• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng

Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vừa được xuất xưởng tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở). Đây là địa chỉ Công xưởng chuyên sản xuất CHẤT XÁM & TRI THỨC của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thông qua hàng nghìn sản phẩm là các cuốn sách Ebook học tiếng Trung miễn phí uy tín và chất lượng TOP 1 Việt Nam.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng


Từ vựng tiếng Trung Công Xưởng Nhà máy

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Tài chính Ngân hàng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại

Ngoài lĩnh vực Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng này ra, các bạn cần thêm bất kỳ mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nào khác thì hãy trao đổi và thảo luận trực tuyến cùng Thầy Vũ ngay trên Kênh Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master này nhé. Thầy Vũ cung cấp miễn phí dịch vụ sáng tác Ebook từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và chuyên ngành theo nhu cầu của học viên và thành viên Forum Chinese Master.

Diễn đàn Chinese Master

Chú ý: Để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cũng như học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì các bạn cần kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Download bộ gõ tiếng Trung

Ebook Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Công Xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới Thiệu Cuốn Sách Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng

Tiếng Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực Công xưởng và sản xuất. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung và từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực này trở thành một lợi thế cực kỳ quan trọng cho các chuyên gia và những người làm việc trong ngành Công xưởng. Cuốn sách "Ebook Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Công Xưởng" của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời để giúp độc giả đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả.

Về Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đáng kính trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu về tiếng Trung. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung tại các trường đại học và trung tâm đào tạo, ông đã tổng hợp kiến thức sâu rộng và hiểu biết sâu sắc về cách dạy và học tiếng Trung một cách hiệu quả. Cuốn sách "Ebook Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Công Xưởng" là một minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của tác giả đối với việc giúp đỡ người học nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực Công xưởng.

Nội Dung Cuốn Sách

Cuốn sách này không chỉ là một tập hợp các từ vựng tiếng Trung, mà còn là một công cụ học tập toàn diện cho những ai muốn nắm bắt kiến thức chuyên ngành Công xưởng bằng tiếng Trung. Dưới đây là một số điểm nổi bật của cuốn sách:

Chuyên Ngành Công Xưởng: Cuốn sách tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Công xưởng, bao gồm các khía cạnh quản lý sản xuất, quy trình sản xuất, an toàn lao động, và nhiều lĩnh vực khác.

Học Từ Vựng Hiệu Quả: Tác giả đã biết cách tổ chức từ vựng một cách có hệ thống và dễ dàng tiếp thu. Cuốn sách cung cấp các ví dụ thực tế và bài tập giúp bạn áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày.

Phù Hợp Cho Mọi Trình Độ: Không chỉ dành riêng cho những người học mới bắt đầu, cuốn sách này cũng phù hợp cho những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Ebook Tiện Lợi: Cuốn sách được định dạng dưới dạng ebook, giúp bạn dễ dàng truy cập và học mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị di động hoặc máy tính.

Cuốn sách "Ebook Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Công Xưởng" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu hữu ích và thực tiễn cho những ai muốn nắm bắt cơ hội trong lĩnh vực Công xưởng và sản xuất. Bằng cách nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, bạn sẽ có khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường làm việc liên quan đến Công xưởng.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung và cần một tài liệu chất lượng để hỗ trợ, cuốn sách này xứng đáng được xem xét. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và khám phá thế giới của kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng.

Ngay sau đây là phần nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc từ trình độ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, từ trình độ tiếng Hoa TOCFL band A đến TOCFL band C theo bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng

I. Thiết bị và Công cụ (设备和工具 - Shèbèi hé Gōngjù):

  1. 机床 (jīchuáng) - Máy công cụ
  2. 钻床 (zuànchuáng) - Máy khoan
  3. 切割机 (qiēgē jī) - Máy cắt
  4. 焊接机 (hànjiē jī) - Máy hàn
  5. 注塑机 (zhùsù jī) - Máy ép nhựa
  6. 压力机 (yālì jī) - Máy ép
  7. 挤出机 (jǐchū jī) - Máy ép dầu
  8. 砂轮机 (shālún jī) - Máy mài đá
  9. 焊枪 (hànqiāng) - Súng hàn
  10. 锯子 (jùzi) - Cưa
  11. 锤子 (chuízi) - Búa
  12. 螺丝刀 (luósī dāo) - Ổ cắm vít
  13. 气缸 (qìgāng) - Bình khí nén
  14. 传送带 (chuánshū dài) - Băng chuyền
  15. 桥式起重机 (qiáoshì qǐzhòng jī) - Cầu trục
II. Vật liệu (材料 - Cáiliào):
  1. 钢铁 (gāngtiě) - Thép
  2. 木材 (mùcái) - Gỗ
  3. 塑料 (sùliào) - Nhựa
  4. 玻璃 (bōlí) - Kính
  5. 陶瓷 (táocí) - Gốm sứ
  6. 金属 (jīnshǔ) - Kim loại
  7. 橡胶 (xiàngjiāo) - Cao su
  8. 纤维 (xiānwéi) - Sợi
III. Quá trình sản xuất (生产过程 - Shēngchǎn guòchéng):
  1. 加工 (jiāgōng) - Gia công
  2. 制造 (zhìzào) - Sản xuất
  3. 组装 (zǔzhuāng) - Lắp ráp
  4. 焊接 (hànjiē) - Hàn
  5. 喷涂 (pēntú) - Sơn phun
  6. 切割 (qiēgē) - Cắt
  7. 铸造 (zhùzào) - Đúc
  8. 压缩 (yāsuō) - Nén
  9. 精加工 (jīng jiāgōng) - Gia công chính xác
  10. 细化 (xìhuà) - Tinh lọc
  11. 检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra
  12. 流水线 (liúshuǐxiàn) - Dây chuyền sản xuất
  13. 装配线 (zhuāngpèi xiàn) - Dây chuyền lắp ráp
  14. 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) - Kế hoạch sản xuất
  15. 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
IV. Kỹ thuật (技术 - Jìshù):
  1. 自动化 (zìdònghuà) - Tự động hóa
  2. 电气工程 (diànqì gōngchéng) - Kỹ thuật điện
  3. 机械工程 (jīxiè gōngchéng) - Kỹ thuật cơ khí
  4. 控制系统 (kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống điều khiển
  5. CAD设计 (CAD shèjì) - Thiết kế CAD
  6. 模具制造 (mújù zhìzào) - Sản xuất khuôn mẫu
  7. 电子工程 (diànzǐ gōngchéng) - Kỹ thuật điện tử
  8. 通信技术 (tōngxìn jìshù) - Công nghệ viễn thông
  9. 机器学习 (jīqì xuéxí) - Học máy
  10. 传感器 (chuángǎnqì) - Cảm biến
  11. 自动控制 (zìdòng kòngzhì) - Điều khiển tự động
  12. 机器视觉 (jīqì shìjué) - Thị giác máy tính
V. An toàn (安全 - Ānquán):
  1. 安全帽 (ānquán mào) - Mũ bảo hiểm
  2. 防护眼镜 (fánghù yǎnjìng) - Kính bảo hộ
  3. 保护服 (bǎohù fú) - Áo bảo hộ
  4. 紧急停车 (jǐnjí tíngchē) - Dừng khẩn cấp
  5. 消防器材 (xiāofáng qìcái) - Thiết bị phòng cháy
  6. 安全标志 (ānquán biāozhì) - Biển báo an toàn
VI. Quản lý sản xuất (生产管理 - Shēngchǎn guǎnlǐ):
  1. 生产线 (shēngchǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất
  2. 供应链 (gōngyìngliàn) - Chuỗi cung ứng
  3. 资源分配 (zīyuán fēnpèi) - Phân phối tài nguyên
  4. 计划排程 (jìhuà páichéng) - Lên kế hoạch và xếp lịch
  5. 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng
  6. 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất
  7. 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) - Mua nguyên vật liệu
  8. 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) - Quản lý tồn kho
  9. 节能环保 (jié néng huánbǎo) - Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường
  10. 过程改进 (guòchéng gǎijìn) - Cải thiện quy trình
  11. 成本控制 (chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí
VII. Chất lượng (质量 - Zhìliàng):
  1. 检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra
  2. 检测设备 (jiǎncè shèbèi) - Thiết bị kiểm tra
  3. 不合格品 (bù hé gé pǐn) - Sản phẩm không đạt yêu cầu
  4. 误差 (wùchā) - Sai số
  5. 质检报告 (zhìjiǎn bàogào) - Báo cáo kiểm định chất lượng
  6. ISO认证 (ISO rènzhèng) - Chứng nhận ISO
VIII. Sản phẩm và Tiêu chuẩn (产品和标准 - Chǎnpǐn hé Biāozhǔn):
  1. 产品设计 (chǎnpǐn shèjì) - Thiết kế sản phẩm
  2. 规格 (guīgé) - Qui cách
  3. 品牌 (pǐnpái) - Thương hiệu
  4. 消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) - Nhu cầu của người tiêu dùng
  5. 标签 (biāoqiān) - Nhãn sản phẩm
  6. 包装 (bāozhuāng) - Đóng gói
  7. 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng
  8. 安全标准 (ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn
IX. Điện và Điện tử (电气和电子 - Diànqì hé Diànzǐ):
  1. 电线 (diànxiàn) - Dây điện
  2. 电路板 (diànlùbǎn) - Bo mạch điện tử
  3. 电池 (diànchí) - Pin
  4. 电压 (diànyā) - Điện áp
  5. 电流 (diànliú) - Dòng điện
  6. 电阻 (diànzǔ) - Trở điện
  7. 电子元件 (diànzǐ yuánjiàn) - Linh kiện điện tử
X. Cơ khí và Kỹ thuật (机械和技术 - Jīxiè hé Jìshù):
  1. 机械零件 (jīxiè língjiàn) - Linh kiện cơ khí
  2. 齿轮 (chǐlún) - Bánh răng
  3. 轴承 (zhóuchéng) - Ổ bi
  4. 润滑油 (rùnhuàyóu) - Dầu bôi trơn
  5. 泵 (bèng) - Bơm
  6. 马达 (mǎdá) - Động cơ
XI. Điều khiển và Tự động hóa (控制和自动化 - Kòngzhì hé Zìdònghuà):
  1. 控制器 (kòngzhìqì) - Bộ điều khiển
  2. PLC (可编程逻辑控制器 - Kě biānhuà luóji kòngzhìqì) - Bộ điều khiển logic có thể lập trình
  3. 传动系统 (chuándòng xìtǒng) - Hệ thống truyền động
  4. 传感器 (chuángǎnqì) - Cảm biến
  5. 自动化流程 (zìdònghuà liúchéng) - Quy trình tự động hóa
XII. Động cơ và Điện năng (发动机和电力 - Fādòngjī hé Diànnéng):
  1. 燃油发动机 (rán yóu fādòngjī) - Động cơ đốt nhiên liệu
  2. 电动机 (diàndòngjī) - Động cơ điện
  3. 发电机 (fādiànjī) - Máy phát điện
  4. 变压器 (biànyāqì) - Biến áp
XIII. Điều kiện làm việc (工作环境 - Gōngzuò huánjìng):
  1. 温度 (wēndù) - Nhiệt độ
  2. 湿度 (shīdù) - Độ ẩm
  3. 噪音 (zàoyīn) - Tiếng ồn
  4. 气味 (qìwèi) - Mùi
  5. 光照 (guāngzhào) - Ánh sáng
  6. 通风系统 (tōngfēng xìtǒng) - Hệ thống thông gió
XIV. Sản xuất và Vận chuyển (生产和运输 - Shēngchǎn hé Yùnshū):
  1. 运输 (yùnshū) - Vận chuyển
  2. 仓库 (cāngkù) - Kho
  3. 货运 (huòyùn) - Giao hàng
  4. 运输车辆 (yùnshū chēliàng) - Phương tiện vận chuyển
  5. 配送 (pèisòng) - Phân phối
  6. 装卸 (zhuāngxie) - Nạp và dỡ hàng
XV. Đào tạo và Kỹ năng (培训和技能 - Péixùn hé Jìnéng):
  1. 培训计划 (péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo
  2. 技能培训 (jìnéng péixùn) - Đào tạo kỹ năng
  3. 安全培训 (ānquán péixùn) - Đào tạo an toàn
  4. 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) - Phát triển nghề nghiệp
  5. 实习 (shíxí) - Thực tập
XVI. Môi trường và Bảo vệ (环境和保护 - Huánjìng hé Bǎohù):
  1. 环境保护 (huánjìng bǎohù) - Bảo vệ môi trường
  2. 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) - Phát triển bền vững
  3. 污染控制 (wūrǎn kòngzhì) - Kiểm soát ô nhiễm
  4. 垃圾处理 (lèsè chǔlǐ) - Xử lý rác thải
  5. 节能减排 (jiénéng jiǎnpái) - Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải
XVII. Hình thức thanh toán (付款方式 - Fùkuǎn fāngshì):
  1. 现金支付 (xiànjīn zhīfù) - Thanh toán bằng tiền mặt
  2. 信用卡 (xìnyòngkǎ) - Thẻ tín dụng
  3. 支票 (zhīpiào) - Séc
  4. 货到付款 (huò dào fùkuǎn) - Thanh toán khi nhận hàng
  5. 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) - Chuyển khoản ngân hàng
XVIII. Các tổ chức và Liên kết (组织和联盟 - Zǔzhī hé Liánméng):
  1. 企业 (qǐyè) - Doanh nghiệp
  2. 工会 (gōnghuì) - Công đoàn
  3. 行业协会 (xíngyè xiéhuì) - Hiệp hội ngành công nghiệp
  4. 贸易联盟 (màoyì liánméng) - Liên minh thương mại
  5. 政府机构 (zhèngfǔ jīgòu) - Cơ quan chính phủ
XIX. Quy định và Luật pháp (法规和法律 - Fǎguī hé Fǎlǜ):
  1. 法规 (fǎguī) - Quy định
  2. 法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) - Điều khoản pháp luật
  3. 安全法规 (ānquán fǎguī) - Quy định an toàn
  4. 环境法律 (huánjìng fǎlǜ) - Luật môi trường
  5. 专利 (zhuānlì) - Bằng sáng chế
XX. Sản xuất và Quản lý Dự án (生产和项目管理 - Shēngchǎn hé Xiàngmù guǎnlǐ):
  1. 项目计划 (xiàngmù jìhuà) - Kế hoạch dự án
  2. 生产排程 (shēngchǎn páichéng) - Lên lịch sản xuất
  3. 原材料库存 (yuáncáiliào kùcún) - Tồn kho nguyên vật liệu
  4. 项目经理 (xiàngmù jīnglǐ) - Quản lý dự án
  5. 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) - Hiệu suất sản xuất
  6. 成本分析 (chéngběn fēnxī) - Phân tích chi phí
  7. 进度跟踪 (jìndù gēnzōng) - Theo dõi tiến độ
XXI. Bảo trì và Sửa chữa (维护和修理 - Wéihù hé Xiūlǐ):
  1. 维护计划 (wéihù jìhuà) - Kế hoạch bảo trì
  2. 保养 (bǎoyǎng) - Bảo dưỡng
  3. 检修 (jiǎnxiū) - Sửa chữa
  4. 预防性维护 (yùfángxìng wéihù) - Bảo trì dự phòng
  5. 零件更换 (língjiàn gēnghuàn) - Thay thế linh kiện
  6. 故障诊断 (gùzhàng zhěnduàn) - Chẩn đoán lỗi
XXII. Thị trường và Tiếp thị (市场和营销 - Shìchǎng hé Yíngxiāo):
  1. 市场调研 (shìchǎng diàoyán) - Nghiên cứu thị trường
  2. 市场份额 (shìchǎng fèn'é) - Phần trăm thị trường
  3. 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược tiếp thị
  4. 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) - Sự hài lòng của khách hàng
  5. 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) - Cạnh tranh thị trường
  6. 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) - Quảng cáo thương hiệu
XXIII. Kế toán và Tài chính (会计和财务 - Kuàijì hé Cáiwù):
  1. 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) - Báo cáo tài chính
  2. 预算 (yùsuàn) - Dự toán
  3. 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) - Quản lý tài chính
  4. 财务分析 (cáiwù fēnxī) - Phân tích tài chính
  5. 盈亏表 (yíngkuī biǎo) - Bảng lợi nhuận và lỗ
  6. 税务申报 (shuìwù shēnbào) - Báo cáo thuế
XXIV. Hỗ trợ kỹ thuật (技术支持 - Jìshù zhīchí):
  1. 技术支持团队 (jìshù zhīchí tuánduì) - Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật
  2. 故障排除 (gùzhàng páichú) - Xử lý sự cố
  3. 远程支持 (yuǎnchéng zhīchí) - Hỗ trợ từ xa
  4. 服务合同 (fúwù hétóng) - Hợp đồng dịch vụ
XXV. Chất lượng và Tiêu chuẩn (质量和标准 - Zhìliàng hé Biāozhǔn):
  1. 质量控制体系 (zhìliàng kòngzhì tǐxì) - Hệ thống kiểm soát chất lượng
  2. ISO认证 (ISO rènzhèng) - Chứng nhận ISO
  3. 质量审查 (zhìliàng shěnchá) - Kiểm tra chất lượng
  4. 标准化 (biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa
XXVI. Công nghệ thông tin (信息技术 - Xìnxī jìshù):
  1. 网络安全 (wǎngluò ānquán) - An ninh mạng
  2. 数据备份 (shùjù bèifèn) - Sao lưu dữ liệu
  3. 云计算 (yún jìsuàn) - Cloud computing
  4. 软件开发 (ruǎnjiàn kāifā) - Phát triển phần mềm
  5. 数据分析 (shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu
XXVII. Quy trình sản xuất (生产流程 - Shēngchǎn liúchéng):
  1. 预处理 (yù chǔlǐ) - Tiền xử lý
  2. 混合 (hùnhé) - Kết hợp
  3. 反应 (fǎnyìng) - Phản ứng
  4. 过滤 (guòlǜ) - Lọc
  5. 干燥 (gānzào) - Sấy
  6. 包装 (bāozhuāng) - Đóng gói
  7. 检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra
XXVIII. Đội ngũ làm việc (工作团队 - Gōngzuò tuánduì):
  1. 领导 (lǐngdǎo) - Lãnh đạo
  2. 工程师 (gōngchéngshī) - Kỹ sư
  3. 技工 (jìgōng) - Thợ kỹ thuật
  4. 作业员 (zuòyè yuán) - Công nhân
  5. 生产经理 (shēngchǎn jīnglǐ) - Quản lý sản xuất
  6. 质量控制员 (zhìliàng kòngzhì yuán) - Kiểm tra chất lượng
  7. 采购员 (cǎigòu yuán) - Người mua hàng
  8. 项目团队 (xiàngmù tuánduì) - Nhóm dự án
XXIX. Quy trình đặt hàng (订购流程 - Dìnggòu liúchéng):
  1. 询价 (xúnjià) - Yêu cầu báo giá
  2. 报价 (bàojià) - Báo giá
  3. 订单 (dìngdān) - Đơn đặt hàng
  4. 交付 (jiāofù) - Giao hàng
  5. 付款 (fùkuǎn) - Thanh toán
  6. 接收 (jiēshōu) - Nhận hàng
XXX. Bảo vệ lao động (劳动保护 - Láodòng bǎohù):
  1. 安全鞋 (ānquánxié) - Giày bảo hộ
  2. 防护服 (fánghùfú) - Bộ đồ bảo hộ
  3. 安全标志 (ānquán biāozhì) - Biển báo an toàn
  4. 紧急情况 (jǐnjí qíngkuàng) - Tình huống khẩn cấp
  5. 应急计划 (yīngjí jìhuà) - Kế hoạch khẩn cấp
  6. 防护耳塞 (fánghù ěrsāi) - Tai nghe chống ồn
  7. 消防员 (xiāofángyuán) - Nhân viên cứu hỏa
XXXI. Năng lượng và Môi trường (能源和环境 - Néngyuán hé Huánjìng):
  1. 节能 (jié néng) - Tiết kiệm năng lượng
  2. 再生能源 (zàishēng néngyuán) - Năng lượng tái tạo
  3. 碳足迹 (tàn zújì) - Dấu chân carbon
  4. 污染物 (wūrǎn wù) - Chất ô nhiễm
  5. 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) - Phát triển bền vững
XXXII. Giao tiếp và Hội thảo (沟通和会议 - Gōutōng hé Huìyì):
  1. 会议室 (huìyìshì) - Phòng họp
  2. 演示文稿 (yǎnshì wéngǎo) - Bài thuyết trình
  3. 讨论 (tǎolùn) - Thảo luận
  4. 报告 (bàogào) - Báo cáo
  5. 邮件 (yóujiàn) - Email
  6. 电话会议 (diànhuà huìyì) - Cuộc họp qua điện thoại
XXXIII. Quản lý dự án (项目管理 - Xiàngmù guǎnlǐ):
  1. 项目计划 (xiàngmù jìhuà) - Kế hoạch dự án
  2. 项目周期 (xiàngmù zhōuqī) - Chu kỳ dự án
  3. 项目目标 (xiàngmù mùbiāo) - Mục tiêu dự án
  4. 项目风险 (xiàngmù fēngxiǎn) - Rủi ro dự án
  5. 项目资源 (xiàngmù zīyuán) - Tài nguyên dự án
  6. 项目进度 (xiàngmù jìndù) - Tiến độ dự án
XXXIV. Quy trình sản xuất (生产流程 - Shēngchǎn liúchéng):
  1. 预处理 (yù chǔlǐ) - Tiền xử lý
  2. 混合 (hùnhé) - Kết hợp
  3. 反应 (fǎnyìng) - Phản ứng
  4. 过滤 (guòlǜ) - Lọc
  5. 干燥 (gānzào) - Sấy
  6. 包装 (bāozhuāng) - Đóng gói
  7. 检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra
XXXV. Công nghệ thông tin (信息技术 - Xìnxī jìshù):
  1. 云计算 (yún jìsuàn) - Cloud computing
  2. 数据分析 (shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu
  3. 网络安全 (wǎngluò ānquán) - An ninh mạng
  4. 软件开发 (ruǎnjiàn kāifā) - Phát triển phần mềm
  5. 信息系统 (xìnxī xìtǒng) - Hệ thống thông tin
XXXVI. Quản lý nhân sự (人力资源管理 - Rénlì zīyuán guǎnlǐ):
  1. 招聘 (zhāopìn) - Tuyển dụng
  2. 培训 (péixùn) - Đào tạo
  3. 绩效评估 (jìxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất
  4. 员工福利 (yuángōng fúlì) - Phúc lợi nhân viên
  5. 解雇 (jiěgù) - Sa thải
  6. 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) - Tiền thưởng hiệu suất
XXXVII. Sản phẩm và Thị trường (产品和市场 - Chǎnpǐn hé Shìchǎng):
  1. 产品设计 (chǎnpǐn shèjì) - Thiết kế sản phẩm
  2. 品质 (pǐnzhì) - Chất lượng
  3. 市场调研 (shìchǎng diàoyán) - Nghiên cứu thị trường
  4. 价格策略 (jiàgé cèlüè) - Chiến lược giá cả
  5. 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) - Lợi thế cạnh tranh
XXXVIII. Tài chính và Kế toán (财务和会计 - Cáiwù hé Kuàijì):
  1. 预算 (yùsuàn) - Dự toán
  2. 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) - Báo cáo tài chính
  3. 财务分析 (cáiwù fēnxī) - Phân tích tài chính
  4. 财务目标 (cáiwù mùbiāo) - Mục tiêu tài chính
  5. 利润 (lìrùn) - Lợi nhuận
  6. 税务 (shuìwù) - Thuế
XXXIX. Hỗ trợ kỹ thuật (技术支持 - Jìshù zhīchí):
  1. 技术支持 (jìshù zhīchí) - Hỗ trợ kỹ thuật
  2. 远程支持 (yuǎnchéng zhīchí) - Hỗ trợ từ xa
  3. 故障排除 (gùzhàng páichú) - Xử lý sự cố
  4. 服务合同 (fúwù hétiáo) - Hợp đồng dịch vụ
Tiếp theo là phần tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công xưởng Nhà máy
  1. 生产 (shēng chǎn) - Sản xuất
  2. 工厂 (gōng chǎng) - Nhà máy
  3. 设备 (shè bèi) - Thiết bị
  4. 操作 (cāo zuò) - Vận hành
  5. 机器 (jī qì) - Máy móc
  6. 装置 (zhuāng zhì) - Thiết bị
  7. 技术 (jì shù) - Kỹ thuật
  8. 电力 (diàn lì) - Điện lực
  9. 污染 (wū rǎn) - Ô nhiễm
  10. 安全 (ān quán) - An toàn
  11. 环境 (huán jìng) - Môi trường
  12. 原材料 (yuán cái liào) - Nguyên liệu
  13. 品质 (pǐn zhì) - Chất lượng
  14. 计划 (jì huà) - Kế hoạch
  15. 生产线 (shēng chǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất
  16. 管理 (guǎn lǐ) - Quản lý
  17. 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) - Kiểm soát chất lượng
  18. 厂商 (chǎng shāng) - Nhà sản xuất
  19. 原材 (yuán cái) - Nguyên vật liệu
  20. 自动化 (zì dòng huà) - Tự động hóa
  21. 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) - Hiệu suất sản xuất
  22. 供应链 (gōng yìng liàn) - Chuỗi cung ứng
  23. 仓库 (cāng kù) - Kho
  24. 物流 (wù liú) - Vận chuyển hàng hóa
  25. 原料供应商 (yuán liào gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp nguyên liệu
  26. 製程 (zhì chéng) - Quy trình sản xuất
  27. 工程师 (gōng chéng shī) - Kỹ sư
  28. 工人 (gōng rén) - Công nhân
  29. 采购 (cǎi gòu) - Mua sắm
  30. 供应商 (gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp
  31. 货物 (huò wù) - Hàng hóa
  32. 产品 (chǎn pǐn) - Sản phẩm
  33. 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) - Quản lý kho
  34. 维护 (wéi hù) - Bảo trì
  35. 运输 (yùn shū) - Vận chuyển
  36. 销售 (xiāo shòu) - Bán hàng
  37. 配送 (pèi sòng) - Giao hàng
  38. 机械工程 (jī xiè gōng chéng) - Kỹ thuật cơ khí
  39. 燃料 (rán liào) - Nhiên liệu
  40. 工业 (gōng yè) - Công nghiệp
  41. 车间 (chē jiān) - Xưởng sản xuất
  42. 电气工程 (diàn qì gōng chéng) - Kỹ thuật điện
  43. 控制系统 (kòng zhì xì tǒng) - Hệ thống kiểm soát
  44. 检验 (jiǎn yàn) - Kiểm tra
  45. 报废 (bào fèi) - Hủy bỏ
  46. 管道 (guǎn dào) - Ống đường
  47. 焊接 (hàn jiē) - Hàn
  48. 机床 (jī chuáng) - Máy công cụ
  49. 合同 (hé tóng) - Hợp đồng
  50. 生产计划 (shēng chǎn jì huà) - Kế hoạch sản xuất
  51. 投资 (tóu zī) - Đầu tư
  52. 制造商 (zhì zào shāng) - Nhà sản xuất
  53. 品牌 (pǐn pái) - Thương hiệu
  54. 工程管理 (gōng chéng guǎn lǐ) - Quản lý dự án
  55. 设计 (shè jì) - Thiết kế
  56. 操作员 (cāo zuò yuán) - Người vận hành
  57. 工艺 (gōng yì) - Kỹ thuật công nghệ
  58. 机械师 (jī xiè shī) - Thợ cơ khí
  59. 维修 (wéi xiū) - Sửa chữa
  60. 电子 (diàn zǐ) - Điện tử
  61. 机器人 (jī qì rén) - Robot
  62. 零部件 (líng bù jiàn) - Bộ phận
  63. 成本 (chéng běn) - Chi phí
  64. 监控 (jiān kòng) - Giám sát
  65. 班次 (bān cì) - Ca làm việc
  66. 加工 (jiā gōng) - Chế biến
  67. 传送带 (chuán sòng dài) - Băng tải
  68. 装配 (zhuāng pèi) - Lắp ráp
  69. 自动控制 (zì dòng kòng zhì) - Kiểm soát tự động
  70. 统计 (tǒng jì) - Thống kê
  71. 数据 (shù jù) - Dữ liệu
  72. 调试 (tiáo shì) - Điều chỉnh
  73. 管制 (guǎn zhì) - Kiểm soát
  74. 缺陷 (quē xiàn) - Lỗi
  75. 设备维护 (shè bèi wéi hù) - Bảo trì thiết bị
  76. 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) - Kiểm tra định kỳ
  77. 过程控制 (guò chéng kòng zhì) - Kiểm soát quá trình
  78. 生产能力 (shēng chǎn néng lì) - Năng lực sản xuất
  79. 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) - Đánh giá nhà cung cấp
  80. 投产 (tóu chǎn) - Bắt đầu sản xuất
  81. 厂房 (chǎng fáng) - Nhà xưởng
  82. 返工 (fǎn gōng) - Sản phẩm làm lại
  83. 零售 (líng shòu) - Bán lẻ
  84. 供需 (gōng xū) - Cung cầu
  85. 装置工程 (zhuāng zhì gōng chéng) - Dự án thiết bị
  86. 质检 (zhì jiǎn) - Kiểm tra chất lượng
  87. 仪器 (yí qì) - Thiết bị đo lường
  88. 载重 (zài zhòng) - Trọng tải
  89. 采样 (cǎi yàng) - Lấy mẫu
  90. 工程设计 (gōng chéng shè jì) - Thiết kế công trình
  91. 节能 (jié néng) - Tiết kiệm năng lượng
  92. 工业化 (gōng yè huà) - Công nghiệp hóa
  93. 部件 (bù jiàn) - Bộ phận
  94. 机械设计 (jī xiè shè jì) - Thiết kế máy móc
  95. 前端 (qián duān) - Phía trước
  96. 后端 (hòu duān) - Phía sau
  97. 试验 (shì yàn) - Thử nghiệm
  98. 铸造 (zhù zào) - Đúc
  99. 物料 (wù liào) - Vật liệu
  100. 电气工程师 (diàn qì gōng chéng shī) - Kỹ sư điện
  101. 压力测试 (yā lì cè shì) - Kiểm tra áp lực
  102. 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng
  103. 设备操作员 (shè bèi cāo zuò yuán) - Người vận hành thiết bị
  104. 工业自动化 (gōng yè zì dòng huà) - Tự động hóa công nghiệp
  105. 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) - Đảm bảo chất lượng
  106. 物料管理 (wù liào guǎn lǐ) - Quản lý vật liệu
  107. 进度 (jìn dù) - Tiến độ
  108. 安全规定 (ān quán guī dìng) - Quy định an toàn
  109. 机械加工 (jī xiè jiā gōng) - Chế biến cơ khí
  110. 计划生产 (jì huà shēng chǎn) - Sản xuất theo kế hoạch
  111. 品质检验 (pǐn zhì jiǎn yàn) - Kiểm tra chất lượng
  112. 配件 (pèi jiàn) - Phụ tùng
  113. 控制器 (kòng zhì qì) - Bộ điều khiển
  114. 维修员 (wéi xiū yuán) - Người sửa chữa
  115. 电子设备 (diàn zǐ shè bèi) - Thiết bị điện tử
  116. 机械制造 (jī xiè zhì zào) - Chế tạo máy móc
  117. 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) - Chi phí sản xuất
  118. 电力系统 (diàn lì xì tǒng) - Hệ thống điện
  119. 厂区 (chǎng qū) - Khu vực nhà máy
  120. 供应商合同 (gōng yìng shāng hétóng) - Hợp đồng với nhà cung cấp
  121. 机械零件 (jī xiè líng jiàn) - Linh kiện cơ khí
  122. 安全生产 (ān quán shēng chǎn) - Sản xuất an toàn
  123. 装置操作 (zhuāng zhì cāo zuò) - Vận hành thiết bị
  124. 管道系统 (guǎn dào xì tǒng) - Hệ thống ống đường
  125. 质量管理 (zhì liàng guǎn lǐ) - Quản lý chất lượng
  126. 生产流程 (shēng chǎn liú chéng) - Quy trình sản xuất
  127. 电力供应 (diàn lì gōng yìng) - Cung cấp điện
  128. 控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) - Bảng điều khiển
  129. 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) - Quản lý vận chuyển
  130. 工业设备 (gōng yè shè bèi) - Thiết bị công nghiệp
  131. 生产过程 (shēng chǎn guò chéng) - Quá trình sản xuất
  132. 电子产品 (diàn zǐ chǎn pǐn) - Sản phẩm điện tử
  133. 机器自动化 (jī qì zì dòng huà) - Tự động hóa máy móc
  134. 燃料供应 (rán liào gōng yìng) - Cung cấp nhiên liệu
  135. 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng
  136. 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) - Phát triển sản phẩm
  137. 生产规模 (shēng chǎn guī mó) - Quy mô sản xuất
  138. 检查设备 (jiǎn chá shè bèi) - Thiết bị kiểm tra
  139. 生产过程控制 (shēng chǎn guò chéng kòng zhì) - Kiểm soát quá trình sản xuất
  140. 机床操作 (jī chuáng cāo zuò) - Vận hành máy công cụ
  141. 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) - Hợp đồng với nhà cung cấp
  142. 产品质检 (chǎn pǐn zhì jiǎn) - Kiểm tra chất lượng sản phẩm
  143. 装置维护 (zhuāng zhì wéi hù) - Bảo trì thiết bị
  144. 设备维修 (shè bèi wéi xiū) - Sửa chữa thiết bị
  145. 工程进度 (gōng chéng jìn dù) - Tiến độ dự án
  146. 品牌产品 (pǐn pái chǎn pǐn) - Sản phẩm thương hiệu
  147. 电力供应商 (diàn lì gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp điện
  148. 节能技术 (jié néng jì shù) - Công nghệ tiết kiệm năng lượng
  149. 机械维护 (jī xiè wéi hù) - Bảo trì máy móc
  150. 安全检查 (ān quán jiǎn chá) - Kiểm tra an toàn
  151. 控制系统设计 (kòng zhì xì tǒng shè jì) - Thiết kế hệ thống kiểm soát
  152. 厂区规划 (chǎng qū guī huà) - Quy hoạch khu vực nhà máy
  153. 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) - Quản lý vận chuyển hàng hóa
  154. 设备维护员 (shè bèi wéi hù yuán) - Người bảo trì thiết bị
  155. 电子制造 (diàn zǐ zhì zào) - Sản xuất điện tử
  156. 管道安装 (guǎn dào ān zhuāng) - Lắp đặt ống đường
  157. 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) - Kỹ thuật sản xuất
  158. 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) - Quảng cáo thương hiệu
  159. 供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) - Hiệu suất chuỗi cung ứng
  160. 货物配送 (huò wù pèi sòng) - Giao hàng
  161. 质检标准 (zhì jiǎn biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
  162. 生产管理系统 (shēng chǎn guǎn lǐ xì tǒng) - Hệ thống quản lý sản xuất
  163. 机床维修 (jī chuáng wéi xiū) - Sửa chữa máy công cụ
  164. 安全生产规定 (ān quán shēng chǎn guī dìng) - Quy định an toàn sản xuất
  165. 工程投资 (gōng chéng tóu zī) - Đầu tư dự án
  166. 品牌定位 (pǐn pái dìng wèi) - Vị trí thương hiệu
  167. 电力设备 (diàn lì shè bèi) - Thiết bị điện
  168. 生产过程管理 (shēng chǎn guò chéng guǎn lǐ) - Quản lý quá trình sản xuất
  169. 装置安装 (zhuāng zhì ān zhuāng) - Lắp đặt thiết bị
  170. 厂区管理 (chǎng qū guǎn lǐ) - Quản lý khu vực nhà máy
  171. 供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) - Hợp tác chuỗi cung ứng
  172. 设备采购 (shè bèi cǎi gòu) - Mua sắm thiết bị
  173. 生产过程控制系统 (shēng chǎn guò chéng kòng zhì xì tǒng) - Hệ thống kiểm soát quá trình sản xuất
  174. 品质管理系统 (pǐn zhì guǎn lǐ xì tǒng) - Hệ thống quản lý chất lượng
  175. 机器维护员 (jī qì wéi hù yuán) - Người bảo trì máy móc
  176. 控制系统运行 (kòng zhì xì tǒng yùn xíng) - Hoạt động hệ thống kiểm soát
  177. 物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) - Đối tác vận chuyển hàng hóa
  178. 生产计划调整 (shēng chǎn jì huà tiáo zhěng) - Điều chỉnh kế hoạch sản xuất
  179. 电力供应系统 (diàn lì gōng yìng xì tǒng) - Hệ thống cung cấp điện
  180. 安全生产措施 (ān quán shēng chǎn cuò shī) - Biện pháp an toàn sản xuất
  181. 工业自动化系统 (gōng yè zì dòng huà xì tǒng) - Hệ thống tự động hóa công nghiệp
  182. 设备操作规程 (shè bèi cāo zuò guī chéng) - Quy định vận hành thiết bị
  183. 供应商评估标准 (gōng yìng shāng píng gū biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp
  184. 产品质量标准 (chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
  185. 货物配送服务 (huò wù pèi sòng fú wù) - Dịch vụ giao hàng
  186. 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) - Nâng cao hiệu suất sản xuất
  187. 控制系统编程 (kòng zhì xì tǒng biān chéng) - Lập trình hệ thống kiểm soát
  188. 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) - Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
  189. 设备安全检查 (shè bèi ān quán jiǎn chá) - Kiểm tra an toàn thiết bị
  190. 工业自动化控制 (gōng yè zì dòng huà kòng zhì) - Kiểm soát tự động hóa công nghiệp
  191. 质检过程 (zhì jiǎn guò chéng) - Quy trình kiểm tra chất lượng
  192. 产品生产线 (chǎn pǐn shēng chǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất sản phẩm
  193. 生产能力提升 (shēng chǎn néng lì tí shēng) - Nâng cao năng lực sản xuất
  194. 供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) - Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
  195. 设备运行维护 (shè bèi yùn xíng wéi hù) - Bảo trì và vận hành thiết bị
  196. 厂区安全管理 (chǎng qū ān quán guǎn lǐ) - Quản lý an toàn khu vực nhà máy
  197. 控制系统维护 (kòng zhì xì tǒng wéi hù) - Bảo trì hệ thống kiểm soát
  198. 物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) - Dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  199. 生产规模扩大 (shēng chǎn guī mó kuò dà) - Mở rộng quy mô sản xuất
  200. 质量管理体系 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) - Hệ thống quản lý chất lượng
  201. 机床操作技能 (jī chuáng cāo zuò jì néng) - Kỹ năng vận hành máy công cụ
  202. 安全生产培训 (ān quán shēng chǎn péi xùn) - Đào tạo an toàn sản xuất
  203. 控制系统编程师 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī) - Kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  204. 物流管理软件系统 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn xì tǒng) - Hệ thống phần mềm quản lý vận chuyển hàng hóa
  205. 设备维护和保养 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng) - Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  206. 供应链协作伙伴 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn) - Đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  207. 生产计划优化 (shēng chǎn jì huà yōu huà) - Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
  208. 控制系统自动化 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà) - Tự động hóa hệ thống kiểm soát
  209. 物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) - Quản lý giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  210. 设备安全运行 (shè bèi ān quán yùn xíng) - Vận hành an toàn thiết bị
  211. 工业自动化技术 (gōng yè zì dòng huà jì shù) - Công nghệ tự động hóa công nghiệp
  212. 质量管理体系认证 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng) - Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  213. 生产计划调整系统 (shēng chǎn jì huà tiáo zhěng xì tǒng) - Hệ thống điều chỉnh kế hoạch sản xuất
  214. 控制系统编程技能 (kòng zhì xì tǒng biān chéng jì néng) - Kỹ năng lập trình hệ thống kiểm soát
  215. 物流配送服务提供商 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng) - Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  216. 设备维护和保养计划 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà) - Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  217. 供应链协作伙伴关系 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì) - Mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  218. 控制系统自动化技术 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù) - Công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  219. 质量管理体系认证标准 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  220. 控制系统编程师培训 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn) - Đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  221. 物流配送服务提供商评估 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng píng gū) - Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  222. 设备维护和保养计划执行 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng) - Thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  223. 供应链协作伙伴关系管理 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ) - Quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  224. 控制系统自动化技术应用 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng) - Ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  225. 质量管理体系认证标准遵循 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún) - Tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  226. 控制系统编程师培训计划 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn jì huà) - Kế hoạch đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  227. 物流配送服务提供商评估标准 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng píng gū biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  228. 设备维护和保养计划执行情况 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng qíng kuàng) - Tình hình thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  229. 供应链协作伙伴关系管理策略 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ cè lüè) - Chiến lược quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  230. 控制系统自动化技术应用案例 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng àn lì) - Ví dụ về ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  231. 质量管理体系认证标准遵循情况 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún qíng kuàng) - Tình hình tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  232. 控制系统编程师培训计划执行 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn jì huà zhí xíng) - Thực hiện kế hoạch đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  233. 物流配送服务提供商评估标准遵循 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng píng gū biāo zhǔn zūn xún) - Tuân thủ tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  234. 设备维护和保养计划执行结果 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng jié guǒ) - Kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  235. 供应链协作伙伴关系管理策略调整 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ cè lüè tiáo zhěng) - Điều chỉnh chiến lược quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  236. 控制系统自动化技术应用案例分析 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng àn lì fēn xī) - Phân tích ví dụ về ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  237. 质量管理体系认证标准遵循报告 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún bào gào) - Báo cáo tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  238. 控制系统编程师培训计划执行结果 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn jì huà zhí xíng jié guǒ) - Kết quả thực hiện kế hoạch đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  239. 物流配送服务提供商评估标准遵循情况 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng píng gū biāo zhǔn zūn xún qíng kuàng) - Tình hình tuân thủ tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  240. 设备维护和保养计划执行结果分析 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng jié guǒ fēn xī) - Phân tích kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  241. 供应链协作伙伴关系管理策略优化 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ cè lüè yōu huà) - Tối ưu hóa chiến lược quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  242. 控制系统自动化技术应用案例分享 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng àn lì fēn xiǎng) - Chia sẻ ví dụ về ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  243. 质量管理体系认证标准遵循报告审查 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  244. 控制系统编程师培训计划执行结果评估 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn jì huà zhí xíng jié guǒ píng gū) - Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  245. 物流配送服务提供商绩效评估 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng jì xiào píng gū) - Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  246. 设备维护和保养计划执行结果分析报告 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng jié guǒ fēn xī bào gào) - Báo cáo phân tích kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  247. 供应链协作伙伴关系管理策略优化建议 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ cè lüè yōu huà jiàn yì) - Đề xuất tối ưu hóa chiến lược quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  248. 控制系统自动化技术应用案例研究 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng àn lì yán jiū) - Nghiên cứu ví dụ về ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  249. 质量管理体系认证标准遵循情况分析 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún qíng kuàng fēn xī) - Phân tích tình hình tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  250. 控制系统编程师培训计划执行结果评估报告 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn jì huà zhí xíng jié guǒ píng gū bào gào) - Báo cáo đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  251. 物流配送服务提供商绩效评估报告 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng jì xiào píng gū bào gào) - Báo cáo đánh giá hiệu suất nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  252. 设备维护和保养计划执行结果评估分析 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng jié guǒ píng gū fēn xī) - Phân tích đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  253. 供应链协作伙伴关系管理策略优化建议报告 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ cè lüè yōu huà jiàn yì bào gào) - Báo cáo đề xuất tối ưu hóa chiến lược quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  254. 控制系统自动化技术应用案例研究报告 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng àn lì yán jiū bào gào) - Báo cáo nghiên cứu ví dụ về ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  255. 质量管理体系认证标准遵循情况分析报告 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún qíng kuàng fēn xī bào gào) - Báo cáo phân tích tình hình tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  256. 控制系统编程师培训计划执行结果评估报告审查 (kòng zhì xì tǒng biān chéng shī péi xùn jì huà zhí xíng jié guǒ píng gū bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch đào tạo kỹ sư lập trình hệ thống kiểm soát
  257. 物流配送服务提供商绩效评估报告审查 (wù liú pèi sòng fú wù tí gōng shāng jì xiào píng gū bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo đánh giá hiệu suất nhà cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển hàng hóa
  258. 设备维护和保养计划执行结果评估分析报告 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng jié guǒ píng gū fēn xī bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo phân tích đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
  259. 供应链协作伙伴关系管理策略优化建议报告审查 (gōng yìng liàn xié zuò huǒ bàn guān xì guǎn lǐ cè lüè yōu huà jiàn yì bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo đề xuất tối ưu hóa chiến lược quản lý mối quan hệ đối tác hợp tác chuỗi cung ứng
  260. 控制系统自动化技术应用案例研究报告审查 (kòng zhì xì tǒng zì dòng huà jì shù yìng yòng àn lì yán jiū bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo nghiên cứu ví dụ về ứng dụng công nghệ tự động hóa hệ thống kiểm soát
  261. 质量管理体系认证标准遵循情况分析报告审查 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì rèn zhèng biāo zhǔn zūn xún qíng kuàng fēn xī bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo phân tích tình hình tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
  262. 设备维护和保养计划执行结果评估分析报告审查 (shè bèi wéi hù hé bǎo yǎng jì huà zhí xíng jié guǒ píng gū fēn xī bào gào shěn chá) - Kiểm tra báo cáo phân tích đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
Phụ lục bổ sung Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng
  1. 生产线 (shēng chǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất.
  2. 质量控制 (zhì liàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng.
  3. 生产流程 (shēng chǎn liúchéng) - Quy trình sản xuất.
  4. 输送带 (shūsòng dài) - Băng tải.
  5. 制造工厂 (zhìzào gōngchǎng) - Nhà máy sản xuất.
  6. 工业设备 (gōngyè shèbèi) - Thiết bị công nghiệp.
  7. 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) - Quản lý tồn kho.
  8. 安全程序 (ānquán chéngxù) - Quy trình an toàn.
  9. 生产能力 (shēng chǎn nénglì) - Năng lực sản xuất.
  10. 原材料 (yuáncáiliào) - Nguyên liệu.
  11. 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) - Sản xuất tự động hóa.
  12. 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất.
  13. 品质检验 (pǐnzhì jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng.
  14. 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng.
  15. 设备维护 (shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị.
  16. 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng.
  17. 物料管理 (wùliào guǎnlǐ) - Quản lý vật liệu.
  18. 产量增加 (chǎnliàng zēngjiā) - Tăng sản lượng.
  19. 作业安全 (zuòyè ānquán) - An toàn công việc.
  20. 工艺流程 (gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ.
  21. 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) - Mua nguyên liệu.
  22. 机器人技术 (jīqìrén jìshù) - Công nghệ robot.
  23. 非常规加工 (fēichángguī jiāgōng) - Xử lý ngoại trì.
  24. 环境保护 (huánjìng bǎohù) - Bảo vệ môi trường.
  25. 能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) - Quản lý năng lượng.
  26. 工程项目 (gōngchéng xiàngmù) - Dự án kỹ thuật.
  27. 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) - Kế hoạch sản xuất.
  28. 质检报告 (zhìjiǎn bàogào) - Báo cáo kiểm tra.
  29. 质量改进 (zhìliàng gǎijìn) - Cải thiện chất lượng.
  30. 机台设置 (jītái shèzhì) - Cài đặt máy móc.
  31. 供应商合作 (gōngyìngshāng hézuò) - Hợp tác với nhà cung cấp.
  32. 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) - Hiệu quả sản xuất.
  33. 资源分配 (zīyuán fēnpèi) - Phân phối tài nguyên.
  34. 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) - Hệ thống quản lý chất lượng.
  35. 厂房设施 (chǎngfáng shèshī) - Cơ sở và thiết bị nhà máy.
  36. 采购部门 (cǎigòu bùmén) - Bộ phận mua hàng.
  37. 安全标准 (ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn.
  38. 自动控制系统 (zìdòng kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống điều khiển tự động.
  39. 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm.
  40. 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) - Quảng cáo thương hiệu.
  41. 供应链协作 (gōngyìngliàn xiézuò) - Hợp tác chuỗi cung ứng.
  42. 研发团队 (yánfā tuánduì) - Nhóm nghiên cứu và phát triển.
  43. 技术创新 (jìshù chuàngxīn) - Đổi mới công nghệ.
  44. 生产调度 (shēngchǎn diàodù) - Lên lịch sản xuất.
  45. 设施维护 (shèshī wéihù) - Bảo trì cơ sở.
  46. 人力资源 (rénlì zīyuán) - Tài nguyên nhân lực.
  47. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp.
  48. 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng.
  49. 原材料库存 (yuáncáiliào kùcún) - Tồn kho nguyên liệu.
  50. 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) - Chính sách bảo vệ môi trường.
  51. 能源效率 (néngyuán xiàolǜ) - Hiệu suất năng lượng.
  52. 质量审查 (zhìliàng shěnchá) - Kiểm tra chất lượng.
  53. 机器维修 (jīqì wéixiū) - Sửa chữa máy móc.
  54. 财务预算 (cáiwù yùsuàn) - Dự toán tài chính.
  55. 工程改善 (gōngchéng gǎishàn) - Cải thiện kỹ thuật.
  56. 高效生产 (gāoxiào shēngchǎn) - Sản xuất hiệu quả.
  57. 设备更新 (shèbèi gēngxīn) - Cập nhật thiết bị.
  58. 安全培训 (ānquán péixùn) - Đào tạo an toàn.
  59. 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) - Giá trị thương hiệu.
  60. 供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng.
  61. 生产能源 (shēngchǎn néngyuán) - Nguồn năng lượng sản xuất.
  62. 工业标准 (gōngyè biāozhǔn) - Tiêu chuẩn công nghiệp.
  63. 成本控制 (chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí.
  64. 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngshì qī) - Chu kỳ sản phẩm.
  65. 质量改善计划 (zhìliàng gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện chất lượng.
  66. 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  67. 工程设计 (gōngchéng shèjì) - Thiết kế kỹ thuật.
  68. 生产管理系统 (shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) - Hệ thống quản lý sản xuất.
  69. 安全意识 (ānquán yìshí) - Ý thức an toàn.
  70. 供应商合同 (gōngyìngshāng hétong) - Hợp đồng với nhà cung cấp.
  71. 设备运行 (shèbèi yùnxíng) - Vận hành thiết bị.
  72. 质量控制程序 (zhìliàng kòngzhì chéngxù) - Quy trình kiểm soát chất lượng.
  73. 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) - Công nghệ sản xuất.
  74. 员工培训 (yuángōng péixùn) - Đào tạo nhân viên.
  75. 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) - Quản lý tài sản.
  76. 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) - Đóng gói sản phẩm.
  77. 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) - Kiểm tra chất lượng.
  78. 供应链效率 (gōngyìngliàn xiàolǜ) - Hiệu suất chuỗi cung ứng.
  79. 生产线升级 (shēngchǎn xiàn shēngjí) - Nâng cấp dây chuyền sản xuất.
  80. 质量保障体系 (zhìliàng bǎozhàng tǐxì) - Hệ thống đảm bảo chất lượng.
  81. 原材料供应商 (yuáncáiliào gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp nguyên liệu.
  82. 污染控制 (wūrǎn kòngzhì) - Kiểm soát ô nhiễm.
  83. 能源节约 (néngyuán jiéyuē) - Tiết kiệm năng lượng.
  84. 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) - Chất lượng sản phẩm.
  85. 设备操作 (shèbèi cāozuò) - Vận hành thiết bị.
  86. 财务报告 (cáiwù bàogào) - Báo cáo tài chính.
  87. 工程管理 (gōngchéng guǎnlǐ) - Quản lý kỹ thuật.
  88. 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) - Tùy chỉnh sản phẩm.
  89. 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) - Tích hợp chuỗi cung ứng.
  90. 生产过程优化 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  91. 安全检查 (ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn.
  92. 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) - Hình ảnh thương hiệu.
  93. 供应链危机 (gōngyìngliàn wēijī) - Khủng hoảng chuỗi cung ứng.
  94. 研发投资 (yánfā tóuzī) - Đầu tư nghiên cứu và phát triển.
  95. 技术合作 (jìshù hézuò) - Hợp tác công nghệ.
  96. 生产计划调整 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) - Điều chỉnh kế hoạch sản xuất.
  97. 质量问题解决 (zhìliàng wèntí jiějué) - Giải quyết vấn đề chất lượng.
  98. 供应链稳定性 (gōngyìngliàn wěndìngxìng) - Ổn định chuỗi cung ứng.
  99. 工程建设 (gōngchéng jiànshè) - Xây dựng kỹ thuật.
  100. 环境可持续性 (huánjìng kě chíxùxìng) - Bền vững môi trường.
  101. 供应链流程 (gōngyìngliàn liúchéng) - Quy trình chuỗi cung ứng.
  102. 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) - Chi phí sản xuất.
  103. 设备维护保养 (shèbèi wéihù bǎoyǎng) - Bảo dưỡng thiết bị.
  104. 品质改进 (pǐnzhì gǎijìn) - Cải thiện chất lượng.
  105. 资源分配规划 (zīyuán fēnpèi guīhuà) - Kế hoạch phân phối tài nguyên.
  106. 质量保证体系 (zhìliàng bǎozhèng tǐxì) - Hệ thống đảm bảo chất lượng.
  107. 工厂生产 (gōngchǎng shēngchǎn) - Sản xuất tại nhà máy.
  108. 产品测试 (chǎnpǐn cèshì) - Kiểm tra sản phẩm.
  109. 原材料供应链 (yuáncáiliào gōngyìngliàn) - Chuỗi cung ứng nguyên liệu.
  110. 供应商合规性 (gōngyìngshāng héguīxìng) - Tuân thủ của nhà cung cấp.
  111. 生产线操作 (shēngchǎn xiàn cāozuò) - Vận hành dây chuyền sản xuất.
  112. 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) - Quản lý tài chính.
  113. 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) - Tiêu chuẩn sản phẩm.
  114. 资本投资 (zīběn tóuzī) - Đầu tư vốn.
  115. 工程成本 (gōngchéng chéngběn) - Chi phí kỹ thuật.
  116. 安全培训计划 (ānquán péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo an toàn.
  117. 供应链风险 (gōngyìngliàn fēngxiǎn) - Rủi ro chuỗi cung ứng.
  118. 生产线自动化 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà) - Tự động hóa dây chuyền sản xuất.
  119. 质量控制检验 (zhìliàng kòngzhì jiǎnyàn) - Kiểm tra và kiểm soát chất lượng.
  120. 设备维修保养 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng) - Dịch vụ bảo dưỡng thiết bị.
  121. 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) - Quản lý nhân sự.
  122. 供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) - Kiểm tra nhà cung cấp.
  123. 品牌竞争 (pǐnpái jìngzhēng) - Cạnh tranh thương hiệu.
  124. 质量监督 (zhìliàng jiāndū) - Giám sát chất lượng.
  125. 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) - Hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  126. 生产调度计划 (shēngchǎn diàodù jìhuà) - Kế hoạch lên lịch sản xuất.
  127. 设备操作指南 (shèbèi cāozuò zhǐnán) - Hướng dẫn vận hành thiết bị.
  128. 财务预测 (cáiwù yùcè) - Dự báo tài chính.
  129. 产品改进 (chǎnpǐn gǎijìn) - Cải tiến sản phẩm.
  130. 品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) - Chiến lược thương hiệu.
  131. 供应链效益 (gōngyìngliàn xiàoyì) - Hiệu quả chuỗi cung ứng.
  132. 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  133. 安全意识培训 (ānquán yìshí péixùn) - Đào tạo ý thức an toàn.
  134. 质量监控 (zhìliàng jiānkòng) - Kiểm soát và giám sát chất lượng.
  135. 原材料供应管理 (yuáncáiliào gōngyìng guǎnlǐ) - Quản lý cung cấp nguyên liệu.
  136. 环保技术 (huánbǎo jìshù) - Công nghệ bảo vệ môi trường.
  137. 能源消耗 (néngyuán xiāohào) - Tiêu thụ năng lượng.
  138. 产品生产 (chǎnpǐn shēngchǎn) - Sản xuất sản phẩm.
  139. 设备运行记录 (shèbèi yùnxíng jìlù) - Bản ghi vận hành thiết bị.
  140. 财务分析 (cáiwù fēnxī) - Phân tích tài chính.
  141. 工程项目管理 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ) - Quản lý dự án kỹ thuật.
  142. 产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) - Thiết kế đóng gói sản phẩm.
  143. 质量评估 (zhìliàng pínggū) - Đánh giá chất lượng.
  144. 供应商合同管理 (gōngyìngshāng hétong guǎnlǐ) - Quản lý hợp đồng với nhà cung cấp.
  145. 生产计划执行 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch sản xuất.
  146. 设施保养 (shèshī bǎoyǎng) - Dịch vụ bảo dưỡng cơ sở.
  147. 人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) - Phát triển nhân sự.
  148. 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kě chíxùxìng) - Bền vững trong chuỗi cung ứng.
  149. 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) - Nâng cao hiệu suất sản xuất.
  150. 质量审核 (zhìliàng shěnchá) - Kiểm tra và xác minh chất lượng.
  151. 供应链策略 (gōngyìngliàn cèlüè) - Chiến lược chuỗi cung ứng.
  152. 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) - Lập kế hoạch và lịch trình sản xuất.
  153. 设备故障修理 (shèbèi gùzhàng xiūlǐ) - Sửa chữa lỗi thiết bị.
  154. 质量标准检查 (zhìliàng biāozhǔn jiǎnchá) - Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng.
  155. 品牌推广活动 (pǐnpái tuīguǎng huódòng) - Chiến dịch quảng cáo thương hiệu.
  156. 供应商采购协议 (gōngyìngshāng cǎigòu xiéyì) - Hợp đồng mua sắm với nhà cung cấp.
  157. 生产流程控制 (shēngchǎn liúchéng kòngzhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất.
  158. 安全管理政策 (ānquán guǎnlǐ zhèngcè) - Chính sách quản lý an toàn.
  159. 质量问题分析 (zhìliàng wèntí fēnxī) - Phân tích vấn đề chất lượng.
  160. 工程项目执行 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng) - Thực hiện dự án kỹ thuật.
  161. 产品供应商 (chǎnpǐn gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp sản phẩm.
  162. 设备运行稳定 (shèbèi yùnxíng wěndìng) - Ổn định vận hành thiết bị.
  163. 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) - Phân tích báo cáo tài chính.
  164. 工程设计规范 (gōngchéng shèjì guīfàn) - Quy chuẩn thiết kế kỹ thuật.
  165. 环境可持续发展 (huánjìng kě chíxù fāzhǎn) - Phát triển bền vững môi trường.
  166. 能源效率改进 (néngyuán xiàolǜ gǎijìn) - Cải thiện hiệu suất năng lượng.
  167. 产品生产能力 (chǎnpǐn shēngchǎn nénglì) - Năng lực sản xuất sản phẩm.
  168. 设备投资规划 (shèbèi tóuzī guīhuà) - Kế hoạch đầu tư thiết bị.
  169. 质量管理政策 (zhìliàng guǎnlǐ zhèngcè) - Chính sách quản lý chất lượng.
  170. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng.
  171. 生产线运作 (shēngchǎn xiàn yùnzuò) - Hoạt động dây chuyền sản xuất.
  172. 财务预算分析 (cáiwù yùsuàn fēnxī) - Phân tích dự toán tài chính.
  173. 工程项目规划 (gōngchéng xiàngmù guīhuà) - Kế hoạch dự án kỹ thuật.
  174. 产品品质保证 (chǎnpǐn pǐnzhì bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  175. 品牌市场份额 (pǐnpái shìchǎng fèn'é) - Thị phần thương hiệu.
  176. 供应链协作合作 (gōngyìngliàn xiézuò hézuò) - Hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  177. 生产调度系统 (shēngchǎn diàodù xìtǒng) - Hệ thống lên lịch sản xuất.
  178. 设施安全检查 (shèshī ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn cơ sở.
  179. 人力资源培训 (rénlì zīyuán péixùn) - Đào tạo nhân sự.
  180. 供应链整合方案 (gōngyìngliàn zhěnghé fāng'àn) - Giải pháp tích hợp chuỗi cung ứng.
  181. 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) - Giám sát quy trình sản xuất.
  182. 安全风险评估 (ānquán fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro an toàn.
  183. 质量检验标准 (zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng.
  184. 品牌宣传活动 (pǐnpái xuānchuán huódòng) - Hoạt động quảng cáo thương hiệu.
  185. 供应链网络 (gōngyìngliàn wǎngluò) - Mạng lưới chuỗi cung ứng.
  186. 生产线工序 (shēngchǎn xiàn gōngxù) - Quy trình sản xuất dây chuyền.
  187. 财务预测分析 (cáiwù yùcè fēnxī) - Phân tích dự báo tài chính.
  188. 工程项目执行计划 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng jìhuà) - Kế hoạch thực hiện dự án kỹ thuật.
  189. 产品包装材料 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) - Vật liệu đóng gói sản phẩm.
  190. 质量保障措施 (zhìliàng bǎozhàng cuòshī) - Biện pháp đảm bảo chất lượng.
  191. 供应商关系管理 (gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ) - Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
  192. 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) - Tăng cường hiệu suất sản xuất.
  193. 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị.
  194. 资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) - Hệ thống quản lý tài sản.
  195. 产品创新设计 (chǎnpǐn chuàngxīn shèjì) - Thiết kế sáng tạo sản phẩm.
  196. 工程项目执行进度 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng jìndù) - Tiến độ thực hiện dự án kỹ thuật.
  197. 环境保护政策 (huánjìng bǎohù zhèngcè) - Chính sách bảo vệ môi trường.
  198. 能源管理方案 (néngyuán guǎnlǐ fāng'àn) - Giải pháp quản lý năng lượng.
  199. 产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngshì qī guǎnlǐ) - Quản lý chu kỳ sản phẩm.
  200. 品牌声誉 (pǐnpái shēngyù) - Uy tín thương hiệu.
  201. 供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng.
  202. 生产工艺流程 (shēngchǎn gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ sản xuất.
  203. 设备采购计划 (shèbèi cǎigòu jìhuà) - Kế hoạch mua sắm thiết bị.
  204. 财务预测报告 (cáiwù yùcè bàogào) - Báo cáo dự báo tài chính.
  205. 品牌定位战略 (pǐnpái dìngwèi zhànlüè) - Chiến lược định vị thương hiệu.
  206. 供应链数据分析 (gōngyìngliàn shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng.
  207. 生产线升级计划 (shēngchǎn xiàn shēngjí jìhuà) - Kế hoạch nâng cấp dây chuyền sản xuất.
  208. 设备维护保养计划 (shèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị.
  209. 质量标准认证 (zhìliàng biāozhǔn rènzhèng) - Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng.
  210. 供应商采购流程 (gōngyìngshāng cǎigòu liúchéng) - Quy trình mua sắm từ nhà cung cấp.
  211. 生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo fāng'àn) - Giải pháp nâng cao hiệu suất sản xuất.
  212. 资本投资回报 (zīběn tóuzī huíbào) - Lợi nhuận đầu tư vốn.
  213. 工程项目进度控制 (gōngchéng xiàngmù jìndù kòngzhì) - Kiểm soát tiến độ dự án kỹ thuật.
  214. 产品包装印刷 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā) - In ấn đóng gói sản phẩm.
  215. 质量改善方法 (zhìliàng gǎishàn fāngfǎ) - Phương pháp cải thiện chất lượng.
  216. 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) - Trực quan hóa chuỗi cung ứng.
  217. 生产线自动化系统 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà xìtǒng) - Hệ thống tự động hóa dây chuyền sản xuất.
  218. 设备升级维修 (shèbèi shēngjí wéixiū) - Nâng cấp và sửa chữa thiết bị.
  219. 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) - Kiểm toán báo cáo tài chính.
  220. 品牌推广战略 (pǐnpái tuīguǎng zhànlüè) - Chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  221. 供应商供货时间 (gōngyìngshāng gònghuò shíjiān) - Thời gian cung cấp từ nhà cung cấp.
  222. 生产流程改进 (shēngchǎn liúchéng gǎijìn) - Cải thiện quy trình sản xuất.
  223. 设备维护保养指南 (shèbèi wéihù bǎoyǎng zhǐnán) - Hướng dẫn bảo dưỡng thiết bị.
  224. 资本投资风险 (zīběn tóuzī fēngxiǎn) - Rủi ro đầu tư vốn.
  225. 工程项目成本控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí dự án kỹ thuật.
  226. 产品供应链管理 (chǎnpǐn gōngyìngliàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm.
  227. 生产线运行状态 (shēngchǎn xiàn yùnxíng zhuàngtài) - Tình trạng hoạt động dây chuyền sản xuất.
  228. 设备操作安全 (shèbèi cāozuò ānquán) - An toàn trong vận hành thiết bị.
  229. 财务管理政策 (cáiwù guǎnlǐ zhèngcè) - Chính sách quản lý tài chính.
  230. 品牌推广活动效果 (pǐnpái tuīguǎng huódòng xiàoguǒ) - Hiệu quả chiến dịch quảng cáo thương hiệu.
  231. 供应链风险分析 (gōngyìngliàn fēngxiǎn fēnxī) - Phân tích rủi ro chuỗi cung ứng.
  232. 生产过程改进计划 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất.
  233. 设施维护保养服务 (shèshī wéihù bǎoyǎng fúwù) - Dịch vụ bảo dưỡng cơ sở.
  234. 资产管理策略 (zīchǎn guǎnlǐ cèlüè) - Chiến lược quản lý tài sản.
  235. 工程项目执行报告 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng bàogào) - Báo cáo thực hiện dự án kỹ thuật.
  236. 产品包装质量 (chǎnpǐn bāozhuāng zhìliàng) - Chất lượng đóng gói sản phẩm.
  237. 质量管理体系认证 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng) - Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng.
  238. 品牌市场营销 (pǐnpái shìchǎng yíngxiāo) - Tiếp thị thương hiệu trên thị trường.
  239. 供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) - Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  240. 生产线调度计划 (shēngchǎn xiàn diàodù jìhuà) - Kế hoạch điều độ dây chuyền sản xuất.
  241. 设备保养日程 (shèbèi bǎoyǎng rìchéng) - Lịch bảo dưỡng thiết bị.
  242. 资本投资回报率 (zīběn tóuzī huíbàolǜ) - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vốn.
  243. 供应链数据管理 (gōngyìngliàn shùjù guǎnlǐ) - Quản lý dữ liệu chuỗi cung ứng.
  244. 品牌形象宣传 (pǐnpái xíngxiàng xuānchuán) - Quảng bá hình ảnh thương hiệu.
  245. 设备采购流程 (shèbèi cǎigòu liúchéng) - Quy trình mua sắm thiết bị.
  246. 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) - Mô hình dự báo tài chính.
  247. 工程项目执行进程 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng jìnchéng) - Tiến độ thực hiện dự án kỹ thuật.
  248. 产品包装要求 (chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) - Yêu cầu đóng gói sản phẩm.
  249. 供应商采购协议签署 (gōngyìngshāng cǎigòu xiéyì qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng mua sắm với nhà cung cấp.
  250. 生产线自动化控制 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà kòngzhì) - Kiểm soát tự động hóa dây chuyền sản xuất.
  251. 设备故障维修服务 (shèbèi gùzhàng wéixiū fúwù) - Dịch vụ sửa chữa lỗi thiết bị.
  252. 资本预算分析 (zīběn yùsuàn fēnxī) - Phân tích dự toán vốn.
  253. 品牌市场份额增长 (pǐnpái shìchǎng fèn'é zēngzhǎng) - Tăng thị phần thương hiệu.
  254. 供应链物流管理 (gōngyìngliàn wùliú guǎnlǐ) - Quản lý logistics chuỗi cung ứng.
  255. 生产效率改善 (shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn) - Cải thiện hiệu suất sản xuất.
  256. 设备维护指南 (shèbèi wéihù zhǐnán) - Hướng dẫn bảo dưỡng thiết bị.
  257. 财务报表分析师 (cáiwù bàobiǎo fēnxī shī) - Chuyên gia phân tích báo cáo tài chính.
  258. 品牌推广活动计划 (pǐnpái tuīguǎng huódòng jìhuà) - Kế hoạch chiến dịch quảng cáo thương hiệu.
  259. 供应链可持续性评估 (gōngyìngliàn kě chíxùxìng pínggū) - Đánh giá bền vững trong chuỗi cung ứng.
  260. 生产线质量控制 (shēngchǎn xiàn zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất.
  261. 设施安全巡检 (shèshī ānquán xúnjiǎn) - Kiểm tra an toàn cơ sở.
  262. 资本投资决策 (zīběn tóuzī juécè) - Quyết định đầu tư vốn.
  263. 工程项目执行进展 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng jìnzhǎn) - Tiến triển thực hiện dự án kỹ thuật.
  264. 产品品质监督 (chǎnpǐn pǐnzhì jiāndū) - Giám sát chất lượng sản phẩm.
  265. 供应链合规审核 (gōngyìngliàn héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ chuỗi cung ứng.
  266. 生产调度计划优化 (shēngchǎn diàodù jìhuà yōuhuà) - Tối ưu hóa kế hoạch lên lịch sản xuất.
  267. 设备操作培训 (shèbèi cāozuò péixùn) - Đào tạo vận hành thiết bị.
  268. 财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Phần mềm quản lý tài chính.
  269. 品牌价值评估 (pǐnpái jiàzhí pínggū) - Đánh giá giá trị thương hiệu.
  270. 供应链效益分析 (gōngyìngliàn xiàoyì fēnxī) - Phân tích lợi nhuận trong chuỗi cung ứng.
  271. 生产过程监测 (shēngchǎn guòchéng jiāncè) - Giám sát quy trình sản xuất.
  272. 设施维护检查 (shèshī wéihù jiǎnchá) - Kiểm tra bảo dưỡng cơ sở.
  273. 资本投资战略 (zīběn tóuzī zhànlüè) - Chiến lược đầu tư vốn.
  274. 工程项目执行团队 (gōngchéng xiàngmù zhíxíng tuánduì) - Nhóm thực hiện dự án kỹ thuật.
  275. 产品供应链优化 (chǎnpǐn gōngyìngliàn yōuhuà) - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm.
  276. 生产线运行效率 (shēngchǎn xiàn yùnxíng xiàolǜ) - Hiệu suất hoạt động dây chuyền sản xuất.
  277. 设备故障报告 (shèbèi gùzhàng bàogào) - Báo cáo lỗi thiết bị.
  278. 财务规划策略 (cáiwù guīhuà cèlüè) - Chiến lược lập kế hoạch tài chính.
  279. 设备操作手册 (shèbèi cāozuò shǒucè) - Hướng dẫn vận hành thiết bị.
  280. 资本投资风险评估 (zīběn tóuzī fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro đầu tư vốn.
  281. 供应链协同合作 (gōngyìngliàn xiétóng hézuò) - Hợp tác đồng bộ trong chuỗi cung ứng.
  282. 生产计划执行跟踪 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng gēnzōng) - Theo dõi thực hiện kế hoạch sản xuất.
  283. 设备故障分析报告 (shèbèi gùzhàng fēnxī bàogào) - Báo cáo phân tích lỗi thiết bị.
  284. 财务分析报告编制 (cáiwù fēnxī bàogào biānzhì) - Biên soạn báo cáo phân tích tài chính.
  285. 品牌推广策略调整 (pǐnpái tuīguǎng cèlüè tiáozhěng) - Điều chỉnh chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  286. 供应链可持续性管理 (gōngyìngliàn kě chíxùxìng guǎnlǐ) - Quản lý bền vững trong chuỗi cung ứng.
  287. 生产线效率评估 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ pínggū) - Đánh giá hiệu suất dây chuyền sản xuất.
  288. 设备操作规程 (shèbèi cāozuò guīchéng) - Quy tắc vận hành thiết bị.
  289. 财务管理团队 (cáiwù guǎnlǐ tuánduì) - Nhóm quản lý tài chính.
  290. 品牌形象塑造 (pǐnpái xíngxiàng sùzào) - Xây dựng hình ảnh thương hiệu.
  291. 供应链供应商评估 (gōngyìngliàn gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
  292. 生产线维护保养计划 (shēngchǎn xiàn wéihù bǎoyǎng jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng và bảo trì dây chuyền sản xuất.
  293. 设备操作培训材料 (shèbèi cāozuò péixùn cáiliào) - Tài liệu đào tạo vận hành thiết bị.
  294. 财务规划与分析 (cáiwù guīhuà yǔ fēnxī) - Lập kế hoạch tài chính và phân tích.
  295. 品牌市场推广计划 (pǐnpái shìchǎng tuīguǎng jìhuà) - Kế hoạch quảng cáo thương hiệu trên thị trường.
  296. 供应链合同管理 (gōngyìngliàn hétong guǎnlǐ) - Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng.
  297. 生产线技术升级 (shēngchǎn xiàn jìshù shēngjí) - Nâng cấp công nghệ dây chuyền sản xuất.
  298. 设备保养操作指南 (shèbèi bǎoyǎng cāozuò zhǐnán) - Hướng dẫn thực hiện bảo dưỡng thiết bị.
  299. 财务预测与规划 (cáiwù yùcè yǔ guīhuà) - Dự báo tài chính và lập kế hoạch.
  300. 品牌推广渠道选择 (pǐnpái tuīguǎng qúdào xuǎnzé) - Lựa chọn kênh quảng cáo thương hiệu.
  301. 供应链数据分析工具 (gōngyìngliàn shùjù fēnxī gōngjù) - Công cụ phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng.
  302. 生产线效益提升 (shēngchǎn xiàn xiàoyì tígāo) - Tăng cường hiệu quả dây chuyền sản xuất.
  303. 设备维修保养计划 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị.
  304. 财务报表审阅 (cáiwù bàobiǎo shěnyuè) - Kiểm duyệt báo cáo tài chính.
  305. 品牌发展战略 (pǐnpái fāzhǎn zhànlüè) - Chiến lược phát triển thương hiệu.
  306. 供应链物流优化 (gōngyìngliàn wùliú yōuhuà) - Tối ưu hóa logistics chuỗi cung ứng.
  307. 生产线生产效率 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất.
  308. 设备操作培训计划 (shèbèi cāozuò péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo vận hành thiết bị.
  309. 财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) - Phân tích quyết định tài chính.
  310. 供应链采购策略 (gōngyìngliàn cǎigòu cèlüè) - Chiến lược mua sắm trong chuỗi cung ứng.
  311. 生产线设备维护 (shēngchǎn xiàn shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị dây chuyền sản xuất.
  312. 设备安全检查 (shèbèi ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn thiết bị.
  313. 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) - Lập dự toán tài chính.
  314. 品牌知名度提升 (pǐnpái zhīmíngdù tígāo) - Tăng cường tên tuổi thương hiệu.
  315. 供应链需求规划 (gōngyìngliàn xūqiú guīhuà) - Lập kế hoạch nhu cầu trong chuỗi cung ứng.
  316. 生产线技术支持 (shēngchǎn xiàn jìshù zhīchí) - Hỗ trợ công nghệ dây chuyền sản xuất.
  317. 设备运行维护 (shèbèi yùnxíng wéihù) - Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị.
  318. 财务报表分析方法 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) - Phương pháp phân tích báo cáo tài chính.
  319. 品牌推广活动执行 (pǐnpái tuīguǎng huódòng zhíxíng) - Thực hiện hoạt động quảng cáo thương hiệu.
  320. 供应链协作平台 (gōngyìngliàn xiézuò píngtái) - Nền tảng hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  321. 生产线设备升级 (shēngchǎn xiàn shèbèi shēngjí) - Nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất.
  322. 设备操作流程 (shèbèi cāozuò liúchéng) - Quy trình vận hành thiết bị.
  323. 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro tài chính.
  324. 品牌市场份额提升 (pǐnpái shìchǎng fèn'é tígāo) - Tăng cường thị phần thương hiệu.
  325. 供应链协同管理 (gōngyìngliàn xiétóng guǎnlǐ) - Quản lý đồng bộ trong chuỗi cung ứng.
  326. 生产线效率改善计划 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện hiệu suất dây chuyền sản xuất.
  327. 设备维护保养指南 (shèbèi wéihù bǎoyǎng zhǐnán) - Hướng dẫn bảo dưỡng và bảo trì thiết bị.
  328. 财务规划与战略 (cáiwù guīhuà yǔ zhànlüè) - Lập kế hoạch tài chính và chiến lược.
  329. 品牌推广效果评估 (pǐnpái tuīguǎng xiàoguǒ pínggū) - Đánh giá hiệu quả quảng cáo thương hiệu.
  330. 供应链可持续性战略 (gōngyìngliàn kě chíxùxìng zhànlüè) - Chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng.
  331. 生产线生产计划 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìhuà) - Kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất.
  332. 设备采购流程优化 (shèbèi cǎigòu liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình mua sắm thiết bị.
  333. 财务管理软件应用 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn yìngyòng) - Ứng dụng phần mềm quản lý tài chính.
  334. 供应链物流运营 (gōngyìngliàn wùliú yùnyíng) - Quản lý hoạt động logistics trong chuỗi cung ứng.
  335. 生产线质量控制标准 (shēngchǎn xiàn zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất.
  336. 设备故障排除方法 (shèbèi gùzhàng páichú fāngfǎ) - Phương pháp khắc phục lỗi thiết bị.
  337. 品牌战略规划 (pǐnpái zhànlüè guīhuà) - Lập kế hoạch chiến lược thương hiệu.
  338. 供应链协作工具 (gōngyìngliàn xiézuò gōngjù) - Công cụ hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  339. 生产线安全标准 (shēngchǎn xiàn ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn dây chuyền sản xuất.
  340. 设备运行监控 (shèbèi yùnxíng jiānkòng) - Giám sát hoạt động thiết bị.
  341. 品牌推广策略评估 (pǐnpái tuīguǎng cèlüè pínggū) - Đánh giá chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  342. 供应链协作协议 (gōngyìngliàn xiézuò xiéyì) - Hợp đồng hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  343. 生产线自动化技术 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà jìshù) - Công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất.
  344. 设备运行故障 (shèbèi yùnxíng gùzhàng) - Sự cố hoạt động thiết bị.
  345. 财务规划与分析师 (cáiwù guīhuà yǔ fēnxī shī) - Chuyên gia lập kế hoạch tài chính và phân tích.
  346. 品牌推广战略制定 (pǐnpái tuīguǎng zhànlüè zhìdìng) - Lập chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  347. 供应链供应商合作 (gōngyìngliàn gōngyìngshāng hézuò) - Hợp tác với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
  348. 生产线升级改造 (shēngchǎn xiàn shēngjí gǎizào) - Nâng cấp và cải tiến dây chuyền sản xuất.
  349. 财务报表编制要求 (cáiwù bàobiǎo biānzhì yāoqiú) - Yêu cầu biên soạn báo cáo tài chính.
  350. 品牌推广渠道策略 (pǐnpái tuīguǎng qúdào cèlüè) - Chiến lược kênh quảng cáo thương hiệu.
  351. 供应链物流管理软件 (gōngyìngliàn wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) - Phần mềm quản lý logistics chuỗi cung ứng.
  352. 生产线生产能力 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì) - Năng lực sản xuất dây chuyền sản xuất.
  353. 设备保养计划执行 (shèbèi bǎoyǎng jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch bảo dưỡng thiết bị.
  354. 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro tài chính.
  355. 品牌市场定位 (pǐnpái shìchǎng dìngwèi) - Định vị thương hiệu trên thị trường.
  356. 供应链成本分析 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī) - Phân tích chi phí trong chuỗi cung ứng.
  357. 生产线流程优化 (shēngchǎn xiàn liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình dây chuyền sản xuất.
  358. 设备操作培训内容 (shèbèi cāozuò péixùn nèiróng) - Nội dung đào tạo vận hành thiết bị.
  359. 财务规划与预算 (cáiwù guīhuà yǔ yùsuàn) - Lập kế hoạch tài chính và dự toán.
  360. 品牌市场竞争 (pǐnpái shìchǎng jìngzhēng) - Cạnh tranh trên thị trường thương hiệu.
  361. 供应链协作流程 (gōngyìngliàn xiézuò liúchéng) - Quy trình hợp tác trong chuỗi cung ứng.
  362. 生产线维护保养方法 (shēngchǎn xiàn wéihù bǎoyǎng fāngfǎ) - Phương pháp bảo dưỡng và bảo trì dây chuyền sản xuất.
  363. 设备安全操作指南 (shèbèi ānquán cāozuò zhǐnán) - Hướng dẫn vận hành thiết bị an toàn.
  364. 财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) - Lập kế hoạch chiến lược tài chính.
  365. 品牌推广渠道效果 (pǐnpái tuīguǎng qúdào xiàoguǒ) - Hiệu suất kênh quảng cáo thương hiệu.
  366. 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.
  367. 设备维护保养计划 (shèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng và bảo trì thiết bị.
  368. 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) - Hỗ trợ quyết định tài chính.
  369. 品牌推广战略执行计划 (pǐnpái tuīguǎng zhànlüè zhíxíng jìhuà) - Kế hoạch thực hiện chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  370. 供应链库存管理 (gōngyìngliàn kùcún guǎnlǐ) - Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng.
  371. 生产线工艺流程 (shēngchǎn xiàn gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ dây chuyền sản xuất.
  372. 设备运行维护团队 (shèbèi yùnxíng wéihù tuánduì) - Nhóm bảo dưỡng và bảo trì thiết bị.
  373. 财务规划与风险管理 (cáiwù guīhuà yǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) - Lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro.
  374. 品牌宣传战略 (pǐnpái xuānchuán zhànlüè) - Chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  375. 供应链供应商协作 (gōngyìngliàn gōngyìngshāng xiézuò) - Hợp tác với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
  376. 生产线质量管理 (shēngchǎn xiàn zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng dây chuyền sản xuất.
  377. 设备操作手册编制 (shèbèi cāozuò shǒucè biānzhì) - Biên soạn hướng dẫn vận hành thiết bị.
  378. 财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) - Công cụ phân tích dữ liệu tài chính.
  379. 品牌推广计划实施 (pǐnpái tuīguǎng jìhuà shíshī) - Thực hiện kế hoạch quảng cáo thương hiệu.
  380. 供应链物流协调 (gōngyìngliàn wùliú xiétiáo) - Điều phối logistics trong chuỗi cung ứng.
  381. 生产线效率提升策略 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ tígāo cèlüè) - Chiến lược tăng cường hiệu suất dây chuyền sản xuất.
  382. 设备运行数据分析 (shèbèi yùnxíng shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu hoạt động thiết bị.
  383. 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) - Kiểm định báo cáo tài chính.
  384. 品牌宣传活动策划 (pǐnpái xuānchuán huódòng cèhuà) - Lập kế hoạch hoạt động quảng cáo thương hiệu.
  385. 供应链协同协作 (gōngyìngliàn xiétóng xiézuò) - Hợp tác đồng bộ trong chuỗi cung ứng.
  386. 生产线效益提高 (shēngchǎn xiàn xiàoyì tígāo) - Tăng cường hiệu suất dây chuyền sản xuất.
  387. 设备保养操作流程 (shèbèi bǎoyǎng cāozuò liúchéng) - Quy trình vận hành bảo dưỡng thiết bị.
  388. 财务战略规划师 (cáiwù zhànlüè guīhuà shī) - Chuyên gia lập kế hoạch chiến lược tài chính.
  389. 品牌推广成效评估 (pǐnpái tuīguǎng chéngxiào pínggū) - Đánh giá hiệu quả quảng cáo thương hiệu.
  390. 供应链可持续性战略规划 (gōngyìngliàn kě chíxùxìng zhànlüè guīhuà) - Lập kế hoạch chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng.
  391. 生产线质量保证 (shēngchǎn xiàn zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng dây chuyền sản xuất.
  392. 设备运行故障排除 (shèbèi yùnxíng gùzhàng páichú) - Khắc phục sự cố hoạt động thiết bị.
  393. 财务决策支持系统 (cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) - Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính.
  394. 品牌市场营销策略 (pǐnpái shìchǎng yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược tiếp thị thương hiệu trên thị trường.
  395. 供应链运输优化 (gōngyìngliàn yùnshū yōuhuà) - Tối ưu hóa vận chuyển trong chuỗi cung ứng.
  396. 生产线工程改进 (shēngchǎn xiàn gōngchéng gǎijìn) - Cải tiến kỹ thuật dây chuyền sản xuất.
  397. 设备维护保养手册 (shèbèi wéihù bǎoyǎng shǒucè) - Hướng dẫn bảo dưỡng và bảo trì thiết bị.
  398. 财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) - Quy trình lập dự toán tài chính.
  399. 品牌推广战略分析 (pǐnpái tuīguǎng zhànlüè fēnxī) - Phân tích chiến lược quảng cáo thương hiệu.
  400. 供应链供应商评价 (gōngyìngliàn gōngyìngshāng píngjià) - Đánh giá nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
  401. 生产线生产效率改善 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn) - Cải thiện hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất.
  402. 设备操作培训课程 (shèbèi cāozuò péixùn kèchéng) - Khóa đào tạo vận hành thiết bị.
  403. 财务数据分析方法 (cáiwù shùjù fēnxī fāngfǎ) - Phương pháp phân tích dữ liệu tài chính.
  404. 品牌推广效果评估方法 (pǐnpái tuīguǎng xiàoguǒ pínggū fāngfǎ) - Phương pháp đánh giá hiệu quả quảng cáo thương hiệu.
  405. 供应链库存优化策略 (gōngyìngliàn kùcún yōuhuà cèlüè) - Chiến lược tối ưu hóa tồn kho trong chuỗi cung ứng.
  406. 生产线质量管理标准 (shēngchǎn xiàn zhìliàng guǎnlǐ biāozhǔn) - Tiêu chuẩn quản lý chất lượng dây chuyền sản xuất.
  407. 设备操作安全规程 (shèbèi cāozuò ānquán guīchéng) - Quy định an toàn vận hành thiết bị.
  408. 财务决策支持工具 (cáiwù juécè zhīchí gōngjù) - Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính.
  409. 品牌市场分析报告 (pǐnpái shìchǎng fēnxī bàogào) - Báo cáo phân tích thị trường thương hiệu.
  410. 供应链运输管理系统 (gōngyìngliàn yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) - Hệ thống quản lý vận chuyển trong chuỗi cung ứng.
  411. 生产线改进计划 (shēngchǎn xiàn gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuất.
  412. 设备运行故障解决 (shèbèi yùnxíng gùzhàng jiějué) - Giải quyết sự cố hoạt động thiết bị.
  413. 财务规划与预测 (cáiwù guīhuà yǔ yùcè) - Lập kế hoạch tài chính và dự báo.
  414. 品牌宣传材料设计 (pǐnpái xuānchuán cáiliào shèjì) - Thiết kế tài liệu quảng cáo thương hiệu.
  415. 供应链采购协商 (gōngyìngliàn cǎigòu xiéshāng) - Đàm phán mua sắm trong chuỗi cung ứng.
  416. 生产线自动控制系统 (shēngchǎn xiàn zìdòng kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát tự động dây chuyền sản xuất.
  417. 设备保养计划安排 (shèbèi bǎoyǎng jìhuà ānpái) - Lên lịch kế hoạch bảo dưỡng thiết bị.
  418. 财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) - Quy trình biên soạn báo cáo tài chính.
  419. 供应链物流合作伙伴 (gōngyìngliàn wùliú hézuò huǒbàn) - Đối tác hợp tác logistics trong chuỗi cung ứng.
  420. 生产线员工培训 (shēngchǎn xiàn yuángōng péixùn) - Đào tạo nhân viên dây chuyền sản xuất.
  421. 设备操作规范手册 (shèbèi cāozuò guīfàn shǒucè) - Hướng dẫn vận hành thiết bị theo quy định.
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Last edited:
Back
Top