểm giao và phân phối hàng hóa giữa các tuyến đường vận chuyển.
  803. 供应链合规 (gōngyìngliàn héguī) - Supply Chain Compliance: Tuân thủ chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rằng mọi hoạt động tuân theo quy định và luật lệ.
  804. 货运需求 (huòyùn xūqiú) - Freight Demand: Nhu cầu vận chuyển hàng hóa, sự cần thiết về vận chuyển để đáp ứng yêu cầu thị trường.
  805. 物流管控 (wùliú guǎn kòng) - Logistics Control: Kiểm soát logistics, quá trình quản lý và giám sát các hoạt động logistics để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
  806. 运输通知 (yùnshū tōngzhī) - Transportation Notification: Thông báo vận chuyển, thông tin và thông báo về trạng thái vận chuyển hàng hóa.
  807. 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) - Supply Chain Optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, sự cải thiện và tối ưu hóa các hoạt động và quy trình trong chuỗi.
  808. 货运承运商 (huòyùn chéngyùnshāng) - Freight Carrier: Nhà vận chuyển hàng hóa, tổ chức hoặc doanh nghiệp chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
  809. 物流技术 (wùliú jìshù) - Logistics Technology: Công nghệ logistics, sự sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện khác để cải thiện hoạt động logistics.
  810. 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) - Transportation Route Planning: Lập kế hoạch vận chuyển, quá trình xác định đường đi tối ưu cho vận chuyển hàng hóa.
  811. 货运模式 (huòyùn móshì) - Freight Mode: Phương thức vận chuyển hàng hóa, cách thức chọn lựa giữa các loại vận chuyển như đường biển, đường sắt, đường hàng không, v.v.
  812. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, sự đối phó và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động chuỗi.
  813. 物流储备 (wùliú chǔbèi) - Logistics Stockpile: Dự trữ logistics, lượng hàng hóa được giữ để đảm bảo sẵn sàng và linh hoạt trong vận chuyển.
  814. 运输效能 (yùnshū xiàonéng) - Transportation Efficiency: Hiệu suất vận chuyển, khả năng của quá trình vận chuyển hàng hóa để hoạt động một cách hiệu quả.
  815. 货运市场 (huòyùn shìchǎng) - Freight Market: Thị trường vận chuyển hàng hóa, nơi các nhà cung ứng và người tiêu dùng tìm kiếm dịch vụ vận chuyển và thương mại hàng hóa.
  816. 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) - Logistics Distribution Center: Trung tâm phân phối logistics, địa điểm tập trung để quản lý và phân phối hàng hóa trong quá trình logistics.
  817. 运输合同 (yùnshū hétong) - Transportation Contract: Hợp đồng vận chuyển, thỏa thuận giữa các bên về điều kiện và chi phí của việc vận chuyển hàng hóa.
  818. 供应链端到端 (gōngyìngliàn duāndàoduān) - End-to-End Supply Chain: Chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối, sự tích hợp và quản lý của mọi phần trong chuỗi.
  819. 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) - Cargo Tracking System: Hệ thống theo dõi hàng hóa, công nghệ để theo dõi và báo cáo vị trí của chúng trong quá trình vận chuyển.
  820. 物流效率 (wùliú xiàolǜ) - Logistics Efficiency: Hiệu suất logistics, khả năng của hệ thống logistics để thực hiện các quy trình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  821. 运输费用 (yùnshū fèiyòng) - Transportation Costs: Chi phí vận chuyển, tổng chi phí liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  822. 供应链智能化 (gōngyìngliàn zhìnéng huà) - Supply Chain Intelligence: Chuỗi cung ứng thông minh, sự sử dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo để cải thiện quản lý và quy trình trong chuỗi.
  823. 物流质量 (wùliú zhìliàng) - Logistics Quality: Chất lượng logistics, mức độ đảm bảo và đáp ứng yêu cầu chất lượng trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  824. 运输效益评估 (yùnshū xiàoyì pínggū) - Transportation Benefits Assessment: Đánh giá lợi ích vận chuyển, quá trình đánh giá và đo lường các lợi ích đạt được từ việc vận chuyển hàng hóa.
  825. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Bền vững chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rằng mọi hoạt động không gây hại cho môi trường và xã hội.
  826. 物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) - Logistics Service Level: Mức độ dịch vụ logistics, mức độ đáp ứng và chất lượng của dịch vụ cung cấp trong quá trình logistics.
  827. 运输监管 (yùnshū jiānguān) - Transportation Oversight: Giám sát vận chuyển, quá trình theo dõi và kiểm soát việc vận chuyển hàng hóa để đảm bảo an toàn và tuân thủ.
  828. 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) - Supply Chain Flexibility: Linh hoạt chuỗi cung ứng, khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động và thay đổi trong môi trường kinh doanh.
  829. 货物中转站 (huòwù zhōngzhuǎn zhàn) - Cargo Transfer Station: Trạm chuyển giao hàng hóa, điểm nơi hàng hóa được chuyển từ một phương tiện sang phương tiện khác.
  830. 物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) - Logistics Business Process: Quy trình kinh doanh logistics, các bước và hoạt động thực hiện trong quá trình cung cấp dịch vụ logistics.
  831. 运输规划 (yùnshū guīhuà) - Transportation Planning: Lập kế hoạch vận chuyển, quy trình xác định cách tổ chức và thực hiện vận chuyển hàng hóa.
  832. 供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) - Supply Chain Costs: Chi phí chuỗi cung ứng, tổng chi phí liên quan đến việc quản lý và duy trì chuỗi cung ứng.
  833. 物流标准 (wùliú biāozhǔn) - Logistics Standards: Tiêu chuẩn logistics, các yêu cầu và quy định về chất lượng và an toàn trong hoạt động logistics.
  834. 运输安排 (yùnshū ānpái) - Transportation Arrangement: Sắp xếp vận chuyển, quá trình tổ chức và lên lịch cho việc vận chuyển hàng hóa.
  835. 货运流程 (huòyùn liúchéng) - Freight Process: Quy trình vận chuyển hàng hóa, chuỗi các bước từ lúc hàng hóa được nhận đến khi được giao đến điểm đích.
  836. 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) - Supply Chain Crisis Management: Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng, biện pháp để đối phó với tình huống khẩn cấp và nguy cơ trong chuỗi.
  837. 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) - Logistics Information System: Hệ thống thông tin logistics, cơ sở dữ liệu và công nghệ để quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng.
  838. 运输规范化 (yùnshū guīfàn huà) - Standardization in Transportation: Tiêu chuẩn hóa trong vận chuyển, sự áp dụng và tuân thủ các quy chuẩn trong các quy trình vận chuyển hàng hóa.
  839. 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) - Supply Chain Coordination: Điều phối chuỗi cung ứng, sự tổ chức và quản lý các phần tử trong chuỗi để tối ưu hóa hiệu suất.
  840. 货物分类 (huòwù fēnlèi) - Cargo Classification: Phân loại hàng hóa, quá trình xác định và gán nhãn cho các loại hàng hóa khác nhau dựa trên các tiêu chí nhất định.
  841. 物流执行 (wùliú zhíxíng) - Logistics Execution: Thực hiện logistics, các hoạt động và quy trình thực hiện các dịch vụ và chuyển giao hàng hóa.
  842. 运输流向 (yùnshū liúxiàng) - Transportation Flow: Luồng vận chuyển, hướng chuyển động của hàng hóa qua các tuyến đường và phương tiện vận chuyển.
  843. 供应链效能 (gōngyìngliàn xiàonéng) - Supply Chain Effectiveness: Hiệu quả chuỗi cung ứng, đạt được mức độ hiệu suất cao trong quá trình quản lý chuỗi.
  844. 货物追踪服务 (huòwù zhuīzōng fúwù) - Cargo Tracking Service: Dịch vụ theo dõi hàng hóa, cung cấp thông tin và vị trí của hàng hóa đến khách hàng và bên liên quan.
  845. 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) - Logistics Partnerships: Đối tác hợp tác logistics, sự kết hợp giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp để cùng nhau cung cấp dịch vụ logistics.
  846. 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) - Transportation Safety Standards: Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển, các yêu cầu và quy định về an toàn trong vận chuyển hàng hóa.
  847. 供应链协同计划 (gōngyìngliàn xiétóng jìhuà) - Supply Chain Collaborative Planning: Kế hoạch hợp tác chuỗi cung ứng, quá trình lên lịch và phối hợp kế hoạch giữa các bên liên quan.
  848. 货运实时跟踪 (huòyùn shíshí gēnzōng) - Real-time Freight Tracking: Theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, cung cấp thông tin ngay lập tức về vị trí và tình trạng của hàng hóa.
  849. 物流需求规划 (wùliú xūqiú guīhuà) - Logistics Demand Planning: Lập kế hoạch cho nhu cầu logistics, quá trình xác định và dự đoán nhu cầu vận chuyển và lưu trữ.
  850. 运输容量 (yùnshū róngliàng) - Transportation Capacity: Năng lực vận chuyển, khả năng của hệ thống để xử lý và vận chuyển một lượng hàng hóa nhất định.
  851. 供应链交付 (gōngyìngliàn jiāofù) - Supply Chain Delivery: Giao hàng trong chuỗi cung ứng, quá trình chuyển giao hàng hóa từ nguồn cung đến điểm tiêu dùng.
  852. 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) - Logistics Cost Analysis: Phân tích chi phí logistics, quá trình đánh giá và đo lường các yếu tố chi phí trong chuỗi cung ứng.
  853. 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) - Transportation Management System: Hệ thống quản lý vận chuyển, ứng dụng công nghệ để tổ chức và tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển.
  854. 供应链可见性 (gōngyìngliàn kějiàn xìng) - Supply Chain Visibility: Tính nhìn thấy trong chuỗi cung ứng, khả năng theo dõi và giám sát mọi phần của chuỗi.
  855. 货运管理软件 (huòyùn guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Freight Management Software: Phần mềm quản lý vận chuyển hàng hóa, ứng dụng để quản lý và theo dõi các hoạt động vận chuyển.
  856. 物流执行系统 (wùliú zhíxíng xìtǒng) - Logistics Execution System: Hệ thống thực hiện logistics, cung cấp công cụ và quy trình để thực hiện các dịch vụ logistics.
  857. 运输监测 (yùnshū jiāncè) - Transportation Monitoring: Giám sát vận chuyển, quá trình theo dõi và đánh giá hiệu suất của các hoạt động vận chuyển hàng hóa.
  858. 供应链协同规划 (gōngyìngliàn xiétóng guīhuà) - Supply Chain Collaborative Planning: Kế hoạch hợp tác chuỗi cung ứng, quá trình lập kế hoạch chung giữa các đối tác trong chuỗi.
  859. 货运网络 (huòyùn wǎngluò) - Freight Network: Mạng lưới vận chuyển hàng hóa, sự kết hợp các tuyến đường và phương tiện vận chuyển trong quá trình giao hàng.
  860. 物流实时性 (wùliú shíshí xìng) - Logistics Real-time Visibility: Tính thời gian thực của thông tin logistics, khả năng xem và theo dõi thông tin trong chuỗi cung ứng ngay lập tức.
  861. 运输效益分析 (yùnshū xiàoyì fēnxī) - Transportation Cost-Benefit Analysis: Phân tích lợi ích chi phí vận chuyển, quá trình đánh giá hiệu suất và chi phí của việc vận chuyển hàng hóa.
  862. 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) - Digitalization of Supply Chain: Sự số hóa chuỗi cung ứng, áp dụng công nghệ số để tối ưu hóa và nâng cao quản lý chuỗi.
  863. 物流运作 (wùliú yùnzuò) - Logistics Operations: Hoạt động logistics, các công việc thực hiện để quản lý, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
  864. 运输需求计划 (yùnshū xūqiú jìhuà) - Transportation Demand Planning: Kế hoạch nhu cầu vận chuyển, quá trình dự đoán và lên lịch cho việc vận chuyển hàng hóa.
  865. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, khả năng truy cập và hiểu rõ thông tin trong toàn bộ chuỗi.
  866. 物流分销 (wùliú fēnxiāo) - Logistics Distribution: Phân phối logistics, sự chuyển giao hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích trong chuỗi cung ứng.
  867. 运输规模 (yùnshū guīmó) - Transportation Scale: Quy mô vận chuyển, kích thước và phạm vi của hoạt động vận chuyển hàng hóa trong chuỗi.
  868. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp các quy trình và thông tin trong toàn bộ chuỗi.
  869. 货运处理 (huòyùn chǔlǐ) - Freight Handling: Xử lý hàng hóa, các công đoạn và quá trình để di chuyển, tải và xếp hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  870. 物流网络规划 (wùliú wǎngluò guīhuà) - Logistics Network Planning: Lập kế hoạch mạng lưới logistics, quá trình xác định cấu trúc và kết cấu của mạng lưới.
  871. 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) - Transportation Tracking System: Hệ thống theo dõi vận chuyển, công nghệ để theo dõi và báo cáo vị trí và tình trạng của hàng hóa.
  872. 供应链协调者 (gōngyìngliàn xiétiáozhě) - Supply Chain Coordinator: Người điều phối chuỗi cung ứng, người quản lý và tổ chức các hoạt động trong chuỗi.
  873. 货物存储 (huòwù cúnchǔ) - Cargo Storage: Lưu trữ hàng hóa, quá trình giữ và bảo quản hàng hóa trong kho để chuẩn bị cho vận chuyển.
  874. 物流监控 (wùliú jiānkòng) - Logistics Monitoring: Giám sát logistics, quá trình theo dõi và kiểm soát các hoạt động và thông tin trong chuỗi cung ứng.
  875. 货运仓储 (huòyùn cāngchǔ) - Freight Warehousing: Lưu trữ hàng hóa, quá trình giữ và quản lý hàng hóa trong kho để chuẩn bị cho vận chuyển.
  876. 物流仓库 (wùliú cāngkù) - Logistics Warehouse: Kho logistics, địa điểm lưu trữ và quản lý hàng hóa trong quá trình logistics.
  877. 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) - Transportation Insurance: Bảo hiểm vận chuyển, dạng bảo hiểm bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  878. 供应链协作 (gōngyìngliàn xiézuò) - Supply Chain Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng, sự cộng tác và liên kết giữa các bên trong chuỗi.
  879. 物流执行计划 (wùliú zhíxíng jìhuà) - Logistics Execution Planning: Kế hoạch thực hiện logistics, quá trình lập kế hoạch và tổ chức thực hiện các hoạt động logistics.
  880. 运输配送 (yùnshū pèisòng) - Transportation Distribution: Phân phối vận chuyển, quá trình phân phối hàng hóa đến các điểm đích cuối cùng.
  881. 供应链可控性 (gōngyìngliàn kěkòng xìng) - Supply Chain Controllability: Khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng, sự quản lý và kiểm soát các yếu tố trong chuỗi.
  882. 货运报关 (huòyùn bàoguān) - Freight Customs Clearance: Hải quan hàng hóa, quá trình giải quyết thủ tục hải quan cho hàng hóa quốc tế.
  883. 物流流程优化 (wùliú liúchéng yōuhuà) - Logistics Process Optimization: Tối ưu hóa quy trình logistics, sự cải thiện và hiệu chỉnh các bước trong quá trình logistics.
  884. 运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé) - Transportation Mode Selection: Lựa chọn phương thức vận chuyển, quá trình chọn lựa giữa các loại vận chuyển như đường biển, đường sắt, đường hàng không, v.v.
  885. 供应链审计 (gōngyìngliàn shěnjì) - Supply Chain Audit: Kiểm toán chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và đảm bảo tính chính xác và tuân thủ trong chuỗi.
  886. 物流管理软件 (wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Logistics Management Software: Phần mềm quản lý logistics, ứng dụng để tổ chức và giám sát các hoạt động logistics.
  887. 运输计划 (yùnshū jìhuà) - Transportation Planning: Kế hoạch vận chuyển, quá trình xác định và tổ chức cách thức vận chuyển hàng hóa.
  888. 供应链集成 (gōngyìngliàn jíchéng) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự liên kết và kết hợp thông tin giữa các phần tử trong chuỗi.
  889. 物流协调中心 (wùliú xiétiáo zhōngxīn) - Logistics Coordination Center: Trung tâm điều phối logistics, địa điểm tập trung quản lý và điều phối các hoạt động logistics.
  890. 运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) - Transportation Efficiency Assessment: Đánh giá hiệu suất vận chuyển, quá trình đo lường và đánh giá cách thức vận chuyển hàng hóa.
  891. 供应链端到端流程 (gōngyìngliàn duāndàoduān liúchéng) - End-to-End Supply Chain Process: Quy trình chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối, sự tích hợp và quản lý của mọi bước trong chuỗi.
  892. 物流信息透明 (wùliú xìnxī tòumíng) - Logistics Information Transparency: Tính minh bạch của thông tin logistics, khả năng tiếp cận và hiểu rõ thông tin trong chuỗi.
  893. 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) - Transportation Route Planning: Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển, quá trình xác định và chọn lựa đường đi hiệu quả nhất cho hàng hóa.
  894. 货运跟踪服务 (huòyùn gēnzōng fúwù) - Freight Tracking Service: Dịch vụ theo dõi hàng hóa, cung cấp thông tin về vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  895. 供应链弹性管理 (gōngyìngliàn tánxìng guǎnlǐ) - Supply Chain Resilience Management: Quản lý đàn hồi trong chuỗi cung ứng, khả năng thích ứng với biến động và khủng hoảng trong môi trường kinh doanh.
  896. 物流创新 (wùliú chuàngxīn) - Logistics Innovation: Đổi mới trong logistics, sự áp dụng và phát triển các ý tưởng và công nghệ mới để cải thiện quá trình logistics.
  897. 运输技术 (yùnshū jìshù) - Transportation Technology: Công nghệ vận chuyển, sự sử dụng các công nghệ mới để tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất trong vận chuyển hàng hóa.
  898. 供应链故障预测 (gōngyìngliàn gùzhàng yùcè) - Supply Chain Failure Prediction: Dự đoán sự cố trong chuỗi cung ứng, quá trình đánh giá và dự báo nguy cơ xảy ra sự cố trong chuỗi.
  899. 物流运输模式 (wùliú yùnshū móshì) - Logistics Transportation Modes: Các phương thức vận chuyển trong logistics, bao gồm đường biển, đường sắt, đường hàng không, v.v.
  900. 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) - Transportation Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu vận chuyển, quá trình ước lượng và dự đoán nhu cầu vận chuyển trong tương lai.
  901. 供应链协同运作 (gōngyìngliàn xiétóng yùnzuò) - Supply Chain Collaborative Operations: Hoạt động hợp tác trong chuỗi cung ứng, sự cộng tác và liên kết giữa các đối tác trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  902. 物流绩效评估 (wùliú jīxiào pínggū) - Logistics Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất logistics, quá trình đo lường và đánh giá mức độ thành công của các hoạt động logistics.
  903. 运输规划优化 (yùnshū guīhuà yōuhuà) - Transportation Planning Optimization: Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển, sự cải thiện và điều chỉnh kế hoạch để tối ưu hóa hiệu suất.
  904. 供应链数字孪生 (gōngyìngliàn shùzì luánshēng) - Digital Twin in Supply Chain: Bản sao số hóa chuỗi cung ứng, sự mô phỏng và tái tạo số hóa của các quy trình trong chuỗi.
  905. 物流成本效益 (wùliú chéngběn xiàoyì) - Logistics Cost-Benefit: Hiệu quả chi phí logistics, sự đánh giá và so sánh giữa chi phí và lợi ích trong quá trình logistics.
  906. 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) - Transportation Route Optimization: Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, quá trình điều chỉnh và chọn lựa đường đi hiệu quả nhất cho hàng hóa.
  907. 供应链协同解决方案 (gōngyìngliàn xiétóng jiějué fāng'àn) - Supply Chain Collaborative Solutions: Giải pháp hợp tác chuỗi cung ứng, các phương thức và công nghệ để giải quyết vấn đề và tối ưu hóa chuỗi.
  908. 物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) - Logistics Risk Management: Quản lý rủi ro logistics, sự đánh giá và giảm thiểu nguy cơ và rủi ro trong quá trình logistics.
  909. 运输效能优化 (yùnshū xiàonéng yōuhuà) - Transportation Efficiency Optimization: Tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển, sự cải thiện và điều chỉnh để đạt được hiệu suất tốt nhất.
  910. 供应链整体规划 (gōngyìngliàn zhěngtǐ guīhuà) - Supply Chain Overall Planning: Kế hoạch tổng thể cho chuỗi cung ứng, sự xác định và tổ chức các quy trình trong toàn bộ chuỗi.
  911. 物流合规性 (wùliú héguī xìng) - Logistics Compliance: Tuân thủ chuẩn mực và quy tắc pháp lý trong hoạt động logistics.
  912. 运输能效 (yùnshū néngxiào) - Transportation Energy Efficiency: Hiệu quả năng lượng trong vận chuyển, sự cải thiện và quản lý để giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình vận chuyển.
  913. 供应链可持续发展 (gōngyìngliàn kěchíxù fāzhǎn) - Sustainable Development in Supply Chain: Phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng, sự quản lý và thực hiện các hoạt động để giữ cho chuỗi cung ứng kéo dài và bền vững.
  914. 货运市场 (huòyùn shìchǎng) - Freight Market: Thị trường vận chuyển hàng hóa, nơi mà dịch vụ vận chuyển được mua bán và giao dịch.
  915. 供应链预警系统 (gōngyìngliàn yùjǐng xìtǒng) - Supply Chain Alert System: Hệ thống cảnh báo chuỗi cung ứng, sự theo dõi và thông báo về các sự kiện có thể ảnh hưởng đến chuỗi.
  916. 物流执行计划 (wùliú zhíxíng jìhuà) - Logistics Execution Planning: Kế hoạch thực hiện logistics, quá trình lên lịch và tổ chức thực hiện các dịch vụ logistics.
  917. 运输运费计算 (yùnshū yùnfèi jìsuàn) - Transportation Freight Calculation: Tính toán cước vận chuyển, quá trình xác định và đánh giá chi phí vận chuyển hàng hóa.
  918. 供应链可回溯性 (gōngyìngliàn kě huísù xìng) - Supply Chain Traceability: Khả năng theo dõi ngược chuỗi cung ứng, sự đảm bảo rõ ràng về nguồn gốc và di chuyển của hàng hóa.
  919. 物流运作效率 (wùliú yùnzuò xiàolǜ) - Logistics Operations Efficiency: Hiệu suất hoạt động logistics, sự tối ưu hóa và cải thiện trong các quá trình logistics.
  920. 运输管制 (yùnshū guǎnzhì) - Transportation Control: Kiểm soát vận chuyển, quá trình giám sát và quản lý các yếu tố trong quá trình vận chuyển.
  921. 供应链数字化转型 (gōngyìngliàn shùzìhuà zhuǎnxíng) - Digital Transformation in Supply Chain: Chuyển đổi số hóa chuỗi cung ứng, sự áp dụng và tích hợp công nghệ số để cải thiện hiệu suất.
  922. 物流节点 (wùliú jiédiǎn) - Logistics Nodes: Các điểm trong chuỗi cung ứng, nơi mà hàng hóa được thu thập, xử lý hoặc chuyển giao.
  923. 运输优化软件 (yùnshū yōuhuà ruǎnjiàn) - Transportation Optimization Software: Phần mềm tối ưu hóa vận chuyển, ứng dụng để tìm kiếm và triển khai các kế hoạch vận chuyển tối ưu.
  924. 供应链效益分析 (gōngyìngliàn xiàoyì fēnxī) - Supply Chain Benefit Analysis: Phân tích lợi ích trong chuỗi cung ứng, sự đánh giá và đo lường giữa chi phí và lợi ích.
  925. 货运仓库管理 (huòyùn cāngkù guǎnlǐ) - Freight Warehouse Management: Quản lý kho vận chuyển hàng hóa, sự tổ chức và giám sát hàng hóa trong kho logistics.
  926. 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) - Logistics Distribution Center: Trung tâm phân phối logistics, nơi tập trung và chia phối hàng hóa cho các địa điểm đích cuối cùng.
  927. 运输合作协议 (yùnshū hézuò xiéyì) - Transportation Cooperation Agreement: Thỏa thuận hợp tác vận chuyển, sự thỏa thuận giữa các đối tác trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  928. 供应链协同计划 (gōngyìngliàn xiétóng jìhuà) - Supply Chain Collaborative Planning: Kế hoạch hợp tác chuỗi cung ứng, quá trình lên lịch và phối hợp kế hoạch giữa các bên trong chuỗi.
  929. 物流监控系统 (wùliú jiānkòng xìtǒng) - Logistics Monitoring System: Hệ thống giám sát logistics, sự theo dõi và kiểm soát thông tin trong quá trình logistics.
  930. 运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) - Transportation Service Level: Mức độ dịch vụ vận chuyển, sự đánh giá và đo lường chất lượng của dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
  931. 供应链供货商 (gōngyìngliàn gònghuòshāng) - Supply Chain Supplier: Nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, đối tác cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
  932. 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) - Logistics Network Optimization: Tối ưu hóa mạng lưới logistics, sự cải thiện và điều chỉnh cấu trúc của mạng lưới logistics.
  933. 运输执行系统 (yùnshū zhíxíng xìtǒng) - Transportation Execution System: Hệ thống thực hiện vận chuyển, công nghệ để tổ chức và thực hiện các hoạt động vận chuyển.
  934. 货运监管 (huòyùn jiānguǎn) - Freight Regulation: Quản lý giám sát vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả các quy định và hệ thống kiểm soát.
  935. 供应链中断 (gōngyìngliàn zhōngduàn) - Supply Chain Disruption: Gián đoạn trong chuỗi cung ứng, sự gián đoạn và ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển và sản xuất.
  936. 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) - Logistics Efficiency Improvement: Cải thiện hiệu suất logistics, sự nâng cao và tối ưu hóa các quy trình logistics.
  937. 运输安全 (yùnshū ānquán) - Transportation Safety: An toàn vận chuyển, sự đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  938. 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) - Supply Chain Visualization: Hình dung hóa chuỗi cung ứng, sự hiển thị và biểu đồ hóa thông tin để dễ dàng theo dõi và hiểu.
  939. 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) - Logistics Partnerships: Đối tác hợp tác logistics, các bên liên kết và hợp tác trong việc cung cấp dịch vụ logistics.
  940. 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) - Transportation Cost Optimization: Tối ưu hóa chi phí vận chuyển, sự giảm thiểu và quản lý chi phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  941. 供应链协同创新 (gōngyìngliàn xiétóng chuàngxīn) - Supply Chain Collaborative Innovation: Đổi mới hợp tác trong chuỗi cung ứng, sự phát triển và áp dụng các ý tưởng mới và công nghệ.
  942. 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) - Logistics Information System: Hệ thống thông tin logistics, bao gồm cả các ứng dụng và công nghệ để quản lý thông tin trong quá trình logistics.
  943. 运输需求管理 (yùnshū xūqiú guǎnlǐ) - Transportation Demand Management: Quản lý nhu cầu vận chuyển, sự điều phối và kiểm soát để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hiệu quả.
  944. 供应链数字孪生 (gōngyìngliàn shùzì luánshēng) - Supply Chain Digital Twin: Bản sao số hóa chuỗi cung ứng, sự mô phỏng và tái tạo số hóa của các quy trình trong chuỗi.
  945. 物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) - Logistics Service Level: Mức độ dịch vụ logistics, sự đánh giá và đo lường chất lượng của dịch vụ logistics.
  946. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) - Supply Chain Sustainability: Tính bền vững trong chuỗi cung ứng, sự quản lý và duy trì hoạt động theo cách không gây hại cho môi trường.
  947. 物流合同管理 (wùliú hétong guǎnlǐ) - Logistics Contract Management: Quản lý hợp đồng logistics, sự theo dõi và duy trì các hợp đồng liên quan đến hoạt động logistics.
  948. 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) - Transportation Dispatch System: Hệ thống điều phối vận chuyển, công nghệ để tổ chức và quản lý lịch trình và phương tiện vận chuyển.
  949. 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) - Supply Chain Transparency: Tính minh bạch của chuỗi cung ứng, sự tiếp cận và hiểu rõ thông tin trong chuỗi.
  950. 物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) - Logistics Information Sharing: Chia sẻ thông tin logistics, sự hợp tác và truy cập thông tin giữa các bên trong chuỗi.
  951. 运输规划软件 (yùnshū guīhuà ruǎnjiàn) - Transportation Planning Software: Phần mềm lập kế hoạch vận chuyển, ứng dụng để tối ưu hóa và quản lý lịch trình vận chuyển.
  952. 供应链数字化平台 (gōngyìngliàn shùzìhuà píngtái) - Digital Platform in Supply Chain: Nền tảng số hóa trong chuỗi cung ứng, sự tích hợp và kết nối thông tin và dịch vụ trong chuỗi.
  953. 货运路径优化 (huòyùn lùjìng yōuhuà) - Freight Route Optimization: Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa, sự điều chỉnh và lựa chọn đường đi hiệu quả nhất.
  954. 供应链配送 (gōngyìngliàn pèisòng) - Supply Chain Distribution: Phân phối trong chuỗi cung ứng, quá trình chia phối và giao nhận hàng hóa từ nguồn cung đến điểm tiêu dùng.
  955. 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōngshāng) - Logistics Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics, tổ chức cung cấp các dịch vụ như vận chuyển, lưu trữ, và xử lý hàng hóa.
  956. 运输流程管理 (yùnshū liúchéng guǎnlǐ) - Transportation Process Management: Quản lý quy trình vận chuyển, sự kiểm soát và tối ưu hóa các bước trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  957. 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) - Supply Chain Crisis Management: Quản lý khủng hoảng trong chuỗi cung ứng, sự đối phó và giải quyết vấn đề khi có sự cố.
  958. 物流智能化 (wùliú zhìnéng huà) - Logistics Intelligence: Tích hợp trí tuệ nhân tạo và công nghệ thông tin vào hoạt động logistics để tăng cường khả năng quản lý và ra quyết định.
  959. 运输可追溯性 (yùnshū kě zhuīsù xìng) - Transportation Traceability: Khả năng theo dõi ngược vận chuyển, sự theo dõi và ghi chép chi tiết về quá trình vận chuyển.
  960. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěng hé) - Supply Chain Integration: Tích hợp chuỗi cung ứng, sự kết hợp và liên kết thông tin và quy trình giữa các bên trong chuỗi.
  961. 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) - Logistics Data Analysis: Phân tích dữ liệu logistics, sự đánh giá và sử dụng thông tin để đưa ra quyết định chiến lược.
  962. 运输规模经济 (yùnshū guīmó jīngjì) - Transportation Economies of Scale: Quy mô kinh tế vận chuyển, sự giảm chi phí đối với mỗi đơn vị hàng hóa khi quy mô vận chuyển tăng lên.
  963. 供应链敏捷性 (gōngyìngliàn mǐnjié xìng) - Supply Chain Agility: Linh hoạt trong chuỗi cung ứng, khả năng nhanh chóng thích ứng với biến động và thay đổi trong môi trường kinh doanh.
  964. 物流网络设计 (wùliú wǎngluò shèjì) - Logistics Network Design: Thiết kế mạng lưới logistics, quá trình lựa chọn và cấu trúc các điểm trong chuỗi cung ứng.
  965. 运输协商 (yùnshū xiéshāng) - Transportation Negotiation: Đàm phán vận chuyển, quá trình thương lượng và đạt được thoả thuận giữa các đối tác trong chuỗi.
  966. 供应链灵活性 (gōngyìngliàn línghuó xìng) - Supply Chain Flexibility: Tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng, khả năng thích ứng và điều chỉnh nhanh chóng theo yêu cầu thị trường.
  967. 物流执行 (wùliú zhíxíng) - Logistics Execution: Thực hiện logistics, quá trình triển khai và thực hiện các dịch vụ và quy trình logistics.
  968. 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) - Transportation Management System: Hệ thống quản lý vận chuyển, công nghệ để tổ chức và điều phối các hoạt động vận chuyển.
  969. 供应链质量控制 (gōngyìngliàn zhìliàng kòngzhì) - Supply Chain Quality Control: Kiểm soát chất lượng trong chuỗi cung ứng, sự đảm bảo chất lượng của hàng hóa từ nguồn đến điểm tiêu dùng.
  970. 物流合作模式 (wùliú hézuò móshì) - Logistics Collaboration Models: Mô hình hợp tác logistics, cách thức và quy trình của việc hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi.
  971. 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōngshāng) - Transportation Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, tổ chức cung cấp các dịch vụ như vận chuyển hàng hóa, logistics, và kho bãi.
  972. 供应链调整 (gōngyìngliàn tiáozhěng) - Supply Chain Adjustment: Điều chỉnh chuỗi cung ứng, sự thay đổi và cập nhật trong quy trình và cấu trúc của chuỗi.
  973. 货运监测系统 (huòyùn jiāncè xìtǒng) - Freight Monitoring System: Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa, sự theo dõi và thu thập thông tin về tình trạng và vị trí của hàng hóa.
  974. 供应链交付 (gōngyìngliàn jiāofù) - Supply Chain Delivery: Quá trình giao hàng trong chuỗi cung ứng, sự chuyển giao hàng hóa từ nguồn cung đến điểm tiêu dùng.
  975. 物流执行计划 (wùliú zhíxíng jìhuà) - Logistics Execution Plan: Kế hoạch thực hiện logistics, quy trình và lịch trình để triển khai các hoạt động logistics.
  976. 运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) - Transportation Process Optimization: Tối ưu hóa quy trình vận chuyển, sự cải thiện và điều chỉnh các bước trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  977. 供应链合作协议 (gōngyìngliàn hézuò xiéyì) - Supply Chain Cooperation Agreement: Thỏa thuận hợp tác chuỗi cung ứng, sự thỏa thuận giữa các bên liên quan để hợp tác và chia sẻ lợi ích.
  978. 物流技术创新 (wùliú jìshù chuàngxīn) - Logistics Technology Innovation: Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực logistics, sự phát triển và áp dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.
  979. 运输服务提升 (yùnshū fúwù tíshēng) - Transportation Service Enhancement: Nâng cao dịch vụ vận chuyển, sự cải thiện chất lượng và hiệu suất của các dịch vụ vận chuyển.
  980. 供应链响应速度 (gōngyìngliàn xiǎngyìng sùdù) - Supply Chain Responsiveness: Tốc độ đáp ứng của chuỗi cung ứng, khả năng nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường và yêu cầu khách hàng.
  981. 物流服务供应商 (wùliú fúwù gòngyìngshāng) - Logistics Service Supplier: Nhà cung cấp dịch vụ logistics, tổ chức cung cấp các dịch vụ như vận chuyển, kho bãi, và xử lý hàng hóa.
  982. 运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé) - Transportation Mode Selection: Lựa chọn phương tiện vận chuyển, sự quyết định và chọn lựa giữa các phương tiện và phương thức vận chuyển khác nhau.
  983. 供应链协同合作 (gōngyìngliàn xiétóng hézuò) - Supply Chain Collaborative Cooperation: Hợp tác và cộng tác trong chuỗi cung ứng, sự làm việc chung giữa các bên để tối ưu hóa hoạt động.
  984. 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxi) - Logistics Cost Analysis: Phân tích chi phí logistics, sự đánh giá và đo lường chi phí liên quan đến hoạt động logistics.
  985. 运输效益评估 (yùnshū xiàoyì pínggū) - Transportation Benefits Assessment: Đánh giá lợi ích vận chuyển, sự xác định và đo lường giữa chi phí và lợi ích của các dịch vụ vận chuyển.
  986. 供应链服务水平 (gōngyìngliàn fúwù shuǐpíng) - Supply Chain Service Level: Mức độ dịch vụ trong chuỗi cung ứng, sự đánh giá và đo lường chất lượng của dịch vụ trong chuỗi.
  987. 物流技术整合 (wùliú jìshù zhěng hé) - Logistics Technology Integration: Tích hợp công nghệ trong lĩnh vực logistics, sự kết hợp và liên kết các công nghệ để cải thiện hoạt động.
  988. 运输效能评估 (yùnshū xiàonéng pínggū) - Transportation Efficiency Assessment: Đánh giá hiệu suất vận chuyển, sự đo lường và xác định cách để cải thiện hiệu suất.
  989. 供应链风险分析 (gōngyìngliàn fēngxiǎn fēnxi) - Supply Chain Risk Analysis: Phân tích rủi ro trong chuỗi cung ứng, sự đánh giá và đo lường nguy cơ và rủi ro trong quá trình vận chuyển.
  990. 物流信息流 (wùliú xìnxī liú) - Logistics Information Flow: Luồng thông tin logistics, sự di chuyển và chia sẻ thông tin trong quá trình logistics.
  991. 供应链可持续战略 (gōngyìngliàn kěchíxù zhànlüè) - Sustainable Strategy in Supply Chain: Chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng, sự phát triển và duy trì theo cách không gây hại cho môi trường.
  992. 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) - Freight Management System: Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa, bao gồm các quy trình và công nghệ để kiểm soát và tối ưu hóa vận chuyển.
  993. 供应链库存控制 (gōngyìngliàn kùcún kòngzhì) - Supply Chain Inventory Control: Kiểm soát tồn kho trong chuỗi cung ứng, sự quản lý và giảm thiểu lượng hàng tồn kho.
  994. 物流仓储服务 (wùliú cāngchǔ fúwù) - Logistics Warehouse Services: Dịch vụ lưu trữ logistics, bao gồm quản lý kho, xử lý hàng hóa và phân phối.
  995. 运输可靠性 (yùnshū kěkàoxìng) - Transportation Reliability: Độ tin cậy của vận chuyển, sự đảm bảo và kiểm soát về độ chính xác và đồng nhất trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  996. 供应链协同创值 (gōngyìngliàn xiétóng chuàngzhí) - Supply Chain Collaborative Value Creation: Tạo giá trị thông qua hợp tác trong chuỗi cung ứng, sự sáng tạo và phát triển giá trị cộng đồng.
  997. 物流培训计划 (wùliú péixùn jìhuà) - Logistics Training Program: Chương trình đào tạo logistics, sự cung cấp kiến thức và kỹ năng cho những người làm việc trong lĩnh vực này.
  998. 运输能效 (yùnshū néngxiào) - Transportation Energy Efficiency: Hiệu quả năng lượng trong vận chuyển, sự tối ưu hóa và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả trong hoạt động vận chuyển.
  999. 供应链品牌建设 (gōngyìngliàn pǐnxiāng jiànshè) - Supply Chain Brand Building: Xây dựng thương hiệu trong chuỗi cung ứng, sự tạo dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu trong quá trình hoạt động.
  1000. 物流信息安全 (wùliú xìnxī ānquán) - Logistics Information Security: An ninh thông tin logistics, sự bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng trong quá trình logistics.
  1001. 运输监察 (yùnshū jiānchá) - Transportation Inspection: Giám sát vận chuyển, sự kiểm tra và đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  1002. 供应链数字标识 (gōngyìngliàn shùzì biāozhì) - Supply Chain Digital Identification: Định danh số hóa trong chuỗi cung ứng, sự sử dụng các phương tiện số hóa để nhận biết và theo dõi thông tin về hàng hóa.
  1003. 物流需求计划 (wùliú xūqiú jìhuà) - Logistics Demand Planning: Lập kế hoạch nhu cầu logistics, quá trình dự đoán và chuẩn bị cho việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  1004. 运输规范 (yùnshū guīfàn) - Transportation Standards: Tiêu chuẩn vận chuyển, các nguyên tắc và quy định để đảm bảo chất lượng và an toàn trong hoạt động vận chuyển.
  1005. 供应链智能化仓库 (gōngyìngliàn zhìnéng huà cāngchǔ) - Intelligent Warehouse in Supply Chain: Kho thông minh trong chuỗi cung ứng, sự tích hợp công nghệ để cải thiện quản lý và xử lý hàng hóa.
  1006. 物流合规性 (wùliú héguī xìng) - Logistics Compliance: Tuân thủ quy định trong logistics, sự đảm bảo rằng hoạt động tuân thủ đúng các quy định và luật lệ.
  1007. 运输网络规划 (yùnshū wǎngluò guīhuà) - Transportation Network Planning: Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển, quá trình thiết kế và tối ưu hóa các tuyến đường và kết cấu mạng lưới vận chuyển.
  1008. 物流咨询服务 (wùliú zīxún fúwù) - Logistics Consulting Services: Dịch vụ tư vấn logistics, sự cung cấp thông tin chuyên sâu và giải pháp tối ưu hóa cho các vấn đề logistics.
  1009. 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) - Transportation Equipment Maintenance: Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển, sự kiểm tra và bảo trì các phương tiện và công cụ vận chuyển.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Trung khác rất thiết thực và thực dụng, các bạn hãy tham khảo luôn và ngay để đáp ứng thêm nhu cầu làm việc thực tế.

Từ vựng tiếng Trung Logistics

Từ vựng tiếng Trung đàm phán thương mại

Từ vựng tiếng Trung Thuế

Từ vựng tiếng Trung Hải quan

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển

Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Công nghiệp

Ebook Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Logistics của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài nguyên quý báu cho những người đang quan tâm và hoạt động trong lĩnh vực logistics. Được giới thiệu trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master, nơi tập trung cộng đồng học tiếng Trung lớn nhất Việt Nam, cuốn sách hứa hẹn mang đến những kiến thức chuyên sâu và cập nhật nhất về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này.

Lý do cuốn sách nhanh chóng thu hút sự chú ý là vì tính ứng dụng thực tiễn cực cao của nó trong công việc hàng ngày. Logistics không chỉ là một lĩnh vực quan trọng trong kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng hiệu quả. Đối mặt với sự phát triển nhanh chóng của thị trường, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics là không thể thiếu để thành công trong ngành này.

Dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, công tác hậu cần, và vận chuyển hàng hóa, cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.

Với danh tiếng và kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ là tác giả đáng tin cậy. Cuốn sách của ông không chỉ là nguồn kiến thức chất lượng mà còn là công cụ hữu ích giúp người đọc tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.

"Ebook Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Logistics" của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nguồn tư liệu học tập quý giá mà còn là một người bạn đồng hành đắc lực cho những người muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực logistics. Đọc sách, học từ vựng, và trang bị kiến thức để tự tin hơn trên con đường sự nghiệp của bạn!

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics


Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất và phổ biến nhất từ xưa đến nay bởi tính ứng dụng thực tiễn cực cao trong công việc ứng dụng thực tế mỗi ngày. Logistics hiện hữu xung quanh chúng ta mọi lúc mọi nơi, do vậy, những bạn đang làm trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, công tác hậu cần và vận chuyển hàng hóa từ nhà xưởng tới người tiêu dùng cần nhanh chóng càng sớm càng tốt trang bị luôn và ngay tất cả những Từ vựng tiếng Trung về Logistics để đáp ứng nhu cầu công việc hàng ngày.

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một cuốn sách tiếng Trung thiết yếu dành cho những bạn đang làm trong lĩnh vực Logistics. Cuốn sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của người học, với hơn 1000 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, kèm theo phiên âm tiếng Việt và giải nghĩa chi tiết.

Cuốn sách được chia thành 10 chủ đề chính, bao gồm:
  • Tổng quan về Logistics
  • Hàng hóa và vận tải
  • Cảng biển và kho bãi
  • Hải quan
  • Bảo hiểm
  • Tài chính
  • Thông tin
  • Thủ tục
  • Kỹ thuật
Mỗi chủ đề bao gồm một số lượng từ vựng nhất định, được trình bày theo thứ tự từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao. Cuối mỗi chủ đề, tác giả còn cung cấp một số bài tập thực hành giúp người học ghi nhớ và vận dụng từ vựng đã học.
  • Nội dung cuốn sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của người học, với những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics cần thiết và phổ biến nhất.
  • Các từ vựng được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và tra cứu.
  • Phiên âm tiếng Việt được cung cấp đầy đủ, giúp người học dễ dàng phát âm tiếng Trung chuẩn xác.
  • Giải nghĩa chi tiết giúp người học hiểu rõ nghĩa của từng từ vựng.
  • Các bài tập thực hành giúp người học ghi nhớ và vận dụng từ vựng đã học.
Cuốn sách Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics phù hợp với những đối tượng sau:
  • Những bạn đang làm trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, công tác hậu cần và vận chuyển hàng hóa.
  • Những bạn đang học tiếng Trung chuyên ngành Logistics.
  • Những bạn có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành Logistics.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics là một cuốn sách tiếng Trung hữu ích dành cho những bạn đang làm trong lĩnh vực Logistics. Cuốn sách sẽ giúp bạn trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, từ đó tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường Logistics.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc nổi tiếng nhất TOP 1 Việt Nam.
 
Last edited:
Back
Top