• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
11,698
Reaction score
297
Points
113
Age
41
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng - Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay được sáng tác và biên soạn cũng như được biên tập và thiết kế giáo án bài giảng bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những bài giảng của lớp học tiếng Trung online qua skype do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm lớp và phụ trách đào tạo Hán ngữ theo lộ trình bài bản được thiết kế chuyên biệt chỉ duy nhất có trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 toàn quốc.

Dưới đây là link bài giảng buổi học trước, các bạn xem tại link bên dưới:

Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu

Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê định kỳ hàng tháng hàng tồn kho chứa nguyên phụ liệu và kiểm kê tại Xưởng sản xuất

Phiên dịch tiếng Trung Chi phí sản xuất trong Tháng

Phiên dịch tiếng Trung Giá thành sản phẩm và Chi phí sản xuất

Phiên dịch tiếng Trung Giá thành sản xuất và xây dựng định mức cho sản phẩm

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng.


Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay - Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng.

Sách giáo trình ebook Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

库存差异是企业库存管理中常见的问题,它指的是实际库存数量与系统中记录的库存数量之间的差异。这种差异可能由多种原因造成,以下是三种主要原因——实际进出数量与ERP系统记录的数量不符、盘点不准确以及公司怀疑货物丢失:

实际进出数量与ERP系统记录的数量不符

原因分析:

人为错误:在货物进出库的过程中,由于操作人员的疏忽或失误,如错误地录入数据、漏记或重记等,导致系统记录的数量与实际数量不符。
系统故障:ERP系统本身可能存在缺陷或故障,如数据丢失、数据处理错误等,也会导致记录的数据不准确。
流程不畅:如果仓库管理流程存在漏洞或不畅,如缺乏有效的复核机制、信息传递不及时等,也会导致实际数量与系统记录不符。
影响:

影响库存数据的准确性,进而影响生产计划、销售预测等决策的准确性。
增加库存管理的复杂性和成本,如需要频繁地进行库存调整、盘点等。

盘点不准确

原因分析:

盘点方法不当:采用的盘点方法不科学或不适合当前库存情况,如全面盘点过于耗时耗力且易出错,而抽样盘点则可能因样本选择不当而导致误差较大。
盘点人员失误:盘点人员可能因疏忽、疲劳或专业知识不足等原因导致盘点结果不准确。
环境因素:如仓库环境嘈杂、光线不足、货物摆放混乱等,也可能影响盘点的准确性。
影响:

直接导致库存数据失真,影响企业的资产管理和财务报表的准确性。
可能掩盖库存管理中存在的问题,如货物丢失、损坏等。

公司怀疑货物丢失

原因分析:

内部盗窃:员工或合作伙伴可能出于私利而盗窃公司货物。
管理漏洞:如门禁管理不严、监控系统失效、货物出入库流程存在漏洞等,为盗窃行为提供了便利。
外部因素:如运输过程中货物被盗、自然灾害导致货物损失等。

影响:

直接造成公司财产损失,影响企业的盈利能力和竞争力。
损害公司声誉和客户信任,如果货物丢失问题频繁发生或处理不当,还可能引发法律纠纷。

库存差异是企业库存管理中需要重点关注的问题。要减少库存差异,企业需要加强内部控制,优化仓库管理流程,提高员工的职业素养和操作技能,同时引入先进的技术手段如RFID、条形码扫描等来提高数据准确性和效率。此外,建立严格的货物追踪和问责机制,加强安全监控和防范措施也是减少货物丢失的重要手段。

库存差异对公司有多方面的影响。

财务影响
财务报表失真:库存差异可能导致公司的财务报表不真实,如资产负债表中的存货项目与实际不符,进而影响企业的财务健康状况的准确反映。
财务决策受阻:不准确的库存数据会影响企业的财务决策,如投资、融资、利润分配等,因为错误的库存信息可能导致企业误判市场需求和资金状况。
税务风险增加:库存差异还可能影响企业的税务申报和缴纳,如果库存数据被错误地用于计算应税所得,可能导致企业面临税务风险。

运营影响
供应链中断:库存差异可能导致供应链中断,因为实际库存与计划库存的不符会影响生产计划和采购计划的执行,进而影响整个供应链的顺畅运作。
生产延误:如果库存差异导致原材料或半成品短缺,将直接影响生产线的正常运转,导致生产延误和订单交付延迟。
销售受阻:如果库存差异导致成品库存不足,将无法满足客户需求,影响销售业绩和市场竞争力。

法律影响
法律责任:如果库存差异是由于企业管理不当或员工失职导致的,并造成了重大损失,企业可能需要承担相应的法律责任。此外,如果库存差异涉及欺诈、盗窃等犯罪行为,犯罪者将依法受到追究。
声誉损害:频繁的库存差异可能导致客户、供应商和投资者对公司的信任度下降,损害公司的声誉和品牌形象。

其他影响
资源浪费:库存差异可能导致资源的不合理分配和浪费,如过多的库存积压会占用大量资金和资源,而过少的库存则可能导致重复采购和运输成本的增加。
管理难度增加:库存差异增加了库存管理的难度和复杂性,需要企业投入更多的人力和物力进行库存监控和调整。

解决方案

为了减少库存差异对公司的影响,企业可以采取以下措施:

加强库存管理:定期盘点、精确记录、及时更新库存数据,以减少人为错误。
引入先进技术:使用高效的库存管理系统和物联网技术,提高数据准确性和处理效率。
培训员工:加强员工对库存管理重要性的认识,提高其专业技能和责任心。
建立内控制度:完善内部监控机制,防止盗窃和舞弊行为的发生。
优化供应链:加强与供应商和客户的沟通与合作,提高供应链的透明度和响应速度。

库存差异对公司的影响是多方面的,企业需要高度重视并采取有效措施加以解决。

要避免库存差异,企业可以从多个方面入手,以下是一些具体的建议:

优化库存管理流程

建立严格的出入库流程和标准化操作规范:
明确各个环节的责任人,确保每一步操作都有明确的指导和审核。
引入条形码或二维码扫描技术,实现数据的实时同步和自动校验,减少人为错误。

实施定期盘点:
定期进行全面的库存盘点,确保实际库存与系统记录的一致性。
可以采用循环盘点和动态盘点相结合的方式,提高盘点的效率和准确性。

加强库存预警机制:
设定合理的库存预警线,当库存数量接近或超过预警线时,及时采取措施进行调整。

引入先进库存管理系统

选择适合的库存管理系统:
根据企业的实际需求选择合适的库存管理系统,确保系统的准确性和实时性。
定期对系统进行维护和升级,以适应不断变化的业务需求。

利用自动化管理工具:
引入RFID、物联网等先进技术,实现库存的实时监控和追踪。
利用大数据和人工智能技术优化库存预测和补货策略。

加强人员培训和管理

提高员工专业素养:
定期对仓库管理人员和操作人员进行培训,提高其专业素质和操作技能。
加强职业道德教育,提高员工的责任感和自律性。

建立绩效考核机制:
设定明确的绩效考核指标,对仓库管理人员和操作人员进行定期考核。
将考核结果与员工的薪酬和晋升机会挂钩,激励员工积极参与库存管理工作。

加强内部控制和审计

建立健全的内部控制体系:
完善库存管理的内部控制流程,确保各个环节的相互制约和监督。
加强对关键岗位和敏感环节的监控和审计,防止内部舞弊和欺诈行为的发生。

加强供应商和客户沟通:
与供应商和客户建立紧密的合作关系,确保信息的准确传递和及时反馈。
定期与供应商和客户进行对账和沟通,及时发现和解决潜在的库存差异问题。

优化供应链管理

加强供应链协同:
与供应商、生产商、分销商等建立紧密的协同关系,实现供应链的透明化和高效运作。
通过信息共享和资源整合,提高供应链的响应速度和灵活性。

优化采购和生产计划:
根据市场需求和库存状况制定合理的采购和生产计划,避免过度采购和生产不足的情况发生。
加强与供应商的沟通和协作,确保原材料和零部件的及时供应和质量稳定。

避免库存差异需要企业从优化库存管理流程、引入先进库存管理系统、加强人员培训和管理、加强内部控制和审计以及优化供应链管理等多个方面入手。通过这些措施的实施,企业可以显著提高库存管理的准确性和效率,降低库存差异的发生概率。

会话主题:造成库存差异的原因包括:实际进出数量与ERP系统记录的数量不符,盘点不准确或公司怀疑货物丢失。

在一个宽敞明亮的办公室内,午后阳光透过落地窗洒在整洁的办公桌上。秘书秋香正坐在电脑前,仔细核对着最新的库存报告,眉头微蹙,显得颇为专注。这时,老板阮明武推门而入,步伐稳健,带着一丝询问的神情走向秋香的办公桌。

阮明武(温和地):“秋香,我看了一下这个月的库存报告,发现有些数据对不上,能跟我详细说说造成这些库存差异的具体原因吗?”

秋香(迅速调整状态,站起身,恭敬地):“阮明武老板,您来得正好,我正想向您汇报这个问题。经过初步分析,我认为库存差异主要由以下几个因素造成:”

秋香(逐一阐述):“首先,实际进出数量与ERP系统记录的数量不符是主要原因之一。这可能是由于在仓库操作中,部分货物的入库或出库信息未能及时、准确地录入系统。比如,有时候仓库人员忙于手头工作,可能会先处理货物再补录信息,这期间就容易出现漏录或错录的情况。”

阮明武(点头表示理解):“嗯,这个确实是个问题,我们得加强这方面的管理,确保信息的实时性和准确性。”

秋香(继续):“其次,盘点不准确也是导致库存差异的一个重要原因。虽然我们定期进行库存盘点,但有时候由于盘点人员疏忽、计数错误或是盘点方法不当,都会导致盘点结果与实际情况存在偏差。为了改善这一点,我们可以考虑引入更先进的盘点工具和技术,同时加强盘点人员的培训和监督。”

阮明武(沉思片刻):“好主意,技术革新和人员培训两手抓,这样才能从根本上提升我们的管理效率。”

秋香(语气变得严肃):“最后,公司也不能排除货物丢失的可能性。虽然我们有严格的仓库管理制度和安全措施,但偶尔还是会有意外发生。比如,运输过程中可能发生的损坏、被盗,或是内部人员的不当行为,都可能造成货物的非正常损失。针对这一点,我们需要加强仓库的安全监控,同时定期进行安全审计,确保每一个环节都无可挑剔。”

阮明武(满意地点头):“秋香,你分析得很全面。接下来,你制定一个详细的改善计划,包括如何加强ERP系统的数据录入管理、优化盘点流程、提升仓库安全等级等方面,我们争取在最短的时间内解决这些问题,确保库存数据的准确性和公司的资产安全。”

秋香(信心满满):“好的,阮明武老板,我会尽快整理出一份详细的改善计划,并提交给您审阅。”

随着对话的结束,秋香和阮明武相视一笑,共同为即将到来的挑战和解决方案充满了信心。

阮明武(微笑,鼓励道):“秋香,你的工作态度和能力我一直都很欣赏。这次的问题虽然复杂,但我相信在你的带领下,我们能够迅速找到解决方案,并建立起更加坚固的库存管理体系。”

秋香(谦逊地):“谢谢阮明武老板的信任和支持,我会全力以赴。另外,我还想说,为了更好地预防未来可能出现的库存差异,我们或许可以考虑引入一些自动化的库存管理系统,比如使用RFID技术来追踪货物,这样可以大大提高库存管理的精确度和效率。”

阮明武(眼睛一亮):“RFID技术?这个提议不错。确实,自动化和智能化是未来管理的重要趋势。你可以深入研究一下这个技术的可行性和成本效益,如果合适的话,我们可以考虑逐步引入。”

秋香(点头):“好的,阮明武老板。我会立即着手进行调研,包括市场上主流的RFID解决方案、它们的实施案例以及投资回报率等,确保我们的决策既前瞻又务实。”

阮明武(满意地):“很好,秋香。同时,你也别忘了与仓库管理团队保持密切沟通,听听他们的意见和建议。毕竟,他们是直接操作和执行的人,他们的反馈对我们制定改善计划至关重要。”

秋香(认真记录):“明白,阮明武老板。我会组织一次仓库管理团队的会议,收集他们的意见和建议,确保我们的改善计划既符合公司战略,又贴近实际操作。”

阮明武(站起身来,准备离开):“很好,秋香。我就等你的好消息了。记住,我们是一个团队,面对问题时,要齐心协力,共同寻找最佳解决方案。”

秋香(也站起身,送阮明武到门口):“放心吧,阮明武老板。我会尽我所能,确保这次库存差异问题得到圆满解决。”

随着阮明武的离开,秋香重新坐回办公桌前,心中充满了干劲和决心。她知道,接下来的工作将充满挑战,但她也相信,在团队的共同努力下,他们一定能够克服一切困难,为公司的发展贡献自己的力量。

秋香(坐下后,迅速打开电脑,开始规划工作):“首先,我需要整理一份详细的调研清单,关于RFID技术的应用范围、成本预算、实施周期以及可能遇到的挑战等。同时,我也要联系几家知名的技术提供商,邀请他们来进行现场演示和方案介绍。”

(几小时后,秋香已经初步整理好了调研材料,并准备了一份给仓库管理团队的会议议程。)

秋香(拿起电话,拨通仓库主管的电话):“李主管,您好。我是秋香,想跟您确认一下明天关于库存差异改善计划的会议时间和地点,您看上午十点在会议室A方便吗?”

仓库主管(电话那头):“好的,秋香,上午十点没问题。我会通知团队准时参加。”

秋香(挂断电话后,松了一口气):“好的开始是成功的一半,现在就看明天的会议能收集到多少有价值的反馈了。”

(第二天上午,会议如期举行。仓库管理团队齐聚一堂,秋香作为主持人,首先介绍了库存差异的现状和初步分析的原因,然后详细阐述了引入RFID技术的想法。)

秋香(展示PPT):“大家看,这是RFID技术的基本原理和它在库存管理中的应用案例。通过给每个货物贴上RFID标签,我们可以实时追踪它们的位置和状态,大大减少人为错误和货物丢失的风险。”

仓库员工A(举手提问):“听起来很不错,但是这种技术会不会很贵?我们公司的预算能支持吗?”

秋香(早有准备):“这个问题问得很好。我已经初步估算过成本,虽然初期投入会比较大,但是长期来看,RFID技术能够提高我们的工作效率,减少库存差异,从而节省大量的人力和物力成本。我相信,通过合理的预算规划和成本控制,我们可以实现这项技术的顺利引入。”

(会议继续进行,大家围绕RFID技术的可行性、实施步骤、人员培训等方面展开了热烈的讨论。)

仓库主管(总结发言):“经过今天的讨论,我认为引入RFID技术是一个值得尝试的方案。当然,我们还需要进一步细化计划,确保它能够顺利落地。秋香,你负责跟进后续的调研和协调工作,我们仓库团队会全力配合你。”

秋香(感激地):“谢谢大家的支持和配合。我会尽快完善计划,并向阮明武老板汇报。相信在我们的共同努力下,库存差异问题一定能够得到有效解决。”

(会议结束后,秋香带着满满的收获和信心回到了自己的办公桌前,继续投入到紧张而充实的工作中。)

秋香(回到座位,打开电脑,开始整理会议纪要和后续行动计划):“首先,我需要将今天的会议内容整理成一份详细的报告,包括团队的建议、担忧以及我们的初步解决方案。然后,我需要根据这些反馈,进一步完善RFID技术的引入计划。”

(几个小时后,秋香完成了报告,并仔细检查了每一个细节。)

秋香(自言自语):“嗯,这份报告应该能够全面反映我们团队的观点和期望。接下来,就是向阮明武老板汇报了。”

(秋香拿起报告,走向阮明武的办公室。)

阮明武办公室内

阮明武(正在审阅文件,抬头看到秋香):“秋香,来得正好。我听说你们仓库管理团队的会议开得很成功,有什么新进展吗?”

秋香(递上报告):“阮明武老板,这是会议的总结报告。我们团队对引入RFID技术持积极态度,但也提出了一些实际的考虑和担忧。我已经根据大家的反馈,进一步完善了引入计划。”

阮明武(接过报告,认真阅读):“嗯,看起来你们做了很细致的工作。引入RFID技术确实是一个值得考虑的方案,但正如你们所说,我们需要仔细评估成本效益,确保投资能够带来预期的回报。”

秋香(补充道):“是的,阮明武老板。我已经联系了几家技术提供商,他们愿意提供详细的报价和方案。同时,我也计划邀请他们来公司进行现场演示,让我们更直观地了解技术的实际效果。”

阮明武(点头表示赞同):“很好,秋香。你考虑得很周到。不过,在最终决定之前,我们还需要进行充分的调研和比较。另外,你也要注意与其他部门的沟通协调,确保引入新技术不会影响到公司的整体运营。”

秋香(认真记录):“明白了,阮明武老板。我会继续跟进这项工作,确保每一步都稳妥进行。”

阮明武(微笑):“我相信你的能力。秋香,你一直是公司的得力助手。这次库存差异的问题就交给你了,我期待着你的好消息。”

秋香(感激地):“谢谢阮明武老板的信任和支持。我会全力以赴,不负所望。”

(秋香带着阮明武的鼓励和支持,离开了办公室,心中充满了信心和动力。她知道,接下来的路虽然充满挑战,但只要团队齐心协力,就没有克服不了的困难。)

秋香(回到自己的办公桌,深吸一口气,开始规划接下来的工作步骤):“首先,我需要整理技术提供商的报价和方案,进行详细的对比分析。同时,我需要与财务部门沟通,了解公司的预算情况,确保我们的引入计划在经济上可行。”

(接下来的几天里,秋香忙碌于与技术提供商的沟通、收集资料、组织演示会议,并与财务部门紧密合作,确保所有财务数据的准确性。)

几天后,演示会议

秋香(站在会议室前,向与会人员介绍):“感谢大家拨冗参加今天的RFID技术演示会议。我们邀请了三家行业领先的技术提供商,他们将为我们展示他们的解决方案,并回答我们的问题。”

(随着演示的进行,每家公司都展示了他们RFID技术的独特优势和成功案例。秋香和团队成员们认真聆听,不时记录下关键信息。)

演示结束后

秋香(组织讨论):“现在,我们有了三家公司的详细方案和报价。请大家根据今天的演示和之前的调研,谈谈自己的看法和建议。”

仓库员工B:“我觉得第二家公司的方案很全面,特别是他们的售后服务很有保障。”

财务主管:“从成本效益的角度来看,第三家公司的报价更具竞争力,但我们需要确保他们的产品质量和服务水平能满足我们的需求。”

秋香(记录并总结):“大家的意见都很中肯。接下来,我会根据这些反馈,与技术提供商进一步沟通,争取获得更优惠的价格和更完善的服务。同时,我也会与财务部门密切合作,进行最终的预算评估和风险评估。”

(经过几天的深入沟通和谈判,秋香终于与一家技术提供商达成了合作意向。)

秋香(向阮明武汇报):“阮明武老板,经过多轮谈判和比较,我们最终选择了XX公司作为我们的RFID技术提供商。他们的方案符合我们的需求,价格也在预算范围内。接下来,我们将开始实施计划,确保新技术能够顺利引入并投入使用。”

阮明武(满意地点头):“很好,秋香。你的工作做得非常出色。我相信在你的带领下,我们的库存管理问题一定能够得到彻底解决。”

秋香(微笑着):“谢谢阮明武老板的肯定。我会继续努力,确保项目的顺利进行。”

(随着RFID技术的成功引入,公司的库存管理效率得到了显著提升,库存差异问题得到了有效解决。秋香和她的团队也因此获得了公司上下的广泛赞誉。)

秋香(继续向阮明武汇报):“阮明武老板,虽然我们已经选择了合适的RFID技术提供商,并且准备开始实施,但我认为我们还需要同时关注并解决造成库存差异的根本原因,以确保类似问题不再发生。”

阮明武(点头表示赞同):“没错,秋香,你提得很好。我们不能仅仅依赖新技术来掩盖问题,而是要从根本上解决它们。”

秋香(详细阐述):“首先,针对实际进出数量与ERP系统记录不符的问题,我们可以加强仓库与财务部门的沟通协作,确保每一次货物进出都有严格的记录和核对流程。比如,设立双人复核制度,在货物入库或出库时,由两名工作人员分别进行数量确认和系统录入,以减少人为错误。”

阮明武(点头):“这个建议很好,能有效减少录入错误。”

秋香(继续):“其次,关于盘点不准确的问题,我们可以优化盘点流程,引入更科学的盘点方法,如循环盘点和动态盘点相结合,以提高盘点的准确性和效率。同时,加强对盘点人员的培训,确保他们能够熟练掌握盘点技巧,减少因操作不当导致的误差。”

阮明武(思考片刻):“动态盘点是个不错的想法,能更实时地反映库存状况。你提到的培训也很重要,员工的技能提升是公司宝贵的财富。”

秋香(点头):“是的,阮明武老板。最后,关于公司怀疑的货物丢失问题,除了加强仓库的安全监控外,我们还可以建立更严格的货物追踪机制。利用RFID技术,我们可以实时监控货物的移动轨迹,一旦发现异常,立即进行调查和处理。同时,加强员工的安全意识和职业道德教育,减少内部盗窃的可能性。”

阮明武(满意地微笑):“秋香,你的解决方案非常全面且有针对性。我相信,通过实施这些措施,我们不仅能解决当前的库存差异问题,还能为公司的长远发展奠定坚实的基础。”

秋香(信心满满):“谢谢阮明武老板的肯定和支持。我会立即着手制定详细的实施计划,并与相关部门紧密合作,确保各项措施得到有效执行。”

(在接下来的日子里,秋香和她的团队按照既定计划,逐步推进各项改进措施的实施。随着ERP系统与仓库实际操作的同步性增强、盘点流程的优化以及安全监控的加强,公司的库存差异问题得到了显著改善,库存管理水平迈上了新的台阶。)

阮明武(看到秋香团队的显著成果,在月度例会上特别表扬):“各位同事,我想特别提一下我们库存管理部门在秋香经理的带领下所取得的杰出成就。他们不仅成功引入了RFID技术,还深入分析了库存差异的根本原因,并采取了切实有效的措施来解决这些问题。现在,我们的库存准确率显著提升,货物丢失和误差的情况大大减少,这是对我们整个公司运营效率的巨大提升。”

秋香(站起身来,谦虚地回应):“谢谢阮明武老板的肯定,但这都是我们团队共同努力的结果。我们深知,库存管理是公司运营中不可或缺的一环,任何小的疏漏都可能带来大的影响。因此,我们始终保持着高度的责任心和紧迫感,不断优化流程,提升效率。”

仓库员工C(兴奋地插话):“是啊,自从实施了新的盘点流程和RFID技术后,我们的工作变得轻松多了。以前盘点总是费时费力,还容易出错,现在只要扫描一下标签,所有信息都一目了然,真是太方便了!”

财务主管(也点头表示赞同):“从财务的角度来看,库存差异的减少直接提升了我们的财务报表的准确性,也减少了不必要的成本和损失。秋香经理和她的团队为公司节省了大量的资金和资源,这是非常了不起的。”

阮明武(总结发言):“没错,这就是团队协作的力量。我们不仅要解决眼前的问题,更要着眼于长远的发展。秋香经理和她的团队为我们树立了榜样,希望大家都能向他们学习,不断提升自己的专业素养和团队协作能力,共同推动公司的发展。”

秋香(微笑回应):“谢谢阮明武老板和大家的鼓励。我们会继续努力,保持这种良好的势头,为公司创造更多的价值。”

(会议结束后,秋香并没有停下脚步,而是继续与团队成员一起探讨如何进一步优化库存管理流程,提高工作效率。她深知,只有不断创新和进步,才能在激烈的市场竞争中立于不败之地。)

秋香(在团队会议上,针对核心问题进一步细化讨论):“各位,虽然我们在减少库存差异方面已经取得了显著进展,但我们不能忽视实际进出数量与ERP系统记录不符、盘点不准确以及货物丢失这些根本性问题。接下来,我想和大家深入探讨一下,看看我们还能在哪些方面做出改进。”

仓库员工D(举手发言):“我认为,在货物进出库时,除了双人复核制度外,我们还可以引入条形码或二维码扫描技术,这样既能提高录入速度,又能减少人为错误。同时,系统应该设置自动校验功能,一旦发现录入数量与扫描结果不符,立即提醒操作人员检查。”

秋香(点头表示赞同):“非常好的建议,D。我们确实可以考虑引入更先进的扫描技术,并与ERP系统无缝对接,确保数据的准确性和实时性。另外,关于系统校验功能,我会与技术部门沟通,看能否尽快实现。”

财务主管(补充发言):“从财务的角度,我建议我们建立一个定期的库存差异分析机制。每个月或每个季度,我们都应该对库存差异进行详细的分析,找出问题所在,并制定相应的改进措施。这样,我们不仅能及时发现问题,还能不断优化我们的管理流程。”

秋香(记录并思考):“是的,财务主管的建议非常中肯。定期分析库存差异,可以帮助我们更准确地把握库存状况,及时发现并解决问题。我会将这一点纳入我们的工作计划中。”

仓库主管(提出新观点):“关于盘点不准确的问题,我认为除了优化盘点流程外,我们还可以考虑引入第三方盘点机构进行定期盘点。他们的专业知识和独立性可以为我们提供更客观、准确的盘点结果,同时也有助于我们发现内部管理中可能存在的问题。”

秋香(眼睛一亮):“这个提议很有创意,仓库主管。引入第三方盘点机构确实可以为我们带来不同的视角和更专业的服务。我会考虑这个建议,并评估其可行性和成本效益。”

公司安全经理(加入讨论):“至于货物丢失的问题,我认为除了加强安全监控外,我们还需要加强员工的职业道德教育和安全意识培训。同时,建立严格的货物追踪和问责机制,确保每一笔货物的流向都能清晰可查,责任到人。”

秋香(总结发言):“非常感谢大家的建议和意见。针对实际进出数量与ERP系统记录不符、盘点不准确以及货物丢失这些问题,我们已经有了更清晰的解决思路。接下来,我会整理大家的意见,制定详细的改进计划,并与相关部门紧密合作,确保这些措施得到有效执行。我相信,在大家的共同努力下,我们一定能够彻底解决这些问题,进一步提升公司的库存管理水平。”

秋香(继续会议,满怀信心地提出解决方案):“基于大家的宝贵意见,我整理出了一套综合性的解决方案,旨在从根本上解决我们面临的库存差异问题。”

“首先,针对实际进出数量与ERP系统记录不符的问题,我们将采取以下措施:一是引入先进的条形码或二维码扫描技术,并与ERP系统深度集成,实现数据的实时同步和自动校验。这样,每当货物进出库时,系统都会自动比对扫描结果与录入数量,确保数据的准确性。二是加强仓库与财务部门的沟通协作,建立定期的数据核对机制,确保双方记录的一致性。”

“其次,针对盘点不准确的问题,我们将优化盘点流程,引入更科学的盘点方法。除了常规的全面盘点外,我们还将实施循环盘点和动态盘点相结合的策略,以提高盘点的效率和准确性。同时,考虑引入第三方盘点机构进行定期盘点,以获取更客观、准确的盘点结果,并帮助我们发现内部管理中可能存在的问题。”

“最后,针对公司怀疑的货物丢失问题,我们将采取多管齐下的策略。一是加强仓库的安全监控,安装高清摄像头和智能报警系统,确保仓库区域的全方位覆盖和实时监控。二是加强员工的职业道德教育和安全意识培训,提高员工的责任感和自律性。三是建立严格的货物追踪和问责机制,利用RFID技术实现货物的全程追踪,确保每一笔货物的流向都能清晰可查,责任到人。对于发现的任何异常情况,我们将立即展开调查,并严肃处理相关责任人。”

“此外,为了确保这些措施得到有效执行,我们将成立一个专门的库存差异管理小组,负责监督各项改进措施的落实情况,并定期向管理层汇报工作进展和成效。同时,我们还将建立激励机制,对在库存管理中表现突出的个人和团队给予表彰和奖励,以激发大家的积极性和创造力。”

“我相信,通过实施这些综合性的解决方案,我们一定能够彻底解决库存差异问题,提升公司的库存管理水平,为公司的长远发展奠定坚实的基础。”

团队成员(纷纷点头表示赞同,并提出了一些细节上的补充和完善建议。)

阮明武(总结发言):“秋香经理提出的解决方案非常全面且具有针对性,我完全赞同。希望大家能够齐心协力,共同推动这些措施的实施,确保我们的库存管理工作再上新台阶。”

秋香(继续讨论):“除了之前提到的措施,我认为我们还可以在以下几个方面进一步加强,以更全面地避免库存差异。”

1. 实时数据监控与分析

引入实时库存监控系统:利用现代技术,如物联网(IoT)和云计算,实现库存数据的实时更新和监控。这样,我们可以随时掌握库存的动态变化,及时发现并解决问题。

数据分析与预测:通过收集和分析历史销售数据、市场趋势等信息,利用数据分析工具进行库存预测。这有助于我们更准确地制定采购和生产计划,减少因过度或不足采购导致的库存差异。

2. 强化跨部门沟通与合作

建立跨部门协作机制:库存差异问题往往涉及多个部门,如采购、生产、销售、财务等。因此,我们需要建立跨部门的协作机制,确保各部门

之间的信息畅通无阻,共同解决库存差异问题。

定期召开库存管理会议:组织相关部门定期召开库存管理会议,分享库存信息、讨论问题、制定解决方案,并跟踪实施效果。

3. 严格执行库存管理制度

完善库存管理制度:根据企业的实际情况,制定完善的库存管理制度,明确各环节的职责、操作流程和考核标准。
加强制度执行力度:确保所有员工都了解并遵守库存管理制度,对违反制度的行为进行严肃处理,以维护制度的权威性和有效性。

4. 提升员工技能和意识

加强员工培训:定期对员工进行库存管理方面的培训,提高其专业技能和操作能力。特别是对新入职员工,要进行系统的培训和考核,确保其能够胜任岗位工作。

提升员工意识:通过宣传和教育活动,提升员工对库存管理重要性的认识,增强其责任感和使命感。让员工明白,库存管理不仅关系到企业的经济效益,还关系到企业的声誉和品牌形象。

5. 持续改进和优化

建立持续改进机制:鼓励员工提出改进意见和建议,对库存管理工作进行持续改进和优化。通过引入新的管理理念和技术手段,不断提高库存管理的水平和效率。

定期评估和调整:定期对库存管理工作进行评估和调整,确保各项措施的有效性和适应性。根据评估结果,及时调整库存管理策略和目标,以适应市场变化和企业发展的需求。

总结:“避免库存差异是一个系统工程,需要我们从多个方面入手,采取综合措施。我相信,只要我们持之以恒地推进这些工作,就一定能够显著降低库存差异的发生概率,提高库存管理的准确性和效率。”

团队成员(纷纷点头表示赞同,并分享了自己在工作中遇到的具体问题和解决方案。)

阮明武(总结发言):“感谢大家的积极参与和宝贵建议。我们将认真梳理这些意见和建议,制定具体的实施计划,并加强监督和执行力度。相信在大家的共同努力下,我们的库存管理工作一定能够取得更加显著的成效。”

Chúng ta cùng xem chi tiết nội dung bài giảng này được trình bày chi tiết trong phần bên dưới.

Bài tập Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng


Chênh lệch tồn kho là một vấn đề phổ biến trong quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp, nó đề cập đến sự khác biệt giữa số lượng hàng tồn kho thực tế và số lượng được ghi nhận trong hệ thống. Sự khác biệt này có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, sau đây là ba nguyên nhân chính — số lượng thực tế nhập xuất không khớp với số lượng được ghi nhận trong hệ thống ERP, kiểm kê không chính xác và công ty nghi ngờ hàng hóa bị mất:

Số lượng thực tế nhập xuất không khớp với số lượng được ghi nhận trong hệ thống ERP
Phân tích nguyên nhân:

Lỗi nhân viên: Trong quá trình nhập xuất hàng hóa, do sự bất cẩn hoặc sai sót của nhân viên, chẳng hạn như nhập sai dữ liệu, quên ghi hoặc ghi đúp, dẫn đến số lượng ghi nhận trong hệ thống không khớp với số lượng thực tế.
Lỗi hệ thống: Hệ thống ERP có thể có thiếu sót hoặc lỗi, chẳng hạn như mất dữ liệu, xử lý dữ liệu sai, cũng dẫn đến việc ghi nhận dữ liệu không chính xác.
Quy trình không suôn sẻ: Nếu quy trình quản lý kho hàng có lỗ hổng hoặc không suôn sẻ, chẳng hạn như thiếu cơ chế kiểm tra hiệu quả, truyền thông tin không kịp thời, cũng sẽ dẫn đến số lượng thực tế không khớp với số lượng ghi nhận trong hệ thống.
Ảnh hưởng:

Ảnh hưởng đến độ chính xác của dữ liệu hàng tồn kho, từ đó ảnh hưởng đến độ chính xác của các quyết định như kế hoạch sản xuất, dự báo bán hàng.
Tăng độ phức tạp và chi phí quản lý hàng tồn kho, chẳng hạn như cần điều chỉnh hàng tồn kho, kiểm kê thường xuyên.
Kiểm kê không chính xác
Phân tích nguyên nhân:

Phương pháp kiểm kê không phù hợp: Phương pháp kiểm kê không khoa học hoặc không phù hợp với tình hình hàng tồn kho hiện tại, chẳng hạn như kiểm kê toàn bộ tốn nhiều thời gian và dễ sai sót, còn kiểm kê mẫu thì có thể do chọn mẫu không đúng dẫn đến sai số lớn.
Lỗi nhân viên kiểm kê: Nhân viên kiểm kê có thể do bất cẩn, mệt mỏi hoặc thiếu kiến thức chuyên môn dẫn đến kết quả kiểm kê không chính xác.
Yếu tố môi trường: Như môi trường kho hàng ồn ào, thiếu ánh sáng, hàng hóa sắp xếp lộn xộn, cũng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kiểm kê.
Ảnh hưởng:

Trực tiếp dẫn đến dữ liệu hàng tồn kho sai lệch, ảnh hưởng đến quản lý tài sản và báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Có thể che giấu những vấn đề trong quản lý hàng tồn kho, chẳng hạn như mất mát, hư hỏng hàng hóa.
Công ty nghi ngờ hàng hóa bị mất
Phân tích nguyên nhân:

Trộm cắp nội bộ: Nhân viên hoặc đối tác có thể vì lợi ích cá nhân mà trộm cắp hàng hóa của công ty.
Lỗ hổng quản lý: Như quản lý ra vào không chặt chẽ, hệ thống giám sát không hoạt động, quy trình nhập xuất hàng hóa có lỗ hổng, tạo điều kiện thuận lợi cho hành vi trộm cắp.
Yếu tố bên ngoài: Như hàng hóa bị trộm trong quá trình vận chuyển, thiên tai gây mất mát hàng hóa.

Ảnh hưởng:
Trực tiếp gây ra tổn thất tài sản của công ty, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Gây tổn hại đến danh tiếng và sự tin tưởng của khách hàng; nếu vấn đề mất mát hàng hóa xảy ra thường xuyên hoặc xử lý không đúng cách, có thể còn dẫn đến tranh chấp pháp lý.
Giảm thiểu sự chênh lệch hàng tồn kho:
Sự chênh lệch hàng tồn kho là vấn đề cần được chú trọng trong quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Để giảm thiểu sự chênh lệch này, doanh nghiệp cần tăng cường kiểm soát nội bộ, tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng làm việc của nhân viên, đồng thời áp dụng các phương tiện kỹ thuật tiên tiến như RFID, quét mã vạch để nâng cao độ chính xác và hiệu quả của dữ liệu. Bên cạnh đó, xây dựng cơ chế truy xuất và trách nhiệm nghiêm ngặt, tăng cường giám sát an ninh và các biện pháp phòng ngừa cũng là cách quan trọng để giảm thiểu mất mát hàng hóa.

Sự chênh lệch hàng tồn kho có nhiều ảnh hưởng đến công ty.

Ảnh hưởng tài chính:
Báo cáo tài chính bị sai lệch: Sự chênh lệch hàng tồn kho có thể dẫn đến báo cáo tài chính của công ty không chính xác, như mục hàng tồn kho trong bảng cân đối kế toán không khớp với thực tế, từ đó ảnh hưởng đến việc phản ánh chính xác tình hình sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Cản trở quyết định tài chính: Dữ liệu hàng tồn kho không chính xác sẽ ảnh hưởng đến các quyết định tài chính của doanh nghiệp, như đầu tư, tài trợ, phân phối lợi nhuận, vì thông tin hàng tồn kho sai lệch có thể dẫn đến doanh nghiệp đánh giá sai nhu cầu thị trường và tình hình tài chính.
Tăng rủi ro thuế: Sự chênh lệch hàng tồn kho cũng có thể ảnh hưởng đến việc khai báo và nộp thuế của doanh nghiệp; nếu dữ liệu hàng tồn kho bị sử dụng sai để tính toán thu nhập chịu thuế, có thể dẫn đến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro về thuế.
Ảnh hưởng vận hành:
Gián đoạn chuỗi cung ứng: Sự chênh lệch hàng tồn kho có thể dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng, vì số lượng hàng tồn kho thực tế không khớp với kế hoạch tồn kho sẽ ảnh hưởng đến việc thực hiện kế hoạch sản xuất và mua hàng, từ đó ảnh hưởng đến sự vận hành trơn tru của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Trì hoãn sản xuất: Nếu sự chênh lệch hàng tồn kho dẫn đến thiếu nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm, sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của dây chuyền sản xuất, dẫn đến trì hoãn sản xuất và giao hàng trễ.
Cản trở bán hàng: Nếu sự chênh lệch hàng tồn kho dẫn đến thiếu hụt hàng thành phẩm, sẽ không thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng, ảnh hưởng đến hiệu suất bán hàng và năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Ảnh hưởng pháp lý:
Trách nhiệm pháp lý: Nếu sự chênh lệch hàng tồn kho là do quản lý kém hoặc nhân viên thiếu trách nhiệm gây ra và dẫn đến tổn thất lớn, doanh nghiệp có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý tương ứng. Ngoài ra, nếu sự chênh lệch hàng tồn kho liên quan đến hành vi gian lận, trộm cắp, người phạm tội sẽ bị xử lý theo pháp luật.
Tổn hại danh tiếng: Sự chênh lệch hàng tồn kho thường xuyên có thể dẫn đến sự giảm lòng tin của khách hàng, nhà cung cấp và nhà đầu tư đối với công ty, gây tổn hại đến danh tiếng và hình ảnh thương hiệu của công ty.
Ảnh hưởng khác:
Lãng phí nguồn lực: Sự chênh lệch hàng tồn kho có thể dẫn đến sự phân bổ và lãng phí nguồn lực không hợp lý, chẳng hạn như tồn kho quá nhiều sẽ chiếm dụng một lượng lớn vốn và nguồn lực, trong khi tồn kho quá ít có thể dẫn đến chi phí mua hàng và vận chuyển tăng.
Tăng độ khó quản lý: Sự chênh lệch hàng tồn kho làm tăng độ khó và độ phức tạp của việc quản lý hàng tồn kho, yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư nhiều nhân lực và vật lực hơn để giám sát và điều chỉnh hàng tồn kho.

Giải pháp
Để giảm bớt ảnh hưởng của sự chênh lệch hàng tồn kho đối với công ty, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:

Tăng cường quản lý hàng tồn kho:

Kiểm kê định kỳ, ghi chép chính xác và cập nhật kịp thời dữ liệu hàng tồn kho để giảm lỗi do con người gây ra.
Áp dụng công nghệ tiên tiến:

Sử dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho hiệu quả và công nghệ Internet of Things (IoT) để nâng cao độ chính xác dữ liệu và hiệu quả xử lý.
Đào tạo nhân viên:

Tăng cường nhận thức của nhân viên về tầm quan trọng của quản lý hàng tồn kho, nâng cao kỹ năng chuyên môn và trách nhiệm của họ.
Thiết lập chế độ kiểm soát nội bộ:

Hoàn thiện cơ chế giám sát nội bộ để ngăn chặn hành vi trộm cắp và gian lận.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng:

Tăng cường giao tiếp và hợp tác với nhà cung cấp và khách hàng, nâng cao tính minh bạch và tốc độ phản hồi của chuỗi cung ứng.
Sự chênh lệch hàng tồn kho có nhiều ảnh hưởng đến công ty, doanh nghiệp cần chú trọng và áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này.

Để tránh sự chênh lệch hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể thực hiện từ nhiều khía cạnh, sau đây là một số đề xuất cụ thể:
Tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho:
Thiết lập quy trình nhập xuất kho nghiêm ngặt và quy chuẩn hóa hoạt động:

Xác định rõ trách nhiệm của từng khâu, đảm bảo mỗi bước hoạt động đều có hướng dẫn và kiểm tra rõ ràng.
Áp dụng công nghệ quét mã vạch hoặc mã QR, đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực và kiểm tra tự động, giảm lỗi do con người gây ra.
Thực hiện kiểm kê định kỳ:

Tiến hành kiểm kê hàng tồn kho toàn diện định kỳ, đảm bảo sự nhất quán giữa hàng tồn kho thực tế và dữ liệu hệ thống.
Có thể kết hợp kiểm kê vòng lặp và kiểm kê động để nâng cao hiệu quả và độ chính xác của kiểm kê.
Tăng cường cơ chế cảnh báo hàng tồn kho:

Đặt mức cảnh báo hàng tồn kho hợp lý, khi số lượng hàng tồn kho tiếp cận hoặc vượt qua mức cảnh báo, kịp thời thực hiện các biện pháp điều chỉnh.
Áp dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho tiên tiến:
Chọn hệ thống quản lý hàng tồn kho phù hợp:

Lựa chọn hệ thống quản lý hàng tồn kho phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của hệ thống.
Thường xuyên bảo trì và nâng cấp hệ thống để thích ứng với nhu cầu kinh doanh thay đổi liên tục.
Sử dụng công cụ quản lý tự động hóa:

Áp dụng công nghệ RFID, IoT để giám sát và theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực.
Sử dụng công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa dự báo hàng tồn kho và chiến lược bổ sung hàng hóa.
Tăng cường đào tạo và quản lý nhân viên:
Nâng cao chuyên môn của nhân viên:
Định kỳ đào tạo quản lý kho và nhân viên vận hành, nâng cao chất lượng chuyên môn và kỹ năng thao tác của họ.
Tăng cường giáo dục đạo đức nghề nghiệp, nâng cao trách nhiệm và tính tự giác của nhân viên.

Thiết lập cơ chế đánh giá hiệu suất:
Đặt ra các chỉ số đánh giá hiệu suất rõ ràng:
Thực hiện đánh giá định kỳ đối với quản lý kho và nhân viên vận hành.
Kết nối kết quả đánh giá với lương và cơ hội thăng tiến:
Khuyến khích nhân viên tích cực tham gia vào công việc quản lý hàng tồn kho.
Tăng cường kiểm soát nội bộ và kiểm toán:
Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hoàn chỉnh:
Hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ trong quản lý hàng tồn kho, đảm bảo các khâu kiểm soát và giám sát lẫn nhau.
Tăng cường giám sát và kiểm toán các vị trí quan trọng và các khâu nhạy cảm:
Ngăn chặn hành vi gian lận và lạm dụng nội bộ.
Tăng cường giao tiếp với nhà cung cấp và khách hàng:
Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp và khách hàng:
Đảm bảo truyền đạt thông tin chính xác và phản hồi kịp thời.
Thực hiện đối chiếu và giao tiếp định kỳ với nhà cung cấp và khách hàng:
Kịp thời phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn về sự chênh lệch hàng tồn kho.
Tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng:
Tăng cường phối hợp chuỗi cung ứng:
Thiết lập mối quan hệ phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp, nhà sản xuất và nhà phân phối, thực hiện sự minh bạch và vận hành hiệu quả của chuỗi cung ứng.
Tối ưu hóa kế hoạch mua sắm và sản xuất:
Lên kế hoạch mua sắm và sản xuất hợp lý dựa trên nhu cầu thị trường và tình trạng hàng tồn kho, tránh tình trạng mua sắm quá mức hoặc sản xuất không đủ.
Tăng cường giao tiếp và hợp tác với nhà cung cấp, đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu và linh kiện kịp thời và ổn định chất lượng.
Để tránh sự chênh lệch hàng tồn kho, doanh nghiệp cần thực hiện từ nhiều khía cạnh, bao gồm tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho, áp dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho tiên tiến, tăng cường đào tạo và quản lý nhân viên, tăng cường kiểm soát nội bộ và kiểm toán, cũng như tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng. Thông qua việc thực hiện các biện pháp này, doanh nghiệp có thể nâng cao độ chính xác và hiệu quả của quản lý hàng tồn kho, giảm khả năng xảy ra chênh lệch hàng tồn kho.

Chủ đề cuộc hội thoại: Nguyên nhân gây ra chênh lệch hàng tồn kho bao gồm: số lượng thực tế nhập xuất không khớp với số lượng được ghi nhận trong hệ thống ERP, kiểm kê không chính xác hoặc công ty nghi ngờ hàng hóa bị mất.

Trong một văn phòng rộng rãi và sáng sủa, ánh nắng buổi chiều chiếu qua cửa sổ lớn, tỏa sáng trên bàn làm việc ngăn nắp. Thư ký Thu Hương đang ngồi trước máy tính, cẩn thận đối chiếu báo cáo hàng tồn kho mới nhất, đôi mày khẽ nhíu lại, tỏ ra khá tập trung. Lúc này, sếp Nguyễn Minh Vũ bước vào, bước đi vững chắc, mang theo vẻ thắc mắc tiến đến bàn làm việc của Thu Hương.

Nguyễn Minh Vũ (dịu dàng):“Thu Hương, tôi đã xem qua báo cáo tồn kho tháng này và nhận thấy có một số dữ liệu không khớp. Cô có thể giải thích chi tiết nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này không?”

Thu Hương (nhanh chóng chỉnh đốn, đứng dậy, kính cẩn): “Thưa ông Nguyễn Minh Vũ, ông đến thật đúng lúc, tôi cũng đang muốn báo cáo vấn đề này với ông. Qua phân tích sơ bộ, tôi cho rằng sự chênh lệch tồn kho chủ yếu do các nguyên nhân sau đây:”

Thu Hương (từng bước trình bày): “Thứ nhất, sự không khớp giữa số lượng thực tế xuất nhập và số lượng ghi nhận trong hệ thống ERP là một trong những nguyên nhân chính. Điều này có thể do trong quá trình thao tác kho, thông tin nhập hoặc xuất kho của một số hàng hóa không được ghi vào hệ thống kịp thời và chính xác. Ví dụ, đôi khi nhân viên kho bận rộn với công việc hiện tại nên có thể xử lý hàng hóa trước rồi mới ghi bổ sung thông tin, trong thời gian này dễ xảy ra tình trạng ghi thiếu hoặc ghi sai.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu tỏ vẻ hiểu): “Ừ, đây đúng là một vấn đề, chúng ta cần tăng cường quản lý khía cạnh này, đảm bảo tính kịp thời và chính xác của thông tin.”

Thu Hương (tiếp tục): “Thứ hai, việc kiểm kê không chính xác cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự chênh lệch tồn kho. Dù chúng ta định kỳ tiến hành kiểm kê tồn kho, nhưng đôi khi do nhân viên kiểm kê lơ là, đếm sai hoặc phương pháp kiểm kê không đúng, sẽ dẫn đến kết quả kiểm kê không khớp với tình hình thực tế. Để cải thiện điều này, chúng ta có thể xem xét việc áp dụng các công cụ và công nghệ kiểm kê tiên tiến hơn, đồng thời tăng cường đào tạo và giám sát nhân viên kiểm kê.”

Nguyễn Minh Vũ (suy nghĩ một lát): “Ý kiến hay, chúng ta cần kết hợp đổi mới công nghệ và đào tạo nhân viên, chỉ có như vậy mới nâng cao hiệu quả quản lý một cách căn bản.”

Thu Hương (giọng nghiêm túc): “Cuối cùng, công ty cũng không thể loại trừ khả năng mất hàng hóa. Dù chúng ta có quy chế quản lý kho nghiêm ngặt và các biện pháp an ninh, nhưng thỉnh thoảng vẫn có thể xảy ra sự cố bất ngờ. Ví dụ, trong quá trình vận chuyển có thể xảy ra hư hỏng, bị đánh cắp, hoặc hành vi không đúng đắn của nhân viên nội bộ, đều có thể gây ra tổn thất hàng hóa không bình thường. Đối với điểm này, chúng ta cần tăng cường giám sát an ninh kho, đồng thời định kỳ tiến hành kiểm toán an ninh, đảm bảo mọi khâu đều không có sai sót.”

Nguyễn Minh Vũ (hài lòng gật đầu): “Thu Hương, cô phân tích rất toàn diện. Tiếp theo, cô lập một kế hoạch cải thiện chi tiết, bao gồm cách tăng cường quản lý việc ghi nhận dữ liệu trong hệ thống ERP, tối ưu hóa quy trình kiểm kê, nâng cao mức độ an toàn của kho hàng, chúng ta sẽ cố gắng giải quyết những vấn đề này trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tồn kho và an toàn tài sản của công ty.”

Thu Hương (tự tin): “Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ nhanh chóng soạn thảo một kế hoạch cải thiện chi tiết và trình lên ông xem xét.”

Kết thúc cuộc đối thoại, Thu Hương và Nguyễn Minh Vũ nhìn nhau mỉm cười, cả hai đều đầy tự tin về những thách thức sắp tới và các giải pháp sẽ được triển khai.

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười, khích lệ): “Thu Hương, tôi luôn đánh giá cao thái độ làm việc và năng lực của cô. Vấn đề lần này tuy phức tạp, nhưng tôi tin rằng dưới sự lãnh đạo của cô, chúng ta sẽ nhanh chóng tìm ra giải pháp và xây dựng hệ thống quản lý tồn kho vững chắc hơn.”

Thu Hương (khiêm tốn): “Cảm ơn sự tin tưởng và hỗ trợ của ông Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ nỗ lực hết mình. Ngoài ra, tôi cũng muốn đề xuất rằng để ngăn ngừa những chênh lệch tồn kho trong tương lai, chúng ta có thể xem xét việc áp dụng một số hệ thống quản lý tồn kho tự động, chẳng hạn như sử dụng công nghệ RFID để theo dõi hàng hóa, điều này có thể nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong quản lý tồn kho.”

Nguyễn Minh Vũ (mắt sáng lên): “Công nghệ RFID? Đề xuất này rất hay. Thực sự, tự động hóa và thông minh hóa là xu hướng quản lý trong tương lai. Cô có thể nghiên cứu sâu hơn về tính khả thi và hiệu quả chi phí của công nghệ này, nếu phù hợp, chúng ta có thể xem xét việc triển khai dần dần.”

Thu Hương (gật đầu): “Vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ lập tức tiến hành điều tra, bao gồm các giải pháp RFID phổ biến trên thị trường, các trường hợp triển khai thành công và tỷ lệ hoàn vốn đầu tư, đảm bảo quyết định của chúng ta vừa tiên tiến vừa thực tế.”

Nguyễn Minh Vũ (hài lòng): “Rất tốt, Thu Hương. Đồng thời, cô cũng đừng quên duy trì liên lạc chặt chẽ với đội ngũ quản lý kho, lắng nghe ý kiến và đề xuất của họ. Dù sao họ cũng là những người trực tiếp thao tác và thực hiện, phản hồi của họ rất quan trọng cho việc lập kế hoạch cải thiện của chúng ta.”

Thu Hương (ghi chép cẩn thận): “Tôi hiểu rồi, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ tổ chức một cuộc họp với đội ngũ quản lý kho để thu thập ý kiến và đề xuất của họ, đảm bảo kế hoạch cải thiện của chúng ta vừa phù hợp với chiến lược của công ty vừa gần gũi với thực tế vận hành.”

Nguyễn Minh Vũ (đứng dậy, chuẩn bị rời đi): “Rất tốt, Thu Hương. Tôi sẽ chờ tin tốt từ cô. Nhớ rằng, chúng ta là một đội, khi đối mặt với vấn đề, cần phải đồng lòng, cùng nhau tìm ra giải pháp tốt nhất.”

Thu Hương (cũng đứng dậy, tiễn Nguyễn Minh Vũ ra cửa): “Ông yên tâm, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ cố gắng hết sức mình để đảm bảo vấn đề chênh lệch tồn kho lần này được giải quyết một cách hoàn chỉnh.”

Sau khi Nguyễn Minh Vũ rời đi, Thu Hương quay trở lại bàn làm việc, lòng tràn đầy quyết tâm và nhiệt huyết. Cô biết rằng công việc sắp tới sẽ đầy thách thức, nhưng cô cũng tin rằng với sự nỗ lực chung của cả đội, họ sẽ vượt qua mọi khó khăn và đóng góp vào sự phát triển của công ty.

Thu Hương (ngồi xuống, nhanh chóng mở máy tính và bắt đầu lập kế hoạch công việc): “Trước tiên, tôi cần lập một danh sách chi tiết về nghiên cứu, bao gồm phạm vi ứng dụng của công nghệ RFID, ngân sách chi phí, thời gian triển khai và các thách thức có thể gặp phải. Đồng thời, tôi cũng sẽ liên hệ với một số nhà cung cấp công nghệ uy tín, mời họ đến thực hiện buổi trình diễn và giới thiệu giải pháp.”

(Vài giờ sau, Thu Hương đã sơ bộ hoàn thành tài liệu nghiên cứu và chuẩn bị một chương trình họp cho đội ngũ quản lý kho.)

Thu Hương (nhấc điện thoại và gọi cho trưởng kho): “Chào anh Lý, tôi là Thu Hương. Tôi muốn xác nhận lại thời gian và địa điểm họp về kế hoạch cải thiện sự chênh lệch tồn kho vào ngày mai. Anh thấy 10 giờ sáng tại phòng họp A có tiện không?”

Trưởng kho (ở đầu dây bên kia): “Được, Thu Hương, 10 giờ sáng không vấn đề gì. Tôi sẽ thông báo cho đội ngũ tham gia đúng giờ.”

Thu Hương (sau khi cúp máy, thở phào nhẹ nhõm): “Khởi đầu tốt là một nửa thành công, giờ chỉ còn chờ xem ngày mai họp sẽ thu thập được bao nhiêu phản hồi quý giá.”

(Sáng hôm sau, cuộc họp diễn ra đúng lịch. Đội ngũ quản lý kho tập trung đông đủ, Thu Hương là người chủ trì, đầu tiên cô giới thiệu tình trạng hiện tại của sự chênh lệch tồn kho và nguyên nhân phân tích sơ bộ, sau đó trình bày chi tiết ý tưởng đưa công nghệ RFID vào quản lý.)

Thu Hương (trình bày PPT): “Mọi người xem, đây là nguyên lý cơ bản của công nghệ RFID và các trường hợp ứng dụng của nó trong quản lý tồn kho. Bằng cách dán nhãn RFID lên mỗi hàng hóa, chúng ta có thể theo dõi vị trí và trạng thái của chúng trong thời gian thực, giảm thiểu sai sót do con người và nguy cơ mất hàng.”

Nhân viên kho A (giơ tay hỏi): “Nghe có vẻ rất hay, nhưng công nghệ này có đắt không? Ngân sách của công ty có hỗ trợ được không?”

Thu Hương (đã chuẩn bị trước): “Đây là câu hỏi rất hay. Tôi đã ước tính sơ bộ chi phí, mặc dù ban đầu sẽ cần đầu tư lớn, nhưng về lâu dài, công nghệ RFID sẽ nâng cao hiệu suất công việc, giảm thiểu sự chênh lệch tồn kho, từ đó tiết kiệm nhiều chi phí nhân lực và vật lực. Tôi tin rằng, thông qua lập kế hoạch ngân sách hợp lý và kiểm soát chi phí, chúng ta có thể thực hiện thành công công nghệ này.”

(Cuộc họp tiếp tục, mọi người thảo luận sôi nổi về tính khả thi của công nghệ RFID, các bước triển khai, đào tạo nhân viên, v.v.)

Trưởng kho (phát biểu kết luận): “Sau cuộc thảo luận hôm nay, tôi thấy rằng việc đưa công nghệ RFID vào là một giải pháp đáng để thử. Dĩ nhiên, chúng ta cần phải chi tiết hóa kế hoạch hơn nữa để đảm bảo nó được thực hiện suôn sẻ. Thu Hương, cô phụ trách theo dõi công việc nghiên cứu và phối hợp tiếp theo, đội ngũ quản lý kho chúng tôi sẽ hỗ trợ cô hết mình.”

Thu Hương (cảm kích): “Cảm ơn mọi người đã hỗ trợ và phối hợp. Tôi sẽ nhanh chóng hoàn thiện kế hoạch và báo cáo với ông Nguyễn Minh Vũ. Tin rằng với nỗ lực chung của chúng ta, vấn đề chênh lệch tồn kho sẽ được giải quyết hiệu quả.”

(Sau khi cuộc họp kết thúc, Thu Hương mang theo nhiều thu hoạch và tự tin trở lại bàn làm việc của mình, tiếp tục công việc căng thẳng nhưng đầy ý nghĩa.)

Thu Hương (quay lại chỗ ngồi, mở máy tính và bắt đầu tổng hợp biên bản cuộc họp và kế hoạch hành động tiếp theo): “Trước hết, tôi cần tổng hợp nội dung cuộc họp hôm nay thành một báo cáo chi tiết, bao gồm các đề xuất, lo ngại của đội ngũ và giải pháp sơ bộ của chúng ta. Sau đó, tôi cần dựa trên các phản hồi này để hoàn thiện thêm kế hoạch đưa công nghệ RFID vào.”

(Vài giờ sau, Thu Hương hoàn thành báo cáo và kiểm tra kỹ từng chi tiết.)

Thu Hương (tự nhủ): “Ừm, báo cáo này chắc chắn phản ánh đầy đủ quan điểm và mong đợi của đội ngũ chúng ta. Bước tiếp theo là báo cáo với ông Nguyễn Minh Vũ.”

(Thu Hương cầm báo cáo, đi đến văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.)

Tại văn phòng của Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ (đang xem xét tài liệu, ngẩng đầu lên thấy Thu Hương): “Thu Hương, đến đúng lúc lắm. Tôi nghe nói cuộc họp của đội ngũ quản lý kho diễn ra rất thành công, có tiến triển mới gì không?”

Thu Hương (đưa báo cáo): “Thưa ông Nguyễn Minh Vũ, đây là báo cáo tổng kết cuộc họp. Đội ngũ của chúng tôi có thái độ tích cực về việc đưa công nghệ RFID vào, nhưng cũng đề xuất một số cân nhắc và lo ngại thực tế. Tôi đã dựa trên các phản hồi này để hoàn thiện thêm kế hoạch.”

Nguyễn Minh Vũ (nhận báo cáo và đọc kỹ): “Ừm, có vẻ như các bạn đã làm việc rất chi tiết. Việc đưa công nghệ RFID vào thực sự là một giải pháp đáng xem xét, nhưng đúng như các bạn đã nói, chúng ta cần đánh giá kỹ lưỡng chi phí và hiệu quả, đảm bảo đầu tư mang lại lợi ích như mong đợi.”

Thu Hương (bổ sung): “Đúng vậy, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi đã liên hệ với một số nhà cung cấp công nghệ, họ sẵn lòng cung cấp báo giá và giải pháp chi tiết. Đồng thời, tôi cũng dự định mời họ đến công ty để thực hiện buổi trình diễn trực tiếp, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiệu quả thực tế của công nghệ này.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu tán thành): “Rất tốt, Thu Hương. Cô đã suy nghĩ rất thấu đáo. Tuy nhiên, trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, chúng ta cần thực hiện thêm nhiều nghiên cứu và so sánh. Ngoài ra, cô cũng cần chú ý phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo việc đưa công nghệ mới vào không ảnh hưởng đến hoạt động chung của công ty.”

Thu Hương (ghi chép cẩn thận): “Tôi hiểu rồi, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ tiếp tục theo dõi công việc này, đảm bảo mỗi bước đều được tiến hành cẩn thận.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Tôi tin tưởng vào khả năng của cô. Thu Hương, cô luôn là trợ thủ đắc lực của công ty. Vấn đề chênh lệch tồn kho lần này giao cho cô, tôi mong đợi tin tốt từ cô.”

Thu Hương (cảm kích): “Cảm ơn sự tin tưởng và hỗ trợ của ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ nỗ lực hết mình, không phụ lòng mong đợi.”

(Thu Hương mang theo sự khích lệ và hỗ trợ từ Nguyễn Minh Vũ rời khỏi văn phòng, lòng tràn đầy tự tin và động lực. Cô biết rằng con đường sắp tới tuy đầy thử thách, nhưng chỉ cần cả đội cùng nhau nỗ lực, không khó khăn nào là không thể vượt qua.)

Thu Hương (quay lại bàn làm việc của mình, hít một hơi thật sâu và bắt đầu lên kế hoạch cho các bước tiếp theo): “Trước tiên, tôi cần tổng hợp báo giá và giải pháp của các nhà cung cấp công nghệ, tiến hành so sánh và phân tích chi tiết. Đồng thời, tôi cần liên hệ với phòng tài chính để hiểu rõ tình hình ngân sách của công ty, đảm bảo kế hoạch triển khai của chúng ta là khả thi về mặt kinh tế.”

(Trong vài ngày tiếp theo, Thu Hương bận rộn với việc liên hệ với các nhà cung cấp công nghệ, thu thập tài liệu, tổ chức các cuộc họp trình diễn và làm việc chặt chẽ với phòng tài chính để đảm bảo tính chính xác của mọi dữ liệu tài chính.)

Vài ngày sau, buổi họp trình diễn

Thu Hương (đứng trước phòng họp, giới thiệu với các thành viên tham dự): “Cảm ơn mọi người đã dành thời gian tham dự buổi họp trình diễn công nghệ RFID hôm nay. Chúng tôi đã mời ba nhà cung cấp công nghệ hàng đầu trong ngành, họ sẽ trình bày giải pháp của mình và trả lời các câu hỏi của chúng ta.”

(Trong suốt buổi trình diễn, mỗi công ty đều giới thiệu những ưu điểm độc đáo của công nghệ RFID và các trường hợp thành công của họ. Thu Hương và các thành viên trong nhóm chăm chú lắng nghe và ghi chép lại những thông tin quan trọng.)

Sau buổi trình diễn

Thu Hương (tổ chức thảo luận): “Bây giờ chúng ta đã có chi tiết về giải pháp và báo giá của ba công ty. Xin mọi người cho ý kiến và đề xuất dựa trên buổi trình diễn hôm nay và các nghiên cứu trước đó.”

Nhân viên kho B: “Tôi thấy giải pháp của công ty thứ hai rất toàn diện, đặc biệt là dịch vụ hậu mãi của họ rất đảm bảo.”

Trưởng phòng tài chính: “Từ góc độ hiệu quả chi phí, báo giá của công ty thứ ba có tính cạnh tranh cao hơn, nhưng chúng ta cần đảm bảo chất lượng sản phẩm và mức độ dịch vụ của họ đáp ứng được nhu cầu của chúng ta.”

Thu Hương (ghi chép và tóm tắt): “Ý kiến của mọi người rất thấu đáo. Tiếp theo, tôi sẽ dựa trên những phản hồi này để tiếp tục trao đổi với các nhà cung cấp công nghệ, cố gắng đạt được giá cả ưu đãi hơn và dịch vụ hoàn thiện hơn. Đồng thời, tôi sẽ phối hợp chặt chẽ với phòng tài chính để tiến hành đánh giá ngân sách cuối cùng và đánh giá rủi ro.”

(Trải qua vài ngày trao đổi và đàm phán sâu sắc, Thu Hương cuối cùng đã đạt được thỏa thuận hợp tác với một nhà cung cấp công nghệ.)

Thu Hương (báo cáo với ông Nguyễn Minh Vũ): “Thưa ông Nguyễn Minh Vũ, sau nhiều vòng đàm phán và so sánh, chúng ta đã chọn công ty XX làm nhà cung cấp công nghệ RFID. Giải pháp của họ phù hợp với nhu cầu của chúng ta và giá cả cũng trong phạm vi ngân sách. Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu triển khai kế hoạch, đảm bảo công nghệ mới có thể được đưa vào sử dụng một cách suôn sẻ.”

Nguyễn Minh Vũ (hài lòng gật đầu): “Rất tốt, Thu Hương. Cô làm việc rất xuất sắc. Tôi tin rằng dưới sự dẫn dắt của cô, vấn đề quản lý tồn kho của chúng ta sẽ được giải quyết triệt để.”

Thu Hương (mỉm cười): “Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã ghi nhận. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, đảm bảo dự án được thực hiện suôn sẻ.”

(Với sự thành công trong việc đưa công nghệ RFID vào, hiệu quả quản lý tồn kho của công ty đã được nâng cao đáng kể, và vấn đề chênh lệch tồn kho đã được giải quyết hiệu quả. Thu Hương và đội ngũ của cô cũng nhận được nhiều lời khen ngợi từ toàn công ty.)

Thu Hương (tiếp tục báo cáo với ông Nguyễn Minh Vũ): “Thưa ông Nguyễn Minh Vũ, mặc dù chúng ta đã chọn được nhà cung cấp công nghệ RFID phù hợp và chuẩn bị bắt đầu triển khai, tôi cho rằng chúng ta cũng cần đồng thời chú trọng và giải quyết nguyên nhân gốc rễ gây ra chênh lệch tồn kho, để đảm bảo vấn đề tương tự không tái diễn.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu tán thành): “Đúng vậy, Thu Hương, cô nói rất đúng. Chúng ta không thể chỉ dựa vào công nghệ mới để che đậy vấn đề, mà phải giải quyết chúng từ gốc rễ.”

Thu Hương (giải thích chi tiết): “Trước hết, đối với vấn đề số lượng thực tế và số liệu trong hệ thống ERP không khớp nhau, chúng ta có thể tăng cường sự phối hợp giữa kho và phòng tài chính, đảm bảo mỗi lần xuất nhập kho đều có quy trình ghi chép và kiểm tra nghiêm ngặt. Ví dụ, thiết lập chế độ kiểm tra hai người, khi hàng hóa nhập kho hoặc xuất kho, có hai nhân viên kiểm tra số lượng và ghi vào hệ thống để giảm thiểu sai sót do con người.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đề xuất này rất tốt, có thể giảm thiểu lỗi nhập liệu hiệu quả.”

Thu Hương (tiếp tục): “Thứ hai, về vấn đề kiểm kê không chính xác, chúng ta có thể tối ưu hóa quy trình kiểm kê, đưa vào các phương pháp kiểm kê khoa học hơn như kết hợp kiểm kê vòng quay và kiểm kê động để nâng cao độ chính xác và hiệu quả của việc kiểm kê. Đồng thời, tăng cường đào tạo cho nhân viên kiểm kê, đảm bảo họ nắm vững kỹ thuật kiểm kê, giảm thiểu sai sót do thao tác không đúng.”

Nguyễn Minh Vũ (nghĩ một lát): “Kiểm kê động là một ý tưởng hay, có thể phản ánh tình trạng tồn kho một cách thời gian thực. Việc đào tạo mà cô đề cập cũng rất quan trọng, kỹ năng của nhân viên là tài sản quý giá của công ty.”

Thu Hương (gật đầu): “Đúng vậy, thưa ông Nguyễn Minh Vũ. Cuối cùng, về vấn đề nghi ngờ hàng hóa bị mất cắp, ngoài việc tăng cường giám sát an ninh của kho, chúng ta cũng có thể thiết lập cơ chế theo dõi hàng hóa nghiêm ngặt hơn. Sử dụng công nghệ RFID, chúng ta có thể giám sát thời gian thực di chuyển của hàng hóa, nếu phát hiện bất thường, lập tức tiến hành điều tra và xử lý. Đồng thời, tăng cường nhận thức an ninh và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên, giảm thiểu khả năng trộm cắp nội bộ.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười hài lòng): "Thu Hương, giải pháp của cô rất toàn diện và có tính nhắm đúng vào vấn đề. Tôi tin rằng, thông qua việc thực hiện các biện pháp này, chúng ta không chỉ giải quyết được vấn đề chênh lệch tồn kho hiện tại mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của công ty."

Thu Hương (tự tin): "Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã ghi nhận và ủng hộ. Tôi sẽ ngay lập tức bắt tay vào việc lập kế hoạch triển khai chi tiết và phối hợp chặt chẽ với các phòng ban liên quan để đảm bảo các biện pháp được thực hiện hiệu quả."

(Trong những ngày tiếp theo, Thu Hương và đội ngũ của cô theo kế hoạch đã định, từng bước thúc đẩy việc thực hiện các biện pháp cải tiến. Với sự đồng bộ giữa hệ thống ERP và hoạt động thực tế tại kho, tối ưu hóa quy trình kiểm kê, và tăng cường giám sát an ninh, vấn đề chênh lệch tồn kho của công ty đã được cải thiện đáng kể, nâng cao trình độ quản lý tồn kho lên một tầm cao mới.)

Nguyễn Minh Vũ (thấy được kết quả đáng kể của đội ngũ Thu Hương, trong buổi họp định kỳ hàng tháng đã đặc biệt khen ngợi): "Các đồng nghiệp, tôi muốn đặc biệt nhắc đến thành tích xuất sắc của phòng quản lý tồn kho dưới sự dẫn dắt của quản lý Thu Hương. Họ không chỉ thành công trong việc đưa công nghệ RFID vào sử dụng, mà còn phân tích sâu về nguyên nhân gốc rễ của chênh lệch tồn kho và áp dụng các biện pháp cụ thể và hiệu quả để giải quyết vấn đề. Hiện tại, độ chính xác của tồn kho đã được nâng cao rõ rệt, tình trạng mất mát và sai sót giảm đi rất nhiều, điều này mang lại sự cải thiện lớn cho hiệu quả vận hành của toàn công ty."

Thu Hương (đứng lên, khiêm tốn đáp lại): "Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã ghi nhận, nhưng đây là kết quả của sự nỗ lực chung của cả đội ngũ. Chúng tôi nhận thức rõ rằng quản lý tồn kho là một phần không thể thiếu trong hoạt động của công ty, bất kỳ sơ sót nhỏ nào cũng có thể mang lại hậu quả lớn. Vì vậy, chúng tôi luôn duy trì tinh thần trách nhiệm cao và cảm giác cấp bách, liên tục tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả."

Nhân viên kho C (phấn khởi nói chen vào): "Đúng vậy, từ khi áp dụng quy trình kiểm kê mới và công nghệ RFID, công việc của chúng tôi trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Trước đây, việc kiểm kê rất mất thời gian và dễ sai sót, bây giờ chỉ cần quét nhãn là có thể xem toàn bộ thông tin, thật sự rất tiện lợi!"

Quản lý tài chính (cũng gật đầu đồng tình): "Từ góc độ tài chính, việc giảm chênh lệch tồn kho đã trực tiếp nâng cao độ chính xác của báo cáo tài chính và giảm bớt các chi phí và tổn thất không cần thiết. Quản lý Thu Hương và đội ngũ của cô ấy đã tiết kiệm được rất nhiều tiền bạc và tài nguyên cho công ty, điều này thật sự đáng quý."

Nguyễn Minh Vũ (tổng kết): "Đúng vậy, đây chính là sức mạnh của sự hợp tác trong đội ngũ. Chúng ta không chỉ giải quyết vấn đề trước mắt mà còn phải hướng tới sự phát triển lâu dài. Quản lý Thu Hương và đội ngũ của cô ấy đã làm gương cho chúng ta. Hy vọng mọi người có thể học hỏi từ họ, không ngừng nâng cao chuyên môn và khả năng hợp tác để cùng nhau thúc đẩy sự phát triển của công ty."

Thu Hương (mỉm cười đáp lại): "Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ và mọi người đã khích lệ. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, duy trì đà phát triển tốt này để mang lại nhiều giá trị hơn cho công ty."

(Sau khi kết thúc cuộc họp, Thu Hương không dừng lại mà tiếp tục cùng các thành viên trong đội thảo luận về cách tối ưu hóa quy trình quản lý tồn kho, nâng cao hiệu quả công việc. Cô hiểu rõ rằng, chỉ có sự đổi mới và tiến bộ liên tục mới có thể giúp công ty đứng vững trong cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.)

Thu Hương (trong cuộc họp đội ngũ, thảo luận chi tiết hơn về các vấn đề cốt lõi): "Các bạn, mặc dù chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm chênh lệch tồn kho, nhưng chúng ta không thể bỏ qua những vấn đề cơ bản như số lượng thực tế xuất nhập kho không khớp với hệ thống ERP, kiểm kê không chính xác và mất mát hàng hóa. Tiếp theo, tôi muốn cùng mọi người thảo luận sâu hơn để xem chúng ta còn có thể cải tiến ở những khía cạnh nào."

Nhân viên kho D (giơ tay phát biểu): "Tôi nghĩ rằng, khi xuất nhập kho, ngoài việc áp dụng quy trình xác nhận kép, chúng ta có thể áp dụng công nghệ quét mã vạch hoặc mã QR. Như vậy sẽ vừa tăng tốc độ nhập liệu vừa giảm thiểu lỗi do con người gây ra. Đồng thời, hệ thống nên cài đặt chức năng kiểm tra tự động, ngay khi phát hiện số lượng nhập liệu không khớp với kết quả quét, sẽ lập tức cảnh báo nhân viên kiểm tra lại."

Thu Hương (gật đầu tán thành): "Đề xuất rất hay, D. Chúng ta thực sự có thể cân nhắc việc áp dụng công nghệ quét hiện đại hơn và tích hợp chặt chẽ với hệ thống ERP để đảm bảo tính chính xác và thời gian thực của dữ liệu. Ngoài ra, về chức năng kiểm tra tự động, tôi sẽ trao đổi với phòng kỹ thuật để xem liệu có thể triển khai sớm hay không."

Quản lý tài chính (bổ sung): "Từ góc độ tài chính, tôi đề xuất chúng ta thiết lập một cơ chế phân tích định kỳ về chênh lệch tồn kho. Mỗi tháng hoặc mỗi quý, chúng ta nên phân tích chi tiết chênh lệch tồn kho, tìm ra nguyên nhân và đề ra các biện pháp cải tiến tương ứng. Như vậy, chúng ta không chỉ phát hiện kịp thời vấn đề mà còn liên tục tối ưu hóa quy trình quản lý của mình."

Thu Hương (ghi chép và suy nghĩ): "Đúng vậy, đề xuất của anh rất hợp lý. Việc phân tích định kỳ chênh lệch tồn kho sẽ giúp chúng ta nắm bắt chính xác tình hình tồn kho và kịp thời phát hiện và giải quyết vấn đề. Tôi sẽ đưa điểm này vào kế hoạch công việc của chúng ta."

Quản lý kho (đưa ra quan điểm mới): "Về vấn đề kiểm kê không chính xác, tôi nghĩ ngoài việc tối ưu hóa quy trình kiểm kê, chúng ta còn có thể cân nhắc việc mời các cơ quan kiểm kê bên ngoài tiến hành kiểm kê định kỳ. Họ có kiến thức chuyên môn và tính độc lập cao, có thể cung cấp cho chúng ta kết quả kiểm kê khách quan và chính xác hơn, đồng thời giúp chúng ta phát hiện những vấn đề có thể tồn tại trong quản lý nội bộ."

Thu Hương (mắt sáng lên): "Đề xuất này rất sáng tạo, quản lý kho. Việc mời các cơ quan kiểm kê bên ngoài thực sự có thể mang lại cho chúng ta góc nhìn khác và dịch vụ chuyên nghiệp hơn. Tôi sẽ cân nhắc đề xuất này và đánh giá tính khả thi cũng như hiệu quả chi phí của nó."

Quản lý an ninh công ty (tham gia thảo luận): "Về vấn đề mất mát hàng hóa, tôi nghĩ ngoài việc tăng cường giám sát an ninh, chúng ta còn cần nâng cao giáo dục đạo đức nghề nghiệp và ý thức an toàn cho nhân viên. Đồng thời, thiết lập cơ chế theo dõi và truy trách nhiệm nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi lô hàng đều có thể được truy vết rõ ràng và trách nhiệm được gán cụ thể."

Thu Hương (tổng kết phát biểu): “Cảm ơn mọi người đã đóng góp ý kiến và đề xuất. Với các vấn đề như số lượng thực tế xuất nhập kho không khớp với hệ thống ERP, kiểm kê không chính xác và mất mát hàng hóa, chúng ta đã có một hướng giải quyết rõ ràng hơn. Tiếp theo, tôi sẽ tổng hợp các ý kiến của mọi người, lập ra một kế hoạch cải tiến chi tiết và phối hợp chặt chẽ với các bộ phận liên quan để đảm bảo các biện pháp này được thực hiện hiệu quả. Tôi tin rằng với sự nỗ lực chung của tất cả mọi người, chúng ta sẽ hoàn toàn giải quyết được những vấn đề này, nâng cao hơn nữa trình độ quản lý tồn kho của công ty.”

Thu Hương (tiếp tục cuộc họp, tự tin đưa ra giải pháp): “Dựa trên những ý kiến quý báu của mọi người, tôi đã tổng hợp ra một bộ giải pháp toàn diện nhằm giải quyết triệt để vấn đề chênh lệch tồn kho mà chúng ta đang đối mặt.”

“Trước tiên, đối với vấn đề số lượng thực tế xuất nhập kho không khớp với hệ thống ERP, chúng ta sẽ thực hiện các biện pháp sau: Thứ nhất là áp dụng công nghệ quét mã vạch hoặc mã QR hiện đại và tích hợp sâu với hệ thống ERP để đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực và kiểm tra tự động. Nhờ vậy, mỗi khi hàng hóa xuất nhập kho, hệ thống sẽ tự động so sánh kết quả quét với số lượng nhập liệu, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Thứ hai là tăng cường sự phối hợp giữa bộ phận kho và bộ phận tài chính, thiết lập cơ chế đối chiếu dữ liệu định kỳ, đảm bảo sự nhất quán giữa các bản ghi của hai bên.”

“Thứ hai, để giải quyết vấn đề kiểm kê không chính xác, chúng ta sẽ tối ưu hóa quy trình kiểm kê, áp dụng các phương pháp kiểm kê khoa học hơn. Ngoài kiểm kê toàn diện định kỳ, chúng ta sẽ thực hiện chiến lược kết hợp kiểm kê vòng và kiểm kê động để nâng cao hiệu quả và độ chính xác của kiểm kê. Đồng thời, chúng ta sẽ xem xét việc mời các cơ quan kiểm kê bên ngoài tiến hành kiểm kê định kỳ để có được kết quả kiểm kê khách quan và chính xác hơn, cũng như giúp chúng ta phát hiện những vấn đề tiềm ẩn trong quản lý nội bộ.”

“Cuối cùng, đối với vấn đề mất mát hàng hóa, chúng ta sẽ áp dụng nhiều biện pháp đồng bộ. Thứ nhất là tăng cường giám sát an ninh kho bãi bằng cách lắp đặt camera HD và hệ thống cảnh báo thông minh, đảm bảo phạm vi giám sát toàn diện và theo dõi thời gian thực. Thứ hai là nâng cao giáo dục đạo đức nghề nghiệp và ý thức an toàn cho nhân viên, tăng cường trách nhiệm và tính tự giác của nhân viên. Thứ ba là thiết lập cơ chế theo dõi và truy trách nhiệm nghiêm ngặt, sử dụng công nghệ RFID để theo dõi toàn bộ quá trình di chuyển của hàng hóa, đảm bảo mọi lô hàng đều có thể được truy vết rõ ràng và trách nhiệm được gán cụ thể. Bất kỳ tình huống bất thường nào phát hiện sẽ được điều tra ngay lập tức và xử lý nghiêm khắc những người có trách nhiệm.”

“Thêm vào đó, để đảm bảo các biện pháp này được thực hiện hiệu quả, chúng ta sẽ thành lập một nhóm quản lý chênh lệch tồn kho chuyên trách, chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện các biện pháp cải tiến và định kỳ báo cáo tiến độ cũng như kết quả công việc lên ban quản lý. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ thiết lập cơ chế khen thưởng, ghi nhận và khen thưởng những cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc trong quản lý tồn kho nhằm khích lệ sự tích cực và sáng tạo của mọi người.”

“Tôi tin rằng, thông qua việc triển khai các giải pháp toàn diện này, chúng ta chắc chắn sẽ giải quyết triệt để vấn đề chênh lệch tồn kho, nâng cao trình độ quản lý tồn kho của công ty và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của công ty.”

(Các thành viên trong nhóm đều gật đầu tán thành và đóng góp thêm một số ý kiến bổ sung và hoàn thiện chi tiết.)

Nguyễn Minh Vũ (tổng kết phát biểu): “Các giải pháp mà quản lý Thu Hương đề xuất rất toàn diện và có tính khả thi cao, tôi hoàn toàn đồng ý. Hy vọng mọi người có thể cùng nhau nỗ lực, thúc đẩy việc thực hiện những biện pháp này, đảm bảo công tác quản lý tồn kho của chúng ta sẽ đạt đến một tầm cao mới.”

Thu Hương (tiếp tục thảo luận): “Ngoài những biện pháp đã đề cập trước đó, tôi nghĩ chúng ta còn có thể tăng cường ở một số mặt khác để tránh tình trạng chênh lệch tồn kho một cách toàn diện hơn.”

Giám sát và phân tích dữ liệu theo thời gian thực

Triển khai hệ thống giám sát tồn kho theo thời gian thực: Sử dụng các công nghệ hiện đại như Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây để cập nhật và giám sát dữ liệu tồn kho theo thời gian thực. Nhờ đó, chúng ta có thể nắm bắt kịp thời các thay đổi về tồn kho và nhanh chóng phát hiện, giải quyết vấn đề.

Phân tích dữ liệu và dự báo: Thu thập và phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử, xu hướng thị trường và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để dự báo tồn kho. Điều này giúp chúng ta lập kế hoạch mua sắm và sản xuất chính xác hơn, giảm thiểu tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít gây ra sự chênh lệch.

Tăng cường giao tiếp và hợp tác giữa các bộ phận

Thiết lập cơ chế hợp tác liên phòng ban: Vấn đề chênh lệch tồn kho thường liên quan đến nhiều bộ phận như mua sắm, sản xuất, bán hàng và tài chính. Vì vậy, chúng ta cần thiết lập cơ chế hợp tác giữa các bộ phận để đảm bảo thông tin được thông suốt, cùng nhau giải quyết vấn đề chênh lệch tồn kho.

Tổ chức các cuộc họp quản lý tồn kho định kỳ: Tổ chức các cuộc họp quản lý tồn kho với sự tham gia của các bộ phận liên quan để chia sẻ thông tin về tồn kho, thảo luận vấn đề, lập kế hoạch giải quyết và theo dõi hiệu quả thực hiện.

Thực hiện nghiêm túc chế độ quản lý tồn kho

Hoàn thiện chế độ quản lý tồn kho: Dựa trên tình hình thực tế của doanh nghiệp, xây dựng chế độ quản lý tồn kho hoàn chỉnh, xác định rõ trách nhiệm, quy trình thao tác và tiêu chuẩn đánh giá cho từng khâu.

Tăng cường thực hiện chế độ: Đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu và tuân thủ chế độ quản lý tồn kho, xử lý nghiêm túc các hành vi vi phạm để duy trì tính nghiêm minh và hiệu quả của chế độ.

Nâng cao kỹ năng và nhận thức của nhân viên

Tăng cường đào tạo nhân viên: Định kỳ tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tồn kho cho nhân viên, nâng cao kỹ năng chuyên môn và khả năng thao tác của họ. Đặc biệt, đối với nhân viên mới, cần tiến hành đào tạo và đánh giá một cách hệ thống để đảm bảo họ có thể đảm nhận công việc tốt.

Nâng cao nhận thức của nhân viên: Thông qua các hoạt động tuyên truyền và giáo dục, nâng cao nhận thức của nhân viên về tầm quan trọng của quản lý tồn kho, tăng cường cảm giác trách nhiệm và nhiệm vụ của họ. Để nhân viên hiểu rằng, quản lý tồn kho không chỉ liên quan đến hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến danh tiếng và hình ảnh thương hiệu của công ty.

5. Cải tiến và tối ưu hóa liên tục

Xây dựng cơ chế cải tiến liên tục: Khuyến khích nhân viên đưa ra ý kiến và đề xuất cải tiến, thực hiện cải tiến và tối ưu hóa công tác quản lý tồn kho một cách liên tục. Thông qua việc áp dụng các quan điểm và phương pháp quản lý mới, nâng cao mức độ và hiệu quả quản lý tồn kho.

Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Định kỳ đánh giá và điều chỉnh công tác quản lý tồn kho để đảm bảo hiệu quả và tính thích ứng của các biện pháp. Dựa trên kết quả đánh giá, kịp thời điều chỉnh chiến lược và mục tiêu quản lý tồn kho để phù hợp với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.

Tóm tắt: “Việc tránh sự chênh lệch tồn kho là một dự án hệ thống, cần phải tiếp cận từ nhiều góc độ và thực hiện các biện pháp tổng hợp. Tôi tin rằng, nếu chúng ta kiên trì thúc đẩy công việc này, chúng ta nhất định sẽ giảm thiểu đáng kể khả năng xảy ra chênh lệch tồn kho và nâng cao độ chính xác cũng như hiệu quả quản lý tồn kho.”

Các thành viên trong nhóm (đều gật đầu đồng ý và chia sẻ các vấn đề cụ thể mà họ gặp phải trong công việc cùng với các giải pháp của mình.)

Nguyễn Minh Vũ (tổng kết phát biểu): “Cảm ơn các bạn đã tích cực tham gia và đưa ra các ý kiến quý báu. Chúng tôi sẽ nghiêm túc tổng hợp các ý kiến và đề xuất này, xây dựng kế hoạch thực hiện cụ thể và tăng cường giám sát và thực thi. Tôi tin tưởng rằng, với sự nỗ lực chung của tất cả chúng ta, công tác quản lý tồn kho sẽ đạt được những kết quả đáng kể hơn.”

Phiên âm bài tập Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng


Kùcún chāyì shì qǐyè kùcún guǎnlǐ zhōng chángjiàn de wèntí, tā zhǐ de shì shíjì kùcún shùliàng yǔ xìtǒng zhōng jìlù de kùcún shùliàng zhī jiān de chāyì. Zhè zhǒng chāyì kěnéng yóu duō zhǒng yuányīn zàochéng, yǐxià shì sān zhǒng zhǔyào yuányīn——shíjì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù de shùliàng bùfú, pándiǎn bù zhǔnquè yǐjí gōngsī huáiyí huòwù diūshī:

Shíjì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù de shùliàng bùfú

yuányīn fēnxī:

Rénwéi cuòwù: Zài huòwù jìn chū kù de guòchéng zhōng, yóuyú cāozuò rényuán de shūhū huò shīwù, rú cuòwù de lùrù shùjù, lòu jì huò zhòng jì děng, dǎozhì xìtǒng jìlù de shùliàng yǔ shíjìshùliàng bùfú.
Xìtǒng gùzhàng:ERP xìtǒng běnshēn kěnéng cúnzài quēxiàn huò gùzhàng, rú shǔ jù diūshī, shùjù chǔlǐ cuòwù děng, yě huì dǎozhì jìlù de shùjù bù zhǔnquè.
Liúchéng bù chàng: Rúguǒ cāngkù guǎnlǐ liúchéng cúnzài lòudòng huò bù chàng, rú quēfá yǒuxiào de fùhé jīzhì, xìnxī chuándì bù jíshí děng, yě huì dǎozhì shíjìshùliàng yǔ xìtǒng jìlù bùfú.
Yǐngxiǎng:

Yǐngxiǎng kùcún shùjù de zhǔnquè xìng, jìn'ér yǐngxiǎng shēngchǎn jìhuà, xiāoshòu yùcè děng juécè de zhǔnquè xìng.
Zēngjiā kùcún guǎnlǐ de fùzá xìng hé chéngběn, rú xūyào pínfán de jìnxíng kùcún tiáozhěng, pándiǎn děng.

Pándiǎn bù zhǔnquè

yuányīn fēnxī:

Pándiǎn fāngfǎ bùdāng: Cǎiyòng de pándiǎn fāngfǎ bù kēxué huò bù shìhé dāngqián kùcún qíngkuàng, rú quánmiàn pándiǎn guòyú hào shí hào lì qiě yì chūcuò, ér chōuyàng pándiǎn zé kěnéng yīn yàngběn xuǎn zhái bu dāng ér dǎozhì wùchā jiào dà.
Pándiǎn rényuán shīwù: Pándiǎn rényuán kěnéng yīn shūhū, píláo huò zhuānyè zhīshì bùzú děng yuányīn dǎozhì pándiǎn jiéguǒ bù zhǔnquè.
Huánjìng yīnsù: Rú cāngkù huánjìng cáozá, guāngxiàn bùzú, huòwù bǎi fàng hǔnluàn děng, yě kěnéng yǐngxiǎng pándiǎn de zhǔnquè xìng.
Yǐngxiǎng:

Zhíjiē dǎozhì kùcún shùjù shīzhēn, yǐngxiǎng qǐyè de zīchǎn guǎnlǐ hé cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng.
Kěnéng yǎngài kùcún guǎnlǐ zhōng cúnzài de wèntí, rú huòwù diūshī, sǔnhuài děng.

Gōngsī huáiyí huòwù diūshī

yuányīn fēnxī:

Nèibù dàoqiè: Yuángōng huò hézuò huǒbàn kěnéng chū yú sīlì ér dàoqiè gōngsī huòwù.
Guǎnlǐ lòudòng: Rú ménjìn guǎnlǐ bù yán, jiānkòng xìtǒng shīxiào, huòwù chūrù kù liúchéng cúnzài lòudòng děng, wéi dàoqiè xíngwéi tígōngle biànlì.
Wàibù yīnsù: Rú yùnshū guòchéng zhōng huòwù bèi dào, zìrán zāihài dǎozhì huòwù sǔnshī děng.

Yǐngxiǎng:

Zhíjiē zàochéng gōngsī cáichǎn sǔnshī, yǐngxiǎng qǐyè de yínglì nénglì hé jìngzhēng lì.
Sǔnhài gōngsī shēngyù hé kèhù xìnrèn, rúguǒ huòwù diūshī wèntí pínfán fāshēng huò chǔlǐ bùdāng, hái kěnéng yǐnfā fǎlǜ jiūfēn.

Kùcún chāyì shì qǐyè kùcún guǎnlǐ zhōng xūyào zhòngdiǎn guānzhù de wèntí. Yào jiǎnshǎo kùcún chāyì, qǐyè xūyào jiāqiáng nèibù kòngzhì, yōuhuà cāngkù guǎnlǐ liúchéng, tígāo yuángōng de zhíyè sùyǎng hé cāozuò jìnéng, tóngshí yǐnrù xiānjìn de jìshù shǒuduàn rú RFID, tiáoxíngmǎ sǎomiáo děng lái tígāo shùjù zhǔnquè xìng hé xiàolǜ. Cǐwài, jiànlì yángé de huòwù zhuīzōng hé wèn zé jīzhì, jiāqiáng ānquán jiānkòng hé fángfàn cuòshī yěshì jiǎnshǎo huòwù diūshī de zhòngyào shǒuduàn.

Kùcún chāyì duì gōngsī yǒu duō fāngmiàn de yǐngxiǎng.

Cáiwù yǐngxiǎng
cáiwù bàobiǎo shīzhēn: Kùcún chāyì kěnéng dǎozhì gōngsī de cáiwù bàobiǎo bù zhēnshí, rú zīchǎn fùzhài biǎo zhōng de cúnhuò xiàngmù yǔ shíjì bùfú, jìn'ér yǐngxiǎng qǐyè de cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng de zhǔnquè fǎnyìng.
Cáiwù juécè shòuzǔ: Bù zhǔnquè de kùcún shùjù huì yǐngxiǎng qǐyè de cáiwù juécè, rú tóuzī, róngzī, lìrùn fēnpèi děng, yīnwèi cuòwù de kùcún xìnxī kěnéng dǎozhì qǐyèwù pàn shìchǎng xūqiú hé zījīn zhuàngkuàng.
Shuìwù fēngxiǎn zēngjiā: Kùcún chāyì hái kěnéng yǐngxiǎng qǐyè de shuìwù shēnbào hé jiǎonà, rúguǒ kùcún shùjù bèi cuòwù de yòng yú jìsuàn yìng shuì suǒdé, kěnéng dǎozhì qǐyè miànlín shuìwù fēngxiǎn.

Yùnyíng yǐngxiǎng
gōngyìng liàn zhōngduàn: Kùcún chāyì kěnéng dǎozhì gōngyìng liàn zhōngduàn, yīnwèi shíjì kùcún yǔ jìhuà kùcún de bùfú huì yǐngxiǎng shēngchǎn jìhuà hé cǎigòu jìhuà de zhíxíng, jìn'ér yǐngxiǎng zhěnggè gōngyìng liàn de shùnchàng yùnzuò.
Shēngchǎn yánwù: Rúguǒ kùcún chāyì dǎozhì yuáncáiliào huò bànchéngpǐn duǎnquē, jiāng zhíjiē yǐngxiǎng shēngchǎnxiàn de zhèngcháng yùnzhuǎn, dǎozhì shēngchǎn yánwù hé dìngdān jiāofù yánchí.
Xiāoshòu shòuzǔ: Rúguǒ kùcún chāyì dǎozhì chéngpǐn kùcún bùzú, jiāng wúfǎ mǎnzú kèhù xūqiú, yǐngxiǎng xiāoshòu yèjī héshìchǎng jìngzhēng lì.

Fǎlǜ yǐngxiǎng
fǎlǜ zérèn: Rúguǒ kùcún chāyì shì yóuyú qǐyè guǎnlǐ bùdāng huò yuángōng shīzhí dǎozhì de, bìng zàochéngle zhòngdà sǔnshī, qǐyè kěnéng xūyào chéngdān xiāngyìng de fǎlǜ zérèn. Cǐwài, rúguǒ kùcún chāyì shèjí qīzhà, dàoqiè děng fànzuì xíngwéi, fànzuì zhě jiāng yīfǎ shòudào zhuījiù.
Shēngyù sǔnhài: Pínfán de kùcún chāyì kěnéng dǎozhì kèhù, gōngyìng shāng hé tóuzī zhě duì gōngsī de xìnrèn dù xiàjiàng, sǔnhài gōngsī de shēngyù hé pǐnpái xíngxiàng.

Qítā yǐngxiǎng
zīyuán làngfèi: Kùcún chāyì kěnéng dǎozhì zīyuán de bù hélǐ fēnpèi hé làngfèi, rúguò duō de kùcún jīyā huì zhànyòng dàliàng zījīn hé zīyuán, érguò shǎo de kùcún zé kěnéng dǎozhì chóngfù cǎigòu hé yùnshū chéngběn de zēngjiā.
Guǎnlǐ nándù zēngjiā: Kùcún chāyì zēngjiāle kùcún guǎnlǐ de nándù hé fùzá xìng, xūyào qǐyè tóurù gèng duō de rénlì hé wùlì jìnxíng kùcún jiānkòng hé tiáozhěng.

Jiějué fāng'àn

wèile jiǎnshǎo kùcún chāyì duì gōngsī de yǐngxiǎng, qǐyè kěyǐ cǎiqǔ yǐxià cuòshī:

Jiāqiáng kùcún guǎnlǐ: Dìngqí pándiǎn, jīngquè jìlù, jíshí gēngxīn kùcún shùjù, yǐ jiǎnshǎo rénwéi cuòwù.
Yǐnrù xiānjìn jìshù: Shǐyòng gāoxiào de kùcún guǎnlǐ xìtǒng hé wù liánwǎng jìshù, tígāo shùjù zhǔnquè xìng hé chǔlǐ xiàolǜ.
Péixùn yuángōng: Jiāqiáng yuángōng duì kùcún guǎnlǐ zhòngyào xìng de rènshí, tígāo qí zhuānyè jìnéng hé zérèn xīn.
Jiànlì nèikòngzhìdù: Wánshàn nèibù jiānkòng jīzhì, fángzhǐ dàoqiè hé wǔbì xíngwéi de fǎ shēng.
Yōuhuà gōngyìng liàn: Jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng hé kèhù de gōutōng yǔ hézuò, tígāo gōngyìng liàn de tòumíngdù hé xiǎngyìng sùdù.

Kùcún chāyì duì gōngsī de yǐngxiǎng shì duō fāngmiàn de, qǐyè xūyào gāodù zhòngshì bìng cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī jiāyǐ jiějué.

Yào bìmiǎn kùcún chāyì, qǐyè kěyǐ cóng duō gè fāngmiàn rùshǒu, yǐxià shì yīxiē jùtǐ de jiànyì:

Yōuhuà kùcún guǎnlǐ liúchéng

jiànlì yángé de chūrù kù liúchéng hé biāozhǔnhuà cāozuò guīfàn:
Míngquè gège huánjié de zérèn rén, quèbǎo měi yībù cāozuò dōu yǒu míngquè de zhǐdǎo hé shěnhé.
Yǐnrù tiáoxíngmǎ huò èr wéi mǎ sǎomiáo jìshù, shíxiàn shùjù de shíshí tóngbù hé zìdòng jiào yàn, jiǎnshǎo rénwéi cuòwù.

Shíshī dìngqí pándiǎn:
Dìngqí jìnxíng quánmiàn de kùcún pándiǎn, quèbǎo shíjì kùcún yǔ xìtǒng jìlù de yīzhì xìng.
Kěyǐ cǎiyòng xúnhuán pándiǎn hé dòngtài pándiǎn xiāng jiéhé de fāngshì, tígāo pándiǎn de xiàolǜ hé zhǔnquè xìng.

Jiāqiáng kùcún yùjǐng jīzhì:
Shè dìng hélǐ de kùcún yùjǐng xiàn, dāng kùcún shùliàng jiējìn huò chāoguò yùjǐng xiàn shí, jíshí cǎiqǔ cuòshī jìnxíng tiáozhěng.

Yǐnrù xiānjìn kùcún guǎnlǐ xìtǒng

xuǎnzé shìhé de kùcún guǎnlǐ xìtǒng:
Gēnjù qǐyè de shíjì xūqiú xuǎnzé hé shì de kùcún guǎnlǐ xìtǒng, quèbǎo xìtǒng de zhǔnquè xìng hé shíshí xìng.
Dìngqí duì xìtǒng jìnxíngwéihù hé shēngjí, yǐ shìyìng bùduàn biànhuà de yè wù xūqiú.

Lìyòng zìdònghuà guǎnlǐ gōngjù:
Yǐnrù RFID, wù liánwǎng děng xiānjìn jì shù, shíxiàn kùcún de shíshí jiānkòng hé zhuīzōng.
Lìyòng dà shùjù hé réngōng zhìnéng jì shù yōuhuà kùcún yùcè hé bǔ huò cèlüè.

Jiāqiáng rényuán péixùn hé guǎnlǐ

tígāo yuángōng zhuānyè sùyǎng:
Dìngqí duì cāngkù guǎnlǐ rényuán hé cāozuò rényuán jìnxíng péixùn, tígāo qí zhuānyè sùzhì hé cāozuò jìnéng.
Jiāqiáng zhíyè dàodé jiàoyù, tígāo yuángōng de zérèngǎn hé zìlǜ xìng.

Jiànlì jīxiào kǎohé jīzhì:
Shè dìng míngquè de jīxiào kǎohé zhǐbiāo, duì cāngkù guǎnlǐ rényuán hé cāozuò rényuán jìnxíng dìngqí kǎohé.
Jiāng kǎohé jiéguǒ yú yuángōng de xīnchóu hé jìnshēng jīhuì guàgōu, jīlì yuángōng jījí cānyù kùcún guǎnlǐ gōngzuò.

Jiāqiáng nèibù kòngzhì hé shěnjì

jiànlì jiànquán de nèibù kòngzhì tǐxì:
Wánshàn kùcún guǎnlǐ de nèibù kòngzhì liúchéng, quèbǎo gège huánjié de xiānghù zhìyuē hé jiāndū.
Jiāqiáng duì guānjiàn gǎngwèi hé mǐngǎn huánjié de jiānkòng hé shěnjì, fángzhǐ nèibù wǔbì hé qīzhà xíng wéi de fǎ shēng.

Jiāqiáng gōngyìng shāng hé kèhù gōutōng:
Yǔ gōngyìng shāng hé kèhù jiànlì jǐnmì de hézuò guānxì, quèbǎo xìnxī de zhǔnquè chuándì hé jíshí fǎnkuì.
Dìngqí yǔ gōngyìng shāng hé kèhù jìnxíng duì zhàng hé gōutōng, jíshí fāxiàn hé jiějué qiánzài de kùcún chāyì wèntí.

Yōuhuà gōngyìng liàn guǎnlǐ

jiāqiáng gōngyìng liàn xiétóng:
Yǔ gōngyìng shāng, shēngchǎn shāng, fēnxiāo shāng děng jiànlì jǐnmì de xiétóng guānxì, shíxiàn gōngyìng liàn de tòumíng huà hé gāoxiào yùnzuò.
Tōngguò xìnxī gòngxiǎng hé zīyuán zhěnghé, tígāo gōngyìng liàn de xiǎngyìng sùdù hé línghuó xìng.

Yōuhuà cǎigòu hé shēngchǎn jìhuà:
Gēnjù shìchǎng xūqiú hé kùcún zhuàngkuàng zhìdìng hélǐ de cǎigòu hé shēngchǎn jìhuà, bìmiǎn guòdù cǎigòu hé shēngchǎn bùzú de qíngkuàng fāshēng.
Jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng de gōutōng hé xiézuò, quèbǎo yuáncáiliào hé líng bùjiàn de jíshí gōngyìng hé zhìliàng wěndìng.

Bìmiǎn kùcún chāyì xūyào qǐyè cóng yōuhuà kùcún guǎnlǐ liúchéng, yǐnrù xiānjìn kùcún guǎnlǐ xìtǒng, jiāqiáng rényuán péixùn hé guǎnlǐ, jiāqiáng nèibù kòng zhì hé shěnjì yǐjí yōuhuà gōngyìng liàn guǎnlǐ děng duō gè fāngmiàn rùshǒu. Tōngguò zhèxiē cuòshī de shíshī, qǐyè kěyǐ xiǎnzhù tígāo kùcún guǎnlǐ de zhǔnquè xìng hé xiàolǜ, jiàngdī kùcún chāyì de fǎ shēng gàilǜ.

Huìhuà zhǔtí: Zàochéng kùcún chāyì de yuányīn bāokuò: Shíjì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù de shùliàng bùfú, pándiǎn bù zhǔnquè huò gōngsī huáiyí huòwù diūshī.

Zài yīgè kuānchǎng míngliàng de bàngōngshì nèi, wǔhòu yángguāng tòuguò luòdìchuāng sǎ zài zhěngjié de bàngōng zhuō shàng. Mìshū qiūxiāng zhèng zuò zài diànnǎo qián, zǐxì héduìzhe zuìxīn de kùcún bàogào, méitóu wéi cù, xiǎndé pǒ wéi zhuānzhù. Zhè shí, lǎobǎn ruǎnmíngwǔ tuī mén ér rù, bùfá wěnjiàn, dàizhe yīsī xúnwèn de shénqíng zǒuxiàng qiūxiāng de bàngōng zhuō.

Ruǎnmíngwǔ (wēnhé de):“Qiūxiāng, wǒ kànle yīxià zhège yuè de kùcún bàogào, fāxiàn yǒuxiē shùjù duì bù shàng, néng gēn wǒ xiángxì shuō shuō zàochéng zhèxiē kùcún chāyì de jùtǐ yuányīn ma?”

Qiūxiāng (xùnsù tiáozhěng zhuàngtài, zhàn qǐshēn, gōngjìng de):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín láidé zhènghǎo, wǒ zhèng xiǎng xiàng nín huìbào zhège wèntí. Jīngguò chūbù fēnxī, wǒ rènwéi kùcún chāyì zhǔyào yóu yǐxià jǐ gè yīnsù zàochéng:”

Qiūxiāng (zhúyī chǎnshù):“Shǒuxiān, shíjì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù de shùliàng bùfú shì zhǔyào yuányīn zhī yī. Zhè kěnéng shì yóuyú zài cāngkù cāozuò zhōng, bùfèn huòwù de rù kù huò chū kù xìnxī wèi néng jíshí, zhǔnquè de lùrù xìtǒng. Bǐrú, yǒu shíhòu cāngkù rényuán mángyú shǒutóu gōngzuò, kěnéng huì xiān chǔlǐ huòwù zài bǔ lù xìnxī, zhè qíjiān jiù róngyì chūxiàn lòu lù huò cuò lù de qíngkuàng.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì lǐjiě):“Ń, zhège quèshí shìgè wèntí, wǒmen dé jiāqiáng zhè fāngmiàn de guǎnlǐ, quèbǎo xìnxī de shíshí xìng hé zhǔnquè xìng.”

Qiūxiāng (jìxù):“Qícì, pándiǎn bù zhǔnquè yěshì dǎozhì kùcún chāyì de yīgè zhòngyào yuányīn. Suīrán wǒmen dìngqí jìnxíng kùcún pándiǎn, dàn yǒu shíhòu yóuyú pándiǎn rényuán shūhū, jìshù cuòwù huò shì pándiǎn fāngfǎ bùdāng, dūhuì dǎozhì pándiǎn jiéguǒ yú shíjì qíngkuàng cúnzài piānchā. Wèile gǎishàn zhè yīdiǎn, wǒmen kěyǐ kǎolǜ yǐnrù gèng xiānjìn de pándiǎn gōngjù hé jìshù, tóngshí jiāqiáng pándiǎn rényuán de péixùn hé jiāndū.”

Ruǎnmíngwǔ (chénsī piànkè):“Hǎo zhǔyì, jìshù géxīn hé rényuán péixùn liǎngshǒu zhuā, zhèyàng cáinéng cóng gēnběn shàng tíshēng wǒmen de guǎnlǐ xiàolǜ.”

Qiūxiāng (yǔqì biàn dé yánsù):“Zuìhòu, gōngsī yě bùnéng páichú huòwù diūshī de kěnéng xìng. Suīrán wǒmen yǒu yángé de cāngkù guǎnlǐ zhìdù hé ānquán cuòshī, dàn ǒu'ěr háishì huì yǒu yìwài fāshēng. Bǐrú, yùnshū guòchéng zhōng kěnéng fāshēng de sǔnhuài, bèi dào, huò shì nèibù rényuán de bù dàng xíngwéi, dōu kěnéng zàochéng huòwù de fēi zhèngcháng sǔnshī. Zhēnduì zhè yīdiǎn, wǒmen xūyào jiāqiáng cāngkù de ānquán jiānkòng, tóngshí dìngqí jìnxíng ānquán shěnjì, quèbǎo měi yīgè huánjié dōu wú kě tiāotì.”

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dìdiǎntóu):“Qiūxiāng, nǐ fēnxī dé hěn quánmiàn. Jiē xiàlái, nǐ zhìdìng yīgè xiángxì de gǎishàn jìhuà, bāokuò rúhé jiāqiáng ERP xìtǒng de shùjù lùrù guǎnlǐ, yōuhuà pándiǎn liúchéng, tíshēng cāngkù ānquán děngjí děng fāngmiàn, wǒmen zhēngqǔ zài zuìduǎn de shíjiān nèi jiějué zhèxiē wèntí, quèbǎo kùcún shùjù de zhǔnquè xìng hé gōngsī de zīchǎn ānquán.”

Qiūxiāng (xìnxīn mǎn mǎn):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì jǐnkuài zhěnglǐ chū yī fèn xiángxì de gǎishàn jìhuà, bìng tíjiāo gěi nín shěnyuè.”

Suízhe duìhuà de jiéshù, qiūxiāng hé ruǎnmíngwǔ xiāng shì yīxiào, gòngtóng wèi jíjiāng dàolái de tiǎozhàn hé jiějué fāng'àn chōngmǎnle xìnxīn.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào, gǔlì dào):“Qiūxiāng, nǐ de gōngzuò tàidù hé nénglì wǒ yīzhí dōu hěn xīnshǎng. Zhè cì de wèntí suīrán fùzá, dàn wǒ xiāngxìn zài nǐ de dàilǐng xià, wǒmen nénggòu xùnsù zhǎodào jiějué fāng'àn, bìng jiànlì qǐ gēng jiā jiāngù de kùcún guǎnlǐ tǐxì.”

Qiūxiāng (qiānxùn de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xìnrèn hé zhīchí, wǒ huì quánlì yǐ fù. Lìngwài, wǒ hái xiǎng shuō, wèile gèng hǎo de yùfáng wèilái kěnéng chūxiàn de kùcún chāyì, wǒmen huòxǔ kěyǐ kǎolǜ yǐnrù yīxiē zìdònghuà de kùcún guǎnlǐ xìtǒng, bǐrú shǐyòng RFID jìshù lái zhuīzōng huòwù, zhèyàng kěyǐ dàdà tígāo kùcún guǎnlǐ de jīngquè dù hé xiàolǜ.”

Ruǎnmíngwǔ (yǎnjīng yī liàng):“RFID jìshù? Zhège tíyì bùcuò. Quèshí, zìdònghuà hé zhìnéng huà shì wèilái guǎnlǐ de zhòngyào qūshì. Nǐ kěyǐ shēnrù yánjiū yīxià zhège jìshù de kěxíng xìng hé chéngběn xiàoyì, rúguǒ héshì dehuà, wǒmen kěyǐ kǎolǜ zhúbù yǐnrù.”

Qiūxiāng (diǎntóu):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì lìjí zhuóshǒu jìnxíng diàoyán, bāokuò shìchǎng shàng zhǔliú de RFID jiějué fāng'àn, tāmen de shíshī ànlì yǐjí tóuzī huíbào lǜ děng, quèbǎo wǒmen de juécè jì qiánzhān yòu wùshí.”

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Tóngshí, nǐ yě bié wàngle yǔ cāngkù guǎnlǐ tuánduì bǎochí mìqiè gōutōng, tīng tīng tāmen de yìjiàn hé jiànyì. Bìjìng, tāmen shì zhíjiē cāozuò hé zhíxíng de rén, tāmen de fǎnkuì duì wǒmen zhìdìng gǎishàn jìhuà zhì guān zhòngyào.”

Qiūxiāng (rènzhēn jìlù):“Míngbái, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì zǔzhī yīcì cāngkù guǎnlǐ tuánduì de huìyì, shōují tāmen de yìjiàn hé jiànyì, quèbǎo wǒmen de gǎishàn jìhuà jì fúhé gōngsī zhànlüè, yòu tiējìn shíjì cāozuò.”

Ruǎnmíngwǔ (zhàn qǐshēn lái, zhǔnbèi líkāi):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Wǒ jiù děng nǐ de hǎo xiāoxīle. Jì zhù, wǒmen shì yīgè tuánduì, miàn duì wèntí shí, yào qíxīn xiélì, gòngtóng xúnzhǎo zuì jiā jiějué fāng'àn.”

Qiūxiāng (yě zhàn qǐshēn, sòng ruǎnmíngwǔ dào ménkǒu):“Fàngxīn ba, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jǐn wǒ suǒ néng, quèbǎo zhè cì kùcún chāyì wèntí dédào yuánmǎn jiějué.”

Suízhe ruǎnmíngwǔ de líkāi, qiūxiāng chóngxīn zuò huí bàngōng zhuō qián, xīnzhōng chōngmǎnle gànjìng hé juéxīn. Tā zhīdào, jiē xiàlái de gōngzuò jiāng chōngmǎn tiǎozhàn, dàn tā yě xiāngxìn, zài tuánduì de gòngtóng nǔlì xià, tāmen yīdìng nénggòu kèfú yīqiè kùnnán, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

Qiūxiāng (zuò xià hòu, xùnsù dǎkāi diànnǎo, kāishǐ guīhuà gōngzuò):“Shǒuxiān, wǒ xūyào zhěnglǐ yī fèn xiángxì de diàoyán qīngdān, guānyú RFID jìshù de yìngyòng fànwéi, chéngběn yùsuàn, shíshī zhōuqí yǐjí kěnéng yù dào de tiǎozhàn děng. Tóngshí, wǒ yě yào liánxì jǐ jiā zhīmíng de jìshù tígōng shāng, yāoqǐng tāmen lái jìnxíng xiànchǎng yǎnshì hé fāng'àn jièshào.”

(Jǐ xiǎoshí hòu, qiūxiāng yǐjīng chūbù zhěnglǐ hǎole diàoyán cáiliào, bìng zhǔnbèile yī fèn gěi cāngkù guǎnlǐ tuánduì de huìyì yìchéng.)

Qiūxiāng (ná qǐ diànhuà, bō tōng cāngkù zhǔguǎn de diànhuà):“Lǐ zhǔguǎn, nín hǎo. Wǒ shì qiūxiāng, xiǎng gēn nín quèrèn yīxià míngtiān guānyú kùcún chāyì gǎishàn jìhuà de huìyì shíjiān hé dì diǎn, nín kàn shàngwǔ shí diǎn zài huìyì shì A fāngbiàn ma?”

Cāngkù zhǔguǎn (diànhuà nà tóu):“Hǎo de, qiūxiāng, shàngwǔ shí diǎn méi wèntí. Wǒ huì tōngzhī tuánduì zhǔnshí cānjiā.”

Qiūxiāng (guà duàn diànhuà hòu, sōngle yī kǒuqì):“Hǎo de kāishǐ shì chénggōng de yībàn, xiànzài jiù kàn míngtiān de huìyì néng shōují dào duōshǎo yǒu jiàzhí de fǎnkuìle.”

(Dì èr tiān shàngwǔ, huìyì rúqí jǔxíng. Cāngkù guǎnlǐ tuánduì qí jù yītáng, qiūxiāng zuòwéi zhǔchí rén, shǒuxiān jièshàole kùcún chāyì de xiànzhuàng hé chūbù fēnxī de yuányīn, ránhòu xiángxì chǎnshùle yǐnrù RFID jìshù de xiǎngfǎ.)

Qiūxiāng (zhǎnshì PPT):“Dàjiā kàn, zhè shì RFID jìshù de jīběn yuánlǐ hé tā zài kùcún guǎnlǐ zhōng de yìngyòng ànlì. Tōngguò gěi měi gè huòwù tiē shàng RFID biāoqiān, wǒmen kěyǐ shíshí zhuīzōng tāmen de wèizhì hé zhuàngtài, dàdà jiǎnshǎo rénwéi cuòwù hé huòwù diūshī de fēngxiǎn.”

Cāngkù yuángōng A(jǔ shǒu tíwèn):“Tīng qǐlái hěn bùcuò, dànshì zhè zhǒng jìshù huì bù huì hěn guì? Wǒmen gōngsī de yùsuàn néng zhīchí ma?”

Qiūxiāng (zǎo yǒu zhǔnbèi):“Zhège wèntí wèn dé hěn hǎo. Wǒ yǐjīng chūbù gūsuànguò chéngběn, suīrán chūqí tóurù huì bǐjiào dà, dànshì chángqí lái kàn,RFID jìshù nénggòu tígāo wǒmen de gōngzuò xiàolǜ, jiǎnshǎo kùcún chāyì, cóng'ér jiéshěng dàliàng de rénlì hé wùlì chéngběn. Wǒ xiāngxìn, tōngguò hélǐ de yùsuàn guīhuà hé chéngběn kòngzhì, wǒmen kěyǐ shíxiàn zhè xiàng jìshù de shùnlì yǐnrù.”

(Huìyì jìxù jìnxíng, dàjiā wéirào RFID jìshù de kěxíng xìng, shíshī bùzhòu, rényuán péixùn děng fāngmiàn zhǎnkāile rèliè de tǎolùn.)

Cāngkù zhǔguǎn (zǒngjié fà yán):“Jīngguò jīntiān de tǎolùn, wǒ rènwéi yǐnrù RFID jìshù shì yīgè zhídé chángshì de fāng'àn. Dāngrán, wǒmen hái xūyào jìnyībù xì huà jìhuà, quèbǎo tā nénggòu shùnlì luo de. Qiūxiāng, nǐ fùzé gēn jìn hòuxù de diàoyán hé xiétiáo gōngzuò, wǒmen cāngkù tuánduì huì quánlì pèihé nǐ.”

Qiūxiāng (gǎnjī de):“Xièxiè dàjiā de zhīchí hé pèihé. Wǒ huì jǐnkuài wánshàn jìhuà, bìng xiàng ruǎnmíngwǔ lǎobǎn huìbào. Xiāngxìn zài wǒmen de gòngtóng nǔlì xià, kùcún chāyì wèntí yīdìng nénggòu dédào yǒuxiào jiějué.”

(Huìyì jiéshù hòu, qiūxiāng dàizhe mǎn mǎn de shōuhuò hé xìnxīn huí dàole zìjǐ de bàngōng zhuō qián, jìxù tóurù dào jǐnzhāng ér chōngshí de gōngzuò zhōng.)

Qiūxiāng (huí dào zuòwèi, dǎkāi diànnǎo, kāishǐ zhěnglǐ huìyì jìyào hé hòuxù xíngdòng jìhuà):“Shǒuxiān, wǒ xūyào jiāng jīntiān de huìyì nèiróng zhěnglǐ chéngyī fèn xiángxì de bàogào, bāokuò tuánduì de jiànyì, dānyōu yǐjí wǒmen de chūbù jiějué fāng'àn. Ránhòu, wǒ xūyào gēnjù zhèxiē fǎnkuì, jìnyībù wánshàn RFID jìshù de yǐnrù jìhuà.”

(Jǐ gè xiǎoshí hòu, qiūxiāng wánchéngle bàogào, bìng zǐxì jiǎnchále měi yīgè xìjié.)

Qiūxiāng (zì yán zì yǔ):“Ń, zhè fèn bàogào yīnggāi nénggòu quánmiàn fǎnyìng wǒmen tuánduì de guāndiǎn hé qīwàng. Jiē xiàlái, jiùshì xiàng ruǎnmíngwǔ lǎobǎn huìbàole.”

(Qiūxiāng ná qǐ bàogào, zǒuxiàng ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì.)

Ruǎnmíngwǔ bàngōngshì nèi

ruǎnmíngwǔ (zhèngzài shěnyuè wénjiàn, táitóu kàn dào qiūxiāng):“Qiūxiāng, láidé zhènghǎo. Wǒ tīng shuō nǐmen cāngkù guǎnlǐ tuánduì de huìyì kāi dé hěn chénggōng, yǒu shé me xīn jìnzhǎn ma?”

Qiūxiāng (dì shàng bàogào):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, zhè shì huìyì de zǒngjié bàogào. Wǒmen tuánduì duì yǐnrù RFID jìshù chí jījí tàidù, dàn yě tíchūle yīxiē shíjì de kǎolǜ hé dānyōu. Wǒ yǐjīng gēnjù dàjiā de fǎnkuì, jìnyībù wánshànle yǐnrù jìhuà.”

Ruǎnmíngwǔ (jiēguò bàogào, rènzhēn yuèdú):“Ń, kàn qǐlái nǐmen zuòle hěn xìzhì de gōngzuò. Yǐnrù RFID jìshù quèshí shì yīgè zhídé kǎolǜ de fāng'àn, dàn zhèngrú nǐmen suǒ shuō, wǒmen xūyào zǐxì pínggū chéngběn xiàoyì, quèbǎo tóuzī nénggòu dài lái yùqí de huíbào.”

Qiūxiāng (bǔchōng dào):“Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ yǐjīng liánxìle jǐ jiā jìshù tígōng shāng, tāmen yuànyì tígōng xiángxì de bàojià hé fāng'àn. Tóngshí, wǒ yě jìhuà yāoqǐng tāmen lái gōngsī jìnxíng xiànchǎng yǎnshì, ràng wǒmen gèng zhíguān de liǎojiě jìshù de shíjì xiàoguǒ.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Nǐ kǎolǜ dé hěn zhōudào. Bùguò, zài zuìzhōng juédìng zhīqián, wǒmen hái xūyào jìnxíng chōngfèn de diàoyán hé bǐjiào. Lìngwài, nǐ yě yào zhùyì yǔ qítā bùmén de gōutōng xiétiáo, quèbǎo yǐnrù xīn jìshù bù huì yǐngxiǎng dào gōngsī de zhěngtǐ yùnyíng.”

Qiūxiāng (rènzhēn jìlù):“Míngbáile, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jìxù gēn jìn zhè xiàng gōngzuò, quèbǎo měi yībù dōu wěntuǒ jìnxíng.”

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì. Qiūxiāng, nǐ yīzhí shì gōngsī de délì zhùshǒu. Zhè cì kùcún chāyì de wèntí jiù jiāo gěi nǐle, wǒ qídàizhuó nǐ de hǎo xiāoxī.”

Qiūxiāng (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xìnrèn hé zhīchí. Wǒ huì quánlì yǐ fù, bù fù suǒwàng.”

(Qiūxiāng dàizhe ruǎnmíngwǔ de gǔlì hé zhīchí, líkāile bàngōngshì, xīnzhōng chōngmǎnle xìnxīn hé dònglì. Tā zhīdào, jiē xiàlái de lù suīrán chōngmǎn tiǎozhàn, dàn zhǐyào tuánduì qíxīn xiélì, jiù méiyǒu kèfú bùliǎo de kùnnán.)

Qiūxiāng (huí dào zìjǐ de bàngōng zhuō, shēn xī yī kǒuqì, kāishǐ guīhuà jiē xiàlái de gōngzuò bùzhòu):“Shǒuxiān, wǒ xūyào zhěnglǐ jìshù tígōng shāng de bàojià hé fāng'àn, jìnxíng xiángxì de duìbǐ fēnxī. Tóngshí, wǒ xūyào yǔ cáiwù bùmén gōutōng, liǎojiě gōngsī de yùsuàn qíngkuàng, quèbǎo wǒmen de yǐnrù jìhuà zài jīngjì shàng kěxíng.”

(Jiē xiàlái de jǐ tiān lǐ, qiūxiāng mánglù yú yǔ jìshù tígōng shāng de gōutōng, shōují zīliào, zǔzhī yǎnshì huìyì, bìng yǔ cáiwù bùmén jǐnmì hézuò, quèbǎo suǒyǒu cáiwù shùjù de zhǔnquè xìng.)

Jǐ tiān hòu, yǎnshì huìyì

qiūxiāng (zhàn zài huìyì shì qián, xiàng yùhuì rényuán jièshào):“Gǎnxiè dàjiā bōrǒng cānjiā jīntiān de RFID jìshù yǎnshì huìyì. Wǒmen yāoqǐngle sānjiā hángyè lǐngxiān de jìshù tígōng shāng, tāmen jiāng wèi wǒmen zhǎnshì tāmen de jiějué fāng'àn, bìng huídá wǒmen de wèntí.”

(Suízhe yǎnshì de jìnxíng, měi jiā gōngsī dōu zhǎnshìle tāmen RFID jìshù de dútè yōushì hé chénggōng ànlì. Qiūxiāng hé tuánduì chéngyuánmen rènzhēn língtīng, bùshíjìlù xià guānjiàn xìnxī.)

Yǎnshì jiéshù hòu

qiūxiāng (zǔzhī tǎolùn):“Xiànzài, wǒmen yǒule sānjiā gōngsī de xiángxì fāng'àn hé bàojià. Qǐng dàjiā gēnjù jīntiān de yǎnshì hé zhīqián de diàoyán, tán tán zìjǐ de kànfǎ hé jiànyì.”

Cāngkù yuángōng B:“Wǒ juédé dì èr jiā gōngsī de fāng'àn hěn quánmiàn, tèbié shì tāmen de shòuhòu fúwù hěn yǒu bǎozhàng.”

Cáiwù zhǔguǎn:“Cóng chéngběn xiàoyì de jiǎodù lái kàn, dì sān jiā gōngsī de bàojià gèng jù jìngzhēng lì, dàn wǒmen xūyào quèbǎo tāmen de chǎnpǐn zhí liàng hé fúwù shuǐpíng néng mǎnzú wǒmen de xūqiú.”

Qiūxiāng (jìlù bìng zǒngjié):“Dàjiā de yìjiàn dōu hěn zhòngkěn. Jiē xiàlái, wǒ huì gēnjù zhèxiē fǎnkuì, yǔ jìshù tígōng shāng jìnyībù gōutōng, zhēngqǔ huòdé gèng yōuhuì de jiàgé hé gèng wánshàn de fúwù. Tóngshí, wǒ yě huì yǔ cáiwù bùmén mìqiè hézuò, jìnxíng zuìzhōng de yùsuàn pínggū hé fēngxiǎn pínggū.”

(Jīngguò jǐ tiān de shēnrù gōutōng hé tánpàn, qiūxiāng zhōngyú yǔ yījiā jìshù tígōng shāng dáchéngle hézuò yìxiàng.)

Qiūxiāng (xiàng ruǎnmíngwǔ huìbào):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, jīngguò duō lún tánpàn hé bǐjiào, wǒmen zuìzhōng xuǎnzéle XX gōngsī zuòwéi wǒmen de RFID jìshù tígōng shāng. Tāmen de fāng'àn fúhé wǒmen de xūqiú, jiàgé yě zài yùsuàn fànwéi nèi. Jiē xiàlái, wǒmen jiāng kāishǐ shíshī jìhuà, quèbǎo xīn jìshù nénggòu shùnlì yǐnrù bìng tóurù shǐyòng.”

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Nǐ de gōngzuò zuò dé fēicháng chūsè. Wǒ xiāngxìn zài nǐ de dàilǐng xià, wǒmen de kùcún guǎnlǐ wèntí yīdìng nénggòu dédào chèdǐ jiějué.”

Qiūxiāng (wéixiàozhe):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng. Wǒ huì jìxù nǔlì, quèbǎo xiàngmù dì shùnlì jìnxíng.”

(Suízhe RFID jìshù de chénggōng yǐnrù, gōngsī de kùcún guǎnlǐ xiàolǜ dédàole xiǎnzhù tíshēng, kùcún chāyì wèntí dédàole yǒuxiào jiějué. Qiūxiāng hé tā de tuánduì yě yīncǐ huòdéle gōngsī shàngxià de guǎngfàn zànyù.)

Qiūxiāng (jìxù xiàng ruǎnmíngwǔ huìbào):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, suīrán wǒmen yǐjīng xuǎnzéle héshì de RFID jìshù tígōng shāng, bìngqiě zhǔnbèi kāishǐ shíshī, dàn wǒ rènwéi wǒmen hái xūyào tóngshí guānzhù bìng jiějué zàochéng kùcún chāyì de gēnběn yuányīn, yǐ quèbǎo lèisì wèntí bù zài fāshēng.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Méi cuò, qiūxiāng, nǐ tí dé hěn hǎo. Wǒmen bùnéng jǐnjǐn yīlài xīn jìshù lái yǎngài wèntí, ér shì yào cóng gēnběn shàng jiějué tāmen.”

Qiūxiāng (xiángxì chǎnshù):“Shǒuxiān, zhēnduì shí jì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù bùfú de wèntí, wǒmen kěyǐ jiāqiáng cāngkù yǔ cáiwù bùmén de gōutōng xiézuò, quèbǎo měi yīcì huòwù jìnchū dōu yǒu yángé de jìlù hé héduì liúchéng. Bǐrú, shèlì shuāngrén fùhé zhìdù, zài huòwù rù kù huò chū kù shí, yóu liǎng míng gōngzuò rényuán fēnbié jìnxíng shǔ liàng quèrèn hé xìtǒng lùrù, yǐ jiǎnshǎo rénwéi cuòwù.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Zhège jiànyì hěn hǎo, néng yǒuxiào jiǎnshǎo lùrù cuòwù.”

Qiūxiāng (jìxù):“Qícì, guānyú pándiǎn bù zhǔnquè de wèntí, wǒmen kěyǐ yōuhuà pándiǎn liúchéng, yǐnrù gèng kēxué de pándiǎn fāngfǎ, rú xúnhuán pándiǎn hé dòngtài pándiǎn xiāng jiéhé, yǐ tígāo pándiǎn de zhǔnquè xìng hé xiàolǜ. Tóngshí, jiāqiáng duì pándiǎn rényuán de péixùn, quèbǎo tāmen nénggòu shúliàn zhǎngwò pándiǎn jìqiǎo, jiǎnshǎo yīn cāozuò bùdāng dǎozhì de wùchā.”

Ruǎnmíngwǔ (sīkǎo piànkè):“Dòngtài pándiǎn shìgè bùcuò de xiǎngfǎ, néng gèng shíshí de fǎnyìng kùcún zhuàngkuàng. Nǐ tí dào de péixùn yě hěn zhòngyào, yuángōng de jìnéng tíshēng shì gōngsī bǎoguì de cáifù.”

Qiūxiāng (diǎntóu):“Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Zuìhòu, guānyú gōngsī huáiyí de huòwù diūshī wèntí, chúle jiāqiáng cāngkù de ānquán jiānkòng wài, wǒmen hái kěyǐ jiànlì gèng yángé de huòwù zhuīzōng jīzhì. Lìyòng RFID jìshù, wǒmen kěyǐ shíshí jiānkòng huòwù de yídòng guǐjī, yīdàn fāxiàn yìcháng, lìjí jìnxíng diàochá hé chǔlǐ. Tóngshí, jiāqiáng yuángōng de ānquán yìshí hé zhíyè dàodé jiàoyù, jiǎnshǎo nèibù dàoqiè de kěnéng xìng.”

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì wéixiào):“Qiūxiāng, nǐ de jiějué fāng'àn fēicháng quánmiàn qiě yǒu zhēnduì xìng. Wǒ xiāngxìn, tōngguò shíshī zhèxiē cuòshī, wǒmen bùjǐn néng jiějué dāngqián de kùcún chāyì wèntí, hái néng wéi gōngsī de chángyuǎn fāzhǎn diàndìng jiānshí de jīchǔ.”

Qiūxiāng (xìnxīn mǎn mǎn):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng hé zhīchí. Wǒ huì lìjí zhuóshǒu zhìdìng xiángxì de shíshī jìhuà, bìng yǔ xiāngguān bùmén jǐnmì hézuò, quèbǎo gè xiàng cuòshī dédào yǒuxiào zhíxíng.”

(Zài jiē xiàlái de rìzi lǐ, qiūxiāng hé tā de tuánduì ànzhào jìdìng jìhuà, zhúbù tuījìn gè xiàng gǎijìn cuòshī de shíshī. Suízhe ERP xìtǒng yǔ cāngkù shíjì cāozuò de tóngbù xìng zēngqiáng, pándiǎn liúchéng de yōuhuà yǐjí ānquán jiānkòng de jiāqiáng, gōngsī de kùcún chāyì wèntí dédàole xiǎnzhù gǎishàn, kùcún guǎnlǐ shuǐpíng mài shàngle xīn de táijiē.)

Ruǎnmíngwǔ (kàn dào qiūxiāng tuánduì de xiǎnzhù chéngguǒ, zài yuèdù lìhuì shàng tèbié biǎoyáng):“Gèwèi tóngshì, wǒ xiǎng tèbié tí yīxià wǒmen kùcún guǎnlǐ bùmén zài qiūxiāng jīnglǐ de dàilǐng xià suǒ qǔdé de jiéchū chéngjiù. Tāmen bùjǐn chénggōng yǐnrùle RFID jìshù, hái shēnrù fēnxīle kùcún chāyì de gēnběn yuányīn, bìng cǎiqǔle qièshí yǒuxiào de cuòshī lái jiějué zhèxiē wèntí. Xiànzài, wǒmen de kùcún zhǔnquè lǜ xiǎnzhù tíshēng, huòwù diūshī hé wùchā de qíngkuàng dàdà jiǎnshǎo, zhè shì duì wǒmen zhěnggè gōngsī yùnyíng xiàolǜ de jùdà tíshēng.”

Qiūxiāng (zhàn qǐshēn lái, qiānxū de huíyīng):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng, dàn zhè dōu shì wǒmen tuánduì gòngtóng nǔlì de jiéguǒ. Wǒmen shēn zhī, kùcún guǎnlǐ shì gōngsī yùnyíng zhōng bùkě huò quē de yī huán, rènhé xiǎo de shūlòu dōu kěnéng dài lái dà de yǐngxiǎng. Yīncǐ, wǒmen shǐzhōng bǎochízhe gāodù de zérèn xīn hé jǐnpò gǎn, bùduàn yōuhuà liúchéng, tíshēng xiàolǜ.”

Cāngkù yuángōng C(xīngfèn de chāhuà):“Shì a, zìcóng shíshīle xīn de pándiǎn liúchéng hé RFID jìshù hòu, wǒmen de gōngzuò biàn dé qīngsōng duōle. Yǐqián pándiǎn zǒng shì fèishí fèilì, hái róngyì chūcuò, xiànzài zhǐyào sǎomiáo yīxià biāoqiān, suǒyǒu xìnxī dōu yīmùliǎorán, zhēnshi tài fāngbiànliǎo!”

Cáiwù zhǔguǎn (yě diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Cóng cáiwù de jiǎodù lái kàn, kùcún chāyì de jiǎnshǎo zhíjiē tíshēngle wǒmen de cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng, yě jiǎnshǎo liǎo bù bìyào de chéngběn hé sǔnshī. Qiūxiāng jīnglǐ hé tā de tuánduì wèi gōngsī jiéshěngle dàliàng de zījīn hé zīyuán, zhè shì fēicháng liǎobùqǐ de.”

Ruǎnmíngwǔ (zǒngjié fà yán):“Méi cuò, zhè jiùshì tuánduì xiézuò de lìliàng. Wǒmen bùjǐn yào jiějué yǎnqián de wèntí, gèng yào zhuóyǎn yú chángyuǎn de fǎ zhǎn. Qiūxiāng jīnglǐ hé tā de tuánduì wèi wǒmen shùlìle bǎngyàng, xīwàng dàjiā dōu néng xiàng tāmen xuéxí, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé tuánduì xiézuò nénglì, gòngtóng tuīdòng gōngsī de fǎ zhǎn.”

Qiūxiāng (wéixiào huíyīng):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn hé dàjiā de gǔlì. Wǒmen huì jìxù nǔlì, bǎochí zhè zhǒng liánghǎo de shìtóu, wèi gōngsī chuàngzào gèng duō de jiàzhí.”

(Huìyì jiéshù hòu, qiūxiāng bìng méiyǒu tíng xià jiǎobù, ér shì jìxù yǔ tuánduì chéngyuán yīqǐ tàntǎo rúhé jìnyībù yōuhuà kùcún guǎnlǐ liúchéng, tígāo gōngzuò xiàolǜ. Tā shēn zhī, zhǐyǒu bùduàn chuàngxīn hé jìnbù, cáinéng zài jīliè de shìchǎng jìngzhēng zhōnglì yú bù bài zhī dì.)

Qiūxiāng (zài tuánduì huìyì shàng, zhēnduì héxīn wèntí jìnyībù xì huà tǎolùn):“Gèwèi, suīrán wǒmen zài jiǎnshǎo kùcún chāyì fāngmiàn yǐjīng qǔdéle xiǎnzhù jìnzhǎn, dàn wǒmen bùnéng hūshì shíjì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù bùfú, pándiǎn bù zhǔnquè yǐjí huòwù diūshī zhèxiē gēnběn xìng wèntí. Jiē xiàlái, wǒ xiǎng hé dàjiā shēnrù tàntǎo yīxià, kàn kàn wǒmen hái néng zài nǎxiē fāngmiàn zuò chū gǎijìn.”

Cāngkù yuángōng D(jǔ shǒu fāyán):“Wǒ rènwéi, zài huòwù jìnchū kù shí, chúle shuāngrén fùhé zhìdù wài, wǒmen hái kěyǐ yǐnrù tiáoxíngmǎ huò èr wéi mǎ sǎomiáo jìshù, zhèyàng jìnéng tígāo lùrù sùdù, yòu néng jiǎnshǎo rénwéi cuòwù. Tóngshí, xìtǒng yīnggāi shèzhì zìdòng jiào yàn gōngnéng, yīdàn fāxiàn lùrù shùliàng yǔ sǎomiáo jiéguǒ bùfú, lìjí tíxǐng cāozuò rényuán jiǎnchá.”

Qiūxiāng (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Fēicháng hǎo de jiànyì,D. Wǒmen quèshí kěyǐ kǎolǜ yǐnrù gèng xiānjìn de sǎomiáo jìshù, bìng yǔ ERP xìtǒng wú fèng duìjiē, quèbǎo shùjù de zhǔnquè xìng hé shíshí xìng. Lìngwài, guānyú xìtǒng jiào yàn gōngnéng, wǒ huì yǔ jìshù bùmén gōutōng, kàn néng fǒu jǐnkuài shíxiàn.”

Cáiwù zhǔguǎn (bǔchōng fāyán):“Cóng cáiwù de jiǎodù, wǒ jiànyì wǒmen jiànlì yīgè dìngqí de kùcún chāyì fēnxī jīzhì. Měi gè yuè huò měi gè jìdù, wǒmen dōu yīnggāi duì kùcún chāyì jìnxíng xiángxì de fēnxī, zhǎo chū wèntí suǒzài, bìng zhìdìng xiāngyìng de gǎijìn cuòshī. Zhèyàng, wǒmen bùjǐn néng jíshí fāxiàn wèntí, hái néng bùduàn yōuhuà wǒmen de guǎnlǐ liúchéng.”

Qiūxiāng (jìlù bìng sīkǎo):“Shì de, cáiwù zhǔguǎn de jiànyì fēicháng zhòngkěn. Dìngqí fēnxī kùcún chāyì, kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng zhǔnquè de bǎwò kùcún zhuàngkuàng, jíshí fāxiàn bìng jiějué wèntí. Wǒ huì jiāng zhè yīdiǎn nàrù wǒmen de gōngzuò jìhuà zhōng.”

Cāngkù zhǔguǎn (tíchū xīn guāndiǎn):“Guānyú pándiǎn bù zhǔnquè de wèntí, wǒ rènwéi chúle yōuhuà pándiǎn liúchéng wài, wǒmen hái kěyǐ kǎolǜ yǐnrù dì sānfāng pándiǎn jīgòu jìnxíng dìngqí pándiǎn. Tāmen de zhuānyè zhīshì hé dúlì xìng kěyǐ wéi wǒmen tígōng gèng kèguān, zhǔnquè de pándiǎn jiéguǒ, tóngshí yěyǒu zhù yú wǒmen fāxiàn nèibù guǎnlǐ zhōng kěnéng cúnzài de wèntí.”

Qiūxiāng (yǎnjīng yī liàng):“Zhège tíyì hěn yǒu chuàngyì, cāngkù zhǔguǎn. Yǐnrù dì sānfāng pándiǎn jīgòu quèshí kěyǐ wéi wǒmen dài lái bu tóng de shìjiǎo hé gèng zhuānyè de fúwù. Wǒ huì kǎolǜ zhège jiànyì, bìng pínggū qí kěxíng xìng hé chéngběn xiàoyì.”

Gōngsī ānquán jīnglǐ (jiārù tǎolùn):“Zhìyú huòwù diūshī de wèntí, wǒ rènwéi chúle jiāqiáng ānquán jiānkòng wài, wǒmen hái xūyào jiāqiáng yuángōng de zhíyè dàodé jiàoyù hé ānquán yìshí péixùn. Tóngshí, jiànlì yángé de huòwù zhuīzōng hé wèn zé jīzhì, quèbǎo měi yī bǐ huòwù de liúxiàng dōu néng qīngxī kě chá, zérèn dào rén.”

Qiūxiāng (zǒngjié fà yán):“Fēicháng gǎnxiè dàjiā de jiànyì hé yìjiàn. Zhēnduì shíjì jìnchū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù bùfú, pándiǎn bù zhǔnquè yǐjí huòwù diūshī zhèxiē wèntí, wǒmen yǐjīng yǒule gèng qīngxī de jiějué sīlù. Jiē xiàlái, wǒ huì zhěnglǐ dàjiā de yìjiàn, zhìdìng xiángxì de gǎijìn jìhuà, bìng yǔ xiāngguān bùmén jǐnmì hézuò, quèbǎo zhèxiē cuòshī dédào yǒuxiào zhíxíng. Wǒ xiāngxìn, zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, wǒmen yīdìng nénggòu chèdǐ jiějué zhèxiē wèntí, jìnyībù tíshēng gōngsī de kùcún guǎnlǐ shuǐpíng.”

Qiūxiāng (jìxù huìyì, mǎnhuái xìnxīn dì tíchū jiějué fāng'àn):“Jīyú dàjiā de bǎoguì yìjiàn, wǒ zhěnglǐ chūle yī tào zònghé xìng de jiějué fāng'àn, zhǐ zài cóng gēnběn shàng jiějué wǒmen miànlín de kùcún chāyì wèntí.”

“Shǒuxiān, zhēnduì shíjì jìn chū shùliàng yǔ ERP xìtǒng jìlù bùfú de wèntí, wǒmen jiāng cǎiqǔ yǐxià cuòshī: Yī shì yǐnrù xiānjìn de tiáoxíngmǎ huò èr wéi mǎ sǎomiáo jìshù, bìng yǔ ERP xìtǒng shēndù jíchéng, shíxiàn shùjù de shíshí tóngbù hé zìdòng jiào yàn. Zhèyàng, měi dāng huòwù jìn chū kù shí, xìtǒng dūhuì zìdòng bǐ duì sǎomiáo jiéguǒ yú lùrù shùliàng, quèbǎo shùjù de zhǔnquè xìng. Èr shì jiāqiáng cāngkù yǔ cáiwù bùmén de gōutōng xiézuò, jiànlì dìngqí de shùjù héduì jīzhì, quèbǎo shuāngfāng jìlù de yīzhì xìng.”

“Qícì, zhēnduì pándiǎn bù zhǔnquè de wèntí, wǒmen jiāng yōuhuà pándiǎn liúchéng, yǐnrù gèng kēxué de pándiǎn fāngfǎ. Chúle chángguī de quánmiàn pándiǎn wài, wǒmen hái jiāng shíshī xúnhuán pándiǎn hé dòngtài pándiǎn xiāng jiéhé de cèlüè, yǐ tígāo pándiǎn de xiàolǜ hé zhǔnquè xìng. Tóngshí, kǎolǜ yǐnrù dì sānfāng pándiǎn jīgòu jìnxíng dìngqí pándiǎn, yǐ huòqǔ gèng kèguān, zhǔnquè de pándiǎn jiéguǒ, bìng bāngzhù wǒmen fāxiàn nèibù guǎnlǐ zhōng kěnéng cúnzài de wèntí.”

“Zuìhòu, zhēnduì gōngsī huáiyí de huòwù diūshī wèntí, wǒmen jiāng cǎiqǔ duō guǎn qí xià de cèlüè. Yī shì jiāqiáng cāngkù de ānquán jiānkòng, ānzhuāng gāoqīng shèxiàngtóu hé zhìnéng bàojǐng xìtǒng, quèbǎo cāngkù qūyù de quán fāngwèi fùgài hé shíshí jiānkòng. Èr shì jiāqiáng yuángōng de zhíyè dàodé jiàoyù hé ānquán yìshí péixùn, tígāo yuángōng de zérèngǎn hé zìlǜ xìng. Sān shì jiànlì yángé de huòwù zhuīzōng hé wèn zé jīzhì, lìyòng RFID jìshù shíxiàn huòwù de quánchéng zhuīzōng, quèbǎo měi yī bǐ huòwù de liúxiàng dōu néng qīngxī kě chá, zérèn dào rén. Duìyú fāxiàn de rènhé yìcháng qíngkuàng, wǒmen jiāng lìjí zhǎnkāi diàochá, bìng yánsù chǔlǐ xiāngguān zérèn rén.”

“Cǐwài, wèile quèbǎo zhèxiē cuòshī dédào yǒuxiào zhíxíng, wǒmen jiāng chénglì yīgè zhuānmén de kùcún chāyì guǎnlǐ xiǎozǔ, fùzé jiāndū gè xiàng gǎijìn cuòshī de luòshí qíngkuàng, bìng dìngqí xiàng guǎnlǐ céng huìbào gōngzuò jìnzhǎn hé chéngxiào. Tóngshí, wǒmen hái jiāng jiànlì jīlì jīzhì, duì zài kùcún guǎnlǐ zhōng biǎoxiàn túchū de gèrén hé tuánduì jǐyǔ biǎozhāng hé jiǎnglì, yǐ jīfā dàjiā de jījíxìng hé chuàngzào lì.”

“Wǒ xiāngxìn, tōngguò shíshī zhèxiē zònghé xìng de jiějué fāng'àn, wǒmen yīdìng nénggòu chèdǐ jiějué kùcún chāyì wèntí, tíshēng gōngsī de kùcún guǎnlǐ shuǐpíng, wèi gōngsī de chángyuǎn fāzhǎn diàndìng jiānshí de jīchǔ.”

Tuánduì chéngyuán (fēnfēn diǎntóu biǎoshì zàntóng, bìng tíchūle yīxiē xìjié shàng de bǔchōng hé wánshàn jiànyì.)

Ruǎnmíngwǔ (zǒngjié fà yán):“Qiūxiāng jīnglǐ tíchū de jiějué fāng'àn fēicháng quánmiàn qiě jùyǒu zhēnduì xìng, wǒ wánquán zàntóng. Xīwàng dàjiā nénggòu qíxīn xiélì, gòngtóng tuīdòng zhèxiē cuòshī de shíshī, quèbǎo wǒmen de kùcún guǎnlǐ gōngzuò zài shàng xīn táijiē.”

Qiūxiāng (jìxù tǎolùn):“Chú liǎo zhīqián tí dào de cuòshī, wǒ rènwéi wǒmen hái kěyǐ zài yǐxià jǐ gè fāngmiàn jìnyībù jiāqiáng, yǐ gèng quánmiàn de bìmiǎn kùcún chāyì.”

1. Shíshí shùjù jiānkòng yǔ fēnxī

yǐnrù shíshí kùcún jiānkòng xìtǒng: Lìyòng xiàndài jìshù, rú wù liánwǎng (IoT) hé yún jìsuàn, shíxiàn kùcún shùjù de shíshí gēngxīn hé jiānkòng. Zhèyàng, wǒmen kěyǐ suíshí zhǎngwò kùcún de dòngtài biànhuà, jíshí fāxiàn bìng jiějué wèntí.

Shùjù fēnxī yǔ yùcè: Tōngguò shōují hé fēnxī lìshǐ xiāoshòu shùjù, shìchǎng qūshì děng xìnxī, lìyòng shùjù fēnxī gōngjù jìnxíng kùcún yùcè. Zhè yǒu zhù yú wǒmen gèng zhǔnquè dì zhìdìng cǎigòu hé shēngchǎn jìhuà, jiǎn shǎo yīn guòdù huò bùzú cǎigòu dǎozhì de kùcún chāyì.

2. Qiánghuà kuà bùmén gōutōng yǔ hézuò

jiànlì kuà bùmén xiézuò jīzhì: Kùcún chāyì wèntí wǎngwǎng shèjí duō gè bùmén, rú cǎigòu, shēngchǎn, xiāoshòu, cáiwù děng. Yīncǐ, wǒmen xūyào jiànlì kuà bùmén de xiézuò jīzhì, quèbǎo gè bùmén

zhī jiān de xìnxī chàngtōng wúzǔ, gòngtóng jiějué kùcún chāyì wèntí.

Dìngqí zhàokāi kùcún guǎnlǐ huìyì: Zǔzhī xiāngguān bùmén dìngqí zhàokāi kùcún guǎnlǐ huìyì, fēnxiǎng kùcún xìnxī, tǎolùn wèntí, zhìdìng jiějué fāng'àn, bìng gēnzōng shíshī xiàoguǒ.

3. Yángé zhíxíng kùcún guǎnlǐ zhìdù

wánshàn kùcún guǎnlǐ zhìdù: Gēnjù qǐyè de shíjì qíngkuàng, zhìdìng wánshàn de kùcún guǎnlǐ zhìdù, míngquè gè huánjié de zhízé, cāozuò liúchéng hé kǎohé biāozhǔn.
Jiāqiáng zhìdù zhíxíng lìdù: Quèbǎo suǒyǒu yuángōng dōu liǎojiě bìng zūnshǒu kùcún guǎnlǐ zhìdù, duì wéifǎn zhìdù de xíngwéi jìnxíng yánsù chǔlǐ, yǐ wéihù zhìdù de quánwēi xìng hé yǒuxiào xìng.

4. Tíshēng yuángōng jìnéng hé yìshí

jiāqiáng yuángōng péixùn: Dìngqí duì yuángōng jìnxíng kùcún guǎnlǐ fāngmiàn de péixùn, tígāo qí zhuānyè jì néng hé cāozuò nénglì. Tèbié shì duì xīn rùzhí yuángōng, yào jìnxíng xìtǒng de péixùn hé kǎohé, quèbǎo qí nénggòu shèngrèn gǎngwèi gōngzuò.

Tíshēng yuángōng yìshí: Tōngguò xuānchuán hé jiàoyù huódòng, tíshēng yuángōng duì kùcún guǎnlǐ zhòngyào xìng de rènshí, zēngqiáng qí zérèngǎn hé shǐmìng gǎn. Ràng yuángōng míngbái, kùcún guǎnlǐ bùjǐn guānxì dào qǐyè de jīngjì xiàoyì, hái guānxì dào qǐyè de shēngyù hé pǐnpái xíngxiàng.

5. Chíxù gǎijìn hé yōuhuà

jiànlì chíxù gǎijìn jīzhì: Gǔlì yuángōng tíchū gǎijìn yìjiàn hé jiànyì, duì kùcún guǎnlǐ gōngzuò jìnxíng chíxù gǎijìn hé yōuhuà. Tōngguò yǐnrù xīn de guǎnlǐ lǐniàn hé jìshù shǒuduàn, bùduàn tígāo kùcún guǎnlǐ de shuǐpíng hé xiàolǜ.

Dìngqí pínggū hé tiáozhěng: Dìngqí duì kùcún guǎnlǐ gōngzuò jìnxíng pínggū hé tiáozhěng, quèbǎo gè xiàng cuòshī de yǒuxiào xìng hé shìyìng xìng. Gēnjù pínggū jiéguǒ, jíshí tiáozhěng kùcún guǎnlǐ cèlüè hé mùbiāo, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà hé qǐyè fāzhǎn de xūqiú.

Zǒngjié:“Bìmiǎn kùcún chāyì shì yīgè xìtǒng gōngchéng, xūyào wǒmen cóng duō gè fāngmiàn rùshǒu, cǎiqǔ zònghé cuòshī. Wǒ xiāngxìn, zhǐyào wǒmen chízhīyǐhéng de tuījìn zhèxiē gōngzuò, jiù yīdìng nénggòu xiǎnzhù jiàngdī kùcún chāyì de fǎ shēng gàilǜ, tígāo kùcún guǎnlǐ de zhǔnquè xìng hé xiàolǜ.”

Tuánduì chéngyuán (fēnfēn diǎntóu biǎoshì zàntóng, bìng fēnxiǎngle zìjǐ zài gōngzuò zhōng yù dào de jùtǐ wèntí hé jiějué fāng'àn.)

Ruǎnmíngwǔ (zǒngjié fà yán):“Gǎnxiè dàjiā de jījí cānyù hé bǎoguì jiànyì. Wǒmen jiāng rènzhēn shūlǐ zhèxiē yìjiàn hé jiànyì, zhìdìng jùtǐ de shíshī jìhuà, bìng jiāqiáng jiāndū hé zhíxíng lìdù. Xiāngxìn zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, wǒmen de kùcún guǎnlǐ gōngzuò yīdìng nénggòu qǔdé gèngjiā xiǎnzhù de chéngxiào.”

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng.


Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và cuốn ebook Phiên dịch tiếng Trung: Nguyên nhân gây chênh lệch số tồn kho, số liệu thực tế không khớp với trên hệ thống ERP, kiểm đếm không chính xác và mất hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Last edited:
Back
Top