Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong giáo trình Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
工厂里通常使用的工具种类繁多,这些工具根据功能和应用场景的不同,可以分为多个类别。以下是一些常见的工厂工具及其简要说明:
一、手工工具
- 螺丝刀:用于拧紧或松开螺丝的工具,根据螺丝头的形状分为一字螺丝刀、十字螺丝刀等。
- 扳手:用于旋转或夹紧螺丝、螺母等旋转件的工具,常见类型有开口扳手、梅花扳手、管子扳手等。
- 锤子:用于敲打物体,使其变形或固定,常见类型有手锤、橡胶锤等。
- 钳子:用于夹持、扭转或剪切工件,常见类型有钢丝钳、尖嘴钳、剥线钳等。
- 量具:如钢卷尺、游标卡尺、千分尺等,用于测量工件的尺寸和形状。
- 锯子:用于切割木材、金属等材料,常见类型有手锯、电锯等。
- 电钻:通过旋转钻头来切削工件的电动工具,可用于钻孔、扩孔等操作。
- 电锯:用于快速切割木材、金属等材料的电动工具。
- 电磨:用于磨削、抛光工件表面的电动工具。
- 电锤:集钻、锤、凿等功能于一体的电动工具,适用于混凝土、砖墙等硬质材料的打孔和凿槽。
- 砂轮机:用于打磨工件表面的电动工具,通常配备有各种形状的砂轮片。
- 气动扳手:利用压缩空气驱动,能够快速拧紧或松开大型螺栓和螺母。
- 气动砂轮机:与电动砂轮机类似,但由压缩空气驱动,适用于需要防爆的场合。
- 焊接设备:如电弧焊机、气体保护焊机等,用于金属材料的焊接。
- 切割设备:如等离子切割机、激光切割机等,用于精确切割各种材料。
- 冲压设备:如冲床、压力机等,用于对金属板材进行冲压加工。
- 注塑机:用于塑料产品的注塑成型。
- 装配线工具:如流水线传送带、自动装配机等,用于提高生产线的自动化程度。
- 起重机:包括桥式起重机、门式起重机、塔式起重机等,用于吊装和搬运重型物料和设备。
- 叉车:用于在仓库或生产现场搬运货物,包括电动叉车、内燃叉车等。
- 手推车:小型、轻便的搬运工具,适用于短距离或轻量货物的搬运。
- 输送带:自动化生产线中常见的连续运输设备,用于将物料从一个工作站输送到另一个工作站。
- 质量检测设备:如硬度计、测厚仪、显微镜等,用于检测产品的物理和化学性质,确保产品质量。
- 测量仪器:除了前面提到的量具外,还包括激光测距仪、三坐标测量机等高精度测量设备。
- 无损检测设备:如X射线探伤机、超声波探伤仪等,用于在不破坏产品的情况下检测其内部缺陷。
- 工业机器人:能够自动执行各种任务的机器人,如焊接机器人、装配机器人、喷涂机器人等,大大提高了生产效率和精度。
- 自动化生产线:集成了多种自动化设备和机器人的生产线,能够实现从原材料到成品的全程自动化生产。
- PLC(可编程逻辑控制器):用于控制自动化设备和生产线的核心部件,通过编程实现复杂的控制逻辑。
- 个人防护装备:如安全帽、安全鞋、防护眼镜、防尘口罩等,用于保护工人的身体安全。
- 安全警示标识:用于提醒工人注意潜在的危险和遵守安全规定。
- 消防设备:如灭火器、消防栓、烟雾报警器等,用于预防和应对火灾等紧急情况。
- 空调系统:用于调节工厂内的温度和湿度,为工人提供舒适的工作环境,同时保护设备和产品免受极端温度的影响。
- 通风系统:确保工厂内空气流通,排除有害气体和粉尘,保障工人的健康。
- 除尘设备:如除尘器、布袋除尘器等,用于收集和处理生产过程中产生的粉尘,保持工厂清洁。
十、精密加工设备
- 数控机床:包括数控车床、数控铣床、数控磨床等,通过预先编好的程序自动控制刀具的运动轨迹,实现高精度、高效率的加工。
- 电火花加工机:利用电火花放电腐蚀金属的原理进行加工,适用于加工高硬度、高韧性、高脆性等难加工材料。
- 线切割机:主要用于加工精密零件,通过细金属丝(通常是钼丝或铜丝)在工件上作高速往复运动,利用电火花放电腐蚀金属的原理进行切割。
- 喷涂设备:包括自动喷涂线、静电喷涂机等,用于在工件表面喷涂油漆、涂料等,以达到防腐、美观等目的。
- 电镀设备:通过电化学方法,在工件表面镀上一层金属或合金,以提高工件的耐腐蚀性、耐磨性或装饰性。
- 热处理炉:用于对工件进行加热、保温和冷却处理,以改变其金相组织和性能,如退火、淬火、回火等。
- 光谱分析仪:用于分析材料的化学成分和结构,常用于金属、合金等材料的检测。
- 材料试验机:如万能材料试验机、疲劳试验机等,用于测试材料的力学性能,如拉伸强度、压缩强度、疲劳寿命等。
- 无损检测设备(续):除了前面提到的X射线探伤机、超声波探伤仪外,还有磁粉探伤机、涡流探伤仪等,它们各有特点,适用于不同材料和缺陷的检测。
- 自动包装机:能够自动完成产品的包装过程,如封口、打包、贴标等,提高包装效率和一致性。
- 条码与RFID系统:用于产品的追踪和管理,通过扫描条码或RFID标签,可以快速获取产品的生产信息、库存状态等。
- 自动化仓储系统:如立体仓库、自动导引车(AGV)等,能够实现货物的自动存取和搬运,提高仓储效率和准确性。
- 废水处理设备:用于处理工厂排放的废水,去除其中的有害物质,达到排放标准或回收利用。
- 废气处理设备:如除尘器、脱硫脱硝设备等,用于处理工厂排放的废气,减少其对环境的影响。
- 节能设备:如LED照明系统、高效电机、变频调速系统等,通过降低能耗、提高能源利用效率,实现节能减排。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Các loại công cụ thường được sử dụng trong nhà máy rất đa dạng, những công cụ này có thể được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng và môi trường ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công cụ nhà máy phổ biến và mô tả ngắn gọn về chúng:
1. Công cụ thủ công
Tua vít: Dùng để vặn chặt hoặc tháo ốc vít. Theo hình dạng đầu vít, có thể phân loại thành tua vít đầu dẹt, tua vít đầu chữ thập, v.v.
Cờ lê: Dùng để xoay hoặc kẹp chặt các chi tiết như ốc vít, đai ốc. Các loại thông dụng bao gồm cờ lê mở, cờ lê hoa thị, cờ lê ống, v.v.
Búa: Dùng để đập vật thể nhằm làm biến dạng hoặc cố định nó. Các loại phổ biến gồm búa tay, búa cao su, v.v.
Kềm: Dùng để kẹp, xoắn hoặc cắt vật liệu. Các loại thường gặp gồm kềm cắt dây, kềm mũi nhọn, kềm tuốt dây, v.v.
Dụng cụ đo lường: Như thước dây, thước cặp, thước đo micrometer, v.v., dùng để đo kích thước và hình dạng của vật liệu.
Cưa: Dùng để cắt gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác. Có thể là cưa tay, cưa điện, v.v.
2. Công cụ điện
Khoan điện: Dùng để cắt vật liệu thông qua việc quay mũi khoan. Có thể dùng để khoan lỗ, mở rộng lỗ, v.v.
Cưa điện: Dùng để cắt nhanh gỗ, kim loại, và các vật liệu khác.
Máy mài điện: Dùng để mài và đánh bóng bề mặt vật liệu.
Máy búa điện: Công cụ điện tích hợp chức năng khoan, búa, đục, dùng để khoan và đục trên vật liệu cứng như bê tông, tường gạch.
Máy mài đĩa: Dùng để mài mòn bề mặt vật liệu, thường được trang bị các loại đĩa mài khác nhau.
3. Công cụ khí nén
Cờ lê khí nén: Dùng khí nén để vận hành, giúp vặn nhanh hoặc tháo các ốc, đai ốc lớn.
Máy mài khí nén: Tương tự như máy mài điện nhưng hoạt động bằng khí nén, phù hợp cho các môi trường yêu cầu chống cháy nổ.
4. Các công cụ chuyên dụng khác
Thiết bị hàn: Như máy hàn hồ quang, máy hàn bảo vệ khí, dùng để hàn các vật liệu kim loại.
Thiết bị cắt: Như máy cắt plasma, máy cắt laser, dùng để cắt chính xác các vật liệu khác nhau.
Thiết bị dập: Như máy dập, máy ép, dùng để dập các tấm kim loại.
Máy ép phun: Dùng để tạo hình sản phẩm nhựa qua quá trình ép phun.
Công cụ dây chuyền lắp ráp: Như băng chuyền, máy lắp ráp tự động, dùng để tăng cường mức độ tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
5. Thiết bị nâng hạ và vận chuyển
Cần trục: Bao gồm các loại cần trục cầu, cần trục cổng, cần trục tháp, dùng để nâng hạ và vận chuyển các vật liệu và thiết bị nặng.
Xe nâng: Dùng để vận chuyển hàng hóa trong kho hoặc khu vực sản xuất, bao gồm xe nâng điện, xe nâng động cơ đốt trong, v.v.
Xe đẩy tay: Dụng cụ vận chuyển nhỏ, nhẹ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ hoặc di chuyển khoảng cách ngắn.
Băng tải: Thiết bị vận chuyển liên tục phổ biến trong dây chuyền sản xuất tự động, dùng để di chuyển vật liệu từ trạm làm việc này sang trạm khác.
6. Thiết bị kiểm tra
Thiết bị kiểm tra chất lượng: Bao gồm máy đo độ cứng, máy đo độ dày, kính hiển vi, v.v., được sử dụng để kiểm tra các tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Dụng cụ đo lường: Ngoài các dụng cụ đo đã đề cập ở trên, còn có các thiết bị đo lường chính xác cao như máy đo khoảng cách bằng laser, máy đo tọa độ 3D, v.v.
Thiết bị kiểm tra không phá hủy: Bao gồm máy kiểm tra khuyết tật bằng tia X, máy kiểm tra khuyết tật siêu âm, v.v., được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong sản phẩm mà không làm hỏng chúng.
7. Thiết bị tự động hóa và robot
Robot công nghiệp: Robot có thể tự động thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, như robot hàn, robot lắp ráp, robot sơn phun, v.v., giúp tăng hiệu suất và độ chính xác trong sản xuất.
Dây chuyền sản xuất tự động: Dây chuyền tích hợp nhiều thiết bị tự động và robot, có khả năng thực hiện tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn chỉnh.
PLC (Bộ điều khiển logic lập trình): Thành phần cốt lõi dùng để kiểm soát các thiết bị và dây chuyền sản xuất tự động, thông qua lập trình để thực hiện các logic điều khiển phức tạp.
8. Thiết bị an toàn và bảo vệ
Trang bị bảo hộ cá nhân: Bao gồm mũ bảo hộ, giày an toàn, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi, v.v., dùng để bảo vệ an toàn cho công nhân.
Biển cảnh báo an toàn: Dùng để nhắc nhở công nhân chú ý đến các nguy hiểm tiềm ẩn và tuân thủ quy định an toàn.
Thiết bị phòng cháy chữa cháy: Bao gồm bình chữa cháy, vòi cứu hỏa, báo khói, v.v., dùng để phòng ngừa và đối phó với các tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn.
9. Thiết bị kiểm soát môi trường
Hệ thống điều hòa không khí: Dùng để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong nhà máy, giúp tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân và bảo vệ thiết bị cũng như sản phẩm khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ khắc nghiệt.
Hệ thống thông gió: Đảm bảo lưu thông không khí trong nhà máy, loại bỏ khí độc hại và bụi, bảo vệ sức khỏe công nhân.
Thiết bị xử lý bụi: Như máy hút bụi, máy lọc bụi túi vải, v.v., dùng để thu gom và xử lý bụi sinh ra trong quá trình sản xuất, giữ cho nhà máy luôn sạch sẽ.
10. Thiết bị gia công chính xác
Máy CNC: Bao gồm máy tiện CNC, máy phay CNC, máy mài CNC, v.v., sử dụng chương trình lập trình trước để điều khiển chuyển động của dụng cụ, giúp gia công với độ chính xác và hiệu suất cao.
Máy gia công điện xung (EDM): Sử dụng nguyên lý phóng điện xung để ăn mòn kim loại, thích hợp để gia công các vật liệu có độ cứng cao, độ bền cao hoặc dễ gãy.
Máy cắt dây: Chủ yếu dùng để gia công các chi tiết chính xác, thông qua việc sử dụng sợi dây kim loại mảnh (thường là dây molypden hoặc đồng) chuyển động qua lại với tốc độ cao trên bề mặt chi tiết, dùng nguyên lý phóng điện xung để cắt kim loại.
11. Thiết bị xử lý bề mặt
Thiết bị phun sơn: Bao gồm dây chuyền phun sơn tự động, máy phun sơn tĩnh điện, dùng để phun sơn hoặc lớp phủ lên bề mặt vật liệu nhằm chống ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ.
Thiết bị mạ điện: Thông qua phương pháp điện hóa, mạ một lớp kim loại hoặc hợp kim lên bề mặt sản phẩm, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn hoặc để trang trí.
Lò xử lý nhiệt: Dùng để gia nhiệt, giữ nhiệt và làm nguội vật liệu, nhằm thay đổi cấu trúc và tính chất của kim loại như quá trình ủ, tôi, ram.
12. Thiết bị kiểm tra và phân tích chất lượng
Máy phân tích quang phổ: Dùng để phân tích thành phần hóa học và cấu trúc của vật liệu, thường được sử dụng để kiểm tra các vật liệu như kim loại, hợp kim.
Máy thử vật liệu: Bao gồm máy thử vật liệu vạn năng, máy thử độ bền mỏi, dùng để kiểm tra các tính chất cơ học của vật liệu như độ bền kéo, độ bền nén, tuổi thọ mỏi.
Thiết bị kiểm tra không phá hủy (tiếp theo): Ngoài máy dò khuyết tật bằng tia X và siêu âm, còn có máy kiểm tra khuyết tật từ tính, máy kiểm tra khuyết tật dòng điện xoáy, mỗi loại phù hợp với các loại vật liệu và khuyết tật khác nhau.
13. Thiết bị đóng gói và logistics
Máy đóng gói tự động: Có khả năng tự động hoàn thành quá trình đóng gói sản phẩm như niêm phong, đóng gói, dán nhãn, giúp tăng hiệu quả và tính nhất quán trong quá trình đóng gói.
Hệ thống mã vạch và RFID: Dùng để theo dõi và quản lý sản phẩm. Thông qua việc quét mã vạch hoặc thẻ RFID, có thể nhanh chóng lấy thông tin sản xuất và tình trạng hàng tồn kho của sản phẩm.
Hệ thống kho tự động: Bao gồm nhà kho cao tầng, xe dẫn hướng tự động (AGV), có khả năng tự động lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, nâng cao hiệu quả và độ chính xác của quy trình kho bãi.
14. Thiết bị bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng
Thiết bị xử lý nước thải: Dùng để xử lý nước thải từ nhà máy, loại bỏ các chất độc hại nhằm đạt tiêu chuẩn xả thải hoặc tái sử dụng.
Thiết bị xử lý khí thải: Như máy lọc bụi, thiết bị khử lưu huỳnh, khử nitơ, dùng để xử lý khí thải từ nhà máy, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng: Bao gồm hệ thống chiếu sáng LED, động cơ hiệu suất cao, hệ thống điều khiển tốc độ biến tần, giúp giảm tiêu hao năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.
Những công cụ và thiết bị này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Với sự tiến bộ của công nghệ, các công cụ và thiết bị trong nhà máy sẽ tiếp tục được cải tiến, mang lại nhiều tiện ích và lợi ích hơn cho sản xuất công nghiệp.
Phiên âm tiếng Trung
Gōngchǎng lǐ tōngcháng shǐyòng de gōngjù zhǒnglèi fánduō, zhèxiē gōngjù gēnjù gōngnéng hé yìngyòng chǎngjǐng de bùtóng, kěyǐ fēn wéi duō gè lèibié. Yǐxià shì yīxiē chángjiàn de gōngchǎng gōngjù jí qí jiǎnyào shuōmíng:
Yī, shǒugōng gōngjù
luósīdāo: Yòng yú níngjǐn huò sōng kāi luósī de gōngjù, gēnjù luósī tóu de xíngzhuàng fēn wéi yī zì luósīdāo, shízì luósīdāo děng.
Bānshǒu: Yòng yú xuánzhuǎn huò jiā jǐn luósī, luómǔ děng xuánzhuǎn jiàn de gōngjù, chángjiàn lèixíng yǒu kāikǒu bānshǒu, méihuā bānshǒu, guǎnzi bānshǒu děng.
Chuízi: Yòng yú qiāodǎ wùtǐ, shǐ qí biànxíng huò gùdìng, chángjiàn lèixíng yǒu shǒu chuí, xiàngjiāo chuí děng.
Qiánzi: Yòng yú jiā chí, niǔzhuǎn huò jiǎn qiè gōngjiàn, chángjiàn lèixíng yǒu gāngsī qián, jiān zuǐ qián, bō xiàn qián děng.
Liángjù: Rú gāng juǎnchǐ, yóubiāokǎchǐ, qiānfēnchǐ děng, yòng yú cèliáng gōngjiàn de chǐcùn hé xíngzhuàng.
Jùzi: Yòng yú qiēgē mùcái, jīnshǔ děng cáiliào, chángjiàn lèixíng yǒu shǒu jù, diàn jù děng.
Èr, diàndòng gōngjù
diànzuàn: Tōngguò xuánzhuǎn zuàntóu lái qiēxiāo gōngjiàn de diàndòng gōngjù, kěyòng yú zuǎn kǒng, kuò kǒng děng cāozuò.
Diàn jù: Yòng yú kuàisù qiēgē mùcái, jīnshǔ děng cáiliào de diàndòng gōngjù.
Diàn mó: Yòng yú mó xuè, pāoguāng gōngjiàn biǎomiàn de diàndòng gōngjù.
Diàn chuí: Jí zuān, chuí, záo děng gōngnéng yú yītǐ de diàndòng gōngjù, shìyòng yú hùnníngtǔ, zhuān qiáng děng yìng zhì cáiliào de dǎ kǒng hé záo cáo.
Shālún jī: Yòng yú dǎmó gōngjiàn biǎomiàn de diàndòng gōngjù, tōngcháng pèibèi yǒu gè zhǒng xíngzhuàng de shālún piàn.
Sān, qìdòng gōngjù
qìdòng bānshǒu: Lìyòng yāsuō kōngqì qūdòng, nénggòu kuàisù níngjǐn huò sōng kāi dàxíng luóshuān hé luómǔ.
Qìdòng shālún jī: Yǔ diàndòng shālún jī lèisì, dàn yóu yāsuō kōngqì qūdòng, shìyòng yú xūyào fángbào de chǎnghé.
Sì, qítā zhuānyòng gōngjù
hànjiē shèbèi: Rú diànhú hàn jī, qìtǐ bǎohù hàn jī děng, yòng yú jīnshǔ cáiliào de hànjiē.
Qiēgē shèbèi: Rú děnglízǐ qiēgē jī, jīguāng qiēgē jī děng, yòng yú jīngquè qiēgē gè zhǒng cáiliào.
Chōngyā shèbèi: Rú chōngchuáng, yālì jī děng, yòng yú duì jīnshǔ bǎncái jìnxíng chōngyā jiāgōng.
Zhùsù jī: Yòng yú sùliào chǎnpǐn de zhùsù chéngxíng.
Zhuāngpèixiàn gōngjù: Rú liúshuǐxiàn chuánsòngdài, zìdòng zhuāngpèi jī děng, yòng yú tígāo shēngchǎnxiàn de zìdònghuà chéngdù.
Wǔ, qǐ zhòng yǔ bānyùn shèbèi
qǐzhòngjī: Bāokuò qiáo shì qǐzhòngjī, mén shì qǐzhòngjī, tǎ shì qǐzhòngjī děng, yòng yú diàozhuāng hé bānyùn zhòngxíng wùliào hé shèbèi.
Chāchē: Yòng yú zài cāngkù huò shēngchǎn xiànchǎng bānyùn huòwù, bāokuò diàndòng chāchē, nèirán chāchē děng.
Shǒutuīchē: Xiǎoxíng, qīngbiàn de bānyùn gōngjù, shìyòng yú duǎn jùlí huò qīng liàng huòwù de bānyùn.
Shūsòng dài: Zìdònghuà shēngchǎnxiàn zhōng chángjiàn de liánxù yùnshū shèbèi, yòng yú jiāng wùliào cóng yīgè gōngzuòzhàn shūsòng dào lìng yīgè gōngzuòzhàn.
Liù, jiǎncè shèbèi
zhìliàng jiǎncè shèbèi: Rú yìngdù jì, cè hòu yí, xiǎnwéijìng děng, yòng yú jiǎncè chǎnpǐn de wùlǐ hé huàxué xìngzhì, quèbǎo chǎnpǐn zhí liàng.
Cèliáng yíqì: Chúle qiánmiàn tí dào de liángjù wài, hái bāokuò jīguāng cè jù yí, sān zuòbiāo cèliáng jī děng gāo jīngdù cèliáng shèbèi.
Wúsǔn jiǎncè shèbèi: Rú X shèxiàn tànshāng jī, chāoshēngbō tànshāng yí děng, yòng yú zài bù pòhuài chǎnpǐn de qíngkuàng xià jiǎncè qí nèibù quēxiàn.
Qī, zìdònghuà yǔ jīqìrén shèbèi
gōngyè jīqìrén: Nénggòu zìdòng zhí háng gè zhǒng rènwù de jīqìrén, rú hànjiē jīqìrén, zhuāngpèi jīqìrén, pēntú jīqìrén děng, dàdà tígāole shēngchǎn xiàolǜ héjīngdù.
Zìdònghuà shēngchǎnxiàn: Jíchéngle duō zhǒng zìdònghuà shèbèi hé jīqìrén de shēngchǎnxiàn, nénggòu shíxiàn cóng yuáncáiliào dào chéngpǐn de quánchéng zìdònghuà shēngchǎn.
PLC(kě biānchéng luójí kòngzhì qì): Yòng yú kòngzhì zìdònghuà shèbèi hé shēngchǎnxiàn de héxīn bùjiàn, tōngguò biānchéng shíxiàn fùzá de kòngzhì luójí.
Bā, ānquán yǔ fánghù shèbèi
gèrén fánghù zhuāngbèi: Rú ānquán mào, ānquán xié, fánghù yǎnjìng, fáng chén kǒuzhào děng, yòng yú bǎohù gōngrén de shēntǐ ānquán.
Ānquán jǐngshì biāozhì: Yòng yú tíxǐng gōngrén zhùyì qiánzài de wéixiǎn hé zūnshǒu ānquán guīdìng.
Xiāofáng shèbèi: Rú mièhuǒqì, xiāofáng shuān, yānwù bàojǐng qì děng, yòng yú yùfáng hé yìngduì huǒzāi děng jǐnjí qíngkuàng.
Jiǔ, huánjìng kòngzhì shèbèi
kòngtiáo xìtǒng: Yòng yú tiáojié gōngchǎng nèi de wēndù hé shīdù, wèi gōngrén tígōng shūshì de gōngzuò huánjìng, tóngshí bǎohù shèbèi hé chǎnpǐn miǎn shòu jíduān wēndù de yǐngxiǎng.
Tōngfēng xìtǒng: Quèbǎo gōngchǎng nèi kōngqì liútōng, páichú yǒuhài qìtǐ hé fěnchén, bǎozhàng gōngrén de jiànkāng.
Chúchén shèbèi: Rú chúchén qì, bùdài chúchén qì děng, yòng yú shōují hé chǔlǐ shēngchǎn guòchéng zhōng chǎnshēng de fěnchén, bǎochí gōngchǎng qīngjié.
Zhèxiē gōngjù hé shèbèi zài gōngchǎng zhōng fāhuīzhe zhì guān zhòngyào de zuòyòng, tāmen gòngtóng gòuchéngle xiàndài gōngyè shēngchǎn de jīchǔ. Suízhe kējì de bùduàn fāzhǎn, xīn de gōngjù hé shèbèi bùduàn yǒngxiàn, wèi gōngchǎng de shēngchǎn xiàolǜ hé chǎnpǐn zhí liàng dài láile gèng dà de tíshēng.
Shí, jīngmì jiāgōng shèbèi
shùkòng jīchuáng: Bāokuò shùkòng chēchuáng, shùkòng xǐchuáng, shùkòng móchuáng děng, tōngguò yùxiān biān hǎo de chéngxù zìdòng kòngzhì dāojù de yùndòng guǐjī, shíxiàn gāo jīngdù, gāoxiàolǜ de jiāgōng.
Diàn huǒhuā jiāgōng jī: Lìyòng diàn huǒhuā fàngdiàn fǔshí jīnshǔ de yuánlǐ jìnxíng jiāgōng, shìyòng yú jiāgōng gāo yìngdù, gāo rènxìng, gāo cuìxìng děng nán jiāgōng cáiliào.
Xiàn qiēgē jī: Zhǔyào yòng yú jiāgōng jīngmì língjiàn, tōngguò xì jīnshǔ sī (tōngcháng shì mù sī huò tóng sī) zài gōngjiàn shàng zuò gāosù wǎngfù yùndòng, lìyòng diàn huǒhuā fàngdiàn fǔshí jīnshǔ de yuánlǐ jìnxíng qiēgē.
Shíyī, biǎomiàn chǔlǐ shèbèi
pēntú shèbèi: Bāokuò zìdòng pēntú xiàn, jìngdiàn pēntú jī děng, yòng yú zài gōngjiàn biǎomiàn pēntú yóuqī, túliào děng, yǐ dádào fángfǔ, měiguān děng mùdì.
Diàndù shèbèi: Tōngguò diàn huàxué fāngfǎ, zài gōngjiàn biǎomiàn dù shàng yī céng jīnshǔ huò héjīn, yǐ tígāo gōngjiàn de nài fǔshí xìng, nài mó xìng huò zhuāngshì xìng.
Rèchǔlǐ lú: Yòng yú duì gōngjiàn jìnxíng jiārè, bǎowēn hé lěngquè chǔlǐ, yǐ gǎibiàn qí jīn xiàng zǔzhī hé xìngnéng, rú tuìhuǒ, cuìhuǒ, huí huǒ děng.
Shí'èr, zhìliàng jiǎncè yǔ fēnxī shèbèi
guāngpǔ fēnxī yí: Yòng yú fēnxī cáiliào de huàxué chéngfèn hé jiégòu, chángyòng yú jīnshǔ, hé jīn děng cáiliào de jiǎncè.
Cáiliào shìyàn jī: Rú wànnéng cáiliào shìyàn jī, píláo shìyàn jī děng, yòng yú cèshì cáiliào de lìxué xìngnéng, rú lā shēn qiángdù, yāsuō qiángdù, píláo shòumìng děng.
Wúsǔn jiǎncè shèbèi (xù): Chúle qiánmiàn tí dào de X shèxiàn tànshāng jī, chāoshēngbō tànshāng yí wài, hái yǒu cífěn tànshāng jī, wōliú tànshāng yí děng, tāmen gè yǒu tèdiǎn, shìyòng yú bùtóng cáiliào hé quēxiàn de jiǎncè.
Shísān, bāozhuāng yǔ wùliú shèbèi
zìdòng bāozhuāng jī: Nénggòu zìdòng wánchéng chǎnpǐn de bāozhuāng guòchéng, rú fēngkǒu, dǎbāo, tiē biāo děng, tígāo bāozhuāng xiàolǜ hé yīzhì xìng.
Tiáomǎ yǔ RFID xìtǒng: Yòng yú chǎnpǐn de zhuīzōng hé guǎnlǐ, tōngguò sǎomiáo tiáomǎ huò RFID biāoqiān, kěyǐ kuàisù huòqǔ chǎnpǐn de shēngchǎn xìnxī, kùcún zhuàngtài děng.
Zìdònghuà cāngchú xìtǒng: Rú lìtǐ cāngkù, zìdòng dǎo yǐn chē (AGV) děng, nénggòu shíxiàn huòwù de zìdòng cún qǔ hé bānyùn, tígāo cāngchú xiàolǜ hé zhǔnquè xìng.
Shísì, huánbǎo yǔ jiénéng shèbèi
fèishuǐ chǔlǐ shèbèi: Yòng yú chǔlǐ gōngchǎng páifàng de fèishuǐ, qùchú qízhōng de yǒuhài wùzhí, dádào páifàng biāozhǔn huò huíshōu lìyòng.
Fèiqì chǔlǐ shèbèi: Rú chúchén qì, tuōliú tuōxiāo shèbèi děng, yòng yú chǔlǐ gōngchǎng páifàng de fèiqì, jiǎnshǎo qí duì huánjìng de yǐngxiǎng.
Jiénéng shèbèi: Rú LED zhàomíng xìtǒng, gāo xiào diànjī, biànpín tiáo sù xìtǒng děng, tōngguò jiàngdī néng hào, tígāo néngyuán lìyòng xiàolǜ, shíxiàn jiénéng jiǎn pái.
Zhèxiē gōngjù hé shèbèi zài gōngchǎng zhōng de yìngyòng bùjǐn tígāole shēngchǎn xiàolǜ hé chǎnpǐn zhí liàng, hái cùjìnle huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn. Suízhe jìshù de bùduàn jìnbù, gōngchǎng zhōng de gōngjù hé shèbèi jiāng bùduàn gēngxīn huàndài, wèi gōngyè shēngchǎn dài lái gèng duō de biànlì hé xiàoyì.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng
Cuốn sách Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu hữu ích dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật, đặc biệt là trong môi trường công xưởng. Sách không chỉ cung cấp những từ vựng và mẫu câu phiên dịch thông dụng mà còn giới thiệu các công cụ, máy móc thường gặp, giúp người học nắm bắt nhanh chóng và áp dụng hiệu quả vào thực tế công việc.
Nội dung của cuốn sách được biên soạn theo từng chủ đề cụ thể, từ các công cụ cơ bản như búa, cờ lê, đến các thiết bị phức tạp hơn như máy hàn, máy cắt. Mỗi phần đều có phần dịch từ vựng, giải thích ý nghĩa cùng với ví dụ minh họa rõ ràng, dễ hiểu. Đặc biệt, sách còn tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp và phiên dịch chính xác, đáp ứng yêu cầu của môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực giảng dạy và phiên dịch tiếng Trung, đã chắt lọc và trình bày kiến thức một cách khoa học, logic. Đây sẽ là nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành công nghiệp và phiên dịch.
Cuốn sách Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng còn có cấu trúc trình bày hợp lý, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên. Những người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật có thể dễ dàng tiếp cận với các thuật ngữ và mẫu câu cơ bản, trong khi những người đã có kinh nghiệm sẽ tìm thấy các nội dung nâng cao giúp bổ sung kiến thức và kỹ năng chuyên sâu hơn.
Bên cạnh đó, sách cũng cung cấp các đoạn hội thoại mẫu trong môi trường công xưởng, giúp người học làm quen với ngữ cảnh thực tế khi giao tiếp và làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Những tình huống như hướng dẫn sử dụng thiết bị, trao đổi về quy trình sản xuất hay xử lý các sự cố kỹ thuật đều được trình bày cụ thể và chi tiết. Điều này giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ và đa văn hóa.
Không chỉ là một cuốn sách về phiên dịch thông thường, Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng còn là một cẩm nang hữu ích trong việc học tiếng Trung chuyên ngành công nghiệp. Với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp biên soạn, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một công cụ hỗ trợ học tập và làm việc đáng giá cho những ai mong muốn thành thạo tiếng Trung trong môi trường công xưởng, từ đó mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp trong ngành kỹ thuật và công nghiệp.
Dưới đây là các bài giảng trước, các bạn xem trong các link sau đây:
Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng
Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu
Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê định kỳ hàng tháng hàng tồn kho chứa nguyên phụ liệu và kiểm kê tại Xưởng sản xuất
Phiên dịch tiếng Trung Chi phí sản xuất trong Tháng
Phiên dịch tiếng Trung Giá thành sản phẩm và Chi phí sản xuất
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Last edited: