• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
11,698
Reaction score
297
Points
113
Age
41
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu - Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bài giảng Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu được chia sẻ trên Diễn đàn Chinese Master - Diễn đàn tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo Hán ngữ sơ trung cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu


Dưới đây là các bài giảng 1, bài giảng 2 và bài giảng 3, bài giảng 4 và bài giảng 5, bài giảng 6 và bài giảng 7, các bạn chú ý xem lại kiến thức quan trọng nhé.

Bài giảng 1 Phiên dịch tiếng Trung về việc ghi chép các giao dịch tài chính hàng ngày của công ty

Bài giảng 2 Phiên dịch tiếng Trung Thảo luận về dự báo tài chính và ngân sách

Bài giảng 3 Phiên dịch tiếng Trung Thảo luận về việc chuẩn bị cho việc kiểm toán tài chính

Bài giảng 4 Phiên dịch tiếng Trung Kiểm tra hóa đơn, biên lai và các tài liệu tài chính khác để đảm bảo độ chính xác

Bài giảng 5 Phiên dịch tiếng Trung Biên soạn báo cáo tài chính hàng tháng

Bài giảng 6 Phiên dịch tiếng Trung Báo cáo tài chính, tiết lộ tình hình tài chính của công ty cho ban quản lý

Bài giảng 7 Phiên dịch tiếng Trung Tính toán và khai báo các loại thuế

Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam.

Sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung cơ bản thiết yếu

  1. Định mức sản xuất: 生产定额 (Shēngchǎn dìng’é)
  2. Thành phẩm: 成品 (Chéngpǐn)
  3. Bán thành phẩm: 半成品 (Bànchéngpǐn)
  4. Phế liệu: 废料 (Fèiliào)
Trong tiếng Trung, "nguyên phụ liệu" là 原辅材料 (yuán fǔ cáiliào).
  • 原材料 (yuáncáiliào): nguyên liệu chính
  • 辅材料 (fǔ cáiliào): phụ liệu
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất và công nghiệp để chỉ các loại vật liệu chính và phụ liệu cần thiết trong quá trình sản xuất.

公司会计员: 你好,阮明武经理。我有一些关于公司会计的问题,特别是关于生产定额。你能详细解释一下吗?

公司经理: 你好,杨紫,当然可以。生产定额是规定生产一个单位产品所需的原辅材料数量标准。这个标准有助于控制成本和优化生产过程。

公司会计员: 我明白了。那么你能详细说明一下成品和半成品吗?

公司经理: 成品是已经完成并准备出售给客户的产品。而半成品是尚未完成的产品,需要再经过一个或几个工序才能成为成品。它们通常会暂时存放在仓库中,等待进一步生产。

公司会计员: 那废料呢?我发现我们公司在生产过程中有很多废料。

公司经理: 是的。废料是指在生产过程中因不符合质量要求而被淘汰的原料或产品。它们可以被回收利用或出售,以减少浪费。

公司会计员: 我觉得原辅材料也很重要。你能详细说明它们在生产中的作用吗?

公司经理: 原辅材料是生产产品所需的主要和辅助材料。原材料是产品的主要成分,而辅材料是辅助成分,帮助完成产品或在生产过程中提供支持。

公司会计员: 谢谢你,阮明武经理。我现在对这些概念理解得更清楚了。这对我的会计工作肯定有很大帮助。

公司经理: 不客气,杨紫。如果你有其他问题,随时来问我。

公司会计员: 阮明武经理,我们公司的生产定额是如何制定的呢?这是不是需要与生产部门密切合作?

公司经理: 没错。制定生产定额需要与生产部门紧密合作。我们需要了解每个生产环节所需的原辅材料和时间,然后根据历史数据和经验来设定合理的标准。此外,我们还要定期审查和调整定额,以确保其与实际生产情况相符。

公司会计员: 我们是否有定期对废料进行分析和处理?如果有,具体是怎么操作的呢?

公司经理: 是的,我们有一个专门的团队负责废料管理。每个月我们都会对废料进行分类和统计,分析产生废料的原因,然后提出改进措施。对于可以回收利用的废料,我们会进行再加工或出售,不可回收的废料则会按环保要求进行处理。

公司会计员: 我明白了。这种废料管理方式不仅可以减少浪费,还能为公司增加额外收入。

公司经理: 没错,这样的管理方式有助于提升公司的生产效率和环保水平,同时也能为公司创造一定的经济效益。

公司会计员: 那原辅材料的采购流程是怎样的?我们如何确保原辅材料的质量和供应稳定?

公司经理: 原辅材料的采购流程包括需求确认、供应商选择、询价比价、签订合同和验收入库。我们有一套严格的供应商评估和审核机制,确保供应商能够提供符合质量标准的原辅材料。此外,我们还会与多个供应商建立合作关系,以确保供应的稳定性。

公司会计员: 这样看来,我们的生产和会计工作确实是密不可分的。每一个环节都需要严格控制和管理。

公司经理: 是的,生产和会计工作相辅相成,只有各个环节协调配合,才能保证公司的运营顺利进行。如果你还有其他问题或者需要进一步了解,可以随时来找我。

公司会计员: 谢谢你,阮明武经理。今天的讨论对我帮助很大,我会继续学习和关注这些方面的知识。

公司经理: 不客气,杨紫。希望我们都能在工作中不断进步,共同推动公司的发展。

公司会计员: 谢谢你,阮明武经理。说到生产和会计的协调工作,我还有一个问题。我们是如何管理成品和半成品库存的?

公司经理: 这是一个很好的问题。我们对成品和半成品库存实行严格的管理制度。首先,我们会使用ERP系统实时跟踪库存量,确保数据的准确性。其次,我们会定期进行盘点,核对实际库存和系统记录是否一致。对于半成品,我们还会记录其所在的生产阶段和预期完成时间。

公司会计员: 听起来很复杂,但也很重要。这有助于我们及时了解库存情况,避免生产延误或积压。

公司经理: 没错,良好的库存管理可以提高生产效率,减少资金占用。另外,我们还要注意产品的保质期和市场需求的变化,及时调整生产计划和库存策略。

公司会计员: 那对于原辅材料的库存管理,我们是否也采取类似的方法?

公司经理: 是的。对于原辅材料,我们同样使用ERP系统进行管理,确保库存数据的准确性。同时,我们会根据生产计划和历史消耗数据,制定合理的安全库存水平,避免缺料或过多积压。

公司会计员: 明白了。那对于废料的处理,我们有没有什么特殊的流程?

公司经理: 废料处理的流程主要包括分类、统计、分析和处理。首先,我们会对废料进行分类,区分可回收和不可回收的部分。然后,我们会统计废料的种类和数量,分析产生废料的原因。对于可回收的废料,我们会进行再加工或出售。不可回收的废料则会按环保要求进行处理,确保不会对环境造成污染。

公司会计员: 这种方式不仅环保,还能为公司增加一些额外收入,真是一举两得。

公司经理: 是的。通过合理的废料管理,我们可以降低生产成本,提高资源利用效率,同时也履行了企业的社会责任。

公司会计员: 这真是太好了。通过今天的讨论,我对公司整体的生产和会计管理有了更全面的了解。非常感谢你的详细讲解,阮明武经理。

公司经理: 不客气,杨紫。很高兴能帮到你。如果你以后有任何问题或需要进一步了解的地方,随时来找我。

公司会计员: 好的,我会的。再次感谢你,阮明武经理。

公司经理: 不用谢,杨紫。希望我们一起努力,共同为公司的发展做出贡献。

Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt

Nhân viên kế toán công ty: Chào ông, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi có một số câu hỏi về kế toán công ty, đặc biệt là về định mức sản xuất. Ông có thể giải thích chi tiết không?

Giám đốc công ty: Chào bạn, Dương Tử, tất nhiên là có thể. Định mức sản xuất là tiêu chuẩn về số lượng nguyên liệu phụ trợ cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm. Tiêu chuẩn này giúp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa quá trình sản xuất.

Nhân viên kế toán công ty: Tôi hiểu rồi. Vậy ông có thể giải thích chi tiết về sản phẩm hoàn chỉnh và bán thành phẩm không?

Giám đốc công ty: Sản phẩm hoàn chỉnh là sản phẩm đã hoàn tất và sẵn sàng để bán cho khách hàng. Còn bán thành phẩm là sản phẩm chưa hoàn tất, cần phải qua một hoặc nhiều công đoạn nữa mới trở thành sản phẩm hoàn chỉnh. Chúng thường được tạm thời lưu trữ trong kho, chờ đợi sản xuất tiếp theo.

Nhân viên kế toán công ty: Còn phế liệu thì sao? Tôi thấy công ty chúng ta trong quá trình sản xuất có rất nhiều phế liệu.

Giám đốc công ty: Đúng vậy. Phế liệu là nguyên liệu hoặc sản phẩm bị loại bỏ trong quá trình sản xuất vì không đáp ứng được yêu cầu về chất lượng. Chúng có thể được tái chế hoặc bán đi để giảm lãng phí.

Nhân viên kế toán công ty: Tôi nghĩ nguyên liệu phụ trợ cũng rất quan trọng. Ông có thể giải thích chi tiết về vai trò của chúng trong quá trình sản xuất không?

Giám đốc công ty: Nguyên liệu phụ trợ là nguyên liệu chính và phụ trợ cần thiết để sản xuất sản phẩm. Nguyên liệu chính là thành phần chủ yếu của sản phẩm, còn nguyên liệu phụ trợ là thành phần phụ, giúp hoàn thành sản phẩm hoặc hỗ trợ trong quá trình sản xuất.

Nhân viên kế toán công ty: Cảm ơn ông, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Bây giờ tôi hiểu rõ hơn về những khái niệm này. Điều này chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc kế toán của tôi.

Giám đốc công ty: Không có gì, Dương Tử. Nếu bạn có thêm câu hỏi, cứ đến hỏi tôi.

Nhân viên kế toán công ty: Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, định mức sản xuất của công ty chúng ta được xác định như thế nào? Liệu có cần phải hợp tác chặt chẽ với bộ phận sản xuất không?

Giám đốc công ty: Đúng vậy. Việc xác định định mức sản xuất cần phải hợp tác chặt chẽ với bộ phận sản xuất. Chúng ta cần biết rõ lượng nguyên liệu phụ trợ và thời gian cần thiết cho mỗi khâu sản xuất, sau đó dựa vào dữ liệu lịch sử và kinh nghiệm để đặt ra tiêu chuẩn hợp lý. Ngoài ra, chúng ta cũng cần định kỳ xem xét và điều chỉnh định mức, để đảm bảo nó phù hợp với tình hình sản xuất thực tế.

Nhân viên kế toán công ty: Liệu chúng ta có phân tích và xử lý phế liệu định kỳ không? Nếu có, quy trình cụ thể là như thế nào?

Giám đốc công ty: Vâng, chúng ta có một đội ngũ chuyên trách quản lý phế liệu. Mỗi tháng, chúng ta sẽ phân loại và thống kê phế liệu, phân tích nguyên nhân phát sinh phế liệu, sau đó đề xuất các biện pháp cải thiện. Đối với phế liệu có thể tái chế, chúng ta sẽ tiến hành tái chế hoặc bán đi, còn phế liệu không thể tái chế sẽ được xử lý theo yêu cầu bảo vệ môi trường.

Nhân viên kế toán công ty: Tôi hiểu rồi. Cách quản lý phế liệu này không chỉ giúp giảm lãng phí mà còn có thể tạo thêm doanh thu cho công ty.

Giám đốc công ty: Đúng vậy, phương pháp quản lý này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và mức độ bảo vệ môi trường của công ty, đồng thời cũng tạo ra lợi ích kinh tế nhất định cho công ty.

Nhân viên kế toán công ty: Vậy quy trình mua sắm nguyên liệu phụ trợ như thế nào? Chúng ta làm thế nào để đảm bảo chất lượng và nguồn cung ổn định của nguyên liệu phụ trợ?

Giám đốc công ty: Quy trình mua sắm nguyên liệu phụ trợ bao gồm việc xác nhận nhu cầu, lựa chọn nhà cung cấp, yêu cầu báo giá, ký kết hợp đồng và kiểm tra nhập kho. Chúng ta có một hệ thống đánh giá và kiểm định nhà cung cấp nghiêm ngặt, để đảm bảo nhà cung cấp có thể cung cấp nguyên liệu phụ trợ đạt tiêu chuẩn chất lượng. Ngoài ra, chúng ta cũng thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều nhà cung cấp, nhằm đảm bảo tính ổn định của nguồn cung.

Nhân viên kế toán công ty: Nhìn chung, công việc sản xuất và kế toán của chúng ta thực sự không thể tách rời. Mỗi một khâu đều cần được kiểm soát và quản lý chặt chẽ.

Giám đốc công ty: Đúng vậy, công việc sản xuất và kế toán hỗ trợ lẫn nhau, chỉ khi các khâu phối hợp ăn ý, công ty mới có thể hoạt động trôi chảy. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hiểu rõ hơn, cứ đến tìm tôi.

Nhân viên kế toán công ty: Cảm ơn ông, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Cuộc thảo luận hôm nay rất hữu ích cho tôi, tôi sẽ tiếp tục học hỏi và chú ý đến những kiến thức này.

Giám đốc công ty: Không có gì, Dương Tử. Hy vọng chúng ta cùng nhau tiến bộ trong công việc và đẩy mạnh sự phát triển của công ty.

Nhân viên kế toán công ty: Cảm ơn ông, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Nói về sự phối hợp giữa sản xuất và kế toán, tôi còn một câu hỏi. Chúng ta quản lý kho hàng thành phẩm và bán thành phẩm như thế nào?

Giám đốc công ty: Đó là một câu hỏi tốt. Chúng ta áp dụng một hệ thống quản lý chặt chẽ đối với kho hàng thành phẩm và bán thành phẩm. Đầu tiên, chúng ta sử dụng hệ thống ERP để theo dõi số lượng tồn kho theo thời gian thực, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Tiếp theo, chúng ta sẽ thường xuyên kiểm kê để so sánh số lượng tồn kho thực tế với bản ghi hệ thống. Đối với bán thành phẩm, chúng ta còn ghi chép giai đoạn sản xuất mà chúng đang ở và thời gian hoàn thành dự kiến.

Nhân viên kế toán công ty: Nghe có vẻ phức tạp, nhưng cũng rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta kịp thời nắm bắt tình hình tồn kho, tránh tình trạng chậm trễ sản xuất hoặc tồn đọng.

Giám đốc công ty: Đúng vậy, quản lý tồn kho tốt sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm bớt chi phí vốn. Ngoài ra, chúng ta cũng cần chú ý đến hạn sử dụng của sản phẩm và sự thay đổi nhu cầu thị trường, để kịp thời điều chỉnh kế hoạch sản xuất và chiến lược tồn kho.

Nhân viên kế toán công ty: Vậy đối với quản lý tồn kho nguyên liệu phụ trợ, chúng ta có áp dụng phương pháp tương tự không?

Giám đốc công ty: Vâng. Đối với nguyên liệu phụ trợ, chúng ta cũng sử dụng hệ thống ERP để quản lý, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tồn kho. Đồng thời, chúng ta sẽ dựa vào kế hoạch sản xuất và dữ liệu tiêu thụ lịch sử để xác định mức tồn kho an toàn hợp lý, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc tồn đọng quá nhiều.

Nhân viên kế toán công ty: Tôi hiểu rồi. Còn đối với việc xử lý phế liệu, chúng ta có quy trình đặc biệt nào không?

Giám đốc công ty: Quy trình xử lý phế liệu chủ yếu bao gồm phân loại, thống kê, phân tích và xử lý. Đầu tiên, chúng ta sẽ phân loại phế liệu, phân biệt phần có thể tái chế và không tái chế được. Sau đó, chúng ta sẽ thống kê loại và số lượng phế liệu, phân tích nguyên nhân phát sinh phế liệu. Đối với phế liệu có thể tái chế, chúng ta sẽ tiến hành tái chế hoặc bán đi. Phế liệu không thể tái chế sẽ được xử lý theo yêu cầu bảo vệ môi trường, đảm bảo không gây ô nhiễm cho môi trường.

Nhân viên kế toán công ty: Cách này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giúp công ty tăng thêm một số thu nhập phụ, thật là hai lợi ích trong một.

Giám đốc công ty: Đúng vậy. Qua việc quản lý phế liệu một cách hợp lý, chúng ta có thể giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời cũng thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Nhân viên kế toán công ty: Điều này thật tuyệt vời. Qua cuộc thảo luận hôm nay, tôi đã hiểu rõ hơn về quản lý sản xuất và kế toán tổng thể của công ty. Cảm ơn ông đã giải thích chi tiết, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ.

Giám đốc công ty: Không có gì, Dương Tử. Tôi rất vui khi có thể giúp bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hiểu thêm về vấn đề gì, cứ đến tìm tôi.

Nhân viên kế toán công ty: Được, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn ông một lần nữa, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ.

Giám đốc công ty: Không cần cảm ơn, Dương Tử. Hy vọng chúng ta cùng nhau nỗ lực, cống hiến cho sự phát triển của công ty.

Phiên âm tiếng Trung

Gōngsī kuàijì yuán: Nǐ hǎo, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Wǒ yǒuyīxiē guānyú gōngsī kuàijì de wèntí, tèbié shì guānyú shēngchǎn dìng'é. Nǐ néng xiángxì jiěshì yīxià ma?

Gōngsī jīnglǐ: Nǐ hǎo, yáng zǐ, dāngrán kěyǐ. Shēngchǎn dìng'é shì guīdìng shēngchǎn yīgè dānwèi chǎnpǐn suǒ xū de yuán fǔ cáiliào shùliàng biāozhǔn. Zhège biāozhǔn yǒu zhù yú kòngzhì chéngběn hé yōuhuà shēngchǎn guòchéng.

Gōngsī kuàijì yuán: Wǒ míngbáile. Nàme nǐ néng xiángxì shuōmíng yīxià chéngpǐn hé bànchéngpǐn ma?

Gōngsī jīnglǐ: Chéngpǐn shì yǐjīng wánchéng bìng zhǔnbèi chūshòu gěi kèhù de chǎnpǐn. Ér bànchéngpǐn shì shàngwèi wánchéng de chǎnpǐn, xūyào zài jīngguò yīgè huò jǐ gè gōngxù cáinéng chéngwéi chéngpǐn. Tāmen tōngcháng huì zhànshí cúnfàng zài cāngkù zhōng, děngdài jìnyībù shēngchǎn.

Gōngsī kuàijì yuán: Nà fèiliào ne? Wǒ fāxiàn wǒmen gōngsī zài shēngchǎn guòchéng zhōng yǒu hěnduō fèiliào.

Gōngsī jīnglǐ: Shì de. Fèiliào shì zhǐ zài shēngchǎn guòchéng zhōng yīn bù fúhé zhìliàng yāoqiú ér bèi táotài de yuánliào huò chǎnpǐn. Tāmen kěyǐ bèi huíshōu lìyòng huò chūshòu, yǐ jiǎnshǎo làngfèi.

Gōngsī kuàijì yuán: Wǒ juédé yuán fǔ cáiliào yě hěn zhòngyào. Nǐ néng xiángxì shuōmíng tāmen zài shēngchǎn zhōng de zuòyòng ma?

Gōngsī jīnglǐ: Yuán fǔ cáiliào shì shēngchǎn chǎnpǐn suǒ xū de zhǔyào hé fǔzhù cáiliào. Yuáncáiliào shì chǎnpǐn de zhǔyào chéngfèn, ér fǔ cáiliào shì fǔzhù chéngfèn, bāngzhù wánchéng chǎnpǐn huò zài shēngchǎn guòchéng zhōng tígōng zhīchí.

Gōngsī kuàijì yuán: Xièxiè nǐ, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Wǒ xiànzài duì zhèxiē gàiniàn lǐjiě dé gèng qīngchǔle. Zhè duì wǒ de kuàijì gōngzuò kěndìng yǒu hěn dà bāngzhù.

Gōngsī jīnglǐ: Bù kèqì, yáng zǐ. Rúguǒ nǐ yǒu qítā wèntí, suíshí lái wèn wǒ.

Gōngsī kuàijì yuán: Ruǎnmíngwǔ jīnglǐ, wǒmen gōngsī de shēngchǎn dìng'é shì rúhé zhìdìng de ne? Zhè shì bùshì xūyào yǔ shēngchǎn bùmén mìqiè hézuò?

Gōngsī jīnglǐ: Méi cuò. Zhìdìng shēngchǎn dìng'é xūyào yǔ shēngchǎn bùmén jǐnmì hézuò. Wǒmen xūyào liǎojiě měi gè shēngchǎn huánjié suǒ xū de yuán fǔ cáiliào hé shíjiān, ránhòu gēnjù lìshǐ shùjù hé jīngyàn lái shè dìng hélǐ de biāozhǔn. Cǐwài, wǒmen hái yào dìngqí shěnchá hé tiáozhěng dìng'é, yǐ quèbǎo qí yǔ shíjì shēngchǎn qíngkuàng xiāngfú.

Gōngsī kuàijì yuán: Wǒmen shìfǒu yǒu dìngqí duì fèiliào jìn háng fēnxī hé chǔlǐ? Rúguǒ yǒu, jùtǐ shì zěnme cāozuò de ne?

Gōngsī jīnglǐ: Shì de, wǒmen yǒu yīgè zhuānmén de tuánduì fùzé fèiliào guǎnlǐ. Měi gè yuè wǒmen dūhuì duì fèiliào jìn háng fēnlèi hé tǒngjì, fēnxī chǎnshēng fèiliào de yuányīn, ránhòu tíchū gǎijìn cuòshī. Duìyú kěyǐ huíshōu lìyòng de fèiliào, wǒmen huì jìnxíng zài jiāgōng huò chūshòu, bùkě huíshōu de fèiliào zé huì àn huánbǎo yāoqiú jìnxíng chǔlǐ.

Gōngsī kuàijì yuán: Wǒ míngbáile. Zhè zhǒng fèiliào guǎnlǐ fāngshì bùjǐn kěyǐ jiǎnshǎo làngfèi, hái néng wéi gōngsī zēngjiā éwài shōurù.

Gōngsī jīnglǐ: Méi cuò, zhèyàng de guǎnlǐ fāngshì yǒu zhù yú tíshēng gōngsī de shēngchǎn xiàolǜ hé huánbǎo shuǐpíng, tóngshí yě néng wéi gōngsī chuàngzào yīdìng de jīngjì xiàoyì.

Gōngsī kuàijì yuán: Nà yuán fǔ cáiliào de cǎigòu liúchéng shì zěnyàng de? Wǒmen rúhé quèbǎo yuán fǔ cáiliào de zhìliàng hé gōngyìng wěndìng?

Gōngsī jīnglǐ: Yuán fǔ cáiliào de cǎigòu liúchéng bāokuò xūqiú quèrèn, gōngyìng shāng xuǎnzé, xún jià bǐjià, qiāndìng hétóng hé yànshōurù kù. Wǒmen yǒu yī tào yángé de gōngyìng shāng pínggū hé shěnhé jīzhì, quèbǎo gōngyìng shāng nénggòu tígōng fúhé zhìliàng biāozhǔn dì yuán fǔ cáiliào. Cǐwài, wǒmen hái huì yǔ duō gè gōngyìng shāng jiànlì hézuò guānxì, yǐ quèbǎo gōngyìng de wěndìng xìng.

Gōngsī kuàijì yuán: Zhèyàng kàn lái, wǒmen de shēngchǎn hé kuàijì gōngzuò quèshí shì mì bùkěfēn de. Měi yīgè huánjié dōu xūyào yángé kòngzhì hé guǎnlǐ.

Gōngsī jīnglǐ: Shì de, shēngchǎn hé kuàijì gōngzuò xiāngfǔxiāngchéng, zhǐyǒu gège huánjié xiétiáo pèihé, cáinéng bǎozhèng gōngsī de yùnyíng shùnlì jìnxíng. Rúguǒ nǐ hái yǒu qítā wèntí huòzhě xūyào jìnyībù liǎojiě, kěyǐ suíshí lái zhǎo wǒ.

Gōngsī kuàijì yuán: Xièxiè nǐ, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Jīntiān de tǎolùn duì wǒ bāngzhù hěn dà, wǒ huì jìxù xuéxí hé guānzhù zhèxiē fāngmiàn de zhīshì.

Gōngsī jīnglǐ: Bù kèqì, yáng zǐ. Xīwàng wǒmen dōu néng zài gōngzuò zhōng bùduàn jìnbù, gòngtóng tuīdòng gōngsī de fǎ zhǎn.

Gōngsī kuàijì yuán: Xièxiè nǐ, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ. Shuō dào shēngchǎn hé kuàijì de xiétiáo gōngzuò, wǒ hái yǒu yīgè wèntí. Wǒmen shì rúhé guǎnlǐ chéngpǐn hé bànchéngpǐn kùcún de?

Gōngsī jīnglǐ: Zhè shì yīgè hěn hǎo de wèntí. Wǒmen duì chéngpǐn hé bànchéngpǐn kùcún shíxíng yángé de guǎnlǐ zhìdù. Shǒuxiān, wǒmen huì shǐyòng ERP xìtǒng shíshí gēnzōng kùcún liàng, quèbǎo shùjù de zhǔnquè xìng. Qícì, wǒmen huì dìngqí jìnxíng pándiǎn, héduì shíjì kùcún hé xìtǒngjìlù shìfǒu yīzhì. Duìyú bànchéngpǐn, wǒmen hái huì jìlù qí suǒzài de shēngchǎn jiēduàn hé yùqí wánchéng shíjiān.

Gōngsī kuàijì yuán: Tīng qǐlái hěn fùzá, dàn yě hěn zhòngyào. Zhè yǒu zhù yú wǒmen jíshí liǎojiě kùcún qíngkuàng, bìmiǎn shēngchǎn yánwù huò jīyā.

Gōngsī jīnglǐ: Méi cuò, liánghǎo de kùcún guǎnlǐ kěyǐ tígāo shēngchǎn xiàolǜ, jiǎnshǎo zījīn zhànyòng. Lìngwài, wǒmen hái yào zhùyì chǎnpǐn de bǎozhìqī hé shìchǎng xūqiú de biànhuà, jíshí tiáozhěng shēngchǎn jìhuà hé kùcún cèlüè.

Gōngsī kuàijì yuán: Nà duìyú yuán fǔ cáiliào de kùcún guǎnlǐ, wǒmen shìfǒu yě cǎiqǔ lèisì de fāngfǎ?

Gōngsī jīnglǐ: Shì de. Duìyú yuán fǔ cáiliào, wǒmen tóngyàng shǐyòng ERP xìtǒngjìnxíng guǎnlǐ, quèbǎo kùcún shùjù de zhǔnquè xìng. Tóngshí, wǒmen huì gēnjù shēngchǎn jìhuà hé lìshǐ xiāohào shùjù, zhìdìng hélǐ de ānquán kùcún shuǐpíng, bìmiǎn quē liào huòguò duō jīyā.

Gōngsī kuàijì yuán: Míngbáile. Nà duìyú fèiliào de chǔlǐ, wǒmen yǒu méiyǒu shé me tèshū de liúchéng?

Gōngsī jīnglǐ: Fèiliào chǔlǐ de liúchéng zhǔyào bāokuò fēnlèi, tǒng jì, fēnxī hé chǔlǐ. Shǒuxiān, wǒmen huì duì fèiliào jìn háng fēnlèi, qūfēn kě huíshōu hé bùkě huíshōu de bùfèn. Ránhòu, wǒmen huì tǒng jì fèiliào de zhǒnglèi hé shùliàng, fēnxī chǎnshēng fèiliào de yuányīn. Duìyú kě huíshōu de fèiliào, wǒmen huì jìnxíng zài jiāgōng huò chūshòu. Bùkě huíshōu de fèiliào zé huì àn huánbǎo yāoqiú jìnxíng chǔlǐ, quèbǎo bu huì duì huánjìng zàochéng wūrǎn.

Gōngsī kuàijì yuán: Zhè zhǒng fāngshì bùjǐn huánbǎo, hái néng wéi gōngsī zēngjiā yīxiē éwài shōu rù, zhēnshi yījǔliǎngdé.

Gōngsī jīnglǐ: Shì de. Tōngguò hélǐ de fèiliào guǎnlǐ, wǒmen kěyǐ jiàngdī shēngchǎn chéngběn, tígāo zīyuán lìyòng xiàolǜ, tóngshí yě lǚxíngle qǐyè de shèhuì zérèn.

Gōngsī kuàijì yuán: Zhè zhēnshi tài hǎole. Tōngguò jīntiān de tǎolùn, wǒ duì gōngsī zhěngtǐ de shēngchǎn hé kuàijì guǎnlǐ yǒule gèng quánmiàn de liǎojiě. Fēicháng gǎnxiè nǐ de xiángxì jiǎngjiě, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ.

Gōngsī jīnglǐ: Bù kèqì, yáng zǐ. Hěn gāoxìng néng bāng dào nǐ. Rúguǒ nǐ yǐhòu yǒu rènhé wèntí huò xūyào jìnyībù liǎojiě dì dìfāng, suíshí lái zhǎo wǒ.

Gōngsī kuàijì yuán: Hǎo de, wǒ huì de. Zàicì gǎnxiè nǐ, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ.

Gōngsī jīnglǐ: Bùyòng xiè, yáng zǐ. Xīwàng wǒmen yīqǐ nǔlì, gòngtóng wèi gōngsī de fǎ zhǎn zuò chū gòngxiàn.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Back
Top