Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Học tiếng Trung online Thầy Vũ Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến
没有 : không có
我的办公司没有秘书 : văn phòng của tôi không có thư ký
箱子 : vali
我没有旧箱子 : tôi không có vali cũ
这个旧箱子是谁的 : chiếc vali cũ này là của ai
这个旧箱子是我老师的 : chiếc vali cũ này là của cô giáo tôi
这个新箱子是我朋友的 : chiếc vali mới này là của bạn tôi
老师的箱子在这儿 : vali của cô giáo ở đây
重 : nặng...
包裹 : bưu kiện. Bưu phẩm
这是谁的包裹: đây là bưu kiện của ai
这包裹你要发给谁: bưu kiện này bạn muốn gửi cho ai
这个包裹你发给老师吧: bưu kiện này bạn gửi cho giáo viên đi
这个包裹里有什么: trong bưu kiện này có cái gì
顺便: nhân tiênn. Tiện thể
顺便你去邮局寄包裹吧: tiện thể bạn đi bưu điện gửi bưu kiện đi
顺便你去老师家吃饭吧: tiện thể bạn đến...
在 : đang
你在吃饭吗 : bạn đang ăn cơm à
你在喝咖啡吗 : bạn đang uống cafe à
你在工作吗 : bạn đang làm việc à
你在学什么 : bạn đang học cái gì
我在学中文和英文 : tôi đang học tiếng trung và tiếng anh
现在老师出来吗 : bây giờ cô giáo ra ngoài không
你出来跟我喝咖啡吧 : bạn ra ngoài đi uống cafe cùng tôi đi
你常听音乐吗 : bạn thường nghe...
cấu trúc ngữ pháp tiếng trung biểu thị hành động đang xảy ra, hoặc là hiện tại tiếp diễn trong tiếng trung
在 + V + O + 呢
正在 + V +O+呢
正 + V+O +呢
在 : đang
你在做什么: bạn đang làm gì
我在学汉语 : tôi đang học tiếng trung
你在吃什么 : bạn đang ăn cái gì
你在喝什么 : bạn đang uống cái gì
我正工作的 : tôi đang làm...
现在 : hiện tại, bây giờ
现在我的工作很忙 : bây giờ công việc của tôi rất bận
现在你要去哪儿 吃饭 : bây giờ bạn muốn đi đâu ăn cơm
跟 : cùng , và ,với
现在你跟我去公司吧 : bây giờ bạn đến công ty cùng tôi nhé
你跟我去旅行吗 : bạn đi du lịch cùng tôi không
咱们一起回家吧 : chúng ta cùng về nhà đi
昨天什么时候你回家 : hôm qua lúc nào bạn...
明天经理去办公司吗 : ngày mai giám đốc đến văn phong không
最近经理的工作忙吗 :dạo này công việc của giám đốc bận không
最近我的工作还很马虎 : gần đây công việc của tôi vẫn rất bình thường
刚 : mới
经理刚去哪 : giám đốc vừa đi đâu
老师刚去学校 : cô giáo vừa tới trường học
你刚说什么 : bạn vừa nói cái gì
开学 : khai giảng
今天我的学校开学 :...
这位是我的律师 : vị này là luật sư của tôi
外贸 : ngoại thương
我的公司是外贸公司 : công ty của tôi là công ty ngoại thương
小 : nhỏ
我的公司很小 : công ty của tôi rất nhỏ
你的共有大概多少职员 : công ty của bạn có khoảng bao nhiêu nhân viên
我的公司有大概一百职员 : công ty của tôi có khoảng 100 người
多 : nhiều
我的公司有很多中国人 :...
我们学开车吧 : chúng ta học lái ô tô đi
你去哪学开车 : bạn đi đâu học lái ô tô , học lái xe
有一点 : 1 chút
老师觉得有一点累 : cô giáo cảm thấy hơi mệt 1 chút
我觉得有一点饿 : tôi cảm thấy hơi đói 1 chút
我要吃一点面条 : tôi muốn ăn 1 mỳ
你要吃一点米饭吗 : bạn muốn ăn 1 ít cơm không
你要喝一点什么吗 : bạn muốn uống 1 chút gì không...
你去哪买中药 : bạn đi đâu mua thuốc bắc
你去哪买西药 : bạn đi đâu mau thuốc tây
你给我一斤茶叶吧 : bạn cho tôi 1 kg lá trà đi
办公司里有秘书吗 : trong văn phòng có thư ký không
办公司里没有秘书 : trong văn phòng không có thư ký
日用品 : đồ dùng hàng ngày
我给老师买日用品 : tôi mua đồ dùng hàng ngày cho cô giáo
她要买几件衣服 : cô ấy...
經理 :giám đốc
明天經理去辦公司嗎 : ngày mai giám đốc đến văn phòng không
最近經理的工作忙嗎 : dạo này công việc của giám đốc bận không
馬虎 : bình thường
最近我的工作還很馬虎 : dạo này công việc của tôi vẫn rất bình thường
經理剛去哪 : giám đốc vừa đi đâu
老師剛去學校 : cô giáo vừa đi trường học
你剛說什麼 : bạn vừa nói cái...
沒有 : không có
我的辦公司沒有秘書 : văn phòng của tôi không có thư ký
我沒有舊箱子 : tôi không có vali cũ
這個舊箱子是誰的 : chiếc vali cũ này là của ai
這個酒箱子是我老師的 : chiếc vali cũ này là của cô giáo tôi
這新箱子是我朋友的 : chiếc avli mới này là của bạn tôi
老師的箱子在這 : vali của cô giáo ở đây
老師的箱子種嗎: vali của cô...
你的書還很新 : sách của bạn còn rất mới
這位是我們的新老師 : vị này là cô giáo mới của chúng ta
這位是我的心秘書 : vị này là thư ký mới của tôi
你有幾個同學 : bạn có mấy người bạn học
我有三個同學 : tôi có 3 người bạn học
他是我們的新同學 : cô ta là bạn học mới của chúng ta
同屋 : bạn cùng phòng
這是我的新同屋 : đây là bạn cùng...