• Lịch khai giảng Tháng 11 năm 2025 tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Đình, Hà Nội.
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/11/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/11/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Học tiếng Trung online Thầy Vũ
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 3

Khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến theo giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ


Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 3 là video giáo án bài giảng trực tuyến tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ TIẾNG TRUNG THẦY VŨ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education MASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội.


Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 1

Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ phiên bản mới bài 2

Ngày 13/8/2025 Em Vinh Hiển

那是谁的书?nà shì shuí de shū

那是汉语老师的书 nà shì hànyǔ lǎoshī de shū

你的同屋是谁?nǐ de tóngwū shì shuí

你有汉语课本吗?nǐ yǒu hànyǔ kèběn ma

你有汉语词典吗?nǐ yǒu hànyǔ cídiǎn ma

她就是你的汉语老师 tā jiù shì nǐ de hànyǔ lǎoshī

她就是你的日语老师 tā jiù shì nǐ de rìyǔ lǎoshī

这是什么杂志?zhè shì shénme zázhì

这是音乐杂志 zhè shì yīnyuè zázhì

我的朋友是日语老师 wǒ de péngyǒu shì rìyǔ lǎoshī

请问你们是谁?qǐngwèn nǐmen shì shuí

请问图书馆在哪儿?qǐngwèn túshūguǎn zài nǎr

我很对不起老师 wǒ hěn duì bù qǐ lǎoshī

这个 zhège

那个 nàge

这个人是谁?zhège rén shì shuí

这个人是我的朋友 zhège rén shì wǒ de péngyǒu

那个人是我的同屋 nàge rén shì wǒ de tóngwū

请问你们的学校在哪儿?qǐngwèn nǐmen de xuéxiào zài nǎr

你知道汉语老师是谁吗?nǐ zhīdào hànyǔ lǎoshī shì shuí ma

你知道图书馆在哪儿吗?nǐ zhīdào túshūguǎn zài nǎr ma

我不知道你的汉语老师是谁 wǒ bù zhīdào nǐ de hànyǔ lǎoshī shì shuí

我们的学校在这儿 wǒmen de xuéxiào zài zhèr

学校的图书馆在这儿 xuéxiào de túshūguǎn zài zhèr

教学楼在哪儿?jiàoxué lóu zài nǎr

教学楼在那儿 jiàoxuélóu zài nàr

学校的图书馆在那儿 xuéxiào de túshūguǎn zài nàr

你们的宿舍在哪儿?nǐmen de sùshè zài nǎr

我们的宿舍在那儿 wǒmen de sùshè zài nàr

N + 左边 zuǒbiān

N + 右边 yòubiān

图书馆左边 túshūguǎn zuǒbiān

图书馆右边 túshū guǎn yǒubiān

我们的宿舍在图书馆左边 wǒmen de sùshè zài túshūguǎn zuǒbiān

你们的专业是什么?nǐmen de zhuānyè shì shénme

老师的专业是什么?lǎoshī de zhuānyè shì shénme

国际关系 guójì guānxì

我们的专业是国际关系 wǒmen de zhuānyè shì guójì guānxì

中文系 zhōngwén xì

我们是中文系的学生 wǒmen shì zhōngwén xì de xuéshēng

我的老师是研究生 wǒ de lǎoshī shì yánjiūshēng

她是中文系的研究生 tā shì zhōngwén xì de yánjiūshēng

你是什么系的研究生?nǐ shì shénme xì de yánjiūshēng

现代文学 xiàndài wénxué

老师的专业是现代文学 lǎoshī de zhuānyè shì xiàndài wénxué

你有汉语课本吗?nǐ yǒu hànyǔ kèběn ma

现在 xiànzài

现在你有空吗?xiànzài nǐ yǒu kòng ma

没有 méiyǒu

现在我没有空 xiànzài wǒ méiyǒu kòng

什么时候 shénme shíhou

老师什么时候有空?lǎoshī shénme shíhou yǒu kòng

你的老师什么时候有空?nǐ de lǎoshī shénme shíhou yǒu kòng

欢迎你们来学校的图书馆 huānyíng nǐmen lái xuéxiào de túshūguǎn

欢迎光临 huān yíng guāng lín

想 xiǎng

现在你想去哪儿?xiànzài nǐ xiǎng qù nǎr

现在我想去学校的图书馆 xiànzài wǒ xiǎng qù xuéxiào de túshūguǎn

桌子 zhuōzi

桌子上边 zhuōzi shàngbiān

桌子下边 zhuōzi xiàbiān

桌子上边有一本书 zhuōzi shàngbiān yǒu yì běn shū

桌子下边有一本汉语词典 zhuōzi xiàbiān yǒu yì běn hànyǔ cídiǎn

咖啡馆 kāfēi guǎn

商店 shāngdiàn

超市 chāoshì

银行 yínháng

饭店 fàndiàn

酒店 jiǔdiàn

学校前边是超市 xuéxiào qiánbiān shì chāoshì

超市前边是咖啡馆 chāoshì qiánbiān shì kāfēi guǎn

超市后边是银行 chāoshì hòubiān shì yínháng

咖啡馆后边是我的商店 kāfēiguǎn hòubiān shì wǒ de shāngdiàn

超市旁边是我的饭店 chāoshì pángbiān shì wǒ de fàndiàn
 
Last edited:
Back
Top