hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online CHINEMASTER uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 10 là video giáo án bài giảng trực tuyến tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm học tiếng Trung online CHINEMASTER education.
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 1
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 2
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 3
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 4
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 5
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 6
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 7
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 8
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 9
Ngày 31/10/2025 Em Quỳnh Anh
从你家到学校的距离远吗?cóng nǐ jiā dào xuéxiào de jùlí yuǎn ma
从我家到学校的距离大概两公里 cóng wǒ jiā dào xuéxiào de jùlí dàgài liǎng gōnglǐ
面试 miànshì
结果 jiéguǒ
面试结果 miànshì jiéguǒ
现在你需要耐心等面试结果 xiànzài nǐ xūyào nàixīn děng miànshì jiéguǒ
每天都这么堵车我觉得很浪费时间 měitiān dōu zhème dǔ chē wǒ juéde hěn làngfèi shíjiān
每次遇到堵车我常听音乐 měi cì yù dào dǔ chē wǒ cháng tīng yīnyuè
你会走另外一条路吗?nǐ huì zǒu lìngwài yì tiáo lù ma
这条路太堵了,我们走别的路吧 zhè tiáo lù tài dǔ le, wǒmen zǒu bié de lù ba
大路 dà lù = 马路 mǎ lù
小路 xiǎo lù
我们还是走小路吧 wǒmen hái shì zǒu xiǎolù ba
你知道哪条小路可以到公司吗?nǐ zhīdào nǎ tiáo xiǎolù kěyǐ dào gōngsī ma
这条小路可以直接到学校 zhè tiáo xiǎolù kěyǐ zhíjiē dào xuéxiào
我的老师的脾气很大 wǒ de lǎoshī de píqì hěn dà
甚至 shènzhì
我甚至没有时间吃饭 wǒ shènzhì méiyǒu shíjiān chī fàn
现在我没有心情看电影 xiànzài wǒ méiyǒu xīnqíng kàn diànyǐng
正好我需要休息一下 zhènghǎo wǒ xūyào xiūxi yí xià
时间就是生命 shíjiān jiù shì shēngmìng
珍惜 zhēnxī
有限 yǒu xiàn
我们的时间有限,所以你们要学会珍惜时间 wǒmen de shíjiān yǒu xiàn, suǒyǐ nǐmen yào xué huì zhēnxī shíjiān
无限 wú xiàn
每个人的生命是有限的 měi gè rén de shēngmìng shì yǒu xiàn de
能量 néngliàng
现在你正在缺少能量 xiànzài nǐ zhèngzài quēshǎo néngliàng
工作经验 gōngzuò jīngyàn
我的公司正在缺少有工作经验的员工 wǒ de gōngsī zhèngzài quēshǎo yǒu gōngzuò jīngyàn de yuángōng
垃圾 lājī, lèsè
你的房间里怎么到处都是垃圾?nǐ de fángjiān lǐ zěnme dàochù dōu shì lājī
问价 wèn jià
你可以去到处问价 nǐ kěyǐ qù dàochù wèn jià
持 chí
你需要持认真工作的态度 nǐ xūyào chí rènzhēn gōngzuò de tàidù
年底 niándǐ
年初 niánchū
你的工作态度会影响到年底奖金 nǐ de gōngzuò tàidù huì yǐngxiǎng niándǐ jiǎngjīn
烦恼 fánnǎo
每天的工作压力使我觉得很烦恼 měitiān de gōngzuò yālì shǐ wǒ juéde hěn fánnǎo
缓解 huǎnjiě
缓解压力 huǎnjiě yālì
因此,你应该学会在工作中缓解压力 yīncǐ, nǐ yīnggāi xuéhuì zài gōngzuò zhōng huǎnjiě yālì
办法 bànfǎ
方法 fāngfǎ
不高兴的心情 bù gāoxìng de xīnqíng
想办法 xiǎng bànfǎ
现在你需要想办法解决公司的人事问题 xiànzài nǐ xūyào xiǎng bànfǎ jiějué gōngsī de rénshì wèntí
窗户 chuānghu
闷 mēn
我觉得房间里太闷了,你打开窗户吧 nǐ juéde fángjiān lǐ tài mēn le, nǐ dǎkāi chuānghu ba
窗外 chuāngwài
窗外的风景很浪漫 chuāngwài de fēngjǐng hěn làngmàn
样子 yàngzi
今天她的样子很愉快 jīntiān tā de yàngzi hěn yúkuài
看样子 kàn yàngzi = 看来 kàn lái = 看齐拉力 kàn qǐ lái
看样子你的老师很爱学生们 kàn yàngzi nǐ de lǎoshī hěn ài xuéshēngmen
无法 wú fǎ = 没办法 méi bànfǎ
打通 dǎ tōng
现在我无法打通她的电话xiànzài wǒ wúfǎ dǎ tōng tā de diànhuà
改变 gǎibiàn
我无法改变她的习惯 wǒ wúfǎ gǎibiàn tā de xíguàn
你可以站在这里等我 nǐ kěyǐ zhàn zài zhèlǐ děng wǒ
这样 zhèyàng
才能 cái néng
这样你才能获得成功 zhèyàng nǐ cáinéng huòdé chénggōng
你的工作时间表被安排得很科学 nǐ de gōngzuò shíjiān biǎo bèi ānpái de hěn kēxué
节目 jiémù
每晚 měi wǎn
我很喜欢在每晚看科学节目 wǒ hěn xǐhuān zài měi wǎn kàn kēxué jiémù
研究 yánjiū
你想研究什么科学?nǐ xiǎng yánjiū shénme kēxué
我想研究关于植物专业 wǒ xiǎng yánjiū guānyú zhíwù zhuānyè
证明 zhèngmíng
你可以证明给我看吗?nǐ kěyǐ zhèngmíng gěi wǒ kàn ma
显示 xiǎnshì
报告结果显示你的工作效率很高 bàogào jiéguǒ xiǎnshì nǐ de gōngzuò xiàolǜ hěn gāo
在这个情况下人们往往选择这个方案 zài zhège qíngkuàng xià rénmen wǎngwǎng xuǎnzé zhège fāng àn
笑容 xiàoróng
露出 lù chū
她的脸露出阳光的笑容 tā de liǎn lù chū yángguāng de xiàoróng
充满 chōngmǎn
弥漫 mímàn
明媚 míngmèi
早上老师的办公室弥漫着明媚的阳光 zǎoshàng lǎoshī de bàngōngshì mímanzhe míngmèi de yángguāng
早上的阳光对身体很好 zǎoshàng de yánguāng duì shēntǐ hěn hǎo
消极 xiāojí
积极态度 jījí tàidù
以 yǐ
她常常以积极态度解决复杂问题 tā cháng cháng yǐ jījí tàidù jiějué fùzá wèntí
经理的工作态度往往很积极 jīnglǐ de gōngzuò tàidù wǎng wǎng hěn jījí
在这个时候你不应该有消极态度 zài zhège shíhou nǐ bù yīnggāi yǒu xiāojí tàidù
这个产品的特写包括哪些? Zhège chǎnpǐn de tèdiǎn bāokuò nǎ xiē
掌握 zhǎng wò
咨询 zīxún
你要我咨询什么产品?nǐ yào wǒ zīxún shénme chǎnpǐn
你们需要掌握基础知识 nǐmen xūyào zhǎngwò jīchǔ zhīshí
你想给顾客咨询就必须掌握产品的特点 nǐ xiǎng gěi gùkè zīxún jiù bìxū zhǎngwò chǎnpǐn de tèdiǎn
变得 biànde, biàn dé
这几天天气变得越来越冷 zhè jǐ tiān tiānqì biànde yuèláiyuè lěng
这里的工作环境让人变得愉快起来 zhèlì de gōngzuò huánjìng ràng rén biànde yúkuài qǐlái
绿色的房间让我觉得很舒服 lǜsè de fángjiān rang wǒ juéde hěn shūfu
红色让人变得很热情 hóngsè ràng rén biànde hěn rèqíng
神秘 shénmì
她穿着黑色衣服让我觉得她很神秘 tā chuānzhe hēisè yīfu ràng wǒ juéde tā hěn shénmì
黑色很容易让人感到伤心 hēisè hěn róngyì ràng rén gǎndào shāngxīn
每次看到蓝色风景我的眼睛感到很舒服 měi cì kàn dào lánsè fēngjǐng wǒ de yǎnjìng gǎndào hěn shūfu
酥脆 sūcuì
这种饼干又酥脆又好吃 zhè zhǒng bǐnggān yòu sūcuì yòu hǎochī
今天我去超市买了饼干和巧克力当礼物给老师 jīntiān wǒ qù chāoshì mǎi le bǐnggān hé qiǎokèlì dāng lǐwù gěi lǎoshī
难道你不想跟我喝咖啡吗?nándào nǐ bù xiǎng gēn wǒ hē kāfēi ma
Last edited: