• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 10

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online CHINEMASTER uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam


hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 10 là video giáo án bài giảng trực tuyến tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm học tiếng Trung online CHINEMASTER education.

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 1

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 2

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 3

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 4

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 5

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 6

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 7

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 8

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ dạy tiếng Trung online bài 9

Ngày 31/10/2025 Em Quỳnh Anh

从你家到学校的距离远吗?cóng nǐ jiā dào xuéxiào de jùlí yuǎn ma

从我家到学校的距离大概两公里 cóng wǒ jiā dào xuéxiào de jùlí dàgài liǎng gōnglǐ

面试 miànshì

结果 jiéguǒ

面试结果 miànshì jiéguǒ

现在你需要耐心等面试结果 xiànzài nǐ xūyào nàixīn děng miànshì jiéguǒ

每天都这么堵车我觉得很浪费时间 měitiān dōu zhème dǔ chē wǒ juéde hěn làngfèi shíjiān

每次遇到堵车我常听音乐 měi cì yù dào dǔ chē wǒ cháng tīng yīnyuè

你会走另外一条路吗?nǐ huì zǒu lìngwài yì tiáo lù ma

这条路太堵了,我们走别的路吧 zhè tiáo lù tài dǔ le, wǒmen zǒu bié de lù ba

大路 dà lù = 马路 mǎ lù

小路 xiǎo lù

我们还是走小路吧 wǒmen hái shì zǒu xiǎolù ba

你知道哪条小路可以到公司吗?nǐ zhīdào nǎ tiáo xiǎolù kěyǐ dào gōngsī ma

这条小路可以直接到学校 zhè tiáo xiǎolù kěyǐ zhíjiē dào xuéxiào

我的老师的脾气很大 wǒ de lǎoshī de píqì hěn dà

甚至 shènzhì

我甚至没有时间吃饭 wǒ shènzhì méiyǒu shíjiān chī fàn

现在我没有心情看电影 xiànzài wǒ méiyǒu xīnqíng kàn diànyǐng

正好我需要休息一下 zhènghǎo wǒ xūyào xiūxi yí xià

时间就是生命 shíjiān jiù shì shēngmìng

珍惜 zhēnxī

有限 yǒu xiàn

我们的时间有限,所以你们要学会珍惜时间 wǒmen de shíjiān yǒu xiàn, suǒyǐ nǐmen yào xué huì zhēnxī shíjiān

无限 wú xiàn

每个人的生命是有限的 měi gè rén de shēngmìng shì yǒu xiàn de

能量 néngliàng

现在你正在缺少能量 xiànzài nǐ zhèngzài quēshǎo néngliàng

工作经验 gōngzuò jīngyàn

我的公司正在缺少有工作经验的员工 wǒ de gōngsī zhèngzài quēshǎo yǒu gōngzuò jīngyàn de yuángōng

垃圾 lājī, lèsè

你的房间里怎么到处都是垃圾?nǐ de fángjiān lǐ zěnme dàochù dōu shì lājī

问价 wèn jià

你可以去到处问价 nǐ kěyǐ qù dàochù wèn jià

持 chí

你需要持认真工作的态度 nǐ xūyào chí rènzhēn gōngzuò de tàidù

年底 niándǐ

年初 niánchū

你的工作态度会影响到年底奖金 nǐ de gōngzuò tàidù huì yǐngxiǎng niándǐ jiǎngjīn

烦恼 fánnǎo

每天的工作压力使我觉得很烦恼 měitiān de gōngzuò yālì shǐ wǒ juéde hěn fánnǎo

缓解 huǎnjiě

缓解压力 huǎnjiě yālì

因此,你应该学会在工作中缓解压力 yīncǐ, nǐ yīnggāi xuéhuì zài gōngzuò zhōng huǎnjiě yālì

办法 bànfǎ

方法 fāngfǎ

不高兴的心情 bù gāoxìng de xīnqíng

想办法 xiǎng bànfǎ

现在你需要想办法解决公司的人事问题 xiànzài nǐ xūyào xiǎng bànfǎ jiějué gōngsī de rénshì wèntí

窗户 chuānghu

闷 mēn

我觉得房间里太闷了,你打开窗户吧 nǐ juéde fángjiān lǐ tài mēn le, nǐ dǎkāi chuānghu ba

窗外 chuāngwài

窗外的风景很浪漫 chuāngwài de fēngjǐng hěn làngmàn

样子 yàngzi

今天她的样子很愉快 jīntiān tā de yàngzi hěn yúkuài

看样子 kàn yàngzi = 看来 kàn lái = 看齐拉力 kàn qǐ lái

看样子你的老师很爱学生们 kàn yàngzi nǐ de lǎoshī hěn ài xuéshēngmen

无法 wú fǎ = 没办法 méi bànfǎ

打通 dǎ tōng

现在我无法打通她的电话xiànzài wǒ wúfǎ dǎ tōng tā de diànhuà

改变 gǎibiàn

我无法改变她的习惯 wǒ wúfǎ gǎibiàn tā de xíguàn

你可以站在这里等我 nǐ kěyǐ zhàn zài zhèlǐ děng wǒ

这样 zhèyàng

才能 cái néng

这样你才能获得成功 zhèyàng nǐ cáinéng huòdé chénggōng

你的工作时间表被安排得很科学 nǐ de gōngzuò shíjiān biǎo bèi ānpái de hěn kēxué

节目 jiémù

每晚 měi wǎn

我很喜欢在每晚看科学节目 wǒ hěn xǐhuān zài měi wǎn kàn kēxué jiémù

研究 yánjiū

你想研究什么科学?nǐ xiǎng yánjiū shénme kēxué

我想研究关于植物专业 wǒ xiǎng yánjiū guānyú zhíwù zhuānyè

证明 zhèngmíng

你可以证明给我看吗?nǐ kěyǐ zhèngmíng gěi wǒ kàn ma

显示 xiǎnshì

报告结果显示你的工作效率很高 bàogào jiéguǒ xiǎnshì nǐ de gōngzuò xiàolǜ hěn gāo

在这个情况下人们往往选择这个方案 zài zhège qíngkuàng xià rénmen wǎngwǎng xuǎnzé zhège fāng àn

笑容 xiàoróng

露出 lù chū

她的脸露出阳光的笑容 tā de liǎn lù chū yángguāng de xiàoróng

充满 chōngmǎn

弥漫 mímàn

明媚 míngmèi

早上老师的办公室弥漫着明媚的阳光 zǎoshàng lǎoshī de bàngōngshì mímanzhe míngmèi de yángguāng

早上的阳光对身体很好 zǎoshàng de yánguāng duì shēntǐ hěn hǎo

消极 xiāojí

积极态度 jījí tàidù

以 yǐ

她常常以积极态度解决复杂问题 tā cháng cháng yǐ jījí tàidù jiějué fùzá wèntí

经理的工作态度往往很积极 jīnglǐ de gōngzuò tàidù wǎng wǎng hěn jījí

在这个时候你不应该有消极态度 zài zhège shíhou nǐ bù yīnggāi yǒu xiāojí tàidù

这个产品的特写包括哪些? Zhège chǎnpǐn de tèdiǎn bāokuò nǎ xiē

掌握 zhǎng wò

咨询 zīxún

你要我咨询什么产品?nǐ yào wǒ zīxún shénme chǎnpǐn

你们需要掌握基础知识 nǐmen xūyào zhǎngwò jīchǔ zhīshí

你想给顾客咨询就必须掌握产品的特点 nǐ xiǎng gěi gùkè zīxún jiù bìxū zhǎngwò chǎnpǐn de tèdiǎn

变得 biànde, biàn dé

这几天天气变得越来越冷 zhè jǐ tiān tiānqì biànde yuèláiyuè lěng

这里的工作环境让人变得愉快起来 zhèlì de gōngzuò huánjìng ràng rén biànde yúkuài qǐlái

绿色的房间让我觉得很舒服 lǜsè de fángjiān rang wǒ juéde hěn shūfu

红色让人变得很热情 hóngsè ràng rén biànde hěn rèqíng

神秘 shénmì

她穿着黑色衣服让我觉得她很神秘 tā chuānzhe hēisè yīfu ràng wǒ juéde tā hěn shénmì

黑色很容易让人感到伤心 hēisè hěn róngyì ràng rén gǎndào shāngxīn

每次看到蓝色风景我的眼睛感到很舒服 měi cì kàn dào lánsè fēngjǐng wǒ de yǎnjìng gǎndào hěn shūfu

酥脆 sūcuì

这种饼干又酥脆又好吃 zhè zhǒng bǐnggān yòu sūcuì yòu hǎochī

今天我去超市买了饼干和巧克力当礼物给老师 jīntiān wǒ qù chāoshì mǎi le bǐnggān hé qiǎokèlì dāng lǐwù gěi lǎoshī

难道你不想跟我喝咖啡吗?nándào nǐ bù xiǎng gēn wǒ hē kāfēi ma
 
Last edited:
Back
Top