• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
11,698
Reaction score
297
Points
113
Age
41
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung - Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung là chủ đề bài giảng trực tuyến khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ hôm nay. Nội dung bài giảng lớp học tiếng Trung online hôm nay - Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung được chia sẻ trên Diễn đàn Chinese Master - Diễn đàn tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo Hán ngữ sơ trung cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung.


Dưới đây là các bài giảng 1, bài giảng 2 và bài giảng 3, bài giảng 4 và bài giảng 5, bài giảng 6, bài giảng 7 và bài giảng 8 các bạn chú ý xem lại kiến thức quan trọng nhé.

Bài giảng 1 Phiên dịch tiếng Trung về việc ghi chép các giao dịch tài chính hàng ngày của công ty

Bài giảng 2 Phiên dịch tiếng Trung Thảo luận về dự báo tài chính và ngân sách

Bài giảng 3 Phiên dịch tiếng Trung Thảo luận về việc chuẩn bị cho việc kiểm toán tài chính

Bài giảng 4 Phiên dịch tiếng Trung Kiểm tra hóa đơn, biên lai và các tài liệu tài chính khác để đảm bảo độ chính xác

Bài giảng 5 Phiên dịch tiếng Trung Biên soạn báo cáo tài chính hàng tháng

Bài giảng 6 Phiên dịch tiếng Trung Báo cáo tài chính, tiết lộ tình hình tài chính của công ty cho ban quản lý

Bài giảng 7 Phiên dịch tiếng Trung Tính toán và khai báo các loại thuế

Bài giảng 8 Phiên dịch tiếng Trung Định mức sản xuất, thành phẩm, bán thành phẩm, phế liệu, nguyên phụ liệu

Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng khám phá toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập và điều hành Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội.

Sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung thiết yếu

  1. 劳动力成本、原材料成本、一般生产成本。 / Láodònglì chéngběn, yuáncáiliào chéngběn, yībān shēngchǎn chéngběn. / Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung.
  2. Chi phí nhân công: 人工成本 (rén gōng chéng běn)
  3. Chi phí nguyên liệu: 原材料成本 (yuán cái liào chéng běn)
  4. Chi phí sản xuất chung: 生产成本 (shēng chǎn chéng běn)
阮明武总经理: 阮玉贞会计,我们需要审查一下这个季度的生产成本。你能给我一个详细的报告吗?

阮玉贞会计: 当然,阮明武总经理。我已经准备好了。我们从劳动力成本开始吧。

阮明武总经理: 好的,劳动力成本这一块有什么特别需要注意的吗?

阮玉贞会计: 是的,这个季度我们招募了更多的临时工,所以劳动力成本比上季度增加了10%。

阮明武总经理: 我明白了。那么,材料成本怎么样?

阮玉贞会计: 材料成本也有所增加,主要是因为原材料价格上涨了5%。我们用了更多的高质量原料,以保证产品质量。

阮明武总经理: 明白,这些是不可避免的。那么制造费用方面呢?

阮玉贞会计: 制造费用相对稳定,但我们增加了一些设备维护的支出,因为有几台机器需要定期保养。

阮明武总经理: 这部分费用大概增加了多少?

阮玉贞会计: 大约增加了8%。不过,这样可以确保设备的正常运行,避免生产中断。

阮明武总经理: 总体来说,这些成本的增加会对我们的利润产生多大影响?

阮玉贞会计: 根据我的计算,这些成本的增加大约会使利润率降低2%。

阮明武总经理: 好的,谢谢你的详细报告。接下来,我们需要寻找一些方法来优化成本,尤其是在劳动力和材料方面。

阮玉贞会计: 明白,我会进一步分析并提出一些可行的建议。

阮明武总经理: 好的,阮玉贞会计,我们继续讨论。对于劳动力成本,你有什么优化的建议吗?

阮玉贞会计: 我在考虑两种方案。第一是优化现有员工的工作流程,提高生产效率。第二是利用更多的自动化设备来减少对临时工的依赖。

阮明武总经理: 听起来不错。提高效率需要时间,但引进自动化设备的成本如何?

阮玉贞会计: 我做了一些初步调查,引进自动化设备的初始投资比较大,但长期来看可以显著降低劳动力成本,并提高生产效率。

阮明武总经理: 明白,那你再具体评估一下设备的投资回报率。材料成本方面呢?

阮玉贞会计: 在材料成本方面,我们可以尝试与更多供应商谈判,争取更优惠的价格。同时,我们也可以考虑批量采购以获得更大的折扣。

阮明武总经理: 这确实是个好主意。我们还可以探索一下替代材料,前提是不会影响产品质量。

阮玉贞会计: 没错,我会去研究一些替代材料,并评估它们的可行性和成本。

阮明武总经理: 那制造费用这块,你觉得还有哪些方面可以优化?

阮玉贞会计: 制造费用方面,我建议我们可以对设备进行更系统的预防性维护,以避免突发故障。同时,能耗管理也是一个重要方面,我们可以引入一些节能技术来降低能耗。

阮明武总经理: 这个思路很好。设备的预防性维护和节能技术的引入都是值得投资的方向。那你来具体制定一个行动计划,列出详细的步骤和时间表。

阮玉贞会计: 好的,我会在一周内提交一个详细的行动计划给您。

阮明武总经理: 很好,辛苦你了,阮玉贞会计。通过这些措施,我相信我们可以有效地控制成本,提升公司的利润率。

阮玉贞会计: 不客气,这是我的职责。谢谢阮明武总经理的支持,我会尽快落实这些建议。

阮明武总经理: 好,我们就先这样,等你计划完成后我们再详细讨论。

阮玉贞会计: 好的,阮明武总经理。我马上去着手准备。

阮明武总经理: 另外,阮玉贞会计,我们还需要考虑一下季度末的财务报告。你准备得怎么样了?

阮玉贞会计: 财务报告的初稿已经完成了。我会在这周内进行最后的审查,并确保所有数据准确无误。

阮明武总经理: 很好。我们需要在下周的董事会会议上展示这个报告,时间有点紧张。你能确保所有工作按时完成吗?

阮玉贞会计: 没问题,阮明武总经理。我会加班完成所有的审查和修正,确保报告按时交付。

阮明武总经理: 辛苦了,阮玉贞会计。对了,最近我们还接到了一些关于成本核算方法改进的建议。你怎么看?

阮玉贞会计: 我认为这是一个值得探讨的方向。改进成本核算方法可以帮助我们更准确地分摊成本,提高财务报告的精确性。

阮明武总经理: 是的,我也是这么想的。我们可以考虑采用作业成本法(Activity-Based Costing)来更准确地分配间接成本。

阮玉贞会计: 这是个好主意。作业成本法可以帮助我们更清楚地了解各个生产环节的成本,从而更有效地管理成本。

阮明武总经理: 不错,那你来负责这个项目,制定一个实施计划。我们可以先在一个小规模的试点项目上测试一下,然后再全面推广。

阮玉贞会计: 好的,我会尽快开始这个项目的调研和规划,并提交一个详细的实施计划。

阮明武总经理: 好的,阮玉贞会计,感谢你的努力和配合。希望通过这些改进,我们能更好地控制成本,提高公司的盈利能力。

阮玉贞会计: 谢谢阮明武总经理的信任,我会尽全力做好。

阮明武总经理: 好,那就这样定了。我们保持沟通,有什么问题随时汇报。

阮玉贞会计: 好的,阮明武总经理,我会的。

阮明武总经理: 那我们今天的会议就到这里。辛苦你了,阮玉贞会计,继续加油!

阮玉贞会计: 谢谢阮明武总经理,我会努力的。

(一周后,阮明武总经理与阮玉贞会计再次开会)

阮明武总经理: 阮玉贞会计,你的行动计划和财务报告准备得怎么样了?

阮玉贞会计: 阮明武总经理,行动计划已经完成了。我详细列出了提高生产效率、优化材料采购、实施预防性维护和节能技术的步骤。财务报告也已审查完毕,并且包含了最新的成本核算数据。

阮明武总经理: 太好了,我们先来看看行动计划吧。你在提高生产效率方面有什么具体措施?

阮玉贞会计: 我们可以通过流程优化和员工培训来提高效率。例如,重新设计生产流程以减少无效工序,并开展定期培训,提升员工的操作技能。

阮明武总经理: 听起来不错。流程优化需要一些时间,但员工培训可以立即开始。那自动化设备的引进进展如何?

阮玉贞会计: 我联系了几家供应商,得到了初步报价和设备功能的介绍。我们可以选择一款性价比较高的设备,先进行试点。

阮明武总经理: 好的,继续跟进这个项目。材料成本方面,你有什么具体建议?

阮玉贞会计: 我联系了现有的和一些新的供应商,争取到了更优惠的采购价格。同时,我也研究了一些替代材料,发现有几种可以保持质量的前提下,成本更低。

阮明武总经理: 很好,替代材料要先小批量试用,确保不会影响产品质量。制造费用的节能方案呢?

阮玉贞会计: 我们可以引入智能能耗管理系统,实时监控和调整能耗。此外,可以采用LED照明和高效节能设备,预计可以节省10%的能源费用。

阮明武总经理: 这个节能方案非常好,能显著降低我们的制造费用。那成本核算方法改进项目呢?

阮玉贞会计: 我们进行了初步调研,制定了作业成本法的试点方案。选择了一个小型生产线作为试点对象,将在下个月开始实施。

阮明武总经理: 非常好,这些措施都很有针对性。那财务报告我们也来过一下。

阮玉贞会计: 好的,财务报告中详细列出了各项成本的变化,以及这些变化对利润的影响。整体来看,通过优化措施,预计可以将成本降低5%。

阮明武总经理: 这个结果很鼓舞人心。我们要在董事会会议上详细介绍这些优化措施和预计效果。

阮玉贞会计: 明白,我会准备好相关的PPT和数据支持。

阮明武总经理: 很好,阮玉贞会计,你做得很出色。继续保持这样的工作状态,我们一定能实现公司的成本控制和利润提升目标。

阮玉贞会计: 谢谢阮明武总经理,我会继续努力的。

阮明武总经理: 好,那我们就准备迎接董事会会议吧。有什么需要我支持的,随时告诉我。

阮玉贞会计: 好的,阮明武总经理,谢谢您的支持。

(董事会会议后,阮明武总经理和阮玉贞会计在办公室里讨论会议结果)

阮明武总经理: 阮玉贞会计,刚刚的董事会会议进行得非常顺利。董事们对我们的成本优化计划非常满意。

阮玉贞会计: 太好了,阮明武总经理。我也感到很高兴能得到董事们的认可。

阮明武总经理: 你在会上展示的PPT和数据分析非常详细,董事们对你的专业能力赞赏有加。特别是作业成本法的试点方案,大家都认为这是一个值得投资的项目。

阮玉贞会计: 感谢阮明武总经理的指导和支持。接下来我们就可以按照计划逐步实施这些优化措施了。

阮明武总经理: 是的,接下来我们需要确保这些计划的落实。你有什么具体的执行步骤吗?

阮玉贞会计: 我已经制定了一个详细的执行时间表。首先是流程优化和员工培训,预计在下周开始。自动化设备的引进正在与供应商商讨合同细节,预计下个月可以到位。

阮明武总经理: 很好,这样我们可以按部就班地推进。材料替代试点的准备工作怎么样了?

阮玉贞会计: 替代材料的小批量试用已经安排好了,下周会进行初步测试。如果测试结果良好,我们会逐步扩大使用范围。

阮明武总经理: 那么节能方案的具体实施呢?

阮玉贞会计: 智能能耗管理系统的供应商已经联系好了,我们会在下周进行安装调试。LED照明和高效节能设备的采购也在进行中,预计月底前可以完成。

阮明武总经理: 很好,这些都是我们需要重点跟进的项目。你要确保每个项目都有专人负责,并定期汇报进展情况。

阮玉贞会计: 明白,我会成立一个项目小组,每个项目指定一名负责人,并定期召开项目进展会议。

阮明武总经理: 这样就很完善了。另外,作业成本法的试点需要特别关注。我们要确保数据的准确性和可操作性,以便为后续的全面推广打下基础。

阮玉贞会计: 是的,我会亲自跟进这个试点项目,确保每个环节都严格按照计划进行。

阮明武总经理: 很好,阮玉贞会计,你的工作非常出色。我们一起努力,把这些计划变成现实。

阮玉贞会计: 谢谢阮明武总经理,我会继续努力,不辜负您的期望。

阮明武总经理: 好,那我们就按照这个计划继续推进。有什么问题随时向我汇报,我们共同解决。

阮玉贞会计: 明白,阮明武总经理。我们一定会顺利完成这些目标。

Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, chúng ta cần phải xem xét lại chi phí sản xuất của quý này. Bạn có thể cho tôi một báo cáo chi tiết không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Dạ được ạ, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng rồi. Chúng ta hãy bắt đầu từ chi phí lao động nhé.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, vậy có điều gì đặc biệt cần chú ý với chi phí lao động không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Vâng, quý này chúng ta đã tuyển dụng thêm nhiều nhân công tạm thời, nên chi phí lao động đã tăng thêm 10% so với quý trước.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tôi hiểu rồi. Còn chi phí nguyên vật liệu thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Chi phí nguyên vật liệu cũng tăng lên, chủ yếu là do giá nguyên liệu thô tăng 5%. Chúng ta đã sử dụng nhiều nguyên liệu chất lượng cao hơn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tôi hiểu, những điều này là không thể tránh khỏi. Vậy còn chi phí sản xuất thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Chi phí sản xuất tương đối ổn định, nhưng chúng ta đã tăng cường chi phí bảo dưỡng thiết bị vì có một số máy móc cần được bảo dưỡng định kỳ.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Phần chi phí này tăng thêm bao nhiêu?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tăng thêm khoảng 8%. Tuy nhiên, điều này có thể đảm bảo rằng thiết bị hoạt động bình thường, tránh gián đoạn sản xuất.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Nhìn chung, sự tăng lên của những chi phí này sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của chúng ta như thế nào?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Theo tính toán của tôi, sự tăng lên của những chi phí này sẽ làm giảm tỷ suất lợi nhuận khoảng 2%.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, cảm ơn bạn về báo cáo chi tiết. Tiếp theo, chúng ta cần tìm cách tối ưu hóa chi phí, đặc biệt là về lao động và nguyên vật liệu.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Rõ, tôi sẽ phân tích thêm và đưa ra một số đề xuất khả thi.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, chúng ta tiếp tục thảo luận. Bạn có đề xuất nào để tối ưu hóa chi phí lao động không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi đang xem xét hai phương án. Thứ nhất là cải thiện quy trình làm việc của nhân viên hiện tại để nâng cao hiệu suất sản xuất. Thứ hai là sử dụng nhiều thiết bị tự động hóa hơn để giảm sự phụ thuộc vào lao động tạm thời.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Nghe có vẻ tốt. Việc nâng cao hiệu suất sẽ mất thời gian, nhưng chi phí đầu tư vào thiết bị tự động hóa như thế nào?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi đã tiến hành một số khảo sát ban đầu, việc đầu tư vào thiết bị tự động hóa có một khoản đầu tư ban đầu khá lớn, nhưng xét về lâu dài có thể giảm đáng kể chi phí lao động và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tôi hiểu, vậy bạn hãy đánh giá cụ thể hơn về tỷ suất hoàn vốn của thiết bị. Còn về chi phí nguyên vật liệu thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Về mặt chi phí nguyên vật liệu, chúng ta có thể thử đàm phán với nhiều nhà cung cấp hơn để có được giá cả tốt hơn. Đồng thời, chúng ta cũng có thể xem xét mua hàng loạt để nhận được mức chiết khấu lớn hơn.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đó quả là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể khám phá việc sử dụng các nguyên liệu thay thế, miễn là chúng không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Đúng vậy, tôi sẽ nghiên cứu một số nguyên liệu thay thế và đánh giá tính khả thi và chi phí của chúng.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Vậy còn chi phí sản xuất, bạn nghĩ chúng ta có thể tối ưu hóa ở những khía cạnh nào?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Về chi phí sản xuất, tôi đề xuất chúng ta nên thực hiện bảo dưỡng phòng ngừa một cách hệ thống hơn cho các thiết bị để tránh sự cố bất ngờ. Ngoài ra, quản lý năng lượng cũng là một khía cạnh quan trọng, chúng ta có thể áp dụng một số công nghệ tiết kiệm năng lượng để giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Ý tưởng này rất tốt. Việc bảo dưỡng phòng ngừa cho thiết bị và việc áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng đều là những hướng đầu tư đáng giá. Vậy bạn hãy lập một kế hoạch hành động cụ thể, liệt kê các bước thực hiện và lịch trình chi tiết.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Được, tôi sẽ nộp một kế hoạch hành động chi tiết trong vòng một tuần.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh. Với những biện pháp này, tôi tin rằng chúng ta có thể kiểm soát chi phí một cách hiệu quả và nâng cao tỷ suất lợi nhuận của công ty.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Không có gì, đó là trách nhiệm của tôi. Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã hỗ trợ, tôi sẽ nhanh chóng thực hiện những đề xuất này.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, chúng ta sẽ tạm dừng ở đây, chờ kế hoạch của bạn hoàn thành rồi chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Dạ vâng, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ bắt đầu chuẩn bị ngay bây giờ.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, chúng ta cũng cần xem xét báo cáo tài chính cuối quý. Bạn chuẩn bị như thế nào rồi?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Bản nháp của báo cáo tài chính đã hoàn thành. Tôi sẽ tiến hành kiểm tra cuối cùng trong tuần này và đảm bảo tất cả dữ liệu chính xác không sai sót.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Chúng ta cần trình bày báo cáo này trong cuộc họp hội đồng quản trị vào tuần sau, thời gian có phần eo hẹp. Bạn có thể đảm bảo mọi công việc hoàn thành đúng hạn không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Không vấn đề gì, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ làm thêm giờ để hoàn thành tất cả việc kiểm tra và chỉnh sửa, đảm bảo báo cáo được giao đúng hạn.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Công việc vất vả rồi, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh. À, gần đây chúng ta cũng nhận được một số gợi ý về việc cải thiện phương pháp tính toán chi phí. Bạn nghĩ sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi nghĩ đây là một hướng đi đáng để khám phá. Cải thiện phương pháp tính toán chi phí có thể giúp chúng ta phân bổ chi phí một cách chính xác hơn, nâng cao độ chính xác của báo cáo tài chính.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đúng, tôi cũng nghĩ như vậy. Chúng ta có thể xem xét áp dụng phương pháp tính toán chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Costing) để phân bổ chi phí gián tiếp một cách chính xác hơn.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Đó là một ý kiến hay. Phương pháp tính toán chi phí dựa trên hoạt động có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chi phí của từng khâu sản xuất, từ đó quản lý chi phí một cách hiệu quả hơn.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, vậy bạn sẽ chịu trách nhiệm cho dự án này, hãy lập kế hoạch thực hiện. Chúng ta có thể bắt đầu với một dự án thử nghiệm quy mô nhỏ, sau đó mới mở rộng toàn diện.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Được, tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu và lập kế hoạch cho dự án này ngay lập tức, và sẽ nộp một kế hoạch thực hiện chi tiết.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, cảm ơn bạn đã nỗ lực và hợp tác. Tôi hy vọng thông qua những cải tiến này, chúng ta có thể kiểm soát chi phí tốt hơn và nâng cao khả năng sinh lời của công ty.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã tin tưởng, tôi sẽ cố gắng hết sức.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, chúng ta sẽ theo kế hoạch này. Hãy giữ liên lạc, nếu có vấn đề gì cứ báo cáo.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Dạ vâng, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ làm vậy.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Vậy cuộc họp hôm nay của chúng ta đến đây là kết thúc. Công việc vất vả rồi, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, hãy tiếp tục cố gắng nhé!

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ cố gắng hết sức.

(Sau một tuần, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh lại tiếp tục cuộc họp)

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, kế hoạch hành động và báo cáo tài chính của bạn chuẩn bị như thế nào rồi?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, kế hoạch hành động đã hoàn thành. Tôi đã chi tiết liệt kê các bước để nâng cao hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa việc mua sắm vật liệu, thực hiện bảo dưỡng phòng ngừa và áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng. Báo cáo tài chính cũng đã được kiểm tra và bao gồm dữ liệu tính toán chi phí mới nhất.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tuyệt vời, chúng ta hãy xem xét kế hoạch hành động trước. Bạn có biện pháp cụ thể nào để nâng cao hiệu suất sản xuất không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Chúng ta có thể nâng cao hiệu suất thông qua việc tối ưu hóa quy trình và đào tạo nhân viên. Ví dụ, tái thiết kế quy trình sản xuất để giảm bớt các công đoạn không hiệu quả và tổ chức đào tạo định kỳ để nâng cao kỹ năng vận hành của nhân viên.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Nghe có vẻ tốt. Việc tối ưu hóa quy trình có thể mất một chút thời gian, nhưng việc đào tạo nhân viên có thể bắt đầu ngay lập tức. Còn việc triển khai thiết bị tự động hóa đến đâu rồi?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi đã liên hệ với một số nhà cung cấp và nhận được báo giá ban đầu cùng với thông tin về chức năng của thiết bị. Chúng ta có thể chọn một thiết bị có tỷ lệ giá trị cao để thử nghiệm trước.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, hãy tiếp tục theo dõi dự án này. Về chi phí vật liệu, bạn có đề xuất cụ thể nào không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi đã liên hệ với các nhà cung cấp hiện tại và một số nhà cung cấp mới, và đã đạt được mức giá mua sắm ưu đãi hơn. Đồng thời, tôi cũng đã nghiên cứu một số vật liệu thay thế và phát hiện ra rằng có một số loại vật liệu có thể duy trì chất lượng nhưng chi phí thấp hơn.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, chúng ta nên thử nghiệm vật liệu thay thế với số lượng nhỏ trước, để đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Còn kế hoạch tiết kiệm năng lượng trong chi phí sản xuất thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Chúng ta có thể triển khai hệ thống quản lý năng lượng thông minh để theo dõi và điều chỉnh mức tiêu thụ năng lượng một cách thực tế. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng đèn LED và thiết bị tiết kiệm năng lượng hiệu quả, dự kiến có thể tiết kiệm được 10% chi phí năng lượng.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Kế hoạch tiết kiệm năng lượng này rất tốt, có thể giảm đáng kể chi phí sản xuất của chúng ta. Còn dự án cải thiện phương pháp tính toán chi phí thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Chúng ta đã tiến hành nghiên cứu ban đầu và phác thảo một kế hoạch thử nghiệm cho phương pháp tính toán chi phí dựa trên hoạt động. Chúng ta đã chọn một dây chuyền sản xuất nhỏ để làm đối tượng thử nghiệm và sẽ bắt đầu triển khai vào tháng tới.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, những biện pháp này rất có mục tiêu. Bây giờ chúng ta hãy xem xét báo cáo tài chính.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Được, báo cáo tài chính đã chi tiết liệt kê sự thay đổi của từng khoản chi phí và ảnh hưởng của chúng đến lợi nhuận. Nhìn chung, thông qua các biện pháp tối ưu hóa, chúng ta dự kiến có thể giảm chi phí khoảng 5%.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Kết quả này rất khích lệ. Chúng ta cần trình bày chi tiết những biện pháp tối ưu hóa này và kết quả dự kiến tại cuộc họp hội đồng quản trị.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi hiểu, tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng các PPT và dữ liệu hỗ trợ.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, bạn đã làm việc xuất sắc. Hãy tiếp tục duy trì phong độ làm việc này, chúng ta chắc chắn có thể đạt được mục tiêu kiểm soát chi phí và tăng lợi nhuận cho công ty.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ tiếp tục nỗ lực.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, vậy chúng ta hãy chuẩn bị cho cuộc họp hội đồng quản trị. Nếu có điều gì bạn cần tôi hỗ trợ, hãy báo cho tôi.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Được ạ, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, cảm ơn sự hỗ trợ của ông.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, cuộc họp hội đồng quản trị vừa rồi diễn ra rất thuận lợi. Các thành viên hội đồng quản trị rất hài lòng với kế hoạch tối ưu hóa chi phí của chúng ta.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Thật tuyệt, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi cũng rất vui khi nhận được sự công nhận từ các thành viên hội đồng.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Bản trình bày PPT và phân tích dữ liệu của bạn rất chi tiết, các thành viên hội đồng đánh giá cao năng lực chuyên môn của bạn. Đặc biệt là kế hoạch thử nghiệm phương pháp tính toán chi phí dựa trên hoạt động, mọi người đều cho rằng đó là một dự án đáng để đầu tư.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Cảm ơn sự hướng dẫn và hỗ trợ của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Bây giờ chúng ta có thể bắt đầu triển khai các biện pháp tối ưu hóa theo kế hoạch.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, bước tiếp theo là chúng ta cần đảm bảo việc thực hiện các kế hoạch này. Bạn có những bước thực hiện cụ thể nào không?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi đã lập một lịch trình thực hiện chi tiết. Đầu tiên là tối ưu hóa quy trình và đào tạo nhân viên, dự kiến sẽ bắt đầu vào tuần tới. Việc triển khai thiết bị tự động hóa đang trong quá trình thảo luận chi tiết hợp đồng với nhà cung cấp, dự kiến sẽ hoàn tất vào tháng tới.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, chúng ta có thể tiến hành từng bước một. Còn công tác chuẩn bị cho việc thử nghiệm vật liệu thay thế thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Việc thử nghiệm vật liệu thay thế với số lượng nhỏ đã được sắp xếp, và sẽ tiến hành thử nghiệm ban đầu vào tuần tới. Nếu kết quả thử nghiệm tốt, chúng ta sẽ từ từ mở rộng phạm vi sử dụng.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Vậy còn việc triển khai kế hoạch tiết kiệm năng lượng thì sao?

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Nhà cung cấp hệ thống quản lý năng lượng thông minh đã được liên hệ xong, chúng ta sẽ tiến hành lắp đặt và điều chỉnh vào tuần sau. Việc mua sắm đèn LED và thiết bị tiết kiệm năng lượng hiệu quả cũng đang được tiến hành, dự kiến sẽ hoàn thành trước cuối tháng.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, những dự án này là những điểm chúng ta cần tập trung theo dõi. Bạn cần đảm bảo mỗi dự án đều có người chịu trách nhiệm và báo cáo tiến độ định kỳ.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi hiểu, tôi sẽ thành lập một nhóm dự án, mỗi dự án sẽ có một người phụ trách và chúng tôi sẽ tổ chức các cuộc họp định kỳ để cập nhật tiến độ dự án.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Điều đó rất hoàn hảo. Ngoài ra, dự án thử nghiệm phương pháp tính toán chi phí dựa trên hoạt động cần được chú ý đặc biệt. Chúng ta cần đảm bảo tính chính xác và khả năng thực hiện của dữ liệu, để làm nền tảng cho việc triển khai rộng rãi sau này.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Vâng, tôi sẽ theo dõi sát sao dự án thử nghiệm này, đảm bảo mọi khâu đều được thực hiện chặt chẽ theo kế hoạch.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh, bạn đã làm việc rất xuất sắc. Chúng ta sẽ cùng nhau nỗ lực để biến những kế hoạch này thành hiện thực.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ tiếp tục cố gắng không phụ lòng mong đợi của ông.

Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ: Được, chúng ta sẽ tiếp tục theo kế hoạch này. Nếu có vấn đề gì cứ báo cáo với tôi, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết.

Kế toán Nguyễn Ngọc Trinh: Tôi hiểu, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Chúng ta chắc chắn sẽ hoàn thành mục tiêu một cách thuận lợi.

Phiên âm tiếng Trung

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Ruǎnyùzhēn kuàijì, wǒmen xūyào shěnchá yīxià zhège jìdù de shēngchǎn chéngběn. Nǐ néng gěi wǒ yīgè xiángxì de bàogào ma?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Dāngrán, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ yǐjīng zhǔnbèi hǎole. Wǒmen cóng láodònglì chéngběn kāishǐ ba.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo de, láodònglì chéngběn zhè yīkuài yǒu shé me tèbié xūyào zhùyì de ma?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Shì de, zhège jìdù wǒmen zhāomùle gèng duō de línshí gōng, suǒyǐ láodònglì chéngběn bǐ shàng jìdù zēngjiāle 10%.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Wǒ míngbáile. Nàme, cáiliào chéngběn zěnme yàng?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Cáiliào chéngběn yěyǒu suǒ zēngjiā, zhǔyào shi yīnwèi yuáncáiliào jiàgé shàngzhǎngle 5%. Wǒmen yòngle gèng duō de gāo zhìliàng yuánliào, yǐ bǎozhèng chǎnpǐn zhí liàng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Míngbái, zhèxiē shì bùkě bìmiǎn de. Nàme zhìzào fèiyòng fāngmiàn ne?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Zhìzào fèiyòng xiāngduì wěndìng, dàn wǒmen zēngjiāle yīxiē shèbèi wéihù de zhīchū, yīnwèi yǒu jǐ tái jīqì xūyào dìngqí bǎoyǎng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zhè bùfèn fèiyòng dàgài zēngjiāle duōshǎo?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Dàyuē zēngjiāle 8%. Bùguò, zhèyàng kěyǐ quèbǎo shèbèi de zhèngcháng yùnxíng, bìmiǎn shēngchǎn zhōngduàn.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zǒngtǐ lái shuō, zhèxiē chéngběn de zēngjiā huì duì wǒmen de lìrùn chǎnshēng duōdà yǐngxiǎng?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Gēnjù wǒ de jìsuàn, zhèxiē chéngběn de zēngjiā dà yuēhuì shǐ lìrùn lǜ jiàngdī 2%.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo de, xièxiè nǐ de xiángxì bàogào. Jiē xiàlái, wǒmen xūyào xúnzhǎo yīxiē fāngfǎ lái yōuhuà chéngběn, yóuqí shì zài láodònglì hé cáiliào fāngmiàn.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Míngbái, wǒ huì jìnyībù fēnxī bìng tíchū yīxiē kěxíng de jiànyì.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo de, ruǎnyùzhēn kuàijì, wǒmen jìxù tǎolùn. Duìyú láodònglì chéngběn, nǐ yǒu shé me yōuhuà de jiànyì ma?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒ zài kǎolǜ liǎng zhǒng fāng'àn. Dì yī shì yōuhuà xiàn yǒu yuángōng de gōngzuò liúchéng, tígāo shēngchǎn xiàolǜ. Dì èr shì lìyòng gèng duō de zìdònghuà shèbèi lái jiǎnshǎo duì línshí gōng de yīlài.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Tīng qǐlái bu cuò. Tígāoxiàolǜ xūyào shíjiān, dàn yǐnjìn zìdònghuà shèbèi de chéngběn rúhé?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒ zuòle yīxiē chūbù diàochá, yǐnjìn zìdònghuà shèbèi de chūshǐ tóuzī bǐjiào dà, dàn chángqí lái kàn kěyǐ xiǎnzhù jiàngdī láodònglì chéngběn, bìng tígāo shēngchǎn xiàolǜ.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Míngbái, nà nǐ zài jùtǐ pínggū yīxià shèbèi de tóuzī huíbào lǜ. Cáiliào chéngběn fāngmiàn ne?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Zài cáiliào chéngběn fāngmiàn, wǒmen kěyǐ chángshì yǔ gèng duō gōngyìng shāng tánpàn, zhēngqǔ gèng yōuhuì de jiàgé. Tóngshí, wǒmen yě kěyǐ kǎolǜ pīliàng cǎigòu yǐ huòdé gèng dà de zhékòu.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zhè quèshí shìgè hǎo zhǔyì. Wǒmen hái kěyǐ tànsuǒ yīxià tìdài cáiliào, qiántí shì bù huì yǐngxiǎng chǎnpǐn zhí liàng.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Méi cuò, wǒ huì qù yánjiū yīxiē tìdài cáiliào, bìng pínggū tāmen de kěxíng xìng hé chéngběn.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Nà zhìzào fèiyòng zhè kuài, nǐ juédé hái yǒu nǎxiē fāngmiàn kěyǐ yōuhuà?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Zhìzào fèiyòng fāngmiàn, wǒ jiànyì wǒmen kěyǐ duì shèbèi jìnxíng gèng xìtǒng de yùfáng xìng wéihù, yǐ bìmiǎn tú fā gùzhàng. Tóngshí, néng hào guǎnlǐ yěshì yīgè zhòngyào fāngmiàn, wǒmen kěyǐ yǐnrù yīxiē jiénéng jìshù lái jiàngdī néng hào.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zhège sīlù hěn hǎo. Shèbèi de yùfáng xìng wéihù hé jiénéng jìshù de yǐnrù dōu shì zhídé tóuzī de fāngxiàng. Nà nǐ lái jùtǐ zhìdìng yīgè xíngdòng jìhuà, liè chū xiángxì de bùzhòu hé shíjiān biǎo.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Hǎo de, wǒ huì zài yīzhōu nèi tíjiāo yīgè xiángxì de xíngdòng jìhuà gěi nín.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo, xīnkǔ nǐle, ruǎnyùzhēn kuàijì. Tōngguò zhèxiē cuòshī, wǒ xiāngxìn wǒmen kěyǐ yǒuxiào de kòngzhì chéngběn, tíshēng gōngsī de lìrùn lǜ.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Bù kèqì, zhè shì wǒ de zhízé. Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de zhīchí, wǒ huì jǐnkuài luòshí zhèxiē jiànyì.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo, wǒmen jiù xiān zhèyàng, děng nǐ jìhuà wánchéng hòu wǒmen zài xiángxì tǎolùn.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ mǎshàng qù zhuóshǒu zhǔnbèi.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Lìngwài, ruǎnyùzhēn kuàijì, wǒmen hái xūyào kǎolǜ yīxià jìdù mò de cáiwù bàogào. Nǐ zhǔnbèi dé zěnme yàngle?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Cáiwù bàogào de chūgǎo yǐjīng wánchéngle. Wǒ huì zài zhè zhōu nèi jìnxíng zuìhòu de shěnchá, bìng quèbǎo suǒyǒu shùjù zhǔnquè wúwù.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo. Wǒmen xūyào zàixià zhōu de dǒngshìhuì huìyì shàng zhǎnshì zhège bàogào, shíjiān yǒudiǎn jǐnzhāng. Nǐ néng quèbǎo suǒyǒu gōngzuò ànshí wánchéng ma?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Méi wèntí, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì jiābān wánchéng suǒyǒu de shěnchá hé xiūzhèng, quèbǎo bàogào ànshí jiāofù.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Xīnkǔle, ruǎnyùzhēn kuàijì. Duìle, zuìjìn wǒmen hái jiē dàole yīxiē guānyú chéngběn hésuàn fāngfǎ gǎijìn de jiànyì. Nǐ zěnme kàn?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒ rènwéi zhè shì yīgè zhídé tàntǎo de fāngxiàng. Gǎijìn chéngběn hésuàn fāngfǎ kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng zhǔnquè dì fēntān chéngběn, tígāo cáiwù bàogào de jīngquè xìng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Shì de, wǒ yěshì zhème xiǎng de. Wǒmen kěyǐ kǎolǜ cǎiyòng zuòyè chéngběn fǎ (Activity-Based Costing) lái gèng zhǔnquè dì fēnpèi jiànjiē chéngběn.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Zhè shìgè hǎo zhǔyì. Zuòyè chéngběn fǎ kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng qīngchǔ dì liǎojiě gège shēngchǎn huánjié de chéngběn, cóng'ér gèng yǒuxiào de guǎnlǐ chéngběn.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Bùcuò, nà nǐ lái fùzé zhège xiàngmù, zhìdìng yīgè shíshī jìhuà. Wǒmen kěyǐ xiān zài yīgè xiǎo guīmó de shìdiǎn xiàngmù shàng cèshì yīxià, ránhòu zài quánmiàn tuīguǎng.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Hǎo de, wǒ huì jǐnkuài kāishǐ zhège xiàngmù dì diàoyán hé guīhuà, bìng tíjiāo yīgè xiángxì de shíshī jìhuà.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo de, ruǎnyùzhēn kuàijì, gǎnxiè nǐ de nǔlì hé pèihé. Xīwàng tōngguò zhèxiē gǎijìn, wǒmen néng gèng hǎo de kòngzhì chéngběn, tígāo gōngsī de yínglì nénglì.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de xìnrèn, wǒ huì jìn quánlì zuò hǎo.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo, nà jiù zhèyàng dìngle. Wǒmen bǎochí gōutōng, yǒu shé me wèntí suíshí huìbào.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ huì de.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Nà wǒmen jīntiān de huìyì jiù dào zhèlǐ. Xīnkǔ nǐle, ruǎnyùzhēn kuàijì, jìxù jiāyóu!

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ huì nǔlì de.

(Yīzhōu hòu, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ yǔ ruǎnyùzhēn kuàijì zàicì kāihuì)

ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Ruǎnyùzhēn kuàijì, nǐ de xíngdòng jìhuà hé cáiwù bàogào zhǔnbèi dé zěnme yàngle?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, xíngdòng jìhuà yǐjīng wánchéngle. Wǒ xiángxì liè chūle tígāo shēngchǎn xiàolǜ, yōuhuà cáiliào cǎigòu, shíshī yùfáng xìng wéihù hé jiénéng jìshù de bùzhòu. Cáiwù bàogào yě yǐ shěnchá wánbì, bìngqiě bāohánle zuìxīn de chéngběn hésuàn shùjù.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Tài hǎole, wǒmen xiān lái kàn kàn xíngdòng jìhuà ba. Nǐ zài tígāo shēngchǎn xiàolǜ fāngmiàn yǒu shé me jùtǐ cuòshī?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒmen kěyǐ tōngguò liúchéng yōuhuà hé yuángōng péixùn lái tígāoxiàolǜ. Lìrú, chóngxīn shèjì shēngchǎn liúchéng yǐ jiǎn shào wúxiào gōngxù, bìng kāizhǎn dìngqí péixùn, tíshēng yuángōng de cāozuò jìnéng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Tīng qǐlái bu cuò. Liúchéng yōuhuà xūyào yīxiē shíjiān, dàn yuángōng péixùn kěyǐ lìjí kāishǐ. Nà zìdònghuà shèbèi de yǐnjìn jìnzhǎn rúhé?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒ liánxìle jǐ jiā gōngyìng shāng, dédàole chūbù bàojià hé shèbèi gōngnéng de jièshào. Wǒmen kěyǐ xuǎnzé yī kuǎn xìngjiàbǐ jiào gāo de shèbèi, xiān jìnxíng shìdiǎn.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo de, jìxù gēn jìn zhège xiàngmù. Cáiliào chéngběn fāngmiàn, nǐ yǒu shé me jùtǐ jiànyì?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒ liánxìle xiàn yǒu de hé yīxiē xīn de gōngyìng shāng, zhēngqǔ dàole gèng yōuhuì de cǎigòu jiàgé. Tóngshí, wǒ yě yánjiūle yīxiē tìdài cáiliào, fāxiàn yǒu jǐ zhǒng kěyǐ bǎochí zhìliàng de qiántí xià, chéngběn gèng dī.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo, tìdài cáiliào yào xiān xiǎo pīliàng shìyòng, quèbǎo bu huì yǐngxiǎng chǎnpǐn zhí liàng. Zhìzào fèiyòng de jiénéng fāng'àn ne?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒmen kěyǐ yǐnrù zhìnéng néng hào guǎnlǐ xìtǒng, shíshíjiānkòng hé tiáozhěng néng hào. Cǐwài, kěyǐ cǎiyòng LED zhàomíng hé gāo xiào jiénéng shèbèi, yùjì kěyǐ jiéshěng 10%de néngyuán fèiyòng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zhège jiénéng fāng'àn fēicháng hǎo, néng xiǎnzhù jiàngdī wǒmen de zhìzào fèiyòng. Nà chéngběn hésuàn fāngfǎ gǎijìn xiàngmù ne?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒmen jìnxíngle chūbù diàoyán, zhìdìngle zuòyè chéngběn fǎ de shìdiǎn fāng'àn. Xuǎnzéle yīgè xiǎoxíng shēngchǎnxiàn zuòwéi shìdiǎn duìxiàng, jiàng zàixià gè yuè kāishǐ shíshī.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Fēicháng hǎo, zhèxiē cuòshī dōu hěn yǒu zhēnduì xìng. Nà cáiwù bàogào wǒmen yě láiguò yīxià.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Hǎo de, cáiwù bàogào zhōng xiángxì liè chūle gè xiàng chéngběn de biànhuà, yǐjí zhèxiē biànhuà duì lìrùn de yǐngxiǎng. Zhěngtǐ lái kàn, tōngguò yōuhuà cuòshī, yùjì kěyǐ jiāng chéngběn jiàngdī 5%.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zhège jiéguǒ hěn gǔwǔ rénxīn. Wǒmen yào zài dǒngshìhuì huìyì shàng xiángxì jièshào zhèxiē yōuhuà cuòshī hé yùjì xiàoguǒ.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Míngbái, wǒ huì zhǔnbèi hǎo xiāngguān de PPT hé shùjù zhīchí.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo, ruǎnyùzhēn kuàijì, nǐ zuò dé hěn chūsè. Jìxù bǎochí zhèyàng de gōngzuò zhuàngtài, wǒmen yīdìng néng shíxiàn gōngsī de chéngběn kòngzhì hé lìrùn tíshēng mùbiāo.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ huì jìxù nǔlì de.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo, nà wǒmen jiù zhǔnbèi yíngjiē dǒngshìhuì huìyì ba. Yǒu shé me xūyào wǒ zhīchí de, suíshí gàosù wǒ.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, xièxiè nín de zhīchí.

(Dǒngshìhuì huìyì hòu, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ hé ruǎnyùzhēn kuàijì zài bàngōngshì lǐ tǎolùn huìyì jiéguǒ)

ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Ruǎnyùzhēn kuàijì, gānggāng de dǒngshìhuì huìyì jìnxíng dé fēicháng shùnlì. Dǒngshìmen duì wǒmen de chéngběn yōuhuà jìhuà fēicháng mǎnyì.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Tài hǎole, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ yě gǎndào hěn gāoxìng néng dédào dǒngshìmen de rènkě.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Nǐ zài huì shàng zhǎnshì de PPT hé shùjù fēnxī fēicháng xiángxì, dǒngshìmen duì nǐ de zhuānyè nénglì zànshǎng yǒu jiā. Tèbié shì zuòyè chéngběn fǎ de shìdiǎn fāng'àn, dàjiā dōu rènwéi zhè shì yīgè zhídé tóuzī de xiàngmù.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Gǎnxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de zhǐdǎo hé zhīchí. Jiē xiàlái wǒmen jiù kěyǐ ànzhào jìhuà zhúbù shíshī zhèxiē yōuhuà cuòshīle.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Shì de, jiē xiàlái wǒmen xūyào quèbǎo zhèxiē jìhuà de luòshí. Nǐ yǒu shé me jùtǐ de zhíxíng bùzhòu ma?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Wǒ yǐjīng zhìdìngle yīgè xiángxì de zhíxíng shí jiān biǎo. Shǒuxiān shi liúchéng yōuhuà hé yuángōng péixùn, yùjì zàixià zhōu kāishǐ. Zìdònghuà shèbèi de yǐnjìn zhèngzài yǔ gōngyìng shāng shāngtǎo hétóng xìjié, yùjì xià gè yuè kěyǐ dàowèi.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo, zhèyàng wǒmen kěyǐ ànbùjiùbān de tuījìn. Cáiliào tìdài shìdiǎn de zhǔnbèi gōngzuò zěnme yàngle?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Tìdài cáiliào de xiǎo pīliàng shìyòng yǐjīng ānpái hǎole, xià zhōu huì jìnxíng chūbù cèshì. Rúguǒ cèshì jiéguǒ liánghǎo, wǒmen huì zhúbù kuòdà shǐyòng fànwéi.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Nàme jiénéng fāng'àn de jùtǐ shíshī ne?

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Zhìnéng néng hào guǎnlǐ xìtǒng de gōngyìng shāng yǐjīng liánxì hǎole, wǒmen huì zàixià zhōu jìnxíng ānzhuāng tiáoshì.LED zhàomíng hé gāo xiào jiénéng shèbèi de cǎigòu yě zài jìnxíng zhōng, yùjì yuèdǐ qián kěyǐ wánchéng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo, zhèxiē dōu shì wǒmen xūyào zhòngdiǎn gēn jìn de xiàngmù. Nǐ yào quèbǎo měi gè xiàngmù dōu yǒu zhuānrén fùzé, bìng dìngqí huìbào jìnzhǎn qíngkuàng.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Míngbái, wǒ huì chénglì yīgè xiàngmù xiǎozǔ, měi gè xiàngmù zhǐdìng yī míng fùzé rén, bìng dìngqí zhàokāi xiàngmù jìnzhǎn huìyì.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Zhèyàng jiù hěn wánshànle. Lìngwài, zuòyè chéngběn fǎ de shìdiǎn xūyào tèbié guānzhù. Wǒmen yào quèbǎo shùjù de zhǔnquè xìng hàn kě cāozuò xìng, yǐbiàn wèi hòuxù de quánmiàn tuīguǎng dǎxià jīchǔ.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Shì de, wǒ huì qīnzì gēn jìn zhège shìdiǎn xiàngmù, quèbǎo měi gè huánjié dōu yángé ànzhào jìhuà jìnxíng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hěn hǎo, ruǎnyùzhēn kuàijì, nǐ de gōngzuò fēicháng chūsè. Wǒmen yīqǐ nǔlì, bǎ zhèxiē jìhuà biàn chéng xiànshí.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ huì jìxù nǔlì, bù gūfù nín de qīwàng.

Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ: Hǎo, nà wǒmen jiù ànzhào zhège jìhuà jìxù tuījìn. Yǒu shé me wèntí suíshí xiàng wǒ huìbào, wǒmen gòngtóng jiějué.

Ruǎnyùzhēn kuàijì: Míngbái, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒmen yīdìng huì shùnlì wánchéng zhèxiē mùbiāo.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của giáo án bài giảng trong cuốn sách ebook Phiên dịch tiếng Trung Chi phí nhân công, chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất chung - Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Back
Top