• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
11,698
Reaction score
297
Points
113
Age
41
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình phiên dịch tiếng Trung chuyên đề Kiểm kê kho nguyên phụ liệu xem có phát sinh chênh lệch kiểm kê không, nếu có chênh lệch sẽ tiến hành giải trình nguyên nhân chênh lệch và báo cáo ban giám đốc sau đó tiến hành điều chỉnh số liệu bằng với số kiểm kê thực tế


Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của khóa học tiếng Trung online do Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ - Tiếng Trung ChineseHSK Thầy Vũ - Tiếng Trung ChineseHSKK Thầy Vũ - Tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ chủ nhiệm lớp và phụ trách đào tạo kiến thức bài bản theo lộ trình giáo án được thiết kế chuyên sâu & chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu được công bố trên Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster - Diễn đàn Chinese Thầy Vũ để làm tài liệu tham khảo và tra cứu trực tuyến cho cộng đồng học viên trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu


Bài giảng cũ bạn nào chưa xem thì xem chi tiết tại link bên dưới:

Kiểm kê định kỳ hàng tháng hàng tồn kho chứa nguyên phụ liệu và kiểm kê tại Xưởng sản xuất

Ngay sau đây là toàn bộ nội dung giáo án của Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ - Tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ chuyên đề Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu.

Sách ebook Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

会计员杨紫与老板阮明武的会话。会话主题为仓库原材料的盘点以检查是否有盘点差异。如果有差异,需要说明差异原因并向管理层报告,然后根据实际盘点数量进行数据调整。

办公室内,午后阳光透过窗帘洒在整洁的办公桌上,会计员杨紫正坐在电脑前,仔细核对着一系列仓库原材料的数据。老板阮明武推门而入,手里拿着一叠最新的仓库盘点报告,脸上带着一丝严肃。

阮明武(微笑着,但眼神中带着一丝关注):“杨紫,我们仓库原材料的盘点工作进行得怎么样了?有没有什么需要我特别注意的地方?”

杨紫(抬头,迅速整理思路):“阮明武老板,盘点工作已经接近尾声,大部分原材料都与账面记录相符,但确实发现了几项存在盘点差异的情况。”

阮明武(眉头微皱):“哦?具体是哪些材料,差异大吗?”

杨紫(打开电脑上的盘点差异报告,详细解说):“主要是A型钢材和B类电子元器件。A型钢材实际库存比账面少了50吨,而B类电子元器件则多了200件。这些差异虽然不是特别大,但也需要我们认真对待。”

阮明武(点头,表示理解):“那接下来,我们需要分析这些差异的原因。你有什么想法吗?”

杨紫(分析道):“对于A型钢材的短缺,我初步推测可能有几个原因:一是近期生产消耗量大,出库记录可能有遗漏;二是可能存在运输过程中的损耗,或者是供应商发货不足但未及时反馈;三是仓库管理上的疏忽,比如错放或漏记。而B类电子元器件的盈余,则可能是之前退货入库时数量登记错误,或是采购入库时多计了数量。”

阮明武(沉思片刻):“很好,你的分析很全面。那我们接下来怎么做?”

杨紫(条理清晰):“首先,我会与仓库管理员一起复核相关出入库记录,确认是否有遗漏或错误。同时,联系供应商确认A型钢材的发货情况,并检查运输记录。对于B类电子元器件,我们会重新盘点这部分区域,确保数量准确无误。如果确实存在差异,我会立即准备一份详细的报告,说明差异原因、影响范围及建议的改进措施,然后提交给管理层审议。”

阮明武(满意地点头):“很好,杨紫。你做事总是这么细心周到。记得,在报告中不仅要指出问题,更要提出切实可行的解决方案。我们不仅要解决当前的差异,更要从制度上防止类似情况再次发生。”

杨紫(微笑回应):“明白,阮明武老板。我会尽快完成报告的,并跟进后续工作,确保问题得到圆满解决。”

随着对话的结束,杨紫继续投入到紧张的数据核查和报告撰写工作中,而阮明武则对这位认真负责的会计员充满了信任和期待。

阮明武(站起身,走到杨紫身旁,轻轻拍了拍她的肩膀):“杨紫,除了这些具体的盘点差异,我还想听听你对仓库管理流程优化的看法。毕竟,减少这类差异的关键还是在于日常管理的精细化。”

杨紫(停下手中的工作,认真思考后回答):“阮明武老板,您提到的非常对。我认为我们可以从以下几个方面入手优化仓库管理流程:

加强信息化建设:引入更先进的仓库管理系统(WMS),实现物料出入库的自动化记录与跟踪,减少人为错误。同时,利用条形码或RFID技术提高盘点效率和准确性。
定期培训与考核:对仓库管理人员进行定期的培训,包括库存管理知识、系统操作以及责任心培养。同时,建立考核机制,确保每位员工都能胜任自己的工作。
建立复核机制:对于关键物料的出入库,实行双人复核制度,确保每一步操作都有监督,减少出错概率。
定期审计与盘点:除了年度的全面盘点外,还可以设置季度或月度的部分盘点计划,及时发现并解决问题,避免问题累积。
加强与供应商和生产部门的沟通:确保供应链上下游的信息畅通无阻,及时获取发货、收货及生产消耗的信息,以便快速响应和调整库存。”

阮明武(听后露出赞许的笑容):“杨紫,你的建议非常中肯且全面。看来你对仓库管理有着深入的思考。我会召集相关部门负责人,一起讨论这些建议,并尽快制定出切实可行的改进方案。你的工作不仅解决了当前的问题,更为公司的长远发展提供了有力支持。”

杨紫(谦逊地笑了笑):“谢谢阮明武老板的肯定。我只是做了自己分内的工作,希望能为公司的发展贡献一份力量。”

随后,阮明武离开办公室,准备召集会议讨论仓库管理的优化方案。而杨紫则继续埋头于报告的撰写中,她知道,这份报告不仅是对当前盘点差异的解释,更是对公司仓库管理未来改进方向的建议,她必须全力以赴,做到最好。

(时间跳转到会议结束后,阮明武再次回到办公室,看到杨紫还在忙碌地整理着资料,便走过去。)

阮明武(关切地问):“杨紫,报告写得怎么样了?会议上的讨论内容,你觉得有哪些是可以立即实施的?”

杨紫(抬头,眼神中闪烁着思考的光芒):“报告已经接近尾声了,阮明武老板。关于会议上的讨论,我认为有几个点可以立即着手实施:一是加强信息化建设,我们可以先调研几家WMS系统供应商,选择最适合我们公司的;二是定期培训和考核,这个我已经草拟了一份培训计划,准备下周就开始实施;三是复核机制的建立,这个比较简单,我可以先制定一个试行方案,在关键物料的出入库上先试行。”

阮明武(点头表示赞同):“很好,杨紫,你的执行力真的很强。信息化系统方面,我会让IT部门配合你进行调研和选型;培训和考核计划,你放手去做,需要什么资源尽管提;复核机制,就按照你的试行方案来,如果效果好,我们再全面推广。”

杨紫(微笑):“谢谢阮明武老板的支持。另外,我还想建议我们建立一个跨部门的沟通机制,特别是仓库、采购、生产和销售这几个部门,定期召开协调会议,确保信息的及时传递和问题的快速解决。”

阮明武(眼睛一亮):“这个建议非常好!确实,我们之前在这些部门之间的沟通协调上存在不足。你负责起草一个沟通机制的草案,我们下次管理层会议上讨论通过。”

杨紫(欣然接受):“好的,阮明武老板。我会尽快准备好草案,并邀请相关部门负责人一起讨论完善。”

随着这次对话的结束,杨紫更加坚定了自己为公司贡献力量的决心。她知道,通过大家的共同努力,公司的仓库管理一定会变得更加高效、准确,为公司的整体发展奠定坚实的基础。而阮明武也对杨紫的能力和责任心有了更深的认识,他相信,在杨紫的推动下,公司的管理水平将会迈上一个新的台阶。

(几天后,杨紫带着精心准备的跨部门沟通机制草案,走进了阮明武的办公室。)

杨紫(自信地):“阮明武老板,这是跨部门沟通机制的草案,我已经初步征求了仓库、采购、生产和销售部门负责人的意见,并做了一些修改。请您过目。”

阮明武(接过草案,认真阅读起来):“嗯,看起来很全面,既考虑到了各部门的实际需求,又明确了沟通的频率和方式。你做得很好,杨紫。”

杨紫(微笑):“谢谢阮明武老板的肯定。这个机制主要想解决的是信息孤岛问题,通过定期的协调会议和日常的沟通渠道,确保关键信息能够及时传递,减少误解和冲突。”

阮明武(点头):“确实,信息流通不畅是很多企业都会遇到的问题。你这个机制一旦实施,相信能够大大提升我们公司的运营效率。不过,在实施过程中,可能会遇到一些阻力和挑战,你准备好了吗?”

杨紫(坚定):“我已经做好了准备。我会积极与各部门负责人沟通,解释这个机制的重要性和好处,争取他们的支持和配合。同时,我也会密切关注实施过程中的问题,及时调整和完善机制。”

阮明武(满意地笑了):“很好,杨紫。你的态度和能力都让我很放心。这个机制就交给你来负责推进了。如果遇到什么困难,记得随时找我或者管理层的其他同事帮忙。”

杨紫(感激地):“谢谢阮明武老板的信任和支持。我一定会全力以赴,确保这个机制能够顺利实施并取得预期的效果。”

随后,杨紫便开始了紧锣密鼓的筹备工作,她不仅组织了首次跨部门协调会议,还亲自参与了会议议程的制定和讨论。在会议中,她充分展示了自己的沟通能力和协调能力,赢得了与会人员的一致好评。随着时间的推移,跨部门沟通机制逐渐在公司内部生根发芽,为公司的持续发展注入了新的活力。而杨紫也因此成为了公司内部备受尊敬和信赖的一员。

(经过一段时间的跨部门沟通与协作,仓库原材料的盘点工作再次提上日程,这次是在新的沟通机制和优化后的管理流程下进行。)

杨紫(在盘点前的小会上,向参与盘点的团队成员强调):“各位同事,这次盘点对我们公司来说至关重要。我们已经建立了更加完善的沟通机制和优化了管理流程,但真正的考验还在于我们能否准确、高效地完成盘点工作。请大家务必认真对待,严格按照流程操作。”

团队成员(纷纷点头,表示理解):“放心吧,杨紫,我们会注意的。”

(盘点工作紧张而有序地进行着,杨紫穿梭于仓库的各个角落,不时地核对数据和标记异常。)

(盘点结束后,杨紫回到办公室,开始整理和分析数据。)

杨紫(发现了一些细微的差异后,立刻召集了仓库管理员和相关部门的负责人):“经过初步分析,我们发现这次盘点中仍存在一些差异,主要集中在C类辅料上,实际库存比账面多了5%。我们需要一起探讨这些差异的原因。”

仓库管理员(主动承担责任):“可能是我在记录时疏忽了,有些入库的辅料没有及时更新到系统中。”

采购部门负责人(提出可能):“也有可能是我们最近的一批采购订单提前到货,但系统更新滞后了。”

杨紫(认真记录各方意见):“好的,我已经记录了大家的意见。接下来,我会进一步核实这些差异的具体原因,并准备一份详细的报告,说明差异情况、原因分析及建议的解决方案。同时,我们会根据实际盘点数量,对系统数据进行相应的调整,确保数据的准确性。”

(几天后,杨紫提交了盘点差异报告,并附上了数据调整方案。)

阮明武(仔细阅读报告后,对杨紫的工作表示肯定):“杨紫,你做得很好。这份报告既详细又全面,不仅指出了差异,还深入分析了原因,并提出了切实可行的解决方案。你的工作为公司的财务管理和库存控制提供了有力的支持。”

杨紫(谦虚地):“谢谢阮明武老板的肯定。我会继续努力,确保公司的仓库管理更加精准高效。”

通过这次盘点工作,杨紫不仅再次验证了跨部门沟通机制的有效性,还进一步提升了公司仓库原材料管理的准确性和效率。她深知,作为一名会计员,自己的职责不仅仅是记录数据,更是要通过数据发现问题、解决问题,为公司的稳健发展贡献自己的力量。

阮明武(翻阅着报告,眉头微蹙):“杨紫,关于C类辅料这个差异,除了你们提到的记录和系统更新问题,我们是否还需要考虑其他潜在的因素?比如库存管理流程中是否还存在其他漏洞?”

杨紫(沉思片刻):“阮明武老板,您提到的非常对。为了彻底弄清楚差异的原因,我建议我们组织一个跨部门的小组,专门负责深入调查这次差异的所有可能原因。我们可以从以下几个方面入手:

流程审查:重新审视并优化我们的库存管理流程,特别是入库、出库和库存调整的关键环节,确保每一步都有明确的操作规范和责任人。
员工培训:加强对仓库管理员和其他相关人员的培训,提高他们的专业素养和责任心,减少因人为疏忽导致的错误。
系统升级:与IT部门紧密合作,评估现有仓库管理系统的性能和稳定性,考虑是否需要升级或引入更先进的系统来提高数据处理的准确性和效率。
供应商管理:与供应商建立更紧密的合作关系,确保他们提供的数据准确无误,并在收货时进行严格核对,避免因供应商发货错误导致的库存差异。
定期审计:除了年度的全面盘点外,增加对关键物料的定期审计,及时发现并纠正潜在的差异问题。”

阮明武(点头表示赞同):“这些建议都很中肯。特别是流程审查和员工培训,我认为是解决问题的关键。杨紫,你负责牵头组建这个跨部门小组,并制定出详细的调查计划和解决方案。我会全力支持你。”

杨紫(坚定地):“好的,阮明武老板。我会尽快组建小组,并开始工作。我相信通过我们的共同努力,一定能够找到差异的真正原因,并制定出有效的解决方案,确保公司仓库管理的准确性和高效性。”

随后,杨紫迅速行动起来,组建了一个由仓库管理员、采购专员、IT技术支持以及财务人员组成的跨部门调查小组。他们通过一系列的调研、访谈和数据分析,最终找出了C类辅料差异的具体原因,并据此制定了一系列针对性的解决方案。这些方案不仅解决了当前的差异问题,还为公司未来的仓库管理提供了宝贵的经验和参考。

(数周后,跨部门调查小组完成了对C类辅料差异原因的深入调查,并召开了总结会议。)

杨紫(作为会议主持人,首先发言):“感谢大家这段时间的辛勤工作和紧密合作,我们现在对C类辅料差异的原因有了清晰的认识。首先,我要总结一下我们的主要发现。”

(她展示了PPT,上面列出了几个关键点)

“系统滞后性:我们的WMS系统在处理大量数据时存在轻微滞后,导致部分入库信息未能及时反映到库存记录中。

人为操作失误:虽然不多,但确实存在仓库管理员在录入数据时的小错误,比如数量误输或单位混淆。
供应商发货问题:一次供应商发货时,由于包装标签错误,导致部分C类辅料被错误地归类到其他物料下。
库存调整流程不完善:在库存调整时,缺乏严格的复核机制,导致调整后的数据未能及时同步到所有相关部门。”
(接着,她转向解决方案部分)

“针对以上问题,我们提出了以下解决方案:

系统优化:与IT部门合作,对WMS系统进行优化升级,提高其数据处理速度和准确性。同时,探索引入AI辅助技术,减少人为干预。
加强培训:定期对仓库管理员进行专业技能和责任心培训,强化数据录入的准确性和规范性。
供应商沟通:与供应商建立更严格的发货验证流程,确保发货信息的准确无误。同时,对供应商进行定期评估,优化供应链体系。
完善库存调整流程:建立双人复核机制,对库存调整进行严格把关。同时,优化数据同步流程,确保库存数据在各部门间的一致性。”

阮明武(认真听取了汇报后,给予高度评价):“杨紫,你们的工作非常出色。这些解决方案既针对了具体问题,又考虑了长远的发展。我完全同意这些方案,并希望你们能够尽快实施,确保仓库管理的准确性和高效性。”

杨紫(信心满满地回应):“谢谢阮明武老板的肯定和支持。我们会立即着手实施这些方案,并定期向您汇报进展情况。我相信,在大家的共同努力下,我们的仓库管理一定会变得更加完善。”

随着跨部门调查小组的工作成果得到认可并付诸实施,公司的仓库管理逐渐步入了一个新的阶段。杨紫和她的团队不仅解决了当前的差异问题,还为公司的长远发展奠定了坚实的基础。

(几天后,杨紫召集了跨部门小组成员,讨论解决方案的具体实施步骤。)

杨紫(手持笔记本,目光坚定):“各位,我们已经得到了管理层的认可,现在是时候将我们的解决方案转化为实际行动了。我想听听大家的意见,关于如何高效地实施这些方案。”

IT部门代表(首先发言):“关于系统优化,我们已经制定了详细的升级计划,包括引入AI辅助技术的初步方案。预计需要一个月的时间进行系统测试和调整,确保升级后的系统稳定可靠。”

仓库管理员代表(接着发言):“在加强培训方面,我建议我们除了定期的集中培训外,还可以设置一些在线学习资源和模拟练习,让仓库管理员可以随时随地进行自我提升。”

采购部门代表(提出想法):“与供应商的沟通我们已经开始了,我会继续跟进发货验证流程的改进,并提议在合同中增加相应的条款,明确双方的责任和义务。”

杨紫(点头记录,并补充):“非常好,大家的建议都很实用。关于库存调整流程的完善,我建议我们立即实施双人复核机制,并设立一个专门的监督小组,负责定期抽查复核记录,确保流程得到有效执行。”

(会议继续进行,大家热烈讨论,逐步细化了实施步骤和时间表。)

杨紫(总结发言):“感谢大家的积极参与和宝贵意见。我们的目标是在接下来的三个月内,全面完成这些解决方案的实施。我会定期组织进度汇报会议,确保每一项工作都能按计划推进。同时,我也希望大家能够保持高度的责任心和团队协作精神,共同为公司的仓库管理提升贡献力量。”

(会议结束后,各部门开始紧锣密鼓地行动起来,按照既定计划推进各项工作的实施。)

【实施过程片段】

(几周后,IT部门完成了WMS系统的升级测试,新系统成功上线,显著提高了数据处理速度和准确性。仓库管理员们通过在线学习资源和模拟练习,不断提升自己的专业技能和责任心。)

(同时,采购部门与供应商建立了更紧密的合作关系,发货验证流程得到了显著改善。仓库内,双人复核机制已经实施,监督小组定期抽查复核记录,确保库存调整的准确无误。)

(随着时间的推移,公司的仓库管理逐渐变得更加高效、准确。杨紫和她的团队通过不懈努力,成功解决了C类辅料差异的问题,并为公司的未来发展奠定了坚实的基础。)

(经过数月的努力,各项解决方案已全面落地实施,杨紫组织了一次跨部门会议,对实施效果进行评估。)

杨紫(手持评估报告,面带微笑):“各位同事,今天我们聚集在这里,是为了对过去几个月来我们在仓库管理优化方面所做的努力进行评估。首先,我要感谢大家的辛勤付出和紧密合作,没有你们的努力,我们不可能取得今天的成果。”

(她展示了评估报告的关键数据)

“从数据上看,自实施新方案以来,C类辅料的盘点差异率下降了80%,达到了行业内的优秀水平。WMS系统的升级显著提高了数据处理效率,减少了人为错误。同时,仓库管理员的专业技能和责任心也得到了显著提升,双人复核机制有效避免了库存调整中的错误。”

(接着,她转向持续优化的话题)

“然而,我们不能满足于现状。市场竞争日益激烈,我们需要不断寻求进步和突破。因此,我建议我们建立一个长期的仓库管理优化机制,定期回顾和评估我们的工作流程,及时发现问题并进行改进。”

(与会人员纷纷点头表示赞同)

仓库管理员代表(发言):“我非常赞同杨紫的建议。在实施新方案的过程中,我们也发现了一些可以进一步优化的细节,比如如何更好地利用仓库空间,提高存储效率。”

采购部门代表(补充):“同时,我们也可以考虑与供应商建立更紧密的库存共享机制,减少库存积压,提高资金周转率。”

IT部门代表(提出技术建议):“从技术层面来看,我们可以继续探索AI和大数据在仓库管理中的应用,比如通过智能预测算法优化库存水平,减少缺货和过剩的风险。”

杨紫(总结发言):“大家的建议都非常有价值。接下来,我们将成立一个专门的仓库管理优化小组,负责定期回顾和评估我们的工作流程,收集各部门的意见和建议,共同推动仓库管理的持续优化。我相信,在大家的共同努力下,我们的仓库管理一定会变得更加高效、智能和可靠。”

随着仓库管理优化机制的建立和实施,公司的仓库管理水平不断迈上新的台阶。杨紫和她的团队不仅解决了当前的问题,还为公司未来的发展奠定了坚实的基础。他们将继续保持敏锐的洞察力和不懈的努力,为公司创造更大的价值。

【实施效果评估与持续优化】

随着各项优化措施在仓库管理中的深入实施,公司迎来了一个全面评估其成效的时刻。杨紫作为项目负责人,组织了一次全面的效果评估会议,邀请了所有参与实施优化的部门代表参加。

实施效果评估

会议一开始,杨紫首先展示了详细的效果评估报告。报告显示,自实施新方案以来,仓库管理的多个关键指标均实现了显著提升:

盘点差异率:C类辅料的盘点差异率从原先的5%下降至不足1%,远低于行业平均水平,证明了盘点流程的准确性和高效性。
库存周转率:通过优化库存结构和加强与供应商的协作,库存周转率提高了20%,有效降低了库存成本,提高了资金利用效率。
员工满意度:仓库管理员和相关部门员工对新的工作流程和系统表示高度满意,认为这些变化提高了工作效率,减轻了工作负担。
系统稳定性与效率:WMS系统的升级显著提高了数据处理速度和系统稳定性,减少了系统故障和停机时间,为仓库管理提供了强有力的技术支持。
成本节约:通过减少库存积压、降低盘点误差和提高工作效率,公司实现了显著的成本节约,为公司的整体盈利贡献了力量。

持续优化

在肯定成绩的同时,会议也深入探讨了持续优化的方向。杨紫强调,虽然我们已经取得了显著的成效,但市场竞争不会停止,我们必须保持警惕,不断寻求进步。

技术创新:继续探索AI、大数据等新技术在仓库管理中的应用,如引入智能机器人进行货物搬运、利用数据分析预测库存需求等,进一步提升仓库管理的智能化水平。
流程优化:定期回顾和评估现有工作流程,寻找可以进一步简化和优化的环节,减少不必要的步骤和冗余操作,提高工作效率。
员工培训:加强员工的专业技能培训和职业素养教育,提高员工的综合素质和应变能力,为仓库管理的持续优化提供人才保障。
供应商协作:深化与供应商的合作关系,建立更加紧密的库存共享和协同机制,共同应对市场变化和挑战。
绩效考核:建立科学的绩效考核体系,将仓库管理的各项指标纳入考核范围,激励员工积极参与优化工作,推动仓库管理的持续改进。

会议最后,各部门代表纷纷表示将积极响应公司的号召,继续投入到仓库管理的持续优化工作中去。杨紫也信心满满地表示,相信在大家的共同努力下,公司的仓库管理水平一定会再上新台阶。

以下是一些具体的优化方案,旨在进一步提升仓库管理的效率、准确性和成本效益:

引入智能仓储系统:
自动化立体仓库:投资建设自动化立体仓库,利用堆垛机、穿梭车等自动化设备实现货物的快速存取,提高仓库空间利用率和作业效率。
智能导引车(AGV)与机器人:部署智能导引车和搬运机器人,负责仓库内的货物搬运和分拣工作,减少人力成本,提高作业精度。

优化库存管理系统(WMS):
实时库存监控:增强WMS系统的实时性,确保库存数据实时更新,为决策提供准确依据。
智能预警与补货:利用大数据分析和机器学习算法,预测库存需求,设置智能预警机制,自动触发补货流程,避免缺货和积压。
多仓库协同管理:如果公司有多个仓库,可以升级WMS系统以支持多仓库协同管理,实现库存共享和调度优化。

提升货物识别与追踪能力:
RFID技术应用:在货物上粘贴RFID标签,通过RFID读写器快速读取货物信息,提高盘点速度和准确性。
条形码与二维码:优化条形码和二维码的生成、打印和扫描流程,确保货物从入库到出库全程可追溯。

优化拣选与包装流程:
电子拣选系统:引入电子拣选系统,如电子拣选车或手持终端,减少纸质拣选单的使用,提高拣选效率和准确性。
智能包装方案:根据货物特性和客户需求,开发智能包装算法,优化包装材料和方式,减少包装成本并提高客户满意度。

强化员工培训与激励机制:
定期培训:定期组织仓库管理人员和操作人员参加专业技能培训和安全教育,提升其业务能力和安全意识。
绩效考核与激励:建立基于工作绩效的考核机制,对表现优秀的员工给予奖励和晋升机会,激发其工作积极性和创造力。

加强与供应商的协作:
供应商管理系统(SRM):建立或优化供应商管理系统,实现与供应商的信息共享和协同作业,提高供应链的整体效率。
JIT供货模式:与关键供应商建立JIT(Just In Time)供货模式,减少库存积压和资金占用,提高供应链的响应速度。

绿色仓储与环保措施:
节能减排:采用节能灯具、智能温控系统等措施降低仓库能耗。
可回收包装:推广使用可回收或环保包装材料,减少对环境的影响。

这些优化方案可以根据公司的实际情况和需求进行选择和调整,以实现仓库管理的持续改进和优化。

Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu


Cuộc trò chuyện giữa kế toán viên Dương Tử và Ông chủ Nguyễn Minh Vũ

Chủ đề: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu để kiểm tra sự chênh lệch trong kiểm kê. Nếu có sự chênh lệch, cần giải trình nguyên nhân và báo cáo cho ban giám đốc, sau đó điều chỉnh số liệu theo số kiểm kê thực tế.

Tại văn phòng, ánh sáng buổi chiều xuyên qua rèm chiếu xuống bàn làm việc gọn gàng. Kế toán viên Dương Tử đang ngồi trước máy tính, cẩn thận kiểm tra một loạt dữ liệu nguyên phụ liệu kho. Ông chủ Nguyễn Minh Vũ mở cửa bước vào, trên tay cầm một tập báo cáo kiểm kê kho mới nhất, trên mặt có chút nghiêm túc.

Nguyễn Minh Vũ (cười, nhưng ánh mắt có chút lo lắng): “Dương Tử, công việc kiểm kê kho nguyên phụ liệu của chúng ta tiến triển thế nào? Có điểm gì cần tôi đặc biệt chú ý không?”

Dương Tử (ngẩng đầu, nhanh chóng tổ chức lại suy nghĩ): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, công việc kiểm kê đã gần hoàn tất, phần lớn nguyên phụ liệu đều khớp với sổ sách, nhưng chúng tôi phát hiện một số trường hợp có sự chênh lệch trong kiểm kê.”

Nguyễn Minh Vũ (nhíu mày): “Ồ? Cụ thể là những nguyên liệu nào, mức độ chênh lệch lớn không?”

Dương Tử (mở báo cáo chênh lệch kiểm kê trên máy tính, giải thích chi tiết): “Chủ yếu là thép loại A và linh kiện điện tử loại B. Thực tế, kho thép loại A thiếu 50 tấn so với sổ sách, trong khi linh kiện điện tử loại B thừa 200 chiếc. Những sự chênh lệch này không phải là quá lớn nhưng cũng cần chúng ta nghiêm túc xem xét.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu, thể hiện sự hiểu biết): “Vậy chúng ta cần phân tích nguyên nhân của những sự chênh lệch này. Bạn có ý tưởng gì không?”

Dương Tử (phân tích): “Đối với việc thiếu thép loại A, tôi tạm thời dự đoán có thể có vài nguyên nhân: thứ nhất là lượng tiêu thụ trong sản xuất gần đây tăng, có thể có sự bỏ sót trong ghi chép xuất kho; thứ hai, có thể có tổn thất trong quá trình vận chuyển, hoặc nhà cung cấp giao hàng không đủ nhưng không phản hồi kịp thời; thứ ba là sự sơ suất trong quản lý kho, chẳng hạn như để nhầm chỗ hoặc ghi sót. Còn đối với sự thừa linh kiện điện tử loại B, có thể là do số lượng ghi chép khi trả hàng vào kho sai, hoặc số lượng khi nhập kho bị tính thừa.”

Nguyễn Minh Vũ (suy nghĩ một lúc): “Tốt, phân tích của bạn rất toàn diện. Vậy chúng ta sẽ làm gì tiếp theo?”

Dương Tử (trình bày rõ ràng): “Trước tiên, tôi sẽ phối hợp với nhân viên kho để kiểm tra lại các bản ghi xuất nhập kho liên quan, xác nhận xem có sự bỏ sót hoặc sai sót nào không. Đồng thời, liên hệ với nhà cung cấp để xác nhận tình hình giao hàng thép loại A và kiểm tra hồ sơ vận chuyển. Đối với linh kiện điện tử loại B, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm kê lại khu vực này để đảm bảo số lượng chính xác. Nếu có sự chênh lệch thật sự, tôi sẽ lập một báo cáo chi tiết ngay lập tức, nêu rõ nguyên nhân chênh lệch, phạm vi ảnh hưởng và các biện pháp cải tiến đề xuất, sau đó gửi cho ban giám đốc xem xét.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): “Rất tốt, Dương Tử. Bạn luôn làm việc rất cẩn thận và chu đáo. Hãy nhớ rằng, trong báo cáo không chỉ nêu ra vấn đề mà còn phải đưa ra các giải pháp thiết thực và khả thi. Chúng ta không chỉ cần giải quyết sự chênh lệch hiện tại mà còn phải phòng ngừa các tình huống tương tự trong tương lai từ hệ thống.”

Dương Tử (cười đáp lại): “Hiểu rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ hoàn thành báo cáo càng sớm càng tốt và theo dõi công việc tiếp theo để đảm bảo vấn đề được giải quyết một cách triệt để.”

Khi cuộc trò chuyện kết thúc, Dương Tử tiếp tục tập trung vào việc kiểm tra dữ liệu và viết báo cáo, trong khi Nguyễn Minh Vũ đầy tin tưởng và mong đợi đối với nhân viên kế toán tận tâm này.

Nguyễn Minh Vũ (đứng dậy, đi đến bên cạnh Dương Tử, nhẹ nhàng vỗ vai cô): “Dương Tử, ngoài những chênh lệch cụ thể trong kiểm kê, tôi còn muốn nghe ý kiến của bạn về việc tối ưu hóa quy trình quản lý kho. Dù sao, giảm bớt những sự chênh lệch như vậy vẫn quan trọng nhất là ở việc quản lý hàng ngày một cách tinh tế.”

Dương Tử (dừng công việc, suy nghĩ cẩn thận rồi trả lời): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, bạn nói đúng. Tôi nghĩ chúng ta có thể tối ưu hóa quy trình quản lý kho từ các phương diện sau:

Tăng cường xây dựng hệ thống thông tin: Áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS) tiên tiến hơn để tự động ghi chép và theo dõi việc xuất nhập kho, giảm thiểu lỗi do con người gây ra. Đồng thời, sử dụng công nghệ mã vạch hoặc RFID để nâng cao hiệu quả và độ chính xác của việc kiểm kê.

Đào tạo và đánh giá định kỳ: Đào tạo định kỳ cho nhân viên quản lý kho về kiến thức quản lý tồn kho, vận hành hệ thống và phát triển trách nhiệm. Đồng thời, thiết lập cơ chế đánh giá để đảm bảo mỗi nhân viên đều thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả.

Thiết lập cơ chế kiểm tra lại: Đối với các nguyên liệu quan trọng, áp dụng quy trình kiểm tra lại với hai người, đảm bảo mỗi bước đều có sự giám sát, giảm thiểu khả năng sai sót.

Kiểm toán và kiểm kê định kỳ: Ngoài kiểm kê toàn diện hàng năm, chúng ta có thể lập kế hoạch kiểm kê phần vào từng quý hoặc hàng tháng để kịp thời phát hiện và giải quyết vấn đề, tránh tình trạng tích tụ vấn đề.

Tăng cường giao tiếp với nhà cung cấp và bộ phận sản xuất: Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt giữa các bên trong chuỗi cung ứng, kịp thời nhận thông tin về giao hàng, nhận hàng và tiêu thụ sản xuất, để có thể phản ứng và điều chỉnh tồn kho một cách nhanh chóng.”

Nguyễn Minh Vũ (sau khi nghe xong, mỉm cười hài lòng): “Dương Tử, những gợi ý của bạn rất hợp lý và toàn diện. Có vẻ như bạn đã có sự suy nghĩ sâu sắc về quản lý kho. Tôi sẽ triệu tập các trưởng phòng liên quan để thảo luận những gợi ý này và nhanh chóng lập kế hoạch cải tiến thiết thực. Công việc của bạn không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho sự phát triển lâu dài của công ty.”

Dương Tử (cười khiêm tốn): “Cảm ơn Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã khen ngợi. Tôi chỉ làm những việc thuộc trách nhiệm của mình, hy vọng có thể đóng góp một phần vào sự phát triển của công ty.”

Sau đó, Nguyễn Minh Vũ rời văn phòng để chuẩn bị triệu tập cuộc họp thảo luận về kế hoạch tối ưu hóa quản lý kho. Còn Dương Tử tiếp tục chăm chỉ viết báo cáo. Cô biết rằng báo cáo này không chỉ giải thích sự chênh lệch hiện tại mà còn đưa ra các gợi ý cho hướng cải tiến quản lý kho trong tương lai, vì vậy cô phải toàn tâm toàn ý để làm tốt nhất có thể.

(Thời gian chuyển đến sau khi cuộc họp kết thúc, Nguyễn Minh Vũ trở lại văn phòng và thấy Dương Tử vẫn đang bận rộn với việc sắp xếp tài liệu, liền đi đến bên cô.)

Nguyễn Minh Vũ (quan tâm hỏi): “Dương Tử, báo cáo viết đến đâu rồi? Những nội dung thảo luận trong cuộc họp, bạn thấy điểm nào có thể triển khai ngay được không?”

Dương Tử (ngẩng đầu, ánh mắt lấp lánh suy nghĩ): “Báo cáo đã gần xong, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Về các nội dung thảo luận trong cuộc họp, tôi nghĩ có một số điểm có thể triển khai ngay: Thứ nhất là tăng cường xây dựng hệ thống thông tin, chúng ta có thể bắt đầu khảo sát vài nhà cung cấp hệ thống WMS để chọn lựa cái phù hợp nhất với công ty; thứ hai là đào tạo và đánh giá định kỳ, tôi đã soạn thảo một kế hoạch đào tạo và dự định triển khai từ tuần sau; thứ ba là thiết lập cơ chế kiểm tra lại, việc này khá đơn giản, tôi có thể lập một kế hoạch thử nghiệm trước, áp dụng cho việc xuất nhập kho của các nguyên liệu quan trọng.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu đồng ý): “Tốt, Dương Tử, khả năng thực thi của bạn thật sự rất mạnh mẽ. Về hệ thống thông tin, tôi sẽ nhờ bộ phận IT hỗ trợ bạn trong việc khảo sát và lựa chọn. Kế hoạch đào tạo và đánh giá, bạn cứ thực hiện, nếu cần gì thì cứ đề xuất. Còn cơ chế kiểm tra lại, thực hiện theo kế hoạch thử nghiệm của bạn, nếu hiệu quả tốt thì chúng ta sẽ triển khai rộng rãi.”

Dương Tử (cười): “Cảm ơn Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã ủng hộ. Ngoài ra, tôi còn muốn đề xuất rằng chúng ta nên thiết lập một cơ chế giao tiếp liên phòng ban, đặc biệt là giữa các phòng kho, mua sắm, sản xuất và bán hàng. Chúng ta nên tổ chức các cuộc họp phối hợp định kỳ để đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và vấn đề được giải quyết nhanh chóng.”

Nguyễn Minh Vũ (mắt sáng lên): “Đề xuất này rất tốt! Quả thật, chúng ta đã thiếu sót trong việc giao tiếp và phối hợp giữa các phòng ban. Bạn hãy soạn thảo một dự thảo cơ chế giao tiếp, chúng ta sẽ thảo luận và thông qua tại cuộc họp ban giám đốc lần tới.”

Dương Tử (hân hoan nhận lời): “Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ chuẩn bị dự thảo càng sớm càng tốt và mời các trưởng phòng ban liên quan cùng thảo luận và hoàn thiện.”

Kết thúc cuộc trò chuyện này, Dương Tử càng quyết tâm hơn trong việc đóng góp sức lực cho công ty. Cô biết rằng, qua sự nỗ lực chung của mọi người, quản lý kho của công ty sẽ trở nên hiệu quả và chính xác hơn, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của công ty. Nguyễn Minh Vũ cũng có cái nhìn sâu hơn về khả năng và trách nhiệm của Dương Tử, tin rằng dưới sự thúc đẩy của Dương Tử, trình độ quản lý của công ty sẽ bước lên một tầm cao mới.

(Vài ngày sau, Dương Tử mang theo dự thảo cơ chế giao tiếp liên phòng ban đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, bước vào văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.)

Dương Tử (tự tin): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, đây là dự thảo cơ chế giao tiếp liên phòng ban. Tôi đã tham khảo ý kiến của các trưởng phòng kho, mua sắm, sản xuất và bán hàng, và đã thực hiện một số điều chỉnh. Xin mời bạn xem qua.”

Nguyễn Minh Vũ (nhận dự thảo và đọc kỹ): “Ừm, nhìn có vẻ rất toàn diện, vừa xem xét nhu cầu thực tế của các phòng ban, vừa làm rõ tần suất và phương thức giao tiếp. Bạn đã làm rất tốt, Dương Tử.”

Dương Tử (cười): “Cảm ơn Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã khen ngợi. Cơ chế này chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề thông tin cô lập, thông qua các cuộc họp phối hợp định kỳ và kênh giao tiếp hàng ngày, đảm bảo thông tin quan trọng được truyền đạt kịp thời, giảm thiểu hiểu lầm và xung đột.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đúng vậy, thông tin lưu thông kém là vấn đề mà nhiều doanh nghiệp gặp phải. Cơ chế của bạn một khi được triển khai, tôi tin rằng sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty rất nhiều. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, có thể sẽ gặp phải một số khó khăn và thách thức. Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng chưa?”

Dương Tử (kiên định): “Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng. Tôi sẽ tích cực giao tiếp với các trưởng phòng ban, giải thích tầm quan trọng và lợi ích của cơ chế này, để thu hút sự ủng hộ và phối hợp của họ. Đồng thời, tôi cũng sẽ theo dõi chặt chẽ các vấn đề trong quá trình thực hiện và kịp thời điều chỉnh và hoàn thiện cơ chế.”

Nguyễn Minh Vũ (cười hài lòng): “Rất tốt, Dương Tử. Thái độ và khả năng của bạn làm tôi rất yên tâm. Cơ chế này sẽ được giao cho bạn phụ trách triển khai. Nếu gặp khó khăn gì, hãy nhớ tìm tôi hoặc các đồng nghiệp khác trong ban giám đốc để được giúp đỡ.”

Dương Tử (biết ơn): “Cảm ơn Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã tin tưởng và hỗ trợ. Tôi sẽ hết sức cố gắng để đảm bảo cơ chế này được triển khai suôn sẻ và đạt được hiệu quả mong đợi.”

Sau đó, Dương Tử bắt tay vào công việc chuẩn bị gấp rút, không chỉ tổ chức cuộc họp phối hợp liên phòng ban lần đầu tiên mà còn tham gia vào việc soạn thảo và thảo luận chương trình nghị sự. Trong cuộc họp, cô đã thể hiện rõ khả năng giao tiếp và phối hợp của mình, nhận được sự đánh giá cao từ các thành viên tham dự. Theo thời gian, cơ chế giao tiếp liên phòng ban dần dần được áp dụng trong công ty, mang lại sự năng động mới cho sự phát triển liên tục của công ty. Dương Tử cũng vì thế trở thành một nhân viên được tôn trọng và tin cậy trong công ty.

(Sau một thời gian làm việc phối hợp liên phòng ban, công việc kiểm kê kho nguyên phụ liệu lại được đưa vào lịch trình, lần này được thực hiện dưới cơ chế giao tiếp mới và quy trình quản lý đã được tối ưu hóa.)

Dương Tử (trong cuộc họp nhỏ trước khi kiểm kê, nhấn mạnh với các thành viên trong nhóm): “Các đồng nghiệp, lần kiểm kê này rất quan trọng đối với công ty chúng ta. Chúng ta đã thiết lập cơ chế giao tiếp tốt hơn và tối ưu hóa quy trình quản lý, nhưng thử thách thực sự là xem chúng ta có thể hoàn thành công việc kiểm kê một cách chính xác và hiệu quả không. Xin mọi người hãy chú ý và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.”

Thành viên nhóm (gật đầu, thể hiện sự hiểu biết): “Yên tâm đi, Dương Tử, chúng tôi sẽ chú ý.”

(Công việc kiểm kê diễn ra căng thẳng nhưng có trật tự, Dương Tử di chuyển khắp các khu vực trong kho, thỉnh thoảng kiểm tra dữ liệu và đánh dấu các điểm bất thường.)

(Sau khi kiểm kê kết thúc, Dương Tử trở lại văn phòng, bắt đầu sắp xếp và phân tích dữ liệu.)

Dương Tử (phát hiện một số khác biệt nhỏ, lập tức triệu tập nhân viên quản lý kho và các trưởng phòng liên quan): “Sau khi phân tích sơ bộ, chúng tôi phát hiện lần kiểm kê này vẫn còn một số khác biệt, chủ yếu tập trung vào nguyên liệu phụ liệu loại C, số lượng thực tế cao hơn sổ sách 5%. Chúng ta cần thảo luận về nguyên nhân của những khác biệt này.”

Nhân viên quản lý kho (chủ động nhận trách nhiệm): “Có thể do tôi đã lơ là trong việc ghi chép, một số nguyên liệu phụ liệu nhập kho không được cập nhật kịp thời vào hệ thống.”

Trưởng phòng mua sắm (đề xuất khả năng): “Cũng có thể là do lô hàng mới nhất của chúng tôi đến sớm, nhưng hệ thống cập nhật lại bị chậm.”

Dương Tử (cẩn thận ghi chép ý kiến của các bên): “Được rồi, tôi đã ghi nhận ý kiến của mọi người. Tiếp theo, tôi sẽ xác minh thêm các nguyên nhân cụ thể của sự khác biệt này và chuẩn bị một báo cáo chi tiết, nêu rõ tình trạng khác biệt, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Đồng thời, chúng tôi sẽ điều chỉnh dữ liệu hệ thống theo số lượng kiểm kê thực tế để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.”

(Vài ngày sau, Dương Tử nộp báo cáo về sự khác biệt trong kiểm kê và kèm theo phương án điều chỉnh dữ liệu.)

Nguyễn Minh Vũ (đọc kỹ báo cáo và khen ngợi công việc của Dương Tử): “Dương Tử, bạn đã làm rất tốt. Báo cáo này vừa chi tiết vừa toàn diện, không chỉ chỉ ra sự khác biệt mà còn phân tích sâu nguyên nhân và đưa ra các giải pháp thiết thực. Công việc của bạn đã hỗ trợ mạnh mẽ cho công tác quản lý tài chính và kiểm soát kho của công ty.”

Dương Tử (khiêm tốn): “Cảm ơn Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã khen ngợi. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực để đảm bảo quản lý kho của công ty trở nên chính xác và hiệu quả hơn.”

Thông qua công việc kiểm kê này, Dương Tử không chỉ xác minh lại tính hiệu quả của cơ chế giao tiếp liên phòng ban mà còn nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong quản lý nguyên liệu kho của công ty. Cô hiểu rằng, với tư cách là một kế toán, trách nhiệm của mình không chỉ là ghi chép dữ liệu mà còn phải phát hiện và giải quyết vấn đề thông qua dữ liệu, góp phần vào sự phát triển ổn định của công ty.

Nguyễn Minh Vũ (lật lại báo cáo, nhíu mày): “Dương Tử, về sự khác biệt của nguyên liệu phụ liệu loại C, ngoài các vấn đề ghi chép và cập nhật hệ thống mà các bạn đã đề cập, liệu chúng ta có cần xem xét các yếu tố tiềm ẩn khác không? Ví dụ, quy trình quản lý kho có còn lỗ hổng nào khác không?”

Dương Tử (suy nghĩ một lúc): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, bạn nói rất đúng. Để làm rõ nguyên nhân sự khác biệt, tôi đề xuất chúng ta tổ chức một nhóm liên phòng ban nhỏ, chuyên trách điều tra tất cả các nguyên nhân có thể của sự khác biệt lần này. Chúng ta có thể bắt đầu từ các khía cạnh sau:

Xem xét quy trình: Xem xét lại và tối ưu hóa quy trình quản lý kho của chúng ta, đặc biệt là các bước quan trọng như nhập kho, xuất kho và điều chỉnh tồn kho, đảm bảo mỗi bước đều có quy định rõ ràng và người chịu trách nhiệm.

Đào tạo nhân viên: Tăng cường đào tạo cho các nhân viên quản lý kho và các nhân viên liên quan khác, nâng cao trình độ chuyên môn và tinh thần trách nhiệm của họ, giảm thiểu lỗi do sơ suất của con người gây ra.

Nâng cấp hệ thống: Làm việc chặt chẽ với bộ phận CNTT để đánh giá hiệu suất và độ ổn định của hệ thống quản lý kho hiện tại, xem xét việc nâng cấp hoặc áp dụng hệ thống tiên tiến hơn để nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong xử lý dữ liệu.

Quản lý nhà cung cấp: Thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn với các nhà cung cấp, đảm bảo dữ liệu họ cung cấp là chính xác, và kiểm tra nghiêm ngặt khi nhận hàng, tránh sự khác biệt trong tồn kho do lỗi giao hàng từ nhà cung cấp.

Kiểm toán định kỳ: Ngoài kiểm kê toàn diện hàng năm, tăng cường kiểm toán định kỳ đối với các vật liệu quan trọng để kịp thời phát hiện và điều chỉnh các vấn đề tiềm ẩn.

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu đồng tình): “Các đề xuất này rất hợp lý. Đặc biệt là việc xem xét quy trình và đào tạo nhân viên, tôi cho rằng đó là chìa khóa để giải quyết vấn đề. Dương Tử, bạn phụ trách thành lập nhóm điều tra liên phòng ban này và lập kế hoạch điều tra chi tiết cũng như các giải pháp. Tôi sẽ hoàn toàn ủng hộ bạn.”

Dương Tử (kiên định): “Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ nhanh chóng thành lập nhóm và bắt đầu công việc. Tôi tin rằng với sự nỗ lực chung của chúng ta, chúng ta chắc chắn sẽ tìm ra nguyên nhân thực sự của sự khác biệt và xây dựng các giải pháp hiệu quả, đảm bảo quản lý kho của công ty chính xác và hiệu quả.”

Sau đó, Dương Tử nhanh chóng hành động, thành lập một nhóm điều tra liên phòng ban gồm các nhân viên quản lý kho, chuyên viên mua sắm, hỗ trợ kỹ thuật CNTT và nhân viên tài chính. Họ thực hiện một loạt các nghiên cứu, phỏng vấn và phân tích dữ liệu, cuối cùng xác định được nguyên nhân cụ thể của sự khác biệt trong nguyên liệu phụ liệu loại C và từ đó xây dựng một loạt giải pháp cụ thể. Những giải pháp này không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn cung cấp kinh nghiệm và tham khảo quý giá cho việc quản lý kho của công ty trong tương lai.

(Vài tuần sau, nhóm điều tra liên phòng ban hoàn tất việc điều tra sâu về nguyên nhân sự khác biệt của nguyên liệu phụ liệu loại C và tổ chức một cuộc họp tổng kết.)

Dương Tử (với vai trò chủ trì cuộc họp, phát biểu đầu tiên): “Cảm ơn mọi người đã làm việc chăm chỉ và hợp tác chặt chẽ trong thời gian qua. Chúng ta hiện đã có cái nhìn rõ ràng về nguyên nhân sự khác biệt của nguyên liệu phụ liệu loại C. Trước tiên, tôi muốn tổng kết các phát hiện chính của chúng ta.”

(Cô ấy trình bày trên slide PPT, nêu ra một số điểm chính)

“Tình trạng chậm trễ của hệ thống: Hệ thống WMS của chúng ta có sự chậm trễ nhẹ khi xử lý khối lượng dữ liệu lớn, dẫn đến một số thông tin nhập kho không được phản ánh kịp thời vào hồ sơ tồn kho.

Lỗi do thao tác của con người: Mặc dù không nhiều, nhưng vẫn có một số lỗi nhỏ trong quá trình nhập dữ liệu bởi nhân viên quản lý kho, chẳng hạn như nhập số lượng sai hoặc nhầm đơn vị.

Vấn đề với nhà cung cấp: Trong một lần giao hàng của nhà cung cấp, do nhãn bao bì sai, một số nguyên liệu phụ liệu loại C bị phân loại sai vào các vật liệu khác.

Quy trình điều chỉnh tồn kho chưa hoàn thiện: Trong quá trình điều chỉnh tồn kho, thiếu cơ chế kiểm tra nghiêm ngặt, dẫn đến dữ liệu sau điều chỉnh không được đồng bộ kịp thời tới tất cả các phòng ban liên quan.”

(Sau đó, cô chuyển sang phần giải pháp)

“Đối với các vấn đề trên, chúng tôi đề xuất các giải pháp sau:

Tối ưu hóa hệ thống: Hợp tác với bộ phận CNTT để tối ưu hóa và nâng cấp hệ thống WMS, nâng cao tốc độ và độ chính xác trong xử lý dữ liệu. Đồng thời, khám phá việc áp dụng công nghệ hỗ trợ AI để giảm thiểu can thiệp của con người.

Tăng cường đào tạo: Định kỳ đào tạo kỹ năng chuyên môn và tinh thần trách nhiệm cho nhân viên quản lý kho, củng cố độ chính xác và quy chuẩn trong việc nhập dữ liệu.

Giao tiếp với nhà cung cấp: Thiết lập quy trình xác minh giao hàng nghiêm ngặt hơn với các nhà cung cấp, đảm bảo thông tin giao hàng chính xác. Đồng thời, đánh giá định kỳ các nhà cung cấp để tối ưu hóa hệ thống chuỗi cung ứng.

Hoàn thiện quy trình điều chỉnh tồn kho: Xây dựng cơ chế kiểm tra hai người, thực hiện kiểm tra chặt chẽ đối với việc điều chỉnh tồn kho. Đồng thời, tối ưu hóa quy trình đồng bộ dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu tồn kho giữa các phòng ban.”

Nguyễn Minh Vũ (nghe báo cáo cẩn thận và đánh giá cao): “Dương Tử, công việc của các bạn thật xuất sắc. Những giải pháp này không chỉ giải quyết các vấn đề cụ thể mà còn xem xét phát triển lâu dài. Tôi hoàn toàn đồng ý với các giải pháp này và hy vọng các bạn có thể triển khai sớm, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong quản lý kho.”

Dương Tử(với sự tự tin đầy đủ):“Cảm ơn sự đánh giá và hỗ trợ của ông Nguyễn Minh Vũ. Chúng tôi sẽ ngay lập tức triển khai các giải pháp này và định kỳ báo cáo tiến độ cho ông. Tôi tin rằng, với sự nỗ lực chung của tất cả mọi người, quản lý kho của chúng ta sẽ ngày càng hoàn thiện hơn.”

Với việc các kết quả của nhóm điều tra liên phòng ban được công nhận và triển khai, quản lý kho của công ty đã bước vào một giai đoạn mới. Dương Tử và đội ngũ của cô không chỉ giải quyết vấn đề chênh lệch hiện tại mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của công ty.

(Vài ngày sau, Dương Tử triệu tập các thành viên của nhóm liên phòng ban để thảo luận về các bước triển khai cụ thể của giải pháp.)

Dương Tử(cầm sổ tay, ánh mắt kiên định):“Các bạn, chúng ta đã nhận được sự công nhận từ ban lãnh đạo, giờ là lúc biến các giải pháp của chúng ta thành hành động thực tế. Tôi muốn nghe ý kiến của mọi người về cách triển khai hiệu quả những giải pháp này.”

Đại diện bộ phận CNTT (phát biểu đầu tiên): “Về việc tối ưu hóa hệ thống, chúng tôi đã lập kế hoạch nâng cấp chi tiết, bao gồm cả kế hoạch sơ bộ về việc áp dụng công nghệ hỗ trợ AI. Dự kiến cần một tháng để thực hiện kiểm tra và điều chỉnh hệ thống, đảm bảo hệ thống sau nâng cấp ổn định và đáng tin cậy.”

Đại diện quản lý kho (tiếp tục phát biểu): “Về việc tăng cường đào tạo, tôi đề xuất ngoài các khóa đào tạo tập trung định kỳ, chúng ta cũng có thể cung cấp tài nguyên học tập trực tuyến và các bài tập mô phỏng, để nhân viên quản lý kho có thể tự cải thiện bất cứ lúc nào.”

Đại diện bộ phận mua sắm (đưa ra ý tưởng): “Chúng tôi đã bắt đầu cải thiện quy trình xác minh giao hàng với các nhà cung cấp và tôi sẽ tiếp tục theo dõi. Tôi đề xuất thêm các điều khoản phù hợp vào hợp đồng, làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên.”

Dương Tử(gật đầu ghi chép, và bổ sung):“Rất tốt, các đề xuất của mọi người đều rất hữu ích. Về việc hoàn thiện quy trình điều chỉnh tồn kho, tôi đề nghị chúng ta ngay lập tức triển khai cơ chế kiểm tra hai người và thành lập một nhóm giám sát chuyên trách, chịu trách nhiệm kiểm tra định kỳ các bản ghi để đảm bảo quy trình được thực hiện hiệu quả.”

(Cuộc họp tiếp tục, mọi người thảo luận sôi nổi và từng bước chi tiết hóa các bước triển khai và thời gian biểu.)

Dương Tử (phát biểu kết luận): “Cảm ơn mọi người đã tích cực tham gia và đóng góp ý kiến quý báu. Mục tiêu của chúng ta là trong ba tháng tới, hoàn thành toàn bộ việc triển khai các giải pháp này. Tôi sẽ tổ chức các cuộc họp báo cáo tiến độ định kỳ để đảm bảo mỗi công việc đều được tiến hành theo kế hoạch. Đồng thời, tôi cũng mong mọi người duy trì tinh thần trách nhiệm cao và tinh thần hợp tác nhóm, cùng nhau đóng góp vào việc nâng cao quản lý kho của công ty.”

(Sau khi cuộc họp kết thúc, các bộ phận bắt đầu hành động khẩn trương, triển khai các công việc theo kế hoạch đã định.)

【Đoạn mô tả quá trình triển khai】

(Vài tuần sau, bộ phận IT hoàn thành thử nghiệm nâng cấp hệ thống WMS, hệ thống mới đã thành công trực tuyến, cải thiện đáng kể tốc độ và độ chính xác của việc xử lý dữ liệu. Các quản lý kho thông qua các tài nguyên học trực tuyến và thực hành mô phỏng, không ngừng nâng cao kỹ năng chuyên môn và trách nhiệm của mình.)

(Đồng thời, bộ phận mua sắm thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn với các nhà cung cấp, quy trình xác nhận giao hàng đã được cải thiện đáng kể. Trong kho, cơ chế kiểm tra kép đã được triển khai, nhóm giám sát định kỳ kiểm tra hồ sơ, đảm bảo sự chính xác của việc điều chỉnh tồn kho.)

(Theo thời gian, quản lý kho của công ty dần trở nên hiệu quả và chính xác hơn. Dương Tử và đội ngũ của cô ấy đã nỗ lực không ngừng, thành công giải quyết vấn đề chênh lệch phụ liệu loại C, và đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển tương lai của công ty.)

(Sau nhiều tháng nỗ lực, các giải pháp đã được triển khai toàn diện, Dương Tử tổ chức một cuộc họp liên phòng ban để đánh giá hiệu quả triển khai.)

Dương Tử (cầm báo cáo đánh giá, mỉm cười): “Các đồng nghiệp, hôm nay chúng ta tập trung ở đây để đánh giá những nỗ lực chúng ta đã thực hiện trong vài tháng qua để tối ưu hóa quản lý kho. Trước hết, tôi muốn cảm ơn sự nỗ lực làm việc chăm chỉ và hợp tác chặt chẽ của mọi người, nếu không có các bạn, chúng ta không thể đạt được thành quả như hôm nay.”

(Cô ấy trình bày các dữ liệu quan trọng trong báo cáo đánh giá)

“Từ dữ liệu cho thấy, kể từ khi triển khai phương án mới, tỷ lệ sai lệch kiểm kê phụ liệu loại C đã giảm 80%, đạt mức xuất sắc trong ngành. Việc nâng cấp hệ thống WMS đã cải thiện đáng kể hiệu quả xử lý dữ liệu, giảm thiểu lỗi do con người gây ra. Đồng thời, kỹ năng chuyên môn và trách nhiệm của các quản lý kho cũng được nâng cao rõ rệt, cơ chế kiểm tra kép hiệu quả tránh được các lỗi trong điều chỉnh tồn kho.”

(Tiếp đó, cô chuyển sang chủ đề tối ưu hóa liên tục)

“Tuy nhiên, chúng ta không thể hài lòng với hiện tại. Cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt, chúng ta cần không ngừng tìm kiếm sự tiến bộ và đột phá. Do đó, tôi đề nghị chúng ta thiết lập một cơ chế tối ưu hóa quản lý kho dài hạn, định kỳ xem xét và đánh giá quy trình làm việc của chúng ta, kịp thời phát hiện vấn đề và cải tiến.”

(Các thành viên tham dự đều gật đầu đồng ý)

Đại diện quản lý kho (phát biểu): “Tôi rất đồng ý với đề xuất của Dương Tử. Trong quá trình triển khai phương án mới, chúng tôi cũng nhận thấy một số chi tiết có thể tối ưu hóa thêm, chẳng hạn như cách tận dụng không gian kho tốt hơn và nâng cao hiệu suất lưu trữ.”

Đại diện bộ phận mua sắm (bổ sung): “Đồng thời, chúng ta cũng có thể xem xét thiết lập cơ chế chia sẻ tồn kho chặt chẽ hơn với nhà cung cấp, giảm thiểu tồn kho dư thừa và tăng cường tỷ lệ quay vòng vốn.”

Đại diện bộ phận IT (đưa ra đề xuất kỹ thuật): “Từ góc độ kỹ thuật, chúng ta có thể tiếp tục khám phá việc ứng dụng AI và dữ liệu lớn trong quản lý kho, ví dụ như thông qua thuật toán dự đoán thông minh để tối ưu hóa mức tồn kho, giảm thiểu rủi ro thiếu hàng và dư thừa.”

Dương Tử (phát biểu kết luận): “Các đề xuất của mọi người đều rất có giá trị. Tiếp theo, chúng ta sẽ thành lập một nhóm chuyên trách về tối ưu hóa quản lý kho, chịu trách nhiệm định kỳ xem xét và đánh giá quy trình làm việc của chúng ta, thu thập ý kiến và đề xuất từ các bộ phận, cùng nhau thúc đẩy tối ưu hóa liên tục trong quản lý kho. Tôi tin rằng, với sự nỗ lực chung của mọi người, quản lý kho của chúng ta sẽ trở nên hiệu quả, thông minh và đáng tin cậy hơn.”

Với việc thiết lập và thực hiện cơ chế tối ưu hóa quản lý kho, trình độ quản lý kho của công ty ngày càng được nâng cao. Dương Tử và đội ngũ của cô không chỉ giải quyết được các vấn đề hiện tại mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai của công ty. Họ sẽ tiếp tục duy trì sự nhạy bén và nỗ lực không ngừng để tạo ra giá trị lớn hơn cho công ty.

【Đánh giá hiệu quả triển khai và tối ưu hóa liên tục】

Với việc triển khai sâu rộng các biện pháp tối ưu hóa trong quản lý kho, công ty đã đến thời điểm đánh giá toàn diện hiệu quả của chúng. Dương Tử, với tư cách là người chịu trách nhiệm dự án, đã tổ chức một cuộc họp đánh giá hiệu quả toàn diện, mời tất cả các đại diện của các bộ phận tham gia triển khai tối ưu hóa tham dự.

Đánh giá hiệu quả triển khai
Ngay từ đầu cuộc họp, Dương Tử đã trình bày báo cáo đánh giá hiệu quả chi tiết. Báo cáo cho thấy, kể từ khi triển khai phương án mới, nhiều chỉ số quan trọng trong quản lý kho đã có sự cải thiện đáng kể:

Tỷ lệ sai lệch kiểm kê: Tỷ lệ sai lệch kiểm kê phụ liệu loại C đã giảm từ 5% xuống dưới 1%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình của ngành, chứng minh độ chính xác và hiệu quả của quy trình kiểm kê.
Tỷ lệ quay vòng tồn kho: Thông qua việc tối ưu hóa cơ cấu tồn kho và tăng cường hợp tác với nhà cung cấp, tỷ lệ quay vòng tồn kho đã tăng 20%, giảm chi phí tồn kho và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Mức độ hài lòng của nhân viên: Các quản lý kho và nhân viên các bộ phận liên quan đều tỏ ra hài lòng với quy trình làm việc và hệ thống mới, cho rằng những thay đổi này đã tăng hiệu quả công việc và giảm bớt gánh nặng công việc.
Tính ổn định và hiệu quả của hệ thống: Việc nâng cấp hệ thống WMS đã cải thiện đáng kể tốc độ xử lý dữ liệu và tính ổn định của hệ thống, giảm thiểu sự cố và thời gian ngừng hoạt động, cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ cho quản lý kho.
Tiết kiệm chi phí: Nhờ việc giảm tồn kho dư thừa, giảm sai sót kiểm kê và tăng hiệu quả công việc, công ty đã tiết kiệm được đáng kể chi phí, góp phần vào lợi nhuận tổng thể của công ty.


Tối ưu hóa liên tục
Trong khi ghi nhận những thành tích đã đạt được, cuộc họp cũng thảo luận sâu về hướng đi tối ưu hóa liên tục. Dương Tử nhấn mạnh rằng, dù chúng ta đã đạt được hiệu quả đáng kể, nhưng cạnh tranh trên thị trường sẽ không ngừng lại, chúng ta phải luôn cảnh giác và không ngừng tìm kiếm sự tiến bộ.

Đổi mới công nghệ: Tiếp tục khám phá ứng dụng của AI, dữ liệu lớn và các công nghệ mới trong quản lý kho, như đưa vào sử dụng robot thông minh để vận chuyển hàng hóa, sử dụng phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu tồn kho, nhằm nâng cao mức độ thông minh của quản lý kho.
Tối ưu hóa quy trình: Định kỳ xem xét và đánh giá các quy trình làm việc hiện tại, tìm kiếm những khâu có thể đơn giản hóa và tối ưu hóa, giảm các bước không cần thiết và hoạt động dư thừa, nâng cao hiệu suất làm việc.
Đào tạo nhân viên: Tăng cường đào tạo kỹ năng chuyên môn và giáo dục phẩm chất nghề nghiệp cho nhân viên, nâng cao năng lực tổng hợp và khả năng ứng biến của nhân viên, cung cấp đảm bảo nhân lực cho sự tối ưu hóa liên tục của quản lý kho.
Hợp tác với nhà cung cấp: Đẩy mạnh mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp, xây dựng cơ chế chia sẻ tồn kho và hợp tác chặt chẽ hơn, cùng nhau đối phó với những thay đổi và thách thức của thị trường.
Đánh giá hiệu suất: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất khoa học, đưa các chỉ số quản lý kho vào phạm vi đánh giá, khuyến khích nhân viên tích cực tham gia vào công việc tối ưu hóa, thúc đẩy sự cải thiện liên tục của quản lý kho.
Cuối buổi họp, đại diện các bộ phận đều bày tỏ sẽ tích cực hưởng ứng lời kêu gọi của công ty, tiếp tục tham gia vào công việc tối ưu hóa liên tục quản lý kho. Dương Tử cũng tự tin cho biết, cô tin rằng với sự nỗ lực chung của mọi người, trình độ quản lý kho của công ty chắc chắn sẽ được nâng lên một tầm cao mới.

Dưới đây là một số phương án tối ưu hóa cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả, độ chính xác và tính kinh tế của quản lý kho:

Giới thiệu hệ thống kho thông minh:
Kho tự động: Đầu tư xây dựng kho tự động với hệ thống giá đỡ và xe nâng tự động, sử dụng thiết bị tự động hóa để lấy và đặt hàng nhanh chóng, nâng cao tỷ lệ sử dụng không gian kho và hiệu quả làm việc.
Xe dẫn đường thông minh (AGV) và robot: Triển khai xe dẫn đường thông minh và robot vận chuyển, chịu trách nhiệm vận chuyển và phân loại hàng hóa trong kho, giảm chi phí nhân công và nâng cao độ chính xác trong công việc.

Tối ưu hóa hệ thống quản lý tồn kho (WMS):
Giám sát tồn kho theo thời gian thực: Tăng cường tính năng thời gian thực của hệ thống WMS, đảm bảo dữ liệu tồn kho được cập nhật liên tục, cung cấp cơ sở chính xác cho việc ra quyết định.
Cảnh báo thông minh và bổ sung hàng hóa: Sử dụng phân tích dữ liệu lớn và thuật toán học máy để dự báo nhu cầu tồn kho, thiết lập cơ chế cảnh báo thông minh, tự động kích hoạt quy trình bổ sung hàng hóa, tránh tình trạng thiếu hàng và tồn kho dư thừa.
Quản lý phối hợp nhiều kho: Nếu công ty có nhiều kho, có thể nâng cấp hệ thống WMS để hỗ trợ quản lý phối hợp nhiều kho, thực hiện chia sẻ và điều phối tồn kho một cách tối ưu.
Nâng cao khả năng nhận diện và theo dõi hàng hóa:
Ứng dụng công nghệ RFID: Dán nhãn RFID lên hàng hóa, sử dụng đầu đọc RFID để nhanh chóng đọc thông tin hàng hóa, tăng tốc độ và độ chính xác của việc kiểm kê.
Mã vạch và mã QR: Tối ưu hóa quy trình tạo, in và quét mã vạch và mã QR, đảm bảo khả năng truy xuất hàng hóa từ lúc nhập kho đến khi xuất kho.
Tối ưu hóa quy trình lấy hàng và đóng gói:
Hệ thống lấy hàng điện tử: Đưa vào sử dụng hệ thống lấy hàng điện tử, như xe lấy hàng điện tử hoặc thiết bị cầm tay, giảm sử dụng phiếu lấy hàng giấy, nâng cao hiệu suất và độ chính xác khi lấy hàng.
Giải pháp đóng gói thông minh: Phát triển thuật toán đóng gói thông minh dựa trên đặc điểm hàng hóa và nhu cầu của khách hàng, tối ưu hóa vật liệu và phương thức đóng gói, giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Tăng cường đào tạo nhân viên và cơ chế khuyến khích:
Đào tạo định kỳ: Tổ chức định kỳ các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn và giáo dục an toàn cho nhân viên quản lý kho và nhân viên vận hành, nâng cao năng lực làm việc và ý thức an toàn.
Đánh giá hiệu suất và khuyến khích: Xây dựng cơ chế đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả công việc, thưởng và cơ hội thăng tiến cho nhân viên có thành tích xuất sắc, kích thích sự tích cực và sáng tạo trong công việc.
Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp:
Hệ thống quản lý nhà cung cấp (SRM): Xây dựng hoặc tối ưu hóa hệ thống quản lý nhà cung cấp, thực hiện chia sẻ thông tin và phối hợp làm việc với nhà cung cấp, nâng cao hiệu quả của chuỗi cung ứng.
Mô hình cung cấp đúng lúc (JIT): Thiết lập mô hình cung cấp JIT với các nhà cung cấp quan trọng, giảm thiểu tồn kho dư thừa và chiếm dụng vốn, nâng cao tốc độ phản ứng của chuỗi cung ứng.
Kho bãi xanh và biện pháp bảo vệ môi trường:
Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải: Áp dụng các biện pháp như đèn tiết kiệm năng lượng, hệ thống điều khiển nhiệt độ thông minh để giảm tiêu thụ năng lượng của kho.
Bao bì có thể tái chế: Khuyến khích sử dụng vật liệu bao bì có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường, giảm tác động đến môi trường.
Các phương án tối ưu hóa này có thể được lựa chọn và điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế và nhu cầu của công ty, nhằm thực hiện việc cải tiến và tối ưu hóa quản lý kho một cách liên tục.

Phiên âm tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu


Kuàijì yuán yáng zǐ yǔ lǎobǎn ruǎnmíngwǔ de huìhuà. Huìhuà zhǔtí wèi cāngkù yuáncáiliào de pándiǎn yǐ jiǎnchá shìfǒu yǒu pándiǎn chāyì. Rúguǒ yǒu chāyì, xūyào shuōmíng chāyì yuányīn bìng xiàng guǎnlǐ céng bàogào, ránhòu gēnjù shíjì pándiǎn shùliàng jìnxíng shǔ jù tiáozhěng.

Bàngōngshì nèi, wǔhòu yángguāng tòuguò chuānglián sǎ zài zhěngjié de bàngōng zhuō shàng, kuàijì yuán yángzǐzhèng zuò zài diànnǎo qián, zǐxì héduìzhe yī xìliè cāngkù yuáncáiliào de shùjù. Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ tuī mén ér rù, shǒu lǐ názhe yī dié zuìxīn de cāngkù pándiǎn bàogào, liǎn shàng dàizhe yīsī yánsù.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiàozhe, dàn yǎnshén zhōng dàizhe yīsī guānzhù):“Yáng zǐ, wǒmen cāngkù yuáncáiliào de pándiǎn gōngzuò jìnxíng dé zěnme yàngle? Yǒu méiyǒu shé me xūyào wǒ tèbié zhùyì dì dìfāng?”

Yáng zǐ (táitóu, xùnsù zhěnglǐ sīlù):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, pándiǎn gōngzuò yǐjīng jiējìn wěishēng, dà bùfèn yuáncáiliào dōu yǔ zhàngmiàn jìlù xiāngfú, dàn quèshí fāxiànle jǐ xiàng cúnzài pándiǎn chāyì de qíngkuàng.”

Ruǎnmíngwǔ (méitóu wéi zhòu):“Ó? Jùtǐ shì nǎxiē cáiliào, chāyì dà ma?”

Yáng zǐ (dǎkāi diànnǎo shàng de pándiǎn chāyì bàogào, xiángxì jiěshuō):“Zhǔyào shi A xíng gāngcái hé B lèi diànzǐ yuán qìjiàn.A xíng gāngcái shíjì kùcún bǐ zhàngmiàn shǎole 50 dūn, ér B lèi diànzǐ yuán qìjiàn zé duōle 200 jiàn. Zhèxiē chāyì suīrán bùshì tèbié dà, dàn yě xūyào wǒmen rènzhēn duìdài.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu, biǎoshì lǐjiě):“Nà jiē xiàlái, wǒmen xūyào fēnxī zhèxiē chāyì de yuányīn. Nǐ yǒu shé me xiǎngfǎ ma?”

Yáng zǐ (fēnxī dào):“Duìyú A xíng gāngcái de duǎnquē, wǒ chūbù tuīcè kěnéng yǒu jǐ gè yuányīn: Yī shì jìnqí shēngchǎn xiāohào liàng dà, chū kù jìlù kěnéng yǒu yílòu; èr shì kěnéng cúnzài yùnshū guòchéng zhōng de sǔnhào, huòzhě shì gōngyìng shāng fā huò bùzú dàn wèi jíshí fǎnkuì; sān shì cāngkù guǎnlǐ shàng de shūhū, bǐrú cuò fàng huò lòu jì. Ér B lèi diànzǐ yuán qìjiàn de yíngyú, zé kěnéng shì zhīqián tuìhuò rù kù shí shùliàng dēngjì cuòwù, huò shì cǎigòu rù kù shí duō jìle shùliàng.”

Ruǎnmíngwǔ (chénsī piànkè):“Hěn hǎo, nǐ de fēnxī hěn quánmiàn. Nà wǒmen jiē xiàlái zěnme zuò?”

Yáng zǐ (tiáolǐ qīngxī):“Shǒuxiān, wǒ huì yǔ cāngkù guǎnlǐ yuán yīqǐ fùhé xiāngguān chūrù kù jìlù, quèrèn shìfǒu yǒu yílòu huò cuòwù. Tóngshí, liánxì gōngyìng shāng quèrèn A xíng gāngcái de fǎ huò qíngkuàng, bìng jiǎnchá yùnshū jìlù. Duìyú B lèi diànzǐ yuán qìjiàn, wǒmen huì chóngxīn pándiǎn zhè bùfèn qūyù, quèbǎo shùliàng zhǔnquè wúwù. Rúguǒ quèshí cúnzài chāyì, wǒ huì lìjí zhǔnbèi yī fèn xiángxì de bàogào, shuōmíng chāyì yuányīn, yǐngxiǎng fànwéi jí jiànyì de gǎijìn cuòshī, ránhòu tíjiāo gěi guǎnlǐ céng shěnyì.”

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, yáng zǐ. Nǐ zuòshì zǒng shì zhème xìxīn zhōudào. Jìdé, zài bàogào zhōng bùjǐn yào zhǐchū wèntí, gèng yào tíchū qièshí kěxíng de jiějué fāng'àn. Wǒmen bùjǐn yào jiějué dāngqián de chāyì, gèng yào cóng zhìdù shàng fángzhǐ lèisì qíngkuàng zàicì fāshēng.”

Yáng zǐ (wéixiào huíyīng):“Míngbái, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài wánchéng bàogào de, bìng gēn jìn hòuxù gōngzuò, quèbǎo wèntí dédào yuánmǎn jiějué.”

Suízhe duìhuà de jiéshù, yáng zǐ jìxù tóurù dào jǐnzhāng de shùjù héchá hé bàogào zhuànxiě gōngzuò zhōng, ér ruǎnmíngwǔ zé duì zhè wèi rènzhēn fùzé de kuàijì yuán chōngmǎnle xìnrèn hé qídài.

Ruǎnmíngwǔ (zhàn qǐshēn, zǒu dào yángzǐshēn páng, qīng qīng pāile pāi tā de jiānbǎng):“Yáng zǐ, chúle zhèxiē jùtǐ de pándiǎn chāyì, wǒ hái xiǎng tīng tīng nǐ duì cāngkù guǎnlǐ liúchéng yōuhuà de kànfǎ. Bìjìng, jiǎnshǎo zhè lèi chāyì de guānjiàn háishì zàiyú rìcháng guǎnlǐ de jīngxì huà.”

Yáng zǐ (tíng xiàshǒu zhōng de gōngzuò, rènzhēn sīkǎo hòu huídá):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín tí dào de fēicháng duì. Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ cóng yǐxià jǐ gè fāngmiàn rùshǒu yōuhuà cāngkù guǎnlǐ liúchéng:

Jiāqiáng xìnxī huà jiànshè: Yǐnrù gèng xiānjìn de cāngkù guǎnlǐ xìtǒng (WMS), shíxiàn wùliào chūrù kù de zìdònghuà jìlù yǔ gēnzōng, jiǎnshǎo rénwéi cuòwù. Tóngshí, lìyòng tiáoxíngmǎ huò RFID jìshù tígāo pándiǎn xiàolǜ hé zhǔnquè xìng.
Dìngqí péixùn yǔ kǎohé: Duì cāngkù guǎnlǐ rényuán jìnxíng dìngqí de péixùn, bāokuò kùcún guǎnlǐ zhīshì, xìtǒng cāozuò yǐjí zérèn xīn péiyǎng. Tóngshí, jiànlì kǎohé jīzhì, quèbǎo měi wèi yuángōng dōu néng shēng rèn zìjǐ de gōngzuò.
Jiànlì fùhé jīzhì: Duìyú guānjiàn wùliào de chūrù kù, shíxíng shuāngrén fùhé zhìdù, quèbǎo měi yībù cāozuò dōu yǒu jiāndū, jiǎnshǎo chūcuò gàilǜ.
Dìngqí shěnjì yǔ pándiǎn: Chúle niándù de quánmiàn pándiǎn wài, hái kěyǐ shèzhì jìdù huò yuèdù de bùfèn pándiǎn jìhuà, jíshí fāxiàn bìng jiějué wèntí, bìmiǎn wèntí lěijī.
Jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng hé shēngchǎn bùmén de gōutōng: Quèbǎo gōngyìng liàn shàng xiàyóu de xìnxī chàngtōng wúzǔ, jíshí huòqǔ fā huò, shōu huò jí shēngchǎn xiāohào de xìnxī, yǐbiàn kuàisù xiǎngyìng hé tiáozhěng kùcún.”

Ruǎnmíngwǔ (tīng hòu lùchū zànxǔ de xiàoróng):“Yáng zǐ, nǐ de jiànyì fēicháng zhòngkěn qiě quánmiàn. Kàn lái nǐ duì cāngkù guǎnlǐ yǒuzhe shēnrù de sīkǎo. Wǒ huì zhàojí xiāngguān bùmén fùzé rén, yīqǐ tǎolùn zhèxiē jiànyì, bìng jǐnkuài zhìdìng chū qièshí kěxíng de gǎijìn fāng'àn. Nǐ de gōngzuò bùjǐn jiějué liǎo dàng qián de wèntí, gèng wèi gōngsī de chángyuǎn fāzhǎn tígōngle yǒulì zhīchí.”

Yáng zǐ (qiānxùn de xiàole xiào):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng. Wǒ zhǐshì zuòle zìjǐ fèn nèi de gōngzuò, xīwàng néng wéi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn yī fèn lìliàng.”

Suíhòu, ruǎnmíngwǔ líkāi bàngōngshì, zhǔnbèi zhàojí huìyì tǎolùn cāngkù guǎnlǐ de yōuhuà fāng'àn. Ér yáng zǐ zé jìxù máitóu yú bàogào de zhuànxiě zhōng, tā zhīdào, zhè fèn bàogào bùjǐn shì duì dāngqián pándiǎn chāyì de jiěshì, gèng shì duì gōngsī cāngkù guǎnlǐ wèilái gǎijìn fāngxiàng de jiànyì, tā bìxū quánlì yǐ fù, zuò dào zuì hǎo.

(Shíjiān tiào zhuǎn dào huìyì jiéshù hòu, ruǎnmíngwǔ zàicì huí dào bàngōngshì, kàn dào yáng zǐ hái zài mánglù de zhěnglǐzhe zīliào, biàn zǒu guòqù.)

Ruǎnmíngwǔ (guānqiè de wèn):“Yáng zǐ, bàogào xiě dé zěnme yàngle? Huìyì shàng de tǎolùn nèiróng, nǐ juédé yǒu nǎxiē shì kěyǐ lìjíshíshī de?”

Yáng zǐ (táitóu, yǎnshén zhōng shǎnshuòzhe sīkǎo de guāngmáng):“Bàogào yǐjīng jiējìn wěishēngle, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Guānyú huìyì shàng de tǎolùn, wǒ rènwéi yǒu jǐ gè diǎn kěyǐ lìjí zhuóshǒu shíshī: Yī shì jiāqiáng xìnxī huà jiànshè, wǒmen kěyǐ xiān diàoyán jǐ jiā WMS xìtǒng gōngyìng shāng, xuǎnzé zuì shìhé wǒmen gōngsī de; èr shì dìngqí péixùn hé kǎohé, zhège wǒ yǐjīng cǎonǐle yī fèn péixùn jìhuà, zhǔnbèi xià zhōu jiù kāishǐ shíshī; sān shì fùhé jīzhì de jiànlì, zhège bǐjiào jiǎndān, wǒ kěyǐ xiān zhìdìng yīgè shìxíng fāng'àn, zài guānjiàn wùliào de chūrù kù shàng xiān shìxíng.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Hěn hǎo, yáng zǐ, nǐ de zhíxíng lì zhēn de hěn qiáng. Xìnxī huà xìtǒng fāngmiàn, wǒ huì ràng IT bùmén pèihé nǐ jìnxíng diàoyán hé xuǎn xíng; péixùn hé kǎohé jìhuà, nǐ fàngshǒu qù zuò, xūyào shénme zīyuán jǐnguǎn tí; fùhé jīzhì, jiù ànzhào nǐ de shìxíng fāng'àn lái, rúguǒ xiàoguǒ hǎo, wǒmen zài quánmiàn tuīguǎng.”

Yáng zǐ (wéixiào):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhīchí. Lìngwài, wǒ hái xiǎng jiànyì wǒmen jiànlì yīgè kuà bùmén de gōutōng jīzhì, tèbié shì cāngkù, cǎigòu, shēngchǎn hé xiāoshòu zhè jǐ gè bùmén, dìngqí zhàokāi xiétiáo huìyì, quèbǎo xìnxī de jíshí chuándì hé wèntí de kuàisù jiějué.”

Ruǎnmíngwǔ (yǎnjīng yī liàng):“Zhège jiànyì fēicháng hǎo! Quèshí, wǒmen zhīqián zài zhèxiē bùmén zhī jiān de gōutōng xiétiáo shàng cúnzài bùzú. Nǐ fùzé qǐcǎo yīgè gōutōng jīzhì de cǎo'àn, wǒmen xià cì guǎnlǐ céng huìyì shàng tǎolùn tōngguò.”

Yáng zǐ (xīnrán jiēshòu):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài zhǔnbèi hǎo cǎo'àn, bìng yāoqǐng xiāngguān bùmén fùzé rén yīqǐ tǎolùn wánshàn.”

Suízhe zhè cì duìhuà de jiéshù, yáng zǐ gèngjiā jiāndìngle zìjǐ wèi gōngsī gòngxiàn lìliàng de juéxīn. Tā zhīdào, tōng guo dàjiā de gòngtóng nǔlì, gōngsī de cāngkù guǎnlǐ yīdìng huì biàn dé gèngjiā gāoxiào, zhǔnquè, wèi gōngsī de zhěngtǐ fāzhǎn diàndìng jiānshí de jīchǔ. Ér ruǎnmíngwǔ yě duì yáng zǐ de nénglì hé zérèn xīn yǒule gēngshēn de rènshí, tā xiāngxìn, zài yáng zǐ de tuīdòng xià, gōngsī de guǎnlǐ shuǐpíng jiāng huì mài shàng yīgè xīn de táijiē.

(Jǐ tiān hòu, yáng zǐ dàizhe jīngxīn zhǔnbèi de kuà bùmén gōutōng jīzhì cǎo'àn, zǒu jìnle ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì.)

Yáng zǐ (zìxìn de):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, zhè shì kuà bùmén gōutōng jīzhì de cǎo'àn, wǒ yǐjīng chūbù zhēngqiúle cāngkù, cǎigòu, shēngchǎn hé xiāoshòu bùmén fùzé rén de yìjiàn, bìng zuòle yīxiē xiūgǎi. Qǐng nín guòmù.”

Ruǎnmíngwǔ (jiēguò cǎo'àn, rènzhēn yuèdú qǐlái):“Ń, kàn qǐlái hěn quánmiàn, jì kǎolǜ dàole gè bùmén de shíjì xūqiú, yòu míngquèle gōutōng de pínlǜ hé fāngshì. Nǐ zuò dé hěn hǎo, yáng zǐ.”

Yáng zǐ (wéixiào):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng. Zhège jīzhì zhǔyào xiǎng jiě jué de shì xìnxī gūdǎo wèntí, tōngguò dìngqí de xiétiáo huìyì hé rìcháng de gōutōng qúdào, quèbǎo guānjiàn xìnxī nénggòu jíshí chuándì, jiǎnshǎo wùjiě hé chōngtú.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Quèshí, xìnxī liútōng bù chàng shì hěnduō qǐyè dūhuì yù dào de wèntí. Nǐ zhège jīzhì yì dàn shíshī, xiāngxìn nénggòu dàdà tíshēng wǒmen gōngsī de yùnyíng xiàolǜ. Bùguò, zài shíshī guòchéng zhōng, kěnéng huì yù dào yīxiē zǔlì hé tiǎozhàn, nǐ zhǔnbèi hǎole ma?”

Yáng zǐ (jiāndìng):“Wǒ yǐjīng zuò hǎole zhǔnbèi. Wǒ huì jījí yǔ gè bùmén fùzé rén gōutōng, jiěshì zhège jīzhì de zhòngyào xìng hé hǎochù, zhēngqǔ tāmen de zhīchí hé pèihé. Tóngshí, wǒ yě huì mìqiè guānzhù shíshī guòchéng zhōng de wèntí, jí shí tiáozhěng hé wánshàn jīzhì.”

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì xiàole):“Hěn hǎo, yáng zǐ. Nǐ de tàidù hé nénglì dōu ràng wǒ hěn fàngxīn. Zhège jīzhì jiù jiāo gěi nǐ lái fùzé tuījìnle. Rúguǒ yù dào shénme kùnnán, jìdé suíshí zhǎo wǒ huòzhě guǎnlǐ céng de qítā tóngshì bāngmáng.”

Yáng zǐ (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xìnrèn hé zhīchí. Wǒ yīdìng huì quánlì yǐ fù, quèbǎo zhège jīzhì nénggòu shùnlì shíshī bìng qǔdé yùqí de xiàoguǒ.”

Suíhòu, yáng zǐ biàn kāishǐle jǐnluómìgǔ de chóubèi gōngzuò, tā bùjǐn zǔzhīle shǒucì kuà bùmén xiétiáo huìyì, hái qīnzì cānyùle huìyì yìchéng de zhìdìng hé tǎolùn. Zài huìyì zhōng, tā chōngfèn zhǎnshìle zìjǐ de gōutōng nénglì hé xiétiáo nénglì, yíngdéle yùhuì rényuán de yīzhì hǎopíng. Suízhe shíjiān de tuīyí, kuà bùmén gōutōng jīzhì zhújiàn zài gōngsī nèibù shēnggēn fāyá, wèi gōngsī de chíxù fāzhǎn zhùrùle xīn de huólì. Ér yáng zǐ yě yīncǐ chéngwéile gōngsī nèibù bèi shòu zūnjìng hé xìnlài de yī yuán.

(Jīngguò yīduàn shíjiān de kuà bùmén gōutōng yǔ xiézuò, cāngkù yuáncáiliào de pándiǎn gōngzuò zàicì tí shàng rìchéng, zhè cì shì zài xīn de gōutōng jīzhì hé yōuhuà hòu de guǎnlǐ liúchéng xià jìnxíng.)

Yáng zǐ (zài pándiǎn qián de xiǎo huì shàng, xiàng cānyù pándiǎn de tuánduì chéngyuán qiángdiào):“Gèwèi tóngshì, zhè cì pándiǎn duì wǒmen gōngsī lái shuō zhì guān zhòngyào. Wǒmen yǐjīng jiànlìle gèngjiā wánshàn de gōutōng jīzhì hé yōuhuàle guǎnlǐ liúchéng, dàn zhēnzhèng de kǎoyàn hái zàiyú wǒmen néng fǒu zhǔnquè, gāoxiào de wánchéng pándiǎn gōngzuò. Qǐng dàjiā wùbì rènzhēnduìdài, yángé ànzhào liúchéng cāozuò.”

Tuánduì chéngyuán (fēnfēn diǎntóu, biǎoshì lǐjiě):“Fàngxīn ba, yáng zǐ, wǒmen huì zhùyì de.”

(Pándiǎn gōngzuò jǐnzhāng ér yǒu xù de jìnxíngzhe, yáng zǐ chuānsuō yú cāngkù de gège jiǎoluò, bùshí dì héduì shùjù hé biāojì yìcháng.)

(Pándiǎn jiéshù hòu, yáng zǐ huí dào bàngōngshì, kāishǐ zhěnglǐ hé fēnxī shùjù.)

Yáng zǐ (fāxiànle yīxiē xìwéi de chāyì hòu, lìkè zhàojíle cāngkù guǎnlǐ yuán hé xiāngguān bùmén de fùzé rén):“Jīngguò chūbù fēnxī, wǒmen fāxiàn zhè cì pándiǎn zhōng réng cúnzài yīxiē chāyì, zhǔyào jízhōng zài C lèi fǔliào shàng, shíjì kùcún bǐ zhàngmiàn duōle 5%. Wǒmen xūyào yīqǐ tàntǎo zhèxiē chāyì de yuányīn.”

Cāngkù guǎnlǐ yuán (zhǔdòng chéngdān zérèn):“Kěnéng shì wǒ zài jìlù shí shūhūle, yǒuxiē rù kù de fǔliào méiyǒu jíshí gēngxīn dào xìtǒng zhōng.”

Cǎigòu bùmén fùzé rén (tíchū kěnéng):“Yěyǒu kěnéng shì wǒmen zuìjìn de yī pī cǎigòu dìngdān tíqián dào huò, dàn xìtǒng gēngxīn zhìhòule.”

Yáng zǐ (rènzhēn jìlù gè fāng yìjiàn):“Hǎo de, wǒ yǐjīng jìlùle dàjiā de yìjiàn. Jiē xiàlái, wǒ huì jìnyībù héshí zhèxiē chāyì de jùtǐ yuányīn, bìng zhǔnbèi yī fèn xiángxì de bàogào, shuōmíng chāyì qíngkuàng, yuányīn fēnxī jí jiànyì de jiějué fāng'àn. Tóngshí, wǒmen huì gēnjù shíjì pándiǎn shùliàng, duì xìtǒng shùjù jìnxíng xiāngyìng de tiáozhěng, quèbǎo shùjù de zhǔnquè xìng.”

(Jǐ tiān hòu, yáng zǐ tíjiāole pándiǎn chāyì bàogào, bìng fù shàngle shùjù tiáozhěng fāng'àn.)

Ruǎnmíngwǔ (zǐxì yuèdú bàogào hòu, duì yáng zǐ de gōngzuò biǎoshì kěndìng):“Yáng zǐ, nǐ zuò dé hěn hǎo. Zhè fèn bàogào jì xiángxì yòu quánmiàn, bùjǐn zhǐchūle chāyì, hái shēnrù fēnxīle yuányīn, bìng tíchūle qièshí kěxíng de jiějué fāng'àn. Nǐ de gōngzuòwéi gōngsī de cáiwù guǎnlǐ hé kùcún kòngzhì tígōngle yǒulì de zhīchí.”

Yáng zǐ (qiānxū de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng. Wǒ huì jìxù nǔlì, quèbǎo gōngsī de cāngkù guǎnlǐ gèngjiā jīngzhǔn gāoxiào.”

Tōngguò zhè cì pándiǎn gōngzuò, yáng zǐ bùjǐn zàicì yànzhèngle kuà bùmén gōutōng jīzhì de yǒuxiào xìng, hái jìnyībù tíshēngle gōngsī cāngkù yuáncáiliào guǎnlǐ de zhǔnquè xìng hé xiàolǜ. Tā shēn zhī, zuòwéi yī míng kuàijì yuán, zìjǐ de zhízé bùjǐn jǐn shì jìlù shùjù, gèng shì yào tōngguò shùjù fāxiàn wèntí, jiějué wèntí, wèi gōngsī de wěnjiàn fāzhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

Ruǎnmíngwǔ (fānyuèzhe bàogào, méitóu wéi cù):“Yáng zǐ, guānyú C lèi fǔliào zhège chāyì, chúle nǐmen tí dào de jìlù hé xìtǒng gēngxīn wèntí, wǒmen shìfǒu hái xūyào kǎolǜ qítā qiánzài de yīnsù? Bǐrú kùcún guǎnlǐ liúchéng zhōng shìfǒu hái cúnzài qítā lòudòng?”

Yáng zǐ (chénsī piànkè):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín tí dào de fēicháng duì. Wèile chèdǐ nòng qīngchǔ chāyì de yuányīn, wǒ jiànyì wǒmen zǔzhī yīgè kuà bùmén de xiǎozǔ, zhuānmén fùzé shēnrù diàochá zhè cì chāyì de suǒyǒu kěnéng yuányīn. Wǒmen kěyǐ cóng yǐxià jǐ gè fāngmiàn rùshǒu:

Liúchéng shěnchá: Chóngxīn shěnshì bìng yōuhuà wǒmen de kùcún guǎnlǐ liúchéng, tèbié shì rù kù, chū kù hé kùcún tiáozhěng de guānjiàn huánjié, quèbǎo měi yībù dōu yǒu míngquè de cāozuò guīfàn hé zérèn rén.
Yuángōng péixùn: Jiāqiáng duì cāngkù guǎnlǐ yuán hé qítā xiāngguān rényuán de péixùn, tígāo tāmen de zhuānyè sùyǎng hé zérèn xīn, jiǎnshǎo yīn rénwéi shūhū dǎozhì de cuòwù.
Xìtǒng shēngjí: Yǔ IT bùmén jǐnmì hézuò, pínggū xiàn yǒu cāngkù guǎnlǐ xìtǒng dì xìngnéng hé wěndìng xìng, kǎolǜ shìfǒu xūyào shēngjí huò yǐnrù gèng xiānjìn de xìtǒng lái tígāo shùjù chǔlǐ de zhǔnquè xìng hé xiàolǜ.
Gōngyìng shāng guǎnlǐ: Yǔ gōngyìng shāng jiànlì gèng jǐnmì de hézuò guānxì, quèbǎo tāmen tígōng de shùjù zhǔnquè wúwù, bìng zài shōu huò shí jìnxíng yángé héduì, bìmiǎn yīn gōngyìng shāng fā huò cuòwù dǎozhì de kùcún chāyì.
Dìngqí shěnjì: Chúle niándù de quánmiàn pándiǎn wài, zēngjiā duì guānjiàn wùliào de dìngqí shěnjì, jíshí fāxiàn bìng jiūzhèng qiánzài de chāyì wèntí.”

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Zhèxiē jiànyì dōu hěn zhòngkěn. Tèbié shì liúchéng shěnchá hé yuángōng péixùn, wǒ rènwéi shì jiějué wèntí de guānjiàn. Yáng zǐ, nǐ fùzé qiāntóu zǔjiàn zhège kuà bùmén xiǎozǔ, bìng zhìdìng chū xiángxì de diàochá jìhuà hé jiějué fāng'àn. Wǒ huì quánlì zhīchí nǐ.”

Yáng zǐ (jiāndìng dì):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài zǔjiàn xiǎozǔ, bìng kāishǐ gōngzuò. Wǒ xiāngxìn tōngguò wǒmen de gòngtóng nǔlì, yīdìng nénggòu zhǎodào chāi yì de zhēnzhèng yuányīn, bìng zhìdìng chū yǒuxiào de jiějué fāng'àn, quèbǎo gōngsī cāngkù guǎnlǐ de zhǔnquè xìng hé gāoxiào xìng.”

Suíhòu, yáng zǐ xùnsù xíngdòng qǐlái, zǔjiànle yīgè yóu cāngkù guǎnlǐ yuán, cǎigòu zhuānyuán,IT jìshù zhīchí yǐjí cáiwù rényuán zǔchéng de kuà bùmén tiáo chá xiǎozǔ. Tāmen tōngguò yī xìliè de diàoyán, fǎngtán hé shùjù fēnxī, zuìzhōng zhǎo chūle C lèi fǔliào chāyì de jùtǐ yuányīn, bìng jù cǐ zhìdìngle yī xìliè zhēnduì xìng de jiějué fāng'àn. Zhèxiē fāng'àn bùjǐn jiějué liǎo dàng qián de chāyì wèntí, hái wèi gōngsī wèilái de cāngkù guǎnlǐ tígōngle bǎoguì de jīngyàn hé cānkǎo.

(Shù zhōu hòu, kuà bùmén tiáo chá xiǎozǔ wánchéngle duì C lèi fǔliào chāyì yuányīn de shēnrù diàochá, bìng zhàokāile zǒngjié huìyì.)

Yáng zǐ (zuò wéi huìyì zhǔchí rén, shǒuxiān fāyán):“Gǎnxiè dàjiā zhè duàn shíjiān de xīnqín gōngzuò hé jǐnmì hézuò, wǒmen xiànzài duì C lèi fǔliào chāyì de yuányīn yǒule qīngxī de rènshí. Shǒuxiān, wǒ yào zǒngjié yīxià wǒmen de zhǔyào fāxiàn.”

(Tā zhǎnshìle PPT, shàngmiàn liè chūle jǐ gè guānjiàn diǎn)

“xìtǒng zhìhòu xìng: Wǒmen de WMS xìtǒng zài chǔlǐ dàliàng shùjù shí cúnzài qīngwéi zhìhòu, dǎozhì bùfèn rù kù xìnxī wèi néng jíshí fǎnyìng dào kùcún jìlù zhōng.

Rénwéi cāozuò shīwù: Suīrán bù duō, dàn quèshí cúnzài cāngkù guǎnlǐ yuán zài lùrù shùjù shí de xiǎo cuòwù, bǐrú shǔ liàng wù shū huò dānwèi hùnxiáo.
Gōngyìng shāng fā huò wèntí: Yīcì gōngyìng shāng fā huò shí, yóuyú bāozhuāng biāoqiān cuòwù, dǎozhì bùfèn C lèi fǔliào bèi cuòwù de guī lèi dào qítā wùliào xià.
Kùcún tiáozhěng liúchéng bù wánshàn: Zài kùcún tiáozhěng shí, quēfá yángé de fùhé jīzhì, dǎozhì tiáozhěng hòu de shùjù wèi néng jíshí tóngbù dào suǒyǒu xiāngguān bùmén.”
(Jiēzhe, tā zhuǎnxiàng jiějué fāng'àn bùfèn)

“zhēn duì yǐshàng wèntí, wǒmen tíchūle yǐxià jiě jué fāng'àn:

Xìtǒng yōuhuà: Yǔ IT bùmén hézuò, duì WMS xìtǒng jìnxíng yōuhuà shēngjí, tígāo qí shùjù chǔlǐ sùdù hé zhǔnquè xìng. Tóngshí, tànsuǒ yǐnrù AI fǔzhù jìshù, jiǎnshǎo rénwéi gānyù.
Jiāqiáng péixùn: Dìngqí duì cāngkù guǎnlǐ yuán jìnxíng zhuānyè jìnéng hé zérèn xīn péixùn, qiánghuà shùjù lùrù de zhǔnquè xìng hé guīfàn xìng.
Gōngyìng shāng gōutōng: Yǔ gōngyìng shāng jiànlì gèng yángé de fǎ huò yànzhèng liúchéng, quèbǎo fā huò xìnxī de zhǔnquè wúwù. Tóngshí, duì gōngyìng shāng jìnxíng dìngqí pínggū, yōuhuà gōngyìng liàn tǐxì.
Wánshàn kùcún tiáozhěng liúchéng: Jiànlì shuāngrén fùhé jīzhì, duì kùcún tiáozhěng jìnxíng yángé bǎguān. Tóngshí, yōuhuà shùjù tóngbù liúchéng, quèbǎo kùcún shùjù zài gè bùmén jiān de yīzhì xìng.”

Ruǎnmíngwǔ (rènzhēn tīngqǔle huìbào hòu, jǐyǔ gāodù píngjià):“Yáng zǐ, nǐmen de gōngzuò fēicháng chūsè. Zhèxiē jiějué fāng'àn jì zhēnduìle jùtǐ wèntí, yòu kǎolǜle chángyuǎn de fǎ zhǎn. Wǒ wánquán tóngyì zhèxiē fāng'àn, bìng xīwàng nǐmen nénggòu jǐnkuài shíshī, quèbǎo cāngkù guǎnlǐ de zhǔnquè xìng hé gāoxiào xìng.”

Yáng zǐ (xìnxīn mǎn mǎn dì huíyīng):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng hé zhīchí. Wǒmen huì lìjí zhuóshǒu shíshī zhèxiē fāng'àn, bìng dìngqí xiàng nín huìbào jìnzhǎn qíngkuàng. Wǒ xiāngxìn, zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, wǒmen de cāngkù guǎnlǐ yīdìng huì biàn dé gèngjiā wánshàn.”

Suízhe kuà bùmén tiáo chá xiǎozǔ de gōngzuò chéngguǒ dédào rènkě bìng fù zhū shíshī, gōngsī de cāngkù guǎnlǐ zhújiàn bù rùle yīgè xīn de jiēduàn. Yáng zǐ hé tā de tuánduì bùjǐn jiějué liǎo dàng qián de chāyì wèntí, hái wèi gōngsī de chángyuǎn fāzhǎn diàndìngle jiānshí de jīchǔ.

(Jǐ tiān hòu, yáng zǐ zhàojíle kuà bùmén xiǎozǔ chéngyuán, tǎolùn jiějué fāng'àn de jùtǐ shíshī bùzhòu.)

Yáng zǐ (shǒuchí bǐjìběn, mùguāng jiāndìng):“Gèwèi, wǒmen yǐjīng dédàole guǎnlǐ céng de rènkě, xiànzài shì shíhòu jiāng wǒmen de jiějué fāng'àn zhuǎnhuà wéi shíjì xíngdòngle. Wǒ xiǎng tīng tīng dàjiā de yìjiàn, guānyú rúhé gāoxiào dì shíshī zhèxiē fāng'àn.”

IT bùmén dàibiǎo (shǒuxiān fāyán):“Guānyú xìtǒng yōuhuà, wǒmen yǐjīng zhìdìngle xiángxì de shēngjí jìhuà, bāokuò yǐnrù AI fǔzhù jìshù de chūbù fāng'àn. Yùjì xūyào yīgè yuè de shíjiān jìnxíng xìtǒng cèshì hé tiáozhěng, quèbǎo shēngjí hòu de xìtǒng wěndìng kěkào.”

Cāngkù guǎnlǐ yuán dàibiǎo (jiēzhe fāyán):“Zài jiāqiáng péixùn fāngmiàn, wǒ jiànyì wǒmen chúle dìngqí de jízhōng péixùn wài, hái kěyǐ shèzhì yīxiē zàixiàn xuéxí zīyuán hé mónǐ liànxí, ràng cāngkù guǎnlǐ yuán kěyǐ suíshí suídì jìnxíng zìwǒ tíshēng.”

Cǎigòu bùmén dàibiǎo (tíchū xiǎngfǎ):“Yǔ gōngyìng shāng de gōutōng wǒmen yǐjīng kāishǐle, wǒ huì jìxù gēn jìn fā huò yànzhèng liúchéng de gǎijìn, bìng tíyì zài hétóng zhōng zēngjiā xiāngyìng de tiáokuǎn, míngquè shuāngfāng de zérèn hé yìwù.”

Yáng zǐ (diǎntóu jìlù, bìng bǔchōng):“Fēicháng hǎo, dàjiā de jiànyì dōu hěn shíyòng. Guānyú kùcún tiáozhěng liúchéng de wánshàn, wǒ jiànyì wǒmen lìjíshíshī shuāngrén fùhé jīzhì, bìng shèlì yīgè zhuānmén de jiāndū xiǎozǔ, fùzé dìngqí chōuchá fùhé jìlù, quèbǎo liúchéng dédào yǒuxiào zhíxíng.”

(Huìyì jìxù jìnxíng, dàjiā rèliè tǎolùn, zhúbù xì huàle shíshī bùzhòu hé shíjiān biǎo.)

Yáng zǐ (zǒngjié fà yán):“Gǎnxiè dàjiā de jījí cānyù hé bǎoguì yìjiàn. Wǒmen de mùbiāo shì zài jiē xiàlái de sān gè yuè nèi, quánmiàn wánchéng zhèxiē jiějué fāng'àn de shíshī. Wǒ huì dìngqí zǔzhī jìndù huìbào huìyì, quèbǎo měi yī xiàng gōngzuò dōu néng àn jìhuà tuījìn. Tóngshí, wǒ yě xīwàng dàjiā nénggòu bǎochí gāodù de zérèn xīn hé tuánduì xiézuò jīngshén, gòngtóng wèi gōngsī de cāngkù guǎnlǐ tíshēng gòngxiàn lìliàng.”

(Huìyì jiéshù hòu, gè bùmén kāishǐ jǐnluómìgǔ dì xíngdòng qǐlái, ànzhào jìdìng jìhuà tuījìn gè xiàng gōngzuò de shíshī.)

[Shíshī guòchéng piànduàn]

(jǐ zhōu hòu,IT bùmén wánchéngle WMS xìtǒng de shēngjí cèshì, xīn xìtǒng chénggōng shàngxiàn, xiǎnzhù tígāole shùjù chǔlǐ sùdù hé zhǔnquè xìng. Cāngkù guǎnlǐ yuánmen tōngguò zàixiàn xuéxí zīyuán hé mónǐ liànxí, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè jìnéng hé zérèn xīn.)

(Tóngshí, cǎigòu bùmén yǔ gōngyìng shāng jiànlìle gèng jǐnmì de hézuò guānxì, fā huò yànzhèng liúchéng dédàole xiǎnzhù gǎishàn. Cāngkù nèi, shuāngrén fùhé jīzhì yǐjīng shíshī, jiāndū xiǎozǔ dìngqí chōuchá fùhé jìlù, quèbǎo kùcún tiáozhěng de zhǔnquè wúwù.)

(Suízhe shíjiān de tuīyí, gōngsī de cāngkù guǎnlǐ zhújiàn biàn dé gèngjiā gāoxiào, zhǔnquè. Yáng zǐ hé tā de tuánduì tōngguò bu xiè nǔlì, chénggōng jiějuéle C lèi fǔliào chāyì de wèntí, bìng wèi gōngsī de wèilái fāzhǎn diàndìngle jiānshí de jīchǔ.)

(Jīngguò shù yuè de nǔlì, gè xiàng jiě jué fāng'àn yǐ quánmiàn luòdì shíshī, yáng zǐ zǔzhīle yīcì kuà bùmén huìyì, duì shíshī xiàoguǒ jìnxíng pínggū.)

Yáng zǐ (shǒuchí pínggū bàogào, miàn dài wéixiào):“Gèwèi tóngshì, jīntiān wǒmen jùjí zài zhèlǐ, shì wèile duì guòqù jǐ gè yuè lái wǒmen zài cāngkù guǎnlǐ yōuhuà fāngmiàn suǒ zuò de nǔlì jìnxíng pínggū. Shǒuxiān, wǒ yào gǎnxiè dàjiā de xīnqín fùchū hé jǐnmì hézuò, méiyǒu nǐmen de nǔlì, wǒmen bù kěnéng qǔdé jīntiān de chéngguǒ.”

(Tā zhǎnshìle pínggū bàogào de guānjiàn shùjù)

“cóng shùjù shàng kàn, zì shíshī xīn fāng'àn yǐlái,C lèi fǔliào de pándiǎn chāyì lǜ xiàjiàngle 80%, dádàole hángyè nèi de yōuxiù shuǐpíng.WMS xìtǒng de shēngjí xiǎnzhù tígāole shùjù chǔlǐ xiàolǜ, jiǎnshǎole rénwéi cuòwù. Tóngshí, cāngkù guǎnlǐ yuán de zhuānyè jìnéng hé zérèn xīn yě dédàole xiǎnzhù tíshēng, shuāngrén fùhé jīzhì yǒuxiào bìmiǎnle kùcún tiáozhěng zhōng de cuòwù.”

(Jiēzhe, tā zhuǎnxiàng chíxù yōuhuà de huàtí)

“rán'ér, wǒmen bùnéng mǎnzú yú xiànzhuàng. Shìchǎng jìngzhēng rìyì jīliè, wǒmen xūyào bùduàn xúnqiú jìnbù hé túpò. Yīncǐ, wǒ jiànyì wǒmen jiànlì yīgè chángqí de cāngkù guǎnlǐ yōuhuà jīzhì, dìngqí huígù hé pínggū wǒmen de gōngzuò liúchéng, jí shí fāxiàn wèntí bìng jìnxíng gǎijìn.”

(Yùhuì rényuán fēnfēn diǎntóu biǎoshì zàntóng)

cāngkù guǎnlǐ yuán dàibiǎo (fāyán):“Wǒ fēicháng zàntóng yáng zǐ de jiànyì. Zài shíshī xīn fāng'àn de guòchéng zhōng, wǒmen yě fāxiànle yīxiē kěyǐ jìnyībù yōuhuà de xìjié, bǐrú rúhé gèng hǎo dì lìyòng cāngkù kōngjiān, tígāo cúnchú xiàolǜ.”

Cǎigòu bùmén dàibiǎo (bǔchōng):“Tóngshí, wǒmen yě kěyǐ kǎolǜ yǔ gōngyìng shāng jiànlì gèng jǐnmì de kùcún gòngxiǎng jīzhì, jiǎnshǎo kùcún jīyā, tígāo zījīn zhōuzhuǎn lǜ.”

IT bùmén dàibiǎo (tíchū jìshù jiànyì):“Cóng jìshù céngmiàn lái kàn, wǒmen kěyǐ jìxù tànsuǒ AI hé dà shùjù zài cāngkù guǎnlǐ zhōng de yìngyòng, bǐrú tōngguò zhìnéng yùcè suànfǎ yōuhuà kùcún shuǐpíng, jiǎnshǎo quē huò hé guòshèng de fēngxiǎn.”

Yáng zǐ (zǒngjié fà yán):“Dàjiā de jiànyì dōu fēicháng yǒu jiàzhí. Jiē xiàlái, wǒmen jiāng chénglì yīgè zhuānmén de cāngkù guǎnlǐ yōuhuà xiǎozǔ, fùzé dìngqí huígù hé pínggū wǒmen de gōngzuò liúchéng, shōují gè bùmén de yìjiàn hé jiànyì, gòngtóng tuīdòng cāngkù guǎnlǐ de chíxù yōuhuà. Wǒ xiāngxìn, zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, wǒmen de cāngkù guǎnlǐ yīdìng huì biàn dé gèngjiā gāoxiào, zhìnéng hàn kěkào.”

Suízhe cāngkù guǎnlǐ yōuhuà jīzhì de jiànlì hé shíshī, gōngsī de cāngkù guǎnlǐ shuǐpíng bùduàn mài shàng xīn de táijiē. Yáng zǐ hé tā de tuánduì bùjǐn jiě jué liǎo dàng qián de wèntí, hái wèi gōngsī wèilái de fǎ zhǎn diàndìngle jiānshí de jīchǔ. Tāmen jiāng jìxù bǎochí mǐnruì de dòngchá lì hé bùxiè de nǔlì, wèi gōngsī chuàngzào gèng dà de jiàzhí.

[Shíshī xiàoguǒ pínggū yǔ chíxù yōuhuà]

suízhe gè xiàng yōuhuà cuòshī zài cāngkù guǎnlǐ zhōng de shēnrù shíshī, gōngsī yíng láile yīgè quánmiàn pínggū qí chéngxiào de shíkè. Yáng zǐ zuòwéi xiàngmù fùzé rén, zǔzhīle yīcì quánmiàn de xiàoguǒ pínggū huìyì, yāoqǐngle suǒyǒu cānyù shíshī yōuhuà de bùmén dàibiǎo cānjiā.

Shíshī xiàoguǒ pínggū

huìyì yī kāishǐ, yáng zǐ shǒuxiān zhǎnshìle xiángxì de xiàoguǒ pínggū bàogào. Bàogào xiǎnshì, zì shíshī xīn fāng'àn yǐlái, cāngkù guǎnlǐ de duō gè guānjiàn zhǐbiāo jūn shíxiànle xiǎnzhe tíshēng:

Pándiǎn chāyì lǜ:C lèi fǔliào de pándiǎn chāyì shuài cóng yuánxiān de 5%xiàjiàng zhì bùzú 1%, yuǎn dī yú hángyè píngjūn shuǐpíng, zhèngmíngliǎo pándiǎn liúchéng de zhǔnquè xìng hé gāoxiào xìng.
Kùcún zhōuzhuǎn lǜ: Tōngguò yōuhuà kùcún jiégòu hé jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng de xiézuò, kùcún zhōuzhuǎn lǜ tígāole 20%, yǒuxiào jiàngdīle kùcún chéngběn, tígāole zījīn lìyòng xiàolǜ.
Yuángōng mǎnyì dù: Cāngkù guǎnlǐ yuán hé xiāngguān bùmén yuángōng duì xīn de gōngzuò liúchéng hé xìtǒng biǎoshì gāodù mǎnyì, rènwéi zhèxiē biànhuà tígāole gōngzuò xiàolǜ, jiǎnqīngle gōngzuò fùdān.
Xìtǒng wěndìng xìng yǔ xiàolǜ:WMS xìtǒng de shēngjí xiǎnzhe tígāole shùjù chǔlǐ sùdù hé xìtǒng wěndìng xìng, jiǎnshǎole xìtǒng gùzhàng hé tíngjī shíjiān, wèi cāngkù guǎnlǐ tígōngle qiáng yǒulì de jìshù zhīchí.
Chéngběn jiéyuē: Tōngguò jiǎnshǎo kùcún jīyā, jiàngdī pándiǎn wùchā hé tígāo gōngzuò xiàolǜ, gōngsī shíxiànle xiǎnzhe de chéngběn jiéyuē, wèi gōngsī de zhěngtǐ yínglì gòngxiànle lìliàng.

Chíxù yōuhuà

zài kěndìng chéngjī de tóngshí, huìyì yě shēnrù tàntǎole chíxù yōuhuà de fāngxiàng. Yáng zǐ qiángdiào, suīrán wǒmen yǐjīng qǔdéle xiǎnzhe de chéngxiào, dàn shìchǎng jìngzhēng bù huì tíngzhǐ, wǒmen bìxū bǎochí jǐngtì, bùduàn xúnqiú jìnbù.

Jìshù chuàngxīn: Jìxù tànsuǒ AI, dà shùjù děng xīn jìshù zài cāngkù guǎnlǐ zhōng de yìngyòng, rú yǐnrù zhìnéng jīqìrén jìn háng huòwù bānyùn, lìyòng shùjù fēnxī yùcè kùcún xūqiú děng, jìnyībù tíshēng cāngkù guǎnlǐ de zhìnéng huà shuǐpíng.
Liúchéng yōuhuà: Dìngqí huígù hé pínggū xiàn yǒu gōngzuò liúchéng, xúnzhǎo kěyǐ jìnyībù jiǎnhuà hé yōuhuà de huánjié, jiǎn shào bù bìyào de bùzhòu hé rǒng yú cāozuò, tígāo gōngzuò xiàolǜ.
Yuángōng péixùn: Jiāqiáng yuángōng de zhuānyè jìnéng péixùn hé zhíyè sùyǎng jiàoyù, tígāo yuángōng de zònghé sùzhì hé yìngbiàn nénglì, wèi cāngkù guǎnlǐ de chíxù yōuhuà tígōng réncái bǎozhàng.
Gōngyìng shāng xiézuò: Shēnhuà yǔ gōngyìng shāng de hézuò guānxì, jiànlì gèngjiā jǐnmì de kùcún gòngxiǎng hé xiétóng jīzhì, gòngtóng yìngduì shìchǎng biànhuà hé tiǎozhàn.
Jīxiào kǎohé: Jiànlì kēxué de jīxiào kǎohé tǐxì, jiāng cāngkù guǎnlǐ de gè xiàng zhǐbiāo nàrù kǎohé fànwéi, jīlì yuángōng jījí cānyù yōuhuà gōngzuò, tuīdòng cāngkù guǎnlǐ de chíxù gǎijìn.

Huìyì zuìhòu, gè bùmén dàibiǎo fēnfēn biǎoshì jiāng jījí xiǎngyìng gōngsī de hàozhào, jìxù tóurù dào cāngkù guǎnlǐ de chíxù yōuhuà gōngzuò zhōng qù. Yáng zǐ yě xìnxīn mǎn mǎn dì biǎoshì, xiāngxìn zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, gōngsī de cāngkù guǎnlǐ shuǐpíng yīdìng huì zài shàng xīn táijiē.

Yǐxià shì yīxiē jùtǐ de yōuhuà fāng'àn, zhǐ zài jìnyībù tíshēng cāngkù guǎnlǐ de xiàolǜ, zhǔnquè xìng hé chéngběn xiàoyì:

Yǐnrù zhìnéng cāngchú xìtǒng:
Zìdònghuà lìtǐ cāngkù: Tóuzī jiànshè zìdònghuà lìtǐ cāngkù, lìyòng duī duǒ jī, chuānsuō chē děng zìdònghuà shèbèi shíxiàn huòwù de kuàisù cún qǔ, tígāo cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ hé zuòyè xiàolǜ.
Zhìnéng dǎo yǐn chē (AGV) yǔ jīqìrén: Bùshǔ zhìnéng dǎo yǐn chē hé bānyùn jīqìrén, fùzé cāngkù nèi de huòwù bānyùn hé fēn jiǎn gōngzuò, jiǎnshǎo rénlì chéngběn, tígāo zuòyè jīngdù.

Yōuhuà kùcún guǎnlǐ xìtǒng (WMS):
Shíshí kùcún jiānkòng: Zēngqiáng WMS xìtǒng de shíshí xìng, quèbǎo kùcún shùjù shíshí gēngxīn, wèi juécè tígōng zhǔnquè yījù.
Zhìnéng yùjǐng yǔ bǔ huò: Lìyòng dà shùjù fēnxī hé jīqì xuéxí suànfǎ, yùcè kùcún xūqiú, shèzhì zhìnéng yùjǐng jīzhì, zìdòng chùfā bǔ huò liúchéng, bìmiǎn quē huò hé jīyā.
Duō cāngkù xiétóng guǎnlǐ: Rúguǒ gōngsī yǒu duō gè cāngkù, kěyǐ shēngjí WMS xìtǒng yǐ zhīchí duō cāngkù xiétóng guǎnlǐ, shíxiàn kùcún gòngxiǎng hé diàodù yōuhuà.

Tíshēng huòwù shìbié yǔ zhuīzōng nénglì:
RFID jìshù yìngyòng: Zài huòwù shàng zhāntiē RFID biāoqiān, tōngguò RFID dú xiě qì kuàisù dòu qǔ huòwù xìnxī, tígāo pándiǎn sùdù hé zhǔnquè xìng.
Tiáoxíngmǎ yǔ èr wéi mǎ: Yōuhuà tiáoxíngmǎ hé èr wéi mǎ de shēngchéng, dǎyìn hé sǎomiáo liúchéng, quèbǎo huòwù cóng rù kù dào chū kù quánchéng kě zhuīsù.

Yōuhuà jiǎnxuǎn yǔ bāozhuāng liúchéng:
Diànzǐ jiǎnxuǎn xìtǒng: Yǐnrù diànzǐ jiǎnxuǎn xìtǒng, rú diànzǐ jiǎnxuǎn chē huò shǒuchí zhōngduān, jiǎnshǎo zhǐ zhì jiǎnxuǎn dān de shǐyòng, tígāo jiǎnxuǎn xiàolǜ hé zhǔnquè xìng.
Zhìnéng bāozhuāng fāng'àn: Gēnjù huòwù tèxìng hé kèhù xūqiú, kāifā zhìnéng bāozhuāng suànfǎ, yōuhuà bāozhuāng cáiliào hé fāngshì, jiǎnshǎo bāozhuāng chéngběn bìng tígāo kèhù mǎnyì dù.

Qiánghuà yuángōng péixùn yǔ jīlì jīzhì:
Dìngqí péixùn: Dìngqí zǔzhī cāngkù guǎnlǐ rényuán hé cāozuò rényuán cānjiā zhuānyè jìnéng péixùn hé ānquán jiàoyù, tíshēng qí yèwù nénglì hé ānquán yìshí.
Jīxiào kǎohé yǔ jīlì: Jiànlì jīyú gōngzuò jīxiào de kǎohé jīzhì, duì biǎoxiàn yōuxiù de yuángōng jǐyǔ jiǎnglì hé jìnshēng jīhuì, jīfā qí gōngzuò jījíxìng hé chuàngzào lì.

Jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng de xiézuò:
Gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng (SRM): Jiànlì huò yōuhuà gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng, shíxiàn yǔ gōngyìng shāng de xìnxī gòngxiǎng hé xiétóng zuòyè, tígāo gōngyìng liàn de zhěngtǐ xiàolǜ.
JIT gōng huò móshì: Yǔ guānjiàn gōngyìng shāng jiànlì JIT(Just In Time) gōng huò móshì, jiǎnshǎo kùcún jīyā hé zījīn zhànyòng, tígāo gōngyìng liàn de xiǎngyìng sùdù.

Lǜsè cāngchú yǔ huánbǎo cuòshī:
Jiénéng jiǎn pái: Cǎiyòng jiénéng dēngjù, zhìnéng wēn kòng xìtǒng děng cuòshī jiàngdī cāngkù néng hào.
Kě huíshōu bāozhuāng: Tuīguǎng shǐyòng kě huíshōu huò huánbǎo bāozhuāng cáiliào, jiǎnshǎo duì huánjìng de yǐngxiǎng.

Zhèxiē yōuhuà fāng'àn kěyǐ gēnjù gōngsī de shíjì qíngkuàng hé xūqiú jìnxíng xuǎnzé hé tiáozhěng, yǐ shíxiàn cāngkù guǎnlǐ de chíxù gǎijìn hé yōuhuà.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và ebook Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung: Kiểm kê kho nguyên phụ liệu, giải trình nguyên nhân chênh lệch, báo cáo giám đốc và điều chỉnh số liệu


Dưới đây là một số chủ đề bài giảng liên quan:

Phiên dịch tiếng Trung Chi phí sản xuất trong Tháng

Phiên dịch tiếng Trung Giá thành sản phẩm và Chi phí sản xuất

Phiên dịch tiếng Trung Giá thành sản xuất và xây dựng định mức cho sản phẩm

Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung

Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu
 
Last edited:
Back
Top