• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung Bao bì

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,882
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung Bao bì là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online mới nhất hôm nay ngày 14/2/2024 tức ngày mùng 5 Tết Âm lịch. Đây là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề được sử dụng rất phổ biến và rộng rãi trong công việc sản xuất tại công xưởng & nhà máy. Bạn nào đang làm trong lĩnh vực sản xuất hay là trong các dây chuyền sản xuất, gia công sản xuất, đóng gói bao bì, bao bì đóng gói, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đánh giá chất lượng sản phẩm, đóng gói sản phẩm, kiểm soát quy trình đóng gói hàng hóa trong nhà máy..., thì cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Bao bì này sẽ là hành trang thiết yếu dành cho bạn. Do đó, các bạn hãy trang bị ngay toàn bộ các Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bao bì càng sớm càng tốt để có thể đáp ứng nhu cầu công việc ứng dụng thực tiễn hàng ngày trong Công xưởng và Nhà máy.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Bao bì và ebook Từ vựng tiếng Trung Bao bì của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sản xuất tại Tầng 1 Tòa nhà ChineMaster địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City, Ngã tư của Đường Trường Chinh với Đường Láng & Đường Nguyễn Trãi và Phố Tây Sơn).

Thông tin chi tiết về cuốn sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Bao bì của Tác giả Nguyễn Minh Vũ như sau:

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ

Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ

Thư ký: Nguyễn Minh Vũ

Biên tập: Nguyễn Minh Vũ

Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Bao bì

Nguồn gốc và Xuất xứ Tác phẩm: Trung tâm dữ liệu tiếng Trung DATACENTER CHINEMASTER Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City)


Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Bao bì & Ebook Từ vựng tiếng Trung Bao bì của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo Dịch thuật tiếng Trung Quốc TOP 1 Việt Nam - Chuyên gia đào tạo Biên phiên dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế hàng đầu Việt Nam.

Sách Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Bao bì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
  1. 包装 (bāo zhuāng) - Bao bì
  2. 容器 (róng qì) - Đồ đựng, bao gồm các loại hộp, chai, lọ, v.v.
  3. 袋子 (dài zi) - Túi
  4. 盒子 (hé zi) - Hộp
  5. 封套 (fēng tào) - Vỏ bọc, bìa
  6. 塑料袋 (sù liào dài) - Túi nhựa
  7. 纸箱 (zhǐ xiāng) - Thùng carton
  8. 薄膜 (bó mó) - Màng nhựa, màng bọc
  9. 封口 (fēng kǒu) - Đóng niêm phong
  10. 标签 (biāo qiān) - Nhãn dán
  11. 箱子 (xiāng zi) - Hộp carton
  12. 塑料瓶 (sù liào píng) - Chai nhựa
  13. 纸袋 (zhǐ dài) - Túi giấy
  14. 封装 (fēng zhuāng) - Đóng gói
  15. 泡沫 (pào mò) - Bọt biển, foam (vật liệu bảo vệ)
  16. 缠绕膜 (chán rào mó) - Màng co
  17. 瓶子 (píng zi) - Chai lọ
  18. 饭盒 (fàn hé) - Hộp cơm
  19. 纸板 (zhǐ bǎn) - Bìa cứng
  20. 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) - Thiết kế bao bì
  21. 保护 (bǎo hù) - Bảo vệ
  22. 可回收 (kě huí shōu) - Có thể tái chế
  23. 可生物降解 (kě shēng wù jiàng jiě) - Phân hủy sinh học
  24. 防潮 (fáng cháo) - Chống ẩm
  25. 耐磨 (nài mó) - Chống mài mòn
  26. 密封 (mì fēng) - Niêm phong
  27. 环保 (huán bǎo) - Bảo vệ môi trường
  28. 纸质包装 (zhǐ zhì bāo zhuāng) - Bao bì giấy
  29. 印刷 (yìn shuā) - In ấn
  30. 精美包装 (jīng měi bāo zhuāng) - Bao bì đẹp, hấp dẫn
  31. 胶带 (jiāo dài) - Băng keo
  32. 制造 (zhì zào) - Sản xuất
  33. 装饰 (zhuāng shì) - Trang trí
  34. 重量 (zhòng liàng) - Trọng lượng
  35. 规格 (guī gé) - Qui cách
  36. 气密 (qì mì) - Không khí kín
  37. 保鲜 (bǎo xiān) - Bảo quản tươi
  38. 防伪 (fáng wěi) - Chống giả
  39. 透明包装 (tòu míng bāo zhuāng) - Bao bì trong suốt
  40. 质量 (zhì liàng) - Chất lượng
  41. 包裹 (bāo guǒ) - Bưu phẩm, gói hàng
  42. 标准 (biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn
  43. 拆封 (chāi fēng) - Mở niêm phong
  44. 保温 (bǎo wēn) - Bảo nhiệt
  45. 膨胀 (péng zhàng) - Phình to
  46. 可持续 (kě chí xù) - Bền vững
  47. 抗压 (kàng yā) - Chống nén
  48. 轻便 (qīng biàn) - Nhẹ gọn
  49. 运输 (yùn shū) - Vận chuyển
  50. 存储 (cún chǔ) - Lưu trữ
  51. 拉链袋 (lā liàn dài) - Túi zip
  52. 液体包装 (yè tǐ bāo zhuāng) - Bao bì dạng lỏng
  53. 防火 (fáng huǒ) - Chống cháy
  54. 抗菌 (kàng jūn) - Chống khuẩn
  55. 货架寿命 (huò jià shòu mìng) - Tuổi thọ trên kệ
  56. 冷冻 (lěng dòng) - Lạnh đông
  57. 设计 (shè jì) - Thiết kế
  58. 材料 (cái liào) - Vật liệu
  59. 标签 (biāo qiān) - Nhãn mác
  60. 尺寸 (chǐ cùn) - Kích thước
  61. 容量 (róng liàng) - Dung tích
  62. 透明 (tòu míng) - Trong suốt
  63. 包装盒 (bāo zhuāng hé) - Hộp bao bì
  64. 箱子 (xiāng zi) - Thùng, hộp
  65. 纸箱 (zhǐ xiāng) - Thùng giấy
  66. 塑料 (sù liào) - Nhựa
  67. 防水 (fáng shuǐ) - Chống nước
  68. 垃圾 (lā jī) - Rác thải
  69. 创新 (chuàng xīn) - Đổi mới
  70. 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) - Vật liệu bao bì
  71. 搬运 (bān yùn) - Vận chuyển, di chuyển
  72. 抗静电 (kàng jìng diàn) - Chống tĩnh điện
  73. 真空包装 (zhēn kōng bāo zhuāng) - Bao bì hút chân không
  74. 气调包装 (qì tiáo bāo zhuāng) - Bao bì điều chỉnh không khí
  75. 折叠盒 (zhé dié hé) - Hộp gấp
  76. 热封包装 (rè fēng bāo zhuāng) - Bao bì kín nhiệt
  77. 纸箱板 (zhǐ xiāng bǎn) - Tấm ván carton
  78. 瓦楞纸板 (wǎ léng zhǐ bǎn) - Ván carton lớp sóng
  79. 拉丝包装 (lā sī bāo zhuāng) - Bao bì co dãn
  80. 泡沫塑料 (pào mò sù liào) - Nhựa foam
  81. 保护膜 (bǎo hù mó) - Màng bảo vệ
  82. 包装机械 (bāo zhuāng jī xiè) - Máy đóng gói
  83. 无纺布 (wú fǎng bù) - Vải không dệt
  84. 热缩包装 (rè suō bāo zhuāng) - Bao bì co nhiệt
  85. 淋膜包装 (lín mó bāo zhuāng) - Bao bì phủ màng
  86. 真空密封 (zhēn kōng mì fēng) - Niêm phong chân không
  87. 透明塑料 (tòu míng sù liào) - Nhựa trong suốt
  88. 标签规定 (biāo qiān guī dìng) - Quy định về nhãn mác
  89. 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn
  90. 环保法规 (huán bǎo fǎ guī) - Quy định về bảo vệ môi trường
  91. 国际标准化组织 (guó jì biāo zhǔn huà zǔ zhī) - Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO)
  92. 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) - Kiểm soát chất lượng
  93. 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn vệ sinh
  94. 包装材料规格 (bāo zhuāng cái liào guī gé) - Qui cách vật liệu bao bì
  95. 净重 (jìng zhòng) - Trọng lượng tịnh
  96. 灭菌处理 (miè jūn chǔ lǐ) - Xử lý diệt khuẩn
  97. 包装设计规范 (bāo zhuāng shè jì guī fàn) - Quy định thiết kế bao bì
  98. 包装回收政策 (bāo zhuāng huí shōu zhèng cè) - Chính sách tái chế bao bì
  99. 食品安全法规 (shí pǐn ān quán fǎ guī) - Quy định về an toàn thực phẩm
  100. 包装标准化 (bāo zhuāng biāo zhǔn huà) - Tiêu chuẩn hóa bao bì
  101. 适合性测试 (shì hé xìng cè shì) - Kiểm tra phù hợp
  102. 环保认证 (huán bǎo rèn zhèng) - Chứng nhận bảo vệ môi trường
  103. 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) - Qui cách bao bì
  104. 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) - Kỹ thuật sản xuất bao bì
  105. 包装容器 (bāo zhuāng róng qì) - Đồ đóng gói, đồ chứa
  106. 包装印刷 (bāo zhuāng yìn shuā) - In ấn trên bao bì
  107. 包装标志 (bāo zhuāng biāo zhì) - Nhãn hiệu trên bao bì
  108. 包装过程 (bāo zhuāng guò chéng) - Quy trình đóng gói
  109. 包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) - Chi phí sản xuất bao bì
  110. 包装需求 (bāo zhuāng xū qiú) - Nhu cầu về bao bì
  111. 包装市场 (bāo zhuāng shì chǎng) - Thị trường bao bì
  112. 包装垃圾 (bāo zhuāng lā jī) - Rác thải bao bì
  113. 包装适应性 (bāo zhuāng shì yìng xìng) - Tính thích ứng của bao bì
  114. 包装商 (bāo zhuāng shāng) - Nhà sản xuất bao bì
  115. 包装创新 (bāo zhuāng chuàng xīn) - Đổi mới trong bao bì
  116. 包装原料 (bāo zhuāng yuán liào) - Nguyên liệu bao bì
  117. 包装外观 (bāo zhuāng wài guān) - Bề ngoài của bao bì
  118. 包装行业 (bāo zhuāng háng yè) - Ngành công nghiệp bao bì
  119. 包装形式 (bāo zhuāng xíng shì) - Hình thức đóng gói
  120. 包装需求 (bāo zhuāng xū qiú) - Yêu cầu về bao bì
  121. 包装材质 (bāo zhuāng cái zhì) - Chất liệu bao bì
  122. 包装设计师 (bāo zhuāng shè jì shī) - Nhà thiết kế bao bì
  123. 包装效果 (bāo zhuāng xiào guǒ) - Hiệu quả đóng gói
  124. 包装理念 (bāo zhuāng lǐ niàn) - Triết lý thiết kế bao bì
  125. 包装盒 (bāo zhuāng hé) - Hộp đóng gói
  126. 包装标签 (bāo zhuāng biāo qiān) - Nhãn bao bì
  127. 包装形象 (bāo zhuāng xíng xiàng) - Hình ảnh bao bì
  128. 包装技术 (bāo zhuāng jì shù) - Công nghệ đóng gói
  129. 包装装置 (bāo zhuāng zhuāng zhì) - Thiết bị đóng gói
  130. 包装纸 (bāo zhuāng zhǐ) - Giấy bao bì
  131. 包装质量 (bāo zhuāng zhì liàng) - Chất lượng đóng gói
  132. 包装工厂 (bāo zhuāng gōng chǎng) - Nhà máy sản xuất bao bì
  133. 包装容积 (bāo zhuāng róng jī) - Thể tích đóng gói
  134. 包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) - Chi phí đóng gói
  135. 包装定制 (bāo zhuāng dìng zhì) - Đóng gói theo yêu cầu
  136. 包装领域 (bāo zhuāng lǐng yù) - Lĩnh vực bao bì
  137. 包装检验 (bāo zhuāng jiǎn yàn) - Kiểm tra đóng gói
  138. 包装创意 (bāo zhuāng chuàng yì) - Ý tưởng sáng tạo về bao bì
  139. 包装环保 (bāo zhuāng huán bǎo) - Bao bì thân thiện với môi trường
  140. 包装储存 (bāo zhuāng chǔ cún) - Lưu trữ bao bì
  141. 包装图案 (bāo zhuāng tú àn) - Hình ảnh trên bao bì
  142. 包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) - Vận chuyển bao bì
  143. 包装魅力 (bāo zhuāng mèi lì) - Sức hấp dẫn của bao bì
  144. 包装销售 (bāo zhuāng xiāo shòu) - Bán hàng qua bao bì
  145. 包装材料供应商 (bāo zhuāng cái liào gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp vật liệu bao bì
  146. 包装制造商 (bāo zhuāng zhì zào shāng) - Nhà sản xuất bao bì
  147. 包装容器设计 (bāo zhuāng róng qì shè jì) - Thiết kế đồ đóng gói
  148. 包装技术创新 (bāo zhuāng jì shù chuàng xīn) - Đổi mới công nghệ đóng gói
  149. 包装工艺流程 (bāo zhuāng gōng yì liú chéng) - Quy trình kỹ thuật sản xuất bao bì
  150. 包装市场趋势 (bāo zhuāng shì chǎng qū shì) - Xu hướng thị trường bao bì
  151. 包装环保政策 (bāo zhuāng huán bǎo zhèng cè) - Chính sách bao bì thân thiện với môi trường
  152. 包装展示 (bāo zhuāng zhǎn shì) - Trưng bày bao bì
  153. 包装美学 (bāo zhuāng měi xué) - Thẩm mỹ học về bao bì
  154. 包装消费者心理 (bāo zhuāng xiāo fèi zhě xīn lǐ) - Tâm lý người tiêu dùng đối với bao bì
  155. 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn bao bì
  156. 包装机械设备 (bāo zhuāng jī xiè shè bèi) - Thiết bị máy móc đóng gói
  157. 包装节约 (bāo zhuāng jié yuē) - Tiết kiệm về bao bì
  158. 包装垃圾处理 (bāo zhuāng lā jī chǔ lǐ) - Xử lý rác thải bao bì
  159. 包装印刷技术 (bāo zhuāng yìn shuā jì shù) - Công nghệ in ấn trên bao bì
  160. 包装可持续性 (bāo zhuāng kě chí xù xìng) - Tính bền vững của bao bì
  161. 包装设计风格 (bāo zhuāng shè jì fēng gé) - Phong cách thiết kế bao bì
  162. 包装工程师 (bāo zhuāng gōng chéng shī) - Kỹ sư bao bì
  163. 包装包装盒 (bāo zhuāng bāo zhuāng hé) - Hộp đóng gói bao bì
  164. 包装需求分析 (bāo zhuāng xū qiú fēn xī) - Phân tích nhu cầu về bao bì
  165. 包装创新技术 (bāo zhuāng chuàng xīn jì shù) - Công nghệ đổi mới trong bao bì
  166. 包装行业发展 (bāo zhuāng háng yè fā zhǎn) - Phát triển ngành công nghiệp bao bì
  167. 包装材料供应链 (bāo zhuāng cái liào gōng yìng liàn) - Chuỗi cung ứng vật liệu bao bì
  168. 包装成本降低 (bāo zhuāng chéng běn jiàng dī) - Giảm chi phí đóng gói
  169. 包装容量 (bāo zhuāng róng liàng) - Dung tích đóng gói
  170. 包装装饰技巧 (bāo zhuāng zhuāng shì jì qiǎo) - Kỹ thuật trang trí bao bì
  171. 包装标识 (bāo zhuāng biāo zhì) - Nhận diện bao bì
  172. 包装美学原则 (bāo zhuāng měi xué yuán zé) - Nguyên tắc thẩm mỹ về bao bì
  173. 包装外观设计 (bāo zhuāng wài guān shè jì) - Thiết kế bề ngoài của bao bì
  174. 包装运输安全 (bāo zhuāng yùn shū ān quán) - An toàn vận chuyển bao bì
  175. 包装行业协会 (bāo zhuāng háng yè xié huì) - Hiệp hội ngành công nghiệp bao bì
  176. 包装原型 (bāo zhuāng yuán xíng) - Mẫu bao bì
  177. 包装外壳 (bāo zhuāng wài ké) - Vỏ bao bì
  178. 包装效率 (bāo zhuāng xiào lǜ) - Hiệu suất đóng gói
  179. 包装导向 (bāo zhuāng dǎo xiàng) - Hướng dẫn sử dụng bao bì
  180. 包装艺术 (bāo zhuāng yì shù) - Nghệ thuật đóng gói
  181. 包装安全性 (bāo zhuāng ān quán xìng) - An toàn của bao bì
  182. 包装拆封 (bāo zhuāng chāi fēng) - Mở niêm phong của bao bì
  183. 包装设计流程 (bāo zhuāng shè jì liú chéng) - Quy trình thiết kế bao bì
  184. 包装审美 (bāo zhuāng shěn měi) - Thẩm mỹ của bao bì
  185. 包装功能 (bāo zhuāng gōng néng) - Chức năng của bao bì
  186. 包装辅助工具 (bāo zhuāng fǔ zhù gōng jù) - Công cụ hỗ trợ đóng gói
  187. 包装安装 (bāo zhuāng ān zhuāng) - Lắp đặt bao bì
  188. 包装装潢 (bāo zhuāng zhuāng huáng) - Trang trí bao bì
  189. 包装印刷领域 (bāo zhuāng yìn shuā lǐng yù) - Lĩnh vực in ấn bao bì
  190. 包装物流 (bāo zhuāng wù liú) - Vận chuyển và logistics bao bì
  191. 包装产品设计 (bāo zhuāng chǎn pǐn shè jì) - Thiết kế sản phẩm bao bì
  192. 包装市场竞争 (bāo zhuāng shì chǎng jìng zhēng) - Cạnh tranh trên thị trường bao bì
  193. 包装设计技术 (bāo zhuāng shè jì jì shù) - Công nghệ thiết kế bao bì
  194. 包装行业新闻 (bāo zhuāng háng yè xīn wén) - Tin tức mới nhất về ngành công nghiệp bao bì
  195. 包装展示效果 (bāo zhuāng zhǎn shì xiào guǒ) - Hiệu ứng trưng bày bao bì
  196. 包装机械设备供应商 (bāo zhuāng jī xiè shè bèi gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp thiết bị máy móc đóng gói
  197. 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) - Kỹ thuật đóng gói
  198. 原材料 (yuán cái liào) - Nguyên liệu
  199. 抗震 (kàng zhèn) - Chống sốc
  200. 密度 (mì dù) - Mật độ
  201. 再生材料 (zài shēng cái liào) - Vật liệu tái sinh
  202. 冷藏 (lěng cáng) - Bảo quản lạnh
  203. 薄膜 (báo mó) - Màng nhựa
  204. 折叠 (zhé dié) - Gấp lại
  205. 热封 (rè fēng) - Niêm phong nhiệt
  206. 包装纸板 (bāo zhuāng zhǐ bǎn) - Carton
  207. 食品安全 (shí pǐn ān quán) - An toàn thực phẩm
  208. 透气 (tòu qì) - Thông thoáng
  209. 防盗 (fáng dào) - Chống trộm
  210. 包裹 (bāo guǒ) - Gói hàng
  211. 二次包装 (èr cì bāo zhuāng) - Đóng gói lại
  212. 减少浪费 (jiǎn shǎo làng fèi) - Giảm lãng phí
  213. 制造工艺 (zhì zào gōng yì) - Công nghệ sản xuất
  214. 包装厂 (bāo zhuāng chǎng) - Nhà máy sản xuất bao bì
  215. 软包装 (ruǎn bāo zhuāng) - Bao bì mềm
  216. 硬包装 (yìng bāo zhuāng) - Bao bì cứng
  217. 防伪 (fáng wěi) - Chống giả mạo
  218. 包装设计理念 (bāo zhuāng shè jì lǐ niàn) - Triết lý thiết kế bao bì
  219. 包装艺术设计 (bāo zhuāng yì shù shè jì) - Thiết kế nghệ thuật bao bì
  220. 包装技术创新 (bāo zhuāng jì shù chuàng xīn) - Đổi mới công nghệ bao bì
  221. 包装节约材料 (bāo zhuāng jié yuē cái liào) - Tiết kiệm vật liệu bao bì
  222. 包装设计师团队 (bāo zhuāng shè jì shī tuán duì) - Nhóm thiết kế bao bì
  223. 包装原材料供应商 (bāo zhuāng yuán cái liào gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp nguyên liệu bao bì
  224. 包装盒设计 (bāo zhuāng hé shè jì) - Thiết kế hộp bao bì
  225. 包装市场需求 (bāo zhuāng shì chǎng xū qiú) - Nhu cầu thị trường bao bì
  226. 包装外观效果 (bāo zhuāng wài guān xiào guǒ) - Hiệu ứng bề ngoại của bao bì
  227. 包装流程优化 (bāo zhuāng liú chéng yōu huà) - Tối ưu hóa quy trình bao bì
  228. 包装箱 (bāo zhuāng xiāng) - Thùng đóng gói
  229. 包装工程 (bāo zhuāng gōng chéng) - Công nghệ đóng gói
  230. 包装材料供应商 (bāo zhuāng cái liào gōng yìng shāng) - Nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  231. 包装印刷厂 (bāo zhuāng yìn shuā chǎng) - Nhà in đóng gói
  232. 包装箱生产商 (bāo zhuāng xiāng shēng chǎn shāng) - Nhà sản xuất thùng đóng gói
  233. 包装原型设计 (bāo zhuāng yuán xíng shè jì) - Thiết kế mẫu bao bì
  234. 包装生产工艺 (bāo zhuāng shēng chǎn gōng yì) - Quy trình sản xuất bao bì
  235. 包装材料市场 (bāo zhuāng cái liào shì chǎng) - Thị trường vật liệu đóng gói
  236. 包装物流服务 (bāo zhuāng wù liú fú wù) - Dịch vụ logistics bao bì
  237. 包装制造业 (bāo zhuāng zhì zào yè) - Ngành công nghiệp sản xuất bao bì
  238. 包装行业趋势 (bāo zhuāng háng yè qū shì) - Xu hướng ngành công nghiệp bao bì
  239. 包装设计软件 (bāo zhuāng shè jì ruǎn jiàn) - Phần mềm thiết kế bao bì
  240. 包装工厂生产线 (bāo zhuāng gōng chǎng shēng chǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất tại nhà máy đóng gói
  241. 包装纸张 (bāo zhuāng zhǐ zhāng) - Giấy đóng gói
  242. 包装销售市场 (bāo zhuāng xiāo shòu shì chǎng) - Thị trường bán hàng qua bao bì
  243. 包装包装品牌 (bāo zhuāng bāo zhuāng pǐn pái) - Thương hiệu bao bì
  244. 包装工厂设备 (bāo zhuāng gōng chǎng shè bèi) - Thiết bị tại nhà máy sản xuất bao bì
  245. 包装行业规模 (bāo zhuāng háng yè guī mó) - Quy mô ngành công nghiệp bao bì
  246. 包装印刷材料 (bāo zhuāng yìn shuā cái liào) - Vật liệu in ấn trên bao bì
  247. 包装设计方案 (bāo zhuāng shè jì fāng àn) - Kế hoạch thiết kế bao bì
  248. 包装盒印刷 (bāo zhuāng hé yìn shuā) - In ấn trên hộp bao bì
  249. 包装制造技术 (bāo zhuāng zhì zào jì shù) - Công nghệ sản xuất bao bì
  250. 包装包装设计 (bāo zhuāng bāo zhuāng shè jì) - Thiết kế bao bì
  251. 包装生产流程 (bāo zhuāng shēng chǎn liú chéng) - Quy trình sản xuất bao bì
  252. 包装箱包装 (bāo zhuāng xiāng bāo zhuāng) - Đóng gói hàng hóa vào thùng
  253. 包装原材料 (bāo zhuāng yuán cái liào) - Nguyên liệu đóng gói
  254. 包装材料特性 (bāo zhuāng cái liào tè xìng) - Đặc tính vật liệu đóng gói
  255. 包装生产工厂 (bāo zhuāng shēng chǎn gōng chǎng) - Nhà máy sản xuất bao bì
  256. 包装行业发展趋势 (bāo zhuāng háng yè fā zhǎn qū shì) - Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp bao bì
  257. 包装行业标准 (bāo zhuāng háng yè biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn ngành công nghiệp bao bì
  258. 包装设计原则 (bāo zhuāng shè jì yuán zé) - Nguyên tắc thiết kế bao bì
  259. 包装生产工艺技术 (bāo zhuāng shēng chǎn gōng yì jì shù) - Công nghệ sản xuất bao bì
  260. 包装盒制造 (bāo zhuāng hé zhì zào) - Sản xuất hộp bao bì
  261. 包装行业竞争 (bāo zhuāng háng yè jìng zhēng) - Cạnh tranh trong ngành công nghiệp bao bì
  262. 包装质量检验 (bāo zhuāng zhì liàng jiǎn yàn) - Kiểm tra chất lượng bao bì
  263. 包装成本分析 (bāo zhuāng chéng běn fēn xī) - Phân tích chi phí đóng gói
  264. 包装制品 (bāo zhuāng zhì pǐn) - Sản phẩm đóng gói
  265. 包装材料价格 (bāo zhuāng cái liào jià gé) - Giá vật liệu đóng gói
  266. 包装销售渠道 (bāo zhuāng xiāo shòu qú dào) - Kênh phân phối bao bì
  267. 包装印刷工艺 (bāo zhuāng yìn shuā gōng yì) - Kỹ thuật in ấn trên bao bì
  268. 包装创意设计 (bāo zhuāng chuàng yì shè jì) - Thiết kế sáng tạo bao bì
  269. 包装环保要求 (bāo zhuāng huán bǎo yāo qiú) - Yêu cầu về bảo vệ môi trường đối với bao bì
  270. 包装设计标准 (bāo zhuāng shè jì biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn thiết kế bao bì
  271. 包装材料生产 (bāo zhuāng cái liào shēng chǎn) - Sản xuất vật liệu đóng gói
  272. 包装设计要求 (bāo zhuāng shè jì yāo qiú) - Yêu cầu thiết kế bao bì
  273. 包装质量控制 (bāo zhuāng zhì liàng kòng zhì) - Kiểm soát chất lượng bao bì
  274. 包装印刷技巧 (bāo zhuāng yìn shuā jì qiǎo) - Kỹ thuật in ấn trên bao bì
  275. 包装材料供应 (bāo zhuāng cái liào gōng yìng) - Cung cấp vật liệu đóng gói
  276. 包装创新设计 (bāo zhuāng chuàng xīn shè jì) - Thiết kế đổi mới về bao bì
  277. 包装材料生产线 (bāo zhuāng cái liào shēng chǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất vật liệu đóng gói
  278. 包装材料供应链管理 (bāo zhuāng cái liào gōng yìng liàn guǎn lǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  279. 包装运输过程 (bāo zhuāng yùn shū guò chéng) - Quy trình vận chuyển bao bì
  280. 包装品牌推广 (bāo zhuāng pǐn pái tuī guǎng) - Quảng bá thương hiệu bao bì
  281. 包装印刷工厂 (bāo zhuāng yìn shuā gōng chǎng) - Nhà máy in ấn bao bì
  282. 包装市场营销 (bāo zhuāng shì chǎng yíng xiāo) - Tiếp thị thị trường bao bì
  283. 包装质量标准 (bāo zhuāng zhì liàng biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng bao bì
  284. 包装生产技术 (bāo zhuāng shēng chǎn jì shù) - Công nghệ sản xuất bao bì
  285. 包装市场需求分析 (bāo zhuāng shì chǎng xū qiú fēn xī) - Phân tích nhu cầu thị trường bao bì
  286. 包装创新趋势 (bāo zhuāng chuàng xīn qū shì) - Xu hướng đổi mới trong bao bì
  287. 包装材料可持续性 (bāo zhuāng cái liào kě chí xù xìng) - Bền vững của vật liệu đóng gói
  288. 包装行业发展前景 (bāo zhuāng háng yè fā zhǎn qián jǐng) - Triển vọng phát triển của ngành công nghiệp bao bì
  289. 包装检验标准 (bāo zhuāng jiǎn yàn biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra bao bì
  290. 包装材料选择 (bāo zhuāng cái liào xuǎn zé) - Lựa chọn vật liệu đóng gói
  291. 包装印刷品质 (bāo zhuāng yìn shuā pǐn zhì) - Chất lượng in ấn trên bao bì
  292. 包装市场趋势分析 (bāo zhuāng shì chǎng qū shì fēn xī) - Phân tích xu hướng thị trường bao bì
  293. 包装流通环节 (bāo zhuāng liú tōng huán jié) - Giai đoạn lưu thông của bao bì
  294. 包装印刷领域 (bāo zhuāng yìn shuā lǐng yù) - Lĩnh vực in ấn trên bao bì
  295. 包装材料生产技术 (bāo zhuāng cái liào shēng chǎn jì shù) - Công nghệ sản xuất vật liệu đóng gói
  296. 包装行业监管 (bāo zhuāng háng yè jiān guǎn) - Quản lý ngành công nghiệp bao bì
  297. 包装生产流程控制 (bāo zhuāng shēng chǎn liú chéng kòng zhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất bao bì
  298. 包装市场竞争分析 (bāo zhuāng shì chǎng jìng zhēng fēn xī) - Phân tích cạnh tranh trên thị trường bao bì
  299. 包装成本优化 (bāo zhuāng chéng běn yōu huà) - Tối ưu hóa chi phí đóng gói
  300. 包装品牌定位 (bāo zhuāng pǐn pái dìng wèi) - Định vị thương hiệu bao bì
  301. 包装设计样品 (bāo zhuāng shè jì yàng pǐn) - Mẫu thiết kế bao bì
  302. 包装行业发展报告 (bāo zhuāng háng yè fā zhǎn bào gào) - Báo cáo phát triển của ngành công nghiệp bao bì
  303. 包装市场趋势预测 (bāo zhuāng shì chǎng qū shì yù cè) - Dự đoán xu hướng thị trường bao bì
  304. 包装材料回收 (bāo zhuāng cái liào huí shōu) - Tái chế vật liệu đóng gói
  305. 包装环保认证 (bāo zhuāng huán bǎo rèn zhèng) - Chứng nhận bảo vệ môi trường cho bao bì
  306. 包装设计方案 (bāozhuāng shèjì fāng'àn) - Kế hoạch thiết kế đóng gói
  307. 包装品牌推广 (bāozhuāng pǐnpái tuīguǎng) - Quảng bá thương hiệu đóng gói
  308. 包装质量标准 (bāozhuāng zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng đóng gói
  309. 包装印刷工艺 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì) - Kỹ thuật in ấn đóng gói
  310. 包装原材料 (bāozhuāng yuán cáiliào) - Nguyên vật liệu đóng gói
  311. 包装设计师 (bāozhuāng shèjì shī) - Nhà thiết kế đóng gói
  312. 包装材料供应商 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng shāng) - Nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  313. 包装市场调查 (bāozhuāng shìchǎng diàochá) - Khảo sát thị trường đóng gói
  314. 包装生产流程 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng) - Quy trình sản xuất đóng gói
  315. 包装环保政策 (bāozhuāng huánbǎo zhèngcè) - Chính sách bảo vệ môi trường qua đóng gói
  316. 包装创新技术 (bāozhuāng chuàngxīn jìshù) - Công nghệ đổi mới trong đóng gói
  317. 包装生产能力 (bāozhuāng shēngchǎn nénglì) - Năng lực sản xuất đóng gói
  318. 包装设计样品 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn) - Mẫu thiết kế đóng gói
  319. 包装材料特性 (bāozhuāng cáiliào tèxìng) - Đặc tính của vật liệu đóng gói
  320. 包装市场趋势 (bāozhuāng shìchǎng qūshì) - Xu hướng thị trường đóng gói
  321. 包装印刷技术进步 (bāozhuāng yìnshuā jìshù jìnbù) - Tiến bộ công nghệ in ấn đóng gói
  322. 包装原材料采购 (bāozhuāng yuáncáiliào cǎigòu) - Mua sắm nguyên vật liệu đóng gói
  323. 包装生产设备 (bāozhuāng shēngchǎn shèbèi) - Thiết bị sản xuất đóng gói
  324. 包装设计理念 (bāozhuāng shèjì lǐniàn) - Triết lý thiết kế đóng gói
  325. 包装成本控制 (bāozhuāng chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí đóng gói
  326. 包装设计原则 (bāozhuāng shèjì yuánzé) - Nguyên tắc thiết kế đóng gói
  327. 包装印刷效果 (bāozhuāng yìnshuā xiàoguǒ) - Hiệu ứng in ấn đóng gói
  328. 包装材料供应链 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  329. 包装市场竞争 (bāozhuāng shìchǎng jìngzhēng) - Cạnh tranh trên thị trường đóng gói
  330. 包装生产流程优化 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất đóng gói
  331. 包装环保技术 (bāozhuāng huánbǎo jìshù) - Công nghệ bảo vệ môi trường trong đóng gói
  332. 包装设计风格 (bāozhuāng shèjì fēnggé) - Phong cách thiết kế đóng gói
  333. 包装材料选择 (bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) - Lựa chọn vật liệu đóng gói
  334. 包装市场需求分析 (bāozhuāng shìchǎng xūqiú fēnxī) - Phân tích nhu cầu thị trường đóng gói
  335. 包装生产线 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất đóng gói
  336. 包装材料安全性 (bāozhuāng cáiliào ānquán xìng) - An toàn của vật liệu đóng gói
  337. 包装设计工程师 (bāozhuāng shèjì gōngchéng shī) - Kỹ sư thiết kế đóng gói
  338. 包装印刷质量控制 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng in ấn đóng gói
  339. 包装市场趋势预测 (bāozhuāng shìchǎng qūshì yùcè) - Dự đoán xu hướng thị trường đóng gói
  340. 包装材料创新 (bāozhuāng cáiliào chuàngxīn) - Đổi mới vật liệu đóng gói
  341. 包装设计样品制作 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn zhìzuò) - Sản xuất mẫu thiết kế đóng gói
  342. 包装原材料质量检验 (bāozhuāng yuáncáiliào zhìliàng jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đóng gói
  343. 包装生产效率提高 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tígāo) - Nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  344. 包装设计图样 (bāozhuāng shèjì túyàng) - Mẫu thiết kế đóng gói
  345. 包装印刷领域 (bāozhuāng yìnshuā lǐngyù) - Lĩnh vực in ấn đóng gói
  346. 包装材料供应 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng) - Cung cấp vật liệu đóng gói
  347. 包装生产设施 (bāozhuāng shēngchǎn shèshī) - Cơ sở sản xuất đóng gói
  348. 包装市场销售 (bāozhuāng shìchǎng xiāoshòu) - Bán hàng trên thị trường đóng gói
  349. 包装环保意识 (bāozhuāng huánbǎo yìshí) - Ý thức bảo vệ môi trường trong đóng gói
  350. 包装设计创意 (bāozhuāng shèjì chuàngyì) - Ý tưởng thiết kế đóng gói
  351. 包装印刷工艺流程 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ in ấn đóng gói
  352. 包装市场营销策略 (bāozhuāng shìchǎng yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược tiếp thị thị trường đóng gói
  353. 包装材料生产 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn) - Sản xuất vật liệu đóng gói
  354. 包装生产质量 (bāozhuāng shēngchǎn zhìliàng) - Chất lượng sản xuất đóng gói
  355. 包装设计软件 (bāozhuāng shèjì ruǎnjiàn) - Phần mềm thiết kế đóng gói
  356. 包装市场竞争分析 (bāozhuāng shìchǎng jìngzhēng fēnxī) - Phân tích cạnh tranh trên thị trường đóng gói
  357. 包装环保材料 (bāozhuāng huánbǎo cáiliào) - Vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường
  358. 包装设计方案评估 (bāozhuāng shèjì fāng'àn pínggū) - Đánh giá kế hoạch thiết kế đóng gói
  359. 包装材料生产技术 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn jìshù) - Công nghệ sản xuất vật liệu đóng gói
  360. 包装原材料市场 (bāozhuāng yuáncáiliào shìchǎng) - Thị trường nguyên vật liệu đóng gói
  361. 包装市场销售趋势 (bāozhuāng shìchǎng xiāoshòu qūshì) - Xu hướng bán hàng trên thị trường đóng gói
  362. 包装印刷设备 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi) - Thiết bị in ấn đóng gói
  363. 包装设计流程 (bāozhuāng shèjì liúchéng) - Quy trình thiết kế đóng gói
  364. 包装材料市场价格 (bāozhuāng cáiliào shìchǎng jiàgé) - Giá cả thị trường vật liệu đóng gói
  365. 包装生产效率提升 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) - Nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  366. 包装印刷设备供应商 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gōngyìng shāng) - Nhà cung cấp thiết bị in ấn đóng gói
  367. 包装设计制作 (bāozhuāng shèjì zhìzuò) - Sản xuất thiết kế đóng gói
  368. 包装材料生产厂家 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn chǎngjiā) - Nhà sản xuất vật liệu đóng gói
  369. 包装市场供需关系 (bāozhuāng shìchǎng gōngxū guānxì) - Quan hệ cung cầu trên thị trường đóng gói
  370. 包装环保标准 (bāozhuāng huánbǎo biāozhǔn) - Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đóng gói
  371. 包装设计作品 (bāozhuāng shèjì zuòpǐn) - Công trình thiết kế đóng gói
  372. 包装原材料供应链 (bāozhuāng yuáncáiliào gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng nguyên vật liệu đóng gói
  373. 包装生产工艺 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì) - Công nghệ sản xuất đóng gói
  374. 包装材料创新技术 (bāozhuāng cáiliào chuàngxīn jìshù) - Công nghệ đổi mới vật liệu đóng gói
  375. 包装市场调查报告 (bāozhuāng shìchǎng diàochá bàogào) - Báo cáo khảo sát thị trường đóng gói
  376. 包装设计项目 (bāozhuāng shèjì xiàngmù) - Dự án thiết kế đóng gói
  377. 包装材料生产流程 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn liúchéng) - Quy trình sản xuất vật liệu đóng gói
  378. 包装印刷技术 (bāozhuāng yìnshuā jìshù) - Công nghệ in ấn đóng gói
  379. 包装设计模板 (bāozhuāng shèjì móubǎn) - Mẫu thiết kế đóng gói
  380. 包装生产过程管理 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng guǎnlǐ) - Quản lý quy trình sản xuất đóng gói
  381. 包装印刷材料 (bāozhuāng yìnshuā cáiliào) - Vật liệu in ấn đóng gói
  382. 包装设计标准 (bāozhuāng shèjì biāozhǔn) - Tiêu chuẩn thiết kế đóng gói
  383. 包装印刷成本 (bāozhuāng yìnshuā chéngběn) - Chi phí in ấn đóng gói
  384. 包装材料供应短缺 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng duǎnquē) - Thiếu hụt nguồn cung vật liệu đóng gói
  385. 包装生产效率低下 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ dīxià) - Hiệu suất sản xuất đóng gói thấp
  386. 包装印刷技术创新 (bāozhuāng yìnshuā jìshù chuàngxīn) - Đổi mới công nghệ in ấn đóng gói
  387. 包装设计审核 (bāozhuāng shèjì shěnhé) - Xét duyệt thiết kế đóng gói
  388. 包装材料可持续性 (bāozhuāng cáiliào kě chíxù xìng) - Bền vững của vật liệu đóng gói
  389. 包装生产质量检验 (bāozhuāng shēngchǎn zhìliàng jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng sản xuất đóng gói
  390. 包装印刷技术应用 (bāozhuāng yìnshuā jìshù yìngyòng) - Ứng dụng công nghệ in ấn đóng gói
  391. 包装设计创意灵感 (bāozhuāng shèjì chuàngyì línggǎn) - Sáng tạo ý tưởng thiết kế đóng gói
  392. 包装材料回收利用 (bāozhuāng cáiliào huíshōu lìyòng) - Tái chế và sử dụng lại vật liệu đóng gói
  393. 包装生产过程监控 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng jiānkòng) - Giám sát quy trình sản xuất đóng gói
  394. 包装设计风格多样 (bāozhuāng shèjì fēnggé duōyàng) - Phong cách thiết kế đóng gói đa dạng
  395. 包装材料质量控制 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng vật liệu đóng gói
  396. 包装市场发展趋势 (bāozhuāng shìchǎng fāzhǎn qūshì) - Xu hướng phát triển thị trường đóng gói
  397. 包装生产工艺改进 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì gǎijìn) - Cải tiến công nghệ sản xuất đóng gói
  398. 包装印刷设备更新 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gēngxīn) - Cập nhật thiết bị in ấn đóng gói
  399. 包装设计市场需求 (bāozhuāng shèjì shìchǎng xūqiú) - Nhu cầu thị trường về thiết kế đóng gói
  400. 包装材料价格波动 (bāozhuāng cáiliào jiàgé bōdòng) - Biến động giá vật liệu đóng gói
  401. 包装生产设备维护 (bāozhuāng shēngchǎn shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị sản xuất đóng gói
  402. 包装印刷技术发展 (bāozhuāng yìnshuā jìshù fāzhǎn) - Phát triển công nghệ in ấn đóng gói
  403. 包装设计规范 (bāozhuāng shèjì guīfàn) - Quy chuẩn thiết kế đóng gói
  404. 包装材料环保认证 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo rènzhèng) - Chứng nhận bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói
  405. 包装生产工艺流程优化 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình công nghệ sản xuất đóng gói
  406. 包装印刷品质检验 (bāozhuāng yìnshuā pǐnzhì jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng sản phẩm in ấn đóng gói
  407. 包装设计项目实施 (bāozhuāng shèjì xiàngmù shíshī) - Thực hiện dự án thiết kế đóng gói
  408. 包装材料供应链管理 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  409. 包装生产效率提升计划 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) - Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  410. 包装印刷设备维修 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū) - Sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  411. 包装设计审查 (bāozhuāng shèjì shěnchá) - Kiểm tra thiết kế đóng gói
  412. 包装材料生产过程 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn guòchéng) - Quy trình sản xuất vật liệu đóng gói
  413. 包装印刷技术应用研究 (bāozhuāng yìnshuā jìshù yìngyòng yánjiū) - Nghiên cứu ứng dụng công nghệ in ấn đóng gói
  414. 包装生产线调整 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn tiáozhěng) - Điều chỉnh dây chuyền sản xuất đóng gói
  415. 包装设计新趋势 (bāozhuāng shèjì xīn qūshì) - Xu hướng thiết kế đóng gói mới
  416. 包装材料回收利用技术 (bāozhuāng cáiliào huíshōu lìyòng jìshù) - Công nghệ tái chế và sử dụng lại vật liệu đóng gói
  417. 包装生产工艺改进方案 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì gǎijìn fāng'àn) - Kế hoạch cải tiến công nghệ sản xuất đóng gói
  418. 包装印刷领域专家 (bāozhuāng yìnshuā lǐngyù zhuānjiā) - Chuyên gia trong lĩnh vực in ấn đóng gói
  419. 包装设计软件应用 (bāozhuāng shèjì ruǎnjiàn yìngyòng) - Ứng dụng phần mềm thiết kế đóng gói
  420. 包装材料成本控制 (bāozhuāng cáiliào chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí vật liệu đóng gói
  421. 包装生产效率提升方案 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng'àn) - Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  422. 包装印刷技术培训 (bāozhuāng yìnshuā jìshù péixùn) - Đào tạo kỹ thuật in ấn đóng gói
  423. 包装设计标识 (bāozhuāng shèjì biāozhì) - Nhận diện thiết kế đóng gói
  424. 包装材料选择指南 (bāozhuāng cáiliào xuǎnzé zhǐnán) - Hướng dẫn lựa chọn vật liệu đóng gói
  425. 包装生产流程优化方案 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng yōuhuà fāng'àn) - Kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất đóng gói
  426. 包装印刷质量检测 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng jiǎncè) - Kiểm tra chất lượng in ấn đóng gói
  427. 包装设计美学 (bāozhuāng shèjì měixué) - Esthetics thiết kế đóng gói
  428. 包装生产自动化 (bāozhuāng shēngchǎn zìdònghuà) - Tự động hóa sản xuất đóng gói
  429. 包装印刷技术发展趋势 (bāozhuāng yìnshuā jìshù fāzhǎn qūshì) - Xu hướng phát triển công nghệ in ấn đóng gói
  430. 包装设计审美评价 (bāozhuāng shèjì shěnměi píngjià) - Đánh giá thẩm mỹ của thiết kế đóng gói
  431. 包装材料生产工艺 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn gōngyì) - Công nghệ sản xuất vật liệu đóng gói
  432. 包装生产线调整计划 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn tiáozhěng jìhuà) - Kế hoạch điều chỉnh dây chuyền sản xuất đóng gói
  433. 包装印刷设备维护保养 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéihù bǎoyǎng) - Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị in ấn đóng gói
  434. 包装设计创意挖掘 (bāozhuāng shèjì chuàngyì wājué) - Khai thác ý tưởng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  435. 包装材料生产技术改进 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn jìshù gǎijìn) - Cải tiến công nghệ sản xuất vật liệu đóng gói
  436. 包装印刷工艺调整 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì tiáozhěng) - Điều chỉnh công nghệ in ấn đóng gói
  437. 包装设计风格创新 (bāozhuāng shèjì fēnggé chuàngxīn) - Đổi mới phong cách thiết kế đóng gói
  438. 包装材料环保要求 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo yāoqiú) - Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với vật liệu đóng gói
  439. 包装生产流程监控 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng jiānkòng) - Giám sát quy trình sản xuất đóng gói
  440. 包装印刷工艺优化 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì yōuhuà) - Tối ưu hóa công nghệ in ấn đóng gói
  441. 包装设计项目执行 (bāozhuāng shèjì xiàngmù zhíxíng) - Thực hiện dự án thiết kế đóng gói
  442. 包装材料生产厂商 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn chǎngshāng) - Nhà sản xuất vật liệu đóng gói
  443. 包装生产效率评估 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ pínggū) - Đánh giá hiệu suất sản xuất đóng gói
  444. 包装印刷设备采购 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cǎigòu) - Mua sắm thiết bị in ấn đóng gói
  445. 包装设计方案审批 (bāozhuāng shèjì fāng'àn shěnpī) - Phê duyệt kế hoạch thiết kế đóng gói
  446. 包装材料供应状况 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng zhuàngkuàng) - Tình trạng cung cấp vật liệu đóng gói
  447. 包装生产效率改进 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn) - Cải tiến hiệu suất sản xuất đóng gói
  448. 包装印刷设备维护计划 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéihù jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị in ấn đóng gói
  449. 包装材料采购成本 (bāozhuāng cáiliào cǎigòu chéngběn) - Chi phí mua sắm vật liệu đóng gói
  450. 包装生产质量保证 (bāozhuāng shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng sản xuất đóng gói
  451. 包装印刷技术培训课程 (bāozhuāng yìnshuā jìshù péixùn kèchéng) - Khóa học đào tạo về công nghệ in ấn đóng gói
  452. 包装设计效果评估 (bāozhuāng shèjì xiàoguǒ pínggū) - Đánh giá hiệu quả thiết kế đóng gói
  453. 包装设计项目管理 (bāozhuāng shèjì xiàngmù guǎnlǐ) - Quản lý dự án thiết kế đóng gói
  454. 包装材料采购供应商 (bāozhuāng cáiliào cǎigòu gōngyìng shāng) - Nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  455. 包装生产线运营 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn yùnyíng) - Vận hành dây chuyền sản xuất đóng gói
  456. 包装印刷设备维修保养 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū bǎoyǎng) - Dịch vụ bảo dưỡng và bảo trì thiết bị in ấn đóng gói
  457. 包装设计创意激发 (bāozhuāng shèjì chuàngyì jīfā) - Kích thích sự sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  458. 包装材料成本效益分析 (bāozhuāng cáiliào chéngběn xiàoyì fēnxī) - Phân tích hiệu quả chi phí của vật liệu đóng gói
  459. 包装生产效率评估报告 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá hiệu suất sản xuất đóng gói
  460. 包装印刷工艺技术 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì jìshù) - Công nghệ kỹ thuật in ấn đóng gói
  461. 包装设计图纸制作 (bāozhuāng shèjì túzhǐ zhìzuò) - Lập trình thiết kế đóng gói
  462. 包装材料环保政策 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo zhèngcè) - Chính sách bảo vệ môi trường về vật liệu đóng gói
  463. 包装生产流程标准化 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất đóng gói
  464. 包装印刷品质检验报告 (bāozhuāng yìnshuā pǐnzhì jiǎnyàn bàogào) - Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm in ấn đóng gói
  465. 包装设计模型制作 (bāozhuāng shèjì móxíng zhìzuò) - Sản xuất mô hình thiết kế đóng gói
  466. 包装材料供应商选择 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng shāng xuǎnzé) - Lựa chọn nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  467. 包装生产效率改善方案 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn fāng'àn) - Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất đóng gói
  468. 包装设计创意竞赛 (bāozhuāng shèjì chuàngyì jìngsài) - Cuộc thi sáng tạo thiết kế đóng gói
  469. 包装材料供应链优化 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn yōuhuà) - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  470. 包装生产流程改进计划 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện quy trình sản xuất đóng gói
  471. 包装印刷质量控制流程 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng kòngzhì liúchéng) - Quy trình kiểm soát chất lượng in ấn đóng gói
  472. 包装设计创意实现 (bāozhuāng shèjì chuàngyì shíxiàn) - Thực hiện ý tưởng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  473. 包装材料环保认证标准 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo rènzhèng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chứng nhận bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói
  474. 包装生产流程优化方案实施 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng yōuhuà fāng'àn shíshī) - Thực hiện kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất đóng gói
  475. 包装印刷设备操作培训 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cāozuò péixùn) - Đào tạo vận hành thiết bị in ấn đóng gói
  476. 包装设计样品审批 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn shěnpī) - Phê duyệt mẫu thiết kế đóng gói
  477. 包装材料供应链安全管理 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn ānquán guǎnlǐ) - Quản lý an toàn chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  478. 包装生产线效率提升 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn xiàolǜ tíshēng) - Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất đóng gói
  479. 包装印刷设备维修保养服务 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū bǎoyǎng fúwù) - Dịch vụ bảo dưỡng và bảo trì thiết bị in ấn đóng gói
  480. 包装设计趋势分析 (bāozhuāng shèjì qūshì fēnxī) - Phân tích xu hướng thiết kế đóng gói
  481. 包装材料生产技术创新 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn jìshù chuàngxīn) - Đổi mới công nghệ sản xuất vật liệu đóng gói
  482. 包装生产流程可视化管理 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng kěshìhuà guǎnlǐ) - Quản lý quy trình sản xuất đóng gói trực quan hóa
  483. 包装印刷工艺参数设置 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì cānshù shèzhì) - Thiết lập tham số kỹ thuật cho quy trình in ấn đóng gói
  484. 包装设计图纸审核 (bāozhuāng shèjì túzhǐ shěnhé) - Xét duyệt bản vẽ thiết kế đóng gói
  485. 包装材料供应链透明化 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn tòumíng huà) - Trong suốt hóa chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  486. 包装生产效率改进计划实施 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn jìhuà shíshī) - Thực hiện kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất đóng gói
  487. 包装印刷质量检验流程 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng jiǎnyàn liúchéng) - Quy trình kiểm tra chất lượng in ấn đóng gói
  488. 包装设计模拟测试 (bāozhuāng shèjì mó nǐ cèshì) - Kiểm tra mô phỏng thiết kế đóng gói
  489. 包装材料供应商合作协议 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng shāng hézuò xiéyì) - Hợp đồng hợp tác với nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  490. 包装生产效率提升策略 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cèlüè) - Chiến lược nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  491. 包装印刷设备更新升级 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gēngxīn shēngjí) - Cập nhật và nâng cấp thiết bị in ấn đóng gói
  492. 包装设计创意展示 (bāozhuāng shèjì chuàngyì zhǎnshì) - Triển lãm ý tưởng thiết kế đóng gói
  493. 包装材料环保技术创新 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo jìshù chuàngxīn) - Đổi mới công nghệ bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói
  494. 包装生产自动化系统 (bāozhuāng shēngchǎn zìdònghuà xìtǒng) - Hệ thống tự động hóa sản xuất đóng gói
  495. 包装印刷工艺优化方案 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì yōuhuà fāng'àn) - Kế hoạch tối ưu hóa công nghệ in ấn đóng gói
  496. 包装设计风格多样化 (bāozhuāng shèjì fēnggé duōyànhuà) - Đa dạng hóa phong cách thiết kế đóng gói
  497. 包装材料供应链协同 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn xiétóng) - Phối hợp chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  498. 包装生产流程监控系统 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng jiānkòng xìtǒng) - Hệ thống giám sát quy trình sản xuất đóng gói
  499. 包装印刷设备维护手册 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéihù shǒucè) - Sổ tay bảo dưỡng thiết bị in ấn đóng gói
  500. 包装设计创新思维 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn sīwéi) - Tư duy sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  501. 包装材料供应商评估 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng shāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  502. 包装生产效率提升方案实施 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng'àn shíshī) - Thực hiện kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  503. 包装印刷设备维修技术培训 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū jìshù péixùn) - Đào tạo kỹ thuật sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  504. 包装设计审美标准 (bāozhuāng shèjì shěnměi biāozhǔn) - Tiêu chuẩn thẩm mỹ trong thiết kế đóng gói
  505. 包装材料生产环境管理 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn huánjìng guǎnlǐ) - Quản lý môi trường sản xuất vật liệu đóng gói
  506. 包装生产流程优化方案评估 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng yōuhuà fāng'àn pínggū) - Đánh giá kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất đóng gói
  507. 包装印刷品质保证 (bāozhuāng yìnshuā pǐnzhì bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng sản phẩm in ấn đóng gói
  508. 包装设计效果评估报告 (bāozhuāng shèjì xiàoguǒ pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá hiệu quả thiết kế đóng gói
  509. 包装印刷设备技术支持 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi jìshù zhīchí) - Hỗ trợ kỹ thuật cho thiết bị in ấn đóng gói
  510. 包装设计材料选择 (bāozhuāng shèjì cáiliào xuǎnzé) - Lựa chọn vật liệu cho thiết kế đóng gói
  511. 包装材料回收循环利用 (bāozhuāng cáiliào huíshōu xúnhuán lìyòng) - Tái chế và sử dụng lại vật liệu đóng gói
  512. 包装生产安全规范 (bāozhuāng shēngchǎn ānquán guīfàn) - Quy định an toàn sản xuất đóng gói
  513. 包装印刷工艺研究 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì yánjiū) - Nghiên cứu công nghệ in ấn đóng gói
  514. 包装设计实验室 (bāozhuāng shèjì shíyànshì) - Phòng thí nghiệm thiết kế đóng gói
  515. 包装材料质量检验 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng vật liệu đóng gói
  516. 包装生产效率分析报告 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ fēnxī bàogào) - Báo cáo phân tích hiệu suất sản xuất đóng gói
  517. 包装印刷设备维修服务 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū fúwù) - Dịch vụ sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  518. 包装设计功能性考量 (bāozhuāng shèjì gōngnéngxìng kǎoliàng) - Xem xét tính chức năng trong thiết kế đóng gói
  519. 包装材料生产成本 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn chéngběn) - Chi phí sản xuất vật liệu đóng gói
  520. 包装生产流程改进方案 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng gǎishàn fāng'àn) - Kế hoạch cải thiện quy trình sản xuất đóng gói
  521. 包装印刷质量控制系统 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát chất lượng in ấn đóng gói
  522. 包装设计创新技术 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn jìshù) - Công nghệ đổi mới trong thiết kế đóng gói
  523. 包装材料供应短缺 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng duǎnquē) - Thiếu hụt cung ứng vật liệu đóng gói
  524. 包装生产流程监控报告 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng jiānkòng bàogào) - Báo cáo giám sát quy trình sản xuất đóng gói
  525. 包装印刷设备运行维护 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi yùnxíng wéihù) - Bảo trì và vận hành thiết bị in ấn đóng gói
  526. 包装设计趋势预测 (bāozhuāng shèjì qūshì yùcè) - Dự đoán xu hướng thiết kế đóng gói
  527. 包装生产设备自动化 (bāozhuāng shēngchǎn shèbèi zìdònghuà) - Tự động hóa thiết bị sản xuất đóng gói
  528. 包装设计市场调研 (bāozhuāng shèjì shìchǎng diàoyán) - Khảo sát thị trường thiết kế đóng gói
  529. 包装生产线效率优化 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn xiàolǜ yōuhuà) - Tối ưu hóa hiệu suất dây chuyền sản xuất đóng gói
  530. 包装设计图纸评审 (bāozhuāng shèjì túzhǐ píngshěn) - Đánh giá bản vẽ thiết kế đóng gói
  531. 包装生产安全检查 (bāozhuāng shēngchǎn ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn sản xuất đóng gói
  532. 包装印刷质量控制标准 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng in ấn đóng gói
  533. 包装设计审美评价 (bāozhuāng shèjì shěnměi píngjià) - Đánh giá thẩm mỹ trong thiết kế đóng gói
  534. 包装材料供应链协调 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn xiétiáo) - Điều phối chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  535. 包装生产过程监控 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng jiānkòng) - Giám sát quá trình sản xuất đóng gói
  536. 包装印刷设备故障修复 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gùzhàng xiūfù) - Sửa chữa sự cố thiết bị in ấn đóng gói
  537. 包装设计创新趋势 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn qūshì) - Xu hướng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  538. 包装材料环保意识 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo yìshí) - Nhận thức về bảo vệ môi trường của vật liệu đóng gói
  539. 包装生产效率监控系统 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) - Hệ thống giám sát hiệu suất sản xuất đóng gói
  540. 包装印刷品质控制方法 (bāozhuāng yìnshuā pǐnzhì kòngzhì fāngfǎ) - Phương pháp kiểm soát chất lượng in ấn đóng gói
  541. 包装设计需求分析 (bāozhuāng shèjì xūqiú fēnxī) - Phân tích yêu cầu thiết kế đóng gói
  542. 包装材料质量标准 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng vật liệu đóng gói
  543. 包装印刷设备操作技能 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cāozuò jìnéng) - Kỹ năng vận hành thiết bị in ấn đóng gói
  544. 包装材料供应链效率 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn xiàolǜ) - Hiệu suất chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  545. 包装生产流程改善建议 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng gǎishàn jiànyì) - Đề xuất cải thiện quy trình sản xuất đóng gói
  546. 包装印刷颜色校准 (bāozhuāng yìnshuā yánsè jiàozhǔn) - Hiệu chuẩn màu sắc in ấn đóng gói
  547. 包装设计规范要求 (bāozhuāng shèjì guīfàn yāoqiú) - Yêu cầu chuẩn mực trong thiết kế đóng gói
  548. 包装材料生产监管 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn jiānguǎn) - Giám sát sản xuất vật liệu đóng gói
  549. 包装生产工艺流程 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ sản xuất đóng gói
  550. 包装印刷设备维修手册 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū shǒucè) - Sổ tay sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  551. 包装设计创新概念 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn gàiniàn) - Khái niệm đổi mới trong thiết kế đóng gói
  552. 包装材料供应链可持续性 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn kě chíxù xìng) - Tính bền vững của chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  553. 包装生产自动化控制 (bāozhuāng shēngchǎn zìdònghuà kòngzhì) - Kiểm soát tự động hóa sản xuất đóng gói
  554. 包装设计成本效益分析 (bāozhuāng shèjì chéngběn xiàolì fēnxī) - Phân tích hiệu quả chi phí trong thiết kế đóng gói
  555. 包装生产质量监控 (bāozhuāng shēngchǎn zhìliàng jiānkòng) - Giám sát chất lượng sản xuất đóng gói
  556. 包装印刷生产能力 (bāozhuāng yìnshuā shēngchǎn nénglì) - Năng lực sản xuất in ấn đóng gói
  557. 包装设计原型制作 (bāozhuāng shèjì yuánxíng zhìzuò) - Sản xuất mẫu thiết kế đóng gói
  558. 包装材料供应短缺解决方案 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng duǎnquē jiějué fāng'àn) - Giải pháp cho tình trạng thiếu hụt vật liệu đóng gói
  559. 包装生产自动化控制系统 (bāozhuāng shēngchǎn zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát tự động hóa sản xuất đóng gói
  560. 包装设计原材料选择 (bāozhuāng shèjì yuáncáiliào xuǎnzé) - Lựa chọn nguyên liệu cho thiết kế đóng gói
  561. 包装材料生产流程控制 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn liúchéng kòngzhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất vật liệu đóng gói
  562. 包装生产效率提高计划 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ tígāo jìhuà) - Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất đóng gói
  563. 包装印刷设备维修方案 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū fāng'àn) - Kế hoạch sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  564. 包装设计样品评估 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn pínggū) - Đánh giá mẫu thiết kế đóng gói
  565. 包装材料环保生产 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo shēngchǎn) - Sản xuất vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường
  566. 包装印刷设备运行监控 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi yùnxíng jiānkòng) - Giám sát hoạt động của thiết bị in ấn đóng gói
  567. 包装设计图纸制作 (bāozhuāng shèjì túzhǐ zhìzuò) - Sản xuất bản vẽ thiết kế đóng gói
  568. 包装材料质量改进 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng gǎishàn) - Cải thiện chất lượng vật liệu đóng gói
  569. 包装生产过程优化 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất đóng gói
  570. 包装印刷设备使用培训 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi shǐyòng péixùn) - Đào tạo sử dụng thiết bị in ấn đóng gói
  571. 包装设计审美理念 (bāozhuāng shèjì shěnměi lǐniàn) - Triết lý thẩm mỹ trong thiết kế đóng gói
  572. 包装材料供应商合作关系 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng shāng hézuò guānxì) - Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  573. 包装生产效率分析 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) - Phân tích hiệu suất sản xuất đóng gói
  574. 包装印刷工艺改进 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì gǎishàn) - Cải tiến công nghệ in ấn đóng gói
  575. 包装设计创意概念 (bāozhuāng shèjì chuàngyì gàiniàn) - Khái niệm sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  576. 包装材料使用安全 (bāozhuāng cáiliào shǐyòng ānquán) - An toàn sử dụng vật liệu đóng gói
  577. 包装生产工艺优化 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì yōuhuà) - Tối ưu hóa công nghệ sản xuất đóng gói
  578. 包装印刷设备升级 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi shēngjí) - Nâng cấp thiết bị in ấn đóng gói
  579. 包装设计创新灵感 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn línggǎn) - Cảm hứng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  580. 包装生产成本控制 (bāozhuāng shēngchǎn chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí sản xuất đóng gói
  581. 包装设计风格定位 (bāozhuāng shèjì fēnggé dìngwèi) - Xác định phong cách thiết kế đóng gói
  582. 包装材料环保意识培养 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo yìshí péiyǎng) - Nuôi dưỡng nhận thức về bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói
  583. 包装生产效率改善 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn) - Cải thiện hiệu suất sản xuất đóng gói
  584. 包装印刷设备维修费用 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū fèiyòng) - Chi phí sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  585. 包装生产流程自动化 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng zìdònghuà) - Tự động hóa quy trình sản xuất đóng gói
  586. 包装印刷技术培训课程 (bāozhuāng yìnshuā jìshù péixùn kèchéng) - Khóa học đào tạo kỹ thuật in ấn đóng gói
  587. 包装材料环保认证要求 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo rènzhèng yāoqiú) - Yêu cầu chứng nhận bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói
  588. 包装生产设备维护计划 (bāozhuāng shēngchǎn shèbèi wéihù jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị sản xuất đóng gói
  589. 包装生产环境监测 (bāozhuāng shēngchǎn huánjìng jiāncè) - Kiểm tra môi trường sản xuất đóng gói
  590. 包装印刷颜色调整 (bāozhuāng yìnshuā yánsè tiáozhěng) - Điều chỉnh màu sắc in ấn đóng gói
  591. 包装设计风格特点 (bāozhuāng shèjì fēnggé tèdiǎn) - Đặc điểm phong cách thiết kế đóng gói
  592. 包装材料质量检测 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng jiǎncè) - Kiểm tra chất lượng vật liệu đóng gói
  593. 包装生产效率改进方案 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn fāng'àn) - Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất đóng gói
  594. 包装印刷工艺参数 (bāozhuāng yìnshuā gōngyì cānshù) - Tham số công nghệ in ấn đóng gói
  595. 包装设计样品展示 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn zhǎnshì) - Trưng bày mẫu thiết kế đóng gói
  596. 包装生产安全标准 (bāozhuāng shēngchǎn ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn sản xuất đóng gói
  597. 包装印刷设备故障排除 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gùzhàng páichú) - Loại trừ sự cố thiết bị in ấn đóng gói
  598. 包装设计市场竞争分析 (bāozhuāng shèjì shìchǎng jìngzhēng fēnxī) - Phân tích cạnh tranh trên thị trường thiết kế đóng gói
  599. 包装材料生产成本控制 (bāozhuāng cáiliào shēngchǎn chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí sản xuất vật liệu đóng gói
  600. 包装生产过程质量监控 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng zhìliàng jiānkòng) - Giám sát chất lượng quá trình sản xuất đóng gói
  601. 包装印刷设备调试 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi diàoshì) - Điều chỉnh thiết bị in ấn đóng gói
  602. 包装设计创意设计 (bāozhuāng shèjì chuàngyì shèjì) - Thiết kế sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  603. 包装生产排放监管 (bāozhuāng shēngchǎn páifàng jiānguǎn) - Quản lý khí thải sản xuất đóng gói
  604. 包装印刷设备维修技术 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū jìshù) - Kỹ thuật sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  605. 包装印刷设备安装调试 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi ānzhuāng diàoshì) - Lắp đặt và điều chỉnh thiết bị in ấn đóng gói
  606. 包装设计图纸修改 (bāozhuāng shèjì túzhǐ xiūgǎi) - Sửa đổi bản vẽ thiết kế đóng gói
  607. 包装材料供应链合作 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn hézuò) - Hợp tác trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  608. 包装生产工艺改良 (bāozhuāng shēngchǎn gōngyì gǎiliáng) - Cải tiến công nghệ sản xuất đóng gói
  609. 包装印刷设备采购预算 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cǎigòu yùsuàn) - Ngân sách mua sắm thiết bị in ấn đóng gói
  610. 包装设计材料选择 (bāozhuāng shèjì cáiliào xuǎnzé) - Lựa chọn vật liệu trong thiết kế đóng gói
  611. 包装印刷设备供应商 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp thiết bị in ấn đóng gói
  612. 包装设计构思草图 (bāozhuāng shèjì gòusī cǎotú) - Bản phác thảo ý tưởng thiết kế đóng gói
  613. 包装印刷设备运行维护 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi yùnxíng wéihù) - Bảo trì hoạt động thiết bị in ấn đóng gói
  614. 包装设计风格定制 (bāozhuāng shèjì fēnggé dìngzhì) - Tùy chỉnh phong cách thiết kế đóng gói
  615. 包装生产自动化设备 (bāozhuāng shēngchǎn zìdònghuà shèbèi) - Thiết bị tự động hóa sản xuất đóng gói
  616. 包装印刷颜料选购 (bāozhuāng yìnshuā yánliào xuǎngòu) - Lựa chọn mực in ấn đóng gói
  617. 包装设计创新理念 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn lǐniàn) - Ý tưởng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  618. 包装材料供应商调研 (bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng diàoyán) - Khảo sát nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  619. 包装生产成本分析 (bāozhuāng shēngchǎn chéngběn fēnxī) - Phân tích chi phí sản xuất đóng gói
  620. 包装印刷质量检验 (bāozhuāng yìnshuā zhìliàng jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng in ấn đóng gói
  621. 包装设计创意灵感 (bāozhuāng shèjì chuàngyì línggǎn) - Cảm hứng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  622. 包装印刷设备维护手册 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéihù shǒucè) - Sổ tay bảo trì thiết bị in ấn đóng gói
  623. 包装材料供应短缺解决 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng duǎnquē jiějué) - Giải quyết tình trạng thiếu hụt vật liệu đóng gói
  624. 包装生产效率优化 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà) - Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất đóng gói
  625. 包装印刷设备安全规范 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi ānquán guīfàn) - Tiêu chuẩn an toàn cho thiết bị in ấn đóng gói
  626. 包装设计流程改进 (bāozhuāng shèjì liúchéng gǎishàn) - Cải thiện quy trình thiết kế đóng gói
  627. 包装生产过程质量监控 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng zhìliàng jiānkòng) - Giám sát chất lượng quy trình sản xuất đóng gói
  628. 包装设计实验样品 (bāozhuāng shèjì shíyàn yàngpǐn) - Mẫu thử nghiệm thiết kế đóng gói
  629. 包装生产环保技术 (bāozhuāng shēngchǎn huánbǎo jìshù) - Công nghệ sản xuất đóng gói thân thiện với môi trường
  630. 包装设计材料创新 (bāozhuāng shèjì cáiliào chuàngxīn) - Sáng tạo vật liệu trong thiết kế đóng gói
  631. 包装材料供应商合作关系 (bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng hézuò guānxì) - Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  632. 包装生产安全培训 (bāozhuāng shēngchǎn ānquán péixùn) - Đào tạo an toàn sản xuất đóng gói
  633. 包装印刷设备保养指南 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi bǎoyǎng zhǐnán) - Hướng dẫn bảo dưỡng thiết bị in ấn đóng gói
  634. 包装设计样品定制 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn dìngzhì) - Tùy chỉnh mẫu thiết kế đóng gói
  635. 包装材料供应商资格评估 (bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng zīgé pínggū) - Đánh giá năng lực của nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  636. 包装生产效率改善措施 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn cuòshī) - Biện pháp cải thiện hiệu suất sản xuất đóng gói
  637. 包装印刷设备维修技巧 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū jìqiǎo) - Kỹ thuật sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  638. 包装设计风格创新 (bāozhuāng shèjì fēnggé chuàngxīn) - Sáng tạo phong cách thiết kế đóng gói
  639. 包装印刷设备操作技能培训 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cāozuò jìnéng péixùn) - Đào tạo kỹ năng vận hành thiết bị in ấn đóng gói
  640. 包装设计流程规范化 (bāozhuāng shèjì liúchéng guīfànhuà) - Tiêu chuẩn hóa quy trình thiết kế đóng gói
  641. 包装材料环保特性 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo tèxìng) - Đặc tính bảo vệ môi trường của vật liệu đóng gói
  642. 包装生产过程质量控制 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất đóng gói
  643. 包装印刷设备安全检查 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn thiết bị in ấn đóng gói
  644. 包装设计师团队合作 (bāozhuāng shèjìshī tuánduì hézuò) - Hợp tác giữa các nhà thiết kế đóng gói
  645. 包装生产能耗优化 (bāozhuāng shēngchǎn néng hào yōuhuà) - Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong sản xuất đóng gói
  646. 包装印刷设备供应商评估 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp thiết bị in ấn đóng gói
  647. 包装设计创意概念 (bāozhuāng shèjì chuàngyì gàiniàn) - Khái niệm ý tưởng sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  648. 包装生产自动化流程 (bāozhuāng shēngchǎn zìdònghuà liúchéng) - Quy trình tự động hóa sản xuất đóng gói
  649. 包装印刷设备安全培训 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi ānquán péixùn) - Đào tạo an toàn cho thiết bị in ấn đóng gói
  650. 包装设计样品制作 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn zhìzuò) - Chế tạo mẫu thiết kế đóng gói
  651. 包装材料供应商合作协议 (bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng hézuò xiéyì) - Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  652. 包装印刷设备操作技巧 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cāozuò jìqiǎo) - Kỹ thuật vận hành thiết bị in ấn đóng gói
  653. 包装设计样品展示柜 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn zhǎnshì guì) - Kệ trưng bày mẫu thiết kế đóng gói
  654. 包装生产流程改进 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng gǎishàn) - Cải tiến quy trình sản xuất đóng gói
  655. 包装设计风格个性化 (bāozhuāng shèjì fēnggé gèxìng huà) - Cá nhân hóa phong cách thiết kế đóng gói
  656. 包装材料质量控制标准 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng vật liệu đóng gói
  657. 包装印刷设备供应短缺 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gōngyìng duǎnquē) - Thiếu hụt thiết bị in ấn đóng gói
  658. 包装设计师团队协作 (bāozhuāng shèjìshī tuánduì xiézuò) - Hợp tác giữa các nhà thiết kế đóng gói
  659. 包装印刷设备维修费用估算 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi wéixiū fèiyòng gūsuàn) - Ước tính chi phí sửa chữa thiết bị in ấn đóng gói
  660. 包装设计创新技术 (bāozhuāng shèjì chuàngxīn jìshù) - Công nghệ sáng tạo trong thiết kế đóng gói
  661. 包装材料环保政策遵守 (bāozhuāng cáiliào huánbǎo zhèngcè zūnshǒu) - Tuân thủ chính sách bảo vệ môi trường về vật liệu đóng gói
  662. 包装设计样品制作流程 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn zhìzuò liúchéng) - Quy trình sản xuất mẫu thiết kế đóng gói
  663. 包装材料供应商资格认证 (bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng zīgé rènzhèng) - Chứng nhận năng lực của nhà cung cấp vật liệu đóng gói
  664. 包装生产效率改善计划 (bāozhuāng shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất đóng gói
  665. 包装印刷设备操作培训课程 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi cāozuò péixùn kèchéng) - Khóa học đào tạo vận hành thiết bị in ấn đóng gói
  666. 包装设计样品展示活动 (bāozhuāng shèjì yàngpǐn zhǎnshì huódòng) - Sự kiện trưng bày mẫu thiết kế đóng gói
  667. 包装材料供应链协作 (bāozhuāng cáiliào gōngyìng liàn xiézuò) - Hợp tác trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói
  668. 包装生产流程改进建议 (bāozhuāng shēngchǎn liúchéng gǎishàn jiànyì) - Đề xuất cải tiến quy trình sản xuất đóng gói
  669. 包装印刷设备安全操作规程 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi ānquán cāozuò guīchéng) - Quy định vận hành an toàn thiết bị in ấn đóng gói
  670. 包装设计风格个性展示 (bāozhuāng shèjì fēnggé gèxìng zhǎnshì) - Trưng bày phong cách cá nhân trong thiết kế đóng gói
  671. 包装材料质量检测标准 (bāozhuāng cáiliào zhìliàng jiǎncè biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng vật liệu đóng gói
  672. 包装生产过程监控系统 (bāozhuāng shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) - Hệ thống giám sát quy trình sản xuất đóng gói
  673. 包装印刷设备供应短缺解决方案 (bāozhuāng yìnshuā shèbèi gōngyìng duǎnquē jiějué fāng'àn) - Giải pháp cho tình trạng thiếu hụt thiết bị in ấn đóng gói
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Trung khác liên quan, các bạn chú ý theo dõi trong các link sau đây:

Từ vựng tiếng Trung thực dụng trong Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Nguyên liệu sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Nguyên tố Hóa học

Từ vựng tiếng Trung Đánh giá Chất lượng sản phẩm

Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm

Từ vựng tiếng Trung Quản lý kho hàng

Từ vựng tiếng Trung Test QC trước khi xuất xưởng

Từ vựng tiếng Trung Kiểm tra Chất lượng sản phẩm

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Bao bì và Ebook Từ vựng tiếng Trung Bao bì của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Ông chủ của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster lớn nhất Việt Nam và cũng là Ông chủ của Trung tâm đào tạo tiếng Trung Công xưởng toàn diện nhất Việt Nam.
 
Back
Top